STT Ngày
Vacxin – Thuốc
Phòng bệnh
1
1-3
2
5
3
4
5
10
12-14
15
Vitamin, điện giải, kháng Phòng
sinh
đường ruột
ND-IB lần 1
Newcastle +
IB
Gumboro A
Gumboro
Phòng cầu trùng
Medivac Pox
Đậu gà
6
18
ND – IB lần 2
7
8
21
24-25
9
10
28
30
11
12
32
36-40
Newcastle
+IB
Gumboro
13
45
Gumbro A lần 2
Phòng cầu trùng- rắc men
khử chuồng trại
Phòng hen CRD
Cúm H5N1 lần 1
Cúm gia
cầm
ILT (lần 1)
ILT
Tẩy giun
Bổ sung vitamin, khoáng Thay lông
Uống CuSO4
Phòng nấm
Newcastle hệ 1
Newcastle
14
15
16
50
60
60
IB chủng H120
ILT (lần 2)
Cúm H5N1 lần 2
IB
ILT
cúm
Cách dungliều lượng
Ghi chú
Nhỏ mắt
Nhỏ miệng
Chủng màng
cánh
Nhỏ mắt
Nhỏ miệng
Tiêm
0,3ml/con
Nhỏ mắt
1g/4l nước
Tiêm dưới
da 0,2 ml
Nhỏ mắt
Uống 2h
Tiêm
0.5ml/con
17
65-70
Bổ sung Vitamin, khoáng Thay lông
18
73-75
CuSO4
Phòng nấm
1g/4l nước
19
78
Tẩy giun
Chú ý: Vitamin C (1g/4lit) 2 ngày/ lần từ 10 ngày đến xuất bán
Uống 2h