Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề Kiểm tra HK2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.48 KB, 2 trang )

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
Lớp : 11-Ban KHTN Thời gian : 90’ ( không kể thời gian phát đề)
----------------------
A/ Phần tự luận : (7 điểm ) - Thời gian làm bài : 70’
Bài 1: ( 2 đ)
Tìm các giới hạn sau:
a/
3
2
2
6 3 14
lim
4
x
x x
x
→−
+ − +

. b/
(
)
2 2
lim . 2 2
x
x x x x x x
→+∞
+ − + +
.
Bài 2: ( 1 đ)
Đònh a để hàm số f(x) liên tục tại x


0
= 1
f(x) =
( )
( )
3
3 2
3
2 1
1
1
2 3
ax x
x
x
x x
+ ≤

 −


+ −

Bài 3: ( 1 ,5 đ)
a/ Tính đạo hàm của hàm số sau : y =
2
1x x+ +
b/ Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thò ( C ) : y = x
3
– 3x +1 biết tiếp tuyến qua A(

2
3
; -1)
Bài 4: ( 2 ,5 đ)
Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật có AB = a , BC = a
3
; SA

(ABCD) và SA = a
2
. Kẻ
AH

SB ( H

SB) và AK

SD ( K

SD).
a/ Chứng minh rằng : mp ( AKC )

mp ( SDC) vàø SC

mp ( AKH).
b/ Gọi
α
là mặt phẳng qua AD và vuông góc mp ( SBC). Hãy xác đònh thiết diện của hình chóp S. ABCD cắt
bởi mp
α

.
c/ Tính diện tích thiết diện này theo a .
B/ Phần trắc nghiệm : ( 3 điểm ) Thời gian làm bài: 20’ Đề 1
1. Đạo hàm của hàm số y=(cosx + sin x)
2
là :
a. y’= 2cos2x b. y’=2sin2x c. y’= sinx – cosx d. y’= cosx - sinx
2. Cho hàm số y=cos
4
x – sin
4
x.
'''( )
12
y
π
bằng :
a. 4 b. 6 c.
24
π
d.
3
π
3. Cho hàm số
2 1
( )
2 1
x
y c
x


=
+
. Khẳng đònh nào sau đây sai ?
a. y’ >0 ,
1
2
x∀ ≠−
b.
1 1
'( )
2 4
f =
c. Tại giao điểm của ( c ) với Oy, tiếp tuyến của ( c ) có hệ số góc k= 4
d. Phương trình tiếp tuyến của ( c ) tại M (0; -1 ) là y= 4x-1
4.
2
0
1 1
lim( )
x
x x


là :
a.
−∞
b.
+∞
c. 1 d. 0

5. Cho tứ diện ABCD có AB=AC và DB=DC . Khẳng đònh nào sau đây là đúng ?
a. BC

AD b. AC

BD c. AB

mp ( ABC ) d. CD

mp ( ABD )
6. Cho tam giác ABC vuông ở A và BC = a. Trên đường thẳng qua A và vuông góc với (ABC) lấy điểm S
sao cho
6
2
a
SA =
. Số đo của góc giữa đường thẳng SB và mp ( ABC ) là :
a. 30
0
b. 45
0
c. 60
0
d. 75
0
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
Lớp : 11-Ban KHTN Thời gian : 90’ ( không kể thời gian phát đề)
----------------------
A/ Phần tự luận : (7 điểm ) - Thời gian làm bài : 70’
Bài 1: ( 2 đ)

Tìm các giới hạn sau:
a/
3
2
2
6 3 14
lim
4
x
x x
x
→−
+ − +

. b/
(
)
2 2
lim . 2 2
x
x x x x x x
→+∞
+ − + +
.
Bài 2: ( 1 đ)
Đònh a để hàm số f(x) liên tục tại x
0
= 1
f(x) =
( )

( )
3
3 2
3
2 1
1
1
2 3
ax x
x
x
x x
+ ≤

 −


+ −

Bài 3: ( 1 ,5 đ)
a/ Tính đạo hàm của hàm số sau : y =
2
1x x+ +
b/ Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thò ( C ) : y = x
3
– 3x +1 biết tiếp tuyến qua A(
2
3
; -1)
Bài 4: ( 2 ,5 đ)

Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật có AB = a , BC = a
3
; SA

(ABCD) và SA = a
2
.Kẻ
AH

SB ( H

SB) và AK

SD ( K

SD).
a/ Chứng minh rằng : mp ( AKC )

mp ( SDC) và SC

mp ( AKH).
b/ Gọi
α
là mặt phẳng qua AD và vuông góc mp ( SBC). Hãy xác đònh thiết diện của hình chóp S. ABCD cắt
bởi mp
α
.
c/ Tính diện tích thiết diện này theo a .
B/ Phần trắc nghiệm : ( 3 điểm ) Thời gian làm bài: 20’ Đề 2
1. Giải phương trình

(6 ) 1x y

− =
biết
2 3y x= +
ta được :
a)
11x
= −
b)
3x
=
c)
11x
=
d)
11 3x x
= ∨ =
2. Tính giới hạn sau
2
0
1 1
lim( )
x
x x


a)
−∞
b) -1 c)1 d)

+∞
3. Tính đạo hàm của hàm số sau :
1 1 1 1 1 1 1 1
cos
2 2 2 2 2 2 2 2
y x= + + + +
với
(0, )x
π

a)
1
8 8
x
y sin

=
b)
1
8 8
x
y sin

= −
c)
1
16 16
x
y sin


=
d)
1
16 16
x
y sin

= −
4. Viết phương trình tiếp tuyến với ( C )
1
1
2
y x
x
= − +

tại điểm có hoành độ bằng 1.
a)
2y x= − +
b)
2 1y x= − +
c)
2y x= +
d)
2 1y x= −
5. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình vuông tâm O , cạnh a . SO
( )ABCD⊥

2
2

a
SO =
. Tính
( , )AB SC
.
a)
0
45
b)
0
30
c)
0
60
d)
0
90
6. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình vuông cạnh 3a .
( )SA ABCD⊥
và SA=a . Tính
(( ),( ))SCD ABCD
.
a)
0
45
b)
0
30
c)
0

60
d)
0
90

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×