Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

TỪ VỰNG HÀNG HẢI TRÊN TÀU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.15 KB, 6 trang )

Unit 1

WELCOME ON BOARD

1.

Board [bɔ:d]

:

boong tàu

2.

On board

:

trên tàu, lên tàu

3.

Bosun ['bousn]

:

thủy thủ truởng

4.

Cadet [kə'det]



:

sỹ quan thực tập

5.

Captain ['kæptin] = Master

:

thuyền trưởng

6.

Chart [t∫ɑ:t] (n)

:

hải đồ

7.

Chief Engineer [t∫i:f ,endʒi'niə]

:

máy trưởng

8.


Chief officer [t∫i:f 'ɔfisə]

:

đại phó

9.

Family name = last name = surname

:

họ

10.

First name

:

tên

11.

Identity card [ai'dentəti kɑ:d]

:

giấy chứng minh, thẻ căn cước


12.

Marital status

:

tình trạng hôn nhân

13.

Nationality [næ∫ə'næliti]

:

quốc tịch

14.

Ordinary seaman (OS) ['ɔ:rdənri 'si:mən]

:

thủy thủ thường

15.

Passport ['pɑ:spɔ:t]

:


hộ chiếu

16.

Pilot ['pailə]

:

hoa tiêu

17.

Rank [ræηk]

:

cấp bậc

18.

Seafarer ['si:feərə]

:

người đi biển, thủy thủ

19.

Seaman ['si:mən]


:

thủy thủ

20.

Seaman’s book

:

sổ nhật ký thuyền viên

21.

Superintendent [,su:pərin'tendənt]

:

22.

Surveyor [sə:'veiə]

:

nhân viên thuế quan/ thanh tra, đăng kiểm

23.

Vessel ['vesl]


:

tàu

24.

M/V

:

motor vessel

25.

M/S

:

motor ship

Unit 3

người quản lý, người kiểm tra

THE VESSEL

1.

Above [ə'bʌv] (prep.)


:

ở trên, phía trên

2.

Attention [ə'ten∫n] (n)

:

sự chú ý

3.

Below [bi'lou] (prep.)

:

ở dưới, thấp hơn

4.

Between [bi'twi:n] (prep.)

:

ở giữa

5.


Bridge [bridʒ] (n)

:

buồng lái

6.

Cabin ['kæbin] (n)

:

buồng ở, khoang

7.

Describe [dis'kraib] (v)

:

mô tả, diễn tả

8.

Detail ['di:teil] (n)

:

chi tiết


9.

Galley ['gæli] (n)

:

bếp

10.

Helmsman ['helzmæn] (n)

:

người lái tàu, thủy thủ lái

11.

Hospital ['hɔspitl] (n)

:

phòng y tế

12.

Laundry ['lɔ:ndri] (n)

:


phòng giặt

13.

Locate [lou'keit] (n)

:

xác định, định vị, nằm ở

14.

Location [lou'kei∫n]

:

địa điểm, vị trí

15.

Lounge ['laundʒ] (n)

:

phòng khách, CLB (tàu)

16.

Position [pə'zi∫n] (n)


:

vị trí, chỗ

17.

Radio room ['reidiou ru:m] (n)

:

phòng vô tuyến


REVIEW 1
1.

Check [t∫ek] (v)

:

kiểm tra

2.

Ballast ['bæləst] (n)

:

nước dằn


3.

Pump [pʌmp] (n)

:

cái bơm/ bơm

4.

Tank [tæηk] (n)

:

két

5.

Clean [kli:n] (v)

:

lau chùi, rửa sạch, quét sạch

6.

Messroom [‘mes ru:] (n)

:


phòng ăn

7.

Office ['ɔfis] (n)

:

phòng làm việc

8.

Deck [dek] (n)

:

boong tàu, sàn tàu

9.

Ratings ['reitiηs] (n)

:

thủy thủ (cấp bậc thấp nhất)

10.

Storeroom ['stɔ:ru:m] (n)


:

kho

11.

Duty messroom(n)

:

phòng trực

12.

Supervise ['su:pvaiz] (v)

:

giám sát

13.

Pumpman ['pʌmp mən] (n)

:

thợ bơm

14.


Engine room ['endʒin ru:m] (n)

:

buồng máy

15.

Report [ri'pɔ:t] (v)

:

báo cáo, từơng trình

16.

Paint store [peintstɔ:] (n)

:

buồng sơn/ kho sơn

17.

Poop deck [pu:pdek] (n)

:

boong đuôi


18.

Hour ['auə] (n)

:

giờ

UNIT 4
1.

WHERE ARE THE LIFE JACKET?

breathing apparatus(n)
['bri:điη ,æpə'reitəs]

:

mặt nạ thở

2.

clean up equipment(n) [i'kwipmənt]

:

thiết bị vệ sinh

3.


corridor (n) ['kɔridɔ]

:

hành lang

4.

drill (n) [dril]

:

máy khoan/ luyện tập

5.

embarkation station [,embɑ:'kei∫n 'stei∫n] :

=

lifeboat station ['laifbout 'stei∫n]

=

muster station ['mʌstə 'stei∫n]

6.

emergency telephone(n)


điểm tập kết

[i'mə:dʒensi 'telifoun]

:

điện thoại khẩn

7.

eye rinse station(n) [ɑi rins 'stei∫n]

:

buồng rửa mắt

8.

fire alarm(n) ['faiə ə'lɑ:m]

:

chuông báo cháy

9.

fire extinguisher(n) [iks'tiηgwi∫ə]

:


bình chữa cháy

10.

fire hose(n) ['faiə houz]

:

ống chữ cháy

11.

First Aid box(n) [fə:st eid bɔks]

:

hộp thuốc cấp cứu

12.

headphones (n) [hedfounz]

:

ống nghe/ tai nghe

13.

immersion suit(n) [i'mə:∫n sju:t]


:

quần áo kín nước

14.

launch (v) [lɔ:nt∫]

:

thả/ hạ thuỷ

15.

life boat (n) ['laifbout]

:

thuyền cứu sinh

16.

life buoy (n) ['laifbɔi]

:

phao cứu sinh/ phao tròn

17.


life jacket (n) ['laif 'dʒækit]

:

áo phao

18.

life raft (n) ['laif rɑ:ft]

:

bè cứu sinh

19.

railing (n) ['reiliη]

:

hang rào/ lan can

20.

smoke alarm (n) [smouk ə'lɑ:m]

:

tín hiệu báo khói



UNIT 5

MAPS AND CHARTS

1.

approximately [ə'prɔksimitli] (av)

:

khoảng chừng

2.

capital ['kæpitl] (n)

:

thủ đô

3.

chart [t∫ɑ:t] (n)

:

hải đồ


4.

map [mæp] (n)

:

bản đồ

5.

distance ['distəns] (n)

:

khoảng cách

6.

kilometer ['kilə,mi:tə] (n)

:

kilômet

7.

latitude ['lætitju:d] (n)

:


vĩ độ

8.

longitude ['lɔndʒitju:d] (n)

:

kinh độ

9.

equator [i'kweitə] (n)

:

xích đạo

10.

major ['meidʒə] (n)

:

chuyên ngành/ phần chính

11.

nautical mile ['nɔ:tikəl mail] (n) (NM)


:

hải lý

12.

mile per hour [mail pə: 'auə] (MPH)

:

dặm trên giờ

13.

route [ru:t] (n)

:

tuyến đừơng/ lộ trình

14.

North [nɔ:θ] (n)

:

phía Bắc/ miền Bắc

15.


South [sʌθ] (n)

:

phía Nam/ miền Nam

16.

East [i:st] (n)

:

phía Đông/ miền Đông

17.

West [west] (n)

:

phía Tây/ miền Tây

18.

Northeast [nɔ:θi:st] (n) (NE)

:

phía Đông Bắc


19.

Northwest [nɔ:θwest] (n) (NW)

:

phía Tây Bắc

20.

Southeast [sʌθi:st] (n) (SE)

:

phía Đông Nam

21.

Southwest [sʌθwest] (n) (SW)

:

phía Tây Nam

UNIT 6

HOW DO I GET THERE

1.


Accommodation [ə,kɔmə'dei∫n]

:

chỗ ở/ phòng ở

2.

Avenue ['ævinju:] (n)

:

đại lộ

3.

Bakery ['beikəri] (n)

:

lò/ hiệu bánh mì

4.

Beach [bi:t∫] (n)

:

bãi biển


5.

Believe [bi'li:v] (n)

:

tin rằng/ nghĩ rằng

6.

Block [blɔk] (n)

:

khối/ tảng/ dãy nhà

7.

Boulevard ['bu:lvɑ:] (n)

:

đại lộ

8.

Corner ['kɔ:nə] (n)

:


góc (tường/ nhà/ phố)

On the corner (prep.)
9.

Necessary ['nesisəri] (aj)

:

cần thiết

10.

Pleasure ['pleʒə] (n)

:

niềm vui thích/ điều thú vị

11.

Port [pɔ:t] (n)

:

mạn trái

12.

Stairs [steəs] (n)


:

bậc thang/ cầu thang

13.

Starboard ['sta:bəd] (n)

:

cánh phải

14.

Swimming pool ['swimiη pu:l] (n)

:

hồ bơi

15.

Through [θru:] (prep.)

:

qua/ xuyên qua

Unit 8


WHAT’S HAPPENING ON BOARD?

1.

ashore [ə'∫ɔ:] (av)

:

vào/ lên bờ

2.

board [bɔ:d] (n/v)

:

lên tàu

3.

crane [krein] (n)

:

cần trục

4.

discharge [dis't∫ɑ:dʒ] ()


:

dỡ hàng (khỏi tàu)

5.

harbour ['hɑ:bə] (n)

:

bến cảng

6.

helmsman ['helzmæn] (n)

:

người lái tàu, thủy thủ lái


7.

instruct [in'strʌkt] (v)

:

chỉ dẫn, hướng dẫn


8.

instruction [in'strʌk∫n] (n)

:

sự hướng dẫn

9.

load [loud] (v)

:

bốc hàng, xếp hàng (lên tàu)

10.

manual ['mænjuəl] (n)

:

bảng/ sách hướng dẫn

11.

operate ['ɔpəreit] (v)

:


vận hành, họat động

12.

packet ['pækit] (n)

:

gói nhỏ

13.

pot [pɔt] (n)

:

cái nồi

14.

repair [ri'peə] (v)

:

sửa chữa

15.

sail [seil] (v)


:

đi/ chạy trên biển

16.

steer [stiə] (v)

:

lái tàu

17.

steward ['stjuəd] (n)

:

người phục vụ

18.

superintendent [,su:pərin'tendənt] (n)

:

đăng kiểm

19.


supplies [sə'plais] (n)

:

hàng cung cấp/ hàng lưu kho

20.

surveyor [sə:'veiə] (n)

:

đăng kiểm

21.

sweep [swi:p] (v)

:

quét

UNIT 10

EMERGENCY!

1.

abandon [ə'bændən] (v)


:

rời bỏ

2.

attempt [ə'tempt] (v)

:

cố gắng

3.

binoculars [bi'nɔkjuləz] (n)

:

ống nhòm

4.

collide [kə'laid] (v)

:

va chạm, đâm va

5.


collision [kə'liʒn] (n)

:

sự va chạm

6.

command [kə'mɑ:nd] (n)

:

mệnh lệnh

7.

ground [graund] (v)

:

mắc cạn

8.

grounding ['graundiη] (n)

:

sự mắc cạn


9.

hatch [hæt∫] (n)

:

nắp hầm hàng

10.

hold [hould] (n)

:

hầm hàng

11.

immediately [i'mi:djətli] (av)

12.

inform [in'fɔ:m] (v)

:

thông báo, báo cho ai đó

13.


leak [li:k] (v)

:

rò ra, rỉ ra

14.

lookout ['luk'aut] (n)

:

cảnh giới

15.

party ['pɑ:ti] (n)

:

đội, nhóm

16.

proceed [prə'si:d] (v)

:

đi đến


17.

release [ri'li:s] (v)

:

thả, ném

18.

rescue ['reskju:] (v)

:

giải thóat, cứu nguy

19.

sound [saund] (v)

:

làm phát âm thanh

20.

spill [spil] (v)

:


tràn ra, đổ ra

21.

standby ['stændbai] (aj)

:

sẵn sàng

22.

station ['stei∫n] (n)

:

trạm, điểm

23.

toxic ['tɔksik] (aj)

:

độc, nhiễm độc

UNIT 12

ngay lập tức


A NEW VESSEL

1.

adjust [ə'dʒʌst] (v)

:

điều chỉnh

2.

button ['bʌtn] (n)

:

khuy/ cúc/ nút

3.

communication equipment (n)

:

thiết bị thông tin liên lạc

[kə,mju:ni'kei∫n i'kwipmənt]
4.

connect [kə'nekt] (v)


:

liên kết

5.

date of build [deit əv bild] (n)

:

ngày đóng (tàu)

6.

depth [depθ] (n)

:

chiều sâu


7.

dial ['daiəl] (v)

:

quay số/ gọi điện


8.

efficient [i'fi∫ənt] (aj)

:

có hiệu quả

9.

flag ['flæg] (n)

:

cờ/ quốc kỳ

10.

general cargo ['dʒenərəl 'kɑ:gou] (n)

:

hàng tổng hợp/ hàng bách hoá

11.

handle ['hændl] (n)

:


tay cầm

12.

handset ['hænd,set] (n)

:

ống nghe/ tai nghe

13.

heavy ['hevi] (aj)

:

nặng

14.

length overall [leηθ 'ouvə(r)ɔ:l] (n)

:

chiều dài toàn phần/ chiều dài lớn nhất của tàu

15.

light [lait] (n)


:

nhẹ

16.

loudspeaker ['laud'spi:kə] (n)

:

loa phóng thanh

17.

maintenance ['meintinəns] (n)

:

sự bảo trì/ sự duy trì

18.

metric tonne ['metrik tʌn] (n)

:

tấn mét (= 1000kg)

19.


powerful ['pauəfl] (aj)

:

có sức mạnh

20.

press [pres] (v)

:

ấn/ nhấn nút

21.

pull [pul] (v)

:

kéo

22.

range [reindʒ] (n)

:

tầm/ phạm vi


23.

release [ri'li:s] (v)

:

thả ra/ nhả ra

24.

satellite system ['sætəlait 'sistəm] (n)

:

hệ thống vệ tinh

25.

slow [slou] (aj)

:

chậm

26.

switch on/ off [swit∫](v)

:


bật/ tắt

27.

turn [tə:n] (v)

:

xoay/ vặn

28.

width [widθ] (n)

:

chiều rộng

UNIT 14
1.

Celsius ['selsiəs] (n)

2.

= Centigrade ['sentigreid] (n)

3.
4.


WEATHER
:

độ C

Cloudy ['klaudi] (aj)

:

có mây/ nhiều mây

Degree [di'gri:] (n)

:

độ

5.

Fahrenheit ['færənhait] (n)

:

độ F

6.

Foggy ['fɔgi] (aj)

:


có sương mù

7.

Force [fɔ:s] (n)

:

đơn vị đo sức gió/ sức/ lực

8.

A force 9 gale

:

bão cấp 9

9.

Moderate ['mɔdərit]

:

trung bình/ vừa phải

10.

Partly ['pɑ:tli] (aj)


:

một phần

11.

Rainy ['reini] (aj)

:

mưa

12.

Snowy ['snoui] (aj)

:

có tuyết rơi

13.

Stormy ['stɔ:mi] (aj)

:

có bão

14.


Sunny ['sʌni] (aj)

:

có nắng/ nắng ấm

15.

Temperature ['temprət∫ə] (n)

:

nhiệt độ

16.

Variable ['veəriəbl] (aj)

:

thay đổi

17.

Visibility [,vizə'biləti] (n)

:

tầm nhìn


18.

Weather ['weđə] (n)

:

thời tiết

19.

Windy ['windi] (aj)

:

lộng gió/ có gió

UNIT 15

PAST VOYAGES

1.

Break [breik] (v)

:

làm vỡ/ làm gãy

2.


Burst [bə:st] (v)

:

bung ra/ vỡ

3.

Canal [kə'næl] (n)

:

kênh đào

4.

Catch [kæt∫] (v)

:

bắt được/ bắt kịp


5.

Damage ['dæmidʒ] (v)

:


làm hư hỏng, gây thiệt hại

6.

delay [di'lei] (v)

:

trì hoãn

7.

discover [dis'kʌvə] (v)

:

khám phá ra

8.

Fitter ['fitə] (n)

:

thợ máy

9.

Hose [houz] (n)


:

ống/ vòi

10.

Incident ['insidənt] (n)

:

sự cố, việc xảy ra tình cờ

11.

Occur [ə'kɜ:(r)] (v)

:

xảy ra

12.

Pirate ['paiərət] (n)

:

cướp biển

13.


Quantity ['kwɔntəti] (n)

:

lượng, khối lượng

14.

Refrigerated [ri'fridʒəreit]

:

ướp lạnh

 Refrigerated ship

:

tàu chở hàng đông lạnh

15.

Tropical ['trɔpikl] (aj)

:

(thuộc) nhiệt đới

16.


Unload [ʌn'loud] (v)

:

dỡ hàng

17.

Voyage ['vɔiidʒ] (n)

:

chuyến đi

UNIT 16

INCIDENTS AT SEA

1.

Account of [ə'kaunt] (n)

:

sự tính toán, báo cáo

2.

Case [keis] (n)


:

trường hơp

3.

Classification [,klæsifi'kei∫n] (n)

:

sự fân loại

4.

Condition [kən'di∫n] (n)

:

điều kiện

5.

Contaminate [kən'tæmineit] (v)

:

nhiễm độc

6.


Contamination [kən,tæmi'nei∫n] (n)

:

sự nhiễm độc

7.

Fault [fɔ:lt] (n)

:

thiếu sót, lỗi, sự cố

8.

Frontier ['frʌntjə] (n)

:

biên giới

9.

Grain [grein] (n)

:

ngũ cốc


10.

Injure ['indʒə] (v)

:

làm bị thương/ làm chấn thương

11.

Injury ['indʒəri] (n)

:

chấn thương/ vết thương

12.

Involve [in'vɔlv] (v)

:

liên quan, dính líu

13.

Machinery [mə'∫i:nəri] (n)

:


máy móc

14.

Management ['mænidʒmənt] (n)

:

quản lý

15.

Manoeuvre [mə'nu:və] (v)

:

điều động/ chuyển động

16.

Occasion[ə'keiʒn] (n)

:

dịp, cơ hội, trường hợp

17.

Pollution [pə'lu:∫n] (n)


:

sự ô nhiễm

18.

Procedure [prə'si:dʒə] (n)

:

thủ tục

19.

Protective clothing (n)

:

quần áo bảo hộ

20.

Report [ri'pɔ:t] (v)

:

báo cáo

21.


Result [ri'zʌlt] (n, v) (n)

:

kết quả/ dẫn đến kết quả

22.

Serious ['siəriəs] (aj)

:

nghiêm trọng, nghiêm túc

23.

Shout [∫aut] (v)

:

la, hét

24.

Suffer ['sʌfə] trải qua,

:

chịu đựng, bị


25.

Summary ['sʌməri] (n)

:

tóm tắt

26.

Take care (v)

:

cẩn thận

27.

Wear(v)

:

mặc/ mang/ đội



×