Phiên bản 1.0
Sách Hướng Dẫn
"Đúc Phun Ép"
0. Mục Lục
1. Chuẩn bị "Đúc Phun Ép"
1-1 Chuẩn bị "Đúc Phun Ép"----------------------------------2
1-2 Kiểm tra tấm khuôn ------------------------------------------------- 3
1-3 Kiểm tra cách lắp khuôn ------------------------------------------ 4
1-4 Kiểm tra bề mặt khuôn ---------------------------------------------- 5
1-5 Kiểm tra bộ phận động ----------------------------------------------- 6
1-6 Kiểm tra chốt đẩy -------------------------------------------------- 7
1-7 Kiểm tra hoạt động của công tắc giới hạn ---------------------------- 8
1-8 Kiểm tra vấn đề rò khí, dầu, nước hoặc hơi nước ---------------- 9
1-9 Kết nối bộ điều chỉnh nhiệt độ ------------------------------10
1-10 Kiểm tra nhiệt độ khuôn -----------------------------------------12
1-11 Kết nối rãnh dẫn nóng --------------------------------------------- 13
1-12 Kiểm tra nhựa ----------------------------------------------------- 15
1-13 Điều kiện sấy khô nhựa ------------------------------------------- 16
1-14 Thay thế nhựa ---------------------------------------------------- 17
2. "Đúc Phun Ép" & Kiểm tra
2-1 Rò nhựa giữa bạc dẫn tiến và đầu phun ------------20
2-2 "Đúc Phun Ép" theo từng bước -------------------------------------- 21
2-3 "Đúc Phun Ép" theo từng phần ---------------------------------------- 22
2-4 Giữ áp suất trong từng phần ----------------------------------------23
2-3 Đẩy sản phẩm -------------------------------------------------------- 24
2-4 Cắt khấu ------------------------------------------------------------- 25
2-5 Kiểm tra hình dạng bất thường -------------------------------------26
i
2-6 Kiểm tra đường hàn --------------------------------------------- 27
2-7 Biến dạng ----------------------------------------------------------- 28
2-8 Lỗi hình dạng -------------------------------------------------- 29
2-9 Lỗi "Đúc Phun Ép" so với điều kiện "Đúc Phun Ép"---30
2-10 Kích thước đo -------------------------------------------- 31
2-11 Kiểm tra bộ phận lắp ráp --------------------------------------------- 32
3. Cách lắp ráp
3-1 Đúc dự phòng --------------------------------------------------------- 34
3-2 Lưu trữ dữ liệu ---------------------------------------------------------- 35
4. Khắc phục sự cố
4-1 Vênh --------------------------------------------------------------- 38
4-2 Chấm đen hoặc sọc đen ------------------------------------------ 39
4-3 Bẫy khí ----------------------------------------------------------------- 40
4-4 Độ giòn -------------------------------------------------------------- 41
4-5 Dấu nung -------------------------------------------------------------- 42
4-6 Tách lớp ---------------------------------------------------------- 43
4-7 Biến thể kích thước ------------------------------------------------- 44
4-8 Sọc màu ---------------------------------------------------------- 45
4-9 Phun rửa ---------------------------------------------------------------- 46
4-10 Che khe nối ------------------------------------------------------- 47
ii
4-11 Dấu dòng chảy ------------------------------------------------------- 48
4-12 Bắn ở lớp phong hóa ------------------------------------------------ 50
4-13 Vết lõm -------------------------------------------------------------51
4-14 Sọc bạc ----------------------------------------------------------52
4-15 Đường hàn và Đường đúc ----------------------------------------- 53
4-16 Dấu chốt đẩy --------------------------------------------------------- 54
4-17 Chênh lệch độ bóng ------------------------------------------------- 55
※ Mục lục
A-1 Khuôn đúc tiêu chuẩn 3 bước MC ------------------------------------58
A-2 Cấu phần chính của khuôn -----------------------------------------60
A-3 Kết cấu của máy "Đúc Phun Ép" --------------------------62
A-4 Bộ hãm dòng ngược (Vòng hãm) ------------------------------64
A-5 Tìm hiểu quy trình "Đúc Phun Ép" ----------------------65
A-6 Lực kẹp, Lực mở khuôn và Lực đẩy-----------------------66
A-7 Điều kiện "Đúc Phun Ép": Áp suất ------------------------67
A-8 Điều kiện "Đúc Phun Ép": Tốc độ ------------------------------68
A-9 Điều kiện "Đúc Phun Ép": Làm mát -----------------------------69
A-10 Điều kiện "Đúc Phun Ép": Định lượng -------------------------70
A-11 Áp suất khoang ------------------------------------------------------71
A-12 Điều kiện "Đúc Phun Ép": Màn hình cài đặt -----------------74
A-13 Thiết bị phụ trợ của Máy "Đúc Phun Ép"------------------------- 76
iii
1. Chuẩn bị
"Đúc Phun Ép"
1-1 Chuẩn bị "Đúc Phun Ép"
Hãy kiểm tra những vấn đề cần chuẩn bị cho công việc
"Đúc Phun Ép" hôm nay.
Mục đích của công
việc "Đúc Phun Ép"
thử nghiệm!!!
Kiểm tra các vấn đề của khuôn mới hoặc sửa đổi và
tìm kiểm giải pháp
Nhà phát triển nên duy trì các điều kiện tiền đề và các
điều kiện "Đúc Phun Ép" cho sản phẩm tốt cũng như các
mẫu sản phẩm.
•
Hôm nay,
"Đúc Phun
Ép" T0 !!!
Hôm nay, "Đúc
Phun Ép" T1 !!!
Chuẩn bị cho T0
+
• Đầu ra của T0
- Biên bản và điều kiện
"Đúc Phun Ép"
- Mẫu T0
•
Bản vẽ (CTQ và Chu kỳ)
• Dụng cụ đo lường
(Nhiệt độ, kích thước và trọng lượng)
• Danh sách kiểm tra
• Bộ phận lắp ráp
•
Nhiệt kế tiếp xúc
(Độ nhạy: 0.1℃)
Thước cặp có du xích
2
Cân điện tử
1-2 Kiểm tra tấm khuôn
Kiểm tra xem khuôn có phải là loại khuôn cần sử dụng
để "Đúc Phun Ép" hôm nay hay không.
Tấm Khuôn
Khuôn được lắp vào máy "Đúc Phun Ép"
Hãy xem các cấu phần của tấm khuôn.
Ví dụ) Tấm khuôn của Bộ phận MC
LG Electronics [Trọng lượng:
Tên mẫu
Độ
Tên bộ phận
Nhà sản xuất
khuôn
Số bản vẽ
Ngày
kg]
Khuôn này là tài sản của LG Electronics.
3
1-3 Kiểm tra việc lắp khuôn
Khuôn có được lắp đúng cách vào máy "Đúc Phun Ép" không?
Nếu không lắp đúng cách thì khuôn có thể bị tách rời trong quá trình "Đúc
Phun Ép".
Khuôn bị tách rời có thể gây thương tích cho công nhân và làm hỏng khuôn.
Khuôn bị hỏng
4
1-4 Kiểm tra bề mặt khuôn
Kiểm tra bề mặt khuôn.
- Vết xước, chất ngoại lai, hư hỏng khuôn và nhựa dư
Vết xước
Bề mặt khuôn có chất ngoại lai
Cách loại bỏ chất ngoại lai
Bề mặt có độ bóng cao
Loại bỏ chất ngoại lai bằng dụng cụ làm sạch
và không khí. Sử dụng vài sợi bông mềm và
dụng cụ làm sạch.
•
Bề mặt bị ăn mòn
Loại bỏ chất ngoại lai bằng cách sử dụng bàn
chải đánh răng.
•
Bề mặt phổ biến
Sử dụng vải sợi bông mềm và dụng cụ làm
sạch.
•
5
1-5 Kiểm tra Bộ phận Động
Kiểm tra lõi trượt, chốt góc và bu-lông dụng cụ kéo xem có
thể chuyển động hay không .
Kiểm tra chốt góc xem có chuyển động hay
Kiểm tra lõi trượt xem có chuyển động hay
không
không
Kiểm tra vị trí của lõi trượt trước khi đóng khuôn để tránh va chạm có
thể xảy ra với chốt góc!!!
Lõi trượt
Chốt góc
6
1-6 Kiểm tra Chốt Đẩy
Tháo chốt đẩy ra khỏi vòi phun để kiểm tra.
Bề mặt của chốt bị hỏng
Vết xước trên chốt đẩy có thể gây ra
những tình huống nguy hiểm.
Chu kỳ kiểm tra: 1 lần/ngày
Đặt chốt đẩy về vị trí cũ và kiểm tra chốt đẩy
xem có bị biến dạng và bị lồi hay không.
Chốt đẩy bị lồi và biến dạng
7
1-7 Kiểm tra hoạt động của công tắc giới hạn
Hãy kiểm tra công tắc giới hạn.
KunHung Electric: KH-9015-PB(S)
Nếu tấm đẩy không được trả về hoàn toàn thì
khuôn có thể đã bị hỏng.
Nhựa ngấm qua khe
Va chạm với chốt phản hồi
Hư hỏng chốt đẩy bị biến
dạng
nhỏ
8
1-8 Kiểm tra vấn đề rò khí, dầu, nước hoặc hơi nước
Kiểm tra vấn đề rò khí, dầu, nước hoặc hơi nước.
- Xylanh khí nén, rãnh dẫn nóng và chốt cửa van
- Bộ điều chỉnh nhiệt độ và xylanh thủy lực
9
1-9 Kết nối Bộ điều chỉnh Nhiệt độ (1/2)
Nếu ống mềm điều khiển nhiệt độ không được kết nối đúng thì
xảy ra hiện tượng chênh nhiệt độ đúc.
Lõi trên
4
3
2
Lõi dưới
1
8
7
6
5
Cấp cơ sở
Nếu miệng nạp và cửa xả được kết nối đảo chiều thì có thể xảy ra hiện tượng
chênh nhiệt độ đúc tùy theo vị trí.
Bạn nên lưu lại hồ sơ cho lần phun thử nghiệm tiếp theo.
Các kết nối bộ điều chỉnh nhiệt độ của khuôn tiêu chuẩn 3 bước của
Bộ phận MC
10
1-9 Kết nối Bộ điều chỉnh Nhiệt độ (2/2)
Bạn nên kiểm tra bộ điều chỉnh nhiệt độ xem có xử lý đúng cách
không khi lắp khuôn vào máy "Đúc Phun Ép". Kiểm tra miệng nạp
và cửa xả bằng khí dựa trên tham khảo biểu đồ.
Kiểm tra bằng cách sử dụng máy xì hơi
Biểu đồ thiết bị làm mát
Bạn có thể làm kiệt chất ngoại lai và dầu thông qua cửa xả.
Chặn nhẹ cửa xả bằng tấm sợi bông, v.v.
và bơm khí thông qua cửa nạp.
Đeo kính bảo vệ
Nhiệt độ khuôn không tăng lên.
Tôi nên kiểm tra những gì?
Kiểm tra nhiệt độ của bộ điều
chỉnh nhiệt độ.
• Kiểm tra kết nối dây dẫn của bộ
điều chỉnh nhiệt độ.
• Kiểm tra bật/tắt các van trong dây
dẫn bộ điều chỉnh nhiệt độ.
• Kiểm tra trạng thái đã xử lý của
dây dẫn của bộ điều chỉnh nhiệt độ.
•
Bộ điều chỉnh nhiệt độ
11
1-10 Kiểm tra nhiệt độ khuôn
Kiểm tra nhiệt độ bề mặt khuôn. Nhiệt độ khuôn có được đặt phù
hợp với mỗi loại nhựa không?
110℃
Sau khi "Đúc Phun Ép" liên tục
trong ít nhất 30 phút, hãy kiểm tra
nhiệt độ bằng cách sử dụng nhiệt kế
tiếp xúc tại vị trí gần bộ phận đúc.
Nhiệt kế
tiếp xúc
Nhiệt độ
đúc
Thời gian
Tăng nhiệt độ bằng cách gia nhiệt
Tăng nhiệt độ bằng cách "Đúc Phun Ép" liên tục
Tiêu chuẩn đặt nhiệt độ đúc cho mỗi loại nhựa (Tiêu chuẩn MC)
Nhựa
Lõi trên
Lõi dưới
PC
100~110℃
100~110℃
PC + GF10%
110~120℃
110~120℃
120~130℃
120~130℃
PC/ABS
75~85℃
75~85℃
PMMA
65~75℃
65~75℃
PPA + GF55%
130~140℃
130~140℃
POM
80~90℃
80~90℃
PC + GF20%
PC + GF30%
PC + GF50%
12
1-11 Kết nối rãnh dẫn nóng (1/2)
Bộ gia nhiệt không bị đoản mạch?
Kiểm tra bộ gia nhiệt xem có nguy cơ bị ngắn mạch không
trước khi lắp khuôn vào máy "Đúc Phun Ép".
(Đo điện trở).
Kiểm tra vấn đề đoản mạch
Đa năng kế
Nếu khuôn đã được lắp vào máy "Đúc Phun Ép", hãy đo nhiệt độ
bộ điều chỉnh để kiểm tra bộ gia nhiệt xem có khả năng bị đoản
mạch hay không.
- So sách nhiệt độ đặt sẵn và nhiệt độ đã đo.
Nhiệt độ đo được
Nhiệt độ đặt sẵn
Nhiệt độ đo được
Nhiệt độ đặt sẵn
Bộ điều chỉnh
13
1-11 Kết nối rãnh dẫn nóng (2/2)
Hãy xem lại những vấn đề cần lưu ý
khi vận hành rãnh dẫn nóng.
•
•
•
•
•
•
Kiểm tra công suất đầu vào của bộ điều chỉnh.
Kiểm tra cáp thoát của bộ điều chỉnh và cáp của rãnh dẫn nóng có được
bố trí phù hợp không.
Sử dụng bộ điều chỉnh có trang bị chức năng khởi động mềm.
Kiểm tra xem loại cảm biến và loại bộ điều chỉnh có nhất quán không.
Vận hành chốt van sau khi nhiệt độ của rãnh dẫn nóng đạt đến nhiệt độ
"Đúc Phun Ép".
Bắt đầu phun sau khi nhiệt độ của rãnh dẫn nóng đạt đến nhiệt độ "Đúc
Phun Ép".
Sự kiện liên quan đến rãnh dẫn nóng
Hư hỏng máy gấp chính
Dòng nhựa ngược
Hỏng chốt van
Hỏng chốt van
Chốt van bị ăn mòn
14
1-12 Kiểm tra nhựa
Nhựa dùng hôm nay có đang được sấy khô không?
Kiểm tra bao bì nhựa.
Kiểm tra máy sấy nhựa.
15
1-13 Điều kiện sấy khô nhựa
So sánh điều kiện sấy khô của từng loại nhựa với điều kiện sấy
khô thực tế.
Nhựa
Nhiệt độ Sấy
(℃)
Thời gian
Sấy (giờ)
SC1004
100~110
3~5
GP2102
100~120
3~5
SC2202
100~120
3~5
SC2302
100~120
3~5
SC3154
100~120
3~5
N109LD
90~110
3~6
Hợp kim
ABS
(HI5002A)
80~100
4~6
EXL1434T
120
3~4
EXL4419
120
3~4
Đây là máy đo độ ẩm của nhựa. Yêu cầu phải có máy đo này đặc
biệt vào mùa hè khi độ ẩm cao.
•
Hàm lượng ẩm của nhựa sấy khô phải được đo để tranh lỗi
"Đúc Phun Ép" do độ ẩm gây ra.
(Hàm lượng ẩm phù hợp của PC: ≤0.02%)
Máy đo độ ẩm
16
1-14 Thay nhựa
Làm sạch đinh vít để giảm lỗi "Đúc Phun Ép".
Tháo rửa vật liệu trước
Nạp vật liệu mới
Thêm chất làm sạch
Tháo rửa
Tháo rửa
"Đúc Phun Ép"
Tại sao tháo rửa lại quan trọng?
Một lượng nhỏ vật liệu bị tắc trên đinh
vít xylanh của vòi phun trong quá trình
"Đúc Phun Ép" và vật liệu thừa chảy ra
lẫn trong vật liệu mới trong quá trình
"Đúc Phun Ép" tiếp theo gây ra lỗi hình
thức của sản phẩm "Đúc Phun Ép", trong
đó có lỗi sọc trắng, v.v.
Trục vít
Vật liệu thừa
Vật liệu thừa
trên đầu đinh vít
trên thân đinh vít
17
Lỗi "Đúc Phun
Ép"
2. "Đúc Phun Ép"
& Kiểm tra
2-1 Rò nhựa giữa bạc dẫn tiến và Đầu phun
Trong quá trình "Đúc Phun Ép" thử nghiệm, hãy kiểm tra hiện
tượng rò nhựa giữa bạc dẫn tiến và đầu phun. Nếu lỗ rò bị tạo ra
thì áp suất bên trong khuôn sẽ bị giảm đi và có thể dẫn đến là
không định dạng được hoặc mật độ thấp.
Bạc dẫn tiến và Đầu phun
20
2-2 "Đúc Phun Ép" từng bước
Vật liệu có được "Đúc Phun Ép" từng bước không?
• Bước 1: Xác định số lượng tới cổng
• Bước 2: Xác định số lượng cho đến khi qua cổng
Phần "Đúc Phun Ép" tốc độ thấp
• Bước 3: Xác định vị trí chuyển đổi giữ áp suất
• Bước 4: Bước sửa lỗi "Đúc Phun Ép" kích thước bên ngoài
• Bước 5: Bước kiểm tra quá áp
Bước 1
Bước 2
Bước 3
98%
Bước 4
Bước 5
100%
21
2-3 Tốc độ "Đúc Phun Ép" theo phần
Hãy xem lại lỗi do tốc độ "Đúc Phun Ép"
trong từng phần.
Dấu nung khí
Mạt giũa
Phun rửa
Bẫy khí
③
①
④
Đường hàn
②
Dấu dòng chảy
Chuyển đổi giữ áp suất
(hoàn thành nạp liệu)
Cổng
(hoàn thành đo lường)
Lỗi do tốc độ
Bước
Phần
Tốc độ cao
Tốc độ thấp
1
Rãnh rót ~ trước cổng
N/A
N/A
2
Trước và sau cổng
Vết ố xung quanh cổng
phun rửa
Đường hàn
dấu dòng chảy
3
10~70% Phân khúc sản
phẩm
Gom không khí/Khí
Đường hàn
dấu dòng chảy
4
70~98% Phân khúc sản
phẩm
Dấu nung và Che khe
nối
N/A
22