Bài học 1: ¡Hola! - ¡Hola!
Từ Vựng
Hola
Xin chào
¿Qué tal?
Dạo này thế nào?
Bien, gracias.
Tốt, cảm ơn!
Soy...
Tôi là...
Soy Elena.
Tôi là Elena.
Encantado(a)
Rất vui được gặp bạn
Hasta luego
Hẹn gặp lại bạn sau
Sau Đây Là Mẹo
Trong tiếng Tây Ban Nha, chúng ta giới thiệu bản thân bằng cách nói "Soy..." sau đó là tên chúng ta. "Soy" có nghĩa là "Tôi là" và thuộc động từ "ser" (là).
Soy Mario. (Tôi là Mario.)
Soy Elena. (Tôi là Elena.)
Như bạn có thể đã chú ý, nếu bạn là nam, bạn nói "encantado". Nếu bạn là nữ, bạn nói ""encantada".
Bạn có chú ý không? Trong tiếng Tây Ban Nha, chúng ta viết dấu hỏi đảo ngược (¿) ở đầu câu. Hãy xem ví dụ dưới đây:
¿Qué tal? (Dạo này thế nào?)
Hội Thoại
Elena: Hola. Soy Elena.
Elena: Xin chào. Tôi là Elena.
Mario: Soy Mario. Encantado.
Mario: Tôi là Mario. Rất vui được gặp cô.
Elena: Encantada, Mario. ¿Qué tal?
Elena: Rất vui được gặp anh, Mario. Anh có khỏe không?
Mario: Bien, gracias.
Mario: Tôi ổn, xin cảm ơn.
Bài học 2: ¿Cómo te llamas? - Giới thiệu về tôi
Từ Vựng
¿Cómo te llamas?
Tên bạn là gì?
Me llamo...
Tên tôi là ...
¿Cuántos años tienes?
Bạn bao nhiêu tuổi?
Tengo ... años.
Tôi ... tuổi.
¿Y tú?
Còn bạn?
Sau Đây Là Mẹo
Trong tiếng Tây Ban Nha, chúng ta có thể giới thiệu bản thân bằng cách nói: "Me llamo..." hoặc "Soy..."
Me llamo María. (Tên tôi là María.)
Soy María. (Tôi là María.)
Sau đây là ví dụ về cuộc hội thoại mà chúng ta giới thiệu bản thân:
José: Hola, ¿cómo te llamas? (Xin chào, tên bạn là gì?)
María: Me llamo María. ¿Y tú? (Tên tôi là María. Còn bạn?)
José: Soy José. ¿Cuántos años tienes? (Tôi là Jose. Bạn bao nhiêu tuổi?)
María: Tengo 30 años. (Tôi 30 tuổi.)
Bài học 2: ¿Cómo te llamas? - Đại từ nhân xưng - Số ít
Sau Đây Là Mẹo
Trong tiếng Tây Ban Nha, để nói ai đang thực hiện hành động, chúng ta sử dụng đại từ nhân xưng. "Yo" (Tôi), "tú" (bạn, số ít), "él" (anh ấy/ông ấy), "ella" (cô
ấy/chị ấy/bà ấy) và "usted" (bạn, trang trọng) là các đại từ nhân xưng số ít. "Usted" là trường hợp đặc biệt mà chúng ta sẽ nói sau. Nào, cùng xem chi tiết
hơn về những trường hợp còn lại!
"Llamarse" có nghĩa "tên là". Như bạn có thể thấy trong các ví dụ, động từ thay đổi đuôi tùy thuộc vào việc ai thực hiện hành động được mô tả bởi động từ.
Yo me llamo María. (Tôi tên là María.)
Tú te llamas Carlos. (Bạn tên là Carlos.)
Chúng ta sử dụng đại từ nhân xưng él (anh ấy/ông ấy) để nói về đàn ông và ella (cô ấy/chị ấy/bà ấy) để nói về đàn bà. Đuôi động từ chúng ta sử dụng cho él
và ella là giống nhau.
Él se llama José.
Ella se llama Ana.
"Usted" có nghĩa giống như "tú" (bạn) nhưng là cách nói chuyện tôn trọng hơn với người chúng ta không biết nhiều như người mới quen, ông chủ, giáo
viên hoặc người già. Usted sử dụng đuôi động từ giống như él, ella (anh ấy, cô ấy).
Usted se llama Francisco. (Bạn tên là Francisco.)
Usted se llama Pilar. (Bạn tên là Pilar.)
Bài học 3: ¿Cómo estás? - Dạo này thế nào?
Từ Vựng
¿Qué tal?
Bạn có khỏe không?
¿Cómo estás?
Bạn thế nào?
¿Cómo está usted?
Bạn có khỏe không?
Más o menos.
Bình thường.
Estoy contento. / Estoy contenta.
Tôi đang hạnh phúc.
Estoy triste.
Tôi đang buồn.
Yo también.
Tôi cũng vậy.
Sau Đây Là Mẹo
"¿Cómo estás?" và "¿Qué tal?" là hai cách để nói "bạn có khỏe không?. "¿Cómo estás?" được sử dụng để hỏi một người. "¿Qué tal?" có thể được sử dụng để
hỏi một người hay nhóm người.
"¿Cómo está usted?" là cách trang trọng để hỏi "Bạn khỏe không?". Trong tiếng Tây Ban Nha, chúng ta sử dụng "usted" khi nhắc đến một ai đó lớn tuổi hơn,
một người mới quen, cấp trên, hoặc ai đó bạn muốn thể hiện sự tôn trọng.
Bài học 3: ¿Cómo estás? - Động từ "estar" II
Sau Đây Là Mẹo
Khi có hơn một người thực hiện hành động được mô tả bởi động từ, chúng ta sử dụng các đại từ nhân xưng số nhiều. Hãy cùng xem một số ví dụ mà có
hơn một người giải thích tâm trạng của họ bằng cách sử dụng động từ "estar".
Nosotros estamos tranquilos. (Chúng tôi đang im lặng.)
Vosotras estáis estresadas. (Các bạn đang bị căng thẳng.)
Ellos están cansados. (Họ đang mệt.)
Nào, hãy cùng xem cách chúng ta sử dụng động từ "estar" với các đại từ nhân xưng số nhiều.
nosotros / nosotras estamos (chúng tôi là)
vosotros / vosotras estáis (các bạn là)
ellos / ellas / usted están (họ & các bạn (trang trọng) là)
"Nosotros" là đại từ nhân xưng chúng ta sử dụng cho "chúng tôi". Đại từ này đề cập đến hơn một người, vì vậy chúng ta nói đó là số nhiều. Chúng ta có
dạng thức giống cái cho đại từ này là "nosotras".
Lưu ý: Trong tiếng Tây Ban Nha, giống cần phù hợp về cả danh từ và tính từ.
Nosotras estamos tranquilas.
Khi chúng ta nói chung về một nhóm gồm cả người hoặc vật giống đực và cái, chúng ta sử dụng dạng thức giống đực. 'Nosotros estamos tranquilos' có
thể đề cập đến một nhóm gồm chỉ đàn ông hoặc một nhóm gồm cả đàn ông lẫn đàn bà.
"vosotros" và "vosotras" là các đại từ nhân xưng chúng ta sử dụng trong tiếng Tây Ban Nha để đề cập đến ngôi thứ hai số nhiều.
"ellos" và "ellas" là các đại từ nhân xưng chúng ta sử dụng trong tiếng Tây Ban Nha để đề cập đến ngôi thứ ba số nhiều.
"Ustedes" là dạng số nhiều của "usted". Chúng ta sử dụng "ustedes" để chỉ số nhiều của "bạn" trong văn cảnh trang trọng. "Ustedes" sử dụng đuôi động từ
giống như "ellos" và "ellas".
Bài học 3: ¿Cómo estás? - Động từ "estar"
Từ Vựng
yo estoy
Tôi đang
Yo estoy contento.
Tôi đang hạnh phúc.
tú estás
bạn đang
Tú estás triste.
Bạn đang buồn.
él / ella está
anh ấy / cô ấy đang
Él está cansado.
Anh ấy đang mệt.
usted está
bạn đang (trang trọng)
Usted está feliz.
Bạn đang hạnh phúc. (trang trọng)
Sau Đây Là Mẹo
"Ser" và "estar" là hai trong số những động từ cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Tây Ban Nha. Chúng có thể gây bối rối cho người nói không phải là
người bản địa vì trong hầu hết các ngôn ngữ khác chỉ có duy nhất một động từ đối với "to be". Trong tiếng Tây Ban Nha, chúng ta sử dụng "ser" và "estar"
tùy thuộc vào tình huống. Chúng ta phải biết ngữ cảnh mới có thể sử dụng đúng hai động từ này. Đừng lo! Chúng tôi sẽ cho bạn biết mẹo về cách sử dụng
đúng hai động từ này. Hãy cùng bắt đầu!
Trong bài này, chúng ta sẽ bắt đầu với động từ "estar", được sử dụng để nói về tâm trạng và cảm giác:
Yo estoy contento. (Tôi đang hạnh phúc.)
Tú estás triste. (Bạn đang buồn.)
Hãy cùng xem cách chúng ta sử dụng động từ "estar" với các đại từ nhân xưng số ít:
yo estoy (tôi là)
tú estás (bạn là)
él / ella está (anh ấy / cô ấy là)
"Usted" là dạng xưng hô lịch sự. Nó có nghĩa giống như "tú" (bạn) nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng. "Usted" sử dụng đuôi động từ giống
như "él, ella" (anh ấy, cô ấy).
Él está.
Ella está.
Usted está.
Bạn có chú ý rằng khi chúng ta mô tả tâm trạng của ai đó thì những từ chúng ta sử dụng phải phù hợp về giống với người có tâm trạng mà chúng ta đang
mô tả?
Él está cansado. (Anh ấy đang mệt).
Ella está cansada. (Cô ấy đang mệt.)
"Cansado", "estresado", "contento", v.v... là những từ chúng ta sử dụng để mô tả tâm trạng của những người đàn ông. "-o" thường là đuôi dành cho giống
đực.
José está enfadado. (José đang tức giận.)
"Cansada", "estresada", "contenta", v.v... là những từ chúng ta sử dụng để mô tả tâm trạng của nữ giới. "-a" thường là đuôi dành cho giống cái.
María está enfadada. (María đang tức giận.)
Bài học 3: ¿Cómo estás? - Tôi thật tuyệt vời!
Từ Vựng
¡Estoy genial!
Tôi thật tuyệt vời!
Estás un poco estresado. / Estás un poco estresada.
Bạn hơi căng thẳng một chút.
Está cansado. / Está cansada.
Anh ấy / Cô ấy đang mệt.
Estamos muy felices.
Chúng tôi rất hạnh phúc.
Estáis enfadados. / Estáis enfadadas.
Bạn đang tức giận.
Están aburridos. / Están aburridas.
Họ đang chán.
Bài học 4: ¿Cómo eres? - Là: ser
Sau Đây Là Mẹo
Chúng ta sử dụng động từ "ser" (to be) để mô tả diện mạo của ai đó:
Él es rubio. (Anh ấy có mái tóc vàng hoe.)
Chúng ta cũng sử dụng động từ "ser" (to be) để mô tả cá tính của ai đó
La chica es simpática. (Cô gái đó tốt.)
Chúng ta cũng sử dụng động từ "ser" (to be) để mô tả hoặc nêu rõ một sự thật chung chung hoặc một tình huống. Câu bên dưới cho biết hai người (họ) là
đồng nghiệp:
Ellos son compañeros de trabajo. (Họ là đồng nghiệp.)
Động từ "ser" (to be) là động từ bất quy tắc vì nó không tuân theo bất kỳ nguyên tắc cấu tạo cụ thể nào. Dạng thức số ít của "ser" (to be) là:
Persona
Pronombres personales
Verbo
1.ª
yo
soy
2 .ª
tú
eres
3 .ª
él / ella / usted
es
Persona
Pronombres personales
Verbo
1.ª
nosotros / nosotras
somos
2 .ª
vosotros / vosotras
sois
3 .ª
ellos / ellas / ustedes
son
Dạng thức số nhiều của "ser" (to be) là:
Trong tiếng Tây Ban Nha, chúng ta chỉ cần thêm "no" ở trước động từ để chuyển câu sang thể phủ định.
Nosotros no somos viejos. (Chúng tôi không già.)
Bài học 4: ¿Cómo eres? - Bạn trông như thế nào?
Từ Vựng
el pelo largo
tóc dài
La chica tiene el pelo largo.
los ojos marrones
mắt nâu
La compañera de trabajo tiene los ojos marrones.
moreno / morena
tóc màu nâu
Usted es morena.
Bạn có tóc màu nâu.
rubio / rubia
vàng hoe
Él es rubio.
alto / alta
cao
¿Tu madre es alta o baja?
Mẹ bạn cao hay thấp?
los ojos azules
mắt xanh nước biển
La chica tiene los ojos azules.
bajo / baja
ngắn
Tú eres bajo.
Bạn thấp.
viejo / vieja
già
Nosotros no somos viejos.
el pelo corto
tóc ngắn
El compañero de trabajo tiene el pelo corto.
Người đồng nghiệp có mái tóc ngắn.
joven
trẻ
Yo soy joven.
Tôi trẻ.
Sau Đây Là Mẹo
Chúng ta sử dụng "ser" (thì, là) khi mô tả về các đặc điểm cơ thể: rubio (tóc vàng), alto (cao)...
Él es rubio.
Ella es alta.
Chúng ta cũng sử dụng "tener" (có) để miêu tả ngoại hình của một ai đó. Ví dụ, khi chúng ta mô tả các bộ phận của cơ thể: ojos (mắt) , pelo (tóc)...
La chica tiene los ojos azules. (Cô gái có đôi mắt xanh.)
La chica tiene el pelo largo. (Cô gái có mái tóc dài.)
Hội Thoại
Ana: La chica es rubia.
Anna: Cô gái tóc vàng.
Pablo: ¿Es alta o baja?
Pablo: Cô ấy cao hay thấp?
Ana: Es alta.
Anna: Cô ấy cao.
Pablo: ¿Joven o vieja?
Pablo: Trẻ hay già?
Ana: Joven.
Anna: Trẻ.
Pablo: ¿Es María?
Pablo: María phải không?
Ana: ¡Sí, es María!
Anna: Vâng, Maria đây!
Bài học 4: ¿Cómo eres? - Đoán xem là ai!
Từ Vựng
la mujer
người đàn bà
La mujer es guapa.
Người đàn bà xinh đẹp.
el hombre
người đàn ông
El hombre es alto.
la chica
cô gái
La chica es simpática.
Cô gái tốt.
el chico
cậu bé
El chico es joven.
el amigo / la amiga
bạn bè
Vosotros sois amigos.
el compañero de trabajo / la compañera de trabajo
đồng nghiệp
Ellos son compañeros de trabajo.
Họ là đồng nghiệp.
Sau Đây Là Mẹo
Nhiều từ mà bạn sẽ học tại đây còn có "cụm từ khóa"-câu trình bày về ngữ cảnh của từ. Hãy đảm bảo bạn chú ý đến những từ khóa này. Nếu bạn đang sử
dụng ứng dụng, hãy tìm hướng dẫn "nghe cụm từ khóa" - bạn sẽ cần phải nhấp và hướng dẫn này để xem và nghe cụm từ khóa.
Bài học 4: ¿Cómo eres? - Giống và số lượng
Sau Đây Là Mẹo
Trong tiếng Tây Ban Nha, tất cả các danh từ đều có giống, ngay cả khi chúng chỉ đồ vật vô tri vô giác. Không có logic thực sự nào cho giống của danh từ.
Bạn phải học chúng! Tuy nhiên, có một số dấu hiệu có thể giúp bạn. Chúng ta hãy cùng xem!
Một cách dễ dàng để xác định giống của danh từ là nhìn vào mạo từ. Trong tiếng Tây Ban Nha, các mạo từ xác định là "el, la, los, las". Chúng ta sử dụng "el"
và "los" cho danh từ giống đực, "la" và "las" cho danh từ giống cái.
giống đực: El hombre, el chico, el amigo
giống cái: La mujer, la chica, la amiga v.v...
Chúng ta cũng có thể xác định giống của danh từ bằng cách nhìn vào kiểu đuôi từ. Dưới đây là một số đuôi từ phổ biến sẽ giúp ích cho bạn. Các danh từ có
đuôi sau thường là giống đực:
danh từ kết thúc bằng -o: el amigo (bạn)
các danh từ kết thúc bằng -n: el tren (con tàu)
các danh từ kết thúc bằng -aje: el viaje (chuyến đi)
các danh từ kết thúc bằng -r: el ordenador (máy tính)
các danh từ kết thúc bằng -ón: el león (sư tử)
các danh từ kết thúc bằng -l: el hotel (khách sạn)
các danh từ kết thúc bằng -ma: el idioma (ngôn ngữ)
Các danh từ có đuôi sau thường là giống cái:
các danh từ kết thúc bằng -a: la mesa (cái bàn)
các danh từ kết thúc bằng -d: la ciudad (đô thị)
các danh từ kết thúc bằng -z: la luz (sự bật sáng)
các danh từ kết thúc bằng -n: la lección (buổi học)
Chúng ta sử dụng "los" cho giống đực số nhiều và "las" cho giống cái số nhiều.
giống đực số nhiều: Los hombres, los chicos, los amigos, v.v...
số nhiều giống cái: Las mujeres, las chicas, las amigas v.v...
Cũng giống như đối với giống, bạn xác định xem danh từ là số nhiều hay không bằng mạo từ và phần đuôi. Hãy chú ý tới quy tắc sau để hiểu cách hình
thành dạng số nhiều trong tiếng Tây Ban Nha.
Singular
Plural
el chico
los chicos
la amiga
las amigas
Đối với hầu hết các từ chúng ta thành lập dạng số nhiều bằng cách thêm ‘s’ vào cuối từ.
Singular
Plural
la casa
las casas
el perro
los perros
Nếu một từ kết thúc bằng phụ âm, chúng ta hình thành đuôi số nhiều bằng cách thêm "-es".
Singular
Plural
el tren
los trenes
la mujer
las mujeres
Khi từ kết thúc bằng "z", dạng số nhiều của từ đó sẽ thay đổi từ "z" sang "c" rồi thêm "-es".
Singular
Plural
la luz
las luces
la actriz
las actrices
Bài học 5: ¿En qué trabajas? - Mạo từ xác định
Sau Đây Là Mẹo
Mạo từ xác định là các từ chúng ta đặt trước một vật xác định (danh từ) mà chúng ta biết đến và có thể nhận diện. Mạo từ xác định có cùng giới tính và số
lượng với danh từ đứng sau.
Trong tiếng Tây Ban Nha, các mạo từ xác định là: el/los (giống đực) la/las (giống cái).
Các từ có đuôi là -e hoặc -ista có thể là giống đực hoặc giống cái.
estudiante, periodista, etc.
Đối với các từ giống đực kết thúc bằng phụ âm, chữ cái a được thêm vào để chuyển thành giống cái.
el profesor, la profesora
Các từ kết thúc bằng một nguyên âm, thêm-s để tạo thành số nhiều.
los dependientes, los abogados, las estudiantes, etc.
Bài học 5: ¿En qué trabajas? - Bạn làm việc ở đâu?
Từ Vựng
¿Dónde trabajas?
Bạn làm việc ở đâu?
una oficina
văn phòng
Nosotros trabajamos en una oficina.
Chúng tôi làm việc trong một văn phòng.
un hospital
bệnh viện
Necesito encontrar un hospital.
Tôi cần tìm một bệnh viện.
un restaurante
nhà hàng
Trabajo en un restaurante.
Tôi làm việc ở nhà hàng.
un bufete
văn phòng luật sư
Trabaja en un bufete muy prestigioso.
Anh ấy làm việc ở một văn phòng luật sư rất uy tín.
una tienda
cửa hàng
Soy dependiente en una tienda de ropa.
Tôi là nhân viên bán hàng trong một cửa hàng quần áo.
una clínica
phòng khám chữa bệnh
Carmen trabaja en una clínica.
Carmen làm việc trong một phòng khám chữa bệnh.
una escuela
trường học
Ella enseña español en una escuela.
Bài học 5: ¿En qué trabajas? - Công việc của bạn là gì?
Từ Vựng
¿En qué trabajas?
Bạn làm nghề gì?
el profesor / la profesora
giáo viên
Mi profesor es muy bajo.
Giáo viên của tôi rất thấp.
el dependiente / la dependienta
người bán hàng
El dependiente trabaja en la tienda.
Người bán hàng làm việc trong cửa hàng.
el abogado / la abogada
luật sư
El abogado trabaja en un bufete.
el estudiante / la estudiante
học sinh
Anna es estudiante.
Anna là học sinh.
el camarero / la camarera
bồi bàn nam/bồi bàn nữ
El camarero trabaja en un restaurante.
Bồi bàn làm việc ở nhà hàng.
el veterinario / la veterinaria
bác sĩ thú y
Él es veterinario.
Anh ấy là một bác sĩ thú y.
el actor / la actriz
nam diễn viên/nữ diễn viên
La actriz es morena.
Nữ diễn viên có tóc màu nâu.
el médico / la médica
bác sĩ
El médico trabaja en un hospital.
el enfermero / la enfermera
y tá
La enfermera trabaja en una clínica.
Y tá làm việc ở phòng khám.
Hội Thoại
Ana: ¿En qué trabajas? ¿Eres profesor?
Anna: Bạn làm nghề gì? Bạn là giáo viên phải không?
Marcos: No, trabajo en una clínica.
Marc: Không, tôi làm việc ở phòng khám.
Ana: ¡Yo también!
Anna: Tớ cũng vậy!
Marcos: ¿Eres médica?
Marc: Anh là bác sĩ à?
Ana: No, soy enfermera. ¿Y tú?
Anna: Không, tôi là y tá. Còn bạn?
Marcos: Yo soy veterinario.
Marc: Tôi là bác sĩ thú y.
Bài học 5: ¿En qué trabajas? - Mạo từ không xác định
Sau Đây Là Mẹo
Hãy so sánh hai câu:
El camarero trabaja en un restaurante. (Người hầu bàn làm việc trong một nhà hàng.)
El camarero trabaja en el restaurante de la esquina. (Người hầu bàn làm việc trong nhà hàng ở góc phố.)
Hãy tưởng tượng một thành phố nơi chúng ta có nhiều nhà hàng và sau đó tưởng tượng một người hầu bàn ở trong thành phố đó. Bạn biết rằng những
người hầu bàn làm việc trong các nhà hàng nhưng người hầu bàn cụ thể chúng ta đang nói tới làm việc trong một nhà hàng cụ thể; nhà hàng ở góc phố.
Trong câu đầu tiên chúng ta nói về một người hầu bàn làm việc tại một nhà hàng (bất kỳ nhà hàng nào): El camarero trabaja en un restaurante. (Người
hầu bàn làm việc trong một nhà hàng.)
Trong câu thứ hai chúng ta nói về người hầu bàn này làm việc tại nhà hàng ở góc phố (một nhà hàng cụ thể): El camarero trabaja en el restaurante de
la esquina. (Người hầu bàn làm việc trong nhà hàng ở góc phố.)
Chúng ta sử dụng mạo từ xác định "el, la, los, las" để nói về một vật, địa điểm hoặc người cụ thể mà chúng ta biết hoặc chúng ta đã nghe thấy trước đó.
Ana es la actriz principal. (Ana là diễn viên nữ chính.)
Carlos trabaja en el restaurante de la esquina. (Carlos làm việc trong nhà hàng ở góc phố.)
Trái ngược với mạo từ xác định, chúng ta sử dụng mạo từ không xác định để giới thiệu thứ gì đó lần đầu tiên hoặc nói về những vật, địa điểm hoặc người
không cụ thể.
Necesito encontrar un hospital. (Tôi cần tìm một bệnh viện.) > Bất kỳ bệnh viện nào.
Trong tiếng Tây Ban Nha, có bốn mạo từ không xác định, tùy thuộc vào việc liệu danh từ mà chúng đứng trước là giống đực, giống cái, số ít hay số nhiều.
Género
Singular
Plural
Masculino
un
unos
Femenino
una
unas
Bạn có nhận thấy không? Nếu danh từ là giống cái và số ít "escuela" (trường học), thì mạo từ của nó cũng phải là giống cái và số ít "una escuela". Nếu danh
từ đó chuyển sang số nhiều "escuelas" (các trường học) thì mạo từ cũng chuyển sang số nhiều "unas escuelas". Điều này cũng tương tự đối với danh từ
giống đực số ít và danh từ giống đực số nhiều. un hospital (một bệnh viện) > unos hospitales (các bệnh viện)
Khi một danh từ kết thúc bằng phụ âm, ví dụ như "profesor" chúng ta tạo ra dạng thức số nhiều cho nó bằng cách thêm -es.
profesor > profesores
Lưu ý: Phần lớn danh từ kết thúc bằng -e và tất cả các danh từ kết thúc bằng -ista có thể là giống đực hoặc giống cái.
un estudiante, una estudiante, un periodista, una periodista
Như chúng ta đã học, các nghề nghiệp kết thúc bằng -e thường vừa là giống đực vừa là giống cái, ví dụ như un estudiante / una estudiante. Tuy nhiên, có
một số trường hợp ngoại lệ, trong đó nghề nghiệp kết thúc bằng -e có dạng thức giống cái.
un dependiente / una dependienta
Bài học 6: ¿De dónde eres? - Bạn nói những ngôn ngữ nào?
Từ Vựng
¿Qué lenguas hablas?
Bạn nói những ngôn ngữ nào?
hablar
nói
Hablo español.
Tôi nói tiếng Tây Ban Nha
leer
đọc
Hablo y leo en chino.
Tôi nói và đọc tiếng Trung Quốc.
aprender
học
Él aprende inglés.
Anh ấy học tiếng Anh.
escribir
viết
Nosotros escribimos en turco.
Chúng tôi viết bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
comprender
hiểu
Comprenden frases en italiano.
Họ hiểu các câu viết bằng tiếng Ý.
practicar
thực hành
Practicáis francés con frecuencia.
Các bạn thực hành tiếng Pháp thường xuyên.
estudiar
học tập
Ella estudia alemán.
Cô ấy học tiếng Đức.
Sau Đây Là Mẹo
Động từ là những từ chúng ta sử dụng để nói ai đó hoặc cái gì đó làm gì, ai đó hoặc cái gì đó là gì hoặc điều gì xảy ra với ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng
Tây Ban Nha, chúng ta thêm các đuôi khác nhau cho động từ tùy thuộc vào việc ai thực hiện hành động:
Yo hablo (Tôi nói)
Tú hablas (Bạn nói)
"Hablo" là dạng thức "yo" (tôi) ngôi thứ nhất số ít của động từ "hablar" (nói) ở thì hiện tại.
Yo hablo. (Tôi nói.)
Hablar là dạng nguyên thể của động từ. Nguyên thể là dạng cơ bản của động từ: nó mô tả hành động hoặc trạng thái mà không cho chúng ta biết chủ ngữ.
Trong tiếng Tây Ban Nha, chúng ta có ba đuôi cho biết động từ thuộc nhóm nào: -ar, -er, -ir.
hablar, leer, escribir
"Leo" là dạng thức ngôi thứ nhất số ít của động từ theo quy tắc "leer" (đọc) ở thì hiện tại. -o là đuôi chúng ta thêm cho ngôi thứ nhất số ít của các động từ
theo quy tắc kết thúc bằng -er.
Yo leo. (Tôi đọc)
"aprende" là dạng thức ngôi thứ ba số ít của động từ "aprender" (học) và chúng ta sử dụng nó với "él / ella / usted" (anh ấy / cô ấy / bạn (trang trọng). -e là
đuôi chúng ta thêm cho "él / ella / usted" của các động từ theo quy tắc kết thúc bằng -er.
Él aprende inglés. (Anh ấy nói tiếng Anh.)
"Escribimos" là dạng thức "nosotros / nosotras" (chúng tôi) ngôi thứ nhất số nhiều của động từ "escribir" (viết) ở thì hiện tại. -imos là đuôi chúng ta thêm cho
ngôi thứ nhất số nhiều của các động từ theo quy tắc kết thúc bằng -ir.
Nosotros escribimos en turco. (Chúng tôi viết bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.)
Comprenden là dạng thức ngôi thứ ba số nhiều của động từ "comprender" (hiểu) và chúng ta sử dụng nó với "ellos / ellas / ustedes" (họ (giống đực) / họ
(giống cái) / bạn (trang trọng / số nhiều)). -en là đuôi chúng ta thêm cho "ellos / ellas / ustedes" của các động từ theo quy tắc kết thúc bằng -er.
Comprenden frases en italiano. (Họ hiểu các câu viết bằng tiếng Ý.)
Một từ đồng nghĩa thường được sử dụng của "comprender" là động từ bất quy tắc "entender".
No entiendo. (Tôi không hiểu)
"Practicáis" là dạng thức "vosotros / vosotras" ngôi thứ hai số nhiều của động từ "practicar" (thực hành) ở thì hiện tại. -áis là đuôi chúng ta thêm cho ngôi
thứ hai số nhiều của các động từ theo quy tắc kết thúc bằng "-ar".
Practicáis francés con frecuencia. (Các bạn thực hành tiếng Pháp thường xuyên.)
"Estudia" là dạng thức "él / ella / usted" (anh ấy / cô ấy / bạn (trang trọng)) ngôi thứ ba số ít của động từ "estudiar" (học tập) ở thì hiện tại. -a là đuôi chúng ta
thêm cho dạng thức ngôi thứ ba số ít của các động từ theo quy tắc kết thúc bằng -ar.
Ella estudia alemán.
Hội Thoại
José: ¿De dónde eres?
José: Bạn đến từ đâu?
Sara: Yo soy de Argentina, pero mis padres son italianos.
Sara: Tôi đến từ Argentina nhưng cha mẹ tôi là người Ý.
José: ¿Hablas italiano?
José: Bạn có nói tiếng Ý không?
Sara: Sí, y tú, ¿qué lenguas hablas?
Sara: Có, còn bạn, bạn nói những ngôn ngữ nào?
José: Hablo inglés porque mi familia es de Inglaterra.
José: Tôi nói tiếng Anh bởi vì gia đình tôi đến từ Anh.
Sara: ¡Ah! Yo ahora aprendo inglés.
Sara: À! Hiện tôi đang học tiếng Anh.
Bài học 6: ¿De dónde eres? - Bạn từ đâu đến?
Từ Vựng
¿De dónde eres?
Bạn đến từ đâu?
Soy de...
Tôi đến từ ...
Soy de Alemania.
Tôi đến từ nước Đức.
Inglaterra
Anh
Soy de Inglaterra. Soy inglés.
Tôi đến từ Anh. Tôi là người Anh.
Italia
Ý
Mi amigo es de Italia. Él es italiano.
Bạn tôi đến từ Ý. Anh ấy là người Ý.
Francia
Pháp
Mi amigo es de Francia. Sus padres son franceses.
Bạn tôi đến từ Pháp. Cha mẹ anh ấy là người Pháp.
España
Tây Ban Nha
Mi compañera de trabajo es de España. Ella es española.
Đồng nghiệp của tôi đến từ Tây Ban Nha. Cô ấy là người Tây Ban Nha.
Alemania
Đức
Las mujeres son de Alemania. Ellas son alemanas.
Những người phụ nữ đó đến từ Đức. Họ là người Đức.
Brasil
Brazil
Nosotros somos brasileños.
Chúng tôi là người Brazil.
Rusia
Nga
Soy rusa y ella también es de Rusia.
Tôi là người Nga và cô ấy cũng đến từ Nga.
Turquía
Thổ Nhĩ Kỳ
Ellos son de Turquía. ¿Tú eres turco?
Họ đến từ Thổ Nhĩ Kỳ. Bạn có phải là người Thổ Nhĩ Kỳ không?
China
Trung Quốc
Tu madre es de China. ¿Tu padre es chino también?
Mẹ của bạn đến từ Trung Quốc. Có phải cha của bạn cũng là người
Trung Quốc không?
Sau Đây Là Mẹo
Để nói về các quốc tịch, chúng ta sử dụng động từ "ser" (to be). Trong tiếng Tây Ban Nha, chúng ta nói chúng ta đến từ đâu bằng cách sử dụng "soy + de +
tên quốc gia". Chữ cái đầu tiên của quốc gia được viết bằng chữ hoa.
Soy de Alemania. (Tôi đến từ Đức.)
Một cách nói khác về quốc tịch của chúng ta là bằng cách sử dụng động từ "ser" (to be) và từ mô tả quốc tịch của chúng ta. Chữ cái đầu tiên của quốc tịch
luôn luôn được viết bằng chữ thường.
Soy inglés. (Tôi là người Anh.)
Khi chúng ta nói về quốc tịch của một người đàn ông, chúng ta sử dụng đuôi giống đực -o: Mi amigo es italiano. Các quốc tịch kết thúc bằng một phụ âm
đề cập đến một người đàn ông, có nghĩa đó là giống đực: Soy inglés.
Trong tiếng Tây Ban Nha, khi chúng ta nói về quốc tịch của hơn một người chúng ta sử dụng số nhiều:
Mi amigo es francés. / Sus padres son franceses.
Số nhiều thường được tạo ra bằng cách thêm -s. Tuy nhiên, khi một từ kết thúc bằng phụ âm, chúng ta thêm -es
Los hombres son italianos (Những người đàn ông này là người Ý). italiano>italianos
Sus padres son franceses (Cha mẹ của anh ấy/cô ấy là người Pháp). francés>franceses
Khi chúng ta nói về quốc tịch của một người phụ nữ chúng ta cần thêm đuôi -a:
italiana
española
Để tạo ra số nhiều của các quốc tịch giống cái, chúng ta chỉ cần thêm -s vào quốc tịch ở dạng số ít:
española > españolas
Có những quốc tịch sử dụng cùng một từ để chỉ cả nam và nữ:
estadounidense (người Mỹ) - ví dụ: él / ella es estadounidense (Anh ấy / Cô ấy là người Mỹ)
canadiense (người Canada) - ví dụ: él / ella es canadiense (Anh ấy / Cô ấy là người Canada)
marroquí (người Morocco) - ví dụ: él / ella es marroquí (Anh ấy / Cô ấy là người Morocco)
Bài học 6: ¿De dónde eres? - Động từ theo quy tắc
Sau Đây Là Mẹo
Lưu ý: động từ là những từ chúng ta sử dụng để nói ai đó hoặc cái gì đó làm gì, ai đó hoặc cái gì đó là gì hoặc điều gì xảy ra với ai đó hoặc cái gì đó.
Dạng thức động từ cơ bản nhất là dạng thức chúng ta gọi là "infinitivo" (nguyên thể). Trong tiếng Tây Ban Nha, chúng ta có ba đuôi nguyên thể cho biết
động từ thuộc nhóm nào: -ar, -er, -ir.
hablar (nói)
leer (đọc)
escribir (viết)
Cách thức chúng ta sử dụng các động từ theo quy tắc là đặt gốc động từ và đuôi cạnh nhau đối với nhóm (-ar, -er, -ir) của động từ đó. Gốc là từ nguyên
thể không có đuôi:
infinitivo
raíz
hablar
habl-
leer
le-
escribir
escrib-
Các động từ theo quy tắc luôn luôn có cùng dạng thức khi chúng ta sử dụng chúng. Các động từ dưới đây là động từ theo quy tắc và thuộc về nhóm có
đuôi -ar. Chúng có đuôi giống nhau đối với dạng thức "Yo" (Tôi) ngôi thứ nhất số ít
Hablar > Yo hablo
Estudiar > Yo estudio
Lưu ý: trong tiếng Tây Ban Nha, chúng ta sử dụng các đuôi khác nhau tùy thuộc vào việc ai thực hiện hành động:
Yo escribo (Tôi viết)
Tú escribes (Bạn viết)
Các đuôi được sử dụng chung cho các động từ -ar theo quy tắc là:
Pronombres personales
Verbo
Yo
estudi-o
Tú
estudi-as
Él / Ella / Usted
estudi-a
Nosotros / Nosotras
estudi-amos
Vosotros / Vosotras
estudi-áis
Ellos / Ellas / Ustedes
estudi-an
Các đuôi được sử dụng chung cho các động từ -er theo quy tắc là:
Pronombres personales
Verbo
Yo
le-o
Tú
le-es
Él / Ella / Usted
le-e
Nosotros / Nosotras
le-emos
Vosotros / Vosotras
le-éis
Ellos / Ellas / Ustedes
le-en
Các đuôi được sử dụng chung cho các động từ -ir theo quy tắc là:
Pronombres personales
Verbo
Yo
escrib-o
Tú
escrib-es
Él / Ella / Usted
escrib-e
Nosotros / Nosotras
escrib-imos
Vosotros / Vosotras
escrib-ís
Ellos / Ellas / Ustedes
escrib-en