Các thành phần cơ sở của Maple
Tập ký tự của Maple
• Bảng chữ cái tiếng Anh:
– chữ thường
– Chữ hoa
• Chữ số
Toán tử trong ngôn ngữ lập trình Maple
• 3 loại:
– Nullary
– Unary: > -10;
– Binary: > 9*8;
• Ví dụ: > %%;
Tên trong Maple
•
ame:
– Chuỗi ký tự xác định một hàm, tập tin, biến.
• Đặt tên biến, tên hàm mới:
–
–
–
–
–
Chữ cái, chữ số
Không có khoảng trắng
Không được bắt đầu bởi chữ số
Phân biệt chữ hoa và chữ thường
Tránh trùng tên sẵn có của Maple
Một số cách tạo tên đặc biệt
• Dùng dấu nháy đơn
• Dùng hàm cat()
Indexed name
Một số tên đặc biệt của Maple
Một số tên đặc biệt khác
• Hằng số
• Tên đã định nghĩa
– Hàm: sin, degree, diff, …
– Kiểu: integer, list, …
Chuỗi ký tự
• Chuỗi ký tự được bao bởi 2 dấu nháy kép
• Không thể gán giá trị cho chuỗi ký tự
• Chuỗi rỗng
Chuỗi con
Ghép chuỗi
Tìm kiếm chuỗi con
Short break ☺
Biểu thức Maple
Cú pháp và ngữ nghĩa
• Syntax
• Semantics
Biểu thức
•
•
•
•
Hằng số
Phép toán
Cấu trúc dữ liệu
Gọi hàm
Hằng số
Số nguyên và số hữu tỷ
Số chấm động
Số phức
Phép toán