CÔNG TY CP TƯ VẤN QUẢN LÝ XÂY DỰNG HOÀNG THỊNH
---------o0o---------
DỰ ÁN: KHU DỊCH VỤ DU LỊCH BIỂN VÀ KHU BIỆT THỰ CAO CẤP NHIỆT ĐỚI
ĐỊA ĐIỂM: XÃ DƯƠNG TƠ - HUYỆN PHÚ QUỐC – TỈNH KIÊN GIANG
HỒ SƠ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG
HẠNG MỤC: HẠ TẦNG KỸ THUẬT ĐƯỜNG D1, D2, D3 VÀ D5
TẬP 3: HỒ SƠ DỰ TOÁN
Hồ sơ chỉnh sửa theo ý kiến thẩm tra lần 2 (25/04/2016)
QUYỂN 3.1: TỔNG DỰ TOÁN VÀ DỰ TOÁN PHẦN GIAO THÔNG,
HÀO KỸ THUẬT, THOÁT NƯỚC MƯA, THOÁT NƯỚC THẢI VÀ CẤP
THOÁT NƯỚC
CÔNG TY CP ĐT- TM
DỊCH VỤ NHIỆT ĐỚI
CÔNG TY CP TV & QL
XÂY DỰNG HOÀNG THỊNH
TỔNG GIÁM ĐỐC
GIÁM ĐỐC
THÁI DŨNG LINH
NGÔ ĐỨC THÀNH
TP. HỒ CHÍ MINH, THÁNG 05 NĂM 2016
- Chi phí kiểm toán, quyết toán công trình theo Thông tư số 19/2011/TT-BTC
ngày 14/2/2011 của Bộ Tài Chính.
- Chi phí trong đấu thầu căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/06/2014
của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn Nhà
thầu.
Chi phí dự phòng do thời gian thi công ngắn nên được tính theo Thông tư số 04/2010/TTBXD ngày 26/5/2010 của Bộ Xây Dựng chỉ gồm phần phát sinh cho khối lượng phát sinh
được tính bằng 5% tổng các chi phí.
III. TỔNG DỰ TOÁN
:
87.123.902.469 đồng
(Tám mươi bảy tỷ, một trăm hai mươi ba triệu, chín trăm lẻ hai ngàn, bốn trăm sáu
mươi chín đồng) .
Trong đó:
- Chi phí xây dựng
:
67.643.973.346 đồng
- Chi phí thiết bị
:
9.145.706.350 đồng
- Chi phí quản lý dự án
:
1.539.233.772 đồng
- Chi phí tư vấn
:
2.615.679.827 đồng
- Chi phí khác
:
2.030.551.914 đồng
- Dự phòng phí
:
4.148.757.260 đồng
IV. KẾT LUẬN
Giá trị dự toán trên đây là cơ sở quản lý giá trị công trình. Giá trị thực tế thanh toán sẽ
căn cứ vào khối lượng công việc thực hiện được nghiệm thu và đơn giá thẩm tra, quyết
toán của cấp có thẩm quyền.
Trên đây là các nội dung thuyết minh về việc Dự toán, đơn vị tư vấn thiết kế trình Chủ
đầu tư và các đơn vị liên quan xem xét, thẩm tra phê duyệt theo đúng quy định.
Người lập DT
CÔNG TY CỔ PHẦN TV QL XD
HOÀNG THỊNH
GIÁM ĐỐC
Ngô Đức Thành
Trịnh Bảo Thạch
CÔNG TY CP ĐT- TM
DỊCH VỤ NHIỆT ĐỚI
TỔNG GIÁM ĐỐC
Thái Dũng Linh
5
TỔNG DỰ TOÁN XÂY DỰNG
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH KHU DỊCH VỤ DU LỊCH BIỂN VÀ KHU BIỆT THỰ CAO CẤP NHIỆT ĐỚI
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG: XÃ DƯƠNG TƠ - HUYỆN PHÚ QUỐC - TỈNH KIÊN GIANG
HẠNG MỤC: HẠ TẦNG KỸ THUẬT ĐƯỜNG D1, D2, D3 VÀ D5
BƯỚC: THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG
TT
HẠNG MỤC CHI PHÍ
THÀNH TIỀN
(ĐỒNG)
KÝ HIỆU
CÁCH TÍNH
G
Bảng tổng hợp chi phí
61.494.521.224
VAT
10%*G
6.149.452.122
I * CHI PHÍ XÂY DỰNG *
GXD
G+VAT
67.643.973.346
II CHI PHÍ THIẾT BỊ
TB
Bảng tổng hợp chi phí
9.145.706.350
III * CHI PHÍ QLDA *
GQLDA
1,485% x( G + (TB/1,1) )x 1,1 x 1,35
1.539.233.772
Chi phí xây dựng trước thuế
Thuế VAT
IV * CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG*
GTV
GTV1+…+GTV9
2.615.679.827
- Chi phí thiết kế BVTC và lập dự toán
GTV1
1,322% x G x 1,1 x1,15 x 1,02
- Chi phí thẩm tra thiết kế BVTC
GTV2
0,100% x G x 1,1
67.846.905
- Chi phí thẩm tra dự toán
GTV3
0,097% x G x 1,1
65.817.586
- Chi phí lựa chọn nhà thầu thi công XDCT
GTV4
0,123% x G x 1,1
83.202.087
- Chi phí lựa chọn nhà thầu thiết bị
- Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà
thầu
- Chi phí cho hội đồng tư vấn lựa chọn
nhà thầu
GTV5
0,242% x (TB/1,1) x 1,1
22.092.632
GTV6
0,010% x G x 1,1
6.764.397
GTV7
0,010% x G x 1,1
6.764.397
- Chi phí giám sát thi công xây dựng
GTV8
1,498% x Z1 x 1,1 x 1.2 x 1,05
- Chi phí giám sát thi công lắp đặt thiết bị
GTV9
0,658% x (TB/1,1) x 1,1 x 1.2 x 1,05
V * CHI PHÍ KHÁC *
GK
GK1+…+GK5
1.240.535.815
73.696.855
2.030.551.914
- Chi phí bảo hiểm công trình
GK1
- Chi phí kiểm toán
GK2
- Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán
vốn đầu tư
GK3
- Chi phí trực tiếp khác
GK4
1,5% x (VL+NC+M)
831.344.016
- Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường
GK5
1,0% x GXD
676.439.733
GDP
(GXD + GTB + GQLDA+GTV+GK)*5%
4.148.757.260
GTMĐT
I+II+III+IV+V+VI
87.123.902.469
VI * CHI PHÍ DỰ PHÒNG
** TỔNG **
0,215% x G x 1.1
1.048.959.153
145.434.543
0,2480% x GTMDT x 1.1
0,160% x GTMDT
237.674.006
139.659.616
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN QUẢN LÝ XÂY DỰNG HOÀNG THỊNH
NGƯỜI LẬP
GIÁM ĐỐC
TRỊNH BẢO THẠCH
NGÔ ĐỨC THÀNH
Chứng chỉ KS định giá Hạng II, số : 08-0946
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH KHU DỊCH VỤ DU LỊCH BIỂN VÀ KHU BIỆT THỰ
CAO CẤP NHIỆT ĐỚI
HẠNG MỤC: HẠ TẦNG KỸ THUẬT ĐƯỜNG D1, D2, D3 VÀ D5
ĐỊA ĐIỂM: XÃ DƯƠNG TƠ - HUYỆN PHÚ QUỐC - TỈNH KIÊN GIANG
Số
TT
I
II
III
IV
V
Khoản mục chi phí
Ký hiệu
Cách tính
PHẦN GIAO THÔNG +
GT
GT1+…GT4
HÀO KỸ THUẬT
+ Đường D1
GT1
DT chi tiết
+ Đường D2
GT2
DT chi tiết
+ Đường D3
GT3
DT chi tiết
+ Đường D5
GT4
DT chi tiết
PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA TNM TNM1+…TNM4
+ Đường D1
TNM1
DT chi tiết
+ Đường D2
TNM2
DT chi tiết
+ Đường D3
TNM3
DT chi tiết
+ Đường D5
TNM4
DT chi tiết
PHẦN THOÁT NƯỚC THẢI TNT
TNT1+…TNT4
+ Đường D1
TNT1
DT chi tiết
+ Đường D2
TNT2
DT chi tiết
+ Đường D3
TNT3
DT chi tiết
+ Đường D5
TNT4
DT chi tiết
PHẦN THOÁT CẤP NƯỚC
CN
CN1+…CN4
+ Đường D1
CN1
DT chi tiết
+ Đường D2
CN2
DT chi tiết
+ Đường D3
CN3
DT chi tiết
+ Đường D5
CN4
DT chi tiết
PHẦN THOÁT CẤP ĐIỆN +
CD
XDĐ+TBD
CHIẾU SÁNG+TTLL
Phần xây dựng
XDD XDD1+…+XDD4
+ Đường D1
CD1
DT chi tiết
+ Đường D2
CD2
DT chi tiết
+ Đường D3
CD3
DT chi tiết
+ Đường D5
CD4
DT chi tiết
Phần thiết bị
TBD TBD1+…+TBD4
+ Đường D1
TBD1
DT chi tiết
+ Đường D2
TBD2
DT chi tiết
+ Đường D3
TBD3
DT chi tiết
+ Đường D5
TBD4
DT chi tiết
TỔNG CÔNG PHẦN XÂY DỰNG
TỔNG CỘNG PHẦN THIẾT BỊ
Chi phí XD trước
thuế (Đồng)
Chi phí XD sau
thuế (Đồng)
Chi phí trực tiếp
(Đồng)
30.710.858.068
33.781.943.875
27.723.636.261
8.121.027.840
10.008.796.761
10.029.639.734
2.551.393.734
12.769.078.913
2.156.876.995
5.380.838.171
3.957.977.023
1.273.386.724
3.532.775.975
503.658.052
931.628.955
1.876.027.606
221.461.362
2.850.945.354
775.265.139
515.335.994
814.055.823
746.288.398
8.933.130.624
11.009.676.437
11.032.603.707
2.806.533.107
14.045.986.804
2.372.564.695
5.918.921.988
4.353.774.725
1.400.725.396
3.886.053.573
554.023.857
1.024.791.851
2.063.630.367
243.607.498
3.136.039.889
852.791.653
566.869.593
895.461.405
820.917.238
7.331.101.638
9.035.248.712
9.054.064.305
2.303.221.606
11.527.040.319
1.947.079.210
4.857.448.134
3.572.987.609
1.149.525.366
3.189.145.543
454.667.616
841.010.115
1.693.547.828
199.919.984
2.573.636.067
699.855.688
465.209.654
734.873.232
673.697.493
19.945.141.414
21.939.655.555
10.409.476.224
11.630.862.914
2.309.146.150
1.914.887.613
4.430.395.762
2.976.433.389
8.314.278.500
4.483.458.500
151.230.000
1.104.250.000
2.575.340.000
61.494.521.224
8.314.278.500
12.793.949.205
2.540.060.765
2.106.376.375
4.873.435.338
3.274.076.727
9.145.706.350
4.931.804.350
166.353.000
1.214.675.000
2.832.874.000
67.643.973.346
9.145.706.350
10.409.476.224
2.063.189.724
1.695.479.630
3.992.326.899
2.658.479.972
55.422.934.414
Ghi chú