Tải bản đầy đủ (.pdf) (379 trang)

BỘ 20 đề TOÁN 2017 các TRƯỜNG CHUYÊN nổi TIẾNG GIẢI CHI TIẾT THẦY hồ hà ĐẶNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (9.44 MB, 379 trang )

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Ths HỒ HÀ ĐẶNG tổng hợp
Từ các đề thi và bài giải của tập thể giáo viên

oc

D

ai
H

THPT QUỐC GIA 2017

01

BỘ 20 ĐỀ

nT

hi

CÁC TRƯỜNG CHUYÊN VÀ NỔI TIẾNG

HƠN 350 TRANG ĐỀ THI
LỜI GIẢI CHI TIẾT
CÓ ĐỀ MINH HỌA LẦN 1-2 CỦA BDG

w

w



w

.fa

ce

bo

ok

.c

om
/g

ro

up
s/

Ta
iL
ie

uO

MÔN TOÁN

1


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

S

GIÁO D C & ÀO T O B C NINH
PHÒNG KH O THI VÀ KI M NH
thi g m 6 trang

THI TH

THPT QU C GIA N M 2017
MÔN: TOÁN
Th i gian làm bài: 90 phút

f x

4x

Câu 2. Tìm nguyên hàm c a hàm s
A. e 4 x dx e 4 x

1

e
e4x

4

B. e 4 x dx

C

Câu 3. G i A, B là giao i m c a hai

C

2 3 a2

C. log2

b

2

2
log a
3 2

1

2
log a 2 log2 b
3 2

1
log b

2 2

Câu 5. Trong không gian v i h t a

B. u
nào sau ây là sai ?

1
3

0; 3; 1

om

Câu 6. M nh
1
A.
8

Oxyz, cho

ng c a d ?

0; 3; 1

2

B.

3


8

x

b

A. V

f x

C. u

C.
th hàm s

2

1

dx

B. V

1
log b
2 2

2 log2 b


. Vect nào d

D. u

D.

72

f x

dx

C. V

Câu 8. Cho hình chóp S.ABC có SA, SB, SC

i ây là

2 ; 1; 5

64

1
4

4

ng th ng x a , x b
c khi hình ph ng D quay


b
2

C

x 2

1
1
2
6 .24 3

b

f

a

.fa

e 4 x dx 2e 4 x

2
log a
3 2

f x , tr c Oz và hai

y


D.

2
log a
3 2

2; 3; 1

b

ce

a

2

1

2 3 a2
b

1; 1

D. AB 3 2

. Công th c tính th tích v t th tròn xoay nh n

a; b

bo


quanh tr c Ox là

.c

0;

2

D.

dài o n th ng AB b ng

ok

a b, f x

C

ng th ng d : y 1 3t t
z 5 t

2

Câu 7. Cho hình ph ng D gi i h n b i

b

D. log2


ro

A. u

2 3 a2

B. log2

/g

vecto ch ph

e 4 x dx e 4 x

iL

b

2

1

C.

C. AB 6 2
nào sau ây là úng ?

up

2 3 a2


A. log2

1;

x 3
và y 1 x .
x 1

th hàm s y

A. AB 4 2
B. AB 8 2
Câu 4. V i các s th c a 0 ,b 0 b t kì. M nh

C.

H
oc

1;

ai

; 1

uO
nT
hi
D


B.

ie

; 1 và 1;

Ta

A.

ng bi n trên các kho ng nào sau ây ?

3x

s/

x3

Câu 1. Cho hàm s y

01

__________________________________________________________

2

x dx

f 2 x dx


D. V

a

a

ôi m t vuông góc v i nhau và SA

3 , SB 2 , SC

3 . Tính

th tích kh i chóp S.ABC
3
2

w

w

w

A.

Câu 9. Cho s ph c z
A. 6

B. 2 3
3


3

C.

4i . Tính giá tr c a bi u th c P

B. 8

z

C. 6

D. 3 3
75
z
8i

2z

D. 6 8 i


2

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121



Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)

Câu 10. Trong không gian v i h t a
Oxyz, tìm t t c các giá tr c a tham s m
x y x m
, song song v i m t ph ng P : 4 x 4 y m2 z 8 0 .
d:
2
1
1
2
m
A.
B. m 2
C. không có giá tr m
D. m
m 2

Câu 12. Tìm m

hàm s y

x3

mx2

3 m 1 x


B. m

A. m 0

C. y

1

2

5

2

Câu 15. Ph n o c a các s th c 2 5i,

2

i 5

3i,

3i

B. 5 ;

3; 4; 0

Câu 16. Cho hình nón có bán kính R


5 và

A. 5 ;

3;

3; 0

10

A. V

10

10

B. V

10

C. 1 i 3
4 , 10 l n l

C. 5 ;

dài

D.


3

2i

01
3

2i

t là:

3;

D. 5 ; 0 ;

3 ; 10

3; 0

ng sinh l 3 5 . Tính th tích V c a kh i nón.

C. V 10 10
D. V 5 5
3
Oxyz, cho các i m A 0 ; 1; 1 ; B 1; 2 ; 1 , C 2 ; 1; 1 . Tìm t a

/g

nh c a hình ch nh t.


om

i m D sao cho b n i m A, B, C, D là b n
A. D 1; 0 ; 1

2

ro

9
Câu 17. Trong không gian v i h t a

ie

18

iL

i

B. 2 i 5

Ta

2

2 2
3i

s/


i

up

2

f x dx 9

D.

2

Câu 14. S nào trong các s ph c sau là s th c ?
A.

f x dx
3

f x dx

C.

2

2

3

B. f x dx 13


2

D. m

3

0

3

5

1

4 ; f x dx 9 . Tính

0

A. f x dx

it i i m x

3

f x dx

f x liên t c trên 0 ; 3 và

3


1

C. m 1

1
2

Câu 13. Cho hàm s

1, x

tc c

2m

x 1
l n l t là
x 1
D. y 1, x 1

th hàm s y

H
oc

B. y 1, x

1, x 1


ng c a

ai

A. y

ng trình ti m c n ngang và ti m c n

2

uO
nT
hi
D

Câu 11. Ph

ng th ng

B. D 1; 2 ; 1

C. D 3 ; 2 ; 1

D. D 3 ; 0 ; 1

ce

bo

ok


.c

Câu 18. B ng bi n thiên sau là b ng bi n thiên c a hàm s nào ?

x 2
x 4
x 3
x 3
B. y
C. y
D. y
x 1
x 1
x 1
x 1
Câu 19. Trong không gian v i h tr c t a
Oxyz, l p ph ng trình m t c u (S) có tâm I 1; 2 ; 1 và ti p

w

.fa

A. y

w

w

xúc v i m t ph ng P : 2x

A. x 1
C. x 1

2
2

y 2
y 2

2

2z 0 .

y

2

z 1

2

z 1

2

B. x 1

4

D. x 1


Câu 20. Tìm giá tr c c ti u c a hàm s sau y
A. 1

2

2

x

3

3x

2

B. 2

y
2

y

2

2

2

z 1

2

2

z 1

4
2

2

5

C. 0

D. 5


3

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)


A. max y

x
25
4

B. max y

6

4; 1

9

4; 1

Câu 22. Tìm t t c các giá tr c a tham s m

trên o n

4; 1

C. max y
4; 1

D. max y

10

4


4; 1

di n tích hình ph ng D gi i h n b i các

3
3

m

B. m

3

3

3

C.

3

m

D. m

3

m


i ây

ng bi n trên t p xác

x

1

4
5

B. y

Câu 26. Gi i b t ph

nh c a nó

x

C. y

ng trình log 1 x 1

0

0 , 55

x

D. y


D. x

up

ro

ng tròn tâm I

3 ; 2 , bán kính R 2

C.

ng tròn tâm I

3 ; 2 , bán kính R 2

om

.c

Oxyz, cho hai i m A
C. C

ok

B. C 2 ; 1; 1

bo


ce

13 3
2

2 ; 1; 1 . Tìm t a

D. C

2 ; 1; 1

C. 0 ;

13 3
2

C.

2 ; 1; 5

, kho ng cách t g c t a

1
4

ng a,b th a mãn log9 a log12 b log16 a 3b . Tính t s
B.

i m C sao


D. 10

8 . Trên m t ph ng t a

.fa

w
w
w

A.

2 ; 1; 3 , B

C. 16

i m bi u di n s ph c z thu c t p nào ?
1 5
9
A.
B.
;
;
4 4
4

5

ng tròn tâm I 3 ; 2 , bán kính R 4


D.

Câu 30. Hình bát di n
A.12

Câu 32. Cho các s th c d

x

ng tròn tâm I 3 ; 2 , bán kính R 2

B.

/g

A.

u có bao nhiêu m t ?
B.8
4
Câu 31. Cho s ph c z th a mãn 3 4i z
z

3

D. 1 x 2

s/

A. x 2

B. 1 x 2
C. x 2
2x 2
16
Câu 27. Gi i ph ng trình 4
1
A. x
B. x 2
C. x 3
2
Câu 28. T p h p i m bi u di n s ph c z th a mãn z 3 2i 2 là

cho B trung i m c a AC .
A. C 2 ; 1; 1

64

D. y' 2.6 x ln 6

Ta

3

Câu 29. Trong không gian v i h t a

D. V

iL

Câu 25. Hàm s nào d

A. y

C. y' 2.8 x ln 8

B. y' 2 3 x

ie

A. y' 2 3 x 1 ln 2

ng th ng AD. Tính th

uO
nT
hi
D

Câu 23. Cho l c giác u ABCDEF có c nh b ng 4. Cho l c giác ó quay quanh
tích c a kh i tròn xoay
c sinh ra.
B. V 32
C. V 16
A. V 128
3x 1
Câu 24.
o hàm c a hàm s y 2


3


ai

A.

3

m2

H
oc

b ng 4.
m

x2 , y

ng y

01

x2

Câu 21. Tìm giá tr l n nh t c a hàm s y

2
3

D.

1 9

;
2 4

a
b

D.

3
4


4

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

O

121

n


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)

B. u


2 ; 1; 1

Câu 34. Xét các m nh
(I). log2 x 1
(II). log3 x2
(III). xln y

z 1
.G i
1

2 ; 1; 1

C. u

6

2 log2 x 1

2 log2 x 1

1

2 log2 x 1

ng th ng c t 4 b n

D. u

2; 0; 1


yln x ;

x

y

ng th ng.

6

2
log22 x 2 log2 x 3 0

4 log2 x 4 0

úng là
C. 1

D. 2

2017

th hàm s y

x
1
2

có úng hai ti m c n


ng là

mx 3m

iL

C. 0 ;

x 1

D.

; 12

0;

Ta

B. 0 ;

2

ie

B. 0

1 1
;
4 2


z
;
2

1; 2 ; 2

1 log3 x , x

Câu 35. T p h p t t c các giá tr c a m
A.



2
2

sau:
2

(IV). log22 2x
S m nh
A. 3

y
2

y

x 1

1

ai

A. u

2

d1 :

uO
nT
hi
D

2

ng th ng

01

Oxyz, cho b n

z
x y z 1
x 2
, d3 :
, d4 :
d2
2

4
4
2
2 1
1
?
Vecto nào sau ây là vecto ch ph ng c a
x

y

t a

H
oc

Câu 33. Trong không gian v i h

2

1 khi x 1
2

0

Câu 38. Tìm a,b

2

f x dx


. Tính tích phân

om

5
2

A. f x dx

B. f x dx

0
2

2

ok

.c

y ax

3

a 1 x

a 1
b


0

3
2

u là nh ng s d

ng và xo

4

2

C.

3

3x b
a 1

D.

b 2

f x dx

D.

0


các c c tr c a hàm s

B.

2

f x dx

C.

0

bo

i m c c ti u.
a 1
A.
b 1

f x

/g

Câu 37. Cho hàm s

x khi x 1

ro

up


s/

Câu 36. M t ng i vay ngân hàng 100 tri u ng theo hình th c lãi kép
mua xe v i lãi xu t 0,8%/ tháng
và h p ng th a thu n là tr 2 tri u ng m i tháng. Sau m t n m m c lãi su t c a ngân hàng
c i u
ch nh lên 1,2%/tháng và ng i vay mu n nhanh chóng tr h t món n nên ã th a thu n tr 4 tri u ng
trên m t tháng (tr tháng cu i). H i ph i m t bao nhiêu lâu thì ng i ó m i tr h t n .
C. 25 tháng
D. 37 tháng
A.35 tháng
B.36 tháng

1 là

a 1
b

2

.fa

ce

Câu 39. Cho hình nón ch a b n m t c u cùng có bán kính là r, trong ó ba m t c u ti p xúc v i áy, ti p xúc
v i nhau và v i ti p xúc v i m t xung quanh c a hình nón. M t c u th t ti p xúc v i ba m t c u kia và
ti p xúc v i m t xung quanh c a hình nón. Tính chi u cao c a hình nón.
3


w

A. r 1

2 3
3

B. r 2

3

w

w

Câu 40. Tìm t t c các giá tr c a tham s m

2 6
3

ph

C. r 1

3

ng trình m 4 4x

2 6
3


D. r 1

2m 3 2 x

m 1 0 có hai nghi m

6

2 6
3

trái d u.
A. m

; 1

B. m

4;

1
2

C. m

1;

1
2


D. m

4; 1


5

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)

c u. Cho m t c u bán kính R
ti p m t c u.
A. V

20

2

3
Câu 42. Cho l ng tr tam giác

ng sinh nó


3 , tính giá tr nh nh t c a th tích kh i nón
B. V

26

2

8

C. V

3

3
u ABC.A' B'C' có chi u cao b ng 3. Bi t hai

u ti p xúc v i m t

c ra b i hình nón ngo i

2

D. V

3
ng th ng AB', BC' vuông

góc v i nhau. Tính th tích c a kh i l ng tr .


trình 2 f x . f '' x

x3

f x
f' x

2

ax2

3
9
ng trình f x

27 3
8
bx c . N u ph

Câu 44. S nghi m c a ph

D. V

có bao nhiêu nghi m.
B. 1

A. 3

27 3
2

0 có 3 nghi m phân bi t thì ph

C. V

C. 2
x

ng trình x 2

2017

3

ai

B. V

uO
nT
hi
D

27 3
6
Câu 43. Cho hàm s
A. V

01

c g i là ngo i ti p m t c u n u áy và t t c các


H
oc

Câu 41. Hình nón

ng

D. 4

0 là

s/

Ta

iL

ie

x 2
A. 4
B. 2
C. 3
D. 5
Câu 45. Ng i ta d
nh xây m t cây c u có hình parabol
b c qua sông 480m. B dày c a kh i bê tông
làm m t c u là 30 cm, chi u r ng c a m t c u là 5m, i m ti p giáp gi a m t c u v i m t
ng cách b sông

3
5m, i m cao nh t c a kh i bê tông làm m t c u so v i m t
ng là 2m. Th tích theo m c a kh i bê tông
làm m t c u n m trong kho ng ?
A. 210 ; 220
B. 96 ; 110
C. 490 ; 500
D. 510 ; 520

up

Câu 46. Cho kh i chóp tam giác u S.ABC có c nh áy b ng 4. G i M, N l n l
Tính th tích kh i chóp S.ABC bi t CM vuông BN .

ro

8 26
8 26
8 26
B.
C.
3
12
9
Câu 47. Cho s ph c z có mô un z 1 . Giá tr l n nh t c a bi u th c P

om

/g


A.

A. 3 10

B. 2 10

Oxyz, cho hai

x 1 y 5 z
. Tìm vecto ch ph ng u c a
2
2
1
ng th i cách i m A m t kho ng l n nh t.

B. u

1; 3 ; 2

1 z

D. 4 2

i m M

ng th ng

ok

A. u


bo

d:

8 26
24
3 1 z là

D.

C. 6

.c

Câu 48. Trong không gian v i h t a

t là trung i m c a SB, SC.

C. u

1; 0 ; 2

1; 2 ; 1 , A 1; 2 ; 3

2; 0; 4

ce

.fa


w
w
w

: y
z 1

ng th ng d

D. 2 ; 2 ; 1
c a góc nh n t o b i

1
B. : y
z 1 t

x 2
C.

ng th ng

i qua M, vuông góc v i

Câu 49. Trong không gian v i h t a
Oxyz, vi t ph ng trình
ng phân giác
y
1
y

1
x 2
z 1
x 2
z 1
hai
ng th ng c t nhau d1 :
và d2 :
2
2
1
2
2
1
x 2
x 2 2t

1 t
A. : y
z 1



x 2 2t
1 t và

: y

x 2 2t


1

D.

z 1 t

: y 1
z 1 t


6

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)

2

x 2 dx

cot 2 x
C
2
sin 2x

S m nh
úng là:
B. 0
A. 2
dx

H
oc

2

D. 1

C. 3

w

w

w

.fa

ce

bo

ok

.c


om

/g

ro

up

s/

Ta

iL

ie

uO
nT
hi
D

ai

(III).

1

sau:
1

ln 4 x 2 C
2
dx x2 4 ln x

01

Câu 50. Xét các m nh
1
(I).
dx
1 2x
(II). 2 x ln x 2


7

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

S

THI TH

THPT
MÔN: TOÁN

Th i gian làm bài: 90 phút

GIÁO D C & ÀO T O B C NINH
PHÒNG KH O THÍ VÀ KI M NH

thi: 109

NG D N GI I CHI TI T T NHÓM GIÁO VIÊN GROUP TOÁN 3K
Th y H a Lâm Phong – Th y Tr n Hoàng
ng

ng bi n trên các kho ng nào sau ây ?

; 1 và 1;

A.

; 1

B.

1;
H

T p xác nh: D
.
3
2
y x 3x y' 3x 3 ; y' 0


1;

C.

D.

ng d n gi i

1; x 1. Suy ra hàm s

x

ng bi n trên

Ch n A.
Câu 2. Tìm nguyên hàm c a hàm s
1

B. e 4 x dx

C

e4x
C. e 4 x dx e 4 x
C
4
H ng d n gi i

Câu 3. G i A, B là giao i m c a hai


H

2

x

1

y

AB

3 2

2 3 a2

ce

C. log2

.fa

b

2 3 a2
b

2

2


x 1

ro

.c

1

1
log b
2 2

B. log2

D. log2
H

log2 2 log2

x2

x 2 0.

nào sau ây là úng ?

2
log a 2 log2 b
3 2
2

a3

D. AB 3 2

log2 b 2

1

2 3 a2
b

2

2 3 a2
b

2

1

1

2
log a
3 2
2
log a
3 2

1

log b
2 2
2 log2 b

ng d n gi i

2
log a 2 log2 b.
3 2

Ch n C.

w

w

w

log2

2
log a
3 2

1

bo

b


2

ok

2 3 a2

C. AB 6 2
ng d n gi i

x 3
1 x
x 1

Ch n D.
Câu 4. V i các s th c a 0 ,b 0 b t kì. M nh
A. log2

C

/g

2

y

giao i m:

om

1


x

e 4 x dx 2e 4 x

dài o n th ng AB b ng

s/

B. AB 8 2

ng trình hoành

x 3
và y 1 x .
x 1

up

A. AB 4 2

th hàm s y

Ta

Ch n B.

Ph

D.


.

iL

1 4x
e
C.
4

Ta có : e 4 xdx

C

; 1 và 1;

ie

A. e 4 x dx e 4 x

e4x

f x

1; 1

ai

3x


uO
nT
hi
D

x3

Câu 1. Hàm s y

H
oc

01

H



8

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)


x 2
Câu 5. Trong không gian v i h t a
ng c a d ?
B. u

0; 3; 1

C. u
H

Ch n B.
Câu 6. M nh

x 2 0t
y 1 3t t
z 5 t

2

B.

3

. Suy ra VTCP c a d là u

0; 3; 1 .

8

2


C.

3
1
2
2
6 .24

x

y

. Công th c tính th tích v t th tròn xoay nh n

a; b

b

b

a

H

/g

Câu 8. Cho hình chóp S.ABC có SA, SB, SC

f 2 x dx


D. V

a

a

ng d n gi i

ôi m t vuông góc v i nhau và SA

om

th tích kh i chóp S.ABC
3
2

b

f 2 x dx

ro

Xem l i lý thuy t SGK.
Ch n D.

B. 2 3

3


C.

3 , SB 2 , SC 3 . Tính

D. 3 3

.c

A.

4

up

a

C. V

1
4

c khi hình ph ng D quay

b

f x 2 dx

B. V

s/


f x 2 dx

A. V

Ta

quanh tr c Ox là

64

ng th ng x a , x b

f x , tr c Ox và hai

iL

0;

th hàm s

ie

Th y ngay D sai vì 64
Ch n D.
Câu 7. Cho hình ph ng D gi i h n b i

D.

72


H ng d n gi i
0 . Hàm l y th a không xác nh.

a b, f x

2 ; 1; 5

ng d n gi i

nào sau ây là sai ?

1
3

D. u

ai

x 2
d : y 1 3t t
z 5 t

2; 3; 1

01

0; 3; 1

1

A.
8

i ây là

H
oc

A. u

. Vect nào d

uO
nT
hi
D

vecto ch ph

ng th ng d : y 1 3t t
z 5 t

Oxyz, cho

ce

Ch n C.

VA.SBC


bo

Suy ra VS. ABC

ok

H ng d n gi i
Theo mô t , n u ch n áy là (SBC) thì ta có AS là
ng cao và áy là tam giác vuông t i S.

.fa

Câu 9. Cho s ph c z

3.

4i . Tính giá tr c a bi u th c P

B. 8

S d ng máy tính c m tay, thay s ta
Ch n A.

z

C. 6
H ng d n gi i
c P 6.

75

z
8i

2z

D. 6

8i

w

w

w

A. 6

3

1
1
.SA. .SB.SC
3
2



9

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


121


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)

Câu 10. Trong không gian v i h t a
Oxyz, tìm t t c các giá tr c a tham s m
x y x m
d:
, song song v i m t ph ng P : 4 x 4 y m2 z 8 0 .
2
1
1
m
2
A.
B. m 2
C. không có giá tr m
D. m
m 2

4.2 1.4 1.m2
A

0


m

P

01

ng d n gi i

P : 4 x 4 y m2 z 8 0

d, d

L y A 0; 0; m

2

2.

H
oc

H

ng th ng

Ch n D.

C. y

1


H
Ti m c n ngang: y
Ch n D.
Câu 12. Tìm m

1. Ti m c n

hàm s y

x3

A. m 0

ng: x

mx2
B. m

tc c

x

1 là i m c c

s/

Ch n A.
2


f x dx

up

f x liên t c trên 0 ; 3 và
5

B. f x dx 13
2

3

2

f x dx

f x dx
0

ai

D. m

i là:

y'

1

0


y ''

1

0

0

f x dx
2

3

3

f x dx

5

f x dx 9

D.

2

H

m 0.


3

3

C.

2

2

ng d n gi i

3

f x dx
2

.c

0

3

om

2

/g

A. f x dx


ro

3

1

4 ; f x dx 9 . Tính

0

3

it i i m x

C. m 1
ng d n gi i

1

bài là hàm b c ba, nên i u ki n

Câu 13. Cho hàm s

1

1.

H
Do hàm


1, x

ng d n gi i

3 m 1 x 2m

x 1
l n l t là
x 1
D. y 1, x 1

ie

B. y 1, x

1, x 1

th hàm s y

iL

A. y

ng c a

uO
nT
hi
D


ng trình ti m c n ngang và ti m c n

Ta

Câu 11. Ph

f x dx

5.

2

i

2

i

2 2
3i

bo

2

B. 2 i 5

ce


A.

ok

Ch n C.
Câu 14. S nào trong các s ph c sau là s th c ?
18

C. 1 i 3

2

D.

2 i 5
H ng d n gi i

3

2i

3

2i

.fa

Ki m tra b ng máy tính c m tay.
Ch n A.


w

w

w

Câu 15. Ph n o c a các s th c 2 5i,
A. 5 ;

3;

3; 0

B. 5 ;

3i,

3i

4 , 10 l n l
C. 5 ;

3; 4; 0

H
Ta có ph n o c a các s ph c trên l n l
Ch n A.

t là:


3;

3 ; 10

D. 5 ; 0 ;

3; 0

ng d n gi i

t là 5; 3;

3; 0.


10

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)

9

10


C. V

3
H

Ch n B
Câu 17. Trong không gian v i h t a

R2

B. D 1; 2 ; 1

1
h. R2
3

V

2 10

1; 3 ; 2

AC

2; 2; 2

Do ó ta g i I

0


AB
AC
A
AB.AC

AD

BC

I

5

1
10 10
2 10 . .5
3
3

C. D 3 ; 2 ; 1
ng d n gi i

1; 1; 0

Ta có BC

5

nh c a hình ch nh t.

H

AB

D. V

Oxyz, cho các i m A 0 ; 1; 1 ; B 1; 2 ; 1 , C 2 ; 1; 1 . Tìm t a

i m D sao cho b n i m A, B, C, D là b n
A. D 1; 0 ; 1

10

ng d n gi i

l2

G i h là chi u cao c a hình nón. Ta có h

10

01

10

B. V

ABDC là hình ch nh t.

3 1

; ; 0 là trung i m BC và AD
2 2

D. D 3 ; 0 ; 1

ai

10

uO
nT
hi
D

10

ng sinh l 3 5 . Tính th tích V c a kh i nón.

dài

D 3; 0 ; 1

ie

A. V

5 và

H
oc


Câu 16. Cho hình nón có bán kính R

x 2
x 1

x 4
x 1

/g

B. y

om

A. y

ro

up

s/

Ta

iL

Ch n D
Câu 18. B ng bi n thiên sau là b ng bi n thiên c a hàm s nào ?


y'

H

0, x

C. y

x 3
x 1

x 3
x 1

D. y

ng d n gi i

1
ng án ta

ok

.c

D a vào b ng bi n thiên ta có TCD : x 1 . Ki m tra 4 ph
TCN : y
1

xúc v i m t ph ng P : 2x


y

ce

bo

Ch n D (Do
g c sai nên nhóm có s a ph ng án C l i)
Câu 19. Trong không gian v i h tr c t a
Oxyz, l p ph ng trình m t c u (S) có tâm I 1; 2 ; 1 và ti p

z 1

.fa

A. x 1

2

y 2

y 2

2

2

z 1


2

2

2

B. x 1

4

D. x 1

w
w

M t c u (S) ti p xúc m t ph ng (P)
Suy ra x 1

2

2

2

y 2

2

z 1


2

R

ng d n gi i
1.2 1.2 1.2
d I; P
2 2 12 2 2

y

2

y 2

2

z 1

2

z 1

2

2

4

2


H

w

C. x 1

2

2z 0 .

2

R2

4

4.

Ch n C


11

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)
x3

Câu 20. Tìm giá tr c c ti u c a hàm s sau y
A. 1

B. 2

x3

3x 2

5

3x 2

y'

y' 0
a 1 0

6x

5

C. 0
ng d n gi i


H
y

3x 2

xCT

0

yCT

D. 5

5.

x

Ta có: y
Xét f

2

4; 1

9

x

9
x


y'

25
, f
4

3

6, f

x

4

9
x2

1

C. max y

x

3

10

4; 1
4; 1


3

6

max y
4; 1

di n tích hình ph ng D gi i h n b i các

3

m

3
3

3

B. m

3

C.

3
H

m


x 2 dx

Xét tích phân S

1 3
x
3

2

m

D. m

x2 , y

3

m2 là x 2

x2 và d : y

2

m3

3

m


3

m2

x

m

3.

ro

m

m

3

s/

giao i m gi a C : y

ng trình hoành

m

ng y

ng d n gi i


up

Xét ph

m 3

iL

m

Ta

A.

ie

b ng 2 .

4

4; 1

ng d n gi i
x

Ch n A
Câu 22. Tìm t t c các giá tr c a tham s m

D. max y


10

4; 1

y' 0

1

4; 1

trên o n

H
oc

B. max y

6

4; 1

x
25
4
H

ai

A. max y


9

uO
nT
hi
D

x2

Câu 21. Tìm giá tr l n nh t c a hàm s y

01

Ch n D

bo

ok

.c

om

/g

Ch n A
Câu 23. Cho l c giác u ABCDEF có c nh b ng 4. Cho l c giác ó
quay quanh
ng th ng AD. Tính th tích c a kh i tròn xoay
c

sinh ra.
B. V 32
A. V 128
C. V 16
D. V 64
H ng d n gi i
2
V ABCDEF Vtru 2Vnon
.BC .HD 2
CH.HD 2
3

ce

V ABCDEF

4 3
4.
2

2

2
4 3
.2.
3
2

w


.fa

Ch n D
Câu 24.
o hàm c a hàm s y

w

w

A. y' 2 3 x 1 ln 2

y 2

3x 1

y'

23x

1

2

64


C. y' 2.8 x ln 8

B. y' 2 3 x


3x 1 ' .2

3x 1

D. y' 2.6 x ln 6

H ng d n gi i
ln 2 2.8 ln 8 .
x

Ch n C


12

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121

m2


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)

ng bi n trên t p xác
4

5

B. y

C. y
H

ax a 1

Hàm y

3

1

y

là hàm

nh c a nó

x

0 , 55

x

D. y

x


3

ng d n gi i

ng bi n trên t p xác

nh c a nó ta có

1

1,

4
5

1, 0 , 55 1 và

x

3

là hàm

ng bi n trên t p xác

nh c a nó.

H
oc


1

A. y

i ây

x

01

Câu 25. Hàm s nào d

Ch n D

0

ai

ng trình log 1 x 1

Câu 26. Gi i b t ph

3

B. 1 x 2

2

C. x

ng d n gi i

H
i u ki n: x 1 * . Ta có: log 1 x 1

0

x 1 1

D. 1 x 2

2
*

x 2

3

4
16
Ch n B

2

B. x

4

2x 2


4

2

2x

2

2

C. x

2

H ng d n gi i
x 2.

3

ng tròn tâm I

3 ; 2 , bán kính R 2

C.

ng tròn tâm I

3 ; 2 , bán kính R 2

ro


up

A.

H

bài ta có I

R có t p h p i m là

3; 2 , R 2

Ch n A

.c

Câu 29. Trong không gian v i h t a

ce

.fa

Ta có B trung i m c a AC

w

w

w


Ch n C
Câu 30. Hình bát di n
A.12

B.

D.

Oxyz, cho hai i m A

xC

xA

yC

yA

zC

zA

2 là
ng tròn tâm I 3 ; 2 , bán kính R 2
ng tròn tâm I 3 ; 2 , bán kính R 4

ng tròn tâm I a; b , bán kính R.

B. C 2 ; 1; 1


bo

ok

cho B trung i m c a AC .
A. C 2 ; 1; 1

C. C

2 ; 1; 3 , B

2 ; 1; 1 . Tìm t a

2 ; 1; 1

D. C

i m C sao

2 ; 1; 5

H ng d n gi i
2 xB
2 yB
C 2 ; 1; 1
2 zB

u có bao nhiêu m t ?
B.8


Theo úng tên c a nó bát di n
Ch n B

5

ng d n gi i

/g

a bi

om

Theo

s/

Câu 28. T p h p i m bi u di n s ph c z th a mãn z 3 2i

z th a mãn z

D. x

ie

16

iL


2x 2

ng trình 4 2 x

1 x 2

Ta

Ch n D
Câu 27. Gi i ph
1
A. x
2

uO
nT
hi
D

A. x

C. 16
H ng d n gi i
u có t t c 8 m t.

D. 10



13


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)
8 . Trên m t ph ng t a

C. 0 ;

3a

16 a
3

4
a2

Cách 2: 3 4i z

4

4
z

1


8

5z

z

25a
3

2

8

3 4i z 8

4
z

4 0

a

3a

4b

b

8

5

6
5

z

z

2

1 9
;
2 4

0

5z

ro
b 12t

/g

t t log9 a log12 b log16 3a b

om

a


t

.c

3
3
4

1

3
4

3
4

bo

ok

2t

t

t

ce

Câu 33. Trong không gian v i h


D.

0
3

t a

2

w

.fa

y

13 3
2
13
2

2 ; 1; 1

B. u

3.12t

9
16

16t


3
4

0

t

13 3
2

Oxyz, cho b n
y
2

2 ; 1; 1

z 1
.G i
1

C. u

a
b

t

3


t

1

13 3
2

ng th ng


3
4

3
4

d1 :

x 1
1

y
2

ng th ng c t 4 b n

2; 0; 1

D. u


2

z
;
2

ng th ng.

1; 2 ; 2

w

w

A. u

9t

3b 16t

z
x y z 1
x 2
, d3 :
, d4 :
2
4
4
2
2 1

1
?
Vecto nào sau ây là vecto ch ph ng c a
2

a
b

Ta

2
3
ng d n gi i

C.

a 9t

x

1

z

s/

13 3
2

B.


H

d2 :

2z

4

ng a,b th a mãn log9 a log12 b log16 a 3b . Tính t s

13 3
2

Ch n A

1 9
;
2 4

up

Câu 32. Cho các s th c d

3
Suy ra
4

8


b2
2

4
z

Ch n D

A.

a2

8

2
5

z

4

3 4i z

2

z
8z

8


b2

12
5a

8

16a 2
9

a2

iL

5z

2z

4

3 4i a bi

ng d n gi i
3b 4a 0

H
oc

pt


a bi

1 9
;
2 4

D.

ie

Cách 1: z

n

uO
nT
hi
D

H

1
4

O

01

i m bi u di n s ph c z thu c t p nào ?
1 5

9
A.
B.
;
;
4 4
4

, kho ng cách t g c t a

ai

4
z

Câu 31. Cho s ph c z th a mãn 3 4i z

H ng d n gi i
không
c cùng ph
ng th ng thì vecto ch ph ng c a
th y hai ph ng án A, D là các tr ng h p không th a mãn.

ng v i các

ng th ng trên. Nh n



14


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)

Ki m tra v trí t

ng

i gi a 4

ng c a

bài d1 / /d2 , Do ó n u

ph i n m trong m t ph ng P ch a d1 ; d2 ngh a là nP

Ch n B
Câu 34. Xét các m nh

6

2 log2 x 1


2 log2 x 1

6

1 log3 x , x

uO
nT
hi
D

yln x ; x y 2

log22 x 2 log2 x 3 0

4 log2 x 4 0

(I) Sai vì 2 log2 x 1

2 log2 x 1

(II) Sai vì log3 x2

log3 3 x

1

C. 1
H ng d n gi i
1, x 1

6 do i u ki n x

x2

. Xét x 1 thì ta có 2 3 !!!

1 3x, x

iL

Ch n D

2017

th hàm s y

x

1
2

m

2

m

1

0


; 12

0;

3m 0

mx 3m 0 có 2 nghi m phân bi t l n h n ho c b ng 1

12

m 0

2

0 m

m 3m 1 0

1
2

m

0;

1
.
2


.c

1 x2

ng x

mx

/g

12m 0

x2

x1

ng

om

Yêu c u bài toán t

2

D.

ng d n gi i

ro


x 1 0 và i u ki n x

2

ng là

mx 3m

C. 0 ;

H
Nh n xét 2017

có úng hai ti m c n

s/

B. 0 ;

2

up

1 1
;
4 2

x 1

Ta


Câu 35. T p h p t t c các giá tr c a m

D. 2

ie

B. 0

x1

d2

0.

úng là

m2

B 2; 2; 0

H
oc

2 log2 x 1

1

(IV). log22 2x


A.

d1

ai

(II). log3 x2

S m nh
A. 3

2 ; 1 ; 1 do u
u.n
np

A 1; 2 ; 0

sau:
2

(I). log2 x 1

(III). xln y

1

v i

c t d1 ; d2 thì


01

ng án B và C ta ch n u

Ki m tra hai ph

0; 2; 2

ud ; AB

ng th ng

.fa

ce

bo

ok

Ch n B
Câu 36. M t ng i vay ngân hàng 100 tri u ng theo hình th c lãi kép
mua xe v i lãi xu t 0,8%/ tháng
và h p ng th a thu n là tr 2 tri u ng m i tháng. Sau m t n m m c lãi su t c a ngân hàng
c i u
ch nh lên 1,2%/tháng và ng i vay mu n nhanh chóng tr h t món n nên ã th a thu n tr 4 tri u ng
trên m t tháng (tr tháng cu i). H i ph i m t bao nhiêu lâu thì ng i ó m i tr h t n .
A.35 tháng
B.36 tháng
C. 25 tháng

D. 37 tháng
H ng d n gi i
G i A là s ti n vay c a ng i ó, N i ( ng) là s ti n còn n
n tháng th i , a là s ti n tr h ng

w

w

tháng ng v i lãi su t r (%) trên tháng.

w

Cu i tháng th

n s ti n còn n là: Nn

A 1 r

n

a

1 r
r

n

1


.

Áp d ng nh sau:



15

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)

100. 1 0,8%

S ti n còn n sau n tháng ng v i lãi su t 1,2% là: N 1,2%
h t n ngh a là N 1,2%

0

25. V y sau 12 25

n

N


0,8%

2.

. 1 1, 2%

37 tháng thì ng

n

12

1 0,8%

0,8%
1 1, 2%

4.

C.

0

0

H
1

Ta có: f x dx


2

f x dx

0

0

Ch n A
Câu 38. Tìm a,b

f x dx

y ax3

x3

y

3x

b

Yêu c u bài toán ta có yCT

y'
0

5

.
2

a 1 x2

a 1

0

3
2

u là nh ng s d

ng và xo

4

f x dx

D.

a 1

Ta
b

D.

2


1 là

a 1
b

3

s/

H ng d n gi i
0 a 1

1
3x 2
xCT

3x b

C.

b 2

2 a 1 x 3 . Xét y'

V i a 1

1

y' 0

a 3 0

3
3

xCT

ro

2

xdx

0

các c c tr c a hàm s

B.

2

dx

1

i m c c ti u.
a 1
A.
b 1


y' 3ax

1

ng d n gi i

up

2

2

f x dx

uO
nT
hi
D

2

.

H
oc

2

B. f x dx


ie

0

f x dx
0

2

5
2

A. f x dx

1

ai

1 khi x 1

2

. Tính tích phân

n

i ó tr h t n .

iL


2

x khi x 1

f x

.

1, 2%

Ch n D.
Câu 37. Cho hàm s

1

01

S ti n còn n sau 1 n m ng v i lãi su t 0,8% là: N 0,8%

12

3xCT

b 0

1 .
b

2.


2 3
3

.c

3

B. r 2

3

2 6
3

H

C. r 1

3

2 6
3

D. r 1

6

2 6
3


ng d n gi i

w

w

w

.fa

ce

bo

ok

A. r 1

om

/g

Ch n B
Câu 39. Cho hình nón ch a b n m t c u cùng có bán kính là r, trong ó ba m t c u ti p xúc v i áy, ti p xúc
v i nhau và v i ti p xúc v i m t xung quanh c a hình nón. M t c u th t ti p xúc v i ba m t c u kia và
ti p xúc v i m t xung quanh c a hình nón. Tính chi u cao c a hình nón.

G i B, I1 , I 2 , I 3 l n l

t là tâm c a các m t c u (trong ó B là tâm c a m t c u th t nh mô t )




16

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)

ng th i
V y h

AB

ng d ng v i

ABH

AD

CD (tính các c nh theo r). D th y CD

BC


AB

AB
BC

BCI1 (g-g)

BC CD r 1

BH
CI1

ng trình m 4 4x

ph
1
2

4;

C. m

H
tt

2

x

4 không th a


2m 3 2 x

.

1 t2 .

Ch n C.
Câu 41. Hình nón

2

B. V

Ta

/g

3 , tính giá tr nh nh t c a th tích kh i nón
26

om

20

ng sinh nó

ro

c g i là ngo i ti p m t c u n u áy và t t c các


c u. Cho m t c u bán kính R
ti p m t c u.

3

2

C. V

3
H

8

3

u ti p xúc v i m t

c ra b i hình nón ngo i

D. V

2
3

ng d n gi i

.c


A. V

0

up

t1

1
.
2

1 m

4; 1

s/

t1 t2 0
t1 .t2 0
1 t2 1

ng

D. m

iL

t1


0

ng

m 1 0 có hai nghi m

2m 3 t m 1 0 1

Theo mô t , 1 s có hai nghi m t1 , t2 th a mãn 0

T

1
2

1;

ng d n gi i

ng trình tr thành m 4 t 2

0 , ph

2r 6
3

ie

Nh n xét: m


CI12

uO
nT
hi
D

B. m

BI12

AB r 3

trái d u.

; 1

r .Ta có BC

2r 6
3

3

Ch n C
Câu 40. Tìm t t c các giá tr c a tham s m

A. m

2r 3

3

IC1

01

AD

I1 I 2 I 3

H
oc

Phân tích h

u c nh b ng 2 r . G i C là tr ng tâm

ai

Khi ó ta có BI1 I 2 I 3 là t di n

bo

ok

G i h, r 0 l n l t là chi u cao và bán kính áy c a kh i nón.
Theo hình v bên ta có

ce


SDO ~ SCA

khao sat

SA
SO

r
R

r 2 h2
h R

r2

4 R; r

R 2)

hR2
h 2R

h 2 R2
.
h 2R

1 2
r h
3


1
3

min V

8 R3
3

8

3 ,( h

Ch n C.

w

w

w

.fa

Suy ra V

AC
DO



17


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)

ng th ng AB', BC' vuông

u ABC.A' B'C' có chi u cao b ng 3. Bi t hai

Câu 42. Cho l ng tr tam giác

góc v i nhau. Tính th tích c a kh i l ng tr .

27 3
6

A. V

27 3
8

B. V

3

9

C. V

27 3
2

H

IC '

IB

x 3
2

IB

2

H
oc

0

IC '

2

CC '


2

Th tích kh i l ng tr là: V

IC

2

x 3
2

2

3. 3 2

2

3

3
4

2

x
2

2


x

3 2.

27 3
. Ch n D.
2

Cách khác:
t BC 2a a 0 . G i H là trung i m BC và d ng h tr c Hxyz nh

Do ó: VABC.A' B'C'

iL
Ta

h.S

3. 3 2

ABC

x3

f x

Câu 43. Cho hàm s
trình 2 f x . f '' x

2


s/
0

3 27 3
.
4
2
bx c . N u ph

ng trình f x

0 có 3 nghi m phân bi t thì ph

A. 3

B. 1

C. 2
H ng d n gi i
ng pháp chu n hóa ta ch n a 0 ,b
3 ,c 0
2

bo

S d ng ph

bi t. Khi ó y' 3x


3 , y''

ce

Do ó 2 f x . f '' x
36 x 2

D. 4

9x4

y

x3

3 x th a y

0 có 3 nghi m phân

6x

f' x

18 x 2

2

2 x3

9


3x4

w

.fa

12 x 4

ng

có bao nhiêu nghi m.

.c

f' x

ax2

2

2

ro

3 2.

3

a


om

Suy ra BC

9 0

up

2a2

AB'.BC'
BC' 0
bài ta có AB'

ok

Theo

2 a; 0 ; 3

/g

BC'

a; 0 ; 3

a; a 3 ; 3

AB

AB'

Suy ra

a; 0 ; 0 , A 0 ; a 3 ; 0 , B'

ie

hình v .
Khi ó ta có C' a; 0 ; 3 , B

ai

IB

x

IC '.

uO
nT
hi
D

t AB

01

ng d n gi i
G i I là trung i m AC, K là giao i m c a BC ' và B ' C .

Có AB ' BC '
IK BC ' . Suy ra IBC ' cân t i I, ngh a là IB

D. V

3x . 6 x

18 x 2

3x 2

9 0

3

2

x2

3 2 3

0

2

3 2 3

0

x


x

3 2 3

w

Ch n C

w

Câu 44. S nghi m c a ph
A. 4

ng trình x 5

x
x2

B. 2
H

2017

0 là

2

C. 3
ng d n gi i


D. 5


18

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)
1

2 Nh n xét x x 4

x

x

ng trình ban

ut

D th y f là hàm t ng trên

2017


g' x

x2

2017
x

4
ng x

ng

2;

và f

1
x2 2

2

x

2017

0 Do ó ta ch xét v i x

x4 ; g x


t f x

.

2017
x

3

x2

; g' x

0

x

2 2017 2
3

2
g a ,a

0 . L i có f a

2017

2

a.


2

a 3 ; g' 3

1

2

1

u có hai nghi m.

om

ng trình ban

w

w

w

.fa

ce

bo

ok


.c

Suy ra ph
Ch n B.

/g

ro

up

s/

Ta

iL

ie

2017 2

lim g x

0
x

2 2017 2
3


.

uO
nT
hi
D

lim g x

x2 2

4.

3

x

1

3

x

2

2

ai

Ph


2

01

2

H
oc

i u ki n: x



19

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)

ng d n gi i
i ây ch mang tính ch t tham kh o.

ng ng v i vành trên và vành d


f x

C2 : y

g x

ng trình t

2
2

245 , 3
1, 7 2
x
2452

bo

C1 : y

c 2 ph

x2

up

ro
và C


/g

hình, ta tìm

ng trình c a 2 parabol C

u có d ng y

ax

b , d a vào các i m ã có trên

ng ng:

2

.c

Xét th y ph

.



và C .

1, 7

ok


cây c u có t a

t là C

ng bi u di n m t ph ng sông là tr c Ox và v trí cao nh t c a

Oxy sao cho

D ng h tr c t a

ic ac ul nl

s/

ng cong t

om

G i

Ta

iL

ie

uO
nT
hi
D


ai

Vì không có hình v minh h a nên l i gi i d

H
oc

H

01

Câu 45. Ng i ta d
nh xây m t cây c u có hình parabol
b c qua sông 480m. B dày c a kh i bê tông
làm m t c u là 30 cm, chi u r ng c a m t c u là 5m, i m ti p giáp gi a m t c u v i m t
ng cách b sông
3
5m, i m cao nh t c a kh i bê tông làm m t c u so v i m t
ng là 2m. Th tích theo m c a kh i bê tông
làm m t c u n m trong kho ng ?
A. 210 ; 220
B. 96 ; 110
C. 490 ; 500
D. 510 ; 520

245 ,3
0

f x dx


245
0

g x dx

494
5

m2

ce

Di n tích m t c t cây c u: S 2

.fa

Suy ra th tích cây c u b ng tích c a di n tích m t c t và b r ng cây c u, t c b ng 494 m3 .

w

w

w

Ch n C



20


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)

Câu 46. Cho kh i chóp tam giác u S.ABC có c nh áy b ng 4. G i M, N l n l
Tính th tích kh i chóp S.ABC bi t CM vuông BN .
8 26
3

B.

8 26
12

8 26
9
ng d n gi i

C.

8 26
24


NB 3 2

SB

HB

2

2 10

24 3
3 2

2

Ch n A
B. 2 10

3 2 1 x

MaxA

.c

2 1 x

ok

A


x yi x, y

om

H

z

2 78
3

z

1

x2

y2

B. u

iL

1

ó ta có

1
h.S
3


ABC

1 z

8 26
.
3

3 1 z là
D. 4 2

x, y

1,1

t a

Oxyz, cho hai

i m A

ng th ng

1; 0 ; 2

C. u

1; 2 ; 1 , B 1; 2 ; 3




i qua A, vuông góc v i

2; 0; 4

ng th ng d

D. 2 ; 2 ; 1

H ng d n gi i
Xem ph n 101, 102 t C m Nang “Ôn luy n kì thi THPT Qu c Gia 2017 Môn Toán”

w

ng th ng

hi u rõ h n

w

w

NB . Khi

2 10

ce

A. 4 ; 3 ; 2


VSABC

C. 6
ng d n gi i

x 1 y 5 z
. Tìm vecto ch ph ng u c a
2
2
1
ng th i cách i m B m t kho ng l n nh t.

.fa

d:

bo

Ch n B.
Câu 48. Trong không gian v i h

2

MC

SB 2 10

1 . Giá tr l n nh t c a bi u th c P


/g

A. 3 10

2

SC 2
4

ro

Câu 47. Cho s ph c z có mô un z

SC 2

Ta

Do ó h

2

SB2

ng trung tuy n BN 2

Áp d ng công th c

s/

2 , IB 2 2


up

IN

I

i m BC và H là tr ng tâm tam giác ABC và

ie

Goi P là trung

uO
nT
hi
D

ai

H
oc

H

D.

01

A.


t là trung i m c a SB, SC.



21

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)
P

G i P :

P

nP

d

2; 2; 1 .

ud


Khi ó ta có H là hình chi u c a B lên m t ph ng (P).
K HK vuông góc d t i K d B; d BK
nP ; AB

2 4; 3; 2

1 t
A. : y
z 1

1
B. : y
z 1 t

x 2
: y

x 2
1 t và

: y

z 1

2t

x 2

1


z 1 t

z 1 t

M 2 ; 1; 1 .
2

G i i1 ,ii2 là các vecto

ng là u i1

2

4
2
; 0;
3
3

i2

Ch n B
Câu 50. Xét các m nh
1
dx
(I).
1 2x

ce


ud

ud

2 2 1
; ; ;i
3 3 3 2

ng c a

ud

2

ng phân giác c a góc nh n t o b i hai

x 2
: y

2 2 1
;
;
3 3 3

2

2t
1

z 1 t


.c

ok

bo

x2

4 ln x 2

x 2 dx

dx

.fa

2

1

C

cot 2 x
C
2
sin 2x
S m nh
úng là:
A. 2

B. 0
(III).

ud

1

2
2 ; 0 ; 1 (lo i A; C). Do ó
3

sau:
1
ln 4 x 2
2

(II). 2 x ln x 2 dx

1

0 nên ta có vecto ch ph

ro

1

ng c a d1 ,d2

ng th ng d1 ; d2 ta có: i1


up

n v trên 2

ng th i do cos ud ; ud

t là vecto ch ph

s/

2; 2; 1 l n l

2 ; 2 ; 1 ,ud

1

Ta

d2

/g

d1

om

D th y M

ng d n gi i


iL

H
Ta có ud

: y 1

D.

2t

ie

C.

c a góc nh n t o b i

uO
nT
hi
D

Ch n A
Câu 49. Trong không gian v i h t a
Oxyz, vi t ph ng trình
ng phân giác
x 2 y 1 z 1
x 2 y 1 z 1
và d2 :
hai

ng th ng c t nhau d1 :
2
2
1
2
2
1
x 2
x 2 2t

H
oc

K và ud

BA (khi ó d vuông AB hay

max BK

ai

A

BA

01

BAK vuông t i K có BK

D. 1


w

w

w

H

C. 3
ng d n gi i

Phát bi u I úng.
1
1
dx
ln 2 x 1
1 2x
2

C'

1
ln 2 x 1
2

ln 2 ln 2

C'


1
ln 4 x 2
2

1
ln 2 C'
2

1
ln 4 x 2
2



22

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

C.

121


Thầy Đặng Toánwww.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

THẦY LÂM PHONG (SÀI GÒN – 0933524179)

Phát bi u II và III úng. Trong ó phát bi u II:


u ln x
dv 2 xdx

2

du
v

x2

dx
x 2
4

w

w

w

.fa

ce

bo

ok

.c


om

/g

ro

up

s/

Ta

iL

ie

uO
nT
hi
D

ai

H
oc

01

Ch n A




23

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

121


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Thầy Đặng Toán chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan

SỞ GD & ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT QUẢNG XƯƠNG 1

ĐỀ THI KHẢO SÁT LỚP 12 THPT
Năm học 2016 - 2017
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)

Họ và tên:.........................
Số báo danh:......................

x −∞
y′

−3
0
0


+

−2

−1
0





+∞

+

+∞

+∞

−∞
−∞
Khẳng định đúng là
A. Hàm số nghịch biến trên ( −3; −2 ) ∪ ( −2; −1) .

nT
uO

Ta
iL
ie


C. Hàm số đồng biến trên ( −∞; −3 ) và ( −1; +∞ ) .
D. Hàm số có điểm cực tiểu là 2 .

up
s/

Tìm một nguyên hàm F ( x )

170
170
.
D. z =
.
5
3
b
của hàm số f ( x ) = ax + 2 ( x ≠ 0 ) , biết rằng F ( −1) = 1 ,
x
C. z =

ro

Câu 3:

1 + 5i

3−i
170
B. z =

.
4

Môđun của số phức z = 2 + 3i −

170
.
7

hi

0

B. Hàm số có giá trị cực đại bằng −3 .

A. z =

D

y

Câu 2:

01

\ {−2} có bảng biến thiên như hình bên.

oc

Cho hàm số y = f ( x ) xác định, liên tục trên


ai
H

Câu 1:

Mã đề thi 132

om
/g

F (1) = 4 , f (1) = 0 .

3x 2 3 7
+
+ .
4 2x 4
3x 2 3 7
C. F ( x ) =
+
− .
2 4x 4

3x 2 3 7

− .
4 2x 4
3x 2 3 1
D. F ( x ) =


− .
2 2x 2
2
Cho z = 1 − 2i . Phần thực của số phức ω = z 3 − + z.z bằng:
z
−33
−31
−32
32
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
5
5
5
5
Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB = a, AD = 2a , SA vuông góc với mặt
B. F ( x ) =

.fa

Câu 5:

ce


bo

Câu 4:

ok

.c

A. F ( x ) =

đáy và SA = a 3 . Thể tính khối chóp S . ABC bằng:

w

a3 3
.
3

Câu 6:

Tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y =

w
w

2a 3 3
.
3

A.


A. m > 1 .
Câu 7:

B.

C. a3 3 .

D. 2a 3 3 .

x
nghịch biến trên [1; +∞ ) .
x−m
C. 0 ≤ m < 1 .
D. 0 < m < 1 .

B. 0 < m ≤ 1 .

Cho biểu thức P = x . 3 x . 6 x5 ( x > 0 ). Mệnh đề đúng là
7

A. P = x 3 .

5

5

B. P = x 3 .

TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập


C. P = x 2 .
24

2

D. P = x 3 .
Trang 1/20 – Mã đề thi 132

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Thầy Đặng Toán chia sẻ - follow thầy để nhận tài liệu miễn phí www.facebook.com/thaydangtoan
4

Cho


0

A. I =

0

1
4

C. I =


B. I = −2

−1
4

D. I =

−1
2

1
+ a.log 2 3 + b.log 2 5 . Khi đó a + b bằng:
2
1
C. .
D. 2 .
2

Cho a, b là các số hữu tỉ thỏa mãn: log 2 6 360 =
A. 5 .

B. 0 .

01

Câu 9:

1

f ( x ) dx = −1 . Khi đó I = ∫ f ( 4 x ) dx bằng:


oc

Câu 8:

Câu 10: Phương trình 2.4 x − 7.2 x + 3 = 0 có tất cả các nghiệm thực là:
A. x = −1, x = log 2 3 .
B. x = log 2 3 .
C. x = −1 .

ai
H

D. x = 1, x = log 2 3 .

D

Câu 11: Phương trình z 2 + 2 z + 26 = 0 có hai nghiệm phức z1 , z2 . Xét các khẳng định sau:

(II). z1 là số phức liên hợp của z2 .

(III). z1 + z2 = −2 .

(IV). z1 > z 2 .
B. 2 .

C. 3 .

2x +1
.

( x + x + 1) ln 2

B.

2

Ta
iL
ie

Câu 12: Đạo hàm của hàm số y = log 2 ( x 2 + x + 1) bằng
A.

nT

uO

Số khẳng định đúng là
A. 1 .

hi

(I). z1 .z2 = 26 .

2x +1
.
x + x +1

C.


2

( 2 x + 1) ln 2 .

D. 4 .

D. 2 x + 1 .

x2 + x + 1

up
s/

Câu 13: Giá trị cực đại và cực tiểu của hàm số y = x 3 − 3 x 2 − 9 x + 30 lần lượt là
A. 35 và 3 .
B. 3 và 35 .
C. −1 và 3
D. 3 và −1 .

⎧ 1⎫
\ ⎨1; ⎬ .
⎩ 3⎭

x2 −1
có ba tiệm cận là
x 2 + 2mx − m

B. m ∈ ( −∞; −1) ∪ ( 0; +∞ ) .

om

/g

A. m ∈

ro

Câu 14: Tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y =

⎧1 ⎫
D. m ∈ ( −∞; −1) ∪ ( 0; +∞ ) \ ⎨ ⎬ .
⎩3⎭

.c

⎧ 1⎫
C. m ∈ ( −1; 0 ) \ ⎨− ⎬ .
⎩ 3⎭

ok

Câu 15: Kí hiệu z0 là nghiệm phức có phần thực và phần ảo đều âm của phương trình z 2 + 2 z + 5 = 0 .

bo

Trên mặt phẳng toạ độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức w = z0 .i 3 ?
B. M 1 ( −1; 2 ) .

C. M 4 ( −2; −1) .

ce


A. M 2 ( 2; −1) .

Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng

D. M 3 ( 2;1) .

( P ) : x − 2 y − 2z + 5 = 0

và điểm

w

w

w

.fa

A ( −1;3; −2 ) . Khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng ( P ) bằng

B. d =

A. d = 1 .

Câu 17: Cho a, b ∈

2
.
3


13

*
+

C. d =
15

\ {1} thỏa mãn: a 7 < a 8 và log b

A. 0 < a < 1, b > 1 .

(

3 14
.
14

)

D. d =

(

14
.
7

)


2 + 5 > log b 2 + 3 . Khẳng định đúng là

B. 0 < a < 1, 0 < b < 1 . C. a > 1, b > 1 .

D. a > 1, 0 < b < 1 .

Câu 18: Cho số phức z thỏa mãn: (1 + i ) z = 14 − 2i . Tổng phần thực và phần ảo của z bằng
A. −4 .

B. 14 .

TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

C. 4 .

25

D. −14 .
Trang 2/20 – Mã đề thi 132

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


×