Tải bản đầy đủ (.pdf) (239 trang)

SỔ TAY hướng dẫn sửa chữa xe SIRIUS t105e (yamaha)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.31 MB, 239 trang )

CáCH Sử DụNG CUốN SáCH NY

Sự XắP SếP
Cuốn sách ny gồm những ch ơng đề cập đến những chủ đề. (Xem "Những ký hiệu minh hoạ" )
Đề mục thứ nhất 1 :Đây l đề mục của ch ơng với ký hiệu của nó ở trên cùng bên phải ở mỗi trang
§Ị mơc thø hai

§Ị mơc thø ba

2

: §Ị mơc nμy nói sơ qua về chủ đề của ch ơng v chỉ xuất hiện ở trang đầu
tiên của mỗi phần ở góc trên cùng bên trái

3

: Đề mục ny nói sơ qua về đoạn văn, đ ợc trình by từng b ớc kèm theo những
minh hoạ phù hợp

SƠ Đồ TRìNH BY CáC Bộ PHậN
Để giúp nhận biết các bộ phận v lm rõ rng các b ớc tiến hnh, các sơ đồ trình by các chi tiết ở
đầu mỗi phần tháo dỡ v tháo rời các chi tiết
1. Một sơ đồ các bộ phận 4 rõ rng sẽ đ ợc cung cấp cho công việc tháo lắp
2. Số 5 chỉ ra thứ tự công việc trong sơ đồ. Con số trong vòng tròn chỉ thứ tự b ớc tháo rời
3. Sự giải thích của công việc v đ ợc trình by dễ đọc bởi các ký hiệu. 6 ý nghĩa của ký hiệu
đ ợc cung cấp trên trang kế tiếp .
4. Một biểu đồ h ớng dẫn công việc 7 kèm theo biểu đồ các bộ phận, cung cấp trình tự công
việc, tên các bộ phận, những l u ý ...
5. Để cung cấp thêm ti liệu, ngoi ra còn có thêm ti liệu bổ xung 8 cho biểu đồ bộ phận v
biểu đồ công việc



Ký hiệu minh hoạ
Ký hiệu minh hoạ từ 1 đến 9 đ ợc phác hoạ
để trình by sơ qua về sè vμ néi dung cđa
ch ¬ng.
1 Tμi liƯu chung
2 Chi tiÕt kü tht (Th«ng sè kü tht)
3 KiĨm tra vμ hiệu chỉnh định kỳ
4 Động cơ
5 Bộ chế ho khí
6 Khung xe
7 Hệ thống điện
8 Vạch ra v hiệu chỉnh các khuyết tật trong
máy móc (Nguyên nhân h hỏng v cách
giải quyết)

Ký hiệu đ ợc minh hoạ từ 9 đến 16 đ ợc sử
dụng để nhận ra các thông số kỹ thuật xuất
hiện trong đoạn trích.
9 Có thể bảo trì m động cơ vẫn đ ợc gắn
trong xe
10 Dung dịch lm đầy (Bổ xung dung dịch)
11 Chất bôi trơn
12 Dụng cụ đặc biệt
13 Lực xiết
14 Giới hạn mòn, khe hở
15 Vận tốc động cơ
16 Đồng hồ W, V, A

Ký hiệu minh hoạ từ 17 đến 22 trong sơ đồ bộ

phận biểu thị loại chất bôi trơn v điểm bôi
trơn.
17 Cung cấp dầu động cơ
18 Cung cấp dầu hộp số
19 Cung cấp dầu disulfide Molibdenum
20 Cung cấp mỡ bạc bánh xe
21 Cung cÊp mì lithium träng l ỵng nhĐ
22 Cung cÊp mỡ disulfide Molibdenum
Ký hiệu minh hoạ từ 23 đến 24 trong sơ đồ
Bộ phận biểu thị nơi cần chi tiết khoá 23 v khi
lắp cần một chi tiết mới 24


Nội dung

Các thông tin tổng quát

Các thông số kỹ thuật

Kiểm tra v điều chỉnh định kỳ

đại tu động cơ

Sự ho khÝ

Khung xe

HƯ thèng ®iƯn

xư lý sù cè



Ch ơng 1
Các thông tin tổng quát
đặc điểm xe ................................................................................................................................... 1 - 1
sè khung ................................................................................................................................1 - 1
sè m¸y ................................................................................................................................... 1 - 1
những thông tin quan trọng ................................................................................................. 1 - 2
sự chuẩn bị các b ớc tháo máy ......................................................................................1 - 2
thay thế các chi tiết ............................................................................................................ 1 - 2
joăng, phớt dầu v joăng chữ o ................................................................................ 1 - 2
vòng đệm khoá, đĩa khoá v các chốt chẻ .............................................................. 1 - 3
ổ bi v phớt dầu ................................................................................................................... 1 - 3
phe ci (vòng phanh h·m) ................................................................................................1 - 3
kiĨm tra sù r¸p nèi....................................................................................................................... 1 - 4
lm thế no để sử dụng bảng chuyển đổi đơn vị ...........................................................1 - 5
dụng cụ chuyên dùng ..............................................................................................................1 - 6

ch ơng 2.
Các thông số kỹ thuật
Các thông số tổng quát .......................................................................................................... 2 - 1
Các thông số bảo d ỡng .........................................................................................................2 - 4
động cơ ................................................................................................................................2 - 4
khung ......................................................................................................................................2 - 9
điện ......................................................................................................................................... 2 - 12
các thông số lực xiết tổng quát ............................................................................................2 - 14
các thông số v loại nhớt .......................................................................................................2 - 15
động cơ.................................................................................................................................2 - 15
khung...................................................................................................................................... 2 - 16
cách đi dây ....................................................................................................................................2 - 17


ch ơng 3
kiểm tra v điều chỉnh định kỳ
giới thiệu ........................................................................................................................................ 3 - 1
các giai đoạn bảo d ỡng / thời điểm bôi trơn .............................................................. 3 - 1
các nắp nhựa v tấm nhựa ................................................................................................... 3 - 2
động cơ........................................................................................................................................ 3 - 12
điều chỉnh khe hở xu páp ...................................................................................................3 - 12
điều chØnh tèc ®é ë chÕ ®é ga ren ti.......................................................................... 3 - 13
điều chỉnh dây ga................................................................................................................. 3 - 14
kiểm tra bu gi .......................................................................................................................... 3 - 15
kiểm tra thời điểm đánh lửa................................................................................................3 - 16
đo áp lực nén.........................................................................................................................3 - 17
kiểm tra mức nhớt ®éng c¬..............................................................................................3 - 18
Thay míi nhít ®éng c¬ .....................................................................................................3 - 19


Kiểm tra hệ thống ống xả................................................................................................ 3 - 20
lm sạch bé läc giã.......................................................................................................... 3 - 20
KiĨm tra hƯ thèng t¸ch ly hợp.........................................................................................3 - 21
Khung xe......................................................................................................................................... 3 - 22
điều chỉnh phanh tr íc .....................................................................................................3 - 22
®iỊu chØnh phanh sau.......................................................................................................... 3 - 26
kiểm tra bố phanh.................................................................................................................3 - 27
điều chỉnh công tắc đèn phanh.....................................................................................3 - 27
®iỊu chØnh ®é chïng xÝch.................................................................................................3 - 28
kiĨm tra phần đầu tay lái.................................................................................................. 3 - 29
Kiểm tra phuộc tr ớc (giảm sóc tr ớc)..................................................................... 3 - 31
Kiểm tra gắp (cμng sau).................................................................................................... 3 - 31
KiĨm tra phc sau (gi¶m sãc sau)................................................................................3 - 32

KiÓm tra lèp xe....................................................................................................................... 3 - 32
KiÓm tra bánh xe.................................................................................................................... 3 - 34
Phần điện........................................................................................................................................ 3 - 35
Kiểm tra bình điện ( ắc quy)............................................................................................... 3 - 35
Kiểm tra cầu chì................................................................................................................... 3 - 37
điều chỉnh đèn pha............................................................................................................... 3 - 38

Ch ơng 4
đại tu động cơ
Tháo động cơ.............................................................................................................................. 4 - 1
Bình điện, gác chân, ống bô v tấm bảo vệ máy.....................................................4 - 1
Bộ chế ho khí, xích, bu lông đỡ động cơ v động cơ..................................... 4 - 2
lắp động cơ lên xe............................................................................................................ 4 - 4
đầu xi lanh.....................................................................................................................................4 - 5
Tháo đầu xi lanh.................................................................................................................. 4 - 7
Kiểm tra đầu xi lanh.............................................................................................................4 - 8
Lắp đặt đầu xi lanh............................................................................................................. 4 - 8
Trục cam v cò xu páp...............................................................................................................4 - 12
Tháo cò xu páp v trục cò xu p¸p................................................................................ 4 - 13
KiĨm tra trơc cam................................................................................................................4 - 13
KiĨm tra cò xu páp v trục cò xu páp.......................................................................... 4 - 14
Lắp đặt trục cam v cò xu páp...................................................................................... 4 - 14
Xu páp v lò xo xu páp..............................................................................................................4 - 16
Tháo xu páp v lò xo xu páp........................................................................................... 4 - 17
Kiểm tra xu páp v lò xo xu páp..................................................................................... 4 - 17
Kiểm tra bề mặt tiếp xúc của xu páp...............................................................................4 - 18
Lắp đặt xu páp v lò xo xu páp...................................................................................... 4 - 19
Xy lanh v pít tông..................................................................................................................... 4 - 22
Tháo pít tông v xéc măng............................................................................................. 4 - 23
Kiểm tra xi lanh..................................................................................................................... 4 - 23

Kiểm tra pít tông v ắc pít tông.....................................................................................4 - 24
Kiểm tra xéc măng...............................................................................................................4 - 25
Lắp đặt xéc măng, pít tông v xi lanh.........................................................................4 - 26
Ly hợp............................................................................................................................................... 4 - 28


Nắp lốc máy (trái v phải)................................................................................................ 4 - 28
tháo ly hợp............................................................................................................................ 4 - 31
Kiểm tra ly hợp....................................................................................................................... 4 - 32
lắp đặt ly hợp........................................................................................................................4 - 34
Hệ thống khởi động đạp........................................................................................................... 4 - 37
Kiểm tra hệ thống khởi động đạp...................................................................................4 - 38
Lắp đặt hệ thống khởi động đạp....................................................................................4 - 38
Trục số..............................................................................................................................................4 - 39
Kiểm tra trục chuyển đổi số............................................................................................. 4 - 40
Lắp đặt trục chuyển đổi số.............................................................................................. 4 - 41
Bơm nhớt......................................................................................................................................... 4 - 42
Kiểm tra bơm nhớt................................................................................................................ 4 - 44
Lắp đặt bơm nhớt................................................................................................................. 4 - 44
Mâm lửa cdi v bộ ly hợp khởi động.................................................................................... 4 - 45
Tháo mâm lửa cdi................................................................................................................ 4 - 46
Kiểm tra bánh răng dẫn động đề..................................................................................4 - 47
Lắp đặt mâm lưa cdi........................................................................................................... 4 - 47
Lèc m¸y vμ trơc khủu............................................................................................................... 4 - 48
Th¸o trơc khủu ................................................................................................................. 4 - 50
KiĨm tra trơc khuỷu............................................................................................................. 4 - 50
Lắp đặt đối trọng cân bằng động............................................................................. 4 - 51
Lắp đặt lốc máy...................................................................................................................4 - 51
Bộ truyền động.............................................................................................................................4 - 52
Bé trun ®éng, cam sè, cμng sè............................................................................... 4 - 52

Tháo trục dẫn động/ trục chính..................................................................................4 - 53
Tháo bộ truyền ®éng.........................................................................................................4 - 54
KiÓm tra cμng sè, cam sè................................................................................................ 4 - 54
Lắp đặt cng số, cam số..................................................................................................4- 55

Ch ơng 5
Sự ho khÝ
ChÕ hoμ khÝ..................................................................................................................................... 5 - 1
KiĨm tra ®é cao cđa phao............................................................................................... 5 - 4
Lắp ráp......................................................................................................................................5 - 4
điều chỉnh mức xăng.......................................................................................................... 5 - 5

Ch ơng 6
Khung
Bánh tr ớc v phanh tr íc ..................................................................................................... 6 - 1
b¸nh tr íc vμ phanh tr íc............................................................................................ 6 - 1
kiĨm tra ®Üa phanh...............................................................................................................6 - 3
phanh tr ớc...........................................................................................................................6 - 5
Thay má phanh.......................................................................................................................6 - 7
xi lanh bơm dầu.................................................................................................................... 6 - 9
tháo xi lanh bơm dầu......................................................................................................... 6 - 10
lắp xi lanh bơm dầu.............................................................................................................6 - 11


cơm phanh ngμm kĐp.......................................................................................................... 6 - 17
th¸o bé ngμm kĐp................................................................................................................ 6 - 15
Lắp bộ ngm kẹp................................................................................................................... 6 - 16
Bánh sau, phanh sau, đĩa v xích truyền động................................................................. 6 - 18
Bánh sau vμ phanh sau....................................................................................................... 6 - 18
XÝch trun ®éng vμ ®Üa sau............................................................................................ 6 - 20

Th¸o b¸nh sau........................................................................................................................6 - 22
KiĨm tra bánh sau.................................................................................................................. 6 - 22
Lắp ráp mâm phanh.............................................................................................................. 6 - 23
Lắp ráp bánh sau................................................................................................................... 6 - 23
Kiểm tra xích truyền động.................................................................................................6 - 24
Kiểm tra may ơ....................................................................................................................... 6 - 25
Lắp ráp đia sau.......................................................................................................................6 - 25
Lắp đặt xích truyền động..................................................................................................6 - 25
Giảm xãc tr íc ............................................................................................................................ 6 - 27
Gi¶m xãc tr íc .................................................................................................................... 6 - 27
Tháo giảm xóc tr ớc ......................................................................................................... 6 - 29
Kiểm tra Giảm xóc tr ớc................................................................................................... 6 - 29
Lắp ráp Giảm xóc tr ớc.....................................................................................................6 - 29
Lắp đặt Giảm xóc tr ớc..................................................................................................... 6 - 32
Tay lái................................................................................................................................................6 - 33
Lắp ráp công tơ mét v nắp trê n tay lái.................................................................... 6 - 33
Tay l¸i........................................................................................................................................ 6 - 34
Th¸o tay l¸i..............................................................................................................................6 - 35
KiĨm tra tay lái........................................................................................................................6 - 35
Lắp đặt tay lái.........................................................................................................................6 - 35
Cổ xe................................................................................................................................................. 6 - 37
Th¸o cỉ xe..............................................................................................................................6 - 38
KiĨm tra cỉ xe........................................................................................................................6 - 38
Lắp đặt cổ xe.........................................................................................................................6 - 39
Giảm xóc sau v cμng sau.......................................................................................................6 - 40
KiĨm tra cμng sau............................................................................................................... 6 - 41
Yªn, bình xăng, khoá xăng.......................................................................................................6 - 42
Kiểm tra khoá xăng............................................................................................................ 6 - 43
Hoạt động của khoá xăng............................................................................................ 6 - 43


Ch ơng 7
Hệ thống điện
Các chi tiết hệ thống điện......................................................................................................... 7 - 1
Sơ đồ mạch điện........................................................................................................................... 7 - 2
Kiểm tra dây công tắc điện...................................................................................................... 7 - 4
Các b ớc kiểm tra.............................................................................................................. 7 - 4
Sự nối công tắc điện biểu thị trong ti liệu ny....................................................... 7 - 4
Kiểm tra sự nối công tắc ®iÖn........................................................................................ 7 - 5


Hệ thống đánh lửa...................................................................................................................... 7 - 7
Sơ đồ mạch điện..................................................................................................................7 - 7
Xử lý sự cố..............................................................................................................................7 - 8
Hệ thống điện phần khởi động điện...................................................................................... 7 - 12
Sơ đồ mạch điện.................................................................................................................. 7 - 12
xử lý sự cố.............................................................................................................................. 7 - 13
Mô tơ đề..................................................................................................................................7 - 16
Kiểm tra v sửa chữa...........................................................................................................7 - 17
Lắp ráp..................................................................................................................................... 7 - 18
Hệ thống sạc..................................................................................................................................7 - 19
Sơ đồ mạch điện.................................................................................................................. 7 - 19
Xư lý sù cè..............................................................................................................................7 - 20
HƯ thèng ®Ìn..................................................................................................................................7 - 23
Sơ đồ mạch điện..................................................................................................................7 - 23
Xử lý sự cố..............................................................................................................................7 - 24
KiĨm tra hƯ thèng ®Ìn........................................................................................................7 - 25
HƯ thèng tÝn hiƯu............................................................................................................................7 - 28
Sơ đồ mạch điện..................................................................................................................7 - 28
Xử lý sự cố..............................................................................................................................7 - 29
Kiểm tra hệ thống tín hiệu..................................................................................................7 - 31

Sơ đồ mạch điện t105(e).................................................................................................... 7 - 36

Ch ơng 8
Các h hỏng
Các h háng ..................................................................................................................................8 - 1
HƯ thèng ®iƯn.......................................................................................................................8 - 1
HƯ thèng nén........................................................................................................................8 - 2
Hệ thống nạp v xả............................................................................................................8 - 3


Các đặc điểm của xe

Gen
INFO

Các thông tin tổng quát
đặc điểm của xe

Số khung
Số khung

1

đ ợc đóng ở phần khung d ới yên xe

Số máy
Số máy

1


đ ợc đóng ở lốc máy

ghi chó :
C¸c thiÕt kÕ vμ chi tiÕt kü tht lμ chđ ®Ị ®Ĩ
thay ®ỉi ngoμi sù ghi chó

1-1


NHữNG THÔNG TIN QUAN TRọNG

Gen
INFO

NHữNG THÔNG TIN QUAN TRọNG
Sự CHUẩN Bị THAO TáC MáY
1. Lm sạch chất bẩn, bùn sình v các chất
bám bên ngoi tr ớc khi tách rời v tháo máy
2. Dùng những dụng cụ thích hợp v các dụng
cụ sạch

3. Xem phần "DụNG Cụ CHUYÊN DùNG"

4. Khi tháo máy luôn luôn sắp đặt những chi tiết
có liên quan ở cùng chỗ với nhau. Nó bao
gồm những thông số, xy lanh, pít tông, v
những chi tiết có liên quan mi mòn với nhau.
Những chi tiết có liên quan nhau phải luôn
hoặc l dùng lại hoặc l thay cả bộ
5. Trong suốt quá trình tháo máy lau sạch tất cả

những chi tiết v đặt chúng vo trong những
cái khay theo những thứ tự tháo ra. Việc ny
sẽ giúp bạn tăng đ ợc tốc độ tháo máy v
giúp bạn lắp ráp lại các chi tiết một cách
chính xác

300-008

6.Đặt tất cả c¸c chi tiÕt tr¸nh xa ngn ph¸t
sinh lưa

THAY ThÕ C¸C CHI TIÕT
1. ChØ dïng c¸c phơ tïng chÝnh hiƯu cđa
YAMAHA cho việc thay thế phụ tùng. Dùng
các loại dầu bôi trơn v mỡ đ ợc đề nghị bởi
YAMAHA cho việc bôi trơn các chi tiết.
Những nhÃn hiệu khác có thể có những chức
năng v hình dáng t ơng tự nh ng lại không
giống về chất l ợng
Joăng, Phớt dầu v các loại Joăng o
1. Thay thế các joăng, phớt dầu v joăng chữ
O khi đại tu máy. Tất cả các bề mặt joăng,
các vòng phanh hÃm của phớt dầu v
joăng chữ O phải đ ợc lau sạch
2. Bôi trơn bằng dầu bôi trơn thích hợp cho các
chi tiết có liên quan với nhau v các bạc đạn
trong qúa trình lắp lại máy. Cho mỡ vo các
vnh miệng của phớt dầu
1-2



NHữNG THÔNG TIN QUAN TRọNG

Gen
INFO

VòNG ĐệM KHOá /
ĐĩA KHOá V CáC CHốT CI
1. Thay các vòng đệm khoá / đĩa khoá v các
chốt chẻ sau khi mở nó ra. Bẻ cong các bề
mặt của chúng vo các mặt cạnh của bu
lông hay đai ốc để khoá lại sau khi đà xiết
chặt các bu lông v đai ốc theo tiêu chuẩn
kỹ thuật

ổ bi v phớt dầu
Khi lắp các ổ bi v phớt dầu, phải để những
dấu hiệu hay những con số của nh chế tạo
đánh dấu quan sát đ ợc. Khi lắp phớt dầu
cung cấp một l ợng nhỏ mỡ lithium vo các
vnh miệng phớt dầu . Bôi trơn các ổ bi bằng
dầu bôi trơn tuỳ ý khi lắp nó, nếu hợp lý.
1 Phớt dầu

Chú ý :
Không sử dụng khí nén để lm khô bề mặt vòng
bi. Việc ny sẽ gây h hại bề mặt vòng bi.
1

Vòng bi


VòNG PHANH HÃM
1. Kiểm tra các vòng phanh hÃm cẩn thận
tr ớc khi lắp lại, luôn luôn phải thay mới các
vòng phanh hÃm chốt pít tông sau một lần sử
dụng, thay mới những vòng phanh hÃm bị
cong khi lắp đặt 1 đảm bảo phần cạnh nhọn
2 phải đặt đối diện với h ớng lực tác động.
Xem hình bên
4 Trục

1-3


NHữNG THÔNG TIN QUAN TRọNG

Gen
INFO

KIểM TRA Sự RáP NốI
Xử lý sù kÕt bÈn, rØ sÐt, Èm ít ....cđa mèi nèi
1. Tháo : Các jắc nối
2. Lau khô các tiếp điểm điện bằng ống thổi khí
nén

3. Nối lại v tháo ra các jắc nối từ 2 đến 3 lần
4. Kéo các đầu dây để kiểm tra xem nó có bị
tuột ra hay không
5. Nếu các đầu nối bị tuột ra ta uốn thẳng lẫy 1
v gắn vo jắc nối


6. Nối các jắc nối
GHI CHú :
Khi nối hai jắc nối phải gắn chặt với nhau

7. Kiểm tra sự thông mạch bằng đồng hồ đo
điện

Ghi chú :
Nếu không có sự thông mạch, ta lau sạch
các tiếp điểm điện
Chắc chắn rằng thực hiện đúng các b ớc 1 7 nh trên khi kiểm tra đ ờng dây điện
Trong tr ờng hợp sửa chữa tạm thời có thể
dùng những chi tiết có sẵn ở thị tr ờng
Dùng đồng hồ đo điện để đo các jắc nèi nh
®· h íng dÉn

1-4


NHữNG THÔNG TIN QUAN TRọNG

Gen
INFO

Cách xử dụng bảng chuyển đổi đơn vị đo
Tất cả các thông số kỹ thuật trong cuốn sách ny đều đ ợc tính bằng đơn vị SI v đơn vị mét
Dùng bảng ny để chuyển đổi từ đơn vị mét sang đơn vị Inch
Đơn vị mét
Số nhân

Đơn vị Inch
**mm
x
0.03937
=
** In
2mm
x
0.03937
=
0.08 in

bảng chuyển đổi
Hệ mét sang hệ anh
Hệ mét

Số nhân

Hệ Anh

Mômen

m* kg
m*kg
cm* kg
cm*kg

7.233
86.794
0.0723

0.8679

ft*lb
in*lb
ft*lb
in*lb

Khối l ợng

kg
g

2.205
0.03527

lb
oz

Khoảng cách

km/hr
km
m
m
cm
mm

0.6214
0.6214
3.281

1.094
0.3937
0.03937

mph
mi
ft
yd
in
in

Thể tích/
Dung tÝch

cc (cm3)
cc (cm3)
lit (liter)
lit (liter)

0.03527
0.06102
0.8799
0.2199

oz (IMP liq.)
cu*in
qt (IMP liq.)
gal (IMP liq)

Mét sè kh¸c


kg/mm
kg/cm2
centigrade

55.997
14.2234
9/5(0c)+32

lb/in
psi (lb/in2)
0
fahrenheit ( F)

1-5


Dụng cụ chuyên dùng

Gen
INFO

Những dụng cụ chuyên dùng d ới đây rất cần thiết cho việc điều chỉnh máy v lắp ráp máy một cách
chính xác v hon chỉnh. Nên sử dụng những dụng cụ chuyên dùng hợp lý, nó sẽ giúp bạn ngăn ngừa
các h hỏng do việc sử dụng không đúng các dụng cụ hay kỹ thuật không bi bản.
Khi đặt dụng cụ theo thứ tự, nên sắp đặt theo danh sách đ ợc cho bên d ới để ngăn ngừa bất cứ sự sai
lầm no

MÃ số dụng cụ


Tên / cách dùng

90890-01052

Dụng cụ tháo lắp
Dụng cụ ny dùng để tháo hay lắp
ráp Bạc bánh răng đo tốc độ

90890-01084
-01085

Qủa nặng
Bu lông kéo trục cò xú bắp
Dụng cụ ny dùng để tháo hay lắp
trục cò xu páp

90890-01184

Qủa nặng lắp phớt dầu
Dụng cụ ny dùng lắp phớt dầu

90890-01186

Dụng cụ lắp phớt dầu
Dụng cụ ny dùng lắp phớt dầu

90890-01253

Dụng cụ nén lò xo xu páp
Dụng cụ ny dùng khi tháo, lắp xu páp

V lò xo xu páp

90890-01268

Chìa khoá xiết mở ốc cổ xe
Dụng cụ ny dùng xiết chặt v nới lỏng
ốc xả v ốc cổ xe

90890-01311

Dụng cụ điều chỉnh cò xu páp, cần thiết
cho việc điều chỉnh khe hở xu páp

90890-01312

ống đo mức xăng
ống ny th ờng dùng để đo mức xăng
trong phao xăng

90890-01326

Tay vặn - T
Dụng cụ ny đ ợc sử dụng để giữ bộ
kẹp cần giảm sóc khi tháo v lắp

90890-01362

Dụng cụ lấy mâm quay ra
Dụng cụ ny dùng cho việc tháo mâm
quay


1-6

Hình vẽ minh hoạ


Dụng cụ chuyên dùng

MÃ số dụng cụ

Tên / cách dùng

90890-01403

Chìa kho¸ më èc cỉ xe
Dơng cơ nμy dïng níi láng hay xiết
chặt đai ốc cổ xe

90890-01701

Dụng cụ giữ mâm quay
Dụng cụ ny dùng giữ chặt mâm
quay thứ cấp

90890-03079

Th ớc lá
Dụng cụ ny dùng để đo khe hở xu
páp


90890-03081

Đồng hồ đo ¸p lùc nÐn
Dơng cơ nμy dïng ®Ĩ ®o ¸p lùc nén
của động cơ

90890-03112

Đồng hồ đo điện
Dùng để kiểm tra hệ thống điện

90890-03113

Đồng hồ đo vòng tua máy
Dụng cụ ny dùng cho việc đo vòng
tua máy

90890-03141

Đèn kiểm tra thời gian đánh lửa
Dụng cụ ny dùng để kiểm tra thời gian
đánh lửa

90890-04101

Dụng cụ xoáy xu páp
Dụng cụ ny dùng tháo lắp chi tiết
nòng v xoáy xu páp

90890-06754


Dụng cụ kiểm tra việc đánh lửa
Dụng kiểm tra hệ thống đánh lửa

90890-85505

Keo dán lốc máy YAMAHA
No.1215
Keo ny dùng để dán các bề mặt của
lốc máy

1-7

Gen
INFO

Hình vÏ minh ho¹


đặc điểm kỹ thuật chung

Spec

đặc điểm kỹ thuật chung
Loại xe

T105 E
5Hu1 (T105E)

M· sè lo¹i xe

KÝch th íc
ChiỊu dμi
ChiỊu réng
ChiỊu cao
ChiỊu cao yên
Khoảng cách trục bánh xe
Khoảng cách nhỏ nhất so với mặt đất
Bán kính quay vòng nhỏ nhất

1.870 mm
680 mm
1.040 mm
750 mm
1.190 mm
130 mm
1.800 mm

Trọng l ợng cơ sở khi dầu v xăng đầy đủ

96 kg

Động cơ :
Kiểu động cơ
Bố trí xi lanh
Dung tích
Đ ờng kính v khoảng chạy
Tỉ số nén
áp lực nén
Hệ thống khởi động
Hệ thống bôi trơn


4 thì, lm mát bằng không khí
Xy lanh đơn theo ph ơng pháp nghiêng
0.1018 L (101.8 Cm3)
49.0 x 54.0 mm
9.0 :1
1.200kPa (12kg/cm2, 12 bar) ở 500 vòng/phút
Khởi động điện/ đạp
Bôi trơn ớt

NhÃn hiệu nhớt
Nhớt động cơ

YAMALUBE 4 SAE 20W 50

Thay định kỳ
Tổng cộng

0.8 L
1.0 L

Lọc khí

Phần tử lọc dạng ẩm

Nhiên liệu
Dung tích bình nhiên liệu

Xăng thông th ờng
5l


2-1


đặc điểm kỹ thuật chung

Loại xe

T105 E

Bộ chế ho khí
Kiểu/ số l ợng
HÃng sản xuất

VM 16-SH/1
MIKUNI

Bu gi
Kiểu
HÃng sản xuất
Khe đánh lửa

C7HSA/U22FS-U
Sản xuất trong n ớc
0.6~0.7 MM

Kiểu khớp ly hợp

Khớp ly hợp nhiều đĩa + Ly hợp tự động ly tâm
loại ớt


Truyền động
Hệ thống giảm tốc sơ cấp
Tỉ số truyền sơ cÊp
HƯ thèng gi¶m tèc thø cÊp
TØ sè trun thø cÊp
KiĨu truyền động
Kiểu vận hnh
Tỉ số truyền
Số 1
Số 2
Số 3
Số 4

Bánh răng trụ
67/18(3.772)
Xích
37/15 (2.466)
4 cấp cố định
Vận hnh bên trái
38/12(3.166)
33/17 (1.941)
29/21 (1.380)
23/21 (1.095)

Khung
Góc đúc
S ờn

Khung x ơng dạng ống thép

27 0
78 mm

Vỏ lốp
Kiểu
Cỡ

Spec

Ruột hơi (có săm)
2.25-17 33L
2.50-17 38L

Tr ớc
Sau

áp lực bơm lốp nguội
Tổng tải trọng tối đa - Không tính khối l ợng xe
Mức tải trọng A *
Tr ớc
Sau
Mức tải trọng B *
Tr íc
Sau

110 kg
0~90 kg
175kpa (1.75 kg/cm2)
200 kpa (2.00 kg/cm2)
90~205 kg

200 kpa (2.00 kg/cm2)
225 kPa (2.25 kg/cm2)

* T¶i träng lμ tổng khối l ợng hnh lý, ng ời lái, ng êi ngåi sau vμ c¸c phơ kiƯn

2-2


đặc điểm kỹ thuật chung

Loại xe
Phanh
Phanh tr ớc
Phanh sau

T105 E
Phanh 1 đĩa
Vận hnh bằng tay phải
Phanh đùm
Vận hnh bằng chân phải

Loại
Vận hnh
Loại
Vận hnh

Hệ thống treo
Hệ thống treo tr ớc
Hệ thống treo sau


Phc nhón
Cμng xoay

Bé gi¶m xung
Bé gi¶m xung tr íc
Bé giảm xung sau

Lò xo/ giảm chấn dầu
Lò xo/ giảm chấn dầu

Dịch chuyển bánh xe
Dịch chuyển bánh xe tr ớc
Dịch chuyển bánh xe sau

90 mm
65 mm

Điện
Hệ thống đánh lửa
Hệ thống phát điện
Kiểu bình điện, ắc quy
Công suất bình điện, ắc quy

CDI
Vô lăng manhetô
GM5Z- 3B
12V5 AH

Kiểu đèn pha


Bóng Krypton

Công suất x số l ợng
Đèn pha thẳng
Đèn phanh (sau)
Đèn xi nhan
Đèn công tơ mét
Đèn báo độ sáng cao (đèn báo bật pha)
Đèn báo số 0
Đèn báo nhớt

12V 30W/30W X 1
12V 21W/5W X 1
12V 10W x 4
12V 1.7W X 1
12V 3.4W X 1
12V 3.4W X 1
12V 3.4W X 1

2-3

Spec


Các Thông số bảo d ỡng xe

Spec

Các Thông số bảo d ỡng xe
động cơ

Danh mục

Tiêu chuẩn

Giới hạn

Đầu xi lanh :
Giới hạn cong vênh

..........

0.03 mm

Xy lanh :
Đ ờng kính xy lanh
Giới hạn độ không tròn đều

49.000 ~ 49.018 mm
.......

49.1 mm
0.03 mm

Cốt cam :
Kích th ớc cam
Hút "A"
"B"
"C"
Xả "A"
"B"

"C"
Giới hạn mòn trục cam

25.428 ~ 25.528 mm
21.034 ~ 21.134 mm
4.378 ~ 4.578 mm
25.286 ~ 25.386 mm
21.047 ~ 21.147 mm
4.236 ~ 4.436 mm
.......

25.400
21.004
....
25.260
21.030
...
0.03

XÝch cam
KiÓu xích / Số mắt xích

BUSHCHAIN /84

....

Cò xu páp / trục cò :
Đ ờng kính của cò xu páp
Đ ờng kính của trục cò xu páp
Khe hở giữa cò xu páp v trục cò xu páp


10.000 ~ 10.015 mm
9.981 ~ 9.991 mm
0.009 ~ 0.034

10.03 mm
9.95 mm
....

0.05 ~ 0.10 mm
0.08 ~ 0.13 mm

......
......

Xu páp , bề mặt tiếp xúc với xu páp, dẫn h ớng xu páp
Khe hở xu páp (khi nguội)
Hút
Xả
Kích th ớc xu páp

Đ ờng kính phần đầu

Độ rộng bề mặt

"A" : Đ ờng kính phần đầu xu páp
"B" : Độ rộng bề mặt xu páp
"C" : Độ rộng bề mặt tiếp xúc
"D" : Độ dy mép
Đ ờng kính bên ngoi thân xu páp

Đ ờng kính trong dẫn h ớng xu páp

Độ rộng mặt tiếp xúc
Hút
Xả
Hút
Xả
Hút
Xả
Hút
Xả
Hút
Xả
Hút
Xả

2-4

22.9 ~ 23.1 mm
19.9 ~ 20.1 mm
1.2 ~ 2.5 mm
1.6 ~ 2.9 mm
0.9 ~ 1.1 mm
0.9 ~ 1.1 mm
0.5 ~ 0.9 mm
0.8 ~ 1.2 mm
4.475 ~ 4.490 mm
4.460 ~ 4.475 mm
4.500 ~ 4.512 mm
4.500 ~ 4.512 mm


§é dμy mÐp
...
...
...
...
...
...
...
...
4.45 mm
4.435 mm
4.542 mm
4.542 mm


cácThông số bảo d ỡng xe

Danh mục

Tiêu chuẩn

Khe hở giữa dẫn h ớng v thân xu páp Hút
Xả
Giới hạn sai lệch của thân xu páp
Độ rộng bề mặt tiếp xúc của xu páp
Hút
Xả

0.010 ~ 0.037 mm

0.025 ~ 0.052 mm
......
0.9 ~ 1.1 mm
0.9 ~ 1.1 mm

Lò xo xu páp
Chiều di tự do
Chiều di lắp đặt (khi xu páp đóng)
Lực nén
Độ nghiêng cho phÐp

28.32 mm
24.2 mm
9.22 ~ 10.62 kg
...

Hót /X¶
Hót /X¶
Hót /X¶
Hót /Xả

Pit tông :
Khe hở giữa pít tông v xi lanh
Đ ờng kính pít tông "D"
Điểm đo "H"
Đ ờng kính trong lỗ ắc của
pít tông
Đ ờng kính ngoi của ắc pít tông

Bạc (Xéc măng) :

Bạc đỉnh (Xéc măng đỉnh)
Kiểu
Khe hở mép bạc ( Khe hở 2 đầu Xéc măng đà lắp)
Khe hở l ng bạc ( Khe hở mép Xéc măng đà lắp)
Bạc thứ 2 (Xéc măng thứ 2) :
Kiểu
Khe hở mép bạc ( Khe hở 2 đầu Xéc măng đà lắp)
Khe hở l ng bạc ( Khe hở mép Xéc măng đà lắp)
Bạc dầu (Xéc măng dầu) :
Khe hở mép bạc ( Khe hở 2 đầu Xéc măng đà lắp)

Spec

Giới h¹n
0.08 mm
0.1 mm
0.01 mm
1.6 mm
1.6 mm
26.9 mm
.....
.....
2.5 0 / 1.2 mm

0.015 ~ 0.020 mm
48.985 ~ 49.001 mm
4.0 mm
13.002 ~ 13.013 mm

0.15

....
....
13.043 mm

12.996 ~ 13.000 mm

12.976

Trơ trßn
0.15 ~ 0.30 mm
0.03 ~ 0.07 mm

...
0.40 mm
0.12 mm

C«n
0.15 ~ 0.30 mm
0.02 ~ 0.06 mm

....
0.40 mm
0.12 mm

0.3 ~ 0.9 mm

...

42.95 ~ 43.00 mm
0.03 mm

0.11 ~ 0.41 mm

....
...


Trục khuỷu :

Bề rộng hai mặt má khuỷu A
Độ đảo giới hạn "C"
khe hở l ng " D"

2-5


Các thông số bảo d ỡng xe

Danh mục

Spec

Tiêu chuẩn

Giới hạn

Ly hợp
Bề dy bố ly hợp
Số l ợng
Bề dy đĩa ly hợp
Độ không phẳng của đĩa ly hợp

Số l ợng
Chiều di tự do của lò xo ly hợp
Số l ợng
Độ cong giới hạn của cần đẩy
Đ ờng kính trong của vỏ ly hợp sơ cấp
Độ sâu đ ờng rÃnh của bố ly hợp ly tâm
Đ ờng kính ngoi của má ly hợp ly tâm
Cách mở ly hợp
Vòng quay lúc ly hợp ngậm
Vòng quay lúc ly hợp ổn định

2,7 ~ 2.9 mm
5 miÕng
1.1 ~ 1.3 mm
...
4
27.8 mm
4
....
105 mm
1.0 ~ 1.3 mm
104.7 mm
Cam v cần đẩy trong
1700 ~ 2100 vòng/phút
3100 ~ 3700 vòng/phút

2.6mm
...
...
0.05 mm

...
26.7 mm
...
0.5 mm
106 mm
0.1 mm
103.5 mm
...
...
...

Chân đạp khởi động
Kiểu chân đạp khởi động
Lực ép ma sát đạp khởi động

Kiểu cơ cấu cóc
0.9 ~ 1.5 kg

...


Bộ chế ho khí
Kiểu
Dấu đặc điểm
Đ ờng kính bên ngoi
Jic lơ chính
(M.J)
Jic lơ gío chính
(M.A.J)
Kim xăng

(J.N)
ống phun xăng
(N.J)
Lỗ nạp xăng lúc đầu khi chạy garanti (P.O)
Jic lơ garanti
(P.J)
Vít gió
(A.J)
Cỡ đáy van
(V.J)
Jicl ơ khởi động 1
(G.S.1)
Cutaway
Chiều cao phao xăng
(F.H)
Vòng tua máy ở chế độ garanti
áp suất hút chân không
Loại lọc dầu
Nhiệt độ dầu

VM 16SH
4ST - 10
16
# 90
0.9
3E19-3
E-5
0.7 x 1.8
# 15 WJ
1 -3/8 (vßng)

1.5
30
3.0
16 mm
1400 ~ 1600 v/p
240 ~ 260 mm Hg
L ới thép
55 ~ 65 0c

Bơm dầu
Kiểu
Khe hở giữ đầu hai vấu
Khe hở cạnh
Khe hở giữa phần nắp v rô to

Bánh vấu
0.15 mm
0.06 ~ 0.10 mm
0.06 ~ 0.10 mm

2-6





















...........
0.2 mm
0.15 mm
0.15 mm


Các thông số bảo d ỡng xe

Danh mục
ổ bi v phớt dầu
ổ bi trục khuỷu
ổ bi trục khuỷu
ổ bi ắc d íi cđa thanh trun
ỉ bi trơc khủu
ỉ bi trơc khuỷu
Phớt dầu trục khuỷu
ổ bi trục cân bằng động
Phớt dầu tay đẩy ly hợp
ổ bi trục chính

ổ bi trục chính
ổ bi trơc dÉn ®éng
ỉ bi trơc dÉn ®éng
Phít trơc dÉn động
Phớt trục cần số
Phớt trục cần đạp khởi động

Spec

Kích cỡ

(trái)
(phải)
(trái)

6003
6002
6304
26x31x13.8 (ổ bi kim)
6304
6205
S5-10-18-6
6002
6002
S5-10-18-6
6001
6203
6204
6202
MHSA-20-35-5

SD-12-22-5-HS
SD-15-26-5-HS

(trái)
(phải)
(trái)
(trái)
(phải)
(trái)
(phải)
(trái)
(phải)

2-7


Spec

Các thông số bảo d ỡng xe
LựC XIếT
động cơ
Chi tiết đ ợc xiết chặt
Nắp nhông cam
Đầu xilanh v xilanh
Đầu xilanh v xilanh
(Phía xích cam)
Bu gi
Nắp xupáp
Vô lăng magneto C.D.I.
Nắp chặn dẫn h ớng 2

Đai ốc khoá chỉnh xupáp
Nhông cam
Nắp chắn ổ bi trục cam
Bộ căng xích cam
(Phần thân)
(Phần nắp)
Bơm dầu
Bu lông xả dầu
ống nối bộ chế ho khí
ống nối chế ho khí v chế ho khí
ống bô v xilanh
Lốc máy (trái v phải)
Nắp lốc máy (trái)
Nắp mang cá (nắp che nhông)
Nắp lốc máy (phải)
Chân đạp khởi động
Nhông số chủ động
Đĩa áp lực 2
Chi tiết điều khiển ly hợp
Chi tiết giữ ổ bi trục chính (phải)
Cần sang số
Vít điều chỉnh ly hợp
Cuộn dây kích
Công tắc số 0
Cuộn điện (Stator)

Loại

Cỡ ren S.l îng


Lùc xiÕt
N/m
mkg

VÝt
£ cu
Bu l«ng

M6
M8
M6

2
4
2

7
22
10

0.7
2.2
1.0

----£ cu
Bu l«ng
£ cu
Bu l«ng
Bu l«ng


M10
M45
M12
M6
M5
M8
M6

1
2
1
2
2
1
1

12.5
17.5
48
10
7
20
10

1.25
1.75
4.8
1.0
0.7
2.0

1.0

Bu l«ng
Bu l«ng
VÝt
Bu l«ng
Bu l«ng
Bu l«ng
£ cu
VÝt
VÝt
VÝt
VÝt
Bu l«ng
£ cu
Bu l«ng
£ cu
VÝt
Bu l«ng
£ cu
Bu l«ng
VÝt
Bu l«ng

M6
M8
M6
M12
M6
M6

M6
M6
M6
M6
M6
M6
M12
M5
M14
M6
M8
M6
M6
M5
M6

2
1
2
1
2
2
2
9
8
2
9
1
1
4

1
2
1
1
2
2
3

10
8
7
20
10
10
7
7
7
7
7
10
50
6
60
10
17.5
8
10
4
10


1.0
0.8
0.7
2.0
1.0
1.0
0.7
0.7
0.7
0.7
0.7
1.0
5.0
0.6
6.0
1.0
1.75
0.8
1.0
0.4
1.0

2-8

Ghi
chó


Các thông số bảo d ỡng xe


Spec

PHầN KHUNG XE
Danh mục

Tiêu chuẩn

Giới hạn

Hệ thống tay lái
Kiểu ổ bi của tay lái

Bi



Nhún tr ớc:
Khoảng dịch chuyển của giảm xóc tr ớc
Chiều di tự do của lò xo
Lò xo ứng với
(K1)
(K2)
Khoảng di chuyển (K1)
(K2)
L ợng dầu trong giảm xóc
Mức dầu
Loại dầu
Giới hạn cho phép độ thông hơi của ống giảm xóc

90 mm

292.7 mm
9.4 N/mm (0.96kg/mm)
20.2N/mm (2.06kg/mm)
0 ~ 55 mm
55 ~ 90 mm
60.5 cm 3 (0.0605L)
124 mm
Dầu 10WT hay t ơng đ ơng
.........

287 mm
...
...
...
...
...
...
...
0.2 mm

65 mm
215 mm
196 mm
14.3N/mm (1.46 kg/mm)
31.7N.mm (3.23 kg/mm)
58.2 N/mm (5.38kg/mm)

...
210.7 mm
...

...
...
...

H ớng kính
Độ đảo

Nan hoa
1.20 x 17
Thép
0.5 mm
1.0 mm

...
...
...
2 mm
2 mm

H ớng kính
Độ đảo

Nan hoa
1.40 x 17
Thép
0.5 mm
1.0 mm

...
...

...
2 mm
2 mm

Phanh tr ớc :
Kiểu
Đ ờng kính đĩa x dy
Độ dy má phanh trong
Độ dy má phanh ngoi
Đ ờng kính xy lanh tổng phanh
Đ ờng kính xy lanh ngm kẹp
Dầu phanh

Phanh ®Üa ®¬n
220 x 3.5 mm
5.3 mm
5.3 mm
11 mm
22.22 mm
Dot N0.3 hoặc Dot N04

...
220 x 3 mm
0.8 mm
0.8 mm

Phanh sau :
Kiểu
Đ ờng kính bên trong của đùm phanh
Độ dy má phanh

Chiều di lò xo kéo má phanh

Phanh đùm
110 mm
4 mm
54 mm

...
111 mm
2 mm
63.5 mm

Nhún sau :
Khoản dịch chuyển của giảm xóc sau
ChiỊu dμi tù do cđa lß xo
ChiỊu dμi lß xo sau khi lắp
Lò xo ứng với
(K1)
(K2)
(K3)
Bánh tr ớc :
Kiểu
Cỡ vnh
Vật liệu vnh
Giới hạn độ lệch :

Bánh sau :
Kiểu
Cỡ vnh
Vật liệu vnh

Giới hạn độ lệch :

2-9


Các thông số bảo d ỡng xe

Danh mục

Tiêu chuẩn

Spec

Giới hạn

Xích :
Loại/nh sản xuất
Số mắt xích
Độ chùng xích

428/DAIDO
98
10 ~ 20 mm



Tay phanh :
Độ rơ tự do tay phanh

10 ~ 20 mm




Chân đạp phanh:
Độ rơ tự do chân đạp phanh

20 ~ 30 mm



3 ~ 5 mm



Độ rơ tự do dây ga

Danh mục

Kích cỡ

Các ổ bi v phớt dầu :
ổ bi bánh tr ớc (trái)
ổ bi bánh tr ớc (phải)
Phớt dầu bánh tr ớc (trái)
Phớt dầu bánh tr ớc (phải)
ổ bi bánh sau (trái)
ổ bi bánh sau (phải)
Phớt dầu bánh sau (trái)
Phớt dầu bánh sau (phải)


6300 Z
6300 Z
SDD-47-58-7
SDD-18-37-8
6301Z
6301 RS
SD-30-40-8
SD-21-37-7

2 - 10


×