Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

đề kiểm tra chương 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (48.92 KB, 1 trang )

BÀI KIỂM TRA HÌNH HỌC 8
Thời gian: 45 phút.
Phần trắc nghiệmkhách quan:(4đ)
Câu 1: Khoanh tròn câu đúng nhất.
a) Nếu hai tam giác bằng nhau thì hai tam giác đó đồng dạng.
b) Nếu hai tam giác đồng dạng thì hai tam giác đó bằng nhau.
c) Tỉ số hai đường cao tương ứng, hai đường phân giác tương ứng, hai chu vi của hai tam giác đồng
dạng bằng tỉ số đồng dạng.
d) Câu avà c đều đúng
Câu 2: Khoanh tròn câu đúng nhất.
Cho biết NQ//PK (hình vẽ),MN=1cm,MQ=3cm,
QK=9cm, tính NP?
a) NP=3cm. c) NP=4cm.
b) NP=2cm. d) NP=1/4cm.
Câu 3: Khoanh tròn câu đúng nhất.
Cho hình bên, EF là đường phân giác của góc E, EM=4cm, EN=5cm.Ta có:
a)
5
4
=
MN
MF
c)
5
4
=
NF
MF
b)
5
4


=
MN
FN
d)
5
4
=
MF
FN
Câu 4: Khoanh tròn câu đúng nhất.
Nếu hai tam giác ABC và DEF có Â=DÂ, CÂ=Ê thì:
a) ∆ABC ∆DEF b) ∆ABC ∆DFE
C) ∆ACB ∆DFE d) ∆BAC ∆DFE
Phần trắc nghiệm tự luận:(6đ)
Bài 1: Cho tan giác ABC vuông tại A, có AB=9cm, AC=12cm. Tia phân giác của góc A cắt BC tại D. Từ
D kẻ DE vuông góc với AC (E thuộc AC).
a) Tính độ dài các đoạn thẳng BC,BD,CD và DE.
b) Tính diện tích của các tam giác ABD và ACD.
Bài 2: Cho tam giác ABC vuông tại A, kẻ AH vuông góc với BC (H thuộc BC).
Chứng minh rằng:
a) AH.BC=AB.AC
b) AB
2
=BH.BC
c) AC
2
=CH.BC
d)
222
111

ACABAH
+=
Bài Làm:
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................
Họ và Tên:. . . . . . . . . . . .
Lớp:. . . . . . .
M
Q
K
P
N
3
9
1
M
N
E
F
4 5
S
S
SS

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×