Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.66 KB, 2 trang )
English 6 –Test 1a
ONE- PERIOD TEST PAPER
Name :……………………………………. Class :………
I- Tìm từ có cách phát âm của chữ cái in nghiêng khác với những từ cònlại:
(.1,0đ)
1- a-Hello b-Old c- One d- Oh
2- a- hi b- night c- fine d- this
3- a- six b- nine c- is d- miss
4- a-ten b- we c- evening d- eleven
5- a-and b- name c- thanks d- am
II- Tìm từ không thuộc nhóm với ba từ còn lại :(1.0đ)
1- a- morning b- afternoon c-evening d- good
2- a-fine b- we c-you d- I
3- a- four b- table c- two d- five
4- hi b- hello c- thanks d- bye
5- am b- is c- are d- my
III- Chọn đáp án đúng :(5.0)
1- Hi, Nga.
a- I’m Loan b-Hello, Loan c- I’m fine
2- How are you ?
a- I’m five b- Fine, thank you c- Bye.
3- How old are you ?
a- I’m fine, thanks. b- I’m nine. c- Goodnight.
4- What is this ?
a- It’s armchair b- It’s a armchair c- It’s an armchair
5- What are those ?
a- It’s benches b- They’re benches c- They’re bench
6- There …….twenty classrooms in my school.
a- is b- are c- am
7- How ………books are there in the desk? _ There are six.
a- old b- are c- many