Tải bản đầy đủ (.pdf) (313 trang)

TopTaiLieu com tong hop 10 de 8 diem mon toan cua co nguyen thi lanh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (29.04 MB, 313 trang )

BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017

NGUYỄN THỊ LANH

BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM
ĐỀ SỐ 1
2x +3
, những mệnh đề n{o đúng trong c|c mệnh đề sau?
x -1
I. H{m số f(x) không có cực trị.
II. Đồ thị h{m số f(x) có một tiệm cận đứng l{ x = 2; một tiệm cận ngang l{ y = 1.
III. H{m số f(x) luôn nghịch biến trên R \ 1 .

Câu 1: Cho h{m số f(x)=

A. I

B. II

C. I v{ III

Câu 2: Xét đường cong (C) của h{m số y 
AA. (C) có hai tiệm cận
C. (C) Không có tiệm cận
(
Câu 3: Cho h{m số ( )
thì m bằng bao nhiêu ?
A.
B.
( ) √
Câu 4: H{m số



)

D. I, II v{ III

x2  3x  1
. Tìm phương |n đúng.
x
B. (C) có ba tiệm cận
D. (C) chỉ có tiệm cận đứng
(
)
. H{m số có cực đại tại

C.


D.

có gi| trị lớn nhất v{ nhỏ nhất lần lượt l{:
D.
C. √
(
)
có đồ thị (C) . Tìm để

A. 6 v{ 2
B.
(
)

Câu 5: Cho h{m số ( )
(C) cắt trục ho{nh tại một điểm duy nhất.
A.
B.
C.
D.
Câu 6: Cho h{m số y = 3x4 – 4x2. Khẳng định n{o sau đ}y đúng
A. H{m số đạt cực đại tại gốc tọa độ

B. H{m số không có cực trị

C. H{m số đạt cực tiểu tại gốc tọa độ

D. Điểm A(1; -1) l{ điểm cực tiểu

Câu 7: Đường thẳng x = 3 l{ tiệm cận đứng của đồ thị h{m số n{o sau đ}y ?
A. y 

3x
x 1

B. y 

3x2  2x
x 1

C. y 

x
x 3


D. y 

x 3
x 1

/>
/>
1


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017

NGUYỄN THỊ LANH

Câu 8: Đường cong hình bên l{ đồ thị của một h{m số trong bốn h{m số được liệt kê ở bốn
phương |n A, B, C, D dưới đ}y. Hỏi h{m số đó l{ h{m số n{o?
A. y  x2  2x  1

B. y  x4  2x2  1

C. y  x4  2x2  1

D. y  x4  2x2  1

Câu 9: Dựa v{o bảng biến thiên, h~y chọn khẳng định đúng?

A. H{m số có 1 cực trị

B. H{m số không có cực trị


C. H{m số không x|c định tại x  3

D. H{m số có 2 cực trị

Câu 10: Chọn khẳng định đúng: Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị h{m số y = x3 -3x
A. Song song với đường thẳng x = -4.
B. Song song với trục ho{nh.
C. Có hệ số góc dương
D.Có hệ số góc bằng -3.
Câu 11: Cho h{m số y = 4x4, khẳng định n{o sau đ}y đúng
I. H{m số không có cực trị tại x = 0 vì f’(0) = 0 nhưng f’’(0) = 0.
II. Đồ thị h{m số tiếp xúc với Ox.
III. L{ h{m số chẵn
A. I,II,III

B.II, III

C. I,II



3

Câu 12: Tập x|c định của h{m số y  x  27
A. D 

\ 2 .

/>

B. D 

.




4

D. I,III

l{ :
C. D  [3; )

D. D  (3; ) .

/>
2


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017

NGUYỄN THỊ LANH

Câu 13: : Anh Mỹ lần đầu gửi v{o ng}n h{ng 200 triệu đồng với kỳ hạn 3 th|ng, l~i suất l{
4% một quý theo hình thức l~i kép. Sau đúng 6 th|ng, người đó gửi thêm 100 triệu đồng
với kỳ hạn v{ l~i suất như trước đó. Tổng số tiền người đó nhận được 1 năm sau khi gửi
tiền gần nhất với kết quả n{o sau đ}y?
A. 344 triệu


B. 342 triệu

C. 318 triệu

D. 320 triệu.

Câu 14: Biết log2  a,log3  b thì log 15 tính theo a v{ b bằng:
A. b  a  1 .

B. b  a  1 .

C. 6a  b .

D. a  b  1 .

Câu 15: Đạo h{m của h{m số y  log2x l{ :
A. y ' 

1
x ln2

B. y ' 

.

1
.
x ln10

C. y ' 


1
.
2x ln10

D. y ' 

ln10
.
x

Câu 16: Cho c|c ph|t biểu sau:
(I). H{m số y   7  l{ h{m số mũ.
x

(II). Nếu   2 thì   1 .
(III). H{m số y  a x có tập x|c định l{
(IV). H{m số y  a x có tập gi| trị l{ 0;  .
Số ph|t biểu đúng l{ :
A. 1.

B. 2.

C. 3 .

D. 4.

Câu 17: Tọa độ giao điểm của đồ thị h{m số y  2 x  2 v{ đường thẳng y  10 l{ :
A. 3;10 .


B.  3;10 .



Câu 18 Phương trình 2  3
A. m   ;5 .

  2  3 
x

C. 10;3 .
x

D. 10; 3 .

 m Có nghiệm khi:

B. m(; 2] [2; ) . C. m  2;   .

D. m 2;   .

Câu 19: Gọi m v{ M lần lượt l{ gi| trị nhỏ nhất v{ gi| trị lớn nhất của h{m số f  x   e23x
trên đoạn 0;2 , mối liên hệ giữa m v{ M l{
A. m  M  1 .

B. M  m  e .

C. M.m 

1

2

e

.

D.

M 2
e .
m

Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình log2  x  2  1
A. [4; )
/>
B. [2; ) .

C. (4; ) .

D. (2; ) .

/>
3


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017

NGUYỄN THỊ LANH

Câu 21: Tìm tất cả c|c gi| trị của m để phương trình log23 x  log3 x  m  0 có nghiệm

x  0;1 

.
B. m  

A. m  1 .

1
.
4

C. m 

1
.
4

D. m 

1
.
5

1
Câu 22: Nếu  f  x dx   ln x  C thì f  x  l{?
x

1
B. f  x    x   C .
x


A. f  x   x  ln x  C .
C. f  x   

1
x2

 ln x  C .

D. f  x  

x 1
x2

.

Câu 23: Trong c|c khẳng định sau khẳng định n{o sai?
1
B.  dx  ln x  C(C l{ hằng số).
x

A.  0dx  C(C l{ hằng số).
C.  x dx 

x 1
 C(C l{ hằng số).
 1

D.  dx  x  C(C l{ hằng số).


Câu 24: Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi c|c đường y 
0, x = 1, x = 4 quanh trục Ox l{:
A. 6
B. 4

C. 12

4
,y=
x

D. 8

Câu 25: Gọi h  t cm  l{ mực nước ở thùng chứa sau khi bơm nước được t gi}y. Biết
rằng h'  t   3 t  1 v{ lúc đầu thùng không có nước. Tìm mực nước ở thùng sau khi bơm
nước được 9 gi}y ( l{m tròn kết quả đến h{ng phần trăm).
A. 15,41 cm .

B. 15,08 cm .

C. 14,66 cm .

D. 14,58 cm .

Câu 26 Tìm diện tích hình phẳng giới hạn bởi c|c đường y = x2 v{ y = x + 2
A. 9

B.

9

8

C.
1

Câu 27: Kết quả của tích ph}n I 

  2 x  3 e dx
x

9
2

D.

9
4

được viết dưới dạng I  ae  b với

0

a; b 
Khẳng định n{o sau đ}y l{ đúng:
A. a  b  2 .
/>
B. a  b  28 .
2

2


C. ab  3 .

D. a  2b  1 .

/>
4


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017

NGUYỄN THỊ LANH
b

Câu 28: Gi| trị n{o của b để

 2x  6 dx  0 ?

1

A. b  0 hoặc b  3 .

B. b  0 hoặc b  1 .

C. b  1 hoặc b  0 .

D. b  1 hoặc b  5 .

Câu 29: Tìm phần thực v{ phần ảo của số phức z = 5+ 2i.
A. Phần thực bằng -5 v{ phần ảo bẳng -2i

B. Phần thực bằng -5 v{ phần ảo bẳng -2
C. Phần thực bằng 5 v{ phần ảo bẳng 2i
D. Phần thực bằng 5 v{ phần ảo bẳng 2
Câu 30: Cặp số thực (x;y) thỏa m~n (x + y) + (x – y)i = 5 + 3i l{:
A. (x;y) = (4;1)

B. (x;y) = (2;3)

Câu 31: Số phức z = 2 – 3i có điểm biểu diễn l{:
A. (2;3)
B. (-2;-3)

C. (x;y) = (1;4)

D. (x;y) = (3;2)

C. (2;-3)

D. (-2;3).

Câu 32: Gọi A l{ điểm biểu diễn của số phức z = -4 + 2i v{ B l{ điểm biểu diễn của số phức
z  2  4i . Tìm mệnh đề đúng trong c|c mệnh đề sau:

A. Hai điểm A v{ B đối xứng nhau qua trục ho{nh
B. Hai điểm A v{ B đối xứng nhau qua trục tung
C. Hai điểm A v{ B đối xứng nhau qua gốc tọa độ O
D. Hai điểm A v{ B đối xứng nhau qua đường thẳng y = x.
Câu 33:Trong mặt phẳng phức, cho 3 điểm A, B, C lần lượt biểu diễn cho ba số phức
z1  1  i , z2  1  i  v{ z3  a  i (a  R) . Để tam gi|c ABC vuông tại B thì a bằng:
2


A. -3
B. -2
C. 3
D. -4
2
Câu 34: Gọi z1 ,z2 l{ hai nghiệm phức của phương trình z  4z  5  0 . Khi đó phần thực
của số phức w  z12  z22 bằng:
A. 0.

B. 8.

C. 16.

D. 6.

Câu 35: Cho tứ diện đều ABCD cạnh bằng a. Gọi V l{ thể tích của nó. Lựa chọn phương |n
đúng.
A. V 

3

a

3
12

/>
B. V 


3

a

2
12

C. V 

3

a

3

D. V 

2

/>
a2 2
12

5


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017

NGUYỄN THỊ LANH


Câu 36: Cho tứ diện SABC. Gọi M,N,P tương ứng l{ trung điểm c|c cạnh AB, BC, CA. Gọi

V1  VS.ABC ,V2  VS.MNP . Lựa chọn phương |n đúng:
A. V1  2V2

B. V1  8V2

1
 S ABC
2
Câu 37: Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' . Gọi M,N tương ứng l{ c|c trung điểm của

C. V1  4V2

D. S

MNP

AD v{ DC . Thiết diện tạo bởi (A’MN) chia hình lập phương th{nh hai phần có thể tích
V1 , V2 (ở đ}y V1  V2 ). Lựa chọn phương |n đúng.
A.

V1 2

V2 3

B.

V1 3


V2 5

C.

V1 7

V2 17

D.

V1 5

V2 6

Câu 38: Cho mặt cầu S O;R  v{ một điểm A, biết OA  2R . Qua A kẻ một tiếp tuyến tiếp
xúc với  S  tại B. Khi đó độ d{i đoạn thẳng AB bằng :
R
.
D. R 3 .
C. R 2 .
2
Câu 39: Mặt phẳng đi qua trục hình trụ , cắt hình trụ theo thiết diện l{ hình vuông cạnh

B.

A. R.

bằng a. Thể tích khối trụ bằng:
a3
a3

a3
.
C.
.
D.
.
2
3
4
Câu 40: Cho hình nón đỉnh S có đ|y l{ hình tròn t}m O, b|n kính R. Dựng hai đường sinh

A. a3

B.

SA v{ SB, biết AB chắn trên đường tròn đ|y một cung có số đo bằng 600 , khoảng c|ch từ
t}m O đến mặt phẳng SAB bằng

R
.Đường cao h của hình nón bằng :
2

R 6
R 3
B. h 
.
C. h  R 3 .
D. h  R 2 .
4
2

Câu 41: Một hình nón có đường cao bằng 10 cm nội tiếp trong một hình cầu b|n kính bằng
6 cm . Tỷ số giữa thể tích khối nón v{ khối cầu l{ :
25
25
25
200
A.
B.
.
C.
.
D.
.
108
288
54
3
Câu 42:Một xí nghiệp sản xuất hộp đựng sơn, muốn sản xuất những loại hộp hình trụ có thể
tích l{ V cho trước để đựng sơn. Gọi x, h (x > 0; h > 0) lần lượt l{ độ d{i b|n kính đ|y v{
chiều cao của hình trụ. Để sản xuất hộp hình trụ tốn ít vật liệu nhất thì gi| trị của tổng x + h
l{:

A. h 

A.

3

V
2


/>
B.

3

3V
.
2

C. 33

V
.


D. 33

V
.
2

/>
6


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017

NGUYỄN THỊ LANH


) (
Câu 43 Trong không gian Oxyz cho ba điểm (
) thuộc mặt phẳng (ABC).
cần v{ đủ của x, y, z để điểm (
A.

)

(

) Tìm điều kiện

B.
D.

Câu 44: Trong không gian Oxyz cho 2 điem A(1;2;3), B(-2;2;1). Điem M  (Oxy) sao cho
tong MA2  MB2 nho nhat, tổng tọa độ điểm M l{:
A.

5
2

B.

3
.
2

C. 3


D.

1
.
2

Câu 45: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho 3 điểm A(3; 1; 1), B(7; 3; 9), C(2; 2; 2) .
Tìm tọa độ trọng t}m của tam gi|c ABC.
A. G 6;3;6 

B. G  4;2;4 .

C. G  4; 3; 4 .

D. G  4;3; 4  .

x -1 y +2 z -1
=
=
va mat phang (  ): x  3y  z  4  0 . Trong
1
-1
2
cac khang đinh sau, t m khang đinh đung.
Câu 46: Cho đương thang d:

A. d / /( )

B. d  ( ) .


D. (  ) cat d.

C. d  ( ) .

Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I(1;2;3) . Viết phương trình mặt
cầu t}m I v{ tiếp xúc với trục Oy.
A. (x 1)2 (y  2)2 (z 3)2 

10

C. (x 1)2  (y 2)2  (z 3)2  10

B. (x 1)2  (y  2)2 (z 3)2 16
D. (x 1)2 (y  2)2 (z 3)2  8
x = -1+2t


x y -1 z +2
Câu 48: Cho hai đường thẳng Δ1 : =
, v{ đường thẳng Δ2 : y = 1+ t
=
2 -1
1


.

z = 3
Phương trình đường thẳng vuông góc với mặt phẳng (P): 7x  y  4z  0 v{ cắt hai đường
thẳng 1 v{ 2 l{:

x +5 y -1 z -3
x +5 y +1 z -3
=
=
=
=
A.
B.
-7
1
-4
7
1
-4
x +5 y -1 z -3
x +5 y -1 z -3
=
=
=
=
C.
D.
7
1
-4
7
1
4

Câu 49:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): x y  4z  4  0 v{ mặt

cầu (S): x2 y2 z2 4x10z  4  0 Mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến l{ đường
tròn có b|n kính bằng:
A.
C. 2
D. 4
B. √
/>
/>
7


NGUYỄN THỊ LANH

BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017

Câu 50:Viết phương trình mặt phẳng    đi qua hai điểm A 1; 1; 1 , B 0; 2; 2 đồng thời
cắt hai trục tọa độ Ox,Oy lần lượt tại hai điểm M v{ N (M, N không trùng O) sao cho
OM  2ON .
A. x  2y  z  2  0 v{ x  2y  3z  2  0

B. x  2y  3z  2  0
C. x  2y  z  2  0
D. x  2y  3z  0 v{ x  2y  3z  2  0

/>
/>
8


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM
ĐỀ SỐ 2
Câ 1: Cho hàm số y  f  x   x3  6x2  15x . Xét các mệnh đề sau :
I.
II.

o thi h m so f  x  c t

t i h i đi m ph n i t.

Hàm số f  x  đạt cực đại t i t i x  0 .

III. Hàm số f  x  luôn luôn đồng iến trên  ;  
IV. Hàm số f  x  luôn luôn nghịch iến x R
Mệnh đề nào đúng ?
A. Chỉ I
B. Chỉ II

C. Chỉ III

D. Chỉ IV

Câ 2: Cho hàm số y  f  x   x   m  1 x   m  1 x  m  2 . Hàm số f  x  không có cực
3

2

trị thì m phải thỏ mãn điều kiện nào ?
A. m  1 hoặc m  4

C. 1  m  4

B. 1  m  4
D. m  1 ho c m  4

Câ 3: Cho hàm số y  f  x   x3  3x  2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C)
đi qu điểm A (C) có hoành độ x  2 .
A. y  9x  18

B. y  0;y  9x  18

Câ 4: Cho hàm số y 
A. x  2

C. y  0

D. y  2x  4

2x  3
. ường tiệm cận ngang củ đồ thị hàm số có phương trình:
x 2
B. y  2
C. y  2
D. x  2

Câ 5: ồ thị hàm số y  x3  4x2  x  3 có số gi o điểm với đường thẳng y  x  3 là:
A. 1
Câ 6: o thi s u đ

B. 2

l cu h m so n o

C. 0

D. 3

A. y  x4  2x2  1

y

B. y  2x4  4x2  1

1

C. y  x4  2x2  1

x
-1

O

1

D. y  x4  2x2  1

/>
/>
1



BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017
Câ 7: Cho hàm số y  f  x  ác định, liên tục trên

và có ảng biến thiên:

Khẳng định nào s u đâ là khẳng định ÚNG
A. Hàm số có đúng một cực trị
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng và giá trị nhỏ nhất bằng – 1
D. Hàm số đạt cực đại tại x  0 và đạt cực tiểu tại x  1 .
Câ 8: Hàm số y 
A. m  1

2x  m
đạt giá trị lớn nhất trên đoạn 0;1 bằng 1 khi
x 1
B. m  0
C. m  1
D. m  2

Câ 9: H m so n o s u đ
A. y  x3  2

khong co G

N, G NN tr n  2;2
C. y 

B. y  x 4  x2


x 1
x 1

D. y  x  1

1
Câ 10: ìm m để hàm số y  x3  (m  1)x2  (m  1)x  1 là hàm đồng biến trên tập ác
3
định củ nó.

A.  2  m  1

B.  2  m  1

m  1
C. 
m  2

m  1
D. 
m  2

Câ 11: Giá trị của m để đường thẳng d: x  3y  m  0 cắt đồ thị hàm số y 

2x  3
tại hai
x 1

điểm M, N s o cho t m giác AMN vuông tại điểm A 1;0 là:
A. m  6


C. m  6

B. m  4

Câ 12: Cho log5 a  4 th log5 a

ng

A.16
B.8
C.2
Câ 13: N u log12 6  a; log12 7  b th log2 7 ng
A.

a
1b

/>
B.

a
a 1

D. m  4

C.

D.32


a
1 b

D.

b
a 1

/>
2


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017
2 x

4x

2
3
p c c so tho m n     
3
2

Câ 14:

l

2
2
 2




2

A.   ;  
B.  ; 
C.  ; 
D.  ;  
3
5
3
5








Câ 15: nh Hong gưi ti t ki m v o ng n h ng mot so ti n moi th ng vơi l i su t
n m.
đ nh Hong ti t ki m
tri u đong trong
th ng th moi th ng nh ph i
gưi t nh t v o ng n h ng l
o nhi u i t r ng so ti n đươc gưi đinh k v đ u đ n v o
moi đ u th ng
A. , tri u

B. 4,68 tri u
C. , tri u
D. , tri u
x

Câ 16: Nghi m cu

t phương tr nh

A. x>-1

B. x<-1

1
3 x4 l
 
C. x>0

D. x>-4

ương tho m n a  9b  10ab th đ ng thưc đung l
C.
B.lga +lgb=1
D.2lg(a+3b)=lga+lgb
a  3b lg a  lg b
lg

4
2
2


Câ 17: ơi moi so thưc ,
A.lg(a+3b)=lga+lgb

2

Câ 18: hương tr nh 7lg x  5lg x 1  3.5lg x 1  13.7lg x 1 co nghi m l
A.x=100

B. x=1

Câ 19:

m X cu h m so

A. x  2

 2

x

1
10

2  x  log  x  1 l

3

C. x  1


B. 1  x  2

Câ 20: Cho hàm số y 

D. x 

C. x=10

D. x  1

có đồ thị Hình . ồ thị Hình là củ hàm số nào ưới đâ .
y

y
5

5

4

4

3

3

2

2


1

1

x

x
-4

-3

-2

-1

1

2

3

4

5

-3

-2

-1


H nh
A. y 

 2

x

/>
1

2

3

H nh
B. y  

 2
x

C. y 

 2

x

D. y  

 2


/>
x

3


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017
Câ 21: Cho f(x) là hàm liên tục trên (a; b) và không phải là hàm hằng. Giả sử F(x) là một
ngu ên hàm của f(x). Lựa chọn phương án đung.
A. F(x) – C không phải là ngu ên hàm của f(x) với mọi số thực C.
B. CF(x) không phải là ngu ên hàm của f(x) với mọi số thực C khác .
C. F(x) + 2C không phải là ngu ên hàm của f(x) với mọi số thực C.
D. F(x) + C2 không phải là ngu ên hàm của f(x) với mọi số thực C.
Câ 22:

nh ngu n h m I    x  2 sin3x.dx  

S  a  b  d . Lựa chọn phương án đúng.
A. S  2
B. S  9

 x  a  cos3x  1 sin3x  C .
b

d

C. S  14

nh tong


D. S  10

e

Câ 23: ặt I   ln xdx. Lựa chọn phương án đúng.
1

A. I  e  1.
C. I  1.

B. I  2  e.
D. Cả phương án trên đều s i.
15

Câ 24:

nh t ch ph n I 



x2  3x dx đươc k t qu l

15

A. 2250

B. 2205

C. 2259


D.2295

Câ 25: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y  x , và đường thẳng
2

A.

4
3

B.

3
2

C.

5
3

=

D.

23
15

D.


1 x 3
ln
C
3
x



5
Câ 26: ìm ngu ên hàm:  (  x3 )dx
x
2 5
2 5
A. 5ln x 
B. 5ln x 
x C
x C
5
5
2 5
2 5
C. 5ln x 
D. 5ln x 
x C
x C
5
5
1
dx
Câ 27: ìm ngu ên hàm 

x(x  3)

A.

1
x
ln
C
3 x 3

B.

1 x 3
ln
C
3
x

C.

1
x
ln
C
3 x 3

Câ 28: Cho A(0;2; 2) , B(3;1; 1) , C(4;3;0) và D(1;2;m) . ìm m để bốn điểm A,B,C,D
đồng phẳng. Một học sinh giải như s u
Bước 1: AB  (3; 1;1) ; AC  (4;1;2) ; AD  (1;0;m  2)
 1 1 1  3 3  1 

;
;
Bước 2:  AB, AC  
  ( 3;10;1)
1
 1 2 1 4 4

/>
/>
4


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017
 AB, AC .AD  3  m  2  m  1



Bước 3: A,B,C,D đồng phẳng   AB, AC .AD  0  m  1  0
áp số: m  1
Bài giải trên đúng h s i Nếu s i thì s i ở ước nào
A. Sai ở ước 2
B. úng
C. Sai ở ước 1

D. Sai ở ước 3

Câ 29: Cho đường thẳng  đi qu điểm M(2;0; 1) và có v ctơ chỉ phương a  (4; 6;2) .
hương trình th m số của  là
x  4  2t
x  2  2t



A. y  6
B. y  3t
z  2  t
z  1  t



x  2  4t

C. y  6t
z  1  2t


AB có phương trình là
A. 2x  2y  z  0
B. 2x  2y  z  0

C. 2x  2y  z  0

x  2  2t

D. y  3t
z  1  t

Câ 30: Cho h i điểm A(1;3;1) , B(3; 1; 1) . Khi đó mặt phẳng trung trực củ đoạn thẳng

Câ 31: rong khong gi n vơi h to đo


Q  : x  z  2  0 .

, cho h i m t ph ng  P :2x  y  z  3  0 v

nh goc giư h i m t ph ng  P  v

A. 300

B. 450

D. 2x  2y  z  1  0

Q 

C. 600

D. 900

Câ 32: Cho m t c u  S  co phương tr nh:  x  3   y  2   z  4  12 v M  x0 ;y 0 ;z0 
2

l đi m th
A. 10
Câ 33: Cho

đoi thuoc  S  . G

N cu

2


i u thưc P  x0  y 0  z0

2

ng?

B. 14
C. 12
D. 11
điểm A(0;2;1) , B(3;0;1) , C(1;0;0) . hương trình mặt phẳng (ABC) là:

A. 2x  3y  4z  2  0

B. 4x  6y  8z  2  0

C. 2x  3y  4z  2  0

D. 2x  3y  4z  1  0

Câ 34: Cho mặt cầu S có tâm I (2;1;- và tiếp úc với mặt phẳng α có phương trình
2x-2y- + = . Bán kính mặt cầu S là
2
2
4
A.
C.
D.
B. 2
9

3
3
Câ 35: Biết đường thẳng d là gi o tu ến của hai mặt phẳng ():3x  2y  z  1  0 và
(): x  4y  3z  2  0 . Khi đó, v ctơ chỉ phương củ đường thẳng d có tọ độ là

A. (0;4;5)

B. (2; 4; 5)

C. (1; 4; 5)

D. (1; 4;5)

Câ 36: Hình chóp S. BC có đá BC là t m giác vuông cân đỉnh B. Cạnh AB=a, Biết
SA=SB=SC=a. Thể tích khối chóp S. BC ằng
1
A. a3
2

/>
B.

a3 2
12

1
C. a3
6

1

D. a3
3

/>
5


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017
Câ 37: ính thể tích V của khối lập phương ABCD.A’B’C’D’, biết AC’  a 3 .
1
3 6a3
D. V  a3
C. V  3 3a3
3
4
Câ 38: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đá ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh ên S

A. V  a3

B. V 

vuông góc với mặt phẳng đá và SA  a 2 . ính thể tích V của khối chóp S.ABCD
a3 2
2a3
2 3
B. V 
D. V 
a
C. V  2a3
6

4
3
Câ 39: Cho tứ diện ABCD có các cạnh AB, AC và AD đôi một vuông góc với nhau AB = 6a;
AC = và AD = 4a. Gọi M, N, P tương ứng là các trung điểm các cạnh BC, CD, DB. ính thể
tích V của tứ diện AMNP.
7
28
A. V  a3
C. V  a3
B. V  14a3
D. V  7a3
3
2

A. V 

Câ 40: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đá là hình vuông cạnh bằng a 2 .

m giác SAD

cân tại S và mặt ên SAD vuông góc với mặt phẳng đá . Biết thể tích khối chóp ằng
ính khoảng cách h từ B đến mặt phẳng (SCD).
2
4
8
A. h  a
B. h  a
C. h  a
3
3

3

4 3
a .
3

3
D. h  a
4

Câ 41: rong không gi n, cho t m giác vuông ABC tại A, AB  a và AC  a 3 . ính độ ài
đường sinh l củ hình nón, nhận được khi qu
A. l  a

B. l  a 2

Câ 42: Co mot hop

u h nh tru h nh

khi ngươi t đo mot ph n

t m giác ABC xung quanh trục AB.

,

n k nh r1  2 cm, chi u c o h1  10 cm. S u

u co th t ch 25 cm3 v o


coc non h nh , i t chi u c o mưc

D. l  2a

C. l  a 3
m

th ph n

u trong coc non đo l h2  5 cm .

u con l i đo v o
nh

n k nh r2

cu m t u trong coc non.
A. r2  1cm
B. r2  2cm
C. r2  3cm

D. r2  4cm .

H nh
H nh
Câ 43: rong không gi n, cho hình chữ nhật ABCD có AB  1 và AD  2 . Gọi M, N lần lượt
là trung điểm của AD và BC. Qu hình chữ nhật đó ung qu nh trục MN, t được một hình
trụ. ính iện tích toàn phần Stp củ hình trụ đó.
A. Stp  4
B. Stp  2

C. Stp  6
D. Stp  10
/>
/>
6


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017
Câ 44: Cho hình chóp S.ABC có đá ABC là t m giác đều cạnh bằng 1, mặt ên của SAB là
t m giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đá . ính thể tích V của
khối cầu ngoại tiếp khối chóp đã cho.
5
5 15
5 15
4 3
D. V 
B. V 
C. V 
3
18
54
27
Câ 45: Cho số phức z  6i  5 . ìm phần thực và phần ảo của số phức z :
A. Phần thực bằng 5 và hần ảo bằng 6i
B. Phần thực bằng 6 và hần ảo bằng 5
C. Phần thực bằng 5 và hần ảo bằng i
D. Phần thực bằng 5 và hần ảo bằng 6

A. V 


Câ 46: Cho hai số phức z1  1  i và z2  2  3i . ính z1  z2 .
A. z1  z2  13

B. z1  z2  5

C. z1  z2  1

D. z1  z2  5

Câ 47: rong m t ph ng phưc h nh n , đi m B i u i n so phưc
A. 4  0i
B. 4i
C. 2  4i
D. 2  4i

y
2

B
-4

Câ 48: Cho số phức z  2  5i . ìm số phức w  iz  z .
A. w  7  3i
B. w  3  3i
C. w  3  7i

1
x
-3


-2

-1 O
-1

1

D. w  7  7i

Câ 49: Kí hiệu z1 ;z2 ;z3 và z 4 là ốn nghiệm phức củ phương trình z4  z2  6  0 .
ính tổng T  z1  z2  z3  z4 .
A. T  2 3  3 2

B. T  2 3

C. T  2 2  2 3

D. T  3 2

Câ 50: Cho các số phức z thỏ mãn z  4 . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số
phức w  3  4i z  i là một đường tròn. ính án kính r củ đường tròn đó
A. r  4

B. r  5
C. r  20
D. r  22
…………………………………HẾ …………………………………
CHÚC CÁC EM LÀM BÀI TỐT

/>

/>
7


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017

NGUYỄN THỊ LANH

BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM
ĐỀ SỐ 3
Câu 1. Bảng biến thiên sau phù hợp với h{m số n{o?

A. y 

2x  3
x 1

B. y 

2x  3
x 1

C. y 

2x  3
x 1

D. y 

2x  3

x 1

3

Câu 2. Cho h{m số y  x2  2017 , có c|c khẳng định sau.
I. H{m số luôn đồng biến trên  ;  
II. H{m số có một điểm cực tiểu l{ x = 0
III. Gi| trị lớn nhất bằng 2017.
IV. H{m số luôn nghịch biến trên  ;  
Số khẳng định đúng l{:
A.0
B. 1
Câu 3.Cho đồ thị h{m số y = f(x) như
hình vẽ bên. Gi| trị m để đường thẳng

C. 2

D.3

y

= 2m cắt đồ thị h{m số y = f(|x|) tại 4
điểm ph}n biệt l{
A. 2  m  2

B. 1  m  1

C. 1  m  1

D. m = 1


Câu 4. Tập hợp gi| trị m để h{m số y 

x3
 6x2   m  2 x  11 có hai điểm cực trị tr|i
3

dấu l{ :
A.

 ;2

/>
B.

2;38

C.

 ;38

D.

 ;2

/>
1


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017


NGUYỄN THỊ LANH

Câu 5. H{m số y  x3  3x2  9x  2017 . Mệnh đề n{o dưới đ}y đúng?
A. H{m số nghịch biến trên  1;3

B. H{m số nghịch biến trên  1;  

C. H{m số đồng biến trên  1;3

D. H{m số đồng biến trên  ;3

Câu 6. Cho h{m số y  x  3x  1 1 . Tiếp tuyến của đồ thị h{m số 1  song song với
3

2

đường thẳng y  1 có phương trình l{:
A. y  1;y  3
C. y  0;y  2

B. y  3
D. y=0

Câu 7. Xét h{m số y = 7 -5x trên đoạn  1;1 . Mệnh đề n{o sau đ}y đúng?
A. H{m số đồng biến trên đoạn  1;1
B. H{m số có cực trị trên khoảng  1;1 .
C. H{m số không có gi| trị lớn nhất v{ gi| trị nhỏ nhất trên đoạn  1;1 .
D. H{m số có gi| trị nhỏ nhất bằng


2 khi x  1 , gi| trị lớn nhất bằng 2 3 khi x  1 .

Câu 8. Tìm tất cả c|c gi| trị thực của tham số m sao cho đồ thị của h{m số y 

2x  3
mx2  1

có hai tiệm cận ngang.
A. m > 0
B. m  0
C. m  0
D. Không tồn tại m.
Câu 9.Tìm tất cả c|c gi| trị của tham số m sao cho h{m số y = cosx + mx đồng biếntrên R
A. m > 1

C. m  1

B. m < 1

D. m  1

C}u 10. Cho h{m số f(x) có f’(x)
v{ v{ f’(x) = 0 chỉ tại một số hữu hạn điểm thuộc
R. Hỏi khẳng định n{o sau đ}y l{ khẳng định đúng
f(x1 )  f(x2 )
A. Với mọi x1, x2 R v{ x1 x2, ta có
0.
x1  x2
B. Với mọi x1, x2


R v{ x1 x2, ta có

C. Với mọi x1, x2, x3

D. Với mọi x1, x2, x3

f(x1 )  f(x2 )
0.
x1  x2

R v{ x1 < x2 < x3 , ta có

R v{ x1 > x2 > x3 , ta có

/>
f(x3 )  f(x2 )
0
f(x3 )  f(x1 )

f(x1 )  f(x2 )
0.
f(x2 )  f(x3 )

/>
2


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017

NGUYỄN THỊ LANH


Câu 11. Tìm gi| trị cực đại yCĐ của h{m số y  x4  3x2  2 .
A. yCĐ  2

B. yCĐ  2

C. y CĐ  

1
4

D. yCĐ  0 .

Câu 12. Gọi M v{ m lần lượt l{ gi| trị lớn nhất v{ nhỏ nhất của h{m h{m số y  4x trên
[1;3] thì M + m bằng
A. ..
B. x  60

C. x  68

D. x  8 .

Câu 13.Tìm tập x|c định D của h{m số y   x  1
A. D = ( - ∞ ; 1 )

7

B. D = ( 1 ; +∞ )

C. D = (- ∞ ; +∞ )

D. D = (- ∞ ; +∞ )\{1}
Câu 14. Cho a v{ b l{ c|c số thực dương ,a 1. Hỏi khẳng định n{o dưới đ}y l{ khẳng định
đúng ?
A. log a (a2  ab)  6  2loga b

B. log a (a2  ab)  2  2loga (a  b)

C. log a (a2  ab)  4  2loga b

D. log a (a2  ab)  4loga (a  b)

Câu 15. Cho h{m số y

4x

Khẳng định n{o dưới đ}y l{ khẳng định sai?

1
2
4
B. H{m số đ~ cho đồng biến trên khoảng ( - ∞; +∞).

A. y ' 

2

1

x


ln

C. Đồ thị h{m số đ~ cho có một tiệm cận ngang l{ trục Ox.
D. To{n bộ đồ thị h{m số đ~ cho nằm ở phía trên trục ho{nh.
Câu 16. Tính đạo h{m của h{m số y 

A. y ' 

sin x  4(cos x  3)ln3

C. y '  

4x

3
sin x  4(cos x  3)ln3

34x
Câu 17. Cho c|c mệnh đề sau:

cos x  3
92x

B. y ' 

sin x  2(cos x  3)ln3

D. y '  

34x

sin x  2(cos x  3)ln3
34x

(I). Cơ số của logarit phải l{ số nguyên dương.
(II). Chỉ số thực dương mới có logarit.
(III). ln  A  B   ln A  ln B với mọi A  0, B  0 .
(IV). log a b.logb c.log c a  1, với mọi a, b, c 
/>
.
/>
3


NGUYỄN THỊ LANH

BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017

Số mệnh đề đúng l{
A. 1.

B. 2.

C. 3

D. 0

Câu 18. Cô Lanh gửi v{o ng}n h{ng 500 triệu đồng với l~i suất ban đầu 5%/năm v{ l~i
hằng năm được nhập v{o vốn. Cứ sau một năm l~i suất lại tăng lên 0,2%. Hỏi sau 3 năm
tổng số tiền cô Lanh nhận được gần nhất với gi| trị n{o sau đ}y?
A. 584 triệu .


B. 582 triệu.

C. 578 triệu .

D.585 triệu .

Câu 19. Trong vật lý, sự ph}n r~ của c|c chất phóng xạ được biểu diễn bằng công thức:
t

 1 T
m(t )  m0 .  
2
Trong đó: m0 l{ khối lượng chất phóng xạ ban đầu, m(t) l{ khối lượng chất phóng xạ tại
thời điểm t, T l{ chu kỳ b|n r~ (khoảng thời gian để một nửa số nguyên tử của chất phóng
xạ bị biến th{nh chất kh|c). Cho biết chu kì b|n r~ của Radi l{ 1602 năm. Hỏi 1gram chất
phóng xạ n{y sau thời gian bao l}u còn lại 0.5 gram?
A. 1602 năm
B. 801 năm
C. 3204 năm
400,5 năm
x  y 1
 9xy  3x  3y . Gi|
Câu 20. Cho hai số thực dương x, y thỏa m~n điều kiện 3  ln
3xy
trị nhỏ nhất của biểu thức P = xy l{:
1
1
B.
C. 1

9
3
Câu 21. Tập nghiệm của phương trình e4 x  3e2 x  2  0 l{:

A.

A. 0;ln 2 .

 ln 2 
 .
 2 

B. 0;

 ln 2 
 .
 3 

C. 1;

D. 9

D. 1;ln 2 .



Câu 22. Nguyên h{m của f  x   cos  3x   l{ :
7



A.

1


sin  3x    C
3 
7



B. 3sin  3x    C
7


1




C.  sin  3x    C
D. 3sin  3x    C
3 
7
7

Câu 23. Thể tích khối tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn bởi c|c đường
1
y
, y  0, x  0, x  2 quay một vòng quanh trục Ox l{ (theo đơn vị thể tích).

x 3
2
4
1
A. 2 (đvtt)
B.  (đvtt)
C.  (đvtt)
D.  (đvtt)
3
3
3

/>
/>
4


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017

NGUYỄN THỊ LANH
Câu 24. Nếu

 f  x dx  x

A. f  x   2 x  e x

2

 e x  C thì f  x  bằng:


B. f  x   x  e x

C. f  x  

x3
 ex
3

D. f  x   x 2  e x

Câu 25. Tìm số thực m để h{m số F  x   mx3   3m  2  x 2  4 x  3 l{ một nguyên h{m
của h{m số f  x   3x 2  10 x  4 ?
A. m  1 .

B. m  0 .

C. m  1 .

D. m  2 .

Câu 26. Một Ôtô đang chạy với vận tốc 15m / s thì người l|i đạp phanh; từ thời điểm đó, ô
tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc v  t   5t  15  m / s  . Trong đó t được tính
bằng gi}y, kể từ lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di
chuyển bao nhiêu mét?
A. 45m .
1

Câu 27. Cho

C. 22,5m .


B. 22m .

x

2

D. 20m .

3x 3  4 dx v{ u  3x3  4 . Chọn khẳng định đúng trong c|c khẳng

0

định sau:

A.

2
9

7



u2du

2

B.


1
3

7



u2du

C.

2

1
9

7



1

u2du .

D.

2

2 2
u du .

9 0

Câu 28. Tìm phần thực phần ảo của số phức z thỏa m~n điều kiện sau: (2  3i) z  z  1

1
3
phần ảo b 
10
10
3
1
B. Phần thực a 
phần ảo b 
10
10
3
1
C. Phần thực a  
phần ảo b  i
10
10
1
3
D. Phần thực a 
phần ảo b 
10
10
Câu 29. Cho hai số phức z  (2 x  3)  (3 y  1)i v{ z  ( y  1)i . Ta có z  z  khi:
A. Phần thực a  


A.

3
x  ; y  0.
2

/>
B.

x

3
; y 0
2

C. x = 3; y 

1
3

/>
D. x  0; y 

5

3
2


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017


NGUYỄN THỊ LANH





Câu 30. Tìm tham số m để số phức z  m m2  5  mi l{ số thuần ảo.
A. m = 0

B. m   5

C. m  0;m   5

D. m  5

Câu 31. Trong mặt phẳng phức cho điểm M( 2;4) . Trong c|c khẳng định sau, khẳng định
n{o sai?
A. Điểm M biểu diễn cho số phức có môđun bằng 3 2 .
B. Điểm M biểu diễn cho số phức có phần thực bằng 4.
C. Điểm M biểu diễn cho số phức u  2  4i .
D. Điểm M biểu diễn cho số phức có phần thực bằng

1 i 
Câu 32. Cho số phức z  

1 i 

2.


2017

. Khi đó z.z7 .z9 bằng:

A. –i
B. 1
C. i
D. -1
Câu 33. Gọi z1 , z 2 l{ hai nghiệm phức của phương trình z 2  2 z  2  0 . Khi đó gi| trị
biểu thức A  z12020  z22020 bằng:
D. -2
B. 0
A. 21011 .
C. 21010
Câu 34. Cho số phức z thỏa m~n z  i  1 . Biết rằng tập hợp c|c điểm biểu diễn c|c số
phức w  z  2i l{ một đường tròn. T}m của đường tròn đó l{:
A. I (0;1)
B. I (0;3)
C. I (0;3)

D. I (0;1)

Câu 35. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có đ|y ABCD l{ hình thoi cạnh a, BCD  120 v{

5a
. Hình chiếu vuông góc của A’ lên mặt phẳng ABCD trùng với giao điểm của AC v{
2
BD. Tính theo a thể tích khối hộp ABCD.A’B’C’D’:
AA' 


2 2
2 3
B. V 
a
a
2
2
Câu 36.
Một phễu gồm một phần có dạng trụ, phần
còn lại có dạng nón. Một hình trụ, đường
kính đ|y 1,4m, chiều cao 70cm, v{ một hình
nón, b|n kính đ|y bằng b|n kính hình trụ,
chiều cao hình nón bằng 0,9m. Khi đó diện
tích mặt ngo{i của dụng cụ (Không tính nắp
đậy) có gi| trị gần nhất với:
A.5,58
B. 6,13
C.4,68
D. 5,53

A. V 

/>
C. V 

6 3
a
2

D. V 


3 2 3
a
2

/>
6


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017

NGUYỄN THỊ LANH

Câu 37 . Cho hình nón đỉnh S, t}m đ|y l{ O, góc ở đỉnh bằng 1200. Trên đường tròn đ|y, lấy
một điểm A cố định v{ điểm M di động. Tìm số vị trí của M để diện tích tam gi|c SAM đạt
gi| trị lớn nhất.
A. vô số
B. 1
C. 2
D.3
Câu 38. Cho hình chóp S.ABC có tam gi|c ABC vuông tại A, BC  2a , góc ACB  60 . Mặt
phẳng SAB vuông góc với mp  ABC  , tam gi|c SAB c}n tại S, tam gi|c SBC vuông tại S.
Thể tích khối chóp S.ABC l{:
a3
a3
a3
a3
B.
C.
D.

2
4
8
16
Câu 39. Từ một miếng bìa hình tròn b|n kính l{ 20cm, cắt bỏ hình quạt OAFC phần còn lại

A.

ghép th{nh hình nón như hình vẽ. Biết số đo cung AEC  240 . Diện tích xung quanh của
nón l{ :
800
400
800
400
 cm2
 cm2
 cm2
 cm2
A.
B.
C.
D.
3
3
5
5


















F

C

A
20cm

0

E

Câu 40. Cho khối hộp H có thể tích V. Xét tất cả c|c khối chóp tứ gi|c có đỉnh của chóp v{
c|c đỉnh của mặt đ|y đều l{ đỉnh của H. Chọn c}u đúng.
V
A. Tất cả c|c khối chóp đó có thể tích bằng
3
V

B. Tất cả c|c khối chóp đó có thể tích bằng
6
V
V
C. Có khối chóp có thể tích bằng , có khối chóp có thể tích bằng
3
6
V
V
D. Không có khối chóp có thể tích bằng , không có khối chóp có thể tích bằng .
3
6
Câu 41. Cho 3 điem A, B, C nam tren mot mat cau, biet rang ACB  90 . Trong cac khang
đinh sau, khang đinh nao đung?
A. Luon co mot đương tron nam tren mat cau ngoai tiep tam giac ABC
/>
/>
7


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017

NGUYỄN THỊ LANH

B. AB la mot đương k nh cua mat cau
C. Tam giac ABC vuong can tai C
D. Mat phang (ABC) cat mat cau theo giao tuyen la mot đương tron lơn.
Câu 42. Cho hình chóp S. ABC có hai mặt ABC v{ SBC l{ tam gi|c đều ở trong hai mặt
phẳng vuông góc với nhau.
Cho BC  a, thể tích của S. ABC bằng:

A.

a3
8

B.

a3 3
2

C.

a3 2
4

D.

a3 3
3

Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng  P : x  6y  z  2017  0 v{
điểm A 1; 2;1 . Phương trình đường thẳng đi qua A v{ vuông góc với  P  l{:
 x 1 t

A.  : y  2  6t
 z 1 t


 x  1  t
 x 1 t

x 1 t



B.  : y  2  6t
C.  : y  6  2t
D.  :  y  6  2t
 z 1 t
z 1 t
z  1  t



Câu 44. Tập c|c điểm có tọa độ (x,y,z) sao cho 1 x 5; 1 y 5; 1 z 5; l{ tập c|c

điểm của một khối đa diện (lồi) có một t}m đối xứng. Tìm tọa độ của t}m đối xứng.
A. 0,0,0

B. 3;3;3

C. 2;2;2

D. 1;1;1

Câu 45. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm M 2;1;4 . Điểm H thuộc
x  1  t

đường thẳng    : y  2  t
 z  1  2t



A. 2;3;2

 t   sao cho đoạn MH ngắn nhất có tọa độ l{:

B. 3;2;3

C. 3;3;2

D. 2;3;3

Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , chomặt cầu  S  :  x  2    y  1  z 2  1
2

2

va mat phang  Q  :2 x  2 y  z  1  0 Viet phương tr nh mat cau  S ' đoi xưng vơi mat cau

 S  qua mat phang  Q 



A.  x 

2

2

2


2 
7 
2
  y    z   1
3 
3 
3
2

2

2

2 
7 
2

C.  x     y     z    1
3 
3 
3


/>



B.  x 

2


2

2

2 
7 
2
  y    z   1
3 
3 
3
2

2

2

2 
7 
2

D.  x     y     z    1
3 
3 
3


/>
8



BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017

NGUYỄN THỊ LANH

Câu 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d :

x 1 y 3 z

 v{
2
3 2

điểm I 2;1; 1 Tọa độ điểm M  a;b;c có ho{nh độ nguyên thuộc đường thẳng d sao cho

IM  6 . Tính tổng S  a  3b  2017c .
Chọn đáp án đúng
A. 2009

B. -8

C. 4
D. 2015
x y z 1
Câu 48. Cho đường thẳng d có phương trình  
. Tìm khoảng c|ch từ điểm A
1 1 1
(1;0;0) đến đường thẳng d.
A. 1

C.

B.

2
3

D.

1
2
1
3

Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điem M  2; 1; 0  va mat phang

Q  :2 x  2 y  z  1  0 Viet phương tr nh mat cau  S  t}m M va tiep xuc vơi mat phang
Q 
7
3
49
2
2
C.  S  :  x  2    y  1  z 2 
9
A.  S  :  x  2    y  1  z 2 
2

2


Câu 50. Cho mặt phẳng (P): x

7
3
49
2
2
D.  S  :  x  2    y  1  z 2 
9

B.  S  :  x  2    y  1  z 2 
2

2

y 7z 2017 0 . Khẳng định n{o sau đ}y SAI.

A. Mặt phẳng (P) không song song với mặt phẳng Oxy
B. Mặt phẳng (P) không đi qua gốc tọa độ.
C. Mặt phẳng (P) có véc tơ ph|p tuyến (1;1;-7)
D. Hai điểm M(3;8;900) v{ N( 0;0;-2017) cùng phía của (P).
…………………………………………….. HẾT…………………………………………….

/>
/>
9


BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM THPTQG 2017


NGUYỄN THỊ LANH

BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM
ĐỀ SỐ 4
Câu 1. Cho h{m số f(x)=

2x + 4
, những mệnh đề n{o đúng trong c|c mệnh đề sau?
2x -1

I. H{m số f(x) không có cực trị.
II. Đồ thị h{m số f(x) có một tiệm cận đứng l{ x 

1
; một tiệm cận ngang l{ y = 2;
2

1 
2 

III. H{m số f(x) luôn nghịch biến trên R \   .

1
2




IV. H{m số có t}m đối xứng l{ I  ;1 
A. I, IV


B. II
3

C. I, III, IV

D. I, II ,III

2

Câu 2. H{m số y  x  3x  9x  4 đồng biến trên khoảng:
A.  1;3

B.  ; 1

C.

 ;3

Câu 3. Tổng gi| trị lớn nhất v{ nhỏ nhất của h{m số y  x 
A.

25
4

2

B.

1

2



17
4

C.

17
4

D. 3; 

1
 1 
trên 
;4 bằng:
x
 2 
D. 2  2

1
3

Câu 4. Cho h{m số f  x   x3  ax  b;  a  b  . Tiếp tuyến với đồ thị h{m số f  x  tại x =
a; v{ x = b song song với nhau. Tính f(1).
A. a  b

B.


1
3

C.

1
 2a
3

D. 0

(
) có đồ thị (C) . Tìm m để (C) cắt trục ho{nh tại một
Câu 5. Cho h{m số ( )
điểm duy nhất.
A. m  1
B. m  1
C. m  1
D. m  1
Câu 6. Cho h{m số y  x  cos2x  2017 trong c|c ph|t biểu sau. Ph|t biểu n{o đúng?


l{m điểm cực tiểu
12

B. H{m số nhận x 
l{m điểm cực đại
12
A. H{m số nhận x 


/>
/>
1


×