MỘT SỐ CẶP TỪ DỄ NHẦM
A
* ANGLE ____________#_____ ANGEL
(góc (trong hình học)) ___#_____ (thiên thần)
* ADDITION ___________#_____ ADDICTION
(sự thêm, phép cộng) _____#_____ (sự nghiện)
* ADAPT ______#_____ ADOPT
(thích nghi) _____#_____ (lựa chọn, nhận làm con nuôi)
* APARTMENT _____#_____ DEPARTMENT
(căn hộ) _________#__________ (khoa, gian hàng)
* ATTACK _____#_____ ATTRACT _____#_____ ATTACH
(tấn công) _____#_____ (thu hút, hấp dẫn) _____#_____ (gắn vào, gắn với)
* AMUSE/AMUSED/AMUSING ___#___ AMAZE/AMAZED/AMAZING
((làm cho) vui thích) ___________#_____ ((làm cho) ngạc nhiên)
* ASSESS _____#_____ ACCESS
(định giá) _____#_____ ((sự) truy cập)
* ALLOY _____#_____ ALLOW
(hợp kim) _____#_____ (cho phép)
B
* BREATH _____#_____ BREATHE
((n) sự thở) _____#_____ ((v) thở)
* BROOM _____#_____ GROOM
(chổi) __________#______ (chú rể)
* BALD _____#_____ BOLD
(hói) ________#_____ (trơ tráo, (chữ) đậm)
* BREED __________#_____ BREAD
((n) giống,(v) nuôi) ___#_____ (bánh mì)
* BREEZE _____#_____ FREEZE
(cơn gió nhẹ) _____#_____ (đóng băng, đông cứng)
* BLANKET _________#_____ BRACKET
((n) chăn, (v) phủ lên) __#__ (dấu ngoặc đơn)
* BARK ______________#_____ BACK
((v) sủa, (n) vỏ cây) _____#_____ ((adj/ adv) quay lại, (n) cái lưng)
* BRIBE ____#_____ BRIDE
(hối lộ) ______#_____ (cô dâu)
* BOLT ____________#_____ BOLD
(then cửa, tiếng sét) __#__ (trơ tráo, (chữ) đậm)
* BAND _____________#____ BRAND ____#___ BRANCH
(ban nhạc, dải băng) ___#___ (nhãn mác) __#___ (cành cây, chi nhánh)
* BREATH _____#_____ BREATHE
((n) sự thở) _____#_____ ((v) thở)
* BATTLE _____#_____ BOTTLE
(trận chiến) _____#_____ (cái chai)
* BOAR ( _____#_____ BOARD
(lợn rừng) _____#_____ tấm bảng
* BOARD _____#_____ BROAD
(tấm bảng) _____#_____ (rộng)
* BROW _____#_____ BROWN
(lông mày) ____#____ ((màu) nâu)
* BELT _____#_____ BELL
(thắt lưng) ___#_____ (chuông)
* BEND ___________#____ BLEND
(cúi người, bẻ cong) __#___ (pha chế, pha trộn)
* BLEED _____#_____ BREED
(chảy máu) ____#______ ((n) giống,(v) nuôi)
* BEAM _____#_____ BEAN
(tia sáng) _____#_____ (đậu)
* BREW _____#_____ BLEW
(ủ bia) _______#_____ (Vp1 của BLOW (thổi))
* BUFFER _____#_____ BUFFET
(vùng đệm) _____#_____(tiệc đứng, tiệc búp phê)
* BOAST _________#_____ BOAT
(khoe khoang) _____#_____ (thuyền)
* BOWEL _____#_____ BOWL
(ruột) _________#_____ (bát)
C
* CONVERSE ___#___ CONSERVE___#___ CONVERT
(nói chuyện) _____#___ (bảo tồn) _____#____ (cải đạo, biến đổi)
* CONVERSATION ___#____ CONSERVATION ___#___ CONVERSION
(cuộc nói chuyện) _____#_____ (sự bảo tồn) _______#___ (sự cải đạo, biến đổi)
* CASTLE _____#_____ CATTLE
(lâu đài) ________#_____ (gia súc)
* CONCERT _____#_____ CONCERN
(buổi hòa nhạc) ____#_____ ((sự) quan tâm, liên quan)
* CONTRACT ______#_____ CONTACT
(hợp đồng) _____#_____ (sự tiếp xúc)
* CANCEL _____#_____ CANCER
(hủy bỏ) ________#_____ (bệnh ung thư, cung cự giải)
* CONFLICT _____#_____ INFLICT
(xung đột) ________#_____ (nện, giáng)
* CHARGE ____________#_____ CHANGE
((v) trả giá, (n) phí tổn) __#_____ (thay đổi)
* CHIEF _________#_____ CHEF
(chính, thủ lĩnh) _____#____ (đầu bếp)
* CUB _____#_____ CUP
(thú con) _____#____ (cốc, cúp vô địch)
* COMMEND _____#_____ COMMENT
(khen ngợi) _______#_____ (bình luận)
* CROW _____#_____ CROWN
(con quạ) _____#______ (vương miện)
* COMPLETE ________#____ COMPETE
(hoàn thành, trọn vẹn) ___#_____ (cạnh tranh)
* COLLEAGE _____#_____ COLLEAGE
(đồng nghiệp) ______#_______ (trường cao đẳng, đại học nhỏ)
* CAPABLE _____#_____ CABLE
(có khả năng) _____#_____ (cáp, dây cáp)
* CLOTHS _________#_____ CLOTHES
(những tấm vải) _____#_____ (quần áo)
(từ “miếng vải” thường nhầm khi ở số nhiều)
* CLOSET _____#_____ CLOSEST
(buồng nhỏ) _____#_____ (so sánh hơn nhất của CLOSE (gần))
(từ Closet hay gặp ở Water Closet = W.C = nhà vệ sinh)
* COAST _____#_____ COAT
(bờ biển) _____#_____ (áo khoác)
* CAPE _____#_____ CAP
(mũi đất) _____#_____ (mũ lưỡi trai, nắp)
* CROWN _____#_____ CLOWN
(vương miện) ____#____ (chú hề)
* CONSEQUENTLY/ CONSEQUENCE _____#_____ SUBSEQUENTLY/ SUBSEQUENCE
(do đó/ hậu quả) _________________________#_____ (sau đó/ sự xảy ra sau)
* CORE ____#__ CODE ___#__ COPE ______#__ CONE
(lõi, nhân) __#__ (mật mã) __#__ (đương đầu) __#__ ((hình) nón)
* COMMAND _____#_____ COMMEND
(chỉ huy) _________#______ (tuyên dương)
D
* DROWN _____#_____ DRAWN
(chết đuối) _____#_____ (Vp2 của DRAW (vẽ, kéo))
* DESERT ___________#_____ DESSERT
(món tráng miệng) _____#_____ (sa mạc)
* DRAUGHT _____#_____ DROUGHT
(gió mùa) _________#_____ (hạn hán)
* DAIRY ____________#_____ DIARY
((thuộc) bơ, sữa) _____#_____ (nhật ký)
* DIVERSITY _____#_____ DEVERSIFY
((n) sự đa dạng) _____#_____ ((v) đa dạng hóa)
* DETAIN ___________#_____ DETAIL
(bắt giữ, ngăn cản) _____#_____ (chi tiết)
* DIVIDE _____#_____ DEVICE _____#_____ DIVINE
(chia) __________#_____ (thiết bị) _____#_____ (thuộc thần thánh)
* DEFY ______#_____ DENY
(thách thức) ___#_____ (phủ nhận)
DEPRIVE _____#_____ DERIVE
(cướp đoạt) _____#_____ (nhận được, thu được (+ From))
* DENOTE _________#___ DECODE ___#_____ DEVOTE
(chứng tỏ, biểu hiện) ___#___ (giả mã) ____#_____ (dâng hiến, dành hết cho)
* DENTAL ________#_____ DELTA
(thuộc nha khoa) _____#_____ (châu thổ)
* DESK _______#_____ DECK
(bàn làm việc) __#_____ (boong tàu, bộ bài)
* DINER __________#_____ DINNER
(người đi ăn hàng) ___#_____ (bữa trưa)
* DEFECT __________#_____ DETECT
(sai sót, nhược điểm) ___#_____ (phát hiện)
* DUSK __________#___ DUST
(lúc chạng vạng) ___#_____ (bụi)
* DAWN _____#_____ DOWN
(bình minh) ___#_____ (xuống)
* DEFINE _____#_____ DEFINITE
(định nghĩa) _____#_____ (nhất định, xác định)
* DURIAN _____#_____ DURATION
(sầu riêng) _____#______ (độ dài, khoảng thời gian)
* DESTINY _____#_____ DESTINATION
(số phận) _______#_____ (điểm đến)
* DEED ______________#_____ DEAD
(hành vi, việc làm) _____#_____ (chết)
E
* EXPERIMENT _____#_____ EXPERIENCE
(thí nghiệm) __________#_____ (kinh nghiệm, trải nghiệm)
* ENDURANCE _____#_____ ASSURANCE _____#_____ INSURANCE
(sức chịu đựng) _____#_______ (sự cam đoan) ______#_____ (sự bảo hiểm)
* ERA ______#_____ EAR
(thời đại) _____#_____ (cái tai)
* EXPLODE _____#_____ EXPLORE
(nổ) ____________#_____ (khám phá)
* EVENT _____#_____ EVEN
(sự kiện) ______#_____ (thậm chí)
* EXPECT (mong đợi) ______ EXPERT (chuyên gia) ______ EXERT (sử dụng, hành xử)
EXCEPT
* EXTENSIVE _____#_____ EXPENSIVE
(rộng rãi, bao quát) _____#_____ (đắt)
* EXCLAIM _____#_____ EXPLAIN
(thốt lên) _________#_____ (giải thích)
* EASE ________#_____ ERASE
(sự dễ dàng) _____#_____ (tẩy, xáo)
* ENTITLE _____#_____ ENTIRE
(trao quyền) _____#_____ (trọn vẹn, toàn bộ)
* EAGLE _____#_____ EAGER
(đại bàng) _____#_____ (háo hức, ham)
F
* FLESH _____#_____ FRESH
(phần thịt) _____#_____ (tươi)
* FOUL __________#_____ FOWL
(bẩn, mắc lỗi) _____#_____ (gia cầm)
* FORK _____#_____ FOLK
(cái nĩa) _____#_____ (dân gian)
* FLOW _____#_____ FLOWN
(chảy) ______#_____ (Vp2 của FLY (bay))
* FEEL _____#_____ FELT _________________#_____ FELL
(cảm thấy) ___#_____ (p1 & p2 của FEEL) _____#_____ (p1 của FALL (ngã))
* FOG _________#_____ FROG
(sương mù) _____#_____ (con ếch)
* FARTHER __________#_____ FATHER
(so sánh hơn của FAR) ___#___ (bố)
* FLOUR _____#_____ FLOOR
(bột) __________#_____ (sàn nhà)
* FATE _____#_____ FADE
(số phận) _____#_____ (phai nhạt)
* FREIGHTEN _____#_____ FRIGHT
(hàng hóa xe chở) ___#_____ (sự sợ hãi)
* FIST ________#_____ FIRST
(nắm đấm) _____#_____ (đầu tiên)
* FEAT __________#_____ FEAST
(chiến công) _____#_____ (bữa tiệc)
* FRIGHT _____#_____ FLIGHT
(nỗi sợ) ________#_____ (chuyến bay)
* FRAME _____#_____ FLAME _____#_____ FAME
(khung) _______#_____ (ngọn lửa)_____#_____ (tiếng tăm)
* FEDERAL ________#_____ FUNERAL
(thuộc liên bang) _____#_____ (đám ma)
G
* GUEST _____#_____ GUESS
(khác) ________#_____ ((sự) phỏng đoán)
* GRANT _____#_____ GRAND
(ban cho) _______#_____ (rất lớn, hùng vĩ)
* GUN _____#_____ GUM
(súng) _______#______ (lợi, kẹo cao su)
* GRACE ______#___ GRADE
(sự duyên dáng) __#___ (cấp độ)
* GRATEFUL _____#_____ GRACEFUL
(biết ơn) _________#______ (duyên dáng)
* GLUE _____#_____ CLUE
(keo) ________#_____ (đầu mối)
* GOURD _____#_____ GROUND
((bầu bí) ________#_____ (mặt đất)
* GRAB _____#_____ CRAB
(túm lấy) _____#_____ (con cua)
* GRAVE _____#_____ GRAVEL
(ngôi mộ) _____#_____ (sỏi)
H
* HUNGRY _____#_____ HURRY
(đói) ____________#_____ (vội vã, hối hả)
* HUMOUR _____#_____ RUMOUR
(sự hài hước) _____#_____ (lời đồn đại)
* HERB _____#_____ HERD
(thảo mộc) ___#_____ (bày đàn (vật nuôi))
* HEEL _____#_____ HEAL
(gót chân) ____#_____ (lành lại, hàn gắn)
* HOSTEL _____#_____ HOTEL
(ký túc xá) ______#_____ (khách sạn)
I
* INSECT _____#_____ INSERT _____#_____ INJECT
(côn trùng) _____#_____ (chèn vào) _____#_____ (tiêm)
* IDENTITY _______#_____ IDENTIFY
(sự nhận dạng) _____#_____ (nhận dạng)
* IMAGE _____#_____ IMAGINE
(hình ảnh) _____#_____ (tưởng tượng)
* INTENSION _____#_____ INTENTION
(cường độ) _________#_____ (dự định)
* INCOMPLETE _____________#_____ INCOMPETENT
(dở dang, không hoàn thành) _____#_____ (thiếu trình độ)
* INSTINCT _____#_____ EXTINCT
(bản năng) _______#_____ (tuyệt chủng)
* INFINITE _____#_____ INFINITIVE
(vô tận) (nguyên thể (động từ))
J
* JOG ______________#_____ JOB
((sự) chạy bộ chậm) ___#____ (công việc)
* JOIN _______#_____ JOINT
(tham gia) _____#_____ (nối, chỗ nối)
K
* KNEE _____#_____ KNEEL
(đầu gối) ______#_____ (quỳ gối)
L
* LITTER ___#___ LITRE/ LITER ___#____ LITTLE
(rác) ________#_____ (lít) ___________#____ (ít, nhỏ bé)
* LOYAL _______#_____ ROYAL
(trung thành) _____#_____ (hoàng gia)
* LAWN _____#_____ LAW
(thảm cỏ ) _____#_____ (luật)
* LAME ____#_____ LANE ______#___ LEAN
(què) _______#____ (làn đường) ___#___ (tựa, dựa)
* LIME _____#_____ LINE
(vôi) _______#_____ (đường thẳng)
M
* METAL _____#_____ MENTAL
(kim loại) ______#_____ (thuộc tinh thần, tâm thần)
* MASSAGE _____#_____ MESSAGE
(mát-xa) __________#_____ (tin nhắn, thông điệp)
* MARITAL _____#_____ MARTIAL
(thuộc hôn nhân) __#_____ (thuộc quân sự, võ thuật)
* MAZE _____#_____ MAIZE
(mê cung) _____#_____ (ngô, bắp)
* MASK _____#_____ MARK
(mặt nạ) ______#_____ (điểm, đánh dấu)
* MOURNING _____#_____ MORNING
(sự có tang) ________#_____ (buổi sáng)
* MIGRATE _____#_____ IMMIGRATE
(di cư) __________#_____ (nhập cư)
* MODE ______#_____ MODEL
(cách thức) _____#_____ (mẫu, mô hình)
* METEOR _____#_____ METER
(sao băng) ______#_____ (đồng hồ đo)
* MOUSSE _____#_____ MOUSE
(keo xịt tóc) _____#_____ (chuột)
N
* NEGATE _____#_____ NEGATIVE _____#___ NEGOTIATE
(vô hiệu hóa) ____#_____ (tiêu cực, (số) âm) __#___ (đàm phán)
* NET _____#_____ NEST
(lưới) ______#_____ (tổ)
O
* OBLIVIOUS _____#_____ OBVIOUS
(lãng quên, không để ý) _____#_____ (rõ ràng)
* ONION _____#_____ OPINION
(hành tây) _____#_____ (ý kiến)
* ORP ______#_____ OPT
(quả cầu) ___#______ (lựa chọn)
* OWL ________#_____ OWN
(con cú mèo) ___#_____ (sở hữu, riêng)
P
*PREFECT ________#_____ PERFECT
(quận trưởng) _____#_____ (hoàn hảo)
* PEAR _____#_____ PEARL
(quả lê) _____#_____ (ngọc trai)
* PAIN ________#_____ PAINT
((nỗi) đau) _____#_____ (sơn)
* PROCEDURE _____#_____ PRODUCE
(thủ tục) ___________#_____ (sản xuất)
* PURCHASE _____#_____ PURSUE
(mua) ____________#_____ (theo đuổi)
* PLANT _______________#_____ PLAN
(thực vật, nhà xưởng) _____#_____ (kế hoạch)
* PRICE _____#_____ PRIZE _______#_____ PRINCE
(giá cả) _____#____ (phần thưởng) ____#_____ (hoàng tử)
* PLEASURE _____#_____ PRESSURE
(sự vui vẻ) ________#_____ (áp lực)
* PALACE _____#_____ PLACE
(cung điện) _____#_____ (địa điểm)
* POWDER _____#_____ POWER
(bột) ___________#_____ (sức mạnh)
* PORT _____#_____ POST
(cảng) ______#_____ (cái cột, bưu phẩm, nghề nghiệp)
* PORTER ______#_____ POSTER
(người bốc vác) __#_____ (áp phíc, biển quảng cáo)
* PROCESS ___________#____ PROGRESS
(quá trình, (sự) xử lý) ___#_____ ((sự) tiến bộ, tiến hành)
* PATTERN _______#_____ PARTNER
(mẫu, mô hình) _____#_____ (bạn đồng hành)
* PREMISE ____________#_____ PROMISE
(giả thuyết, tiên đề) _____#_____ ((lời) hứa)
* PERSEVERE _________#_____ PRESERVE
(kiên nhẫn, kiên trì) _____#_____ (bảo tồn, bảo quản)
* PONDER ____________#_____ POWDER
(suy nghĩ, cân nhắc) _____#_____ (bột)
* PATROL _____#_____ PETROL
(tuần tra) ______#_____ (xăng, dầu)
* PARTIAL _______#_____ PARTICLE
(1 phần, thiên vị) ___#_____ (phân tử)
* PANT _________________#____ PAINT
(quần dài, thở hổn hển) ___#_____ (sơn)
* POET ____#____ POEM ____#____ POETRY
(nhà thơ) ____#___ (bài thơ) ___#____ (thơ ca)
* PRECIOUS _____#_____ PREVIOUS
(quý giá) _________#_____ (trước, trước đó)
* PROPERTY _____#_____ PROPERLY
((n) tài sản) _______#_____ ((adv 1 cách thích hợp)
* PURITY _________#_____ PURIFY
(sự tinh khiết) _____#_____ (lọc, tinh chế)
* PETTY ________________#_____ PRETTY
(nhỏ nhặt, tầm thường) ____#_____ (xinh đẹp, khá là)
* PIRATE _____#_____ PRIVATE
(hải tặc) _______#_____ (riêng tư)
Q
* QUIET _____#_____ QUITE
(yên tĩnh) _____#_____ (khá là)
* QUALITY _____#_____ QUANTITY
(chất lượng) _____#_____ (số lượng)
R
* RUST _____#_____ RUSH
(gỉ sắt) _____#_____ (xông tới, đổ xô, ồ ạt)
* RAZE _____#______ RARE
(san bằng) ______#____ (hiếm)
* RAIDER ________#____ RIDER
(kẻ đi cướp bóc) ___#____ (người cưỡi (ngựa),
* RELIGION _____#_____ REGION
(tôn giáo) ________#_____ (vùng, miền)
* RUB _________#___ RUG
((sự) chà sát) ____#____ (thảm (chùi chân))
S
* SIGH _____#___ SIGN _____________#___ SIGHT
(thở dài) ___#____ (kí hiệu, biển báo) ___#___ (thị lực, cảnh tượng)
* SPICES ________#____ SPECIES
(những gia vị) _____#_____ (loài)
(từ "gia vị" thường nhầm khi ở số nhiều)
* STAGE ___________#___ STATE ________________#___ STALE
(sân khấu, giai đoạn) __#___ (tình trạng, tiểu bang) ____#___ (cũ, mốc, ôi thiu)
* STATIONARY _____#_____ STATIONERY
(tĩnh, không động) _____#_____ (đồ dùng văn phòng)
* SWARM _____#_____ SWAMP
(đàn, lũ) _______#_____ (đầm lầy)
* STEEL _____#_____ STEAL
(thép) ________#_____ (ăn cắp)
* STORK _____#_____ STOCK
(con cò) _____#_____ (kho hàng)
* SHELL _______#_____ SHELF
(vỏ (sò, ốc)) _____#_____ (giá (sách))
* SEVER _____#_____ SERVE
(cắt rời) _______#_____ (phục vụ)
* SCARCE _____#_____ SCARE
(hiếm) _________#_____ (làm cho sợ)
* SHRINE _____#_____ SHINE
(điện thờ) _____#_____ (tỏa sáng)
* STEEP _________#____ STEP
(dốc, dốc đứng) __#_____ (bước)
* SCAR/SCARRED __________#____ SCARE/SCARED
((n) vết sẹo, (v) để lại sẹo) ____#_____ (sợ, dọa)
* SHARP _____#_____ SHAPE
(sắc) _________#________ (hình dạng)
* SANDAL _____#_____ SCANDAL
(dép quai) _______#_____ (vụ bê bối, xì căng đan)
* SIN ______#____ SINE
(tội lỗi) ____#_____ (hàm sin (lượng giác)
* SWEAT _____#_____ SWEET
(mồ hôi) ______#_____ (ngọt)
* STATUES ________#_____ STATUS
(những bức tượng) ___#____ (địa vị)
(từ “bức tượng” dễ nhầm khi ở số nhiều)
* STRING _____#_____ STING
(dây) _________#_____ ((côn trùng) châm, đốt)
* SINE ______#_____ SINCE
(hàm sin) _____#_____ (lượng giác)
* SLOPE _____#_____ SCOPE _____#_____ SCORE
(sự dốc) (phạm vi, tầm mức) (điểm số)
* SWAN _____#_____ SWAM
(thiên nga) (Vp1 của SWIM (bơi)
* SOCK _____#_____ SOAK _________#_____ SOAP
(cái tất) _____#______ (nhúng, ngâm) ____#_____ (xà phòng)
* SWORD ______#____ SWORE
(thanh kiếm) ____#_____ (Vp1 của SWEAR (thề, chửi))
* STUN ___________#_____ STUNT
(làm choáng váng) ___#_____ (trò mạo hiểm)
* SWEAR _____#_____ WEAR
(thề, chửi) _____#_____ (mặc)
* STAKE _____#_____ SKATE
(cọc) (giày trượt pa-tanh, ván trượt)
* SAMPLE ________#_____ SIMPLE
(mẫu, vật mẫu) _____#_____ (đơn giản)
* SCALD ______#_____ SCOLD
(làm bỏng) _____#_____ (chửi)
* SOCK _______#_____ SACK
(tất (để đi)) ___#_____ (sa thải)
* SWALLOW ____#____ SWOLLEN
(nuốt) __________#____ (Vp2 của SWELL (sưng lên, phồng lên)
* SWEATER _____#____ SWEAT
(áo len) _________#____ (mồ hôi)
* SLIP ___________#____ SKIP
((sự) trượt chân)___#____ (bỏ qua)
* SCREAM ______#____ SCREEN
((sự) gào thét) _____#____ (màn hình (ti vi, máy tính))
* SHOVEL _____#____ SHAVER
(cái xẻng) _____#_____ (dao cạo)
T
* TOWEL ______#_____ TOWER
(khăn mặt) _____#_____ (tháp, chòi)
* TAP ________#____ TAPE TAB
(vòi nước) _____#____ (dải băng)
* THREAT ______#___ THREAD
(mối đe dọa) ____#_____ (sợi chỉ)
* TABLET ___________#___ TABLE
(viên thuốc, bài vị) ___#_____ (cái bàn)
* TYRE _____#_____ TYPE
(lốp xe) _____#______ (loại, kiểu)
* THOUGH______#_____ THROUGH
(mặc dù) ________#_____ (thông qua, xuyên qua)
* THIRSTY _____#_____ THIRSTY
(khát) ___________#_____ ((số) 30)
* TEMPLE ______#_____ TEMPER
(miếu, đền) _____#_____ (tính khí, sự cáu kỉnh)
* TON ______#_____ TONE
(tấn) ________#_____ (tiếng, âm thanh)
* TONIC ______#_____ TOXIC
(bổ, có lợi) ____#_____ (độc, có hại)
* TRAIL _______________#____ TRIAL
(dấu vết, đường mòn) ____#_____ (sự thử, sự xét xử)
* THOROUGH ______#_____ THROUGH
(kỹ lưỡng) __________#_____ (thông qua, xuyên qua)
* TILT __________#___ TILL
((sự) nghiêng) ___#____ (cho đến khi)
* TORCH _____#____ TOUCH
(đuốc) ________#____ (đụng chạm, sờ mó)
* TYPEWITER _____#_____ TYPIST
(máy đánh chữ) ______#_____ (nhân viên đánh máy)
U
* UPGDATE_____#_____ UPDATE
(nâng cấp) _______#_____ (cập nhật)
V
* VACATION _____#_____ VOCATION
(kỳ nghỉ) __________#_____ (nghề nghiệp)
* VISION _____#_____ VERSION
(tầm nhìn) ______#_____ (phiên bản)
* VAIN __________#___ VEIN________#____ VEIL
(vô ích, tự phụ) ___#___ (tĩnh mạch) ____#____ (mạng che mặt)
* VIOLET _____#_____ VIOLENT
((màu) tím) _____#_____ (dữ dội, đầy bạo lực)
W
* WHETHER ___________#_____ WEATHER
(có phải ..........không...) ___#_____ (thời tiết)
* WANDER ___________#_____ WONDER
((sự) đi lang thang) ____#_____ (kỳ quan, thắc mắc)
* WARM _____#_____ WARN
(ấm áp) _______#_____ (cảnh báo)
* WEAK _____#_____ WEEK
(yếu) ________#_____ (tuần)
* WORM _____#____ WORN
(con sâu) _____#_____ (Vp2 của WEAR (mặc))
* WIDOW ______#______ WINDOW
(bà goá) ________#_____ (cửa sổ)
* WEEP _____#____ SWEEP
(khóc) _______#____ (quét)
* WRIST _____#____ WAIST
(cổ tay) _______#____ (eo, phần thắt lưng)
* WAFER ______#_____ WATER
(bánh xốp) _____#_____ (nước)
- Trick Master -