BẢNG ĐỐI CHIẾU THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH RHM ANH - VIỆT
PHẦN CHỈNH NHA
NGƯỜI CHIA SẼ:Nguyễn Hùng Phong
/>
TIẾNG ANH
TIẾNG VIỆT
1
Acceleration
Gia tốc
2
Acromegaly
Bệnh to cực
3
Activator
Khí cụ Activator
4
Active Retainer
Khí cụ duy trì có tạo lực
5
Adams clasp
Móc Adams
6
Adjunctive orthodontics
Chỉnh hình hỗ trợ
7
Adolescence
Vị thành niên
8
Adolescence growth spurt
Đỉnh tăng trưởng vị thành niên
9
Aesthethic line
Đường thẩm mỹ
10
Alveolar bone
Xương ổ răng
11
Anchorage
Neo chặn
12
Angle of convexity
Góc lồi mặt
13
Angulation
Độ nghiêng gần xa
14
Ankylosed primary teeth
Răng sữa cứng khớp
15
Anodontia
Không răng
16
Anterior divergence,
retrognathic
Phân kỳ ra trước ( hô hàm trên)
17
Archwire
cung môi ( Dây cung)
18
Backward rotation
Xoay ra sau
19
Ball clasp
Móc có đầu hình cầu
20
Band
Khâu (đai)
21
Basal bone
Xương nền
22
Begg appliance
Khí cụ Beeg
23
Behavioral age
Tuổi hành vi
24
Bending
Uốn cong
25
Bilateral sagittal split
osteotomy
BSSO ( Cắt đoạn xương hàm song song)
26
Bimaxillary protrusion
Hô hai hàm
27
Biologic age
Tuổi sinh học
28
Bionator
Khí cụ Bionator
29
Bodily movement,
translation
chuyển động tịnh tiến
30
Bone apposition
Bồi đắp xương
31
Bone resorption
Tiêu xương
32
Bracket
Mắc cài
33
Buccal posterior crossbite
Khớp cắn dạng kéo ( Cắn chéo răng sau)
34
Button
Nút
35
Camouflage
Điều trị nguỵ trang
36
Center of mass, Center of
gravity
Tâm của vật, trọng tâm của vật
37
Center of resistance
Tâm cản
38
Center of rotation
Tâm xoay
39
Cephalometric analysis
Phân tích phim sọ nghiêng
40
Cervical headgear
Headgear kéo thấp ( lực kéo từ vùng cổ gáy nên hướng kéo được gọi là kéo thấp)
41
Chains
Thun kéo dạng mắt xích ( chun chuỗi)
42
Chin cap
Chụp cằm ( khí cụ chụp cằm - mục đích chỉnh tương quan hàm dưới)
43
Chronologic age
Tuổi năm sinh
44
Circumferential clasp
Móc vòng
45
Class I interceptive
orthodontics
Chỉnh hình can thiệp hạng I
46
Class I malocclusion
Sai khớp cắn hạng I
47
Class II division 2
malocclusion
Sai khớp cắn hạng II chi 2
48
Class II division 1
malocclusion
Sai khớp cắn hạng II chi 1
49
Class II interceptive
orthodontics
Chỉnh hình can thiệp hạng II
50
Class II malocclusion
Sai khớp cắn hạng II
51
Class III interceptive
orthodontics
Chỉnh hình can thiệp hạng III
52
Class III malocclusion
Sai khớp cắn hạng III
53
Cleat
Móc để hàn/gắn vào khâu/răng
54
Cleft lip and Palate
Khe hở môi hàm ếch
55
Cleidocranial dysplasia
syndrome
Hội chứng loạn sản đòn sọ
56
Closed bite, deep overbite
cắn sâu
57
Coil spring
Lò so ruột gà
58
Headgear kết hợp kéo thấp và kéo cao
59
Combined headgear
Comprehensive
orthodontics
60
Concave
Mặt lõm
61
Thiếu răng bẩm sinh
62
Congenitally missing teeth
Constructed horizontal
plane
63
Continuous force
Lực liên tục
64
Controlled tipping
Nghiêng răng có kiểm soát
65
Convex
Mặt nhô
66
Couple
Ngẫu lực
67
Cranial base
Nền sọ
68
Crossbite
Cắn chéo
69
Crowding
Răng chen chúc
70
Crozat appliance
Khí cụ Crozat
71
Curve of spee
Đường cong Spee
72
Curve of Willson
Đường cong Willson
73
Deflection
Biến dạng
74
Delayed teeth
Răng mọc trễ
75
Dental age
Tuổi răng
76
Dental compensations
Bù trừ răng/ xương ổ răng
77
Development
Phát triển
78
Development age
Tuổi phát triển
79
Diagram Reitan
Giản đồ Reitan
80
Dilaceration
Chân răng cong
81
Distal step
Bình diện giới hạn có bậc phía xa ( Răng 7 hàm dưới nằm về phía xa so với răng hàm 7 hàm trên - thường gặp ở class2)
82
Divergence
Hướng phân kỳ
83
Dual bite
Khớp cắn hai thì
84
Ectodermal dysplasia
Loạn sản ngoại bì
85
Ectopic eruption
Răng mọc sai vị trí
86
Edgewire appliance
Khí cụ Edgewire
87
Elastics
Thun cột
88
Endochondral ossification
Xương hình thành từ sụn ( chuyển hóa sụn-xương)
Chỉnh hình toàn diện
Mặt phẳng ngang cấu trúc
89
Enforced anchogare
Neo chặn tăng cường
90
Enviroment
Môi trường
91
Epiphyseal plate
Bản sụn đầu chi ( sụn tiếp hợp đầu xương)
92
Equilibrium
Sự thăng bằng ( Cân băng -lực)
93
Expansion plate with a
jackscrew
Khí cụ có ốc nong nới rộng ( khí cụ nong hàm có ốc chỉnh)
94
Expansion screw
Ốc nới rộng ( ốc nong)
95
Extra oral appliance
Khí cụ ngoài mặt
96
Extrusion
Trồi răng
97
Facebow
Cung mặt
98
Facial angle
Góc mặt
99
First order, in - out bend
Lệnh thứ nhất ( lệnh bẻ cung trong-ngoài thứ nhất)
100
Fixed appliance
Khí cụ cố định
101
Fixed retainer
Khí cụ duy trì cố định
102
Flush terminal plane
Bình diện giới hạn theo mặt phẳng ( Mặt phẳng cuối theo phương thẳng đứng-mặt phẳng được xác định bởi tương quan 2 răng hàm 7 trên v
103
Fontanelle
Thóp
104
Force
Lực
105
Forward rotation
Xoay ra trước
106
Franfort horizontal plane
Mặt phẳng Franfort ( Mặt phẳng ngang Franfort)
107
Frankel appliance
Khí cụ Frankel
108
Frontal resorption
Tiêu xương bề mặt ( Tiêu xương mặt ngoài)
109
Functional appliance
Khí cụ chức năng
110
Functional factor
Yếu tố chức năng
111
Genioplasty
Phẫu thuật tạo hình cằm
112
Growth direction
Hướng tăng trưởng
113
Growth modification
Biến đổi tăng trưởng
114
Growth potential
Tiềm năng tăng trưởng
115
Harmonic face
khuôn mặt hài hoà
116
Hawlay appliance
Khí cụ Hawlay
117
Headcap
Chụp đầu
118
Headgear
Headgear
119
Hemimandibular
hypertrophy
Phì đại nửa hàm dưới( phì đại một bên hàm dưới)
120
Herbst
Khí cụ Herbst
121
Hereditary
Di truyền
122
Hereditary factor
Yếu tố di truyền
123
High pull headgear
Headgear kéo cao
124
Hyaliazine
Thoái hoá kính
125
Hyalinization
Vùng thoái hoá kính ( tình trạng thoái hóa kính)
126
Hyperdivergent
Hướng tăng trưởng mở ( hội chứng tầng mặt dài - do tăng phát triển tâng mặt sau và hạn chế phát triển phía trước)
127
Hypodivergent
Hướng tăng trưởng đóng ( hội chứng mặt ngắn)
128
Hypodontia
thiếu vài răng ( thiếu răng lẻ tẻ < =6 răng)
129
Hyrax
Khí cụ Hyrax
130
Impacted tooth
Răng ngầm
131
Inclination, torque
Độ nghiêng ngoài trong
132
Inclined plane
Măt phẳng nghiêng
133
Interceptive orthodontics
Chỉnh hình can thiệp
134
Intermittent force
Lực ngắt quãng
135
Interrupted force
Lực gián đoạn
136
Intersphenoid synchodrosis
Đường khớp giữa xương bướm
137
Intramembranous bone
Xương hình thành từ màng ( canxi hóa màng xương)
138
Intrusion
Lún răng
139
Juvenile
Thiếu niên
140
Juvenile growth spurt
Đỉnh tăng trưởng thời kỳ niên thiếu
141
Landmark
Điểm chuẩn
142
Large tongue
Lưỡi lớn
143
Lateral cephalometric
radiograph
Phim sọ nghiêng
144
Lateral shift, anterior shift
Trượt hàm dưới
145
Leeway space
Khoảng Leeway
146
Line of action
Đường hoạt động
147
Line of occlusion
Đường cắn khớp
148
Lingual appliance
Khí cụ gắn ở mặt trong răng ( khí cụ mặt lưỡi)
149
Ligual arch
Cung lưỡi
150
Lingual extension clasp
Móc ở mặt trong kẽ răng ( móc mở rộng mặt lưỡi)
151
Lingual sheat, tube
Ống lưỡi
152
Lip bumper
Khí cụ cản lực môi ( khí cụ chặn môi)
153
Long face pattern
Kiểu mặt dài
154
Long face syndrome
Hội chứng mặt dài
155
Loop
Vòng ( móc, quặt ngược)
156
Lower face
Tầng mặt dưới
157
Mandibular anterior
Phẫu thuật phần trước xương hàm dưới ( hàm dưới trước)
158
Magnitube
Cường độ lực
159
Malocclusion
Sai khớp cắn
160
Mandibular advancement
Phẫu thuật đưa hàm dưới ra trước
161
Mandibular dificiency
Hàm dưới kém phát triển
162
Mandibular plane
Mặt phẳng hàm dưới
163
Mandibular prognathism
Nhô hàm dưới
164
Mandibular retrognathism
Lùi hàm dưới
165
Mandibular set back
Phẫu thuật đưa hàm dưới lui sau
166
Matrix rotation
Xoay chung quanh lồi cầu
167
Maxillary anterior
Phẫu thuật phần trước xương hàm trên
168
Maxillary dificiency
Xương hàm trên kém phát triển
169
Maxillary expansion
Khí cụ nới rộng xương hàm trên
170
Maxillary prognathism
Nhô xương hàm trên
171
Mesial step
Bình diện giới hạn có bậc phía gần (Răng 7 hàm dưới nằm về phía gần so với răng hàm 7 hàm trên - thường gặp ở class1)
172
Mesiodens
Răng dư kẽ giữa
173
Midline diastema
Khe hở răng cửa giữa
174
Midline discrepancies
Lệch đường giữa
175
Missing teeth
Thiếu răng
176
Model
Mẫu hàm
177
Monobloc
Khí cụ monobloc
178
Mouth breathing
Thở miệng
179
Muscle dysfunction
Loạn chức năng cơ
180
Muscular dystrophy
Loạn dưỡng cơ
181
Muscular pressure
Áp lực cơ
182
Nance
Cung nance
183
Narrow arch
Hẹp xương ổ răng ( hẹp cung hàm)
184
Narrow maxilla
Hẹp hàm ( hẹp hàm trên)
185
Nasolabial angle
Góc mũi môi
186
Natural head position
Tư thế đầu tự nhiên
187
Neckstrap
Tựa quanh cổ
188
Nomal occlusion
Khớp cắn bình thường
189
Occlusal plane
Mặt phẳng khớp cắn
190
Oligodontia
Thiếu nhiều răng
191
Openbite
Cắn hở
192
Oral screen, vestibular
screen
Tấm chặn môi
193
Orthognathic surgery
Phẫu thuật chỉnh hình
194
Chỉnh hình phẫu thuật
195
Orthognathic
surgery/surgecal
orthdontics
Over - retained primary
teeth
196
Overbite
Độ cắn phủ (cắn phủ)
197
Overjet
Độ cắn chìa ( cắn chìa)
198
Parallelogram of force
Qui tắc bình hành lực
199
Pin
Chốt
200
Point of application
Điểm đặt lực
201
Positioner
Máng duy trì
202
Posterior crossbite
Cắn chéo răng sau
203
Posterior divergence,
Prognathic
Phân kỳ ra sau
204
Preforme archwire
Dây cung môi uốn sẵn
205
Pressure
Sức ép
206
Preventive orthodontics
Chỉnh hình phòng ngừa
207
Primery etiology
Nguyên nhân nguyên phát (bệnh nguyên nguyên phát)
208
Profile
Mặt nhìn nghiêng
209
Pseudo - class III
Hạng III giả
210
Pseudo - hyperdivergent
Hướng tăng trưởng mở giả
211
Pubertal growth spurt
Đỉnh tăng trưởng dậy thì
212
Pure moment
Mment thuần tuý
213
Quad helix
Khí cụ Quad helix
214
Range
Quãng đàn hồi
215
Phản lực
216
Reaction
Reciprocal tooth
movement
217
Reference Plane
Mặt phẳng tham chiếu
218
Relapse
Tái phát
219
Remodeling
Bồi đắp xương/ tiêu xương
220
Removable appliance
Khí cụ tháo lắp
221
Removable retainer
Khí cụ duy trì tháo lắp
Răng sữa tồn tại lâu trên cung hàm ( răng sữa thay muộn)
Chuyển động hỗ tương
222
223
Removable wraparoud
retainer
Khí cụ duy trì với nền nhựa ôm mặt ngoài và mặt trong
224
Retention
Reverse head gear,
facemask
Duy trì
225
Reversed overje, anterior
crossbite
Cắn chéo răng trước
226
Root movement
Chuyển động của chân răng
227
Root resortion
Tiêu ngót chân răng
228
Rotated tooth
Răng xoay
229
Rubber bands
Thun kéo liên hàm
230
Schwartz type active plate
Khí cụ nới rộng hàm trên kiểu Schwartz
231
Second order, tip band
Lệnh thứ hai
232
Secondary etiology
Nguyên nhân thứ phát
233
Self - ligating bracket
Mắc cài tự gài dây cung môi ( mắc cài tự buộc)
234
Serial extraction
Nhổ răng tuần tự
235
Short face pattern
Kiểu mặt ngắn
236
Skeletal age
Tuổi xương
237
Skeletal class III
Hạng III xương
238
Soft tissue evaluation
Đánh giá mô mềm
239
Space available
Khoảng hiện có
240
Space maintainer
Bộ phận giữ khoảng
241
Space required
Khoảng cần thiết
242
Spheno - ethmoidal
synchodrosis
Đường khớp sụn bướm sàng
243
Spheno - occipital
synchodrosis
Đường khớp sụn bướm chẩm
244
Spring
Lò so
245
Springiness
Độ đàn hồi
246
Stiffness
Độ cứng
247
Straight
Mặt thẳng
248
Straight wire
Khí cụ dây thẳng
249
Strength
Sức bền vật liệu
250
Stripping
Mài kẽ răng ( cắt kẽ)
251
Superimposition
Phương pháp xếp chồng phim
252
Supernumerary tooth
Răng dư
253
Surface remodeling
Bồi đắp xương / tiêu xương bề mặt
Chụp mặt
254
Surgical spint
Máng phẫu thuật
255
Suture
Đường khớp xương
256
Synchodrosis
Đường khớp sụn
257
Tension
Sức căng
258
Teratogens
Chất gây bất thường
259
Terminal plane
Bình diện giới hạn
260
Third order, torque band
Lệnh thú ba
261
Thumb sucking
Mút tay
262
Tipping
Nghiêng răng
263
Tongue crib
Hàng rào chặn lưỡi
264
Tongue thrust
Đẩy lưỡi
265
Tooth movement
Di chuyển răng
266
Tooth size discrepancy
Bất hài hoà kích thước giữa các răng
267
Torque
Lực bật chân răng
268
Translation
Tịnh tiến răng
269
Transoral vertical oblique
Tovro
270
Transpatal arch
Cung khẩu cái
271
Transposition
Răng đổi chỗ
272
Transseptal fibers
Dây chằng ngang xương ổ
273
Traumatic displacement of
teeth
Chuyển chỗ do chấn thương
274
True horizontal plane
mặt phẳng ngang thật sự
275
Tube
Ống
276
Twin block
Khí cụ Twin block
277
Twisting
Xoắn
278
Uncontrolled tipping
Nghiêng răng thuần tuý
279
Undermining resorption
Tiêu xương ngầm
280
Upper face
Tầng mặt trên
281
Y axis
Góc trục Y
PHẦN CẮN KHỚP HỌC
282
Occlusal disharmony
Bất hài hoà khớp cắn
283
Interocclusal record
Bản ghi dấu khớp cắn (liên hàm)
284
Working side
Bên làm việc
285
Nonworkingside
Bên không làm việc
286
Chewing side
Bên nhai
287
Pivoting side
Bên trụ
288
Orbiting side
Bên dịch chuyển
289
Range of motion
Biên độ vận động hàm
290
Muscurlar memmory
Bộ nhớ cơ, ký ức cơ
291
Sucking
Bú
292
Parafunction
cận chức năng
293
Overjet, horizontal overlap
Cắn chìa, phủ ngang
294
Open bite
Cắn hở
295
Deep bite
Cắn sâu
296
Interferance
Cẳn trở (khớp cắn)
297
Interferance to centric
relation
Cản trở (ở) tương quan trung tâm
298
Working side interferance
Cản trở bên làm việc
299
Cản trở khớp cắn
300
Occlusal interferance
Centric occlusal
interferance
301
Protrusive interferance
Cản trở vận động đưa hàm ra trước
302
Lateral excursion
interferance
Cản trở vận động đưa hàm sang bên
303
Occlusal trauma/
Traumatism
Chấn thương khớp cắn
304
Crowded (teeth)
Chen chúc (răng)
305
Group function
Chức năng nhóm
306
Chức năng răng nanh
307
Canine function
Chewing/ Masticatory
cycle
308
Jaw muscles
Cơ hàm
309
Masticatory muscles
Cơ nhai
310
Elevator muscles
Cơ nâng hàm
311
Masseter muscle
Cơ cắn
312
Temporalis muscle
Cơ thái dương
313
Medial pterygoid muscle
Cơ chân bướm
314
Depressor muscles
Cơ hạ hàm
315
Lateral pterygoid muscle
Cơ chân bướm ngoài
316
Suprahyoid muscles
Cơ trên móng
317
Digastric muscle
Cơ nhị thân
Cản trở khớp cắn trung tâm
Chu kỳ nhai
318
Mylohyoid muscle
Cơ hàm móng
319
Stylohyoid muscle
Cơ trâm móng
320
Infrahyoid muscle
Cơ dưới móng
321
Sternohyoid muscle
Cơ ức móng
322
Sternothyroid muscle
Cơ ức giáp
323
Thyrohyoid muscle
Cơ giáp móng
324
Omohyoid muscle
Cơ đòn móng
325
Cơ cổ
326
Cervical muscle group
Sternocleidomastoid
muscle
327
Trapezius muscle
Cơ thang
328
Scalenus muscle
Cơ bậc thang
329
Spasm
Co thắt (cơ)
330
Co cơ đẳng trương
331
Isotonic muscle contraction
Isometric muscle
contraction
332
Muscle hyperactivity
Cường cơ
333
Gysi's gothic arch
Cung gotic Gysi
334
Chewing trocke
Cú nhai (một)
335
Wear facet
Diện mòn
336
Bruxofacets
Diện mòn do nghiến răng
337
Thegotic facets
Diện mòn thegotic (có tính bản năng)
338
Occlusal stop/centric stop
Điểm chịu
339
Trigger spot/point/zone
Điểm cò
340
Intraorbital notch
Điểm dưới ổ mắt
341
Incisive point
Điểm răng cửa
342
Contact point
Điểm tiếp xúc
343
Occlusal equilibration
Điều chỉnh (làm thăng bằng) khớp cắn
344
Occlusal adjustment
Điều chỉnh khớp cắn
345
Initial adjustment
Điều chỉnh sơ khởi
346
Selective adjustment
Điều chỉnh chọn lọc
347
Condylar slope
Độ dốc lồi cầu
348
Cuspid slope
Độ dốc múi
349
Incisal inclination
Độ dốc răng cửa
350
Canine inclination
Độ dốc răng nanh
351
Gysi tracing
Đồ hình Gysi
Cơ ức đòn chũm
Co cơ đẳng trường
352
Occlusal kinematic
Động học cắn khớp
353
Condylar kinematic
Động học lồi cầu
354
Mandibular kinematic
Động học hàm dưới
355
Line/Arch of closure
Đường (cung) đóng (hàm)
356
Occlusal curve
Đường cong khớp cắn
357
Compensating curve
Đường cong bù trừ
358
Occlusal record/ marking
Ghi dấu khớp cắn
359
Marking contact
Ghi dấu tiếp xúc
360
Electromyography
Ghi điện cơ
361
Axiography
Ghi trục
362
Pantography
Ghi vận động hàm dưới
363
Articulating (blue/ red
carbon) paper
Giấy cắn
364
Articulator
Giá khớp
366
Average value simple
articulator
Semi - adjustable
articulator
367
Arcon articulator
Giá khớp Arcon
368
Nonarcon articulator
Giá khớp Non - Arcon
369
Simple articulator
Giá khớp đơn giản
370
Simple hinge - like
articulator
Giá khớp đơn giản dạng bản lề
371
Adjustable articulator
Giá khớp thích ứng
372
Universal articulator
Giá khớp vạn năng
373
Calibration of articulator
Chuẩn hoá giá khớp
374
Mounting
Lên/vô giá khớp
375
Upper member
Cành trên
376
Lower member
Cành dưới
377
Face bow
Cung mặt
378
Ear piece face bow
Cung mặt có mũ tai
379
Kinematic face bow
Cung mặt động
380
Simple face bow
Cung mặt đơn giản
381
Bite fork
Nĩa cắn
382
Condylar box
Hộp lồi cầu
383
Condylar element
Bi lồi cầu
384
Incisal pin
Cây răng cửa
365
Giá khớp đơn giản có góc định sẵn
Giá khớp bán thích ứng
385
Mandibular positioning
indicator
Cây định vị hàm dưới
386
Mounting plate
Tấm lên mẫu hàm
387
Bennet angle
Góc Bennet
388
Fischer angle
Góc Fischer
389
FAO: Functional Angle of
Occlusion
Góc khớp cắn chức năng
390
Gnathology
Hàm học
391
Mouth openning, Jew
openging, Mandibular
opening movement
Há (miệng), hạ (hàm), mở (miệng
392
Stomatognatic system
Hệ thống hàm miệng
393
Masticatory system/
apparatus
Hệ thống nhai
394
Class III lever system
Hệ thống đòn bầy loại III
395
Dental system
Hệ thống răng
396
Envelope of motion
Hình bao vận động
397
Costen's syndrome
Hội chứng Costen
398
Temporomandibular joint
syndrome
Hội chứng loạn năng hệ thống nhai
399
Temporomandibular
disorders (TMD)
Rối loạn thái dương hàm
401
Temporomandibular
dysfunction
Craniomandibular
disorders
402
Nocturnal parafunctional
activity
Hoạt động cận chức năng diễn ra ban đêm
403
Diurnal parafunctional
activity
Hoạt động cận chức năng diễn ra ban ngày
404
Group guidance
Hướng dẫn nhóm
405
Incisal guidance
Hướng dẫn răng cửa
406
Canine guidance
Hướng dẫn răng nanh
407
Anterior guidance
Hướng dẫn trước
408
Antero - lateral guidance
Hướng dẫn trước - bên
409
Centripetal
Hướng tâm (vận động sang bên)
410
Miller ribbon holders
Kẹp Miller
411
Occlusal examination
Khám khớp cắn
412
Leeway space
Khoảng Leeway
413
Interocclusal rest space
Khoảng nghỉ
400
Loạn năng thái dương hàm
Rối loạn hàm sọ
414
Thompson's free way space
Khoảng tự do Thompson
415
Protrusive wax - bite
Khoá/Sáp cắn ra trước
416
Occlusion
Khớp cắn, cắn khớp.
417
Ideal occlusion
Khớp cắn lý tưởng
418
Normocclusion
Khớp cắn chuẩn (bình thường)
419
Malocclusion
Khớp cắn xấu
420
Physiologic occlusion
Khớp cắn sinh lý
421
Nonphysiologic occlusion
Khớp cắn không sinh lý
422
Functional occlusion
Khớp cắn chức năng
423
Dysfunctional occlusion
Khớp cắn không chức năng
424
Stable occlusion
Khớp cắn ổn định
425
Balanced occlusion
Khớp cắn thăng bằng
426
Habitual occlusion
Khớp cắn thích nghi
427
Khớp cắn gây bệnh
428
Pathogenic occlusion
Mutually protected
occlusion
429
Canine protected occlusion
Khớp cắn bảo vệ với chức năng răng nanh
430
Crossbite occlusion
Khớp cắn ngược / chéo
431
Edge to edge occlusion
Khớp cắn đối đầu
432
Centric occlusal
Khớp cắn trung tâm
433
Teporomandibular joint
Khớp thái dương hàm
434
Articular surface
Diện khớp
435
Articular disk/ meniscus
Đĩa khớp
436
Condyle - disk complex/
assembly
Phức hợp lồi cầu - đĩa khớp
437
Disk derangement/
dislocation/ displacement
Sai vị trí đĩa khớp
438
Dick displacement with
reduction
Sai vị trí đĩa khớp hồi phục
439
Disk displacement without
reduction
Sai vị trí đĩa khớp không hồi phục
440
Disk locking
Khoá đĩa khớp
441
Disk perforation
Thủng đĩa khớp
442
Joint space
Buồng (khoang) khớp
443
Lower compartment
Buồng (khớp) dưới
444
Upper compartment
Buồng (khớp) trên
445
Joint capsule
Bao khớp
Khớp cắn bảo vệ lẫn nhau
446
Capsular ligament
Dây chằng bao khớp
447
Diskal ligagament
Dây chằng đĩa khớp
448
Temporomandiburlar
ligament
Dây chằng thái dương hàm
449
Synovial tissue
Mô hoạt dịch
450
Synovial membrane
Màng hoạt dịch
451
Synovial fluid
Chất hoạt dịch (dịch khớp)
452
Retrodiskal tissue
Mô sau đĩa
453
Vùng lá kép
454
Bilaminary zone
Superior retrodiskal
lamina
455
Inferior retrodiskal lamina
Lá sau đĩa dưới
456
Condylar displacement
Trật (khớp) lồi cầu - thái dương hàm
457
Internal derangement
Rối loạn nội khớp
458
Vertical demension
Kích thước dọc
459
Vertical demension of
occlusion
Kích thước dọc cắn khớp
460
Rest vertical demension
Kích thước dọc ở tư thế nghỉ
461
Wax - up
(Kỹ thuật) thêm sáp
462
Condylar path
Lộ trình / Đường đi của lồi cầu
463
Incisal path
Lộ trình/ Đường đi của răng cửa
464
Mandibular condyle
Lồi cầu xương hàm dưới
465
Neck of condyle
Cổ lồi cầu
466
Condyle pole
Cực lồi cầu
467
Working side condyle
Lồi cầu bên làm việc
468
Nonworking side condyle
Lồi cầu bên không làm việc
469
Pivoting condyle
Lồi cầu trụ
470
Orbiting condyle
Loồi cầu bên dịch chuyển
471
Condylograpy
Lồi cầu đồ
472
Condyle guidance
Hướng dẫn lồi cầu
473
Intercondyle distance
Khoảng cách hai lồi cầu
474
Dysfunction
Loạn năng
475
Maximal intercuspation
Lồng múi tối đa
476
Centrifugal
Ly tâm (vận động sang bên)
477
Incisal table
Mâm răng cửa
478
Monson sphere
Mặt cầu Monson
Lá sau đĩa trên
Mặt phẳng Camper
480
Camper's plane
Frankfort's horizontal
plane
481
Mounting table
Mặt phẳng lên giá khớp
482
Occlusal plane
Mặt phẳng nhai
483
Reference plane
Mặt phẳng tham chiếu
484
Mesial step relation
(Mặt tận cùng) bậc xuống gần
485
Distal step relation
(Mặt tận cùng) bậc xuống xa
486
Flush terminal plane
Mặt tận cùng phẳng
487
Grinding
Mài răng
488
Occlusal split
Máng nhai
489
Jig
Miếng chặn răng cửa
490
Muscle fatigue
Mỏi cơ
491
Occlusal wear
Mòn mặt nhai
492
Tooth erosion
Mòn răng hoá học
493
Tooth attrition
Mòn răng lý học
494
Physiologic wear
Mòn răng sinh lý
495
Coronoid process
Mỏm quạ
496
Supporting cusp
Múi chịu
497
Plunger cusp
Múi chui
498
Guiding cusp
Múi hướng dẫn
499
(Mandibular) closing
mouvement. Mouth closure
Ngậm (miệng), nâng (hàm), đóng miệng
500
Bruxism
Nghiến răng
501
Eccentric bruxism
Nghiến răng lệch tâm
502
Centric bruxsm
Nghiến răng trung tâm
503
Clenching
Cắn siết chặt răng
504
Bruxer
Người nghiến răng
505
Outer aspect
Ngoại phần
506
Functional outer aspect
Ngoại phần chức năng
507
Mastication
Nhai
508
Disocclusion, Disclusion
Nhả khớp
509
Inter aspect
Nội phần
510
Deglutition, Swallowing
Nuốt
511
Infantile deglutition
Nuốt kiểu nhũ nhi
512
Empty deglutition
Nuốt trống
479
Mặt phẳng Frankfor
513
Typic empty deglutition
Nuốt trống điển hình
514
Atypic empty deglutition
Nuốt trống không điển hình
515
Occlusal stability
Ổn định khớp cắn
516
Myotatic reflex
Phản xạ lực cơ
517
Angle's classification
Phân loại Angle
518
Occlusal analysis
Phân tích khớp cắn
519
BULL rule
Qui tắc BULL
520
MULL rule
Interocclusal/ Checkbite
wax
Qui tắc MULL
Sơ đồ Posselt
523
Posselt diagram
Dental occlusal/
articulation
524
Bonwill's triangle
Tam giác Bonwill
525
Basic occlusal parameters
Thông số cắn khớp cơ bản
526
Parafunctional habits
Thói quen cận chức năng
527
Chewing habit
Thói quen nhai
528
Muscle relaxation
Thư giãn cơ
529
Occlusal sound
Tiếng chạm khớp (răng)
530
Joint sounds / noises
Tiếng kêu khớp
531
Joint crepitus
Tiếng nạo xạo
532
Joint clicking
Tiếng lục khục
533
Occlusal contact
Tiếp xúc cắn khớp
534
Eccentric contact
Tiếp xúc lệch tâm
535
Occlusal overload
Tiếp xúc quá mức
536
Tooth contact
Tiếp xúc răng
537
Premature contact
Tiếp xúc sớm
538
Edge to edge position
Tư thế (vị trí) đối đầu
539
Craniomandibular relation
Tương quan hàm sọ
540
Tooth - Tooth relation
Tương quan răng - răng
541
Centric relation
Tương quan trung tâm
542
Slide in centric
Trượt trung tâm
543
Muscle tonus
Trương lực cơ
544
Freedom in centric
Trường ăn khớp tự do
545
Longcentric
Trung tâm dài
546
Broad centric
Trung tâm rộng
521
522
Sáp cắn liên hàm
Sự khớp răng
547
Transverse horizontal axis
Trục (liên) lồi cầu
548
Hinge axis
Trục bản lề
549
True hinge axis
Trục bản lề thật
550
Arbitrary hinge axis
Trục bản lề tự ý
551
Trục xoay
552
Rotational axis
Instantaneous axis of
rotation
553
Mandibular movement
Vận động hàm
554
Symetric movement
Vận động đối xứng
555
Asymetric movement
Vận động không đối xứng
556
Border movements
Vận động biên
557
Reference movement
Vận động tham chiếu
558
Hinge movement
Vận động bản lề
559
Terminal hinge movement
Vận động bản lề tận cùng
560
Retrusion, Retrusive
movement
Vận động (đưa hàm) lui sau
Trục xoay tức thời
562
Protrusion, Protrusive
movement
Side shift, Lateral
movement
563
Immediate side shift
Vận động/dịch chuyển sang bên lập tức
564
Bennet's side shift
Vận động Bennet
565
Progressive side shift
Vận động sang bên tăng tiến
566
"Ligament guidance"
position
Vị trí "dây chằng hướng dẫn"
567
"Tooth guidance" position
Vị rtí "răng hướng dẫn"
568
Rest position
Vị trí (tư thế) nghỉ
569
Physiologic rest position
Vị trí (tư thế) nghỉ sinh lý
570
Hinge position
Vị trí bản lề
571
Terminal hinge position
Vị trí bản lề tận cùng
572
Border position
Vị trí biên
573
Muscular / centric position
Vị trí cơ (vị trí trung tâm)
574
Eccentric position
Vị trí lệch tâm
575
Vị trí lồng múi
576
Intercuspal position
Maximal intercuspal
position
577
Retruded position
Vị trí lui sau
578
Reference position
Vị trí tham chiếu
579
Retruded contact position
Vị trí tiếp xúc lui sau
561
Vận động (đưa hàm) ra sau
Vận động/dịch chuyển (đưa hàm) sang bên
Vị trí lồng múi tối đa
580
Antero - lateral position
Vị trị trước bên
581
Pure rotation
Xoay đơn thuần
582
Mandible
Xương hàm dưới
583
Ramus
Cành lên, Cành hàm
584
Body (of the mandible)
Cành ngang, Thân hàm
585
Maxilla
Xương hàm trên
/>