Sễ GIAO DUẽC VAỉ ẹAỉO TAẽO CAỉ MAU
@ & ?
10 C Bn
1
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CÀ MAU
BẢNG PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
TIẾNG ANH LỚP 10 CƠ BẢN
Cả năm: 3 tiết x 37 tuần = 105 tiết + 6 * (Ôn tập)
Học kì I: 3 tiết x 19 tuần = 54 tiết + 3 *
Học kì II: 3 tiết x 18 tuần = 51 tiết + 3 *
HỌC KÌ I
BÀI/ UNIT NỘI DUNG
SỐ
TIẾT
SỐ THỨ TỰ
TIẾT
TUẦN
Hướng dẫn học/ kiểm tra 1 1 1
UNIT 1
A DAY IN THE
LIFE OF …
• Reading
• Speaking
• Listening
• Writing
• Language focus
5
2
3
4
5
6
1
1
2
2
2
UNIT 2
SCHOOL TALKS
• Reading
• Speaking
• Listening
• Writing
• Language focus
5
7
8
9
10
11
3
3
3
4
4
UNIT 3
PEOPLE’S
BACKGROUND
• Reading
• Speaking
• Listening
• Writing
• Language focus
5
12
13
14
15
16
4
5
5
5
6
Test yourself A 1 17 6
Ôn tập + Kiểm tra và
sửa bài kiểm tra
2 + 1*
17 *+ 18
19
6
7
UNIT 4
SPECIAL
EDUCATION
• Reading
• Speaking
• Listening
• Writing
• Language focus
5
20
21
22
23
24
7
8
8
8
9
UNIT 5
TECHNOLOGY
AND YOU
• Reading
• Speaking
• Listening
• Writing
• Language focus
5
25
26
27
28
29
9
9
10
10
10
UNIT 6
AN EXCURSION
• Reading
• Speaking
• Listening
5 30
31
32
11
11
11
2
• Writing
• Language focus
33
34
12
12
Test yourself B 1 35 12
Ôn tập + Kiểm tra và
sửa bài kiểm tra
2 + 1*
35 * + 36
37
13
13
UNIT 7
THE MASS
MEDIA
• Reading
• Speaking
• Listening
• Writing
• Language focus
5
38
39
40
41
42
14
14
14
15
15
UNIT 8
COMMUNITY
• Reading
• Speaking
• Listening
• Writing
• Language focus
5
43
44
45
46
47
15
16
16
16
17
Test yourself C
1 48
17
Ôn tập, kiểm tra học kì I
6 + 1 *
48 * + 49
50,51,52,53,54
17 + 18
19
HỌC KỲ II
BÀI/UNIT NỘI DUNG SỐ TIẾT
SỐ THỨ TỰ
TIẾT
TUẦN
UNIT 9
UNDERSEA
WORLD
o Reading
o Speaking
o Listening
o Writing
o Language focus
5
55
56
57
58
59
20
20
20
21
21
UNIT 10
CONVERSATION
o Reading
o Speaking
o Listening
o Writing
o Language focus
5
60
61
62
63
64
21
22
22
22
23
UNIT 11
NATIONAL
PARKS
o Reading
o Speaking
o Listening
o Writing
o Language focus
5
65
66
67
68
69
23
23
24
24
24
Test yourself D 1 70 25
Ôn tập – kiểm tra và
chữa bài kiểm tra
2 + 1*
70* + 71
72
25
26
UNIT 12
MUSIC
o Reading
o Speaking
5 73
74
26
26
3
o Listening
o Writing
o Language focus
75
76
77
27
27
27
UNIT 13
FILM AND
CINEMA
o Reading
o Speaking
o Listening
o Writing
o Language focus
5
78
79
80
81
82
28
28
28
29
29
UNIT 14
THE WORLD
CUP
o Reading
o Speaking
o Listening
o Writing
o Language focus
5
83
84
85
86
87
29
30
30
30
31
Test Yourself E 1 88 31
Ôn tập – kiểm tra và
chữa bài kiểm tra
2 + 1*
88 * + 89
90
31 +32
32
UNIT 15
CITIES
o Reading
o Speaking
o Listening
o Writing
o Language focus
5
91
92
93
94
95
32
33
33
33
34
UNIT 16
HISTORICAL
PLACES
o Reading
o Speaking
o Listening
o Writing
o Language focus
5
96
97
98
99
100
34
34
35
35
35
Test yourself F 1 101 36
Ôn tập – kiểm tra và
chữa bài kiểm tra
4 + 1*
101 * + 102
103,104,105
36 + 37
Cà mau, ngày 16 tháng 9 năm 2009
Người viết
Mạc Xuân Tiến
4