Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (705.56 KB, 20 trang )

Bài học 1: Bắt đầu một công việc mới - Giới thiệu bản thân bạn trong ngày đầu tiên (Phần 1)
Từ Vựng
Hi, I'm Eva.

Chào, tôi là Eva.

I'm the new marketing intern.

Tôi là thực tập sinh tiếp thị mới.

It's my first day.

Đây là ngày đầu tiên đi làm việc của tôi.

Welcome!

What do you do?

Bạn làm gì?

I work in the sales department.

Tôi làm việc ở phòng kinh doanh.

Pleased to meet you.

Rất vui được gặp bạn.

Sau Đây Là Mẹo
Trong khóa học này, chúng ta sẽ học ngôn ngữ hữu ích cho công sở, và luyện tập kỹ năng nghe, đọc, nói và viết thông qua những đoạn hội thoại ngắn
mà bạn có thể nghe ngôn ngữ trong ngữ cảnh. Bạn đáng lẽ nên học một số từ tiếng Anh cơ bản để học tốt nhất trong khóa học này. Chúng tôi khuyên


bạn nên hoàn thành ít nhất cấp độ A1 trước khi bắt đầu các bài học này. Chúng ta hãy bắt đầu luyện tập một số cụm từ thông dụng bạn có thể sử
dụng để giới thiệu bản thân trong ngày đầu tiên đi làm công việc mới.
Để hỏi về công việc của một ai đó bạn có thể nói "What's your job?" hoặc "What do you do?". Cách nói thứ hai nghe có vẻ tự nhiên hơn một chút,
nhưng cả hai đều được dùng phổ biến.
Cũng như "Pleased to meet you" chúng ta cũng có thể nói "Nice to meet you." Chúng mang ý nghĩa giống hệt nhau.


Bài học 1: Bắt đầu một công việc mới - Giới thiệu bản thân bạn vào ngày đầu tiên (Phần 2)
Từ Vựng
Where did you work before?

I worked at ... before.
I worked at a retail company before.

Trước đây, tôi đã làm việc tại một công ty bán lẻ.

I just graduated.

Tôi vừa tốt nghiệp.

How long have you worked here?

I've been working here for two years.

Tôi đã làm việc ở đây được hai năm.

This is your desk.

This is your desk. (Đây là bàn của bạn.)


If you need anything, just ask.

Nếu bạn cần bất cứ thứ gì, hãy hỏi.

Sau Đây Là Mẹo
Chúng ta hãy tiếp tục luyện tập thêm một số cụm từ bạn có thể nghe thấy trong ngày đầu tiên đi làm công việc mới.
Bạn có thể nói 'I worked at a retail company before' hoặc 'I worked for a retail company before'. Chúng đều có nghĩa như nhau. Chúng ta thường sử
dụng "for" khi chúng ta nhấn mạnh vào công ty chúng ta đã làm việc.
Tôi đã từng làm việc cho Starbucks trước đây.
I worked for my family's company before. (Tôi đã làm việc cho công ty của gia đình mình trước đây.)
Nếu ai đó hỏi bạn đã làm công việc hiện tại được bao lâu, thì chúng ta thường trả lời bằng cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (I have been
working here for...). Nếu bạn muốn trả lời một cách ít trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành để trả lời (I've worked here for...).
Tôi đã làm việc ở đây được ba tháng. (thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, trang trọng)
Tôi đã làm việc ở đây được ba tháng. (thì hiện tại hoàn thành, không chính thức)
Vào ngày đầu tiên đi làm, thường sẽ có ai đó đưa bạn đi quanh chỗ làm việc mới của bạn. Đây là một số cụm từ mà bạn có thể nghe thấy.
This is your desk. (Đây là bàn của bạn.)
Đây là phòng giải lao.
Nhà vệ sinh ở đằng kia.

Hội Thoại
Eva: Hi! I'm Eva, the new marketing intern.

Eva: Chào! Tôi là Eva, thực tập sinh tiếp thị mới.

Peter: Hi Eva. Pleased to meet you! Welcome to Encom.

Peter: Chào Eva. Rất vui được gặp bạn! Chào mừng tới Encom.

Eva: So, what do you do?


Eva: Vậy, bạn làm nghề gì?

Peter: I work in the sales department. I've been here for about four
years. Where did you work before?

Peter: Tôi làm việc ở phòng kinh doanh. Tôi đã làm việc ở đây được
khoảng bốn năm. Trước kia bạn làm việc ở đâu?

Eva: Oh, I just graduated. This is my first job.

Eva: Ồ, tôi vừa tốt nghiệp. Đây là công việc đầu tiên của tôi.

Peter: Cool! Well, this is your desk here. If you need anything, just ask!

Peter: Thú vị đấy! Ồ, đây là bàn của bạn. Nếu bạn cần bất cứ thứ gì,


hãy hỏi!


Bài học 1: Bắt đầu một công việc mới - Mô tả các vị trí và phòng ban trong công ty
Từ Vựng
company
busuu is a language learning company.

employee

người làm công

How many employees does the company have?


staff
My company has a staff of 400.

boss

ông chủ

Do you like your boss?

manager

người quản lý

My manager has worked here for 10 years.

department

phòng ban

Which department do you work for?

sales

bán hàng

I work in the sales department.

marketing


tiếp thị

There are 10 employees in the marketing department.

finance

tài chính

I want to work in finance when I graduate.

IT (Information Technology)

CNTT (Công nghệ thông tin)

If you have problems with your computer, call the IT department.

HR (Human Resources)

HR (Nhân sự)

If you have a problem with your boss, you can talk to someone from
HR.

Sau Đây Là Mẹo
Bây giờ, hãy học về tên của một số vị trí và phòng ban thông thường trong công ty, và cách sử dụng các tên đó để mô tả công việc chúng ta làm.
Từ "staff" và "employees" có nghĩa giống nhau. "Staff" được sử dụng để gọi chung cho nhóm người làm việc cho một công ty cụ thể.
My company has 10 employees. (Công ty của tôi có 10 nhân viên.)


Công ty tôi có 10 nhân viên.

Bạn sẽ nghe rất nhiều dạng khác nhau của từ 'employ' trong kinh doanh. Dưới đây là một số ví dụ.
Form

Word

Example

verb

to employ someone

My boss employs ten people.

adjective

employed

He is employed by Starbucks.

noun

employment

Employment is high in my city.

noun

employee

The company has thousands of employees.


Các từ 'boss' (ông chủ) và 'manager' (quản lý) nhìn chung có hàm ý giống nhau. 'Boss' là một từ thân mật.

Hội Thoại
Alessandro: Which company do you work for?

Alessandro: Bạn làm việc cho công ty nào?

Lauren: I work for Life Sense. It's a healthcare company. How about
you?

Lauren: Tôi làm việc cho Life Sense. Đó là một công ty về chăm sóc
sức khỏe. Còn bạn thì sao?

Alessandro: I work for a retail company called Pentech.

Alessandro: Tôi làm việc cho một công ty bán lẻ có tên là Pentech.

Lauren: Oh, my friend works for Pentech! Which department do you
work for?

Lauren: Ồ, bạn tôi làm việc cho Pentech! Bạn làm việc ở phòng ban
nào?

Alessandro: I'm a manager in the IT department. Who's your friend?

Alessandro: Tôi là quản lý trong phòng CNTT. Ai là bạn của bạn?

Lauren: Paula Mesner. She works in HR. Do you know her?


Lauren: Paula Mesner. Cô ấy làm trong bộ phận Nhân sự. Bạn có biết
cô ấy không?

Alessandro: Hmm, no, I don't think I've met her. But I know Alice, her
boss.

Alessandro: Ưm, không, tôi không nghĩ tôi đã gặp cô ấy. Nhưng tôi
biết Alice, sếp của cô ấy.


Bài học 2: Xử lý giao tiếp văn phòng hàng ngày - Sắp xếp một cuộc gặp.
Từ Vựng
When are you free?

Khi nào bạn rảnh?

Are you free at 2pm on the 21st?

to be available
I'm available at 2pm on the 18th.

to book a meeting room
I've booked a meeting room for 3pm.

Do we have a room booked?

Chúng ta đã đặt phòng chưa?

to cancel a meeting
I'm sorry, I have to cancel the meeting.


to confirm
Can you confirm 5pm on the 30th?

to rearrange
Could we rearrange the meeting for next week?

Who else should I invite?

Tôi nên mời ai nữa?

Sau Đây Là Mẹo
Ngôn ngữ trong bài này sẽ giúp bạn có thể tổ chức và xác nhận lịch họp. Khả năng sử dụng ngôn ngữ này sẽ giúp ích cho bạn - không chỉ ở văn
phòng, mà còn ở trong mọi môi trường chuyên nghiệp!
"Available" và "free" thường được sử dụng như từ đồng nghĩa với nhau.
Câu hỏi: Khi nào bạn rảnh?
A: I'm free this afternoon. (Chiều nay tôi rảnh.)

Hội Thoại
Mónica: Hi Sandra. I'm just trying to schedule a meeting about the
new sales figures. When are you free?

Mónica: Chào Sandra. Tôi đang cố gắng lên lịch cuộc họp về các số
liệu kinh doanh mới. Khi nào cô rảnh?

Sandra: Let me just check my diary. ... Wednesday next week is good.

Sandra: Hãy để tôi kiểm tra nhật ký của mình. ... thứ Tư tuần tới rất
phù hợp.


Mónica: Ok. How about 2pm on Wedesnday afternoon?

Mónica: Được rồi. Thế còn vào lúc 2 giờ chiều Thứ Tư thì sao?

Sandra: Umm, no I have another meeting then. But I'm available from
3pm to 5pm.

Sandra: Ừm, không, tôi có một cuộc gặp khác vào lúc đó. Nhưng tôi
rảnh từ 3 giờ chiều đến 5 giờ chiều.

Mónica: Great. I'll invite Rob and Fumi too. Who else should I invite?

Mónica: Tuyệt. Tôi cũng sẽ mời Rob và Fumi. Tôi nên mời ai nữa?

Sandra: Maybe Kristina? Do we have a room booked?

Sandra: Có lẽ là Kristina? Chúng ta đã đặt phòng chưa?

Mónica: Not yet. I'll book the big meeting room now.

Mónica: Chưa. Tôi sẽ đặt phòng họp lớn ngay bây giờ.
Sandra: Cảm ơn - bạn có thể gửi email cho tôi để xác nhận ngày và


Sandra: Thanks - can you send me an email to confirm the date and
time?

Sandra: Cảm ơn - bạn có thể gửi email cho tôi để xác nhận ngày và
giờ được không?


Mónica: Sure. No problem.

Mónica: Chắc chắn rồi. Không vấn đề gì.


Bài học 2: Xử lý giao tiếp văn phòng hàng ngày - Sử dụng ngôn ngữ tại nơi làm việc hàng ngày
Từ Vựng
schedule
I need to check my schedule.

Tôi cần phải kiểm tra lịch trình của mình.

meeting
Is it a half-hour meeting?

Cuộc họp kéo dài nửa tiếng à?

diary
Check the diary for next week.

Kiểm tra nhật ký tuần tới.

Do you have a minute?

to grab a coffee
Let's grab a coffee and catch up.

to ask a quick question

đặt câu hỏi nhanh


Can I ask a quick question?

to catch up

đuổi kịp

Let's catch up before the meeting.

to be free

được tự do

Are you free for a meeting tomorrow?

to be busy

bận rộn

Sorry, I'm busy then.

figures

số

Can I ask a quick question about these sales figures?

What's up?

Chuyện gì vậy?


Just a second.

Chỉ mất một giây.

Check your email.

Kiểm tra email của bạn.

Sau Đây Là Mẹo
Trong chương học này chúng ta sẽ học về ngôn ngữ sử dụng hàng ngày mà bạn sẽ nghe thấy ở rất nhiều công sở. Nhiều từ mà bạn sẽ học tại đây còn
có "cụm từ khóa"-câu trình bày về ngữ cảnh của từ. Hãy đảm bảo bạn chú ý đến những từ khóa này. Nếu bạn đang sử dụng ứng dụng, hãy tìm hướng
dẫn "nghe cụm từ khóa" - bạn sẽ cần phải nhấp và hướng dẫn này để xem và nghe cụm từ khóa.


Từ "schedule" có thể được sử dụng như cả danh từ và động từ, và bạn chắc chắn sẽ nghe thấy nó được sử dụng theo cả hai cách. Bạn cũng sẽ nghe
nó được phát âm theo các cách khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, nó được phát âm với âm "sh" (như "shed-ule"). Trong tiếng Anh Mỹ, nó được phát âm
với âm "sk" (như "sked-ule").
Chúng ta có thể lên lịch một buổi họp không? (động từ)
Để tôi kiểm tra lịch trình của tôi. (danh từ)
Từ "meeting" (buổi hop) có xuất xứ từ động từ "to meet" (gặp/họp). Một phòng quan trọng ở hầu hết các cơ sở là "meeting room" (phòng họp), nơi
nhóm khách có thể ngồi lại và trò chuyện riêng tư.
Khi nào chúng ta có thể gặp mặt?
Chúng ta hãy gặp nhau trong tuần tới.
Have you booked the meeting room? (Bạn đã đặt phòng họp chưa?)
Rất nhiều ngôn ngữ thông dụng hàng ngày được sử dụng ở các công sở nói tiếng Anh có liên quan tới thời gian. Mọi thứ cần phải thực hiện nhanh
chóng và hiệu quả để không tốn thời gian. Đó là lý do tại sao chúng ta hỏi đồng nghiệp những câu hỏi "nhanh", tại sao chúng ta "grab a coffee" (lấy một
ly cà phê) thay vì "have a coffee" (uống một ly cà phê) và tại sao chúng ta hỏi "Do you have a minute?" (Anh/chị có rảnh ít phút không?" thay vì "Do you
have some time?" (Anh/chị có rảnh không?).
Bạn có một phút không?

Tôi có thể hỏi một câu hỏi nhanh được không?
Chúng ta hãy lấy một tách cà phê.
Động từ "to check" (kiểm tra) thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh. Đây là một số thứ bạn có thể "check".
Check your email. (Hãy kiểm tra email của bạn.)
Bạn đã kiểm tra tin nhắn chưa?
I'll check the diary for next week. (Tôi sẽ kiểm tra nhật ký cho tuần tới.)

Hội Thoại
Eva: Hey Thomas, are you free?

Eva: Này Thomas, cậu có rảnh không?

Thomas: Just a second. ... Yup. What's up?

Thomas: Đợi một chút. ... Vâng. Chuyện gì vậy?

Eva: I just have a couple of quick questions.

Eva: Tôi vừa có một vài câu hỏi nhanh.

Thomas: No problem. Let's grab a coffee and catch up. ... So, how can
I help?

Thomas: Không vấn đề gì. hãy đi lấy một ly cà phê và đuổi theo. ... Vậy,
tôi có thể giúp thế nào?

Eva: Well, I need to schedule a meeting with all the managers.

Eva: Ồ, tôi cần lên lịch trình cuộc họp với tất cả các quản lý.


Thomas: Ok. And?

Thomas: Được rồi. Và?

Eva: Well, everyone is so busy. Marco and Sara aren't free for another
two weeks.

Eva: Ồ, ai cũng đều rất bận rộn. Marco và Sara không rảnh trong hai
tuần nữa.

Thomas: What's the meeting about?

Thomas: Cuộc họp xoay quanh vấn đề gì?

Eva: The new sales figures for July.

Eva: Thống kê bán hàng mới của tháng 7.

Thomas: Ok. I don't think Marco and Sara need to be at that meeting.
Check the diary for next week and see if you can schedule it then.

Thomas: Ok. Tôi không nghĩ là Marco và Sara cần có mặt ở buổi họp.
Hãy kiểm tra nhật ký tuần tới và xem bạn có thể lên lịch sau không.

Eva: Great, thanks.

Eva: Tuyệt vời, cảm ơn.


Bài học 2: Xử lý giao tiếp văn phòng hàng ngày - Thực hiện một cuộc gọi điện thoại

Từ Vựng
I'm calling from...
Hi there, I'm calling from Pentech.

I'm calling about...
I'm calling about the meeting next week.

Is this a good time?

Đây có phải là thời điểm tốt không?

Can I speak to... ?
Can I speak to Yvonne, please?

Who's calling, please?

Xin cho biết ai đang gọi vậy?

Could you call back later, please?

Can I take a message?

Tôi có thể nhận tin nhắn được không?

Can I leave a message for... ?
Can I leave a message for Mr Smith, please?

When is a good time to call back?

Sorry, he's not available right now.


She's in a meeting. I'll ask her to call you back.

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, chúng ta sẽ xem xét một số từ ngữ chúng ta sử dụng khi gọi điện thoại tại nơi làm việc. May mắn là, chúng ta sử dụng các cụm từ
giống nhau, nhiều lần trong ngữ cảnh này, nên chúng ta sẽ dễ nhớ hơn một chút. Tuy nhiên, đừng ngại đề nghị người đang nói chuyện với bạn "speak
more slowly" (nói chậm hơn), hoặc "repeat the sentence" (nhắc lại câu) nếu bạn không hiểu.
Could you speak more slowly, please? (Bạn làm ơn nói chậm hơn một chút được không?)
Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?

Hội Thoại
Pilar: Hello, Submedia.

Pilar: Chào, Submedia.

Alessandro: Hi. Can I speak to Molly, please?

Alessandro: Chào. Làm ơn cho tôi nói chuyện với Molly, được không?

Pilar: Who's calling, please?

Pilar: Xin cho biết ai đang gọi vậy?

Alessandro: Alessandro from Pentech.

Alessandro: Alessandro từ Pentech.

Pilar: She's not available right now. She's in a meeting. Shall I ask her to
call you back?


Pilar: Cô ấy hiện tại không thể gặp bạnCô ấy đang họp. Tôi sẽ nhắn cô
ấy gọi cho bạn sau được không?

Alessandro: Can I leave her a message?

Alessandro: Tôi có thể để lại lời nhắn cho cô ấy không?


Pilar: Sure.

Pilar: Vâng được.

Alessandro: Please tell her to give me a call about the new sales
figures. I'm free all afternoon.

Alessandro: Làm ơn bảo cô ấy gọi cho tôi về số liệu kinh doanh mới.
Tôi rảnh vào tất cả các buổi chiều.

Pilar: Thanks, I'll let her know.

Pilar: Cảm ơn, tôi sẽ cho cô ấy biết.

Alessandro: Thanks, bye.

Alessandro: Cảm ơn, xin chào.


Bài học 3: Làm việc với máy tính và phần mềm - Nói về phần cứng máy tính
Từ Vựng
computer

My computer is very slow.

laptop

máy tính xách tay

Do you have a laptop?

screen

màn hình

My screen is really dark.

keyboard
I think my keyboard is broken.

charger
Do you have a charger for this laptop?

cable

cáp

The cable connects my laptop to the charger.

to set up
Can you help me to set up my computer?

phone


điện thoại

My phone isn't working.

mobile / cell
I'll give you a call on your mobile.

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này chúng ta sẽ học cách nói về máy tính. Đầu tiên chúng ta sẽ học từ vựng liên quan tới các bộ phận khác nhau của máy tính, sau đó
chúng ta sẽ nói thêm về các chương trình và phần mềm. Hãy chú ý kỹ vào cụm từ chính: chúng là tất cả những điều chúng ta có khả năng nói khi
thảo luận về máy tính.
Đôi khi các từ "laptop" (máy tính xách tay) và "computer" (máy tính) có thể được sử dụng thay cho nhau. Chẳng hạn, bạn có thể gọi một chiếc "laptop"
là "computer". Tuy nhiên, bạn không thể gọi một chiếc "computer" là "laptop".
Can I use your laptop? (Tôi có thể sử dụng máy tính xách tay của bạn được không?)
Tôi có thể sử dụng máy tính của anh được không?
Tại Anh, người ta thường sử dụng từ "mobile" (di động) và tại Mỹ, người ta thường sử dụng từ "cell" (di động). Thỉnh thoảng, khi nói về mobile/cell (di
động), mọi người lại thường chỉ sử dụng từ "phone" (điện thoại), từ này vốn dùng để chỉ cả điện thoại cố định và điện thoại di động.
Bạn có thể đưa điện thoại của tôi cho tôi được không?


Could you pass me my phone? (Bạn có thể đưa cho tôi điện thoại của tôi được không?)

Hội Thoại
Pietro: Our new intern, Emma, is starting on Monday. We're just setting
up her desk.

Pietro: Thực tập sinh mới của chúng tôi, Emma, sẽ bắt đầu làm vào
Thứ Hai. Chúng tôi vừa bố trí bàn của cô ấy.


Corinna: Ok, what do you need? Does she have her own laptop?

Corinna: Được rồi, bạn cần gì nào? Cô ấy có máy tính xách tay riêng
không?

Pietro: She says hers is very slow. We'll need to provide one.

Pietro: Cô ấy nói của cô ấy rất chậm. Chúng ta sẽ cần phải cung cấp
một cái.

Corinna: Ok, anything else?

Corinna: Được rồi, còn gì nữa không?

Pietro: She'll need a keyboard and a phone as well.

Pietro: Cô ấy sẽ cần một bộ bàn phím và cả một chiếc điện thoại.

Corinna: Can she not use her mobile?

Corinna: Cô ấy không thể sử dụng điện thoại di động đúng không?

Pietro: She prefers not to use her personal phone.

Pietro: Cô ấy không thích sử dụng điện thoại cá nhân của mình.

Corinna: Ok, I'll try and find a spare.

Corinna: Được rồi, tôi sẽ cố gắng và tìm món đồ dự phòng.



Bài học 3: Làm việc với máy tính và phần mềm - Nói về phần mềm máy tính
Từ Vựng
What software do you need?

Bạn cần phần mềm gì?

I use Word to write documents.

Can you create a spreadsheet in Excel?

The presentation is in PowerPoint.

There's a problem with the computer software.

Which operating system do you prefer?

Bạn thích hệ điều hành nào hơn?

I need to set up a new email account.

I use an app to record my expenses.

Have you forgotten your username and password?

Bạn đã quên tên đăng nhập và mật khẩu?

Sau Đây Là Mẹo
Đôi khi chúng ta cần nói về các chương trình và hệ điều hành mà chúng ta sử dụng trên thiết bị của mình mỗi ngày. Các từ đi kèm với nó thường rất
cụ thể và phụ thuộc vào công việc của bạn. Trong bài học này, chúng tôi sẽ đề cập đến một số từ hữu ích, chung chung hơn để giúp bạn nhận dạng

các phần mềm khác nhau.
"Software" là các chương trình chúng ta có thể cài đặt vào thiết bị để thực hiện các tác vụ nhất định (chẳng hạn, bạn có thể cài đặt phần mềm cho
phép bạn chỉnh sửa ảnh). Dưới đây là một số ví dụ về các phần mềm khác nhau. Chúng ta sẽ có thể nghe một số phần mềm trên màn hình tiếp theo.
Word
PowerPoint
Excel
Photoshop
"Operating system" (hệ điều hành) là phần mềm quan trọng nhất chạy trên một thiết bị. Nó quản lý bộ nhớ và các quy trình của thiết bị, cũng như tất cả
các phần cứng và phần mềm khác. Thông thường, tất cả các thiết bị được tải trước hệ điều hành, chẳng hạn như Windows hoặc iOS.

Hội Thoại
Rob: Hi, I'm Rob from the IT Department.

Rob: Chào, tôi là Rob từ phòng CNTT.

Eva: Great, can you help me set up my computer?

Eva: Tốt quá, bạn có thể giúp tôi cài đặt máy tính được không?

Rob: Sure. Do you use a Mac or a PC?

Rob: Vâng được. Bạn sử dụng máy tính Mac hay máy tính cá nhân?

Eva: A PC.

Eva: Máy tính cá nhân

Rob: And what operating system do you prefer?

Rob: Và bạn thích hệ điều hành nào hơn?


Eva: Er, I usually use Windows.

Eva: Ờ, tôi thường sử dụng Windows.

Rob: OK. And what software do you need?

Rob: Được rồi. Anh cần phần mềm nào?

Eva: Um, I mostly use Word, Excel and PowerPoint.

Eva: Đúng vậy, tôi thường dùng Word, Excel và PowerPoint.

Rob: OK. Let me get this set up for you.


Eva: Thanks!

Eva: Cảm ơn!


Bài học 3: Làm việc với máy tính và phần mềm - Yêu cầu hỗ tợ CNTT
Từ Vựng
I need IT support.

Have you tried turning it off and on again?

There's something up with my laptop.

to install

I need to install some software.

to turn on / off
I can't turn on my monitor.

to refresh
Have you tried refreshing the page?

to upload

tải lên

How do I upload this picture?

to download
Can you download this message for me?

to restart

khởi động lại

Maybe you need to restart your computer.

to shut down

tắt máy

When was the last time you shut down your computer?

a virus

You have a virus on your computer.

a screenshot
Can you take a screenshot of the problem?

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này chúng ta sẽ chuyển đến một số từ và cụm từ hữu ích khi yêu cầu / cung cấp hỗ trợ CNTT. Mỗi từ trong bài này đều có một cụm từ
chính: một câu có nghĩa chứa từ bạn đang học. Hãy chú ý đặc biệt tới điều này; tất cả chúng đều rất phổ biến khi cung cấp hỗ trợ CNTT.

Hội Thoại
Eva: Hi, Rob. There's something up with my laptop.

Eva: Xin chào, Rob. Máy tính xách tay của tôi gặp phải sự cố.

Rob: Have you tried turning it off and on again?

Rob: Bạn đã thử tắt nó đi và bật lại chưa?


Eva: Yes, but the screen is really dark and it's really slow.

Eva: Đúng, nhưng màn hình rất tối và nó chạy rất chậm.

Rob: Hmm. Let's have a look. Do you have your charger?

Rob: Ừm. Chúng ta hãy nhìn xem. Bạn có bộ sạc không?

Eva: Yes, here.

Eva: Có, đây.


Rob: OK, that's all fine.

Rob: Được rồi, mọi thứ đều ổn.

Eva: Do you know what the problem is?

Eva: Bạn có biết vấn đề là gì không?

Rob: I think you have a virus on your computer.

Rob: Tôi nghĩ máy tính của bạn bị nhiễm virut.

Eva: Oh, ok. What should I do?

Eva: Ồ, được. Tôi phải làm gì?

Rob: Leave it with me. I'll sort it out for you.

Rob: Để đó cho tôi. Tôi sẽ giải quyết cho bạn.


Bài học 4: Tham gia vào cuộc họp - Bắt đầu và kết thúc một buổi họp
Từ Vựng
The aim of this meeting is...
The aim of this meeting is to discuss the new sales figures.

Mục đích của cuộc họp là thảo luận về các số liệu kinh doanh mới.

What is the agenda for this meeting?


By the end of this meeting...
By the end of this meeting we should have a list of action points.

Vào cuối cuộc họp này chúng ta nên có một danh sách các điểm hành
động.

We need to discuss...
We need to discuss some IT problems.

Who would like to take notes?

Ai muốn ghi lại?

I'll take notes.

What are the action points?

Các điểm hành động là gì?

Can you share the notes with us after the meeting?

Is that everything?

Đó là tất cả ư?

Sau Đây Là Mẹo
Khi chúng ta đang trong một cuộc họp, chúng ta cần giao tiếp rõ ràng và chính xác. Bài học này sẽ dạy bạn một số cụm từ hữu ích để dùng khi bạn chủ
trì hoặc tham gia một cuộc họp. Đầu tiên, chúng ta sẽ học cách bắt đầu và kết thúc một cuộc họp, sau đó chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn một số cách để
đưa ra luận điểm và cắt ngang một cách lịch sự.

"Agenda" là kế hoạch cho cuộc họp. Nó thường bao gồm một danh sách các điểm cần thảo luận và quyết định cần đưa ra.
Did you all receive the agenda in my email? (Tất cả các bạn có nhận được chương trình học trong email của tôi không?)
Can I add a point to the agenda? (Tôi có thể thêm một điểm vào nhật ký công tác được không?)
Rất phổ biến khi nói "Is that everything?" (Đó là tất cả?) khi kết thúc một cuộc họp. Bạn đang thực sự hỏi những người tham gia xem liệu có điều gì cần
được thảo luận nữa không? Bạn cũng có thể nói:
Chúng ta có bỏ lỡ điều gì không?
Có ai có câu hỏi hoặc nhận xét khác không?

Hội Thoại
Andrew: The aim of this meeting is to review the new invoicing
process and to discuss whether it needs changing. Did everyone
receive the agenda in my email?

Andrew: Mục đích của cuộc họp này là đánh giá quy trình lập hóa đơn
mới và thảo luận xem quy trình này có cần thay đổi không. Mọi người
có nhận được lịch trình trong email của tôi không?

Elena: I didn't. Can you share it with me?

Elena: Tôi không nhận được. Bạn có thể chia sẻ điều đó với tôi không?

Andrew: Sure, I'll do that now. Who would like to take notes?

Andrew: Chắc chắn rồi, tôi sẽ làm ngay bây giờ. Ai muốn là nhiệm vụ
ghi chú?

Elena: I'll take notes.

Elena: Tôi sẽ ghi lại.



Andrew: Thanks. Can you share them with everyone after the
meeting?

Andrew: Cảm ơn. Bạn có thể chia sẻ chúng với mọi người sau cuộc
họp được không?

Elena: Yep.

Elena: Vâng.

Andrew: Ok, so like I said, we need to discuss the new process. By the
end of this meeting I'd like to have some action points for improving it,
then rolling it out to the whole company.

Andrew: Được rồi, vậy như tôi đã nói, chúng ta cần thảo luận quy trình
mới. Vào cuối cuộc họp này, tôi muốn có một số điểm hành động để
cải thiện quy trình, sau đó thông báo cho toàn bộ công ty.


Bài học 4: Tham gia vào cuộc họp - Đưa ra luận điểm và cắt ngang
Từ Vựng
I suggest...

Tôi đề nghị...

I suggest we have another meeting with the IT department.

I think we should...


Tôi nghĩ chúng ta nên...

I think we should review our plans for next year.

From a ... point of view...
From a marketing point of view, it's a great idea.

I don't think it's a good idea.

Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng hay.

It doesn't make sense to...
It doesn't make sense to spend lots of time on this.

Sorry to interrupt.

Xin lỗi đã cắt ngang.

I understand your point, (but)...
I understand your point, but there are other priorities.

Sau Đây Là Mẹo
Trong cuộc họp, chúng ta sẽ thường cần đưa ra luận điểm và đôi khi chúng ta có thể cần ngắt lời ai đó. Hãy nhớ rằng trong tiếng Anh chúng ta nhấn
mạnh vào tính lịch sự: điều này không khác biệt trong ngữ cảnh kinh doanh. Bài học này sẽ dạy cho bạn một vài cụm từ hữu ích để đưa ra luận điểm
và ngắt lời một cách lịch sự.
Trong tiếng Anh, xin lỗi vì ngắt lời ai đó là phép lịch sự. Bạn cũng có thể nói điều này nếu bạn cần làm gián đoạn một cuộc họp khác vì lý do nào đó.
Xin lỗi vì ngắt lời. Có ai đó chờ bạn trên điện thoại.

Hội Thoại
Marta: I think we should organise some training for the new marketing intern. Let's schedule it for Wednesday next week...

Iván: Sorry to interrupt. I think there are other priorities right now.
Marta: I understand your point, but she needs to learn about the job and company.
Iván: Ok, well in that case, I suggest you arrange a short meeting with her on Monday morning. It doesn't make sense to wait until Wednesday.
Marta: Good point. I'll put it in the diary.



×