TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
TRƯỜNG THPT TH CAO NGUYÊN
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 (LẦN 3)
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi có 06 trang-50 câu trắc nghiệm)
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Mã đề thi: 134
Họ và tên thí sinh………………………………………
Số báo danh…………………………………………….
1 3i
Câu 1: Cho số phức z thỏa m~n z
3
1 i
A. 8 3.
. Mô đun của số phức z iz bằng
B. 4 2.
C. 8 2.
D. 4 3.
Câu 2: Trong c|c h{m số sau, h{m số n{o l{ một nguyên h{m của f x tan 2 x ?
A. y x tan x .
B. y 2tan x 1 tan 2 x .
C. y 2tan x.cot x .
D.
1 3
tan x .
3
x 1 y z 2
v{ điểm
2
1
2
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng :
M 2;5;3 . Phương trình mp(P) chứa sao cho khoảng c|ch từ M đến mp(P) lớn nhất l{:
A. x 4 y z 3 0.
B. x 4 y z 3 0.
C. x 4 y z 3 0.
D. x 4 y z 1 0.
4
2
Câu 4: H{m số y x 2 x 1 có đồ thị l{ hình n{o trong c|c hình sau
Hình 1
Hình 2
A. Hình 2.
B. Hình 3.
Hình 3
Hình 4
C. Hình 1 .
D. Hình 4.
x y 1 z 1
x 1 y z 3
Câu 5: Góc giữa hai đường thẳng d1 :
bằng
; d2 :
1
1
2
1 1
1
A. 45o
B. 900
C. 600
D. 30o
Câu 6: Cho 2 điểm A(2; 4; 1), B(–2; 2; –3). Phương trình mặt cầu đường kính AB l{:
2
2
2
2
A. x 2 y 3 z 1 9.
B. x 2 y 3 z 1 9.
C. x 2 y 3 z 1 3.
2
D. x 2 y 3 z 1 9.
2
2
2
Câu 7: Bất phương trình ln 2 x 1 ln 2017 3x có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên
dương?
A. 268.
B. 270.
Câu 8: Tập x|c định của h{m số y x9 1
A. 1; .
B. 1; .
C. 269.
5
D. Vô số.
l{
C.
\ 1 .
D.
.
Trang 1/7 - Mã đề thi 134
Câu 9: Cho h{m số f x có đạo h{m trên đoạn 1;5 , f 5 2017,
5
f ' x dx 2016 . Tính
1
f 1 .
A. f 1 3 .
B. f 1 1 .
C. f 1 2 .
D. f 1 1 .
Câu 10: Kí hiệu a, b lần lượt l{ phần ảo v{ phần thực của số phức z 2 3i . Tìm a, b?
A. a 2, b 3.
B. a 2, b 3.
C. a 3, b 2.
D. a 3, b 2.
Câu 11: H{m số y x 1 x đồng biến trên khoảng
2
2
A. ;1 .
B. ;1 .
C. ; .
3
3
D.
\ 1 .
Câu 12: Tập hợp c|c số dương x nghiệm đúng phương trình log 2 x log x 11 log 2 11 l{
A. 3;5.
B. 0; \ 1.
D. 0; .
C. 3 .
Câu 13: Cắt một hình nón bằng một mặt phẳng đi qua trục của nó ta được thiết diện l{ một
tam gi|c vuông c}n có cạnh huyền bằng a , diện tích xung quanh của hình nón đó l{
a2 2
a2 2
A.
B. a 2 .
C.
D. a 2 2.
.
.
4
2
Câu 14: Đạo h{m của h{m số y log 2 x 1 bằng
A. y '
2
.
2 x 1 ln10
B.
y'
1
.
2 x 1 ln10
C.
y'
1
.
2 x 1 ln10
D.
y'
2
.
2 x 1 ln10
Câu 15: Trong c|c h{m số sau đ}y, h{m số n{o có cực trị?
4
3
A. y x3 6 x 2 9 x 1.
B. y x 1 2.
3
x2 x 5
C. y x4 5x3 3x 2 2 x 1.
D. y
.
x 1
Câu 16: Số phức z 2 3i 1 i có mô đun bằng
4
A. 13.
B. 208.
C. 8 12i.
D. 4 13.
Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD đ|y l{ hình vuông cạnh a, SA vuông góc đ|y, góc giữa SC v{
mặt đ|y bằng 450 .Thể tích khối chóp l{:
a3
.
2
x2 y2 z
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng :
v{ mặt
1
1
1
phẳng
(P): x 2 y 3z 4 0 . Đường thẳng d nằm trong mặt phẳng (P) sao cho d cắt v{
vuông góc với có phương trình l{:
x 3 y 1 z 1
x 1 y 3 z 1
A.
B.
.
.
1
1
2
1
2
1
x 3 y 1 z 1
x 3 y 1 z 1
C.
D.
.
.
1
1
2
1
2
1
A.
a3 2
.
3
B.
a3 3
.
2
C.
a3 2
.
2
D.
Câu 19: Ph|t biểu n{o sau đ}y l{ đúng?
A. Với mọi a, b thỏa m~n a b ta có ab ba .
B. Tồn tại a, b thỏa m~n a b v{ ab ba .
C. Với mọi a, b thỏa m~n a b ta có ab ba .
D. Tồn tại a, b thỏa m~n a b v{ ab ba .
Trang 2/7 - Mã đề thi 134
x3
2 x 2 3x . Tiếp tuyến của đồ thị tại điểm có ho{nh độ x0 sao cho
3
f x0 6 có dạng y ax b a, b . Tổng a b có gi| trị bằng
Câu 20: Cho h{m số y
A.
1
.
3
B.
13
.
3
C.
25
.
3
D.
32
.
3
Câu 21: Cho tích ph}n I x 2 cos xdx . Khẳng định n{o sau đ}y đúng?
A. I x sin x
2
C. I x 2 sin x
0
0
0
x sin xdx .
0
B. I x sin x
2
2 x sin xdx .
D. I x 2 sin x
0
0
x sin xdx .
0
0
2 x sin xdx .
0
Câu 22: Thời gian v{ vận tốc của một vật khi nó đang trượt xuống trên mặt phẳng nghiêng có
2
dv (gi}y). Chọn gốc thời gian l{ lúc vật bắt đầu
20 3v
chuyển động, h~y tìm phương trình vận tốc của vật.
20
20
20
20
A. v
.
B. v
.
3 3 e 3t
3 3 e 3t
20
20
20
20
20
20
v
C. v
.
D. v
.
hoặc
3 3 e 3t
5 5 e 3t
3 3 e 3t
mối liên hệ theo công thức t
Câu 23: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A 1; 2; 1 , B 0; 4;0 v{ mặt
phẳng (P) có phương trình: 2 x y 2 z 2017 0 . Gọi l{ góc nhỏ nhất giữa mặt phẳng Q
đi qua hai điểm A, B v{ tạo với mặt phẳng P . Gi| trị của cos l{
1
.
3
4
4
Câu 24: Cho số thực a 3;3 v{ z, w l{ c|c số phức thỏa m~n z a , w a 1 . Tìm
w
z
1
A. cos .
9
1
B. cos .
6
2
C. cos .
3
D. cos
C. z w 1.
1
D. z w .
4
khẳng định đúng trong c|c khẳng định sau
1
B. z w .
4
A. z w .
b
Câu 25: Cho 0 a 3 b . Tích ph}n I x 2 3x dx bằng
a
3
A.
b
2
2
x 3x dx x 3x dx.
a
3
3
b
a
3
C. x 2 3x dx x 2 3x dx.
3
B.
b
2
2
x 3x dx x 3x dx.
a
3
3
b
a
3
D. x 2 3x dx x 2 3x dx.
Câu 26: Trong hệ thập ph}n, số 20162017 có bao nhiêu chữ số?
A. 2018.
B. 6665.
C. 6666.
Câu 27: Cho a b 0 v{ 2log 2 a b log 2 a log 2 b 2 . Tỉ số
A. 3 2 2.
B. 3 2 2.
C. 2.
D. 2017.
a
l{
b
D. 1.
Trang 3/7 - Mã đề thi 134
Câu 28: Cho h{m số f x x3 x 2 8x cos x . Với a, b l{ hai số thực sao cho a < b. Khẳng định
n{o sau đ}y l{ đúng?
A. f a f b .
B. f a f b .
C. f a f b .
D. Không so s|nh được f a v{ f b .
Câu 29: Một hình trụ có 2 đ|y l{ 2 hình tròn nội tiếp hai mặt phẳng của hình lập phương có
cạnh bằng a , thể tích của khối trụ đó l{
a3
a3
a3
a3
A.
B.
C.
D.
.
.
.
.
4
8
2
6
Câu 30: Với mọi số ảo z, số z 2 z l{
2
A. số thực }m.
B. số 0.
C. số thực dương.
D. số ảo kh|c 0.
Câu 31: Trong c|c mệnh đề sau, mệnh đề n{o l{ đúng?
A. Tồn tại số thực x kh|c 0 thỏa m~n e x x 1 .
B. x , e x x 1.
C. x , e x x 1 .
D. Tồn tại số thực x kh|c 0 thỏa m~n e x x 1 .
Câu 32: Cho lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đ|y l{ tam gi|c đều cạnh a . Mặt phẳng AB'C' tạo
với mặt đ|y góc 600 . Thể tích lăng trụ ABC.A'B'C' l{
A.
3a 3
.
4
B.
a3 3
.
12
C.
a3 3
.
8
D.
3a 3 3
.
8
Câu 33: Cho hình chóp đều S.ABC biết SA 2a , AB a . Gọi H l{ hình chiếu vuông góc của A
lên SC. Thể tích khối chóp S.ABH l{
A.
7a 3 11
.
96
B.
7a 3 11
.
32
C.
7a 3 13
.
96
D.
7a 3 13
.
32
Câu 34: Cho h{m số y f x có lim f x 0 v{ lim f x . Khẳng định n{o sau đ}y l{
x
x 0
đúng?
A. Trục ho{nh v{ trục tung l{ hai tiệm cận của đồ thị h{m số.
B. Đồ thị h{m số không có tiệm cận đứng.
C. H{m số đ~ cho có tiệm cận ngang l{ đường thẳng y 0.
D. Đồ thị h{m số có một tiệm cận đứng l{ đường thẳng y = 0.
Câu 35: Trong không gian với hệ trục Oxyz, đường vuông góc chung của hai đường thẳng
x 2 y 3 z 4
x 1 y 4 z 4
có phương trình l{:
;d ':
2
3
5
3
2
1
x 2 y 2 z 3
x y z 1
A.
B.
.
.
2
3
4
1 1
1
x 2 y 2 z 3
x 1 y 2 z 3
C.
D.
.
.
2
2
2
2
3
1
d:
Câu 36: Cho h{m số y x4 2mx2 5 . Giả sử gi| trị nhỏ nhất của h{m số trên 2; 2 bằng 1.
Khẳng định n{o sau đ}y đúng?
A. m 1.
B. m 2.
C. m 1.
D. m 2.
Câu 37: Thể tích khối tròn xoay tạo th{nh khi cho hình phẳng giới hạn bởi c|c đường
y x x , y 0, x 0, x 1 quay xung quanh Ox bằng
2
A.
(đvtt).
B.
(đvtt).
C. 3 (đvtt).
4
5
D. 4 (đvtt).
Trang 4/7 - Mã đề thi 134
Câu 38: Tìm m để đồ thị h{m số y x3 3x2 m có hai điểm cực trị A, B sao cho AOB 1200 .
A. m 4
3
.
3
B. m 4
2 3
.
3
C. m 4
3
.
3
D. m
12 2 3
.
3
Câu 39: Cho hai số phức z, w kh|c nhau v{ kh|c 0. Gọi M, N, P lầ lượt l{ điểm biểu diễn của z,
w v{ z + w; O l{ gốc tọa độ. Tìm khẳng định đúng trong c|c khẳng định sau?
B. 2 OP2 MN 2 OM 2 ON 2 .
A. 2MN 2 PM 2 ON 2 .
C. OP2 MN 2 2 OM 2 ON 2 .
D. 2OP2 OM 2 ON 2 .
2
2
2
Câu 40: Phương trình m.9 x 2 x 2m 1.6 x 2 x m.4 x 2 x 0 có nghiệm thuộc khoảng 0;2
khi v{ chỉ khi gi| trị của tham số m thuộc
A. ;6 .
B. ;0 .
Câu 41: Cho f x l{ h{m số liên tục trên
C. 6; .
D. 0; .
2
3
0
1
f x dx 2 , f 2 x dx 7 . Tính gi| trị của
v{
2
I f 3x dx .
0
A. I 5 .
B. I 2 .
C. I 3 .
D. I 4 .
Câu 42: Cho hình chóp tứ gi|c đều S.ABCD có khoảng c|ch từ A đến (SCD) bằng 2a. Gọi V l{
thể tích của khối chóp S.ABCD, gi| trị nhỏ nhất của V bằng
B. 3a 3 .
A. 2 3a 3 .
C. 4 3a 3 .
D.
2 3a 3
.
3
Câu 43: Gi| trị lớn nhất của thể tích khối nón nội tiếp trong khối cầu có b|n kính R l{
4 2
4
1
32 3
R3 .
A. R 3 .
B. R 3 .
C.
D.
R .
9
3
3
81
x 1 y 1 z
x 1 y 2 z
Câu 44: Cho hai đường thẳng d1 :
; d2 :
. Mặt phẳng (P) song
2
1
1
1
2
1
song với mặt phẳng Q : x y 2z 3 0 đồng thời (P) cắt d1, d2 theo một đoạn thẳng có độ
d{i nhỏ nhất. Phương trình mặt phẳng (P) l{
A. x y 2z 1 0.
B. x y 2z 0.
C. x y 2z 3 0.
D. 2 x 2 y 4z+5 0.
Câu 45: Biết h{m số y x3 ax 2 bx c C đạt cực tiểu tại x = 3 v{ đồ thị (C) nhận trục ho{nh
l{m tiếp tuyến tại x = 1. Chọn khẳng đinh đúng.
A. a b 2c 0.
B. a 2b c 16.
C. 2a b c 1.
D. 2a b c 3.
Câu 46: Cho x, y, z l{ c|c số thực dương thỏa m~n xy 10a , yz 102b , zx 103c a, b, c
. Tính
P log x log y log z .
A. P 3abc .
B. P 6abc .
C. P a 2b 3c .
D. P
a 2b 3c
.
2
x
tại hai điểm ph}n biệt A, B sao
x 1
cho b|n kính đường tròn ngoại tiếp tam gi|c OAB l{ 2 2 thì tích tất cả c|c gi| trị của tham
Câu 47: Khi đường thẳng y m x cắt đồ thị h{m số y
số m bằng
A. -12.
B. 0.
C. 6.
D. -4.
Câu 48: Gọi S l{ tập hợp c|c gi| trị nguyên lớn hơn -3 của tham số m để bất phương trình
x3 3mx 2
A. -2.
1
thỏa m~n x 1. Tổng tất cả c|c phần tử của S bằng
x3
B. -3.
C. 0.
D. 1.
Trang 5/7 - Mã đề thi 134
Câu 49: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt cầu
S : x 1 y 2 z 3
2
2
2
4 Xét
x 1 t
đường thẳng d : y - mt t R , m l{ tham số thực. Giả sử P , P l{ hai mặt phẳng chứa
z m -1 t
d, tiếp xúc với (S) lần lượt tại T v{ T’. Khi m thay đổi, tính gi| trị nhỏ nhất của độ d{i đoạn
thẳng TT’.
A.
2 11
.
3
B.
4 13
.
5
C. 2.
Câu 50: Cho hình chóp S.ABC có SA
D. 2 2.
a 3
, c|c cạnh còn lại bằng a . B|n kính R của mặt cầu
2
ngoại tiếp hình chóp S.ABC l{
A.
a 13
.
3
B.
a 13
.
6
C.
a 13
.
2
D.
a
.
3
-----------------------------------------------
----------- HẾT ---------CẤU TRÚC ĐỀ
Mức độ kiến thức đánh giá
STT
Các chủ đề
1
Tổng số
câu hỏi
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng cao
Hàm số và các bài toán
liên quan.
3
4
2
2
11
2
Mũ và Lôgarit
4
4
1
1
10
3
Nguyên hàm – Tích
phân và ứng dụng
2
4
1
0
7
4
Số phức
3
2
1
0
6
5
Thể tích khối đa diện
1
2
1
0
4
6
Khối tròn xoay
1
1
1
1
4
7
Phương pháp tọa độ
trong không gian
4
2
1
1
8
Số câu
18
19
8
5
50
Tỷ lệ
36 %
38 %
16 %
10 %
Tổng
Trang 6/7 - Mã đề thi 134
GIÁO VIÊN RA ĐỀ
CHỦ ĐỀ
STT
GIÁO VIÊN RA ĐỀ
1
Hàm số và các bài toán liên quan.
Thầy Phan Trung Hiếu
2
Mũ và Lôgarit
Cô Vũ Thị Phương
3
Nguyên hàm – Tích phân và ứng dụng
Cô Vũ Thị Phương
4
Số phức
Thầy Phan Trung Hiếu
5
Thể tích khối đa diện
Thầy Nguyễn Chí Trung
6
Khối tròn xoay
Thầy Nguyễn Chí Trung
7
Phương pháp tọa độ trong không gian
Thầy Nguyễn Chí Trung
ĐÁP ÁN
10 11 12
1
2
3
4
5
6
7
8
9
21
22
23
24
25
26
27
28
29
41
42
13
14
15
16
17
18
19
20
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
30
31
32
A
B
C
D
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
C
D
Trang 7/7 - Mã đề thi 134