Bài học 1: Can I have your number? - Can I have your number?
Từ Vựng
Do you mind if I sit down?
Cô có phiền không nếu tôi ngồi xuống?
Can I get you a drink?
Tôi có thể lấy đồ uống cho bạn được không?
Are you local?
Cô có phải là người địa phương không?
Would you like to meet up sometime?
Cô có muốn gặp gỡ một lúc nào đó không?
No, thank you. I'm not interested.
Không, cảm ơn. Tôi không có hứng thú.
Would you like to dance?
Cô có muốn nhảy không?
Can I have your number?
Tôi có thể có số điện thoại của bạn chứ?
Sau Đây Là Mẹo
Từ "get" trong Tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh trong câu. Dưới đây là một số ngữ cảnh:
buy > Can I get you a drink? (Tôi có thể mua cho cô một ly không?)
become > It's getting cold outside. (Ngoài trời đang lạnh dần.)
understand > I don't get it. (Tôi không hiểu.)
answer > Can you get the door? (Bạn có thể giữ cửa không?)
Hội Thoại
Michael: Hi.
Michael: Chào.
Sophie: Hey.
Sophie: Này.
Michael: Do you mind if I sit down?
Michael: Cô có phiền không nếu tôi ngồi xuống?
Sophie: Sure!
Sophie: Được thôi!
Michael: What's your name?
Michael: Tên cô là gì?
Sophie: I'm Sophie, what's your name?
Sophie: Tôi là Sophie, anh tên gì?
Michael: I'm Michael. Can I get you a drink?
Michael: Tôi là Michael. Tôi có thể mua đồ uống cho cô được không?
Sophie: That's very nice of you, thank you! I'd love a white wine.
Sophie: Anh quả là tử tế, cảm ơn! Tôi muốn một cốc rượu vang trắng.
Michael: So are you local?
Michael: Vậy cô có phải là người địa phương không?
Sophie: Yeah, I live in East London - what about you?
Sophie: Đúng, tôi ở Đông London, thế còn anh?
Michael: I live locally as well. We should meet up sometime - would
you like to?
Michael: Tôi cũng là người ở đây. Chúng ta nên gặp gỡ nhau lúc nào
đó - cô có muốn không?
Sophie: Sure, that sounds nice.
Sophie: Chắc chắn rồi, điều đó nghe thật tuyệt.
Michael: Cool - can I have your number?
Michael: Tuyệt vời - tôi có thể xin số của cô được không?
Sophie: Yeah, give me your phone - I'll type it in.
Sophie: Được, cho tôi điện thoại của anh - tôi sẽ ghi vào.
Bài học 2: Hẹn hò - Buổi hẹn đầu tiên
Từ Vựng
date
hẹn hò
How long did you date her for?
Cậu hẹn hò cô ấy được bao lâu rồi?
compliment
lời khen
He complimented me on my dress.
Anh ấy khen quần áo của tôi.
be attracted to someone
bị cuốn hút vào ai đó
I'm really attracted to him. He's got a great sense of humour.
Tôi thực sự bị anh ta thu hút. Anh ta rất có khiếu hài hước.
stand someone up
không giữ hẹn
She stood me up.
Cô ấy không giữ lời hẹn với tôi.
in common
điểm chung
We have a lot in common: we're both into art and music.
Chúng tôi có rất nhiều điểm chung: cả hai chúng tôi đều thích âm
nhạc và nghệ thuật.
get on
hòa hợp
We get on really well.
Chúng tôi thật sự rất hòa hợp.
make an effort
nỗ lực
You should make an effort.
Cậu nên nỗ lực.
get nervous
lo lắng
You mustn't get nervous; you'll be fine.
Cậu không được lo lắng, cậu sẽ ổn thôi.
be yourself
là chính mình
Don't show off, just be yourself.
Đừng khoe khoang, hãy là chính mình.
Sau Đây Là Mẹo
Lưu ý: bạn sẽ thấy thêm một vài hướng dẫn viết bằng tiếng Anh trong bài học này. Sau đây là một số hướng dẫn:
Click on the two words which form the phrasal verb. (Nhấp vào hai từ tạo nên cụm động từ.)
What's happening in the dialogue? (Chuyện gì đã xảy ra trong cuộc nói chuyện?)
Listen to the dialogue. Is this statement true? (Lắng nghe đoạn hội thoại. Câu sau có đúng không?)
Hội Th Niagara! Nó thật là đẹp!
Maria: If you like mountains you should check out the hills and valleys
in Switzerland.
Maria: Nếu thích núi cậu nên khám phá các ngọn đồi và thung lũng ở
Thụy Sỹ.
Alexander: Good idea, there are plenty of nice rivers and lakes in that
area too.
Alexander: Ý tưởng tốt đấy, nơi đó cũng có rất nhiều sông và hồ đẹp.
Maria: If it weren't for the distance to the ocean, I'd move there in a
shot!
Maria: Nếu không phải vì cách xa biển, thì tớ đã lập tức chuyển đến đó
ngay!
Alexander: Definitely! Let's go next summer!
Alexander: Chắc chắn rồi! Chúng ta hãy đi tới đó vào mùa hè tới!
Bài học 19: Văn hóa - Dạng bị động
Sau Đây Là Mẹo
Chúng ta có thể sử dụng Thể bị động để tập trung câu vào hành động, chứ không phải người đã thực hiện hành động, 'người thực hiện'. Chúng ta
thường sử dụng thể bị động khi người thực hiện không xác định, mơ hồ hoặc hiển nhiên.
The concert has been cancelled due to illness. The festival was started in the early 1990s.
Thể bị động thường được sử dụng để tránh nói ai đã thực hiện hành động. Nhưng nếu chúng ta muốn đưa thông tin đó vào thì chúng ta có thể sử
dụng by... sau câu bị động:
The window was broken by a falling tree.
Các câu bị động có cấu trúc be + Quá khứ phân từ. Thì được thể hiện bằng dạng thức của be. Câu bị động ở thì quá khứ sử dụng 'be' ở dạng quá khứ
(was/were), câu bị động ở thì tương lai sử dụng 'be' ở dạng tương lai (will be), v.v...
Dinner was being served as we walked in. The centre will be opened on Saturday.
Với Thể bị động, chủ ngữ của câu nhận tác động của hành động. Ngược lại, trong câu chủ động, chủ ngữ thực hiện hành động:
Chủ động: Someone stole the car. Bị động: The car was stolen.
Bài học 19: Văn hóa - Nền văn hóa của tôi
Từ Vựng
tradition
truyền thống
Spain is a country with many different traditions.
Tây Ban Nha là một đất nước có nhiều truyền thống khác nhau.
customs
phong tục
You have to get used to the different customs when you move to a
foreign country.
Bạn phải làm quen với nhiều phong tục khác nhau khi đi ra nước
ngoài.
heritage
di sản
The European Heritage Network tends to focus on cultural heritage.
Mạng lưới Di sản châu Âu có xu hướng tập trung vào di sản văn hóa.
social norms
chuẩn mực xã hội
Social norms are defined as appropriate and inappropriate behaviour
within groups in society.
Chuẩn mực xã hội được định nghĩa là hành vi phù hợp và không phù
hợp ở các nhóm trong xã hội.
diversity
đa dạng
It is necessary to be aware of the cultural diversity that exists in a
country.
Nhận thức được sự đa dạng văn hóa tồn tại trong một quốc gia là cần
thiết.
ethnic group
nhóm dân tộc
There are lots of ethnic groups in London.
Có rất nhiều nhóm dân tộc ở London.
multiculturalism
chủ nghĩa đa văn hóa
Australia has embraced multiculturalism. There are many people from
different cultures living there.
Úc đã chấp nhận chủ nghĩa đa văn hóa. Có rất nhiều người từ các nền
văn hóa khác nhau sống ở đó.
typical cuisine
ẩm thực đặc trưng
The typical cuisine of Tuscany is generally very healthy and varied.
Món ăn đặc trưng của vùng Tuscany nhìn chung là rất bổ dưỡng và đa
dạng.
traditional dress
trang phục truyền thống
I love the traditional dress that people wear in Kenya. It's so colourful.
Tôi yêu trang phục truyền thống người dân Kenya mặc. Thật là đầy
màu sắc.
traditional music
âm nhạc truyền thống
The traditional music of Peru is normally played on panpipes.
Nhạc truyền thống của Peru thường được chơi trên sáo quạt.
native language
tiếng mẹ đẻ
The native language of Denmark is Danish but most people speak
perfect English.
Tiếng mẹ đẻ của Đan Mạch là tiếng Đan Mạch, nhưng hầu hết mọi
người nói tiếng Anh rất giỏi.
stereotype
khuôn mẫu
The stereotype of all Irish people having red hair is an oversimplified
concept.
Khuôn mẫu về tất cả người dân Ailen có mái tóc màu đỏ là một khái
niệm quá giản đơn.
influence
ảnh hưởng
Religion often has a huge influence on culture.
Tôn giáo thường có ảnh hưởng rất lớn đến văn hóa.
Hội Thoại
Thomas: Olivia! Funny to see you at a Madrid festival! You don't live
here anymore, do you? It's great to see you in traditional dress!
Thomas: Olivia! Thật vui khi gặp cậu tại lễ hội Madrid! Cậu không sống
ở đây nữa phải không? Thật tuyệt khi nhìn thấy cậu trong chiếc váy
truyền thống!
Olivia: That's right, I'm just here for a holiday and felt like dressing up
for the festival! And you told me last year that you were about to move
to London, right?
Olivia: Đúng rồi, tớ chỉ ở đây trong kỳ nghỉ và muốn ăn diện để đi dự lễ
hội! Năm ngoái cậu kể với tớ rằng cậu sắp chuyển đến London phải
không?
Thomas: That's right, I'm living there now. I love it, there's so much
diversity.
Thomas: Đúng vậy, hiện giờ tớ sống ở đó. Tớ yêu thành phố đó, có rất
nhiều sự đa dạng.
Olivia: I visited last year, I noticed there were lots of influences from
other cultures.
Olivia: Năm ngoái tớ đến đó rồi, tớ thấy có rất nhiều ảnh hưởng từ
các nền văn hóa khác.
Thomas: Yes, they really celebrate multiculturalism.
Thomas: Đúng vậy, họ thực sự tôn vinh đa văn hóa.
Olivia: I hear there are over 50 ethnic groups living there.
Olivia: Tớ nghe nói có trên 50 nhóm dân tộc sinh sống ở đó.
Thomas: The only thing is, there isn't really a typical cuisine to rave
about.
Thomas: Khuyết điểm duy nhất là thực sự không có một món ăn đặc
trưng nào để ca ngợi.
Olivia: Let's not believe the stereotypes, the British food is very tasty!
Olivia: Đừng tin vào những định kiến đó, món ăn của nước Anh rất
ngon!
Bài học 19: Văn hóa - Tượng đài
Từ Vựng
tower
tháp
The Leaning Tower of Pisa.
Tháp nghiêng Pisa.
castle
lâu đài
The castle attracts thousands of tourists a year
Lâu đài này thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm
library
thư viện
The British Library is in central London.
Thư Viện Anh nằm ở trung tâm London.
monument
lăng mộ
The Taj Mahal is one of the world's most famous monuments.
Taj Mahal là một trong những lăng mộ nổi tiếng nhất thế giới.
museum
viện bảo tàng
The Guggenheim Museum is in Bilbao.
Viện bảo tàng Guggenheim nằm ở Bilbao.
carnival
lễ hội
The Rio Carnival is the world's biggest carnival.
Rio Carnival là lễ hội lớn nhất thế giới.
prison
nhà tù
Alcatraz island used to be a prison.
Đảo Alcatraz từng là một nhà tù.
National Park
Công viên Quốc gia
The USA has many national parks.
Hoa Kỳ có nhiều công viên quốc gia.
city break
kỳ nghỉ ngắn ở thành phố
We're looking for a city break the following weekend.
Chúng tôi đang tìm kiếm một kỳ nghỉ ngắn ở thành phố vào cuối tuần
sau.
market
chợ
Lots of cities have interesting street markets.
Rất nhiều thành phố có chợ đường phố thú vị.
zoo
sở thú
San Diego Zoo is committed to animal conservation.
Sở thú San Diego cam kết bảo tồn động vật.
aquarium
viện hải dương học
You can see lots of sea life in the Sydney aquarium.
Bạn có thể thấy rất nhiều loài sinh vật biển ở viện hải dương học
Sydney.
Hội Thoại
James: We need to book our holiday Anna. And we still haven't
decided where to go.
James: Chúng ta cần đặt trước kỳ nghỉ của mình, Anna. Mà chúng ta
vẫn chưa quyết định nên đi đâu.
Anna: I thought we'd decided to go on a bit of a tour. I really want to
see some culture and famous monuments for a change this year.
Anna: Tớ nghĩ chúng ta đã quyết định đi tour. Tớ thực sự muốn xem
một số nền văn hóa và tượng đài nổi tiếng để thay đổi trong năm nay.
James: OK, we could go on a city break. I love cities that have lots of
galleries and museums to visit.
James: Được rồi, chúng ta có thể làm một chuyến đi nghỉ ngắn trong
thành phố. Tớ thích những thành phố có nhiều triển lãm và bảo tàng
để ghé thăm.
Anna: That's a great idea. Maybe we can find a place where there are
some nice walks we can go on.
Anna: Thật là một ý tưởng tuyệt vời. Chúng ta có thể tìm được một
nơi có những con đường đẹp để đi dạo bộ.
James: Yes, or maybe a national park or big castles in the countryside.
James: Đúng, hoặc có thể một công viên quốc gia hay lâu đài lớn ở
vùng thôn quê.
Anna: It all sounds really great. But where can we find all these things?
Anna: Tất cả kế hoạch này nghe thật tuyệt vời. Nhưng chúng ta có thể
tìm thấy tất cả những điều này ở đâu?
James: Hmm, I'm not sure. Maybe we should go to a travel agent and
ask for some advice.
James: Hm, tớ không chắc. Có thể chúng ta nên tới đại lý du lịch và
hỏi một vài lời khuyên.
Anna: I'm free at the weekend, let's go on Saturday morning and get it
booked.
Anna: Tớ rảnh vào cuối tuần, chúng ta hãy đi vào sáng Thứ Bảy và đặt
tour.