Sễ GIAO DUẽC VAỉ ẹAỉO TAẽO CAỉ MAU
11 Nõng Cao
1
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CÀ MAU
BẢNG PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
TIẾNG ANH LỚP 11 NÂNG CAO
Cả năm: 4 tiết x 37 tuần = 140 tiết + 8 *
Học kì I: 4 tiết x 19 tuần = 72 tiết + 4 *
Học kì II: 4 tiết x 18 tuần = 68 tiết + 4 *
HỌC KÌ I
BÀI/ UNIT NỘI DUNG
SỐ
TIẾT
PHÂN PHỐI
THEO
CHƯƠNG
TRÌNH
TUẦN
Hướng dẫn học/ kiểm
tra
1 1 1
UNIT 1
FRIENDSHIP
• Reading
• Speaking
• Listening
• Writing
• Language focus
7
2-3
4
5
6
7-8
1
1
2
2
2
UNIT 2
PERSONAL
EXPERIENCE
• Reading
• Speaking
• Listening
• Writing
• Language focus
7
9-10
11
12
13
14 – 15
3
3
3
4
4
Ôn tập – kiểm tra và
chữa bài kiểm tra
2 + 1* 15* + 16
17
4 + 5
5
UNIT 3
PARTIES
• Reading
• Speaking
• Listening
• Writing
• Language focus
7
18 - 19
20
21
22
23 - 24
5
6
6
6
6 + 7
UNIT 4
VOLUNTEER
WORK AND
LITERACY
PROGRAMS
• Reading
• Speaking
• Listening
• Writing
• Language focus
7
25 - 26
27
28
29
30 - 31
7
7
8
8
8
CONSOLIDATION 1 2 32 - 33 9
2
Ôn tập – kiểm tra và
chữa bài kiểm tra
2 + 1*
33*+ 34
35
9
10
UNIT 5
COMPETITIONS
• Reading
• Speaking
• Listening
• Writing
• Language focus
7
36 - 37
38
39
40
41 - 42
10
10
11
11
11
UNIT 6
POPULATION
• Reading
• Speaking
• Listening
• Writing
• Language focus
7
43 – 44
45
46
47
48 - 49
12
12
12
13
13
Ôn tập – kiểm tra và
chữa bài kiểm tra
2 + 1*
49*+ 50
51
13 + 14
14
UNIT 7
CELE BRATIONS
• Reading
• Speaking
• Listening
• Writing
• Language focus
7
52 - 52
54
55
56
57 - 58
14
15
15
15
15 + 16
UNIT 8
POSTAL AND
TELE
COMUNICATIONS
SERVICE
• Reading
• Speaking
• Listening
• Writing
• Language focus
7
59 - 60
61
62
63
63 - 65
16
16
17
17
17
CONSOLIDATION 2 2 66 - 67 18
Ôn tập, kiểm tra và trả
bài thi học kì I
5 + 1*
67 * + 68
69 -70 – 71- 72
18 + 19
3
HỌC KỲ II
BÀI/UNIT NỘI DUNG SỐ TIẾT
SỐ THỨ TỰ
TIẾT
TUẦN
UNIT 9
NATURE IN
DANGER
o Reading
o Speaking
o Listening
o Writing
o Language focus
7
73 - 74
75
76
77
78 - 79
20
20
20
21
21
UNIT 10
SOURCES OF
ENERGY
o Reading
o Speaking
o Listening
o Writing
o Language focus
7
80 – 81
82
83
84
85 - 86
21 + 22
22
22
22
23
Ôn tập – kiểm tra và
chữa bài kiểm tra
2 + 1*
87 + 87 b
88
23
24
UNIT 11
THE ASIAN
GAMES
o Reading
o Speaking
o Listening
o Writing
o Language focus
7
89 – 90
91
92
93
94 - 95
24
24
25
25
25
UNIT 12
HOBBIES
o Reading
o Speaking
o Listening
o Writing
o Language focus
7
96 – 97
98
99
100
101 - 102
26
26
26
27
27
CONSOLIDATION 3
2 103 - 104
27 + 28
Ôn tập – kiểm tra và
chữa bài kiểm tra
2 + 1 *
105 + 105 b
106
28
28
UNIT 13
ENTERTAINMENT
o Reading
o Speaking
o Listening
o Writing
o Language focus
7
107 – 108
109
110
111
112 - 113
29
29
29
30
30
UNIT 14
SPACE
CONQUEST
o Reading
o Speaking
o Listening
o Writing
o Language focus
7
114 – 115
116
117
118
119 - 120
30 +31
31
31
31
32
Ôn tập – kiểm tra và
chữa bài kiểm tra
2 + 1*
121 + 121 b
122
32
33
UNIT 15
WONDERS OF
o Reading
o Speaking
7 123 – 124
125
33
33
4
THE WORLD
o Listening
o Writing
o Language focus
126
127
128 - 129
34
34
34
UNIT 16
AN ENGLISH
SPEAKING
WORLD
o Reading
o Speaking
o Listening
o Writing
o Language focus
7
130 – 131
132
133
134
135 - 136
35
35
35
36
36
CONSOLIDATION 4
2 137 - 138
36 + 37
Ôn tập – kiểm tra và
chữa bài kiểm tra học
kỳ II
2 + 1*
139 + 139 b
140
37
Cà mau, ngày 16 tháng 9 năm 2009
Người viết
Mạc Xuân Tiến
5