Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Tiếng Anh Giao Tiếp Khi Đi Du Lịch

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (563.61 KB, 17 trang )

Bài học 1: Những điều cần thiết khi đi du lịch - Cụm từ giúp bạn sống sót
Từ Vựng
Excuse me.

Xin lỗi.

I'm sorry.

Tôi xin lỗi.

I understand.

Tôi hiểu.

I don't understand.

Tôi không hiểu.

I speak a little English.

Tôi biết nói một chút tiếng Anh.

Can you speak more slowly?

Bạn có thể nói chậm hơn không?

Can you write it down?

Bạn có thể viết ra không?

What does 'exit' mean?



'Exit' có nghĩa là gì?

Do you speak English?

Bạn có nói tiếng Anh không?

Sau Đây Là Mẹo
Xin chào mừng đến Khóa học Du lịch! Trong bài này, chúng tôi sẽ đề cập đến các cụm từ quan trọng sau đây:
Excuse me.
I'm sorry.
I understand.
I don't understand.
Do you speak English?
I speak a little English.
What does ... mean?
Can you speak more slowly?
Can you write it down?
Bây giờ, hãy xem một số câu hỏi mà bạn có thể sử dụng nếu bạn không hiểu người khác nói gì khi đang đi du lịch.

Hội Thoại
Marc: Excuse me. Can I buy a ticket for the city tour, please?

Marc: Xin lỗi. Tôi có thể mua vé tour tham quan thành phố không?

Julie: Oh, I’m afraid there are no tours running today. Because of the
bank holiday.

Julie: Ồ, tôi lo rằng hôm nay không có tour du lịch nào hoạt động. Bởi
vì hôm nay là ngày lễ ngân hàng.


Marc: I’m sorry, I don’t understand.

Marc: Tôi xin lỗi, tôi không hiểu.

Julie: There are no tours today because it’s a bank holiday.

Julie: Không có tour du lịch nào vì hôm nay là ngày lễ ngân hàng.

Marc: Um… What does ‘bank holiday’ mean?

Marc: Ừm... 'ngày lễ ngân hàng' có nghĩa là gì?


Julie: It means a ... public holiday. So lots of places are closed.

Julie: Nó có nghĩa là... ngày lễ công cộng. Vì thế rất nhiều nơi đóng
cửa.

Marc: Sorry, can you speak more slowly, please?

Marc: Xin lỗi, cô có thể nói chậm hơn không?

Julie: There’s a public holiday today. So there are no tours.

Julie: Hôm nay là ngày lễ công cộng. Vì thế không có tour du lịch nào.


Bài học 1: Những điều cần thiết khi đi du lịch - Hội thoại
Từ Vựng

Are you on holiday?

Bạn đang nghỉ lễ phải không?

How long are you staying for?

Bạn sẽ ở đây bao lâu?

Are you having a good time?

Bạn đã có một chuyến đi vui vẻ chứ?

I'm here on holiday.

Tôi nghỉ lễ ở đây.

I'm here on business.

Tôi đi công tác ở đây.

I'm here for five days/a week.

Tôi ở đây năm ngày/tuần.

We're having a great time.

Chúng tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời.

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ học một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng khi gặp ai đó trong khi đang đi du lịch. Bạn cũng sẽ học một số câu hỏi mà mọi

người có thể đưa ra về chuyến đi của bạn.
Are you on holiday?
How long are you staying for?
Are you having a good time?
I'm here on holiday.
I'm here on business.
I'm here for five days/a week.
I'm having a great time.
Hãy bắt đầu bằng cách học một số câu hỏi mà mọi người có thể đưa ra cho bạn.
Bây giờ hãy xem những cách mà bạn có thể trả lời các câu hỏi này.

Hội Thoại
Alicia: Hi, I’m Alicia.

Alicia: Xin chào, tôi là Alicia.

Stephen: I’m Stephen. Nice to meet you. Where are you from?

Stephen: Tôi là Stephen. Rất vui được gặp bạn. Bạn đến từ đâu?

Alicia: I'm from Spain. I'm here on holiday.

Alicia: Tôi đến từ Tây Ban Nha. Tôi đến đây nghỉ lễ.

Stephen: Oh, great. Are you having a good time in London?

Stephen: Ồ, thật tuyệt. Và anh có khoảng thời gian tuyệt vời ở London
chứ?

Alicia: Yes, I'm having a great time, thanks.


Alicia: Có, tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời, xin cảm ơn.

Stephen: How long are you staying for?

Stephen: Bạn sẽ ở đây bao lâu?

Alicia: I'm here for four days.

Alicia: Tôi ở đây trong bốn ngày.


Bài học 2: Di chuyển - Mua vé đi lại
Từ Vựng
first class

hạng nhất

I'd like a first class ticket to Beijing.

Tôi muốn mua vé hạng nhất đến Bắc Kinh.

economy class

hạng phổ thông

I always travel economy class.

Tôi luôn sử dụng hạng phổ thông.


a ticket



Can I have a ticket to Bucharest, please?

Làm ơn cho tôi vé đến Bucharest được không?

a return ticket

vé khứ hồi

One return ticket to Boston, please.

Làm ơn cho tôi một vé khứ hồi đến Boston.

a one-way ticket

vé một chiều

Do you want a one-way ticket, or a return?

Bạn muốn vé khứ hồi hay một chiều?

a window seat

chỗ ngồi cạnh cửa sổ

I'd like a window seat.


Tôi thích chỗ ngồi cạnh cửa sổ.

an aisle seat

chỗ ngồi cạnh lối đi

Would you like an aisle seat?

Bạn có muốn chỗ ngồi cạnh lối đi không?

to change a ticket

hủy vé

I'd like to change my ticket to economy class.

Tôi muốn đổi vé của mình sang hạng phổ thông.

to cancel a ticket

hủy vé

How do I cancel my ticket?

Tôi có thể hủy vé của mình bằng cách nào?

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ học một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng khi muốn mua vé tàu, xe bus hoặc máy bay.
first class
economy class

I'd like two economy class tickets.
one-way
return
One return ticket to Boston, please.


a window seat
an aisle seat
to change your ticket
to cancel your ticket
I'd like to cancel my ticket.

Hội Thoại
Elizabeth: Good morning. How can I help?

Elizabeth: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?

Jorge: Hi. I'd like two tickets to Cape Town, please.

Jorge: Xin chào. Tôi muốn mua hai vé đến Cape Town.

Elizabeth: OK. Is that economy class?

Elizabeth: Ok. Có phải là hạng phổ thông không?

Jorge: No, first class, please.

Jorge: Không, hãy cho tôi hạng nhất.

Elizabeth: And would you like a one-way ticket, or a return?


Elizabeth: Và bạn cần vé một chiều hay khứ hồi?

Jorge: A return.

Jorge: Khứ hồi.

Elizabeth: So, two first class, return tickets to Cape Town.

Elizabeth: Vậy là hai vé khứ hồi hạng nhất đến Cape Town.

Jorge: Yes, that's right. And I'd like to reserve two window seats,
please.

Jorge: Đúng vậy. Và tôi muốn đặt hai chỗ ngồi cạnh cửa sổ.

Elizabeth: No problem.

Elizabeth: Không vấn đề gì.


Bài học 2: Di chuyển - Di chuyển
Từ Vựng
I’d like to go to Kyoto.

Tôi muốn tới Kyoto.

How do I get to the airport?

Tôi đến sân bay như thế nào?


You can get the train from Central Station.

Bạn có thể đi tàu từ Ga Trung tâm.

the first train

chuyến tàu đầu tiên

The first train leaves at 6am.

Chuyến tàu đầu tiên khởi hành lúc 6: 00 sáng.

the last train

chuyến tàu cuối cùng

When is the last train to Kyoto?

Chuyến tàu cuối cùng đến Kyoto khởi hành lúc nào?

the next train

chuyến tàu tiếp theo

When is the next train to Amsterdam?

Chuyến tàu tiếp theo đến Amsterdam khởi hành lúc nào?

When does the bus leave?


Xe bus khởi hành lúc nào?

The train leaves at 10.40.

Chuyến tàu khởi hành lúc 10:40.

How long will it take?

Sẽ mất bao nhiêu thời gian?

It takes about two hours.

Mất khoảng hai giờ.

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ học một số câu hỏi hữu ích mà bạn có thể sử dụng khi muốn tìm hiểu về các lựa chọn du lịch khác nhau.
Tôi muốn tới Kyoto.
Tôi đến sân bay như thế nào?
Bạn có thể đi tàu từ Ga Trung tâm.
chuyến tàu đầu tiên
chuyến tàu cuối cùng
chuyến tàu tiếp theo
Xe bus khởi hành lúc nào?
Chuyến tàu khởi hành lúc 10:40.
Sẽ mất bao nhiêu thời gian?
Mất khoảng hai giờ.


Trong ba thẻ nhớ flashcard tiếp theo, mỗi thẻ chứa một cụm từ hữu ích và một câu đầy đủ để thể hiện cụm từ trong ngữ cảnh. Hãy đảm bảo bạn lắng

nghe cả cụm từ và câu. Để thử thách bản thân, hãy sử dụng mỗi cụm từ trong một câu khác nhau. Viết chúng ra giấy sẽ giúp bạn ghi nhớ ngôn ngữ
mới này.

Hội Thoại
Shop attendant: Hello. Can I help you?

Nhân viên cửa hàng: Xin chào. Tôi có thể giúp bạn gì không?

Ana: Hello. Yes, how do I get to the airport, please?

Ana: Xin chào. Có chứ, làm ơn cho tôi biết làm thế nào để tới sân bay
được không?

Shop attendant: You can get the train from Museum Station or St
James Station.

Nhân viên cửa hàng: Bạn có thể bắt tàu từ Ga Bảo tàng hoặc Ga St
James.

Ana: OK. How long will it take?

Ana: Ok. Sẽ mất bao lâu?

Shop attendant: It takes about 15 minutes.

Nhân viên cửa hàng: Sẽ mất khoảng 15 phút.

Ana: Right. And when is the first train? I need to be at the airport at
6am.


Ana: Được rồi. Và chuyến tàu đầu tiên khởi hành khi nào? Tôi cần tới
sân bay lúc 6 giờ sáng.

Shop attendant: The first train leaves at 5.09.

Nhân viên cửa hàng: Chuyến tàu đầu tiên khởi hàng lúc 5:09.

Ana: OK, that’s great. Thanks for your help.

Ana: Ok, tuyệt vời. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.


Bài học 3: Hỏi người địa phương - Hỏi đường
Từ Vựng
Where is the train station?

Ga tàu ở đâu?

Is there a park near here?

Công viên có nằm gần đây không?

I'm looking for the museum.

Tôi đang tìm bảo tàng.

Can I walk there?

Tôi có thể đi bộ đến đó không?


Can you show me on the map?

Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

Turn right.

Rẽ phải.

Turn left.

Rẽ trái.

It's on the right.

Nơi đó nằm ở bên phải.

It's on the left.

Nơi đó nằm ở bên trái.

It's near the cinema.

Nơi đó nằm gần rạp chiếu phim.

You need to get the bus.

Bạn cần đi bằng xe bus.

It takes ten minutes.


Sẽ mất mười phút.

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài này, bạn sẽ học cách xin ai đó chỉ đường. Bạn cũng sẽ học cách để hiểu các chỉ đường mà người khác hướng dẫn cho bạn.
Ga tàu ở đâu?
Công viên có nằm gần đây không?
Tôi đang tìm bảo tàng.
Tôi có thể đi bộ đến đó không?
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
Rẽ phải.
Rẽ trái.
Nơi đó nằm ở bên trái.
Nơi đó nằm gần rạp chiếu phim.
Bạn cần đi bằng xe bus.


Sẽ mất mười phút.
Đầu tiên, hãy bắt đầu bằng việc học một số câu hỏi và cụm từ mà bạn có thể sử dụng khi cần xin chỉ đường.
Bây giờ, hãy tập trung vào việc hiểu các chỉ đường mà người khác hướng dẫn cho bạn.

Hội Thoại
Julie: Excuse me. I’m looking for the National Gallery.

Julie: Xin tôi. Tôi đang tìm Phòng triển lãm Quốc gia.

Mark: Oh, er, it's near Trafalgar Square.

Mark: Ồ, à, nơi đó nằm gần Quảng trường Trafalgar.

Julie: OK. Can I walk there?


Julie: Ok. Tôi có thể đi bộ đến đó không?

Mark: No, it's too far. You need to get the bus.

Mark: Không, quá xa. Bạn cần phải bắt xe bus.

Julie: Right, I see. Is there a bus stop near here?

Julie: Được rồi, tôi hiểu. Có điểm dừng xe bus nào gần đây không?

Mark: Yes, over there. The bus takes about 15 minutes to get to the
gallery.

Mark: Có, ngay ở đó. Xe bus mất khoảng 15 phút để tới phòng triển
lãm.

Julie: OK. Thanks for your help.

Julie: Ok. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

Mark: No problem.

Mark: Không vấn đề gì.


Bài học 3: Hỏi người địa phương - Xin đề nghị
Từ Vựng
Is there a good restaurant near here?


Có nhà hàng ăn ngon nào nằm gần đây không?

Can you recommend a restaurant near here?

Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng nào nằm gần đây không?

We're looking for somewhere with local food.

Chúng tôi đang tìm một nơi nào đó phục vụ ẩm thực địa phương.

somewhere romantic

nơi nào đó lãng mạn

We want to go somewhere romantic.

Chúng tôi muốn đến nơi nào đó lãng mạn.

somewhere cheap

nơi nào đó có giá rẻ

We're looking for somewhere cheap.

Chúng tôi đang tìm nơi nào đó có giá rẻ.

somewhere with live music

nơi nào đó biểu diễn âm nhạc trực tiếp


Can you recommend somewhere with live music?

Bạn có thể giới thiệu nơi nào đó biểu diễn âm nhạc trực tiếp không?

Where's good for Mexican food?

Nơi nào phục vụ ẩm thực Mexico ngon?

Can you write the address down?

Bạn có thể viết ra địa chỉ không?

There's a great restaurant on Green Street.

Có một nhà hàng tuyệt vời nằm trên Đường Green.

It's called Cafe Havana.

Nơi đó tên là Cafe Havana.

You could try Cafe Havana.

Bạn có thể thử tới Cafe Havana.

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ học cách hỏi xin giới thiệu. Bạn cũng sẽ học cách giải thích về nơi mà bạn đang tìm kiếm.
Is there a good restaurant near here?
Can you recommend a restaurant near here?
We're looking for somewhere with local food.
somewhere romantic

somewhere cheap
somewhere with live music
Bạn có thể giới thiệu nơi nào đó biểu diễn âm nhạc trực tiếp không?
Can you write the address down?
There's a great restaurant on Green Street.


It's called Cafe Havana.
You could try Cafe Havana.
Trong ba thẻ nhớ flashcard tiếp theo, mỗi thẻ chứa một cụm từ hữu ích và một câu đầy đủ để thể hiện cụm từ trong ngữ cảnh. Hãy đảm bảo bạn lắng
nghe cả cụm từ và câu. Để thử thách bản thân, hãy sử dụng mỗi cụm từ trong một câu khác nhau. Viết chúng ra giấy sẽ giúp bạn ghi nhớ ngôn ngữ
mới này.
Bây giờ, hãy tập trung vào việc hiểu các chỉ đường mà người khác hướng dẫn cho bạn.

Hội Thoại
Fran: Excuse me, is there a good restaurant near here? We’re looking
for somewhere cheap.

Fran: Xin lỗi, có nhà hàng nào tốt nằm gần đây không? Chúng tôi đang
tìm nơi nào đó có giá rẻ.

Jane: Er, there’s a really good Italian restaurant near the station. It isn’t
expensive.

Jane: Ờ, có một nhà hàng Ý rất ngon nằm gần ga. Nơi đó rất đắt.

Fran: That sounds great.

Fran: Nghe tuyệt đấy.


Jane: It’s called Pizzeria Vittorio. It’s on Water Street.

Jane: Nơi đó tên là Pizzeria Vittorio. Quán nằm trên Đường Water.

Fran: OK. Can you write the address down?

Fran: Ok. Bạn có thể viết ra địa chỉ không?

Jane: Sure, no problem.

Jane: Chắc chắn rồi, không vấn đề gì.


Bài học 4: Tham quan - Mua vé tham gia sự kiện
Từ Vựng
How much is it?

Giá của nó là bao nhiêu?

How much does a ticket cost?

Giá vé là bao nhiêu?

Is there a discount for families?

Có giảm giá cho các gia đình không?

Is there a discount for students?

Có giảm giá cho sinh viên không?


Is there a discount for children?

Có giảm giá cho trẻ em không?

Do I need to book?

Tôi có cần đặt không?

Where can I buy a ticket?

Tôi có thể mua vé ở đâu?

A ticket costs…

Vé có giá…

It’s free.

Miễn phí.

You don't need to book.

Bạn không cần phải đặt.

You can buy a ticket at the main entrance.

Bạn có thể mua vé ở lối vào chính.

Sau Đây Là Mẹo

Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu cách hỏi: bạn có thể mua vé ở đâu, giá vé là bao nhiêu và liệu bạn có được hưởng giảm giá không.
Giá của nó là bao nhiêu?
Giá vé là bao nhiêu?
Có giảm giá cho các gia đình không?
Có giảm giá cho sinh viên không?
Có giảm giá cho trẻ em không?
Tôi có cần đặt không?
Tôi có thể mua vé ở đâu?
Vé có giá…
Miễn phí.
Bạn không cần phải đặt.
Bạn có thể mua vé ở lối vào chính.
Trong những màn hình tiếp theo, bạn sẽ học một số cụm từ hữu ích để hỏi về giảm giá.


Hội Thoại
Jane: Excuse me, where can I buy tickets for the museum?

Jane: Xin lỗi, tôi có thể mua vé tham quan bảo tàng ở đâu?

Thomas: You can buy a ticket at the box office by the main entrance.

Thomas: Bạn có thể mua vé ở phòng vé cạnh lối vào chính.

Jane: Do you know how much a ticket costs?

Jane: Bạn có biết giá vé là bao nhiêu không?

Thomas: I'm not sure, but I think the tickets are quite expensive.


Thomas: Tôi không chắc chắn nhưng tôi nghĩ vé khá đắt.

Jane: Is there a discount for families?

Jane: Có giảm giá dành cho gia đình không?

Thomas: Yes, tickets for children under 12 are free.

Thomas: Có, vé cho trẻ em dưới 12 tuổi là miễn phí.

Jane: Great, thanks for your help.

Jane: Tuyệt vời, xin cảm ơn bạn đã giúp đỡ.


Bài học 4: Tham quan - Tổ chức một chuyến đi hoặc hoạt động
Từ Vựng
We run a walking tour every day.

Chúng tôi có tour đi bộ hàng ngày.

The tour lasts about ...

Tour kéo dài khoảng...

The tour lasts about two hours.

Tour kéo dài khoảng hai giờ.

Which day would you like to do the tour?


Bạn muốn đi tour vào ngày nào?

You'll visit...

Bạn sẽ đến thăm...

You'll visit the castle and the old town.

Bạn sẽ đến thăm lâu đài và khu phố cổ.

For how many people?

Cho bao nhiêu người?

There are ... spaces on the tour.

Còn... chỗ tham gia tour.

There are three spaces on the tour.

Còn ba chỗ tham gia tour.

I'm sorry, it's fully booked.

Tôi xin lỗi, tour đã được đặt hết.

I'd like to...

Tôi muốn...


I'd like to see the old town.

Tôi muốn đi xem khu phố cổ.

Is ... included?

Có bao gồm... không?

Is food included?

Có bao gồm thức ăn không?

What do I need to take?

Tôi cần mang theo gì?

How long is the tour?

Tour kéo dài bao lâu?

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ học cách hỏi và đưa ra thông tin để tổ chức một chuyến đi hoặc hoạt động.
Chúng tôi có tour đi bộ hàng ngày.
Bạn muốn đi tour vào ngày nào?
Tour kéo dài khoảng...
Bạn sẽ đến thăm...
Cho bao nhiêu người?
Còn... chỗ tham gia tour.
Tôi xin lỗi, tour đã được đặt hết.



Tôi muốn...
Tour kéo dài bao lâu?
Có bao gồm... không?
Tôi cần mang theo gì?

Hội Thoại
Travel agency employee: Good afternoon, Edinburgh City Tours. How
can I help you?

Nhân viên đại lý du lịch: Xin chào, Edinburgh City Tours xin nghe. Tôi
có thể gì cho bạn?

José: Hi. I’d like to do a walking tour of the city.

José: Xin chào. Tôi muốn tới khu phố cổ và lâu đài.

Travel agency employee: OK. We run a walking tour every day. It starts
at 10 a.m. Which day would you like to do the tour?

Nhân viên đại lý du lịch: Ok. Chúng tôi có tour đi bộ hàng ngày. Tour
bắt đầu lúc 10:00 sáng. Bạn muốn đi tour vào ngày nào?

José: On Friday.

José: Vào thứ Sáu.

Travel agency employee: Oh, I’m sorry but the tour on Friday is fully
booked. How about Thursday?


Nhân viên đại lý du lịch: Ồ, tôi xin lỗi nhưng tour ngày thứ Sáu đã được
đặt hết. Thứ Năm có được không?

José: OK, Thursday is fine. How long is the tour?

José: Ok, thứ Năm cũng được. Tour kéo dài bao lâu?

Travel agency employee: It lasts about two and a half hours. You’ll visit
the castle and lots of sights in the old town.

Nhân viên đại lý du lịch: Tour kéo dài khoảng hai tiếng rưỡi. Bạn sẽ
đến thăm lâu đài và rất nhiều thắng cảnh trong khu phố cổ.

José: Right. Is food included?

José: Được rồi. Có bao gồm thức ăn không?

Travel agency employee: No, it isn’t. But we stop at a great local pub
at the end of the tour! Now, can I take your name, please?

Nhân viên đại lý du lịch: Không, không có thức ăn. Nhưng chúng ta
dừng chân tại một quán rượu tuyệt vời của địa phương khi kết thúc
tour! Bây giờ, bạn có thể vui lòng cho tôi biết tên được không?


Bài học 4: Tham quan - Tham quan
Từ Vựng
Can I go in?


Tôi có thể vào không?

Can I just look around?

Tôi có thể xem xét xung quanh không?

Can I take photographs?

Tôi có thể chụp ảnh không?

open

mở

closed

đóng cửa

The museum is closed.

Bảo tàng đã đóng cửa.

What time does it open?

Nơi này mở cửa lúc nào?

It opens at 10 a.m.

Nơi đó mở cửa lúc 10:00 sáng.


Is it open on Sundays?

Nơi đó có mở cửa vào các ngày Chủ Nhật không?

Are there guided tours?

Có tour du lịch với hướng dẫn viên nào không?

When is the next tour?

Tour tiếp theo được tổ chức khi nào?

The next tour is at 2.30.

Tour tiếp theo sẽ bắt đầu lúc 2:30.

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ học cách hỏi thông tin và giờ mở cửa khi đang đi du lịch. Sau đây là một vài cụm từ mà bạn sẽ học trong bài này.
Tôi có thể vào không?
Tôi có thể xem xét xung quanh không?
Tôi có thể chụp ảnh không?
Nơi này mở cửa lúc nào?
mở
đóng cửa
Bảo tàng đã đóng cửa.
Nơi đó mở cửa lúc 10:00 sáng.
Nơi đó có mở cửa vào các ngày Chủ Nhật không?
Có tour du lịch với hướng dẫn viên nào không?



Tour tiếp theo được tổ chức khi nào?
Tour tiếp theo sẽ bắt đầu lúc 2:30.

Hội Thoại
Julia: Excuse me, can I go in?

Julia: Xin lỗi, tôi có thể vào không?

Carlos: No, I’m sorry. The museum is closed today.

Carlos: Không, tôi xin lỗi. Bảo tàng đã đóng cửa ngày hôm nay.

Julia: Oh, OK. Is it open tomorrow?

Julia: Ồ, Ok. Nơi này có mở cửa ngày mai không?

Carlos: Yes, it opens at 11 a.m. on Mondays.

Carlos: Có, nơi này mở cửa lúc 11:00 sáng vào các ngày thứ Hai.

Julia: Great. Are there guided tours of the museum?

Julia: Tuyệt vời. Có tour du lịch có hướng dẫn nào trong bảo tàng
không?

Carlos: Yes. The first tour is at 11.30.

Carlos: Có. Tour đầu tiên bắt đầu lúc 11:30.




×