Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

35 cấu TRÚC THEO SAU là ĐỘNG từ NGUYÊN mẫu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (12.63 KB, 1 trang )

35 C Ấ
U TRÚC THEO SAU LÀ Đ
ỘN G T Ừ NGUYÊN M Ẫ
U
1 - to afford to V + O ……………….. c ố g ắng làm gì
2 - to agree to V + O …………………… đ
ồn g ý làm gì
3 - to agree with so …………………... đ
ồn g ý v ớ
i ai
4 - to appear to V + O ………………... d ư
ờn g nh ư
5 - to ask to V + O ……………………. yêu c ầu làm gì
6 - to ask sb to V st …………………… yêu c ầu ai làm gì
7 - to decide to V + O ……………….. quy ết đ
ị n h làm gì
8 - to expect to V + O ………………… hi v ọng
9 - to learn to V + O ………………….. h ọc
10 - to manage to V + O ……………….. xoay x ở
11 - to offer to V + O ………………….. đ
ề ngh ị làm gì cho ai
12 - to plan to V + O …………………... đ
ặt k ế ho ạch
13 - to promise to V + O ………………. h ứ
a
14 - to encourage to V + O ……………… khuy ến khích
15 - to refuse to V + O ………………….. t ừ ch ố
i
16 - to threaten to V + O ………………… đe d ọ
a
17 - to doubt whether S + (V) + O………. nghi ng ờ v ề cái gì đó


18 - to want to V + O …………………… mu ốn làm gì
19 - to want sb to V st …………………… mu ốn ai làm gì
20 - to intend to V + O …………………… có ý đ
ịnh
21 - to advise sb to V + O ………………….. khuyên ai làm gì
22 - to allow sb to V + O …………………… cho phép ai làm gì
23 - to beg sb to V + O ……………………… c ầu xin ai
24 - to forbid to V + O ………………………. c ấm làm gì
25 - to invite to V + O ………………………. m ờ
i
26 - to invite sb to V + O …………………… m ờ
i ai làm gì
27 - to persuade sb to V + O ………………… thuy ết ph ụ
c ai làm gì
28 - to remind sb to V + O …………………... nh ắc ai làm gì
29 - to teach sb to V + O …………………….. d ạy
30 - to tell sb to V + O ………………………. b ảo
31 - to urge sb to V + O ……………………… h ối thúc
32 - to have sb V + O ………………………... nh ờ
33 - to make sb V + O ……………………….. b ắt ép
34 - S + would like to V + O ………………… thích
35 - S + used to V + O …………………….. đã t ừ
n g làm gì (nay không làm n ữ
a)



×