Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

Cách xác định hạn mức tín dụng Dựa vào vòng quay vốn lưu động

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (136.06 KB, 10 trang )

* Cách xác định hạn mức tín dụng Dựa vào vòng quay vốn lưu động:
Ví dụ: Công ty TNHH X có nhu cầu vay vốn Ngân hàng A, Công ty TNHH X nộp
bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh cho ngân hàng A như sau:
Bảng cân đối kế toán
ĐVT: Triệu đồng

TÀI SẢN
A. Tài sản ngắn hạn
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
II. Các khoản phải thu
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Các khoản phải thu khác
III. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
IV. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. VAT được khấu trừ
3. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn khác
I. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang


II. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN

Năm 2011

Năm 2012

31,779
1,398
1,398
10,901
6,787
4,114
18,471
18,471
1,009
75
784
150
3,494
-

33,163
4,068
4,068
10,881
5,777
5,104

16,852
16,852
1,362
114
928
320
2,956

3,044
3,044
3,382
(338)
450
450

2,706
2,706
3,382
(676)
-

35,273

36,119

29,019
17,821
12,095
4,839


25,776
20,376
16,500
3,318

250
250

NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán


3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác
8. Phải trả nội bộ
II. Nợ dài hạn
1. Vay và nợ dài hạn
2. Phải trả dài hạn người bán
3. Phải trả dài hạn nội bộ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
I. Nguồn vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

3. Lợi nhuận chưa phân phối
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
Báo cáo kết quả kinh doanh:

54

88

541
292

197
273

11,198
11,198
6,254
6,254
6,000

5,400
5,400
10,343
10,343
10,000

254
35,273

343

36,119
ĐVT: Triệu đồng

Chỉ tiêu
Năm 2011
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
48,294
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
48,294
4. Giá vốn hàng bán
46,822
5. Lợi nhuận gộp
1,472
6. Doanh thu hoạt động tài chính
14
7. Chi phí tài chính
365
- Trong đó: Chi phí lãi vay
365
8. Chi phí bán hàng
128
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
806
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
187
11. Thu nhập khác
121
12. Chi phí khác
0

13. Lợi nhuận khác
121
14. Tổng lợi nhuận trước thuế
308
15. Thuế thu nhập doanh nghiệp
54
16. Lợi nhuận sau thuế
254
Công ty X lập kế hoạch kinh doanh năm 2013 như sau:
1. Kế hoạch doanh thu năm 2013
Khoản mục
Doanh thu thực hiện năm 2011
Doanh thu thực hiện năm 2012

ĐVT: Triệu đồng
Giá trị
48,294
91,233

Năm 2012
91,233
91,233
88,407
2,826
11
1,547
1,547
81
1,103
106

12
0
12
118
30
89


Tốc độ tăng doanh thu 2012/2011
Tốc độ tăng trưởng doanh thu 2013 dự kiến
Doanh thu kế hoạch năm 2013

189%
150%
136,850

2. Một số khoản mục theo Doanh thu
Khoản mục
Tỷ lệ GVHB/DTT
Tỷ lệ CPBH&CPQL/DTT
Tỷ lệ TSLĐ/DTT năm 2011
Tỷ lệ TSLĐ/DTT năm 2012
Tỷ lệ TSLĐ/DTT năm 2013
Tỷ lệ phải trả người bán/DTT
TSCĐ đầu tư mới

ĐVT: Triệu đồng
Giá trị
95%
1.30%

65.80%
36.35%
51%
10%
-

3. Các thông số khác
Khoản mục
Lãi suất vay ngân hàng /năm
Nợ ngắn hạn NH khác
Vay dài hạn NH khác
Vốn CSH
Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại

ĐVT: Triệu đồng
Giá trị
12%
16,500
5,400
10,343
100%

4. Bảng kết quả kinh doanh năm 2013 (ước tính)
CHỈ TIÊU
Doanh thu thuần
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Chi phí bán hàng và CPQL
Lợi nhuận trước thuế & lãi vay
Lãi vay

Lợi nhuận trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận giữ lại
Tỷ suất sinh lợi

ĐVT: Triệu đồng
2013
136,850
130,007
6,842
1,776
5,066
3,572
1,494
374
1,121
1,121
0.82%

Ngân hàng A tính toán hạn mức tín dụng cho Công ty X
1. Vòng quay vốn lưu động 2013 kế hoạch
ĐVT: Triệu đồng, vòng
Giá trị


1. Doanh thu thuần 2013
2.TSLĐ dự kiến năm 2013
3.TSLĐ bình quân dự kiến
4.Vòng quay vốn lưu động 2013 (4=3/1)

2. Chi phí sản xuất cần thiết

136,850
69,898
51,530
2.66
ĐVT: Triệu đồng

1.Doanh thu thuần kế hoạch
2.Khấu hao
3.Thuế TNDN
4.Lợi nhuận định mức
5.Chi phí sản xuất cần thiết (5=1-2-3-4)
3. Vốn lưu động tự có

Giá trị
136,850
338
374
1,121
135,017
ĐVT: Triệu đồng

1.Vốn chủ sở hữu
2.Vay dài hạn tại NH khác
3.Tài sản cố định
4.Tài sản dài hạn khác
5.Vốn lưu động tự có (5=1+2-3-4)
4. Nhu cầu vay Ngân hàng A


Giá trị
10,343
5,400
2,706
250
12,787
ĐVT: Triệu đồng

1.Chi phí sản xuất cần thiết
2.Vòng quay vốn lưu động ước tính 2013
3.Vốn tự có
4.Các khoản huy động khác
5.Nhu cầu vốn vay (5=1/2-3-4)
6.Vay bổ sung vốn lưu động của TCTD khác
7.Nhu cầu vay ngân hàng A (7=5-6)

Giá trị
135,017
2.66
12,787
13,685
24,369
16,500
7,869

Hạn mức tín dụng Ngân hàng A cấp cho Công ty TNHH X là 7,869


triệu đồng


..........................................................................................................................................................
* Cách xác định hạn mức tín dụng Dựa vào lưu chuyển tiền tệ:
Ví dụ: Công ty X xây dựng kế hoạch kinh doanh hàng tháng trong năm kế hoạch để xin
vay vốn Ngân hàng A. Xác định hạn mức theo lưu chuyển tiền tệ như sau:


Tháng

Tháng

Tháng

Tháng

Tháng

Tháng

1
34,021

2
34,031

3
35,885

4
36,636


5
39,545

6
38,390

đương tiền
2. Phải thu khách hàng
3. Trả trước cho người bán
4. Hàng tồn kho
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Các khoản phải trả khác
4. Vay và nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư chủ sở hữu
3. Lợi nhuận chưa phân phối
TỔNG CỘNG NGUỒN

500
5,900
5,186
21,005
1,430
2,678

36,700

1,000
5,839
5,145
20,589
1,459
2,651
36,683

500
6,393
5,515
21,917
1,561
2,624
38,509

1,500
6,639
5,679
21,132
1,686
2,597
39,233

1,500
7,624
6,336
22,230

1,854
2,570
42,114

1,000
7,378
6,171
21,763
2,077
2,543
40,932

26,357
17,047
3,474
586
5,250
10,343
10,000
343

26,340
16,821
3,821
598
5,100
10,343
10,000
343


28,166
17,975
4,601
639
4,950
10,343
10,000
343

28,890
17,705
5,694
691
4,800
10,343
10,000
343

31,771
18,328
8,034
760
4,650
10,343
10,000
343

30,589
15,176
10,062

851
4,500
10,343
10,000
343

VỐN
Bảng cân đối kế toán:

36,700

36,683

38,509

39,233

42,114

40,932

TÀI SẢN
A. Tài sản ngắn hạn
1. Tiền và các khoản tương

TÀI SẢN
A. Tài sản ngắn hạn
1. Tiền và các khoản tương
đương tiền
2. Phải thu khách hàng

3. Trả trước cho người bán
4. Hàng tồn kho
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả
1. Vay và nợ ngắn hạn

Tháng

Tháng

Tháng

Tháng

Tháng

Tháng

7
38,425

8
37,256

9
36,142


10
38,498

11
41,165

12
46,606

1,000
7,501
6,254
21,344
2,326
2,515
40,940

500
7,255
6,089
20,899
2,512
2,488
39,744

1,000
7,009
5,925
19,570
2,638

2,461
38,603

500
7,710
6,518
21,028
2,743
2,434
40,932

1,000
8,480
7,169
21,635
2,880
2,407
43,572

1,000
9,329
7,886
25,304
3,088
2,379
48,985

30,597
13,049


29,401
10,054

28,260
7,599

30,589
8,483

33,229
7,799

38,642
9,169


2. Phải trả người bán
3. Các khoản phải trả khác
4. Vay và nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư chủ sở hữu
3. Lợi nhuận chưa phân phối
TỔNG CỘNG NGUỒN

12,246
953
4,350
10,343
10,000
343


14,118
1,029
4,200
10,343
10,000
343

15,530
1,081
4,050
10,343
10,000
343

17,083
1,124
3,900
10,343
10,000
343

20,499
1,180
3,750
10,343
10,000
343

24,599

1,274
3,600
10,343
10,000
343

VỐN

40,940

39,744

38,603

40,932

43,572

48,985

Bảng kết quả kinh doanh năm 2013
Tháng

Tháng

Tháng

Tháng

Tháng


Tháng

CHỈ TIÊU
Doanh thu thuần
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Chi phí bán hàng và CPQL
Lợi nhuận trước thuế & lãi

1
1,368
1,300
68
18

2
684
650
34
9

3
6,842
6,500
342
89

4
9,579

9,100
479
125

5
20,527
19,501
1,026
267

6
17,790
16,901
890
231

vay
Lãi vay
Lợi nhuận trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận giữ lại

51
249
(199)
(199)
(199)

25

241
(215)
(215)
(215)

253
261
(8)
(8)
(8)

354
262
93
23
70
70

760
261
498
125
374
374

658
213
445
111
334

334

Bảng kết quả kinh doanh năm 2013
Tháng

Tháng

Tháng

Tháng

Tháng

Tháng

7

8

9

10

11

12

Doanh thu thuần

19,159


16,422

13,685

11,632

9,579

9,579

50
130,0

Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Chi phí bán hàng và

18,201
958

15,601
821

13,001
684

11,051
582


9,100
479

9,100
479

07
6,842

CPQL
Lợi nhuận trước thuế &

249

213

178

151

125

125

1,779

lãi vay

709


608

506

430

354

354

5,063

CHỈ TIÊU

2013
136,8


Lãi vay
Lợi nhuận trước thuế
Thuế thu nhập doanh

210
498

144
464

118
388


125
305

117
237

104
250

2,306
2,757

nghiệp
Lợi nhuận sau thuế

125
374

116
348

97
291

76
229

59
178


63
188

689
2,068
2,06

Lợi nhuận giữ lại

374

348

291

229

178

188

8

Tháng

Tháng

Tháng


Tháng

Tháng

Xác định hạn mức:
Tháng

1
2
3
4
(1) LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Lưu chuyển tiền tệ vào
Doanh thu
1,368
684
6,842
9,579
Thay đổi các khoản phải thu
205
(103)
924
411
Tổng lưu chuyển tiền tệ vào
1,163
787
5,919
9,169
Lưu chuyển tiền tệ ra
Giá vốn hàng bán

1,300
650
6,500
9,100
Chi phí bán hàng và Chi phí quản lý

5

6

20,527
1,642
18,885

17,790
(411)
18,201

19,501

16,901

(có không khấu hao)
Thay đổi hàng tồn kho
Thay đổi các khoản phải trả
Trả lãi vay
Thuế TNDN
Tổng lưu chuyển tiền tệ ra

96

411
1,143
262
23
8,749

239
1,642
2,409
261
125
19,359

203
(411)
2,119
213
111
14,899

420

(473)

3,302

-

-


(10)
205
184
249
1,561

(19)
(103)
359
241
410

61
924
822
261
6,924
(1,005

Tiền ròng từ hoạt động kinh doanh
(397)
377
(2) LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Thu do thanh lý tài sản
Chi mua sắm mới tài sản

)

Tiền ròng từ hoạt động đầu tư
(3) LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH

Vay dài hạn mới
Trả nợ ngắn hạn cũ
2,500
2,000
3,000
Trả nợ dài hạn cũ
150
150
150
Chia cổ tức

3,500
150

3,000
150

-

1,500
150


(2,650

(2,150

(3,150

(3,650


(3,150

(1,650

Tiền ròng từ hoạt động tài chính

)
(3,047

)
(1,773

)
(4,155

)
(3,230

)
(3,623

)

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ RÒNG
Tiền đầu kỳ

)
500
(2,547


)
1,000

)
500
(3,655

)
1,500
(1,730

)
1,500
(2,123

1,652
1,000

Tiền cuối kỳ
Số dư tiền tối thiểu

)
500
(3,047

(773)
1,000
(1,773


)
500
(4,155

)
1,500
(3,230

)
1,500
(3,623

2,652
1,000

Thâm hụt / thặng dư
Vay ngắn hạn mới

)
3,047

)
1,773

)
4,155

)
3,230


)
3,623

1,652
-

Trả nợ ngắn hạn mới
Dư nợ
Hạn mức tín dụng

3,047
15,828

4,820

8,975

12,205

15,828

1,652
14,176

Tháng

Tháng

Tháng


Tháng

Tháng

Tháng

10

11

12

7
8
9
(1) LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Lưu chuyển tiền tệ vào
Doanh thu
19,159 16,422 13,685
Thay đổi các khoản phải thu
205
(411)
(411)
Tổng lưu chuyển tiền tệ vào
18,954 16,832 14,095
Lưu chuyển tiền tệ ra
Giá vốn hàng bán
18,201 15,601 13,001
Chi phí bán hàng và Chi phí quản
lý (có không khấu hao)

Thay đổi hàng tồn kho
Thay đổi các khoản phải trả
Trả lãi vay
Thuế TNDN
Tổng lưu chuyển tiền tệ ra
Tiền ròng từ hoạt động kinh

221
205
2,286
210
125
6,6
76

185
(411)
1,948
144
116
13,687

150
(411)
1,463
118
97
11,492

doanh

2,278
3,145
2,604
(2) LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Thu do thanh lý tài sản

11,632
1,293
10,339

9,579
1,423
8,157

9,579
1,565
8,014

11,051

9,100

9,100

123
1,293
1,596
125
76


96
1,423
3,473
117
59

96
1,565
4,194
104
63

11,072

7,323

6,734

834

1,280

(734)


Chi mua sắm mới tài sản
Tiền ròng từ hoạt động đầu tư
(3) LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Vay dài hạn mới
Trả nợ ngắn hạn cũ

Trả nợ dài hạn cũ
Chia cổ tức
Tiền ròng từ hoạt động tài chính
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

-

-

-

150

150

3,500
150

150

150

150

(3,650)

(150)

(150)


(150)

(150)

(150)

(1,372)
1,000
(372)
1,000
(1,372

2,995
500
3,495
500

2,454
1,000
3,454
1,000

(884)
500
(384)
500

684
1,000
1,684

1,000

1,130
1,000
2,130
1,000

Thâm hụt / thặng dư

)

2,995

2,454

(884)

684

1,130

Vay ngắn hạn mới
Trả nợ ngắn hạn mới
Dư nợ
Hạn mức tín dụng

1,372
15,549

2,995

12,553

2,454
10,099

884
10,983

684
10,299

RÒNG
Tiền đầu kỳ
Tiền cuối kỳ
Số dư tiền tối thiểu

1,130
9,169

..........................................................................................................................................................
Cách tính hạn mức tín dụng của các Ngân hàng Việt Nam
Cách xác định hạn mức tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
(BIDV)
Chỉ tiêu

01. Doanh thu thuần kế hoạch

02. Khấu hao kế hoạch
03. Tỷ lệ Lợi nhuận trước thuế và lãi
vay (EBIT)/ Doanh thu


Kế hoạch

360,000

10,000

Diễn giải
Bằng kế hoạch của Khách hàng.
Năm

2010:

101.724trđ;

2011:

165.129trđ, 2012: 272.136trđ, tốc độ
tăng bình quân 3 năm: 64%
Năm 2011 là 4.009trđ, năm 2012 là

9.956trđ
3.50% Năm 2012 là 3,46%, năm 2011 là
3,47%, năm 2010: 0,5%. KH lập


04. Lợi nhận trước thuế và lãi vay dự
kiến (EBIT) = 1*3
05. Chi phí cần thiết để SXKD = 1 - 2
–4

06. Vòng quay vốn lưu động dự kiến
07. Nhu cầu vốn lưu động trong kỳ =
5/6
08. Vốn lưu động (ròng)
09. Các khoản chiếm dụng ngắn hạn
(không kể vay ngắn hạn)
10. Huy động khác
11. Nhu cầu vay ngắn hạn trong kỳ =
7-8-9-10
12. Hạn mức vay ngắn hạn tại các
TCTD khác
13. Hạn mức vay ngắn hạn tại BIDV

12,600

5.14%
Năm 2012: 9.415trđ; Năm 2011:
5.735trđ

337,400
2.70

Năm 2011 là 2,66 vòng, năm 2012 là
2,89 vòng.

124,963
5,000
65,000

Năm 2011 là 1.974 trđ, năm 2012 là

7.225 trđ;
Năm 2011 là 46.307 trđ; 2012:
83.542trđ.

54,963
4,963
50,000

HM tín dụng Ngân hàng khác cấp 30
tỷ đồng



×