...................................................................................3
.......................................................................................................5
L
..................................................................................................................7
T
1.1.
..............................................................8
........................................................................................................8
L
.......................................................................................9
..................................................................13
............................................................................17
1.2. T
.................................................20
1.3. M
.........................................23
M
.................................................................................23
N
................................................................................24
P
..........................................................................24
X
S
...................................................25
.........................................................................25
M
........................................................................................27
M
..........................................................................27
M
VT ............................................................31
M
.................................................................34
M
........................................................35
2.3. K
...............................45
..............................................................50
.......................................................................50
T
.............................................58
M
................................................................................58
S
.......................................................................59
X
...........................................61
1
........................................................64
..................................................................................69
K
.........................................................71
K
......................71
K
........72
....................................................................73
K
.....................................................................................................................81
T
.....................................................................................................83
2
,
CVT
LPG
IM
Continuosly variable tranmission
Liquified Petroleum Gas
K
Induction Motor
SynRM
SRM
BLDC
Synchronous Reluctance Motor
Switched Reluctance Motor
Brushless DC Motor
PVC
IPM
Pseudo Vector Control
Interior
Permanent
Motor
T L
TLC
U
U
U
ф
ω
Magnet
T
V
V
V
Wb
Rad/s
T
T
iclc
T
T
J
M
kg.m2
M
Mc
ii
Mcvt
icvt
Lch
Rs
Rp
da
M
M
N.m
N.m
A
N.m
Mcxe
b
M
V
M
T
m
m
m
m
M
a
M
K
N.m
Rad/s
Rad/s2
N.m
m
b
K
m
xe
3
L
Fx
L
m
N
Pf
P
L
L
N
N
f0
v
NL
NM
NS
Z
PS
PM
PL
V
Negative Large
Negative Medium
Negative Small
Zero
Positive Small
Positive Medium
Positive large
m/s2
4
Không
D
ạ
M
T
M
M
L
M
M
L
S
S
M
M
M
d
n. ..................................................14
– SRM. .............................................................15
L
( )
m bi n Hall (b).............................16
SPM IPM .........................................................17
................................................19
............................................................................25
.......................................................26
..............................................................28
...............................................................29
.............................................................30
.........................................30
........................................31
.............................................................32
VT ........................................33
R
R
cvt .................................................34
....................................................................35
..........................35
...................................................38
..................................39
c và mô men tác d ng lên bánh xe ô tô ............................................40
l c và mô men tác d ng lên bánh xe b
ng ..............................42
l c và mô men tác d ng lên bánh xe ch
ng ...........................43
................................................44
.............................................45
................................46
= 170A .......................................................................................47
= 1,6 .....................................................................................................48
M
.......................................................................52
ạ .........................................................54
........................................55
.......................................................................57
N
...........................................................................57
V
..........59
cvt
5
S
........................................................................60
............................................................61
M
.................62
.................................63
M
...................63
( ) ..............................................................64
( ) .....................................................65
K ..............................................65
M .....................................................66
.........................................................66
..........................................................67
R ........................................................68
R ...........................................68
L
.........................................69
L
............................70
ạ
– 70km/h – 90km/h
...................................................................................................................................71
Q
...................72
ạ
km/h ...........................................................................................................................74
ạ
.......................................75
................76
...............77
ạ
.............................................................................................................78
.....79
6
N
ạ
ạ
ô tô
V
ô tô
cho
.
L
M
-
-S
N
VT
-
.
c th c hi n tại b môn ô tô và xe chuyên d ng, Vi
l
T
ại h c Bách Khoa Hà N
ũ
anh ch
is
ng
ng dẫn tr c ti p c a
c s hỗ tr c a các th y trong B môn và các
ng nghi p.
Do th i gian hạn ch , n i dung nghiên c u tr i r ng trên nhi
nhau nên không tránh kh i các thi u sót. R t mong nh
th y, các anh ch
ng nghi
tài hoàn thi
c s góp ý c a các
u
ti p theo.
N
T
7
c khác
1.1.
Ô tô
S phát tri n
n giao thông
không gi ng nhau, mỗ
c có m
ng là t
các khu v c trên th gi i nói chung
nh riêng v tiêu chuẩn khí th i c a xe,
c c i ti
ũ
tạo ra loại ôtô mà m c ô
nhiễm là th p nh t và gi m t i thi u s tiêu hao nhiên li u.N
ạ
ạ
xe chạy b ng d
ho c các nhiên li u khác gây ô nhiễ
ngày m t x
ng
sinh
nh
, làm cho b u khí quy n
ã
i. Có nhi u gi
c công b trong
X
p trung hoàn thi
LP
s d ng các loại nhiên li u không truy n th
n, pin nhiên li
(
)
z
ng m t tr
tô sạch không gây ô nhiễm là m
ng t i c a
các nhà nghiên c u và ch tạo ôtô ngày nay.
(z
n v nguyên t c là ôtô sạ
khí trong thành ph .
ạ
)
iv
ng không
n có
(
)
ễ
ạ
90% (
)
g
ạ
ạ
K
N
ỗ
( -wheel).
8
(
)
ỗ
T
(
)
-w
ô tô
ạ
ôtô chạy b
n
g p ph i
v n
ạ
cung c p
ạ
ạ
Nh
chạ
ng ngại khác c
n vào ng d ng th c t là kh
trong ôtô
c gi i quy
c,
i,
u hòa không khí
.
X
ô tô
ngu
:Ở
c phát tri n,
cho ô tô ã
ng
xu th chung, ô tô chạ
P
Theo
n ti
ô tô chạy b ng pin nhiên li
nhiên li u
nâng cao ch
ng
c a các loại nhiên li u l ng truy n th ng, các loại nhiên li u khí (LPG, khí
thiên nhiên) s
c áp d ng r ng rãi trên ô tô, các loại nhiên li u sinh h
ethanol, colza) có l i th so sánh th p v m
(
ng và giá thành nhiên li u
này còn cao nên hạn ch v m t s d ng, các nhiên li u t ng h p t khí thiên nhiên
c nghiên c u, nhiên li
do
n v ng ng d ng
công ngh và giá thành cao.
1.1.1.
Chi
c ch tạ
Gustave Trouve. Nó là m t chi
chi u công su t
c cung c
i lái kho ng 160 kg. K
toàn b
t
ã
ạ
15 km/h và
ạ trong phạm vi 16 km.
9
1881 do kỹ
i Pháp
c trang b
n m t
n b i c quy chì-
. Tr
ch
ng
ạt
N
ạ
ạ
có th
ã
c c a xe kéo ng a. Công chúng b
u quan tâm t i xe không
ng a kéo ho c là ô tô theo cách g i hi
mà
Ở Châu Âu, s
n cạnh tranh v
t xa t c
ng nh a làm
.
V
W
có th
n nh s
w
ng pin nhiên li u
N
o chi u c
ã
th th c hi
L
ã
M
i ta không
u là Charles Langer và
ã
“
nỗ l c phát tri n pin nhiên li
” V
c tạ
u th k 19, nhi u
chuy
it
c carbon
n
N
ch
1932,Francis Bacon
n phân ki
ạ
pin hydrogen - oxygen s d ng
n c c niken là nh ng ch t xúc tác.Ti n b kỹ thu t quan
tr ng
phát minh ra phanh nạp lại do kỹ
P
Darracq trên chi c xe hai chỗ ng
i lại
a xe trong khi phanh và nạp lại cho
qu dẫ
u này làm nâng cao hi u
“L J
ng c a xe.
ạ
Jenatzy
ạ
” do Camille
Hãng xe Studebaker và Oldsmobile b t
u kinh doanh b ng vi c s n xu
n.
Khi ô tô s d
ạ
nên mạ
ễ dàng s d ng thì nh
c
i Pháp M.A.
t tc
c s d ng ít d n. Chi phí cao là b t l i
u su t và phạm vi hoạ
ng cho phép c a chúng m i th t s
làm suy y u chúng trong quá trình cạnh tranh v i nh ng xe chạy b
ạ
ch ng loại. Nh ng chi
c ra m t
kho
N
b
L
u tạ
ã
ạng hoá th gi
ã
t thi t
n t . Nó nhanh chóng thay th các
ng chân khôn
c phát minh, thi t b
10
u
khi
n cao v
vi
n th
u này cho phép th c hi n kh thi
u ch nh công su t cung c
n mà không dùng bi n tr có hi u
su t r t th p, và cho phép chạy motor AC
N
M
ng b
các t n s
( M) ã
c cung c
ẫ
thyristor.
N
Z
i.
tạo chi
c dẫn
n nh vào b chuy
i có s d ng
N
ẫ
- axit. Tuy nhiên, m c dù có nh ng ti n
b trong kỹ thu t ch tạo
hoạ
V
n t công su
u su t và phạm vi
ng vẫn là m t c n tr l n.
K
ại là trong th p niên 80 và nh
n hi
ã
niên 90 v i s ra m t c a m t vài xe c
M
õ
c bi t là khi nó so sánh v i nh ng chi
phạm vi hoạ
i chi c EV1 và PSA
ại di n cho thành t u cao nh t,
v i chi c 106 Electric. M c dù nh
u th p niên 90, nh
u th p
n không th cạ
ng
c v i nh ng xe chạy
ng. M t lý do n
ng c a
c ch a
n c c b ng kim loại, nó n
ã
Công nghi
ã
b
t.
m
ng cho s nghiên c
ng dây chuy n s n xu t hàng loạ
Trong tình hình phát tri n c
ã
l n nh
g ng to l
su
y, công ngh
ng ti n vào th
ã
ng c
u c qui v i m
N
phù h p v i yêu c u c
nhi u gi i hạ
T
n. M t
ạ
n. S
m c i thi n hi u
n này g p quá
ng k p yêu c
11
c quy là y u kém
c bi
ng
n d tr trên m
kh
ng và th tích. Ngu
tr hạn hẹp này c a
nd
n ch có th có m t vài ng d
ại sân bay, nhà ga xe l a, trên các tuy
bi t, chẳng hạ
ũ
…T
c
ng phân ph
c t , nh ng nghiên c
n cho th y r
n
g p r t nhi u tr ngại so v i xe chạy b ng nhiên li u l ng th m chí v i ngu
ng c qui kh quan. Vì th , nh
ã
tiên ti
u v công ngh ô tô
ũ
Tạ
u.
(
)
“
ạ
-in hybrid electric
ỗ
” T
“
- ”
ạ
ẵ
ạ
M
ã
ạ V
N
T
P
F
Hybrid, HondaCivic
Hybrid,v.v.
ẫ
M
N
ã
-MiEV, hãng Mitsubishi
ã
ạ
ẫ
M
ã
ạ
Tạ N
)
M
ã
ẫ
T
(
ạ
N
T
ạ V
K
T
ạ
ạ N
-
T
N
(Motion Control).
(V
S
P w S
(W
)
P w
T
)
ạ
V
K
12
Q
(KAIST)
ạ
ạ
(O L
T
ạ
V
– OL V) Nạ
)
(W
ạ
ẻ
P w
(I
)
ã
ạ
T
ạ
ẫ
(
(
V
V)
)
ạ
N
–T
Q
.
1.1.2.
Thay vì s d
t trong
ạ
M
ạ
1.1
13
1:Các loạ
1.1.2.1.
d
n.
t chi u (DC Motor)
ễ
ẫ
K
ỹ
N
hàn
ạ
h
ỡ
ẩ
ẫ
ỹ
K
ạ
ạ
1.1.2.2.
Động cơ không đồng bộ (Induction Motor – IM)
IM
ễ
IM
ạ
V
ỹ
N
ỞV
N
IM
ẹ
14
ạ
ỗ V
IM
ạ
ạ
ạ
ã
ạ
Động cơ từ trở đồng bộ (Synchronous Reluctance Motor – SynRM)
1.1.2.3.
S
RM
õ
R
Động cơ từ trở thay đổi (Switched Reluctance Motor – SRM)
1.1.2.4.
SRM
ạ
ạ
V
ạ
SRM
/ phút.
– SRM.
2:
SRM ũ
ạ
N
ạ
(
M
)
ạ
ạ
15
1.1.2.5.
Động cơ một chiều không chổi than (Brushless DC motor – BLDC
motor)
L
(
(
ạ
- MF)
ạ
ạ
ạ
)
ạ
L
(a)
(b)
L
3
N
( )
m bi n Hall (b).
L
M
ctor (Pseudo-vector Control – PVC),
NSK ạ N
1.1.2.6.
ã
Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu chìm (Interior Permanent
Magnet Motor – IPM motor)
16
IPM
(SPM)
ã
chìm bên trong rotor
IPM
ẫ
ạ
(R
(M
T
T
)
)
IPM
M
IPM
ạ
ạ
SPM
4
Nissan Leaf –
IPM
ẫ
ạ
1.1.3.
( T L)
T
17
IPM
S
.
M
ạ
H
.
S
T L
T L
Kỹ
ạ
.
T L
õ
h
V
Tr
P
(FG)
–
.S
ẫ
( )
18
5:
M–
–
–T
F
T L
–K
V
ẫ
ũ
ạ
ạ
ã
ẫ
V
ạ
19
ũ
N
F
K
ạ
ũ
X
ạ
ạ
ã
ẫ
V
ạ
ạ
T
ạ
ạ ra
ạ
Hybrid.V
ạ
1.2.
T
ạ
trong
V
ẳ
.C
N
V
VT
cho
ũ
20
VT
ẫ
,
T
VT
VT
.T
VT
M
ạ
VT
ã
ạ
ẳ
VT
hay
“
T
ẫ
2
L
ạ
ạ
ch
T
ã
VT
VT
K
õ
21
T
N
Ở
and technologies) trang 291 ÷ 296
,“
T
PI
zz
PI
Ziegler-Nichols
F zz
K
y
Lotfi Zadeh
PI
, Fuzzylogic 7,78s
PID = 44,6%, Fyzzy logic = 7,21%.
ã
zz
PI
Engineering & Technology)
4, trang 499÷509, 2009 “
4,
Abdelfatah Nasri, Abdeldjabar Hazzab,
Ismail Khalil Bousserhane, Samir Hadjeri
Pierre Sicard.
(FL )
ạ
K
IEEE:
.T
zz
ạ
ạ
(
au
22
…)
ạ
. Tuy nhiên
ạ
ạ
.X
T
ạ
ẫ
ạ
n. K
ạ
ạ
ã
ũ
1.3.
1.3.1.
K
ạ
T
u ã
-
X
CVT.
-
23
1.3.2.
:
-
N
-
N
.
-
X
cho
-
.
M
ạ
1.3.3.
L
M
24
–S
2 Xâ
2.1.
(TL )
(CVT)
S
2.1
1:
V
U
Tạ
0÷U
V
ф
ф
ω
U
фmin ,
ω
U=
K
M
T
T
25
ω