Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH THỜI TRANG MAY MẶC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.87 KB, 21 trang )

HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC

STT

Hiragana

Kanji

Nghĩa

1

はいいろ

配色

Vải phối

2

みかえし

見返し

Nẹp đỡ

3

タック



Ly

4

カフス

Măng séc

5

カン

móc

6

ハトメあな

7

コバ

8

ここち

心地

thoải mái、dễ chịu


9

ぬいもの

縫い物

Đồ khâu tay

10

ぬいとめ

縫い止め

May chặn

11

ステッチ

12

ししゅう

刺繍

Thêu dệt

13


ふろち

袋地

Vải lót

ハトメ穴

0902724248

Khuyết đầu tròn



Diễu


HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC

14

シックぬの

シック布

15


ヨーク

Cầu vai

16

ベルトループ

Đỉa

17

しんいと

芯糸

Chỉ gióng

18

こしまわり

腰回り

Vòng bụng

19

またじょう


股上

Giàng trên

20

またか

股下

Giàng dưới

21

そうじょう

総丈

Tổng dài

22

よそおう

裄丈

Dài tay (từ giữa lưng)

23


ひょうじ

表地

Vải chính

24

ぬいしろ

縫い代

Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu

25

うきぶん

浮き分

Đỉa chờm

26

フラップ

Nắp túi

27


ファスナ

Khoá

Đũng, vải lót

0902724248


HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC

28

きせいふく

既成服

29

シャツ

30

そでぐち

31

Tシャツ


Áo thun

32

カットソ

áo bó

33

スーツ

Áo vét

34

チョッキ

áo zile

35

ワンピース

áo đầm

36

タイトスカート


váy ôm

37

チャック

phéc mơ tuya,dây kéo

38

ブラジャー

áo nịt ngực

39

パンティー

quần lót

40

トランクス

quần đùi

41

ブリーフ


quần sịp

áo quần may sẵn

Áo sơ mi

袖口

cổ tay áo

0902724248


HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC

42

すいえいパンツ

水泳パンツ

40

トランクス

quần đùi


44

マフラー

khăn choàng kín cổ

45

ジャージ

quần áo thể thao

46

ひょうはく

漂白する

tẩy

47

たけ



vạt

48


けがわ

毛皮

da lông thú

49

じんこうかわ

人工革

da nhân tạo

50

ビロード

51

きぬいと

52

ナイロン

ni lông

53


レース

Đăng- ten

54

こうしもよう

55

ストライプ

quần bơi

nhung

絹糸

格子模様



kẻ ca rô

sọc

0902724248


HUY NGUYỄN


THỜI TRANG MAY MẶC

56

かへい

花柄

57

フィットした

58

いろおちする

色落ちする

phai màu

59

けいやくしょ

契約書

hợp đồng

60


かこうしじしょ

加工指示書

đơn chỉ thị gia công hàng

61

ちゅうもんしょ

注文書

đơn đặt hàng

62

ひんばん

品番

mã hàng

63

ひんめい

品名

tên hàng


64

いろばん

色番

số màu

65

サイズ

66

すうりょう

数量

Số lượng

67

しようしょ

仕様書

bảng hướng dẫn kỹ thuật

68


サイズひょう

サイズ表

ảng hướng dẫn kỹ thuật

69

かたがみ

型紙

rập giấy

vải hoa

bó sát

Kích thướt

0902724248


HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC

70


もとみほん

元見本

71

マーカー

sơ đồ cắt

72

パッキングリスト

chi tiết hàng xuất

73

インボイス

hóa đơn

74

さいだんだい

裁断台

bàn cắt vải


75

えんたんき

延反機

mái(máng) trải vải

76

さいだんき

裁断機

máy cắt vải

77

ミシン

78

とくしゅミシン

79

アイロン

bàn ủi,ủi


80

プレス

ủi ép

81

こうあつプレス

高圧

ủi cao áp

82

かたいれ

型入れ

vẽ sơ đồ

83

ようじゃく

要尺

định mức


mẫu gốc

máy may

特殊ミシン

máy chuyên dụng

0902724248


HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC

84

えんたん

延反

trải vải

85

さいだん

裁断

cắt


86

めうち

目打ち

dùi lỗ,đục lỗ

87

しんはり

芯貼り

ép keo

88

ナンバーリング

89

ほうせい

縫製

may

90


いとぎり

糸切り

cắt chỉ

91

けんぴん

検品

kiểm hàng

92

ふくろいれ

袋入れ

vào bao

93

こんぽう

梱包

đóng gói


94

せいひんめい

製品名

tên hàng,tên sản phẩm

95

はんそでシャツ

半袖シャツ

sơmi ngắn tay

96

ながそでシャツ

長袖シャツ

sơmi tay dài

97

ブルゾン

đánh số


áo bơ lu zong,áo chui đầu của phụ nữ

0902724248


HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC

98

ジャンバー

quần liền áo của trẻ em

99

ズボン

quần

100

パンツ

quần

101


スラックス

quần

102

カーゴパンツ

quần túi hộp

103

カーゴスラックス

quần túi hộp

104

スモック

áo nữ

105

ツナギ

áo liền quần

106


ぼうかんぎ

防寒着

áo mùa đông,áo ấm

107

きじ

生地

vải

108

きじひんばん

生地品番

mã số vải

109

きじきかく

生地規格

qui cách vải


110

はば



khổ rộng

111

ながさ

長さ

chiều dài

0902724248


HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC

112

こんりつ

混率

thành phần vải


113

めん

綿%

cotton

114

ポリエステル

115

ふぞく

附属

phụ liệu

116

ふぞくだいちょう

附属台帳

bảng mẫu phụ liệu

117


しんじ

芯地

keo,dựng

118

インベルしん

インベル芯

keo lưng quần,keo cạp quần

119

ふくろじ

袋地

lót túi

120

スレーキ

121

うらじ


裏地

vải lót

122

はいしょくきじ

配色生地

vải phối màu

123

メッシュ

124

いと



chỉ

125

えりつり

衿吊り


nhãn chính

polyeste

i lót túi

lót lưới

0902724248


HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC

126

ひんしつひょうじ

品質表示

nhãn chất lượng

127

せんたくネーム

洗濯ネーム


nhãn giặt

128

サイズネーム

nhãn size

129

ワンポイントマーク

điểm dấu

130

へんふ

片布

nhãn nẹp hoặc sườn

131

ぼたん(ボタン)



cúc,nút


132

ドットぼたん

ドット釦

nút đóng

133

スナップ

nút bấm

134

リリベット

nút ri vê,nút áo chàm

135

ファスナー

dây kéo

136

ジッパー


dây kéo

137

ゴム

thun

138

マジックテープ

băng dán,xù gai

139

さげふだ

下げ札

nhãn treo

0902724248


HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC

140


つりラベル

吊りラベル

141

クリップ

142

たいし

台紙

bìa giấy,bìa cứng,giấy ruột sản phẩm

143

ポリふくろ

ポリ袋

túi nilon

144

けんしん

検針シール


nhãn đã dò kim

145

くびまわり

首廻り

vòng cổ

146

むね

胸周り

vòng ngực

147

かたはば

肩巾

rộng vai

148

きたけ


着丈

dài áo

149

そでたけ

袖丈

dài tay

150

はんそでたけ

半袖丈

số đo ngắn tay

151

ちょうそでたけ

長袖丈

số đo dài tay

152


ゆきたけ

裄丈

dài tay raglan(kiểu áo dài)

153

すそまわり

裾周り

vòng bụng(đối với áo)

nhãn treo

kẹp nhựa

0902724248


HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC

154

すそ




lai áo,tà áo, vạt áo, lai quần

155

そでくちはば

袖口巾

rộng cửa tay

袖口周り

vòng rộng cửa tay

156

157

アームホール

158

そで



ống tay áo


30

そでぐち

袖口

cổ tay áo

160

そでぐり

袖ぐり

vòng nách

161

ウエスト

162

こしまわり

163

ヒップ

164


しりまわり

尻廻り

vòng mông

165

またがみ

股上

dài đáy

166

またした

股下

dài thân ống từ đáy

167

ワタリ



vòng đùi


vòng nách

vòng lưng,eo

腰周り

vòng lưng

vòng mông

0902724248


HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC

168

そうたけ

総丈

dài quần(từ lưng tới lai)

169

ファスナーたけ

ファスナー丈


chiều dài dây kéo

170

ゴムすんぽう

ゴム寸法

số đo thun

171

きょようさ

許容差

dung sai cho phép

172

えり

襟・衿

cổ áo

173

えりこし


衿腰

chân cổ

174

だいえり

台衿

lá cổ

175

ヨーク

176

みごろ

身頃

thân

177

まえみごろ

前身頃


thân trước

178

うしろみごろ

後身頃

thân sau

179

うわまえ

上前

thân trên

180

したまえ

下前

thân dưới

181

みかえし


見返し

ve(đầu nẹp trên)

đô áo

0902724248


HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC

182

まえだて

前立て

nẹp che

183

そで



Tay áo, ống tay áo


184

はんそで

半袖

tay ngắn

185

ちょうそで

長袖

Tay dài

186

カフス

măng sét

187

ポケット

túi

188


むねポケット

胸ポケット

túi ngực

189

わきポケット

脇ポケット

túi hông

190

うちポケット

内ポケット

túi trong

191

あとポケット

後ポケット

túi sau


192

カーゴポケット

193

ポケットくち

194

ノーホーク

li sống sau

195

ペンサシ

túi viết

túi hộp

ポケット口

cửa túi

0902724248


HUY NGUYỄN


THỜI TRANG MAY MẶC

196

ペンポケット

túi viết

197

フラップ

nắp túi

198

あまぶた

199

プリーツ

chiết li

200

タック

li


201

ダーツ

chiết li sau

202

そできりこむ

袖切り込み

trụ tay

203

ケンボくち

ケンボロ

sườn quần

204

あいひき

相引

may nổi trang trí


205

うちまた

内股

đường may bên trong

206

すそおりかえし

裾折り返し

may lai

207

たまふち

玉縁

cơi túi

208

かただま

片球


cơi túi đơn

209

りょうだま

両玉

cơi túi đôi

雨ぶた

nắp túi

0902724248


HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC

210

こしベルト

腰ベルト

dây lưng


211

ゴムおさえる

ゴム押さえ

may dằn thun

212

ベルトループ

con đỉa,dây passant

213

シック

đệm đáy

214

ぬいしろ

縫い代

đường may,chừa đường may

215


しまつ

始末

xử lí

216

たおし

倒し

đổ,nghiêng,bẻ

217

かただおし

片倒し

bẻ về 1 phía

218

じぬい

地縫い

may lộn


219

ほんぬい

本縫い

đường may thẳng bên trong bình thường

220

インターロック

vắt sổ 5 chỉ

221

オーバーロック

vắt sổ 3 chỉ

222

まきぬい

巻縫い

may cuốn ống

223


まきにほん

巻二本

may cuốn ống 2 kim(quần jeans)

0902724248


HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC

224

すくいぬい

すくい縫い

vắt lai

225

わりぬい

割縫い

may rẽ

226


みつまき

三巻

xếp 3 lần và may diễu

227

ステッチ

may diễu

228

コバステッチ

may mí 1 li

229

ぼたんつけ

釦付け

đính nút,đơm cúc

230

ぼたんホール


釦ホール

khuy

231

あなかがり

穴かがり

lỗ khuy

232

はとめあな

鳩目穴

khuy mắt phượng

ねむり穴

khuy thẳng

233

234

かんどめ


カン止め

đính bọ

235

たんとり

反取り

mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải

235

たんとり

反取り

mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải

237

じのめ

地の目

sọc vải,sớ vải

0902724248



HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC

238

しんはくり

芯剥離

tróc keo,keo dính không chắc

239

うんしんすう

運針数

mật độ mũi chỉ

240

めとび

目とび

chỉ bỏ mũi


241

ぬいはずれい

縫いはずれ

may sụp mí

242

ぬいまがり

縫い曲がり

may không thẳng,may méo

243

パッカリング

244

かえしぬい

返し縫

lại mũi chỉ

245


ぬいどめ

縫い止め

cuối đường may

246

ぬいちぢみ

縫い縮み

độ co đường may

247

ぬいのび

縫い伸び

độ dãn đường may

248

いろちがい

色違い

khác màu


249

よごれ

汚れ



250

けいたいふりょう

形態不良

dị dạng

アイロン当たり

ủi bóng,cấn bóng

251

nhăn

0902724248


HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC


252

けばだち

毛羽立ち

253

ヒーター

thanh nhiệt bàn ủi

254

パイピング

dây viền

255

うらマーベルト

256

バターン・ノッチャ


kìm bấm dấu rập


257

パッキン

yếm thuyền

258

パイやステープ

dây viền nách,viền vải cắt xéo

259

ハトメス

lưỡi dao khuy mắt phượng

260

ねむりあな

ねむり穴

khuy thẳng

234

かんどめ


カン止め

đính bọ

235

たんとり

反取り

mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải

237

じのめ

地の目

sọc vải,sớ vải

238

しんはくり

芯剥離

tróc keo,keo dính không chắc

239


うんしんすう

運針数

mật độ mũi chỉ

裏マーベルト

xù lông,vải bị nổi bông

dây bao xung quanh trong cạp

0902724248


HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC

243

パッカリング

244

かえしぬい

返し縫

lại mũi chỉ


245

ぬいどめ

縫い止め

cuối đường may

246

ぬいちぢみ

縫い縮み

độ co đường may

247

ぬいのび

縫い伸び

độ dãn đường may

248

いろちがい

色違い


khác màu

249

よごれ

汚れ



250

けいたいふりょう

形態不良

dị dạng

253

ヒーター

thanh nhiệt bàn ủi

254

パイピング

dây viền


256

バターン・ノッチャ


kìm bấm dấu rập

257

パッキン

yếm thuyền

258

パイやステープ

dây viền nách,viền vải cắt xéo

259

ハトメス

lưỡi dao khuy mắt phượng

nhăn

0902724248



HUY NGUYỄN

THỜI TRANG MAY MẶC

280

あなボンチかえ

穴ボンチ替

281

メスウケ

búa dập khuy

282

バックル

khoen(khóa past)

283

つり

吊り

lưỡi khoan


dây treo

0902724248



×