Tải bản đầy đủ (.docx) (52 trang)

bài tập ngữ pháp từ vựng STARTERS MOVERS FLYERS MỚI NHẤT.

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (223.56 KB, 52 trang )

Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc

.

Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875)

SUCCESS IN STARTERS

* Từ vựng:
1. Số đếm (Numbers)
- one
- two
- three
- four
- five
- six
- seven
- eight
- nine
- ten

- eleven
- twelve
- thirteen
- fourteen
- fifteen
- sixteen
- seventeen
- eighteen
- nineteen
- twenty



2. Màu sắc (Colors)
- blue
- green
- orange
- yellow
- white
- grey

xanh biển
xanh lá
màu cam
màu vàng
trắng
xám

- pink
- purple
- red
- black
- brown

hồng
tím
đỏ
đen
nâu

3. Quần áo (Clothes)
- jacket

- skirt
- socks
- T-shirt
- shirt
- sweater
- hat
- shorts
- glasses
- tie

áo khoác
váy
vớ
áo thun
áo sơ mi
áo len
nón
quần sọc
mắt kính
cà vạt

- shoes
- coat
- trousers
-clothes
- dress
- scaf
- jeans
- raincoat
- handbag

- pants

giầy
áo khoác dài
quần tây
quần áo
áo đầm
khăn choàng
quần jean
áo mưa
xách tay
quần đùi

4. Cơ thể (Body)
- face
- eyes
- mouth
- teeth
- head
- hand
- arm
- neck

gương mặt
mắt
miệng
răng
cái đầu
bàn tay
cánh tay

cổ

- ears
-hair
- nose
-should
- foot / feet
-tail
- legs
-back

cái tai
tóc
mũi
vai
bàn chân
đuôi
cái chân
lưng

1

- twenty-one
- twenty-two
…………..
………….
- thirty
- forty
- fifty
- sixty

- seventy
- eighty
- ninety

1


Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc

5. Gia đình (Family)
- family:
- mother/ mum
- brother
- sister
- grandmother / grandma
- grandfather /grandpa
- cousin
- granddaughter
- grandson

Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875)

gia đình
mẹ
anh em trai
chị em gái

ông
anh em họ
cháu gái

cháu trai

- parents
cha mẹ
- daughter
con gái
- father / dad
bố
- son
con trai
- child / children trẻ em
- grandparents: ông bà
- baby
em bé
- woman
phụ nữ
- man / men
đàn ông

6. Phương tiện đi lại (Transport)
- boat
tàu
- helicopter
trực thăng
- lorry
xe tải
- plane
máy bay
- bike
xa đạp


- bus
- train
- motorbike
- van
- car

7. Động vật (Animals)
- fish

- goat

- cow

- frog
ếch
- spider
nhện
- crocodile
cá sấu
- hippo
hà mã
- tiger
cọp
- dolphin
cá heo
- zebra
ngựa vằn

- chicken

- mouse/mice
- duck
- bird
- lizard
- elephant
- monkey
- lion
- animal
- whale


chuột
vịt
chim
thằn lằn
voi
khỉ
sư tử
con vật
cá voi

- chair
- pencil
- notebook
- bag
- cupboard
- school
- clock
- door
- write

- letter
-flag

ghế
bút chì
vở
giỏ xách
tủ
trường
đồng hồ
cửa lớn
viết
chữ cái
lá cờ

8. Phòng học (Classroom)
- book
sách
- pen
bút mực
- desk
bàn học
- ruler
thước kẻ
- bookcase
kệ sách
- pupil /student học sinh
- computer
máy tính
- window

cửa sổ
- answer
câu trả lời
- page
trang giấy
- alphabet
bảng chữ cái
2

xe buýt
xe lửa
xe gắn máy
xe khách
xe hơi
- dog
- sheep
- horse
- cat
- parrot
- giraffe
- snake
- bear
- butterfly
- bee

chó
cừu
ngựa
mèo
vẹt

hươu cao cổ
rắn
gấu
con bướm
con ong

- eraser/ rubber
- table/desk
- picture
- board
- teacher
- classroom
- wall
- question
- painting
- number
-playground

viên tẩy
bàn
bức tranh
bảng
giáo viên
phòng học
bức tường
câu hỏi
tranh vẽ
con số
sân chơi
2



Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc

Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875)

9. Thể thao và sở thích (Sports and hobbies)
- sport
thề thao - hobby
- football
bóng đá
- basketball
- badminton
cầu lông - baseball
- play the piano
chơi piano - play the guitar
- swimming
bơi lội
- ride a bike
- watch TV
xem tivi - read a book
- fly a kite
thả diều
- drive
- walk
đi bộ
- dance
- bounce a ball
tung bóng - run
- jump

nhảy
- throw a ball

sở thích
- table tennis
bóng rổ
- tennis
bóng chày - hockey
chơi ghita - fishing
chạy xe đạp - ride a horse
đọc sách
- listen to music
lái xe
- ride
múa
- sing
chạy
- kick
ném bóng - catch a ball

10. Food and drink (Thức ăn, thức uống)
- burger
bánh ham-bơ-gơ- fries /chips
- ice-cream kem
- food
- carrot
cà rốt
- onion
- mango
xoài

- fish
- bread
bánh mì
- egg
- potato(es) khoai tây
- pea / peas
- lime
chanh vàng
- apple
- lemonade
nước chanh
- milk
- water
nước
- orange juice
- drink
uống
- cake
- candle
nến
- breakfast
- dinner
bữa ăn tối
- supper
- grape
nho
- pear
- tea
trà
- coffee

- soda
nước ngọt
- coconut milk
- pineapple
trái thơm
- water melon
- sandwich
bánh mì kẹp
- sausage

khoai tây chiên- chicken

thức ăn
- rice
cơm
hành tây
- lemon
chanh

- tomato / tomatoes cà chua
trứng
- meat
thịt
đậu Hà Lan - bean
đậu
táo
- banana
chuối
sữa
- chocolate

sô côla
nước cam
- eat:
ăn
bánh
- birthday cake
bánhsnhật
bữa ăn sáng - lunch
ăn trưa
bữa ăn khuya - fruits
trái cây

- orange
cam
cà phê
- apple juice
nước táo
nước dừa
- coconut
trái dừa
dưa hấu
- vegetables
rau cải
xúc xích
-pizza
bánh piza

11. Trong nhà ( In the house)
- house /home
nhà

- living room
phòng khách
- dining room
phòng ăn
- clock /watch
đồng hồ
- mat
tấm thảm
- mirror
cái gương
- armchair
ghế bành
- picture /photo
tranh/ảnh
- window
cửa sổ
3

- flat
- bedroom
- hall
- lamp
- cupboard
- phone
- bath
- television
- door

căn hộ
phòng ngủ

hành lang
đèn bàn
cái tủ
điện thoại
bồn tắm
tivi
cửa lớn

-tree/plant
- bathroom
- kitchen
- radio
- toilet /restroom
- sofa
- bed
- room
- sink

bóng bàn
quần vợt
khúc côn cầu
câu cá
cưỡi ngựa
nghe nhạc
cưỡi
hát
đá
chụp bóng

cây

phòng tắm
nhà bếp
ra-đi-ô
nhà vệ sinh
ghế bành
cái giường
cái phòng
chậu rửa
3


Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc

- garden

Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875)

khu vườn

- camera

12. Vị trí (Position)
- in
ở trong
- under
ở dưới
- between
ở giữa
- in front of
phía trước

- some :
một vài
13. Từ miêu tả (Description)
- old
cũ, già
- ugly
xấu
- happy
vui vẻ
- fat
mập
- long
dài
- big
lớn

máy chụp hình-shower

- on
- next to
- behind
- near
- one of

ở trên
kế bên
phía sau
gần
trong số


- young
- beautiful
- sad
- thin
- short
- small

14. Đồ chơi (Toy)
- doll
búp bê
- ball
- toy
đồ chơi
- balloon
- kite
con diều - robot
-guitar
đàn ghi-ta -piano

trẻ
đẹp
buồn
ốm
lùn, thấp, ngắn
nhỏ
bóng
bong bóng
rô bốt
đàn piano


15. Hành động (activity)
- run
chạy
- walk
- swim
bơi lội
- fishing
- watch TV
xem tivi
- play the guitar
- read a book
đọc sách - eat
- make a hat
làm cái nón - ride a bike
- make a cake
làm bánh - play games
- sing
hát
- fly
- lay eggs
đẻ trứng - dance
- like
thích
- love
- need
cần
- go

4


- on the wall
- on the floor
- in the sky
- all
-below
- new
- angry
- funny
- clean
-dirty
-little

- computer
- flower
- monster
-present /gift

đi bộ
câu cá
chơi ghi-ta
ăn
chạy xe đạp
chơi trò chơi
bay
múa
yêu thích
đi

vòi sen


trên tường
trên sàn nhà
trên bầu trời
tất cả
ở dưới
mới
giận dữ
buồn cười
sạch
bẩn
nhỏ
máy tính
bông hoa
con quái vật
món quà

- sleep
- play
- play the piano
- drink
- cook
- sit
- jump
- stand
- want

ngủ
chơi
chơi
uống

nấu ăn
ngồi
nhảy
đứng
muốn

4


Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc

Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875)

* Ngữ pháp
Câu hỏi
How are you?
What’s your name?
What’s her / his name?
What’s this / that? Số ít
What are these / those? Số nhiều
What colour is ----? số ít
What colour are ----? số nhiều
- What colour is your bike?
- What clour are your pencils?
How many -------- are there? số nhiều
- How many pens are there?
How old are you?
How old is he / she?
How old is your mother / father?
Who’s this / that?

Where is the ----? Số ít
Where are the ----? Số nhiều
- Where is the hat?
- Where are the books?
What are you doing?
What is he / she / Suzy doing?
Have you got + đồ vật?
Has he / she got ---?
- Have you got black hair?
- Has she got blue eyes?
Whose bike is it? Số ít
Whose bikes are they? Số nhiều
What are you wearing?
What is he / she wearing?
What can you do?
What can he / she do?
Can you swim?
5

Trả lời
I’m fine / Fine. Thanks.
My name’s -------Her name / His name is ----It’s / This is / That is a ----They are ---It is ---They are ----

Nghĩa
Sức khỏe
Tên
Cái gì
Màu gì

There are + số lượng

- There are ten.
- I’m + tuổi
- He is / She is + tuổi
- She is / He is + tuổi
This is / That is ---It’s / It is on / in / under ---They are on / in / under ---

Có bao nhiêu

I’m + ---ing.
He is / she is + ---ing.
Yes, I have. / No I haven’t.
Yes, she has. / No, she hasn’t.

Đang làm gì

It’s Sam’s bike.
They are Sam’s bikes.
I’m wearing + quần áo
He’s / she’s wearing + quần
áo
I can + hoạt động
He / She can ---Yes, I can. / No, I can’t.

Của ai

Tuổi

Ai đây / ai đó
Ở đâu


Bạn có ---- phải không?
Anh ấy / chị ấy có --phải không?

Đang mặc đồ gì?

Có thể làm gì?
Bạn có thể bơi không?
5


Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc

Do you like + ---ing?
- Do you like plying football?
What do you eat for breakfast / lunch /
dinner?
* Một số cấu trúc:

Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875)

Yes, I do. / No, I don’t.

Bạn có thích ---- không?

I eat / I have + thức ăn

Ăn gì trong bữa sáng /
trưa / tối?

1. There is a / an + đồ vật số ít :

có một There is a book on the table.
2. There are + đồ vật số nhiều
có --There are three pens in the
bag.
3. Tính từ miêu tả đứng trước danh từ a new bike / a red hat / a small room
* Speaking: Câu hỏi luyện nói
1. Have you got a sister / a brother?
2. Have you got a bike / a doll/ a ball?
3. Are you eight years old?
4. What’s your dad’s / brother’s name?
5. Is you bike red / new / old?
6. What colour is your bike / your schoolbag / house?
7. Where is your teacher?
8. Who’s sitting next to / behind / in front of you?
9. Where are your books?
10. What’s in your schoolbag?
11. What’s your favourite sport?
12. Can you ride a bike / play the piano …..?
13. What can you do?
14. What’s your name?
15. How old are you?
16. What are you wearing?
17. Do you like playing badminton / table tennis …?
18. Do you like swimming / playing games ….?
19. What is your favourite hobby?
20. What do you eat / have for lunch / dinner ….?
21. What are you drinking /eating?
22. What is the monkey / tiger / lion eating?
23. What’s your favourite drink / fruit?
24. What’s in the living room?

25. Is the TV in the living room or in the kitchen?
26. Do you live in a house?
27. How many bedrooms / living rooms ….are there?
28. Have you got a garden / a TV / a sofa?
29. Who’s this?
30. What’s that?
31. How do you spell your name?
32. Can you spell PINK / BLUE …?
33. How many dogs can you see?
6

6


Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc

Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875)

34. Can a bird fly?
35. How many legs has a tiger got?
36. Are you wearing a blue hat?
37. What’s this?
38. What’s that?
39. Have you got blue eyes?
40. Have you got black hair?
41. What colour is your hair?
42. How old is your sister / brother?
43. What’s your dad / mum’s name?
44. Have you got a bike?
45. Is your bike new or old?

46. Is your bike red or blue?
47. Is your bike new or old?
48. Can you fly / swim / dance / jump …?
49. Where are your books / notebooks …?
50. What’s in your schoolbag?
51. Do you like playing football / table tennis / hockey …?
52. Can you play the guitar / piano …?
53. What’s your favourite sport / game / toy?
54. How many cousins have you got?
55. What colour is your coat / schoolbag?
56. What colour are your eyes?
57. How many feet / eyes / hands …have you got?
58. Do you like English?
59. What colour is your hair?
60. Have you got an aunt or uncle?
* Một số điều lưu ý chung:
1. Listening: Phần nghe
- Nghe cẩn thận.
- Viết câu trả lời rõ ràng. - Vẽ đường kết nối thẳng.
- Chú ý chính tả.
- Quan sát kỹ câu ví dụ.
- Đừng quá khẩn trương.
2. Reading and writing: Phần đọc và viết
- Đọc câu hỏi cẩn thận.
- Đọc ví dụ.
- Quan sát kỹ tranh và các câu.
- Đọc hết cả câu hỏi trước khi trả lời.
- Viết chữ rõ ràng.
- Chỉ viết một từ cho câu trả lời.
- Kiểm tra lại chính tả.

3. Speaking: Phần nói
- Chỉ được nói bằng tiếng Anh.
- Lắng nghe kỹ câu hỏi của giám thị.
- Nhờ lặp lại câu hỏi thì nói: Could you repeat, please?
- Cung cấp câu trả lời ngắn gọn. - Nói rõ ràng.
- Đừng quá lo lắng về lỗi.
- Nói chào và tạm biệt giám thị.
+ Good morning / Good afternoon / Hello Sir / Hello Madam.
+ Goodbye Sir / Goodbye Madam.

Things to remember.
7

7


Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc

- this
- that
- these
- those
- there is
- there are
- have/has
- have/has got
- now
- today
-yesterday
-tomorrow


8

Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875)

đây là
đó là
những cái này
những cái đó




bây giờ
hôm nay
hôm qua
ngày mai

8


Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc

Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875)

*Những động từ thêm V-ing:
doing : đang làm
2. playing: đang chơi
3. swimming : đang bơi
4. drinking : đang uống

5. eating : đang ăn
6. reading : đang đọc
7. writing : đang viết
8. sitting : đang ngồi
9. standing:đang đứng
10. sleeping : đang ngủ
11. flying : đang bay
12. jumping : đang nhảy
13. holding : đang giữ
14. wearing : đang mặc
15. singing : đang hát
16. drawing/painting : đang vẽ
17. closing : đang đóng
18. opening:đang mở
19. coloring:đang tô màu
20. riding: đang cưỡi xe/ngựa
21. driving: đang lái xe
22. running: đang chạy
23. talking: đang nói chuyện
24. watching: đang xem
25. pointing at: đang chỉ
26. picking up : nhặt, lượm
27. phoning: đang điện thoại
1.

9

9



Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc

Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875)

Những động từ thường:
28.

10

kick : đá
29. have / has : có
30. live : sống
31. Like : thích
32. See : nhìn
33. Put : đặt , để
34. Want / need : muốn
35. Bounce :tung bóng
36. Find : tìm thấy
37. Listen : nghe
38. Give : cho , tặng
39. Throw : ném
40. Wave : vẫy tay
41. Say : nói
42. Laughing : cười
43. Look : nhìn
44. Smile: cười
45. Run : chạy
46. Hit : đánh
47. Learn/study: học
48. See: nhìn

49. Start/ begin: bắt đầu
50. Stop: dừng lại

10


Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc



Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

NHỮNG DANH TỪ ĐI SAU ĐỘNG TỪ.
.Play
Games/Computer/sports(soccer/hockey…)
2. Drink
water/ milk…
3. Eat:
carrots/ meat…
4. Read
book/story
5. Sit
chair/sofa/armchair.
6. Write
on board/letters/numbers
7. Draw/paint
picture
8. Close/open
book/ door/window.
9. Ride

horse/ bike..
10. Wear
shoe/ hat/clothes.
11. Wave
hand
12. Bounce
ball
13. Fly
kite
1.



Names :

Alex
Ann
Anna
Ben
Bill
Jill
Kim
Lucy
May
11

Young
Brown
Happy
Tony

Tom
Sue
Sam
Pat
Nick
11


Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

SUCCESS IN MOVERS
*Vocabularies ( Từ vựng)
1. Số đếm (Numbers)
- one
- two
- three
- four
- five
- six
- seven
- eight
- nine
- ten
2. Màu sắc (Colors)
- blue
- green
- orange
- yellow

- white
- grey
3. Quần áo (Clothes)
- jacket
- skirt
- socks
- T-shirt
- shirt
- sweater
- hat
- shorts
- glasses
- tie
4. Cơ thể (Body)
- face
gương mặt
- eyes
mắt
- mouth
miệng
- tooth/teeth răng
- head
cái đầu
12

- eleven
- twelve
- thirteen
- fourteen
- fifteen

- sixteen
- seventeen
- eighteen
- nineteen
- twenty

xanh biển
xanh lá
màu cam
màu vàng
trắng
xám

- twenty-one
- twenty-two
……………
…………….
- thirty
- forty
- fifty
- sixty
- seventy
- eighty
- ninety
- one hundred
- pink
- purple
- red
- black
- brown


áo khoác
váy
vớ
áo thun
áo sơ mi
áo len
nón
quần sọc
mắt kính
cà vạt
- ears
- beard
- nose
-blond/fair
- foot / feet

hồng
tím
đỏ
đen
nâu
- shoes
- coat
- trousers
- clothes
- dress
- scaf
- jeans
- belt

- handbag
- pants

cái tai
râu
mũi
tóc vàng
bàn chân

giầy
áo khoác dài
quần tây
quần áo
áo đầm
khăn choàng
quần jean
dây nịt
xách tay
quần đùi

-fat
mập/béo
-thin
ốm
-moustache râu mép
-stomach dạ dày
-straight tóc thẳng
12



Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc

- hand
- arm
- neck
- shoulder

bàn tay
cánh tay
cổ
vai

5. Gia đình (Family)
- family: gia đình
- mother = mummy= mum
- brother
- sister
- grandmother = grandma
- grandfather = grandpa
- cousin
- granddaughter
- grandson
- woman / women
- child / children

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

-bottom
- legs
-curly

- hair

mông
cái chân
tóc xoắn
tóc

- father = daddy = dad
anh em trai
chị em gái

ông
anh em họ
cháu gái
cháu trai
người phụ nữ
đứa trẻ, trẻ em

6. Phương tiện đi lại (Transport)
- boat
tàu
- helicopter
trực thăng
- lorry
xe tải
- plane
máy bay
- bike
xe đạp
- bus station

trạm xe buýt
7. Động vật (Animals)
- fish

- goat

- cow

- frog
ếch
- spider
nhện
- crocodile
cá sấu
- hippo
hà mã
- tiger
cọp
- dolphin
cá heo
- zebra
ngựa vằn
- bat
con dơi
-kitten
mèo con
--shark
cá mập
-turtle
rùa

-rabbit
con thỏ
-bat
con dơi
13

- chicken
- mouse/mice/rat
- duck
- bird
- lizard
- elephant
- monkey
- lion
- animal
- whale
-fly
-panda
-pet
-goose
-puma
-octopus

- back
- body
- finger
- tail

- parents
cha mẹ

- daughter
con gái
- aunt
cô, dì
- son
con trai
-friend
bạn bè
- grandparents: ông bà
- baby
em bé
-people/person người
- man / men
đàn ông
-parents
cha mẹ
- grown-up
người lớn
- bus
- train
- motorbike
- van
- car
-ticket


chuột
vịt
chim
thằn lằn

voi
khỉ
sư tử
con vật
cá voi
con ruồi
gấu trúc
vật nuôi
con ngỗng
báo
bạch tuộc

lưng
cơ thể
ngón tay
đuôi

- dog
- sheep
- horse
- cat
- parrot
- giraffe
- snake
- bear
- butterfly
- bee
-kangaroo
-puppy
-snail

-dinorsaur
- insect
- fox

xe buýt
xe lửa
xe gắn máy
xe khách
xe hơi
vé xe
chó
cừu
ngựa
mèo
vẹt
hươu cao cổ
rắn
gấu
con bướm
con ong
chuột túi
chó con
ốc sên
khung long
côn trùng
cáo

---

13



Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc

8. Phòng học (Classroom)
- book
sách
- pen
bút mực
- desk
bàn học
- ruler
thước kẻ
- bookcase
kệ sách
- pupil /student học sinh
- computer
máy tính
- window
cửa sổ
- answer
câu trả lời
- page
trang giấy
- alphabet
bảng chữ cái
-example
thí dụ
-sentence
câu

-story
câu chuyện
-semester
học kì
-English
tiếng anh
-Science
khoa học
-Art
mỹ thuật

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

- chair
- pencil
- notebook
- bag
- cupboard
- school
- clock
- door
- write
- letter
-flag
-homework
-mistake
-test
-timetable
-Maths
-Gym

-

9. Thể thao và sở thích (Sports and hobbies)
- sport
thề thao
- hobby
- football
bóng đá
- basketball
- badminton
cầu lông
- baseball
- play the piano
chơi đàn piano
- swimming
bơi lội
- ride a bike
- watch TV
xem tivi
- read a book
- fly a kite
thả diều
- drive
- walk
đi bộ
- dance
- bounce a ball
tung bóng - run
- jump
nhảy

- throw a ball
-film/movie
phim ảnh
-holiday
-CD player
máy CD
-comic
-music
âm nhạc
-party
- skate
trượt pa-tin
- skip
-fishing
câu cá
-running
14

ghế
- eraser/ rubber
bút chì
- table
vở
- picture
giỏ xách
- board
tủ
- teacher
trường
- classroom

đồng hồ
- wall
cửa lớn
- question
viết
- at home
chữ cái
- number
lá cờ
-playground
bài tập
-lesson
lỗi
-part
kiểm tra
-text
thời khóa biểu -school yard
toán
-Music
nhịp điệu
-Informatics

viên tẩy
bàn
bức tranh
bảng
giáo viên
phòng học
bức tường
câu hỏi

ở nhà
con số
sân chơi
bài học
phần
nội dung
sân trường
âm nhạc
tin học

sở thích
bóng rổ
bóng chày

- table tennis
bóng bàn
- tennis
quần vợt
- hockey
khúc côn cầu
- play the guitar chơi ghita
chạy xe đạp- ride a horse
cưỡi ngựa
đọc sách
- listen to music nghe nhạc
lái xe
- ride
cưỡi
múa
- sing

hát
chạy
- kick
đá
ném bóng - catch a ball
chụp bóng
kỳ nghỉ
-DVD player
máy DVD
truyện tranh -hop
nhảy
bữa tiệc
-sail
thuyền buồm
nhảy dây
- text
kiểm tra
chạy
14


Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

10. Food and drink (Thức ăn, thức uống)
- burger
bánh ham-bơ-gơ- fries /chips khoai tây chiên -spaghetti
mì ý
-chicken


-lime
chanh vàng –banana
chuối
- ice-cream kem
- food
thức ăn
- rice
cơm
- carrot
cà rốt
- onion
hành tây
- lemon
chanh
- mango
xoài
- fish

- tomato(es)
cà chua
- bread
bánh mì
- egg
trứng
- meat
thịt
- potato(es) khoai tây
- pea / peas
đậu Hà Lan - bean

đậu lớn, dài
- lemonade nước chanh
- milk
sữa
- chocolate
sô -cô-la
- water
nước
- orange juice
nước cam - beer
bia
- alcohol /wine rượu
- cake
bánh
- birthday cake bánh sinh nhật
- candle
nến
- breakfast
bữa ăn sang - noodle
mì tôm
- dinner
bữa ăn tối
- supper
bữa ăn khuya- fruit
trái cây
- grape
nho
- pear

- orange

cam
- tea
trà
- coffee
cà phê
- apple juice
nước táo
- soda
nước ngọt
- coconut milk
nước dừa
- coconut
trái dừa
- pineapple trái thơm
- water melon
dưa hấu
- vegetables
rau cải
- sandwich bánh mì kẹp
- sausage
xúc xích
-pizza
bánh pi-za
- bottle
chai
-bowl
chén/tô
-glass
ly
-cup

tách
-pasta
nui
-picnic
ăn ngoài trời
-salad
món trộn
-soup
súp canh
-cookie
bánh qui
- plate
cái nĩa
- spoon
cái muỗng
- chopsticks
đôi đũa
11. Trong nhà ( In the house)
- house
nhà
- flat/
căn hộ
- living room
phòng khách- bedroom
phòng ngủ - bathroom
phòng tắm
- dining room
phòng ăn
- hall
hành lang

- kitchen
nhà bếp
- clock
đồng hồ
- lamp
đèn bàn
- mat
tấm thảm
- mirror
cái gương - phone
điện thoại
-vase
lọ hoa
- armchair
ghế bành
- bath
bồn tắm
- bed
cái giường
- picture
bức tranh
- television
ti-vi
- room
cái phòng
- window
cửa sổ
- door
cửa lớn
- front door

cửa trước
- garden
khu vườn
- camera
máy chụp hình- table
cái bàn
- cupboard
cái tủ
- radio
ra-đi-ô
- painting
tranh vẽ
- photo
tấm ảnh
- bookcase
kệ sách
-kidnap
khăn trải bàn
- toilet /restroom
nhà vệ sinh - sink
cái chậu
- fridge
tủ lạnh
- plant
cây (nhỏ)
- shower
vòi sen
- piano
đàn pi-a-nô
-address

địa chỉ
-apartment
căn hộ
-balcony
ban công
-blanket
chăn.mền
-basement
tầng hầm
-downstairs
xuống lầu
15

15


Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc

-upstairs
-fan
-towel

lên lầu
quạt máy
khăn

12. Vị trí (Position)
- in
ở trong
- under

ở dưới
- between
ở giữa
- in front of
phía trước
- some :
một vài
-above
ở trên
-opposite
đối diện

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

-dream
giấc mơ
-ground
mặt đất
-toothbrush bàn chải

- on
- next to
- behind
- near
- one of
-below
-there

13. Từ miêu tả (Description)
- old

cũ, già
- young
- ugly
xấu
- beautiful
- happy
vui vẻ
- sad
- fat
mập
- thin
- long
dài
- short
- big
lớn
- small
- clean
sạch
- dirty
-afraid
sợ
-all right
-back
phía sau
-bad/worse
-boring/bored chán nản -busy
-clever
thông minh -cloudy
-different

khác
-difficult
-easy
dễ
-exciting
-favourite
thích
-fine
-last
cuối cùng –naughty
-quite
im lặng
-round/circle
-sorry
xin lỗi
-square
-surprised
nhạc nhiên -terrible
-tired
mệt mỏi
-top
-well
tốt
-wet
-right
đúng
-dry

ở trên
kế bên

phía sau
gần
trong số
ở dưới
ở đó
trẻ
đẹp
buồn
ốm
ngắn
nhỏ

tốt
xấu
bận
to/ lớn
khó
phấn kích
tốt
ghớm
tròn
vuông
kinh khủng
cao
ướt
khô

-elevator/lift
-stairs
-comb


thang máy
bậc thang
cái lược

- on the wall
- on the floor
- in the sky
- all
- towards
-here
- place

trên tường
trên sàn nhà
trên bầu trời
tất cả
trước
ở đây
nơi

- new
mới
- angry
giận dữ
- funny
buồn cười
-late
muộn
-early

sớm
-poor
nghèo
-rich
giàu
-awake
thức dậy
-better/best tốt
-careful
cẩn thận
-correct
đúng
-double
gấp đôi
-famous
nổi tiểng
-great
tuyệt
-quick
nhanh
-slow
chậm
-strong
mạnh
-thirsty
khát
-weak
yếu
-wrong
sai

-deep
sâu

14. Đồ chơi (Toys)
- doll
- toy
- kite
-guitar
16

búp bê
- ball
đồ chơi
- balloon
con diều - robot
đàn ghi-ta -puzzle

bóng
- computer
bong bóng - flower
rô bốt
- monster
mô hình
-present /gift

máy tính
bông hoa
con quái vật
món quà
16



Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc

15. Hành động (activity)
- run
chạy
- walk
- swim
bơi lội
- fishing
- watch TV
xem tivi
- play the guitar
- read a book
đọc sách - eat
- make a hat
làm cái nón - ride a bike
- make a cake
làm bánh - play games
- sing
hát
- fly
- lay eggs
đẻ trứng - dance
- like
thích
- love
- need
cần

- go
16.nghề nghiệp (work)
- doctor
bác sĩ
- nurse
y tá
- clown
chú hề
- farmer
nông dân
- pirate
cướp biển
- teacher
giáo viên
17.health (sức khỏe)
-cold
-cough
-earche
-stomach-ache
-temperature
-toothache

đi bộ
câu cá
chơi đàn ghi-ta
ăn
chạy xe đạp
chơi trò chơi
bay
múa

yêu thích
đi
- engineer
- cook
-dentist
-driver
-police

- sleep
- play
- play the piano
- drink
- cook
- sit
- jump
- stand
- want

ngủ
chơi
chơi đàn
uống
nấu ăn
ngồi
nhảy
đứng
muốn

kĩ sư
đầu bếp

nha sĩ
tài xế
công an

cảm lạnh
ho
đau tai
đau dạ dày
nhiệt độ
đau răng

18.weather (thời tiết)
-rainy
có mưa
-sunny
nắng
-windy
gió
-snowy
tuyết
-rainbow
cầu vồng
-storm
bão
-flood
lũ lụt
-season
mùa
17


Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

-spring
-Summer
-winter
-cloud
-star
-sky
-moon

mùa xuân
mùa hè
mùa đông
mây
ngôi sao
bầu trời
mặt trăng
17


Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc

-sun
-earth
-planet

mặt trời
trái đất
hành tinh


19. Places (nơi chốn)
-bank
-café
-bus station
-cinema
-hospital
-library
-market
-road/street
-shop/store
-square
-sports centre
-supermaket
-swimming pool
-zoo
-park
-post
-bookstore

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

-globe
- autumn/fall

địa cầu
mùa thu

ngân hang
quán cà-fê
trạm xe buýt

rạp chiếu phim
bệnh viện
thư viện
chợ
đường
tiệm
quảng trường
trung tâm thể thao
siêu thị
hồ bơi
sở thú
công viên
bưu điện
nhà sách

20.Time (thời gian)
-after
sau
-afternoon
buổi trưa /chiều
-always
luôn luôn
-before
trước
-birthday
sinh nhật
-day
ngày
-night/evening
tối

-end
cuối
-every
mỗi
-morning
sáng

- -sometimes
-today
-week
-weekend
-yesterday
-tomorrow
-in the morning
- in the afternoon
-in the evening
-never

thỉnh thoảng
hôm nay
tuần
cuối tuần
hôm qua
ngày mai
vào buổi sang
vào buổi trưa/chiều
vào buổi tối
không bao giờ

21. Ngày ( the days of the week )

- Monday
thứ 2
- Tuesday
thứ 3
- Wednesday
thứ 4
- Thursday
thứ 5
18

18


Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

- Friday
- Saturday
- Sunday

thứ 6
thứ 7
chủ nhật

22.Tháng (Months)
- January
- February
- March
- April

- May
- Friday
- July
- August
- September
- October
- November
- December

tháng 1
tháng 2
tháng 3
tháng 4
tháng 5
tháng 6
tháng 7
tháng 8
tháng 9
tháng 10
tháng 11
tháng 12

23. the world around us.( thế giới quanh ta )
- beach
bãi biển
-sea
biển
-mountain
núi
-waterfall

thác nước
-city
thành phố
-countryside
nông thôn
-field
ruộng
-forest/jungle
rừng
-island
đảo
-lake
hồ nước
-pond
ao
-ground
mặt đất
-leaf/leaves
chiếc lá
24. Names (tên)
Alex
Ann
Anna
Ben
Bill
19

-plant/tree
-river
-rock

-sand
-ocean
-shell
-town
-village
-world
-church
-pagoda
-villa
-treasure

Jim
John
Mary

cây
sông
tảng đá
cát
đại dương
sò biển
thị trấn
làng
thế giới
nhà thờ
chùa
biệt thự
kho báu

Paul

Peter
Sally

Tony
Tom

Vicky
Jack
19


Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc

Jill
Kim
Lucy
May

25. Verbs.( động từ )
51. kick : đá
52. have / has : có
53. live : sống
54. Like : thích
55. See : nhìn
56. Put : đặt , để
57. Want / need : muốn
58. Bounce :tung bóng
59. Find : tìm thấy
60. Sit down : ngồi
61. Give : cho , tặng

62. Throw : ném
63. Wave : vẫy tay
64. Say : nói
65. Laugh/smile : cười
66. Spell : đánh vần
67. Put on : thay đồ
68. Run : chạy
69. Hit : đánh
70. Learn/study: học
71. See: nhìn
72. Start/ begin: bắt đầu
73. Stop: dừng lại
74. Add: thêm
75. Answer: trả lời
76. Ask: trả lời
77. Call : gọi
78. Carry/bring: mang, vác
79. Clean : lau,chùi
80. Climb :leo trèo
20

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )

Sue
Sam
Pat
Nick

Jane
Daisy

Fred

Complete :hoàn thành
82. Cook : nấu ăn
83. Cross : qua đường
84. Cry : khóc
85. Dance : nhảy , múa
86. Dream : mơ
87. Drop : đánh rơi
88. Email : gửi thư
89. Enjoy : thưởng thức
90. Film : đi xem phim
91. Fish : câu cá
92. Help : giúp đỡ
93. Hop : nhảy lò cò
94. Invite : mời
95. Read : đọc
96. Sleep : ngủ
97. Make : làm
98. Sing : hát
99. Close : đóng
100. Open : mở
101. Colour : tô màu
102. Jump : nhảy
103. Mean : nghĩa là
104. Listen to : nghe
105. Must / have to : phải
106. look at : nhìn
107. look for : tìm kiếm
108. love : yêu, thích

109. move : di chuyển
110. need : cần
81.

20


Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc
111. want

: muốn
112. draw/paint : vẽ
113. phone : điện thoại
114. pick up : nhặt,lượm
115. plant : trồng cây
116. play with : chơi
117. point at : chỉ
118. rain : mưa
119. sail : lướt song
120. shop : mua sắm
121. shout : la, hét
122. show : biểu diễn
123. skate : trượt
124.
125.
126. skip : nhảy dây
127. snow : tuyết rơi
128. catch : bắt bóng
129. stop : kết thúc
130. talk :nói chuyện

131. test : kiểm tra
132. tick : đánh dấu
133. try : cố gắng
134. wait : chờ
135. walk : đi bộ
136. wash : rửa
137. watch : xem
138. wave : vẫy tay
139. work : làm việc
140. can / may/ could : có thể

21

Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )
141. choose

: chọn
142. come : đến, tới
143. do : làm
144. drink : uống
145. eat : ăn
146. drive : lái xe
147.
148. find : tìm thấy
149. fly : bay
150. get/have/take :có
151. get dress : thay đồ
152. get up/ wake up : thức dậy
153.
go shopping : mua sắp

154.
hide : trốn
155.
hold : nắm, giữ
156.
hurt : đau
157.
know : biết
158.
lose : thua
159.
win : thắng
160.
stand up : đứng dậy
161.
take a photo/picture : chụp hình
162.
take off : cưỡi đồ
163.
tell : kể
164.
think : suy nghĩ
165.
understand : hiểu
166.
wear : mặc, đội, mang
167.
write : viết
168.
speak : nói

169.
cut
: cắt
170.

21


Biên soạn: Th. Trần Hồng Phúc

26.Những

171.

Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875)

động từ thêm V-ing:

172.
173.
174.
175.
176.
177.
178.
179.
180.
181.
182.
183.

184.
185.
186.

doing :
playing:
swimming :
drinking :
eating :
reading :
writing :
sitting :
standing:
sleeping :
flying :
jumping :
holding :
wearing :

đang làm
đang chơi
đang bơi
đang uống
đang ăn
đang đọc
đang viết
đang ngồi
đang đứng
đang ngủ
đang bay

đang nhảy
đang giữ
đang mặc

187.
188.
189.
190.
191.
192.
193.
194.
195.
196.
197.
198.
199.

singing :
đang hát
drawing/painting : đang vẽ
closing :
đang đóng
opening:
đang mở
coloring:
đang tô màu
riding: đang cưỡi xe/ngựa
driving:
đang lái xe

running:
đang chạy
talking: đang nói chuyện
watching:
đang xem
pointing at:
đang chỉ
picking up :
nhặt, lượm
phoning: đang điện thoại

200.
201.
202.

203.
204.
205.

27. Pronoune ( đại từ )
He(anh ấy)
She(cô ấy)

206.
207.
209.
210.
211.
212.
213.

214.
215.

His(của anh ấy)
Her

We(chúng tôi)
You(bạn)

28.

Her(của cô ấy)

It

It(nó)

208.

216.

Him

Its(của nó)
Us

You

Our(của chúng tôi)
Your(của bạn)


Things to remember.

217.
218.
219.
220.
221.
222.

22

- this
- that
- these
- those
- there is

đây là
đó là
những cái này
những cái đó

22


Biên soạn: Th. Trần Hồng Phúc
223.
224.
225.

226.
227.
228.
229.

- there are
- have/has
- have/has got
- now
- today
-yesterday
-tomorrow

Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875)




bây giờ
hôm nay
hôm qua
ngày mai

230.
231.

232.

23


23


Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc - website : 1001dethi.com – giasudenhat.com -

phone ( 0909 265 875 )

233.
29. Question ( câu hỏi )

234.

235.
What
cái gì
Where
ở đâu
When
khi nào
Which
cái nào
Who/Whom
ai
How
thế nào
Why
tại sao
How many bao nhiêu
How much bao nhiêu
What time mấy giờ


236.
237.
238.
239.
240.
241.
242.
243.
244.
245.

246.
30. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN.
Dấu hiệu :
Every (day, week, moth, year,) , often, usually, always,frequently,now,sometimes,
Today, one/twice a week.

247.
248.
249.
250.

251.
Cấu trúc :

252.

253.
254.


Khẳng định

257.
g

+ V(s/es )
Ex: He writes a

259.

Phủ định

264.
He/she/it/DTriên

258.

255.

letter

260.
We/ you/ they /
I /DTnhiều+ V(NM)
262.
Ex: I do my
homewwork
261.


He/she/it/DTriêng+
Does+not/doesn’t+ V
Ex: He doesn’t watch TV.

267.
268.
269.
We / you / they / I /DTnhiều+
do+ not/don’t+V
270.

Nghi vấn

271.

265.
266.

256.

Does
he/she/it/DTriêng+ V ?
- yes , S + does
- no , S + doesn’t
273.
Do we / you /
they / I + V ?
- yes , S + Do
- no , S + don’t
272.


Ex: I don’t read a book.

263.
274.
31.HIỆN TẠI ĐƠN CỦA ĐỘNG TỪ : “TOBE” (IS /AM / ARE).

275.

276.
277.

Khẳng định

280.
281.
g

He/she/it/DTriên
+IS (a/an/the/)

Ex: He is a
teacher.

I AM

We/ you/
they/DTnhiều+ARE..
285.
Ex: you are a

24

Phủ định

287.

282.
283.
284.

278.

Nghi vấn

294.

He/she/it/DTriêng+ is’nt +
(a/an/the)+N/adj

288.
289.

279.

Ex: She isn’t an engineer .

290.
291.
I AM not
292.

We / you /
they/DTnhiều+aren’t(a/an/the.)+N

IS
he/she/it/DTriêng+
a/an/ ?
- yes , S + is
- no , S + isn’t
296.
ARE we/ you /
they /+a/an /?
- yes , S + are
295.

24


Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc - website : 1001dethi.com – giasudenhat.com boy.
293.
Ex: They aren’t my
friends.
286.

phone ( 0909 265 875 )
- no , S + aren’t

297.
298.
299.
32.THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN.

Dấu hiệu :
Last (day, week, moth, year,) , yesterday, ago.

300.
301.
302.

303.
304.

Khẳng định

307.

Phủ định

314.
He/she/it//DTriê

308.
ng

305.

+ V(ed/cột2 )

Ex: He wrote a
letter yesterday.

309.


310.
We/ you/ they /I/
DTnhiều+ V(ed/cột2)
312.
Ex I did my
homework yesterday
311.

313.

315.

306.

Nghi vấn

321.
He/she/it/DTriêng+ didn’t+

V
Ex: He didn’t watch TV
yesterday.
317.
318.
316.

319.
We / you / they / I
/DTnhiều+didn’t+V


Did
he/she/it/DTriêng+ V ?
- yes , S + did
- no , S + didn’t
323.
Did we / you /
they / I + V ?
- yes , S + Did
- no , S + didn’t
322.

Ex: I didn’t read a book
yesterday.

320.

324.
33.QUÁ KHỨ ĐƠN CỦA ĐỘNG TỪ “TOBE”

325.

326.
327.
328.

Khẳng định

331.
He/she/it/I/DTri

êng + WAS

332.

Ex: He was very
strong last year.

333.

334.
We/ you/ they /
DTnhiều+ WERE
336.
Ex they were
weak.
335.

329.

Phủ định

338.

Nghi vấn

345.

339.

He/she/it/DTriêng+ WASN’T


340.

Ex: she wasn’t lazy before.

341.
342.
343.
We / you / they / I
/DTnhiều+WEREN’T

Ex: they weren’t good
students.

344.

330.

WAS
he/she/it/DTriêng/I+
…?
- yes , S + was
- no , S + wasn’t
347.
WERE we /
you / they / ….?
- yes , S + were
- no , S + weren’t
346.


337.
348.
349.
350.

351.
352.
353.
354.
355.
25

25


×