Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Trắc nghiệm GTLN GTNN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.7 KB, 7 trang )

y = x+
Câu 5: Cho hàm số
2
A.

1
x

(0; +∞)

.Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên
B. 0

bằng

C. 2

D. 1
 π π
− ; ÷
 2 2

Câu 11: Cho hàm số y=3sinx-4sin3x.Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng
bằng
A. 7
B. 3
C. 1
D. -1
y = 2sin 2 x − cos x + 1
Câu 13: Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số :
.


Thế thì : M.m =
A. 0
B. 25 / 8
C. 2
D. 25 / 4
y = x 3 − 3x + 1 , x ∈ [ 0;3]

Câu 16: Tìm câu sai trong các mệnh đề sau về GTLN và GTNN của hàm số
A. Min y = 1
B. Max y = 19
C. Hàm số có GTLN và GTNN
D. Hàm số đạt GTLN khi x = 3
y = x − x2

Câu 35: Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. Có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất
B. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất
C. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất
D. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.

?

y = −x3 + 3x + 1

Câu 56: Trên khoảng (0; +∞) thì hàm số
A. Có giá trị nhỏ nhất là Min y = 3
C. Có giá trị nhỏ nhất là Min y = –1
y=
Câu 64: Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 1

B. -1
y = − x + 2x

:
B. Có giá trị lớn nhất là Max y = –1
D. Có giá trị lớn nhất là Max y = 3
x2 − x + 1
x2 + x + 1

là :
C. 1 / 3

D. 3

2

Câu 6.Cho hàm số
A.1

B.2

. Giá trị lớn nhất của hàm số bằng
C.

y = −x + 5 −

3

D.0


1
x

Câu 8.Cho hàm số
. Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng (0; 4) đạt tại x bằng
A.3
B.2
C.-1
D.1
3
Câu 11.Giá trị nhỏ nhất của hàm sốy=x -3x-4trên đoạn [0;2] là
A.-6
B.-3
C-2
D.-4
y = x+

Câu 12.Cho hàm số
A.0

B.1

1
x

. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảng (0;+∞)bằng
2
C.
D.2
 π π


Câu 13.Cho hàm số y=3sinx -4 cos3x. Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng
A.-1
B.7
C.3
D.1

− ; 
 2 2

bằng
Trang 1/7


Câu 17.Hàm số
A. GTNN băng
C.GTNN bằng

y = x −1 + 9 − x
3+ 5
3+ 5

trên đoạn [3; 6] có GTLN và GTNN là

GTLN bằng 6 B.GTNN bằng
GTLN bằng 4 D.GTNN bằng

2+ 6
2+ 6


GTLN bằng 4
GTLN bằng 6

7) Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số

?
2

y = x− x

A. Có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất.
C. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất;
8) Trên khoảng (0; +∞) thì hàm số
:
y = − x3 + 3x + 1

B. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất;
D. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.

A. Có giá trị nhỏ nhất là –1;
B. Có giá trị lớn nhất là 3;
C. Có giá trị nhỏ nhất là 3;
D. Có giá trị lớn nhất là –1.
17) Cho hàm số
.Giá trị lớn nhất của hàm số bằng: A.0
B.1
2
y = −x + 2x

C.2


D.

3

y = −2 x 2 + 8 x + 1
1) Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
?
Maxy = 0
Maxy = 1
Maxy = 2
Maxy = 18
A.
B.
C.
D.
2
2x + 4x + 5
y=
x2 + 1
2) Cho hàm số
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
Maxy = 2, Miny = 1
Maxy = 6, Miny = 1
A.
B.
1
Maxy = , Miny = −2
Maxy = 6, Miny = −2
2

D.
C.
[ −4; 4]
y = x 3 − 3x 2 − 9 x + 35
3) Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn
?
Maxy = 40, Miny = 8
Maxy = 40, Miny = 15
A.
B.
Maxy = 15, Miny = −41
Maxy = 40, Miny = −41
C.
D.
y = 3 − 2x − x2
4) Giá trị lớn nhất của hàm số
bằng bao nhiêu?
Maxy = 5
Maxy = 4
Maxy = 3
Maxy = 2
A.
B.
C.
D.
y = 2 ln( x + 1) − x 2 + x
x
5) Hàm số
đạt giá trị lớn nhất tại điểm bằng:

x=e
x=0
x =1
x=2
D.
A.
B.
C.
1
π
a
y = tg 3 x −
+ 2, (0 < x < )
b
cosx
2
6) Giá trị nhỏ nhất của hàm số
là một phân số tối giản . Hãy tính
ab
tích
?
A. 50
B. 40
C. 30
D. 20
 − 2; 2 
y = x + 2 + x2


7) Giá trị lớn nhất của hàm số

trên đoạn
bằng:
Trang 2/7


Maxy = 1

A.

Maxy = 2

Maxy = 2

B.

y = x2 +
8) Giá trị nhỏ nhất của hàm số
Miny = 4
Miny = 1
A.
B.

2
x

Maxy = 2 2

C.

D.


x>0
với
bằng:
Miny = 3
C.

D.

y = x + cos x
2

Miny = 2

 π
 0; 4 

9) Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn
?
1
π
π
Maxy = , Miny = −1
Maxy = , Miny =
2
4
6
A.
B.

π 1
1
π 1
Maxy = + , Miny = 1
Maxy = + , Miny =
4 2
2 4
2
C.
D.
f ( x) = x 2 − 8 x + 13
x
10) Hàm số
đạt giá trị nhỏ nhất khi bằng:
x =1
x=4
x = −4
x = −3
A.
B.
C.
D.
R
11) Từ một tờ giấy hình tròn bán kính , ta có thể cắt ra một hình chữ nhật có diện tích lớn nhất bằng
bao nhiêu?
2
πR
2R 2
R2
4R 2

2
B.
C.
D.
A.
S
12) Trong tất cả các hình chữ nhật có diện tích bằng , hình chữ nhật đó có chu vi nhỏ nhất bằng:
2S
4S
2 S
4 S
A.
C.
B.
D.
4
y = sin x − cos 2 x
13) Tổng của giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
bằng:
9
5
1



0
4
4
4
D.

A.
B.
C.
y = 4 x2 − 2x + 3 + 2x − x2
14) Hàm số
bằng:
A. 2

đạt giá trị lớn nhất tại 2 giá trị của

x

, mà tích của chúng

B. 1
C. 0
D. -1
1
1
1
y = x3 + 3 − ( x 2 + 2 ) − 2( x + )
x>0
x
x
x
15) Hàm số
với
đạt giá trị nhỏ nhất bằng:
Miny = 5
Miny = −1

Miny = −4
Miny = 2
A.
B.
C.
D.
1
y = x+
( 0 ; + ∞)
x
Câu 22: Trên khoảng
. Kết luận nào đúng cho hàm số
.
A. Có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
B. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất.
C. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất. D. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
1
y = x−
(0 ; 3]
x
Câu 23: Trên nữa khoảng
. Kết luận nào đúng cho hàm số
.
A. Có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
B. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất.
Trang 3/7


C. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất. D. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
x

y=
x+2
Câu 24: Giá trị lớn nhất của hàm số
trên nữa khoảng ( -2; 4 ] bằng.
1
1
2
4
5
3
3
3
A.
B.
C.
D.
y = x 3 − 3x 2 − 9 x + 35
Câu 25: Giá trị lớn nhất của hàm số
trên đoạn [-4 ; 4] bằng.
A. 40
B. 8
C. – 41
D. 15
y = 5 − 4x
Câu 26: Giá trị lớn nhất của hàm số
trên đoạn [-1 ; 1 ] bằng.
A. 9
B. 3
C. 1
D. 0

1
y = 2x + 1 +
2x + 1
Câu 27: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn [1 ; 2] bằng
26
10
14
24
5
3
3
5
A.
B.
C.
D.
x 2 − 3x
y=
x +1
Câu 28: Giá trị lớn nhất của hàm số
trên đoạn [ 0 ; 3 ] bằng.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
2x + 1
y=
1− x
Câu 29: Giá trị nhỏ nhất của hàm số

trên đoạn [ 2 ; 3 ] bằng.
A. 0
B. – 2
C. 1
D. – 5
 π π
− ; 
3
y = sin x − cos 2 x + sin x + 2
 2 2
Câu 30: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên khoảng
bằng.
23
1
27
27
A.
B.
C. 5
D. 1
 π
0 ; 2 
y = x + 2 cos x
Câu 31: Giá trị lớn nhất của hàm số
trên đoạn
bằng.
π
π
+1

3
2
4
2
A.
B.
C.
D.
2
y = | x − 4x − 5 |
Câu 32: Giá trị lớn nhất của hàm số
trên đoạn [-2 ; 6] bằng.
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
y = x + 1− x2
Câu 33. Giá trị lớn nhất của hàm số
5
2
A.
B.

bằng.
C. 2

D. Số khác
x − m2 + m
f ( x) =
x +1

Câu 34: Tìm các giá trị của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn
[0 ; 1] bằng – 2.
Điền vào chỗ trống:……………
Trang 4/7


[ 1;4]

y = f ( x ) = x3 − 3 x 2 + 5

Câu 11. Giá trị lớn nhất của hàm số
y=5
y =1
B.
A.

trên đoạn
y=3

y = 21

D.

C.
y = 4 x3 − 3x 4

Câu 12. Giá trị lớn nhất của hàm số
y =1
y=2

B.
A.



y=3

C.
y = x+

y=4

D.

9
(x>0)
x

Câu 13. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
y=5
y=6
y=7
y=4
A.
B.
C.
D.
Câu 14. Trong số các hình chữ nhật có chu vi 24cm. Hình chữ nhật có diện tích lớn nhất là hình có diện
tích bằng.
S = 36 cm 2

S = 24 cm 2
S = 49 cm 2
S = 40 cm 2
B.
D.
A.
C.
3x − 1
y=
[ 0; 2]
x −3
Câu 21. Cho hàm số
. Gọi GTLN là M, GTNN là m. Tìm GTLN và GTNN trên
m = 1, M = 3
1
1
−2
m = ; M = −5
m = −5; M =
m = 1; m =
3
3
5
A.
B.
C.
D.
4
2
[ −3; 2]

y = x − 2x + 3
Câu 22. Cho hàm số
. Gọi GTLN là M, GTNN là m. Tìm GTLN và GTNN trên
M = 11; m = 2
M = 66; m = −3
M = 66; m = 2
M = 3; m = 2
B.
D.
A.
C.
3 x 2 + 10 x + 20
y=
x2 + 2x + 3
Câu 23. Cho hàm số
. Gọi GTLN là M, GTNN là m. Tìm GTLN và GTNN.
5
5
M = 7; m =
M = 3; m =
M = 17; m = 3
M = 7; m = 3
2
2
A.
B.
C.
D.
4
y= 2

x +2
Câu 31. Giá lớn nhất trị của hàm số
là:
3
A.
B. 2
C. -5
D. 10
y = −3 1 − x
Câu 45. Giá trị lớn nhất của hàm số
B. 1
C. -1
D. 0
A. -3
y = 3sin x − 4 cos x
Câu 46. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
B. -5
C. -4
D. -3
A. 3
[ −1; 2]
f ( x ) = 2 x 3 + 3x 2 − 12 x + 2
Câu 47. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn
B.
10
C.
15
D. 11
A. 6

f ( x) = − x 2 − 2 x + 3

Câu 48. Giá trị lớn nhất của hàm số

Trang 5/7


B.

A. 2

2

C. 0
y=

Câu 64. Giá trị lớn nhất của hàm số
y =1

A.

D. 3

sin x + 1
sin x + sin x + 1
2

y=2

B.


y=

y = −1

C.

D.

3
2

Trang 6/7




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×