Tải bản đầy đủ (.pdf) (31 trang)

Từ vựng Tiếng anh 8 thí điểm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (795.34 KB, 31 trang )

TỪ VỰNG
TIẾNG ANH 8
DÀNH CHO SÁCH THÍ ĐIỂM

Trọn bộ
Có kèm đĩa CD

Biên soạn: Lê Công Đức
Không giữ bản quyền, có thể sử dụng tự do để phục vụ giáo dục

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 1


LỜI NÓI ĐẦU
Từ vựng luôn là một trở ngại của các học viên Tiếng Anh bởi sự phong phú và đa
dạng về mặt ngữ nghĩa và các hình thức biến thể của từ. Một số học viên gặp khó khăn
trong việc tìm kiếm ngữ nghĩa thích hợp cho một từ mới, hoặc từ phát sinh của từ trong
nhiều hoàn cảnh khác nhau. Một số sau khi đã tìm được ngữ nghĩa và các dạng thức của
từ, nhưng sau đó lại gặp một khó khăn tiếp theo là không biết làm thế nào để đọc cho
đúng từ đó. Xuất phát từ những khó khăn và những trở ngại đó, tác giả đã cố gắng biên
soạn cuốn từ vựng này để phục vụ các bạn để giúp các bạn thuận lợi hơn trong việc học
từ vựng.
Từ vựng được tập hợp từ mỗi đơn vị bài trong sách giáo khoa để các bạn dễ tra
cứu. Mỗi từ nếu có các dạng phát sinh khác cũng đã được trình bày đầy đủ nhằm giúp
học viên mở rộng vốn từ hơn. Nhằm giúp các bạn ghi nhớ và ôn luyện tốt hơn, tác giả
cũng đã thu âm cách đọc của từng từ một để các bạn tiện nghe và thực hành từ vựng để


dễ ghi nhớ hơn và làm quen với cách phát âm của các từ một cách thực tiển hơn.
Trong quá trình thực hiện, với kiến thức còn hạn hẹp khó lòng tránh khỏi các sai
sót, mong các bạn và các bậc đi trước, anh chị đồng nghiệp, các bạn đọc bỏ qua và đóng
góp cho những sai sót đó nhằm giúp quyển sách từ vựng nhỏ này ngày càng hoàn thiện
hơn.
Xin trân trọng cám ơn các bạn đã quan tâm!
Tác giả
Lê Công Đức

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 2


UNIT 1 LEISURE ACTIVITIES
CÁC HOẠT ĐỘNG GIẢI TRÍ

English 8 Pearson

TỪ VỰNG 1
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.

8.
9.
10.
11.

(some) tricks
craft kit
beads
buttons
(take all my) savings
folk songs
improve = boost=enhance
improvement (of sth)
melody; melodies
(Conan) comics
tools
pet training

n
n
n
n
n
n
v
n
n
n
n
n


(một số) mẹo
bộ dụng cụ làm thủ công
hạt chuỗi
cúc áo
(tiêu hết) tiền tiết kiệm
nhạc dân ca
cải thiện
sự cải thiện
giai điệu
truyện tranh (Conan)
công cụ; dụng cụ
huấn luyện thú cưng

TỪ VỰNG 2
1. DIY=Do it yourself
2. satisfy sb
satisfaction
satisfied
satisfactory (answers)
3. sports activities: yoga,

abr
v
n
adj
adj

Tự làm
làm ai đó hài lòng, mãn nguyện

sự hài lòng
hài lòng
(câu trả lời) thỏa đáng
yoga, đạp xe leo núi, trượt ván

v
n
adj
v
n
adj
adj
adv
n
n
adj
n
v

lướt (mạng Internet)
tình nguyện viên vì cộng đồng
(các vấn nạn) xã hội
hòa đồng (với ai đó)
xã hội
dễ hòa đồng
tổng cộng (thời gian giải trí)
một cách tổng quát
dữ liệu
bình quân hàng năm
trung bình một ngày

thống kê
xếp giấy

mountain biking, skateboarding

4. surf (the Internet)
5. a volunteer for the community
6. social (problems)
socialize (with sb)
society
sociable
7. total (leisure time)
totally
8. data
9. annual averages
an average day
10. statistic
11. make origami

TỪ VỰNG 3
1. real =authentic
really = truly (important)
realize sth
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

adj thật [không phải giả]
adv thật sự (quan trọng)
v
hiện thực hóa
YOUTUBE

DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 3


2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.

a reality show
culture
cultural (events)
category
detest
bracelets
mention
eat out # go out to eat
free time = spare time
animal protection organization
weird
imagine sth
imaginative (ideas)

imagination
Europe
Euro
European

n
n
adj
n
v
n
v
v
n
n
adj
v
adj
n
n
n
adj

chương trình thực tế
nền văn hóa
(các sự kiện) văn hóa
phân loại; chun
cực kỳ ghét
chuỗi
đề cập đến

ăn nhà hàng # đi ăn ngoài
thời gian rảnh
tổ chức bảo vệ động vật
kỳ dị
tưởng tượng cgđ
(ý tưởng) sáng tạo
sự tưởng tượng
Châu Âu
Đồng Ơ-rô
người Châu Âu

adj
n
adj
adj
adj
adj
adv
v
v
v
n
v
v
n
v

rất thích cgđ
người nghiện
nghiện cgđ

có tính gây nghiện
trái cây chin
(khu vườn) ảo
một cách ảo [không thật]
có ảnh hưởng có hại đến ai đó/cgđ
phụ thuộc vào cgđ
thích A (hơn B)
sự yêu thích
đi ra khỏi (nhà/ văn phòng)
tồn tại
sự tồn tại
dường như là …

v

cấm

adj
n
adj
adv
n
adv
n
v

mặt tích cực/ tiêu cực
làm hại đến cơ thể bạn
có hại đối với cơ thể bạn
ảnh hưởng cơ thể bạn một cách có hại

giải pháp
thêm vào đó là …
sự mỏi mắt
dễ nổi cáu; cáu gắt

TỪ VỰNG 4
1. (be) hooked on sth
2. addict
addicted to sth
addictive
3. ripe fruit
4. virtual (garden)
virtually
5. have (harmful) effects on sb/sth
6. rely on = depend on/upon sth
7. prefer A (to B)
preference
8. get out of (the house/office)
9. exist
existence
10. seem to be …
happen to be …
11. ban = forbid = prohibit

TỪ VỰNG 5
1. positive/ negative side
2. do harm to your body
be harmful to your body
affect your body harmfully
3. solution = measure =proposal

4. besides = in addition
5. eye-tiredness
6. get irritated easily
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 4


7. conclude sth
conclusion
8. summarize sth
summary
9. strange (to sb)
strangeness
stranger
10. (update) antivirus software
11. pronounce (a word)
pronunciation

v
n
v
n
adj
n
n
n

v
n

kết luận cgđ
sự kết luận
tóm tắt cgđ
sự tóm tắt
lạ lẫm (đối với ai đó)
sự lạ lẫm
người lạ
(cập nhật) phần mềm diệt vi-rút
phát âm (một từ)
sự phát âm

adj
n
adj
n
v
adj
n
n
v
n
n
n
pre
v
adj


quyết định (làm cgđ)
sự quyết định
quyết đoán
sự quyết đoán
tổ chức cgđ
có tổ chức
tổ chức
nhà tổ chức
quảng cáo cgd
nhà quảng cáo
sự quảng cáo
mẫu quảng cáo
một cách riêng biệt
cô lập
cách biệt; cô lập

TỪ VỰNG 6
1. decide (to do sth)
decision
decisive
decisiveness
2. organize sth
organized
organization
organizer
3. advertise sth
advertiser
advertising
advertisement
4. in isolation

isolate
isolated

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 5


UNIT 2 LIFE IN THE COUNTRYSIDE
CUỘC SỐNG Ở MIỀN QUÊ

English 8 Pearson

TỪ VỰNG 1
v
n
v
v
v
v
n
n
v
n
v
n
v

v
adj
n
adj

1. expect sth
expectation
2. load # unload (the rice)
3. ride – rode – ridden
4. go herding the buffaloes
5. explore sth
exploration
explorer
6. transport sth
transportation
7. harvest rice
harvest time
8. feed – fed – fed (a cat)
9. collect (water)
10. nomadic (life)
the nomads
11. vast (fields)

mong đợi
sự mong đợi; kỳ vọng
tải lên # tải xuống (gạo)
cưỡi; chạy
đi chăn trâu
khám phá cgđ
sự khám phá

người khám phá; nhà thám hiểm
vận chuyển
sự vận chuyển
thu hoạch lúa
mùa thu hoạch
cho (mèo) ăn
đi gánh (nước)
(cuộc sống) du mục
dân du mục
(những cánh đồng) mênh mông

TỪ VỰNG 2
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.

hay
a pole
block the view
in full bloom
blow – blew – blown
offer opportunity/chance
(have easy) access to sth
convenient # inconvenient
convenience # inconvenience

9. facilities

n
n
v
pre
v
v
n
adj
n
n

10. (city/ country) folk
11. donate sth
donation
donor

n
v
n
n

cỏ khô
cái sào, cái cộc
cản tầm nhìn
nở rộ
(gió) thổi
tạo cơ hội cho ai đó
(có được) sự tiếp cận đến cgđ (dễ dàng)

tiện lợi # bất tiện
sự tiện lợi # sự bất tiện
các trang thiết bị (bao gồm phòng ốc,
thiết bị, …)
người (thành thị/ nông thôn)
quyên góp cgđ
sự quyên góp
người quyên góp

TỪ VỰNG 3
1. stay + adjective
stay slim
stay healthy
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

v

giữ ở + trạng thái nào đó
giữ dáng
giữ gìn sức khỏe

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 6


2. score = mark =grade
3. urban area # rural area
4. optimists

optimistic
5. densely populated
dense population
6. (good) at calculus
7. remote area
mountainous area
8. human = human beings
9. shout out loud
10. disturb sb
disturbance
11. pick (blackberries)

n
n
n
adj
adv
adj
n
n
n
v
v
n
v

điểm số
khu đô thị # vùng nông thôn
người lạc quan
lạc quan

dân cư dày đặc
(giỏi) về việc tính toán
vùng sâu vùng xa
vùng miền núi
nhân loại; con người
la thật lớn
làm phiền; quấy nhiễu ai đó
sự làm phiền; sự quấy nhiễu
hái (trái berry đen)

TỪ VỰNG 4
1. free (time)
free sb
freedom
2. home-made products
3. local (villagers)
the locals
4. dig (holes)
5. forgettable # unforgettable
6. excite sb
excited; exciting
excitement
7. urban (area)
urbanize
urbanization
8. discover sth
a discovery
9. attitude (of a person)
10. cattle # castle
11. pastures = grasslands


adj
v
n
adj
n
v
adj
v
adj
n
adj
v
n
v
n
n
n
n

(thời gian) rảnh
phóng thích; trả tự do cho ai đó
sự tự do
các sản phẩm tự làm
(người dân) địa phương
người bản địa
đào (lỗ; hố)
dễ quên # không thể quên
làm cho ai đó hào hứng, phấn khích
hào hứng; phấn khích

sự hào hứng; phấn khích
(khu) đô thị
đô thị hóa
sự đô thị hóa
khám phá ra cgđ
sự khám phá
thái độ (của 1 người nào đó)
gia súc # lâu đài
đồng cỏ

n
v
v
v
n
n
adj
n
adj

lều tròn
(nhiệt độ) hạ xuống 10C
dựng # dở (trại)
bao quanh (nhà)
những thứ xung quanh
(làm) việc nhà
dũng cảm
sự dũng cảm
tương tự (với cgđ)


TỪ VỰNG 5
1.
2.
3.
4.

a ger = circular tent
(the temperature) drops to 10C
put up # take down (a tent)
surround (the house)
surroundings
5. (do) household chores
6. (be) brave
bravery
7. similar (to sth)
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 7


8.
9.
10.
11.

similarity
provide sb with sth

provide sth for sb
provider
electrical appliances
earthen house
(inner) peace
peaceful (atmosphere)
(live) peacefully

n
v
v
n
n
n
n
adj
adv

sự giống nhau; tương đồng
cung cấp cho ai đó với cgđ
cung cấp cgđ cho ai đó
nhà cung cấp
thiết bị (đồ dùng) điện
nhà [bằng] đất
sự yên bình (nội tâm); hòa bình
(bầu không khí) bình yên
(sống) một cách yên bình; hòa bình

n
adj

n
adj
adj
adv
pre
n
pre
v
n
v
n

đồ nội thất
được trang bị đầy đủ (tiện nghi)
kỹ năng
(vận động viên) giỏi kỹ thuật
(công nhân) lành nghề
(chơi) một cách điêu luyện
theo một cuộc khảo sát
tỉ lệ (thất nghiệp)
đạp xe dọc theo dòng song
trang bị với cgđ
thiết bị
trải nghiệm cgđ
kinh nghiệm; sự trải nghiệm

TỪ VỰNG 6
1. furniture
furnished
2. skills

skillful (players)
skilled (workers)
(play) skillfully
3. According to a survey
4. (unemployment) rate
5. bike along the river
6. equip with sth
equipment
7. experience sth
experiences

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 8


UNIT 3 PEOPLES OF VIETNAM
CÁC DÂN TỘC VIỆT NAM

English 8 Pearson

TỪ VỰNG 1
n
n
adj
n
v

n
n
n
adj
n
n
n
n

1. cultural groups
2. ethnic groups
3. curious (about sth/sb)
curiosity
4. account for = make up (50%)
5. minority # majority
6. regions (in the north)
7. the south
southern provinces
8. customs # costumes
9. peoples
10. open-air market
11. stilt-house

nhóm văn hóa
nhóm thiểu số
tò mò (về cgđ)
sự tò mò
chiếm (50%)
thiểu số # đa số
các khu vực (phía bắc)

miền nam
các tỉnh phía nam
phong tục tập quán # trang phục
các dân tộc
khu chợ (ngoài trời)
nhà sàn

TỪ VỰNG 2
1. five-colored sticky rice
2. terraced fields
3. religions
religious (groups)
4. World Heritage Sites
5. discriminate (against sth/sb)
discrimination
6. (be) recognized by (UNESCO)
7. exhibit (sth)
exhibition
8. (Museum of) ethnology
9. architect
architecture
architectural (attractions)
10. important # significant
11. play (an important) role in sth

n
n
n
adj
n

v
n
v
v
n
n
n
n
adj
adj
v

xôi ngũ sắc
ruộng bậc thang
tôn giáo
(các nhóm) tôn giáo
Di dản Văn hóa Thế giới
phân biệt (đối với cgđ/ ai đó)
sự phân biệt; kỳ thị
được công nhận bởi (UNESCO)
triển lãm cgđ
buổi triển lãm
(Bảo tang) Dân tộc học
kiến trúc sư
kiến trúc
(điểm thu hút) [về mặt] kiến trúc
quan trọng
đóng vai trò (quan trọng) trong cgđ

n

n
n
n
n
n

trường nội trú
bánh xe [đẩy] nước
Nhà Rong
bài thơ
nhà thơ
thơ

TỪ VỰNG 3
1.
2.
3.
4.

a boarding school
waterwheel
The communal house
poems
poets
poetry
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!


Learning hard, living happily! 9


5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.

specialties
poultry
bamboo items
unique (products)
ornaments
side by side
worship (one’s) ancestors

n
n
n
adj
n
prep
v

các đặc sản
gia cầm
các sản phẩm làm từ tre

các sản phẩm độc đáo
trang sức
cạnh nhau
thờ cúng tổ tiên

n
v
n
v

các bài hát đối đáp
tượng trưng (cho yếu tố cuộc sống)
người đại diện
tạo sự hài hòa (giữa trời và đất)

n
n
n
v
n
n
v
n
adj
n

(chiết xuất) nghệ
(dừa) nạo rồi
nếp ngâm
hấp

công thức nấu ăn
chất lượng giáo dục
thiết lập (mối quan hệ tốt đẹp)
sự thiết lập
(văn hóa) đa dạng
sự đang dạng (của cá nền văn hóa)

n
n
n
n
n

Trung Nguyên
cột
đòn tay, xà (bắt ngang)
trên đỉnh (cao nhất)
(công trình) phức tạp [đòi hỏi sự công
phu và tỉ mỉ]
sự đón khác; tiếp khách
các hoạt động lễ hội
cuộc sống bán du mục
tọa lạc ở một nơi nào đó
bảo tổn cgđ
sự bảo tồn
nhà [hoạt động] bảo tồn
(thời điểm) hiện tại
món quà
hiện diện; có mặt
sự hiện diện


TỪ VỰNG 4
1. alternating songs
2. represent (the elements of life)
a representative
3. create harmony (between
heaven and earth)
4. turmeric (extract)
5. shredded (coconut)
6. soak sticky rice
7. steam
8. recipe
9. education standards
10. establish (good relations)
establishment
11. diverse (cultures)
diversity (of cultures)

TỪ VỰNG 5
1.
2.
3.
4.
5.

Central Highlands
columns
beams
the peaks
elaborate (buildings)


6.
7.
8.
9.
10.

receiving guests
festivity
semi-nomadic life
situate = locate in a place
preserve sth
preservation
preservationist
11. present (time)
a present = a gift
present
presence

n
n
n
v
v
n
n
adj
n
adj
n


TỪ VỰNG 6
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 10


1.
2.
3.
4.
5.
6.

(coconut) plantation
floating markets
fruit orchards
sculpture
spiritual life
spoil – spoilt – spoilt
=ruin =destroy

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

n
n
n

n
n
v

đồn điền (dừa)
chợ nổi [trên song]
vườn cây ăn trái
điêu khắc
đời sống tinh thần
làm hư hại

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 11


UNIT 4 OUR CUSTOMS AND TRADITION
English 8 Pearson
PHONG TỤC VÀ TRUYỀN THỐNG CỦA CHÚNG TA
TỪ VỰNG 1
n
n
adj
adv
v
adj
adj
v
n

n
v
v
v
n

1. customs
2. tradition
traditional (festivals)
traditionally
3. pass down (through generations)
4. 7 p.m sharp
5. lunar (month/ year)
6. mention sth
7. table manners
8. knife, forks
9. do (mini) presentations
10. spot on = totally correct
11. explain sth
explanation of sth

phong tục [tập quán]
truyền thống
(các lễ hội) truyền thống
một cách truyền thống
truyền lại (cho thế hệ sau)
7 giờ đúng
(tháng/ năm) âm lịch
đề cập cgđ
quy tắc tại bàn ăn

dao, nĩa
làm thuyết trình (mini)
chính xác
giải thích cgđ
sự giải thích của cgđ

TỪ VỰNG 2
1. similar (with/ to sb/ sth)
similarity
2. a compliment
3. wordship (ancestors)
4. stand in a row
5. strict
strictly (follow)
6. spread – spread – spread
7. offspring
8. take (your hat) off
9. be obliged to do sth
obligation
10. prong
11. (fruit) tray

adj
n
n
v
v
adj
adv
v

n
v
adj
n
n
n

giống, tương tự với ai đó, cgđ
sự giống nhau; sự tương tự
một sự khen ngợi
thờ cúng (ông bà tổ tiên)
đứng thành hàng
nghiêm khắc
(tuân thủ) một cách nghiêm khắc
lan rộng
con cái
cởi nón ra
phải có trách nhiệm làm gì đó
trách nhiệm
đầu nĩa; mấy thanh nhọn
khay; mâm (trái cây)

n
n
n
n
n
n
n
v


chiếu
bộ dao ăn
món khai vị
món chính
món tráng miệng
gia chủ; chủ nhà
lòng bàn tay của bạn
để dao của bạn hướng lên/ hướng

TỪ VỰNG 3
1. mat
2. cutlery
3. appetizer = first starters
main course
dessert
4. host/ hostess
5. your palm
6. place your knife upwards/
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 12


7.
8.
9.

10.
11.

downwards
break off (a small piece of
bread)
celebrate sth
a celebration
grilled (chicken)
sense of belonging
express sth

v

xuống
bẻ nhỏ (1 mẫu bánh mì nhỏ)

v
n
n
n
v

tổ chức kỷ niệm cgđ
lễ hội
(thịt gà) nướng [quay]
cảm giác thân thuộc
thể hiện cgđ

n

adj
n
n
n
v
n
n
v
n
n
n

tinh thần
(truyền thống) tinh thần
cuộc sống giàu có
buổi nhóm họp (cộng đồng)
sự đoàn kết xã hội
hợp nhất, thống nhất cgđ
sự đoàn tụ; sự thống nhất
nón lá
phản ánh cgđ
sự phản ánh
điệu nhảy đặc trưng
tu sỹ nam # tu sỹ nữ

TỪ VỰNG 4
1. spirit
spiritual (tradition)
2. wealthy (life)
3. (public) gatherings

4. social unity
5. reunite sth
reunion
6. conical hats
7. reflect = mirror sth
reflection
8. typical dance
9. monks # nuns

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 13


UNIT 5 FESTIVALS IN VIETNAM
CÁC LỄ HỘI Ở VIỆT NAM

English 8 Pearson

TỪ VỰNG 1
1. festivals
festive (season)
festivity
2. (a grand) opening ceremony
3. oriental (night)
orientation
4. royal court music

royalty
5. regret sth
regretful
6. swing
7. recommend sth
recommendation
8. anniversary
9. carnival
10. procession
11. ride – rode – ridden sth
a rider

n
adj
n
n
adj
n
adj
n
v
adj
v
v
n
n
n
n
v
n


lễ hội
(mùa) lễ hội
các hoạt động lễ hội
buổi lễ khai trương (lớn)
(đêm) phương đông
định hướng
nhã nhạc cung đình
hoàng gia
hối tiếc (vì đã làm gì đó)
đáng tiếc
đu đưa
khuyến nghị; khuyên dùng
sự khuyến nghị
lễ kỷ niệm
buổi diễu hành trên phố
đám rước
cưỡi, chạy cgđ
người cưỡi, người chạy (xe đạp, …)

TỪ VỰNG 2
1. pray for good fortune
2. preserve sth
preservation
preservationist
3. ritual
4. commemorate sth/ sb
5. (show) respect
respect sth
respectful # disrespectful

6. (thanks to) technology
technological (problems)
technician
7. offering of incense
8. confuse
confusion
9. companion
10. memorize sth
memorial (experience)
memory
11. otherwise = if not
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

v
v
n
n
n
v
n
v
adj
n
adj
n
v
v
n
n
v

adj
n
adv

cầu nguyện sự may mắn
bảo tồn cgđ
sự bảo tồn
người bảo tồn
lễ nghi
tưởng nhớ cgđ/ ai đó
(thể hiện) sự kính trọng
tôn trọng cgđ/ ai đó
đáng kính # bất kính
(nhờ vào) công nghệ
(vấn đề) công nghệ
kỹ thuật viên
thắp nhang
làm bối rối; làm cho khó hiểu
sự rối rắm
sự đồng hành; bạn bầu bạn
ghi nhớ cgđ
(trải nghiệm) đáng nhớ
sự ghi nhớ; kỷ niệm
nếu không thì

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 14



TỪ VỰNG 3
1. float lantern
2. invade sth
invaders
3. essential = necessary
4. defeat sb
5. courage = bravery
6. starting line # finish line
7. bamboo archway
8. rice flake
9. offerings
10. emperor = king
11. annually = every year

n
v
n
adj
v
n
n
n
n
n
n
adv

đèn hoa đăng
xâm lăng cgđ

kẻ xâm lăng
cần thiết
đánh bại ai đó
sự dũng cảm
vạch xuất phát # vạch đích
cổng bằng tre
cốm
đồ cúng dường
nhà vua
hàng năm; thường niên

adv
n
n
n
n
v
n
v
adj
n
adj
n
adj
n
n
v

nước ngoài
cảnh đẹp

Thánh Gióng
anh hung thần thoại
người khổng lồ
bảo vệ ai đó từ ai đó
sự đề phòng
gây ấn tượng cho ai đó
thật ấn tượng
sự ấn tượng
(phố) cổ
phép thuật
màu nhiệm
nhà ảo thuật
hát thánh ca
bao gồm

TỪ VỰNG 4
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.

overseas = abroad
(beautiful) scenery

Saint Gióng
mythical hero
a giant
defend sb from sb
defense
impress sb
impressive
impression
ancient (town)
magic
magical
magician
chanting of a hymn
feature = consist of

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 15


UNIT 6 FOLK TALES
TRUYỆN CỔ TÍCH

English 8 Pearson

TỪ VỰNG 1
1. reply a message

a reply
2. (do some Internet) research (on sth)
a researcher
3. fables
4. legends
legendary
5. folk tales
6. (main) characters
7. give birth to (a bag of 100 eggs)
8. (teach) a moral lesson
9. fairy
10. a spoken form
# a written form
11. genre

v
n
n
n
n
n
adj
n
n
v
n
n
n
n


trả lời tin nhắn
sự trả lời
tìm kiếm trên Internet về cgđ
nhà nghiên cứu
truyện ngụ ngôn
truyền thuyết
đáng nể; huyền thoại
truyện cổ tích; truyện dân gian
nhân vật (chính)
sanh ra (1 túi 100 trứng)
(dạy) một bài học đạo đức
tiên
dạng nói
# dạng viết
thể loại

TỪ VỰNG 2
1. plot
2. climax
3. stepmother/ stepfather
mother-in-law
4. get married to sb
=marry sb
5. woodcutter
6. prince # princess
7. Buddha
Buddhism
Buddhist
8. knight
9. a giant

a giant building
10. witch
11. evil = wicked

n
n
n
n
v

cốt truyện
cao trào (của câu truyện)
mẹ kế/ cha kế
mẹ chồng/ mẹ vợ
kết hôn với ai đó

n
n
n
n
n
n
n
adj
n
n

tiều phu [người đốn củi]
hoàng tử # công chúa
Đức Phật

Đạo Phật
Phật tử
hiệp sỹ
người khổng lồ
công trình khổng lồ
phù thủy
quỷ dữ; cái ác

n
adj
adj
n
n

sự tham lam
tham lam
một phụ nữ bủn xỉn; keo kiệt
con thỏ
người khổng lồ ăn thịt người

TỪ VỰNG 3
1. greed
greedy (greedily)
2. a mean woman
3. a hare = a rabbit
4. orge /ˈəʊɡə(r)/
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!


Learning hard, living happily! 16


5. a fierce dog
6. a brave knight
bravery
7. cunning
8. cruel to sb
9. (a beautiful) gown
10. serve sb
servant
service
11. spin

adj
adj
n
adj
adj
n
v
n
n
v

con chó hung tợn
hiệp sỹ dũng cảm
sự dũng cảm
xảo quyệt

ác độc; tàn ác với ai đó
đầm dạ hội (thật đẹp)
phục vụ ai đó
người hầu; đầy tớ
dịch vụ; sự phục vụ
xoay tròn; quay tròn

v

gầm lên giận dữ

n
adj
adv
n
n
v
v
phr
n
v
v
n
v
n

tuần tự của hành động
vui vẻ
một cách vui vẻ
móng vuốt

bà, ông [nội, ngoại]
để lại cho ai đó gia sản
đổi cgđ lấy cgđ
ngày xửa ngày xưa
kẻ thù
chụp tấm hình
bắt giam người đàn ông
sự đánh cắp dữ liệu
cứu ai đó
đội cứu hộ

v
n
n
v
n
v
n
adj
adv
n
v
n
n
v
n

đến được (một cái tháp)
khè lửa
con suốt (để xe chỉ)

đọc câu thần chú
lời nguyền
phân biệt cgđ với cgđ
(bày tỏ) cảm xúc
(giây phút) xúc động
một cách đầy xúc động
yêu tính; ma quỷ
chỉ dạy; hướng dẫn
sự chỉ dạy; sự hướng dẫn
người chỉ dạy; người hướng dẫn
(vứt) rác
(mang theo) đèn pin

TỪ VỰNG 4
1. roar with anger
=roar angrily
2. a succession of actions
3. merry = happy
merrily = happily
4. claw
5. granny, grandpa
6. leave sb a fortune
7. swap sth for sth
8. Once upon a time
9. an enemy
10. capture a picture
capture a man
data capture
11. rescue sb
a rescue team


TỪ VỰNG 5
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.

reach (a tower)
(take a big) fiery breath
a spindle
chant a magic spell
a curse
distinguish sth from sth
(express) emotions
emotional (moments)
emotionally
sprite
instruct sth
instruction
instructor
(drop) litter
(bring) a flashlight
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức


YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 17


TỪ VỰNG 6
1. appreciate sb
appreciation
2. gratitude
3. hungry spirits
4. set off (the firework)
set off for London
5. Parents’ Appreciation Day
6. take place = occur =happen
7. perform (various religious
rituals)
8. release animals
9. show their love towards sb

v
n
n
n
v
v
n
v
v


10. pass away = die
11. dress code

v
n

v
v

trân trọng; cảm kích ai đó
sự trân trọng; sự cảm kích
sự biết ơn
những linh hồn đói khát
châm ngòi (pháo bông)
khởi hành đi Luân Đôn
Ngày Vu Lan báo hiếu
diễn ra
thực hành (các nghi lễ tôn giáo khác
nhau)
thả con vật (=phóng sanh động vật)
bày tỏ tình yêu thương của họ đối với ai
đó
mất; qua đời; chết
chuẩn ăn mặc

TỪ VỰNG 7
1. (cause) offence
2. queue (in a line)
in a queue

3. apologize (for sth)
an apology
4. rather (strange)
5. politics
political (issues)
politician
6. behave
behavior
behaviorism

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

n

(gây) mích lòng; sự phản đối; sự xúc
phạm
v
đứng xếp hàng
trong hàng
v
xin lỗi (vì cgđ)
n
sự xin lỗi
adv khá là (lạ lẫm)
n
chính trị
adj (vấn đề) chính trị
n
chính trị gia
v

cư xử; ứng xử
n
hành vi; lối ứng xử
n
chủ nghĩa hành vi

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 18


UNIT 7 POLLUTION
SỰ Ô NHIỄM

English 8 Pearson

TỪ VỰNG 1
1. (Someone) dies.
(Someone is) dead.
the death (of fish)
2. pollute (the environment)
pollution (of the air)
pollutants
polluted (area)
3. poison sth/ sb
(dump) poison (into the river)
poisonous (chemicals)
4. aquatic (animals)
5. sneeze

6. come up with (an idea)
7. environment
environmental (problems)
environmentally-friendly
environmentalist
8. (make/ give) a presentation
present sth
present (a gift)
9. illustrate sth
illustration
illustrator
10. make (sth/sb) + verb
…make the fish die.
make (sth/sb) + adjective
…make him stressed.
11. visual pollution
light pollution
radioactive pollution
thermal pollution

v
adj
n
v
n
n
adj
v
n
adj

adj
v
v
n
adj
adv
n
n
v
v
v
n
n
v

(ai đó) chết.
(Ai đó) chết.
sự chết (của cá)
làm ôn nhiễm (môi trường)
sự ô nhiễm (không khí)
chất gây ô nhiễm
(khu vực) bị ô nhiễm
đầu độc cgđ/ ai đó
(xả) chất độc (vào sông ngòi)
(hóa chất) độc hại
(động vật) sống dưới nưới
hắt hơi
nảy ra (một ý tưởng)
môi trường
(vấn nạn) môi trường

thân thiện môi trường
nhà môi trường học
(làm/ trình bày) bài thuyết trình
trình bày cgđ
tặng (quà)
minh họa cgđ
sự minh họa
người vẽ tranh minh họa
…làm cho cá chết.

v
n

…làm cho ảnh bị căng thẳng.
sự ô nhiễm hình ảnh
sự ô nhiễm ánh sáng
sự ô nhiễm phóng xạ
sự ô nhiễm nhiệt

TỪ VỰNG 2
1. contain
container
2. in harmful amount
3. radiation
radioactive (clouds)
racdioactivity
4. contaminate sth = spoil/poison sth
contamination of sth
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức


v
n
pre
n
adj
n
v
n

chứa đựng
vật chứa
trong mức có hại
chất/ tia phóng xạ
(mây) phóng xạ
sự phóng xạ
làm ô nhiễm cgđ
sự gây ô nhiễm

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 19


5.
6.
7.
8.

contaminant

destroy (the atmosphere)
destruction (of sth)
destructive (power)
(advertising) billboards
shop signs
breathe (in/out the air)
breathing problems =respiratory issues

breath
breathable (air)
9. birth defects
10. expose to radiation
11. fine sb heavily

n
v
n
adj
n
n
v
adj
n
adj
n
v
v

chất gây ô nhiễm
tàn phá; phá hủy cgđ

sự tàn phá (của cgđ)
(sức) phá hủy
bảng (quảng cáo)
biển hiệu
hít vào thở ra (không khí)
vấn đề hô hấp
hơi thở; sự hít thở
(không khí) có thể hít thở được
dị dạng bẩm sinh
phơi nhiễm phóng xạ
phạt ai đó thật nặng

n
adj
n
n
adj
adj
n
v
n
adj
n
n
v
n
n

khoa học
(nghiên cứu) khoa học

nhà khoa học
y tế; y dược
(thảo mộc) làm thuốc
(điều trị) y tế
những loài (bé nhỏ)
giảm cgđ
sự sụt giảm cgđ
nhận thức về cgđ
(nâng cao) nhận thực về cgđ
nết sinh hoạt;
đo lường (sự ồn)
đề-si-bel (dB)
mất đi thính lực (tạm thời # vĩnh viễn)

n
n

cao huyết áp
triệu chứng (của căn bệnh)

n
n
n
adj
v
n
n
n
n
v

n

tiếng vo ve; tiếng ù ù
ảnh hưởng (của ô nhiễm tiếng ồn)
nền công nghiệp
(rác thải) công nghiệp
công nghiệp hóa
sự công nghiệp hóa
nước thải (từ các hộ gia đình)
thuốc trừ sâu, cỏ, côn trùng
điểm khởi nguồn
dẫn đến; gây ra cgđ
sự bùng nổ (của bệnh dịch tả)

TỪ VỰNG 3
1. science
scientific (studies)
scientists
2. medicine
medicinal (herbs)
medical (treatment)
3. (tiny) species
4. reduce sth
reduction (of sth)
5. (be) aware of sth
(raise) awareness of sth
6. behavior patterns
7. measure (the loudness)
8. decibel /ˈdesɪbel/
9. temporary # permanent

(hearing loss)
10. high blood pressure
11. symptoms (of a disease)

TỪ VỰNG 4
1. buzzing
2. effects (of noise pollution)
3. industry
industrial (waste)
industrialize
industrialization
4. sewage (from households)
5. pesticide, herbicide, insecticide
6. point source
7. lead to = result in = cause sth
8. outbreaks (of cholera)
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 20


9. power stations
10. cool (their equipment)
heat up (the water)
11. (due to) the discharge of (cold
water)


n
v
v
n

các trạm năng lượng
làm mát (thiết bị của họ)
làm nóng lên (nước)
(do) việc chưa xử lý (nước lạnh)

v,n
n
v
v
n
n
n
adj
v
n
adj
n
n
adj
n
n
n

dự trữ
hồ dự trữ (nước)

có ảnh hưởng to lớn
sóng sót; sinh tồn
sự sống sót; sự sinh tồn
người sống sót
gây hại cho cgđ

v

phân công ai đó làm gì đó

TỪ VỰNG 5
1. reserves
reservoirs
2. have dramatic effects
3. survive
survival
survivor
4. do harm to sth
be harmful to sth
harm sth
5. algae
algal bloom
6. resident = habitant
7. flood
flooded area
8. global warming
9. earplugs
10. Minister of Natural Resources
and Environment
11. assign sb


Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

tảo
sự bùng nổ tảo
cư dân
lũ lụt
vùng ngập lụt
sự ấm lên toàn cầu
đồ bịt tai
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên Môi trường

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 21


UNIT 8 ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
CÁC QUỐC GIA NÓI TIẾNG ANH
VOCABULARY 1
1. International summer camp n
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.


An official language
English speaking countries
Have difficulty doing sth
Accent
Native speakers
Look forward to doing sth
Mother tongue
= first language
9. Be able to do sth
# unable to so sth
10. Improve (my English)
Improvement
11. A substance
VOCABULARY 2
1. Monument
2. Famous for sth
3. Beauty
Beautiful
4. Celebrate
A celebration = festival
5. A refugee
6. Trainee
7. A guarantee
8. Symbol
Symbolize
9. Increase # decrease
10. Form sth
VOCABULARY 3
1. Icon
Iconic (theme park)

2. Provide
3. A parade = match
4. Well-known = famous
5. Characters
6. Pose for photos
7. Debating completion
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

English 8 Pearson

Cắm trại hè Quốc tế

n
n
v
n
n
v
n

Quốc ngữ
Các quốc gia nói Tiếng Anh
Gặp khó khan khi làm gì đó
Giọng (nói)
Người bản xứ
Mong đợi làm chuyện gì đó
Tiếng mẹ đẻ

v


Có thể làm gì đó

v
n
n

Cải thiện Tiếng Anh
Sự cải thiện
Chất (hóa học)

n
adj
n
adj
n
n
n
n
n
v
v
v

Tháp, tượng đài, công trình lớn
Nổi tiếng về cái gì đó
Sắc đẹp, vẻ đẹp
Đẹp
Đón mừng (năm mới)
Lễ hội
Người tị nạn

thực tập sinh
Sự bảo hành
Biểu tượng
Tượng trưng cho …
Tăng # Giảm
Hình thành nên …

n
adj
v
n
adj
n
n
n

Biểu tượng
(Công viên giải trí) hàng đầu
Cung cấp
Đoàn diễu hành
Nổi tiếng
Nhân vật
Tạo dáng chụp ảnh
Cuộc thi hùng biện

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 22



v
n
v
n

Phản biện, hung biện
nói chuyện trước công chúng
Đẫy mạnh, xúc tiến
CLB báo chí

VOCABULARY 4
1. Exhibition
2. Spectacular = wonderful
3. Touch
4. Garment
5. North Pole
6. Territory
7. Arctic Circle
8. Vote (for sth)
9. Endless days
10. Rich culture

n
adj
v
n
n
n
n

v
n
n

Cuộc triển lãm
Tuyệt vời
Chạm
quần áo
Cực Bắc
Lãnh thổ
Vòng Bắc Cực
Bình chọn cho cái gì đó
Những ngày bất tận
Giàu văn hóa

VOCABULARY 5
1. Haunt
2. Play the piping
3. Pasture
4. Invent
Inventions
5. Female medical student
6. Fire brigade
7. Explore, exploring
8. Legend, Legendary
9. Continent
10. Schedule

v
v

n
v
n
n
n
v
n,adj
n
n

Hay lui tới
Chơi kèn túi
Cánh đồng cỏ
Phát minh
Các phát minh
Sinh viên y khoa nữ
Xe cứu hỏa
Khám phá
Truyền thuyết, tính truyền thuyết
Châu lục
Lịch trình

VOCABULARY 6
1. Head for A
2. Destination
3. Leaning Tower
4. Spacious
5. Illusion
6. Paradise
7. 3D hologram


v
n
n
adj
n
n
n

Thẳng tiến tới A
Điểm đến
Tháp nghiên
Rộng rãi
Ảo ảnh
Thiên đường
Chụp ảnh tạo ra hình ảnh 3 chiều bằng ánh
sáng tia lazer
Xe điện nhảy lên, nhảy xuống
Giọng (nói)
Đẹp tuyệt
Cảnh đẹp

Debate
8. Public speaking
9. Promote
10. Journalism (club)

8. Hop-on hop-off trolley
9. Accent
10. Spectacular

Spectacle

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

n
n
adj
n

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 23


UNIT 9 NATURAL DISASTERS
THẢM HỌA TỰ NHIÊN
VOCABULARY 1
1. Typhoon = hurricane
= cyclone = tropical storm
2. Severe = extensive
3. Hit – Hit – Hit (the area)
4. Injure
(minor) injury [injuries]
5. A relief
6. Destroy
Destruction
Destructive (damage)
7. (People were left homeless
8. (Modern) technology

9. Helpless
10. Rescue (workers)
11. Trap (in the earthquake)

English 8 Pearson

n

Bão (thông thường 120km/h)

adj
v
v
n
n
v
n
adj
v
n
adj
n
v

khốc liệt, dữ dội
Tấn công (vào khu vực này)
Làm bị thương
Sự bị thương (nhẹ)
Cứu trợ
Phá hủy

Sự phá hủy
(Thiệt hại) mang tính phá hủy
Người ta bị rơi vào cảnh không nhà
Công nghệ (hiện đại)
Vô ích
Nhân viên cứu hộ
Bị kẹt trong (động đất)

VOCABULARY 2
1. Debris
2. (medical) supply [supplies]
3. Temporary # Permanently
4. (temporary) accommodation
5. Property
6. (rescue) equipment
7. Manage (to do sth)
8. Volcanic eruption
9. Tidal waves = tsunami
10. Tornado [tornadoes]

n
n
adj
n
n
n
v
n
n
n


Đống đổ nát
Sự cung cấp (thuốc men)
Tạm thời # Lâu dài
Chỗ ở tạm thời
Tài sản
Thiết bị (cứu hộ)
Nỗ lực (làm gì đó)
Sự phun trào núi lửa
Sóng thần
Lốc xoáy

VOCABULARY 3
1. Mudslide
2. Flood
3. Drought
4. Forest fire
5. Rage
6. Bury, burried
7. Shake – Shook - Shaken
8. Strike – Struck – Struck
9. Rush into (somewhere)
10. Public shelter

n
n
n
n
v
v

v
v
v
n

Sạt lỡ bùn
Lũ lụt
Hạn hán
Cháy rừng
Cơn thịnh nộ, (hỏa hoạn) cháy dữ dội
Chôn vùi
Rung lắc
Tấn công
Chạy đổ xô vào…
Chỗ trú ẩn công cộng

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 24


VOCABULARY 4
1. Set up (a camp)
2. Scatter (debris)
3. Evacuate
Evacuation
4. Put out (the fire)

5. To deal with sth
6. Affect, affected
7. Climate change
8. Global warming
9. Victims
10. In charge

v
v
v
n
v
v
v
n
n
n
prep

Dựng (liều trại)
Làm rơi vãi (những mãnh vỡ vụn)
Sơ tán
Sự sơ tán
Dập tắt (lửa)
Ứng phó với cái gì đó.
Ảnh hưởng
Vòng Bắc Cực
Sự ấm lên toàn cầu
Nạn nhân
Chịu trách nhiệm


v
n
n
n

Trút xuống sự tàn phá
Các mối hiểm họa, nguy cơ
Khẩn cấp
Số liên lạc khẩn cấp

n
n
n
v
adj
v

Bộ cung cấp đồ dùng trong tình huống khẩn cấp

Thuốc men
Đồ dùng vệ sinh cá nhân
Bắc buộc
Quen với
Đưa ra lời vảnh báo sớm

VOCABULARY 6
1. Advanced (warning system)
2. Lava
3. Rescue operations

4. Violent = severe
5. Steal – Stole – Stolen
6. Suffer
7. Tremendous = huge
8. Distinctive
9. Locate
Location
10. A levee system

adj
n
n
adj
v
v
adj
adj
v
n
n

(Hệ thống cảnh báo) tân tiến
Dung nham
Các hoạt động cứu trợ
Dữ dội
Ăn cắp
Hứng chịu, gánh lấy (hậu quả)
To lớn
Độc đáo, riêng biệt
Đặ ở vị trí, tọa lạc

Địa điểm
Hệ thống đê điều

VOCABULARY 7
1. Drainage canals

n

Kênh thoát nước

VOCABULARY 5
1. Wreak havoc
2. Risks
3. Emergency
4. (emergency) contact
numbers
5. An emergency supply kit
6. Medications
7. Personal hygiene items
8. Force
9. Familiar with
10. Issue an early warning

Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức

YOUTUBE
DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé!

Learning hard, living happily! 25



×