Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (520.49 KB, 25 trang )
uyện thi tiếng anh ĐH cùng cô Hoa: />Tài liệu sưu tầm
B. settled down (ổn định cuộc sống)
B. drops in (ghé, tạt vào thăm)
B. across (tình cờ gặp)
A. Put up (xây dựng)
C. run out of (hết cạn)
85- D. up (đổ đầy)
86- A. Out (dập tắt)
87- C. pull through (bình phục)
88- B. clear off (cút xéo)
89- A. Turned into (trở nên)
90- A. Over
91- C. back
92- B. up to/ up
93- B. up
94- B. keep
95- B. come
96- A. Took
97- A. Look out
98- B. set up
99- A. Take on
100B. went off
101B. put off
102C. get over
103C. take up
104A. Stayed up
105C. off/ up
106D. on
107D. off