Tải bản đầy đủ (.pdf) (123 trang)

Ebook Luyện đọc hiểu tiếng Trung: Phần 2444

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.95 MB, 123 trang )

^/V-ặ-TÓ

____________ BẢI 8____________________
- * ^ - ẹ - £ - ị 3 £ .â P 0 £ _ h ¥ F ^ ;lo i
j\-T-/Li :
tò ■ & # -# *% ? ”
* ? & ;& # * & & # . t





t

A#

/íS ^ T ầ . ”
“ ^ /ĩ]> ầ .iĩ.lậ íÈ

o—

"Æ^J’ #;ởơ_t— -ỀMầ^ẲĨ—JL °

± Ễ Â Ẳ J L J5 £ i ; .
íỷ iíiì

T ”-ậ?

ã‘ầ M ! ”
“^ b
-S-ÂJi — 'N fè fc . ”


“if- ávj, # Ố-; o ”
ẳ ặ '4 f .
“# .
ìd -íì.

&£■&#? ’I í ĩ ^
& & x iể -& iZ 7 .

(224 £

M

,

) _______________________________________

ì^Bễ-íí.^
Từ mới
1.

'?K/ti /ế ( -& )

bîngjîlîng

kem

2.

J5&Í7 ( Ẩ )


qiăokèli

sôcôla

3.

iề ịấ í~ J L

hétao rénr

quả hồ đào

4.

«

yĩngtáo

dâu tây

5.

p
‘ y (& )

chăo

tráng; xào

6.


M¡ (*ib)

kăo

nướng

(Ẩ )

127


LUYỆN TẬP
—.

& # T P H tìiề rtS E íẾ m » :

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội
dung bài khóa:
1 ■ ifyX.JL
A.^- Mr ẴLÌtìẾ
C . ^ ầ ầ iỉ. iiiiẰ a
2, . è í
A . ií - á c ố ^
C .« c 4 W t
3- * # &
f\.ìư ftiìề -°ĩẹ % -

B .à -iầ ìủ tì.


C .iíM ' — A •'L

D. 'sr^-ie ,'fì

4. ±
A■

B • ồ iầ

c • ;fp

D . j£ *sậ

& i ỉ ỉ ; Ì & * ’ * f e > =Ị ; F & í l s]£<K>ìẵl:
Tìm từ khác về mặt ý nghĩa so với những từ còn lại:
1- (
A .^ 4
2.

(

)
B

(

A. -ịr

128


D.

B

c. # # /í-

D. * ỷ 4 í

B. %

c . '|t

D . i&

)

A. ;/Jc;t;â
3

c. i *

k ia

)


—'
> JỆ*biỉỉ$ ’ ỈẾ 'ề 6Ị]ỉl'Tềìế£ì. :
Liên kết động từ với bổ ngữ phù hợp:


1. ií
2. %

A.

3. 'ầ
4. T?

c. T *
D . -ẾFa^ Ji

5. 9f
6. á*
7. J]o

B

ỉ']

E . tì.
F . -L
c . ÌỄL

ra , f c ịể :3fiSLlfi & .
Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa:
1.
A. iể-iẺ-ậr— -^*5

B . fc tt- K .é ộ J |T * :


c.

D- &!&■$:— ữ-tặ ứa &.M

2. L k ị Ặ Ì ấ i ã
A - ipt /7jc/$t /ề.

B. *J»JỈM=-

c . *ệđóếL

D. * ỷ 4 £
0*7

3. Ì * # * « * # * * .

B. í l Ặ i Ẵ í ỹ ấ i í

Ac . ffc.èìe.ắi
4.

T

D . te # , * * ] * * &

S ^ 5 tẰ

A. ,èìeểír;Ạ ;& ;â T

B. ,èì2Ể^ ‘tò íặ S (àM T


c.

D.

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa:


1

(

)

(

)

3.

(

)

4. i £ t e # - ^ - & ; f | W e , í i T .

(

)


5. í t A « ư ỷ 4 S / ĩ ] T + í H t °

(

)

2.

t;ẳ .

6. ¿ ^ . t e í ^ - ô L ^ Â & M a-iè-fcT .

(

)

7. Ý - Ì - ^ & ì ủ T â

(

)

7T . $ -íặ ìậ 3 L I* ỉ£ i£ È :
Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa:
1- ___l] tề - p0 ơ -L___________ =
2. í t - ế ỉ# ___- ___ _________.
3-___, # Â _ t - > M S ; f c .
4.

, t k ___ * T ___ * ỷ 4 S °


5. # __________ i í í ì ’ ___ 1_________ .-èi£T .
-t >

:

Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa:
1

#61] # .& ,£ ?

2. t Ẳ í â í ? T í f  é 4  ?  f t Ẳ ?
3.
4. ể r í ^ ì ỉ / k i ^ & £ . # ?
Í°1Ẩẫ
'] 'ấ ^

23 ỹ ,

»J^Jk— í - . Â

ịè t t .

130

' h ế — Ạ # . # ắi

# .

; B <]'


t à & & t e •<*' i b t e - ặ r — t - M - ị ề

í¥ 5T

- f* t ò * t & « ủ lf c A if c ỉÂ : A
í t.

^ r ^ T '4 - 4 :


& 8 ớr |, jfeằfcfeaằf fjtp j iÊ 7 . T * f ỡ # ,
* . M ớ t L õ i 900 ặ , ộ U f / L f ẻ Ê t ợ .
700 TL .
l - t &
fớĂÊ>, # .,

đ,

'M T
7 iớ

ớ T f f i# tƠ iặ f.ftÊ M Ê
Ê ,

ri},

ớốớn k

õ iK .


ỹ # ặ 4 M ? 'fc & o - & * & , -
7G. ' M stặ 600 Tể. 4 * f: ' M

b
20
# i # ặ 1000 TL^-iộ,

(281 ằ ) ____________
m i ^ rp
T mi
ft& &

U )

yỏng kuican

n nhanh kiu Tõy

yừuhuỡqun

phiu u ói
% *}

LUYN TP
' è T \ J
\i
è ộ
t ớ]ỡ.i
] Ê . l ỡ

ỡ %
* ỡè & &# TT 'v
èr ::
Chn cỏch phỏt õm ỳng cho nhng t sau:
-

-

1 'k 'ẩ
A. sớtỏng

B. shớtỏng

c. shớtón

A. sóngung

B.sóngun

C.cóngung D. cóngun

3. y ọ
i^
A. jiởyờ

B. jiờyuờ

c .jộ y u ờ

D. shớtóng


2. # ấ

D. jiộyue

4. -4' i%
A. sngqiỏn B. shộngqin

C.shngqiỏnD. snqión
131


5 ■ ĩĩ\ 00
A. yòngpìng B. yòngpĩn

c. yòngpĩng D. yòngpín

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội
dung bài khóa:
1.
A. i k ầ

B

c.

D. £

B. &<£»'


c .

D.

2 ■ iw'O
A.

ifịm

-Ỉ2'

3 . # ÌS
A.

B. rt.SL-ỉ?-ố^£hj-|s][|$,

c.

D. —;£5L —

1Ẻ.Ì&Ỉ']

4. *
A. pa^,

B. SÊ7

c.

5.

A- ĩỉ~iếfêl$il

B

c. ì » f f l é ộ * ©

D. £ £ « ậ f t

5 ..

& # £ .$ £ £ :

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa:

2

A. -ỉi&lễ<-t

B . ề.Ệ.S.°t

c.

D.

.

A.
c.

132




*%%&&<£
% íĩ

B • ¿ạfc.hD. iă ^ ^ lẰ

D. f£7


3A. 900 tL

c . 600 70

D. 700 tL

D ■ 1000 7G

4A . fit ỷ

B

c.

D.

5. ' T Â ^ ’ é ậ * ® *
A.


B.

c . X££éộjfcô

D

Ä &

A. v ttẮ lR v Ỉ*J

B

ỉ i i Ị í Ặ ^ i t « iiố .

c. Í Â Ỉ Ồ & « t f t

D ịit

6.

7. # é ộ A f;# Ể ] ỉ f t f t

A.
c.

Ổ L ^ JÍÍ/í?-/ĩ] òả

B


D X. # 4£ X # &t fậ]

it, ?h Ễ) “t-íí. È

ra .

:

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa:
1- '] '£ & £ ■ & & >
2. 'J' â # frt# i£ < ’ií£fc}- Ja]
3.

t f t t # T ' í ' l 700 7L

5- ấ i f f e -

i .

.

£ - i| 5 * P & £ T .

4.

6. ỉ U

7

ti),


o

|í] =

f f ^ S A f f ä t M Ä .
:

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa:


1-

'J 'ỹ .___ ặ_______________________ i^-te-r
2.

# f'I & J l ộ\J___ &t JJ , &___ * t ô . Ătf J'j ip ___ T .

3. 4Êớ5Li] e, 900
___700 70 .
4.



___i Ê ^ T , ___ ôLf&st&T

ộ ijX 'f- % 1000 tL___ . ___ H ờ a f

___ ô ợ .


tf-1 .

rc . # .4 tỹ t L đ ^ rằ |i5 :
Tr li cõu hi theo ni dung bi khúa:
1- h # f l - Ê * # õ
2.

t f x $ lÊ 7 ô fc & iÊ fử *]$ ?

3. ẽ) i f 'A ớ Ê Ê 441 t - I
-f*B *r ]
ô P J . 't l J ift
H ặ ftr tti- t A f ^ ớ ớ i ớ .
jg^-f 4 H -* ố .

'It.
Ê # * i p Ê -irô
p
ỹ . J f c ' t - đ V * ằ f t f lt if c ô t -Ơ-k ti a
e . 8 -T Ê -* ộ $ # .o ớfr.
-S -ọ ọ L 'fc ọ jfrò fflớ)Ao * * Ê * * ]
+

ỏ.

& -? -& ' ỡ ' j i f õ - $,# - ^ ' J ' & f T . feỏÊ;óớó-
! -%
iÊ # - ^ |]
. f c ; f r f e Ê ặtụ.


Ê '[ f '| f i& o Ê Ê 7
t . t # 3 L #
134

ớk & # _ h *ÊÊ;&Ê
- ' ặ/ A # 4 ^ t f c Ê i L - f e i ẻ
. I


(360 ^ ) ______________________

Từ mới
1.

xiăomĩ zhôu

cháo gạo kê

2.

JU k ( Ẩ )

dôujiâng

sữa đậu nành

3.

-;dj.ệr ( Ẩ )


yóutiáo

quẩy

4.

-£--ỉ|3r

châjîdàn

trứng gà luộc trà

5.

|i) iệ

ròu bĩng

bánh mì kẹp thịt

xiãngpẽnpẽn

thơm nức

húntun

mì vằn thắn

6.


(Ạ2)

7.

Í&Ý4 ( £ )

%ĨJ
LUYỆN TẬP
— . & i£ ì.ìế ịế T 9 'lìỉ liề f a 'è ‘íntí]SE-*ầTẾJễr :
I. Liên kết từ với cách phát âm đúng:
A. mánmán
1

tìB t

B. mănmăn

c. mãnmãn
2

D. mànmàn
E. zhuôwèi

3. /I]®

F. zhôuwéi
G. pángbiàn

4. # i¿


H. pángbiãn
I. gẽng
135


5. ±

J. gẽn
.

6.

K. wán
L. wăn
M. pãn
N. pán

7. Mi.

0 . dòng
8.

p. dùn
Ìề # T ỹ 'J 'ìẵI iề # ]£ * & & & :

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội
dung bài khóa:
1.
A • ÌẦ *

2. i i í l
A■ Èti
3. í t
A

B. ■ỉẾ'ìk

c.

D

B.

c.

D■

B. T BỄ,

c . lọị — JợỊ

D. f Í'J

4.
A.

*

B■ £ #


c. %

7

D.

5. - T í
A

B. —£ ; L

c . M Mi

D • fc*BÍ|S|

Tìm từ khác về mặt ý nghĩa so với những từ còn lại:
12
136

( )
A. •S-íậãr
(

)

B

■ỷ«f4

c.


D


A. J3-&
3

(

c

¿7&

D. [i]fff

B.

C.

D.

B. Ä

C. as

D. *

)

A.

4

B . Ẽ .^

(

)

A. ^
V3 -

Tìm vị trí đúng cho những từ sau:
1. v * # * * ]

(

)

flíftS) é\J
2
■#.

. 4

A í t fe B f '] j> 'ì> t é . c * - # Ÿ

D * "ậ .

( )
-ít

3. f t A S T

B -Ề C -tD éặ.

(

)

Î&
4: I Ü . A Í I I B ấ í C ị D ệ « !

(

)

- T í
i ề ỉ M i ì q . t e T ? l * ì ỉ l * ’ 'Èínfê&Se.Liên kết lượng từ với danh từ thích hợp:
1 . — 4®

A. /& ệr

2.

•—%

B

3.


-a t

c.

4.

D

5- - t e

E. "tố i;

-S.7&

137


Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa:
A.

B

c. Ệ ,'à ẽ ịịỊLi&

D

+*
ịỉiỉk m t t

2. ' ì x ì i i & t ^ ị ị

A. i

t

B. i l £ - 3 i ỉ m f c

c . * ĩa % r £ -

D.

A. ík Ẳ ể (.^ t&

B.

c.

D

3.

A. ^ Ẩ 4 é ủ # ì à

ĩ —ị ^ * #

B

c. » t ĩ ỉ ^ - ấ í . S

D


5. « N i t # - ^ A
A. t Ễfâ fê ệ :ìẫ

B . a i T íjí

c.

D.

-t , « ú t"» * , à £ . * ] * * £ * :
Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa:
1. ^ x ^ ố p p ậ ^ s l l - H Ỉ .

(

)

2. *»*.'ỉfcố$is,

(

)

(

)

3.
4- —
5. g ỷ h &

6. +

4 -ễ -j*ìè°tỶẤìà>S--:t 5. (


+

.

)

0#tè*«£7-ífc&ifc= (

7. 4 ^ t ^ i í í â ố ủ -¥-!->
138

(

)

: (

)
)


Liên kết món ăn với những người ờ cột bên trái theo
nội dung bài khóa:
A. !#]
1 ■ Vị %


B

s

— >M *|#

c.

2.

D• -^ a -ĩE • —-% 'J'í)v#ỉ

3. 'M * -ĩ-

F -« Ä Ä
G- —%-i-7K

A, :
Trả lời những cảu hỏi sau theo nội dung bài khóa:
1.
2.

-H t Ẳ?

3.

& £ + **# ?



ìk> A í n —^ i ế - i r ĩ °
É ỉ 'ì ế . 4 -

ầ .°T 7 Ị ắ

o iầ ỉ- ỉr —
. /^ ẻ ủ

£#A ;L

£ &.
à « . . lỊL ỷ ^ t& té i ° ”B/ĩ" iè iằ Ẳ ii> ầ  * T .
“-ẶO

ÜÉL^jàé , ác, i£ ■‘T ^ ° t — Â ; l o

Ằè ề- °

‘m
í£ °ễ
i A yưt

? "f\Ẵ#- ñ f°i °___________________
139


'+
i t . i í | ố f |Ỉ S ?

%© . ĩ

£
$,ỐÍ)
ĩ

. '& ¥ } & &

.

“ Í5 *i/Í+ Ằ ? ”« .3 -8 R A .
“*ỷ -fr£ °

”ầ

i ĩ





i M

ì ^ ấ

.

A ; L ® ^ .^ ¿ T . i ằ * * t
§Ị . ”4 è À r °H .
A ^ n Ẩ .X -A Ĩ - Ă Ỉ T 0
- ^ ;


l

.

* - * 7 . ‘!4 Í '] > Ì ^ « 'J « 'J Ỉ 'I T iỉ lt ^

Ẳ ô # - # ế
4Èfl--ỉếì£

. ^ r ^ ầ .ip - íủ k ĩĩ^ M Ỉ

“ i t 'iầ - t 'A ^ / S : s ® '. “iẾ vL ’ ặ‘—
4 -ííâ .A S .! ”
#£?
!

. # £ ”&.

iằ *ft£ ầ **£ # 7 -'M é ủ

(433 » ) __________________________________________
ì*I-ỉ&4f:5T:
Từ mới
;â .k

jiăn féi

giảm béo


%}ỂjỉẼ ( £ )

pútáojiũ

rượu nho; rượu vang

*F U )

xiã

tôm
ịịl
LUYỆN TẬP

140


— ' B i& tìầ ịề T 9 llvÌT ề fr'è tíl¥}S í-*& iẾ -ề -:
Liên kết từ với cách phát âm đúng:
A. jĩnzhãng
1

£11!

B. jĩngchãng

c. íàngxĩn
2. ị ị i ằ
D. íãnxĩn

E. diănr

3. #

F. diăn
G. yínhái

4. £

H. yĩnggãi
I. shĩwàng

5. ỂLiề.

J. shívvàng
K. cháng

6-

L. yún

Chọn cách giải thích đúng cho những từ sau theo nội
dung bài khóa:
1•
A. f f £ Ễ ) ố í j f Ẳ .

B.

c . ịĩ- Ịậl


D-

%-ỉkSLtàM]
ma

2 . “ĩ T - ỉ *

A. ấ ĩ - T

B.

£T7

c . ^ ■ ik iề ỉấ

D.

A.

B.

c

D. f ỷ £

í 'fố

3.
# f--f


141


4. A m
A .#

B.

c . iq ^ - ịĩiấ

D. £ ° t

5 • #f I f
A

B

.

C. #»£ố^

D.

C.

D.

6. & ä
A. T tìiT Â ạ B. ; t T '&


s# £

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa:
1- í - * ]£ # ■ . Ä T T - J f c .

0*7

A.

B

c.

D • 4 T '- | - # ’ Ì ì ằ ® £

2.

g#

A .ầ .ítâ 7

B

C. 4 i^ 5 jflr > « ö ia § > a

$ .ố ^ c ,'/ỉỉ^ iì-

D . i ỉ i ố í í í i i t T

3. ũm

g - % a¥ i& & J t
A.

B

»t-o

c. ° í - Â J l- iịiị

D. BH£
4. ‘€f t i ì 1- A & & t - s ” i i ề] i í ỐỈJ t- S Æ
A.
c.
5. * - f i ỉ « Í H £ ,

B. f t î M r f f l
D.
T Ễ r * W £ > Ề T '* f?

A. í í U p ^ - f
c.
A. 4 T ' - í - # i ẳ £ * ~
142

B . & ^ & iÍ7 ¡c % L # ỹ t
D.

ả^xf
B . Œ£ £ # £ & £ &



C.

D. Ì

& it|S |£ & iâ î



7

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa:
1
2. f S Ị Ẩ . i Ẳ ^ 6 .

- A ;L iâ »

3.

.

4. ề ị.A tỷ -ỉr$ .& M i7 % ÍS ,.
5.

»

6.

(


)

(

)

(

)

(

)

(

)

iu * * * * .* .

7.

lậ] Ẩ.ìẳỊỈỈỶẤ'’! , # ^ ^ '''^ ' °

8.

T .

-5- -


(

)

(

)

(

)

ÄS :

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa:
1. ^ M Ắ ậ Ặ ’ễ ỉ Â .

___ i i l ố l l i .

2. £ ___7 £ # J i * ___
3.

iỷ___
,

4. £t f l >SÆ___ î ' i î ___ ________________ # - # ?
rc , f t « ì ® ị í » 1 i :


Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa:
1.

Á J l'£ ỉfc .

2.
3

ì j|

‘fr '8 — T ìằ ỈỊị ỶẤ "fe"ill pt, T í f ^ o

143


BÀI 9

)1> Ấ "ịb ^ ° L . ^ • :& i ỉ # i t . 4 0
HÍ 4 --^ -KíB ír« ijf, # B * -B Ế « 1 Ê , sfc&*niỊỊ * £ •? -& 7 .
■Ã{nia
|ẵỊ # - ặ r ^ : f Ỉ'J-b ,
&
t e # ] * . A T '£ s t - f - - L ì £ 7 > a a í r ậ Ị 't - f & .

o


3S — * - f . L . B'];Ế,5Lflấ.
£> * f & i í : “ -¥ -'& £ Ẳ - ĩ - i . tt-ầ'-’t ơe . — £-;U£;.?: 7 ! ” £


'Aỉí\% . $.

Í'J- $ : & , € - éVẠ i t . Ề
‘^ ° ^ . & Ẳ £ à r f t f i ? ■£

« ^ * È à 4 Ã £ . á - 7 - i B . £ ầ é ( i £ . ì*.: “^ Ẩ # f e T ' * * ỉ
ịị !
(276 ? )
& 5 a « ffìW

LUYỆN TẬP
— - i& # T ỹ '] ì ỉ B # ^ i '$ j i í - g - :
Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau:
1. # ] *
A.sháyá
2.

A. hánjià
3.

144

B. shuàyá

c.shuãya

D.shuảyá

B. hánjiă


c. Iẽngjià

D. Iẽngjiă

tu
pfi


A. wèng
4. lg

B. wen

C. wéng

D. wen

A. xiăng

B. bão

C. xiäng

D. hé

— > fe T F
i
ỉti-ìỉị Ri £ < & & & & :
Liên kết những từ có ý nghĩa trái ngược nhau trong hai
cột sau thành cặp trái nghĩa:

1.

A.

2. Ệ .U

B • UM.

3. ỉk.M

c.

4. Jlì Ậ

D. Í&ỶẤ

5. i-*K

E. m ±

6. % ầ-

F . ■ti

7. 'Ạ

G ■ T iỆ

8.


H.

9. ■ÌẰ

I. iĩ-

Sắp xếp những từ sau thành câu hoàn chỉnh:
1.

ÂẼ;jặ* &

-Ệr%. $.1n 'ỉ' Í5 'è'

ố\(

Ĩ'J

T'
2 . °Ậìẳ ỉ'] &

3

í ỉí

4. -M ir £

—®

^


^
-tn

w

áíJ

”4 -Ểt
7

va , iè^U-ÉLì*]. # íở i*ifa ìế 'ề

0t
-k ĩề



f-±

% ìềĩk£k :

Liên kết động từ và tân ngữ thích hợp:
145


9H

a
‘ Â ikb iịB Ặ ệ T -ả -


V

¿ ọp»Jfc 3 - $ $ # ? -!* < }?
L ¥ i ¥ K & jr ? '^ \ $ ± '#
L W & i r ? * t é £ £ & t o 4 - % W '&

-fr

Q
'0
a

-ỵ?¥±ẸLYAÌrẹ'

'V

LlđĩệKịẸ.YA^ẹ

¿ Ẹ Ị/ĩT ^ Ịa # # » ® !-

e

> í¥ f T W

H ¥

ĩị- t^ k ỉ^

o


^

-



ĩị- tl^ ±
■ ^S ïlf

-a

' ặ

| ?

W

-

'9

'» w
¥

v

m

3


V ir d fü > # b í

a

O

i %mm

g

-V

% ® n - k ri > ± ’$
l
:eọq>) ieq 6unp ỊỘU oaụỊ ßunp uẹ dẹp u ỏụ o
'TF
d

T

•9

'ịí

3

ra

S


*

a

Mr

17

% 0
m a

?<

£



z

»

■y

*3- ■1.


A.

B


m í*

c.

D

m in .

6.
A. ^ 'ÍỄ Ễ H ỈU ỉíM & te

B.

ỳc.

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa:
1. & 3 - ỉầt W



T 'f Ẩ Ẳ # i p # ' t .

(

)

2 . $ . f n í s ^ | 5 ] # - f _ L & Ạ :f|U b i& f& .

(


)

3. ả l ỉ a ậ ế .

(

)

4. & ữ * í> W - 8 4 t- & ề Ịặ4 t à r 4 t đ i't .

(

)

5. * l'J 4 ^ Ẩ E - ° t3 5 - ^ Ễ . ^ , M t  J L Í ^ o

(

)

6. í E - i Ể r ì Ầ ^ .

(

)

7.

. (


ề .& f ê - f r ựt z r ií%.Ểi 7 o

-t. ^ . « Ì í ^ i Ẳ Ễ

)

:

Điền từ vào chỗ trống theo nội dung bài khóa:
1-

r t & i í : -fÝ Ấ ft í Ặ > ___# i * . ___ $ « t -

 JL .
2.
ĩ

Ì . + « ___ BÍISỊ___ . % r t - ____ > itìă L ữ trỊÌ <&■?■&

.

3

4. H']jfc.___» .
5.

& .

t h£> ___.&■&: ,€......”
- U ỉf£ ĩ- ;U I!


147


Giải thích những từ sau bằng tiếng Trung:
1 • 7 ĩ i í ủ .I :
2. t ế m t . :
3. « 4 - :

Trả lời những câu hỏi sau theo nội dung bài khóa:
2.

-¥ -± jta Ạ jè . M in M + Ẳ ?

3. 3 ị £ t e ® ^ J Ế é ậ 3 ĩ - « - f & * f l - Ẳ ?
4.
—% /ặ
£ —
—' í ì ^ Ẳ. Ằ. X T —
ặi Ẩ& X. Ẩ5ẨỄ * ' T ^ tS ẼP»

. ¿ # A s ííằ T =

t ó ẩ i Ẩ ỉ * . -Ì-Ệ IÃ Ẽ ,. ẩ t ó # S J Ỉ '] # £ f r t .
Ẩ t e - t íằ # —'M ỉ - ĩ - > j £ Ạ pậ # ắl i l flpí&ỈỊ) .
“ t è * ¡JÈ'$&Ô(>&!
*r * * * . - & , “-& #
i l l . â i E Ì Ì ĩ « - ! ! . T 'ií> * r * Ế Ế i t f e - ^ A
&/•&£■>$ 7 . ”


-f*.
7&*0

£ * .* .$ & * ]? .

4Ẳ«P>M5Aéậ^ô,

s i i ằ # ’ — % Í|;ÌỀ -Í^A —^ ỉ ”ẵ # - — /ỉv \J -PĩẨteín ■£■
/ í ] # " $I "t~A íp
.
ìằ

. $ / v £ & 3Ế & & >

£ 7 —ầ Ế ^ ,

-?-. fe4e.l&
%A ÃÌ ; & £ »
148

ệr 7
o

ífc


‘Ề-ẫ- £ °

.


“# & .

0 # t e « t 7 &■&

f .
>£ . —
A.,è 7 'ậ é$ iỉ) ......
(350 ỷ ) __________________________________________

*9
LUYỆN TẬP
Chọn cách phát âm đúng cho những từ sau:
1-

/ỈJ

A. táng

B. tàng

c. tãng

D. tăng

B. sháozi

c. jùzĩ

D. sháozĩ


B. mĩmài

c. jìxù

D. jìmài

B. lígãi

c. ríkãi

D. rígãi

B. yíkuài

c. yúguài

D.yúkuài

2.
A. jùzi
3. íầíẾ
A. mĩxù
4.
A. líkãi
5. «
A. yiguài

Tìm từ có ý nghĩa tương tự như từ cho sẵn dưới đây:
1. " Ì



A. £

B . 'k

c. &

D

£

B. <§ ặ:

C.

D

db Ẽ.

B.

c. %

D. & -Î-

3 • ỄJ WÎ
A. :ib
4. Ẩ - íì
A. «


Tìm vị trí đúng cho những từ sau:
1.

A T.

$ « X .Ä B & C 7 *D d b & .

te
2. Hl ^ íĩ L A

ế

e. B á ^ t e - t í k i C - ' h ^ D o ( )

3 • A —% /ặ B $1 'h A c —ẨỄ D "ậ # . ( )
ĨẦ

4

-íè, A ổõ .£ B ít-Ế c ^

Ẳ. D dõ flï . ( )

fe
ra , & % & ■ % . 4 & T * l± T il* ’ t t l & & a L t í J è i f l i ế # * Ề * :
Liên kết iượng từ với danh từ thích hợp:
1. - ầ

A.


2.

B

3.

c. « f -

4.

— SSL

ỉ%

D.

5. — %

E

6. — 'íì

p. *ì ■?■

7. — £

G. * *


8.


H ■ ứã rfc

-5->

Chọn đáp án đúng theo nội dung bài khóa:
1■

£ £ £ £ 7

A. —ỊRL/ặ

B- ỈỊ)faỂiểL

c.

D./ặ, ứÓề lí0 ỔÕ&

đõ ậr

A.

^ ■ ita iS 'M lA iS

B . f c â & iâ iM P 'M ÎA T
C . í R i^ ,
D. X . Ì Ỉ T — À Æ) & *£
3 .A ftẲ ^ A Ũ T il|r,
A. 'í(k,/S:ottẾ,


ỉ t ĩ « Â | f ?

B .- íè - t- ìâ ỉề - ^ ic ic t

c .tè ô -ifrg .
4.&JẾJỈAj|->tỄJM ĩHíHfc.
A .1fcfl-tf ft& T ïfe * .* .

B . 4 - & f c ỉ '} ^ - - & '’t'tẮ

C.iẦiX 7 — 'H & rIIA Ằ
A /U ttlẾ U

B . â - t - t Íbí>3'] A ố^ A

C .ị^ ỉÂ Ầ é K

D. 4-

Phán đoán đúng sai theo nội dung bài khóa:
1 .

^

2.

Ẳ:

-ẳ- ÍR Ã Ế. é\J B+ -í'ẳ .


— -t- ĩ i K

Ế: ề . i ầ ¥ } J Ề \ í _L

(
(

)
)
151


×