Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

600 từ vựng TOEIC có nghĩa Việt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1015.31 KB, 20 trang )

600

từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt


1

STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23


24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36

Chủ đề
Contracts

Marketing

Warranties

Từ
abide by
agreement
assurance
cancellation
determine
engage
establish
obligate

party
provision
resolve
specific
attract
compare
competition
consume
convince
currently
fad
inspiration
market
persuasion
productive
satisfaction
characteristic
consequence
consider
cover
expiration
frequently
imply
promise
protect
reputation
require
vary

Loại từ

v.
n.
n.
n.
v.
v.
v.
v.
n.
n.
v.
a.
v.
v.
n.
v.
v.
adv.
n.
n.
v.
n.
a.
n.
n.
n.
v.
v.
n.
adv.

v.
v.
v.
n.
v.
v.

Nghĩa
tuân theo
hợp đồng
bảo đảm
hủy bỏ
xác định
tham gia
thành lập
bắt buộc
bên
sự cung cấp
giải quyết
rõ ràng
thu hút
so sánh
cạnh tranh
tiêu thụ
thuyết phục
hiện tại
mốt nhất thời
cảm hứng
chào bán
thuyết phục

có năng suất
sự thỏa mãn
đặc điểm
hậu quả
xem xét
bảo hiểm
sự hết hạn
thường xuyên
ngụ ý
hứa hẹn
bảo vệ
tiếng tăm
yêu cầu
thay đổi

FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt


2

37
38
39
40
41
42
43
44
45
46

47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72

Business Planning

Conferences


Computers

address
avoid
demonstrate
develop
evaluate
gather
offer
primarily
risk
strategy
strong
substitution
accommodate
arrangement
association
attend
get in touch
hold
location
overcrowded
register
select
session
take part in
access
allocate
compatible

delete
display
duplicate
failure
figure out
ignore
search
shut down
warning

n.
v.
v.
v.
v.
v.
v.
adv.
n.
n.
a.
n.
v.
n.
n.
v.
v.
v.
n.
a.

v.
v.
n.
v.
v.
v.
a.
v.
v.
v.
n.
v.
v.
v.
v.
n.

bài diễn văn
tránh
chứng minh
phát triển
đánh giá
tập hợp
đề nghị
chủ yếu
rủi ro
chiến lược
mạnh mẽ
thay thế
đáp ứng

sắp xếp
kết hợp
tham dự
liên lạc
chứa đựng
địa điểm
chật ních
đăng ký
chọn
phiên, kỳ
tham gia
truy cập
phân bổ
tương thích
xóa
hiển thị
sao chép chính xác
thất bại
hiểu ra
lờ đi
tìm kiếm
tắt máy
cảnh báo

FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt


3

73

74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103

104
105

Office Technology

Office Procedures

Electronics

affordable
as needed
be in charge of
capacity
durable
initiative
physically
provider
recur
reduction
stock
appreciation
bring in
casually
code
expose
glimpse
outdated
practice
reinforce
verbal

disk
facilitate
network
popularity
process
replace
revolution
sharp
skill
software
store
technical

a.
adv.
v.
n.
a.
n.
adv.
n.
v.
n.
v.
n.
v.
adv.
n.
v.
n.

a.
v.
v.
a.
n.
v.
n.
n.
v.
v.
n.
a.
n.
n.
v.
a.

chi trả được
cần thiết
đảm nhiệm
dung lượng
bền vững
bước đầu, sự khởi đầu
một cách vật lý
nhà cung cấp
tái diễn
sự giảm bớt
tích trữ
sự cảm kích
tuyển dụng

bình thường, không trang trọng
quy tắc
giúp trải nghiệm
cái nhìn lướt qua
lỗi thời
luyện tập
tăng cường
bằng lời nói
đĩa
làm cho thuận tiện
mạng lưới
tính phổ biến
xử lý
thay thế
cuộc cách mạng
nhạy bén, thông minh
kỹ năng
phần mềm
lưu trữ
thuộc về kỹ thuật

FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt


4

106
107
108
109

110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139


Correspondence

Job advertising and
recruitment

Applying and
interviewing

assemble
beforehand
complication
courier
express
fold
layout
mention
petition
proof
register
revise
abundant
accomplish
bring together
candidate
come up with
commensurate
match
profile
qualification

recruit
submit
time-consuming
ability
apply
background
call in
confidence
constantly
expert
hesitant
present
weakness

v.
adv.
n.
n.
a.
v.
n.
v.
n.
n.
v.
v.
a.
v.
v.
n.

v.
a.
n.
n.
n.
v.
v.
a.
n.
v.
n.
v.
n.
adv.
n.
a.
v.
n.

tập hợp
trước, từ trước
sự phức tạp
người đưa thư, chuyển phát
tốc hành
gấp, gập
cách bố trí
đề cập
sự kiến nghị
tìm lỗi
đăng ký

sửa lại
rất nhiều
hoàn thành
tập hợp lại
ứng viên
nghĩ ra
tương xứng với
sự tương xứng, thích hợp
mô tả sơ lược
phẩm chất, tư cách, khả năng
tuyển dụng
nộp
tốn nhiều thời gian
khả năng
xin việc
kiến thức, kinh nghiệm
gọi vào
sự tự tin
liên tục
chuyên gia
lưỡng lự
trình bày
điểm yếu

FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt


5

Tìm hiểu thêm

Flashcard cho TOEIC
bit.ly/bu-toeic
Flashcard cho IELTS
bit.ly/bu-ielts

FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt


6

140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159

160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178

Hiring and training

Salaries and benefits

Promotions, pensions
and awards

Shopping

conduct

generate
hire
mentor
reject
success
training
update
basis
benefit
compensate
delicately
eligible
flexible
negotiate
raise
retire
vest
wage
achievement
contribute
dedication
loyal
merit
obvious
productive
promote
recognition
value
bargain
bear

behavior
checkout
comfort
expand
explore
item
mandatory
merchandise

v.
v.
v.
n.
v.
n.
n.
v.
n.
n.
v.
v.
a.
a.
v.
n.
v.
v.
n.
n.
v.

n.
a.
n.
a.
a.
v.
n.
v.
v.
v.
n.
n.
v.
v.
v.
n.
a.
n.

tiến hành
tạo ra
thuê
người cố vấn
từ chối
sự thành công
tập huấn
cập nhật
nền tảng
lợi ích
bù đắp

một cách khéo léo
đủ tư cách
linh động
thương lượng
sư tăng lương
nghỉ hưu
trao quyền cho
tiền lương
thành tựu
đóng góp
sự cống hiến
trung thành
sự xuất sắc
rõ ràng
có năng suất
thăng chức
sự công nhận
định giá
mặc cả
chịu đựng
cách cư xử
quầy thanh toán
an ủi
mở rộng
khám phá
món hàng
bắt buộc
hàng hóa

FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt



7

179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204

205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215

Ordering supplies

Shipping

Invoices

strict
trend
diversify
enterprise
essential
function
maintain
obtain
prerequisite
quality
smooth
source

stationery
accurately
carrier

a.
n.
v.
n.
a.
v.
v.
v.
n.
n.
a.
n.
n.
adv.
n.

catalog
fulfill
integral
inventory
minimize
on hand
remember
ship
sufficiently
supply

charge
compile
customer
discount
efficient
estimate
impose
mistake
order
promptly
rectify
terms

n.
v.
adj.
n.
v.
adj.
v.
v.
adv.
n.
v.
v.
n.
n.
adj.
v.
v.

n.
n.
adv.
v.
n.

nghiêm ngặt
xu hướng
đa dạng hóa
công ty
thiết yếu
hoạt động
duy trì
thu được
điều kiện tiên quyết
chất lượng
trôi chảy, suôn sẻ
nguồn
văn phòng phẩm
chính xác
người vận chuyển, hãng vận
chuyển
danh mục
hoàn thành
thiết yếu
hàng tồn kho
giảm thiểu
sẵn có
nhớ
giao hàng

đầy đủ
nguồn hàng
tính phí
tổng hợp
khách hàng
giảm giá
hiệu quả
ước lượng
bắt buộc
nhầm lẫn
đơn đặt hàng
đúng lúc
sửa chữa
điều kiện

FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt


8

216
217
218
219
220
221
222
223
224
225

226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251

Inventory

Banking


Accounting

adjustment
automatically
crucial
discrepancy
disturb
liability
reflection
run
scan
subtract
tedious
verify
accept
balance
borrow
cautiously
deduct
dividend
down payment
mortgage
restricted
signature
take out
transaction
accounting
accumulate
asset

audit
budget
build up
client
debt
outstanding
profitably
reconcile
turnover

n.
adv.
adj.
n.
v.
n.
n.
v.
v.
v.
adj.
v.
v.
n.
v.
adv.
v.
n.
n.
n.

adj.
n.
v.
n.
n.
v.
n.
n.
n.
v.
n.
n.
adj.
adv.
v.
n.

điều chỉnh
tự động
then chốt
khác biệt
làm phiền
nghĩa vụ, trách nhiệm
ảnh phản chiếu
vận hành, thực hiện
xem lướt qua
trừ đi
tẻ nhạt, chán
xác thực
chấp nhận

tiền trong tài khoản
mượn, vay
thận trọng
khấu trừ
lãi từ cổ phần
phần tiền trả trước
trả góp (thế chấp)
hạn chế
chữ ký
lấy ra, rút ra
thương vụ, giao dịch
kế toán
tích lũy, thu thập
tài sản
kiểm toán
ngân sách
gia tăng
khách hàng (của dịch vụ)
món nợ
còn tồn đọng, chưa giải quyết
có lợi, sinh lời
cân đối
doanh thu

FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt


9

252

253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282

283
284
285
286
287

Investments

Taxes

Financial statements

aggressively
attitude
commit
conservative
fund
invest
long-term
portfolio
pull out
resource
return
wisely
calculation
deadline
file
fill out
give up
joint

owe
penalty
preparation
refund
spouse
withhold
desire
detail
forecast
level
overall
perspective
project
realistic
target
translation
typically
yield

adv.
n.
v.
adj.
n.
v.
adj.
n.
v.
n.
n.

adj.
n.
n.
v.
v.
v.
adj.
v.
n.
n.
n.
n.
v.
v.
v.
n.
n.
adj.
n.
v.
adj.
v.
n.
adv.
n.

hùng hổ, hung hăng
thái độ
cam kết
bảo thủ, dè dặt

quỹ
đầu tư
dài hạn, lâu dài
danh sách vốn đầu tư
rút khỏi, ngừng tham gia
tài nguyên, nguồn lực
lợi nhuận
một cách khôn ngoan
tính toán, đo lường
hạn chót
đệ trình, kê khai
hoàn thành
bỏ, ngưng
chung
nợ
hình phạt, án phạt
sự chuẩn bị
hoàn trả
người bạn đời
giấu, giữ lại
ước muốn
trình bày chi tiết
dự báo
mức độ
tổng quan
quan điểm, cái nhìn
dự đoán
thực tế
nhắm đến
biên dịch

đặc thù
lợi tức

FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt


10

288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309

310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323

Property and
departments

Broad meeting and
committees

Quality control

adjacent
collaboration
concentrate
conductive
disruption
hamper
inconsiderately

lobby
move up
open to
opt
scrutiny
adhere to
agenda
bring up
conclude
go ahead
goal
lengthy
matter
periodically
priority
progress
waste
brand
conform
defect
enhance
garment
inspect
perceptive
repel
take back
throw out
uniformly
wrinkle


adj.
n.
v.
adj.
n.
v.
adv.
n.
v.
adj.
v.
n.
v.
n.
v.
v.
v.
n.
a.
n.
adv.
n.
n.
v.
n.
v.
n.
v.
n.
v.

a.
v.
v.
v.
adv.
n.

kế bên
cộng tác
tập trung
hữu ích (có tính dẫn truyền)
cắt ngang
cản trở
vô ý tứ, vô lễ
tiền sảnh
tiến lên, thăng tiến
dễ bị…
chọn
sự kiểm soát chặt chẽ
tuân thủ, tôn trọng
chương trình nghị sự
nêu lên
kết thúc, kết luận
tiếp tục
mục tiêu
dài dòng
vấn đề
định kỳ
ưu tiên
sự tiến triển

lãng phí
nhãn hiệu
tuân theo
sai sót
tăng cường
hàng may mặc
kiểm tra
mẫn cảm, sâu sắc
chống
trả lại
loại bỏ
giống nhau
nếp nhăn

FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt


11

324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334

335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359

Product development

Renting and leasing


Selecting a
restaurant

anxious
ascertain
assume
decade
examine
experiment
logical
research
responsibility
solve
supervisor
systematically
apprehensive
circumstance
condition
due to
fluctuate
get out of
indicator
lease
lock into
occupy
option
subject to
appeal
arrive
compromise

daringly
familiar
guide
majority
mix
rely
secure
subjective
suggestion

a.
v.
v.
n.
v.
n.
a.
n.
n.
v.
n.
adv.
a.
n.
n.
prep.
v.
v.
n.
n.

v.
v.
n.
v.
n.
v.
n.
adv.
a.
n.
n.
v.
v.
v.
a.
n.

lo lắng
tìm hiểu chắc chắn
đảm đương
thập kỷ
xem xét
thử nghiệm
hợp lý
sự nghiên cứu
trách nhiệm
giải quyết
người giám sát
một cách có hệ thống
lo ngại

hoàn cảnh
điều kiện
bởi vì
dao động
thoát khỏi
chỉ thị
hợp đồng cho thuê
cam kết
cư ngụ
lựa chọn
phụ thuộc
sức lôi cuốn
đến nơi
sự thỏa hiệp
dũng cảm
quen thuộc
hướng dẫn viên
đa số
trộn lẫn
tin tưởng
chiếm được, đạt được
chủ quan
lời đề nghị

FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt


12

360

361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390

391
392
393
394
395

Eating out

Ordering lunch

Cooking as a career

basic
complete
excite
flavor
forget
ingredient
judge
mix-up
patron
predict
randomly
remind
burden
commonly
delivery
elegance
fall to
impress

individual
list
multiple
narrow
pick up
settle
accustom to
apprentice
culinary
demand
draw
incorporate
influx
method
outlet
profession
relinquish
theme

a.
v.
v.
n.
v.
n.
v.
n.
n.
v.
adv.

v.
n.
adv.
n.
n.
v.
v.
a.
n.
a.
v.
v.
v.
v.
n.
a.
v.
v.
v.
n.
n.
n.
n.
v.
n.

cơ bản
hoàn thành
kích thích
mùi vị

quên
thành phần
đánh giá
sự lẫn lộn
khách hàng thường xuyên
tiên đoán
ngẫu nhiên
nhắc nhở
trách nhiệm
thường
sự giao hàng
sự tinh tế
thuộc trách nhiệm
gây ấn tượng
cá nhân
danh sách
nhiều phần
giới hạn
đi lấy
thanh toán
làm quen với
người học việc
thuộc việc nấu nướng
yêu cầu
thu hút
kết hợp vào
dòng đi vào
phương pháp
phương tiện thể hiện
nghề nghiệp

từ bỏ
chủ đề

FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt


13

396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417

418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431

Events

General travel

Airlines

assist
coordinate
dimension
exact
general
ideally
lead time
plan
proximity

regulate
site
stage
agent
announcement
beverage
blanket
board
claim
delay
depart
embarkation
itinerary
prohibit
valid
deal with
destination
distinguish
economize
equivalent
excursion
expense
extend
prospective
situation
substantially
system

v.
v.

n.
adj.
adj.
adv.
n.
v.
n.
v.
n.
v.
n.
n.
n.
n.
v.
v.
v.
v.
n.
n.
v.
adj.
v.
n.
v.
v.
adj.
n.
n.
v.

adj.
n.
adv.
n.

trợ giúp
phối hợp, điều phối
kích thước
chính xác
tổng quát
lý tưởng
thời gian tiến hành
lên kế hoạch
sự gần
quy định
địa điểm
tổ chức
đại lý
thông báo
thức uống
chăn
lên tàu
nhận
trì hoãn
khởi hành
sự cho lên tàu
hành trình
cấm
có hiệu lực
xử trí

điểm đến
phân biệt
tiết kiệm
tương đương
chuyến tham quan
phí tổn
gia hạn
có triển vọng
tình hình
một cách đáng kể
hệ thống

FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt


14

432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444

445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467

Trains

Hotels

Car rentals


comprehensive
deluxe
directory
duration
entitle
fare
offset
operate
punctually
relatively
remainder
remote
advanced
chain
check in
confirm
expect
housekeeper
notify
preclude
reservation
quote
rate
service
busy
coincide
confusion
contact
disappoint
intend

license
nervously
optional
tempt
thrill
tier

adj.
adj.
n.
n.
v.
n.
v.
v.
adv.
adv.
n.
adj.
adj.
n.
v.
v.
v.
n.
v.
v.
n.
v.
n.

n.
adj.
v.
n.
v.
v.
v.
n.
adv.
adj.
v.
n.
n.

toàn diện
sang trọng
sách hướng dẫn
khoảng thời gian
cho phép
tiền vé
bù lại
hoạt động
đúng giờ
tương đối
phần còn lại
hẻo lánh
tiên tiến
chuỗi
đăng ký khi đến
xác nhận

trông đợi
nhân viên dọn phòng
thông báo
ngăn cản
sự đặt chỗ trước
báo giá
mức giá
dịch vụ
bận rộn
xảy ra đồng thời
sự lẫn lộn
liên hệ
gây thất vọng
dự định
giấy phép
lo lắng
tùy ý
lôi cuốn
sự hưng phấn
hạng

FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt


15

468
469
470
471

472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501

502
503

Movies

Theater

Music

attainment
combine
continue
description
disperse
entertainment
influence
range
release
representation
separately
successive
action
approach
audience
creative
dialogue
element
experience
occur
perform

rehearse
review
sell out
available
broaden
category
disparate
divide
favor
instinct
prefer
reason
relaxation
taste
urge

n.
v.
v.
n.
v.
n.
v.
n.
v.
n.
adv.
adj.
n.
v.

n.
adj.
n.
n.
n.
v.
v.
v.
n.
v.
adj.
v.
n.
adj.
v.
v.
n.
v.
n.
n.
n.
v.

thành tựu
kết hợp
tiếp tục
sự mô tả
giải tán
sự giải trí
ảnh hưởng

phạm vi
phát hành
sự miêu tả
riêng rẽ
liên tiếp
diễn biến
tiếp cận
khán giả
sáng tạo
cuộc đối thoại
yếu tố
trải nghiệm
xảy ra
trình diễn
diễn tập
bài phê bình
bán hết sạch vé
sẵn có (để dùng)
mở rộng
hạng mục
khác hẳn nhau
phân chia
yêu thích
bản năng
thích hơn
lý do
sự thư giãn
khiếu thẩm mỹ
thúc giục


FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt


16

504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527


Museums

Media

acquire
admire
collection
criticism
express
fashion
leisure
respond
schedule
significant
specialize
spectrum
assignment
choose
constantly
constitute
decision
disseminate
impact
in-depth
investigate
link
subscribe
thorough

v.

v.
n.
n.
v.
n.
n.
v.
v.
adj.
v.
n.
n.
v.
adv.
v.
n.
v.
n.
adj.
v.
n.
v.
adj.

giành được
ngưỡng mộ
bộ sưu tập
sự phê bình
thể hiện
thời trang

thời gian nhàn rỗi
trả lời
lên lịch trình
quan trọng
chuyên về
dãy, chuỗi
việc được giao
lựa chọn
liên tục
cấu thành, tạo thành
quyết định
phổ biến
ảnh hưởng
toàn diện
điều tra
mối liên hệ
đặt mua báo
hoàn toàn, kỹ lưỡng

FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt


17

528
529
530
531
532
533

534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563


Doctor's office

Health insurance

annually
appointment
assess
diagnose
effective
instrument
manage
prevent
recommendation
record
refer
serious
aware
catch up
distraction
encouragement
evident
habit
illuminate
irritate
overview
position
regularly
restore
allow

alternative
aspect
concern
emphasize
incur
personnel
policy
portion
regardless
salary
suit

adv.
n.
v.
v.
adj.
n.
v.
v.
n.
n.
v.
adj.
adj.
v.
n.
n.
adj.
n.

v.
v.
n.
n.
adv.
v.
v.
adj.
n.
n.
v.
v.
n.
n.
n.
adv.
n.
v.

hàng năm
cuộc hẹn
đánh giá
chẩn đoán
hiệu quả
dụng cụ
xoay sở
ngăn ngừa
lời khuyên
hồ sơ
chỉ dẫn (ai) đến

nghiêm túc
nhận thức
cập nhật
sự sao lãng
sự khuyến khích
rõ rệt
thói quen
chiếu sáng
làm rát
tổng quan
vị trí
đều đặn
khôi phục
cho phép
thay thế
khía cạnh, mặt
sự lo ngại
nhấn mạnh
gánh chịu
nhân viên
chính sách
phần chia
bất chấp
tiền lương
hợp với

FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt


18


564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587

Hospitals

Pharmacy


admit
authorize
designate
escort
identify
mission
permit
pertinent
procedure
result
statement
usually
consult
control
convenient
detect
factor
interaction
limit
monitor
potential
sample
sense
volunteer

v.
v.
v.
n.
v.

n.
v.
adj.
n.
n.
n.
adv.
v.
v.
adj.
v.
n.
n.
n.
v.
adj.
n.
n.
v.

nhận vào
chấp thuận
chỉ rõ
người đi theo
nhận diện
nhiệm vụ
cho phép
có liên quan
quy trình
kết quả

bản kê
thường thường
tham khảo
kiểm soát
thuận lợi
tìm ra
nhân tố
sự tương tác
giới hạn
giám sát
tiềm tàng
mẫu thử
khả năng phán đoán
tình nguyện

FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt


19

Tìm hiểu thêm
Flashcard cho TOEIC
bit.ly/bu-toeic
Flashcard cho IELTS
bit.ly/bu-ielts

FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt




×