Tải bản đầy đủ (.doc) (40 trang)

Bài KT 15 phút ĐS 9 chương I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (269.81 KB, 40 trang )

trờng thcs hữu bằng kiểm tra toán 9
(Thời gian 15phút)
Đề số :
Họ và tên : .................................................. lớp ......................................
Chọn đáp án đúng
Câu 1 : Căn bậc hai số học của 36 là :
A. - 6
B. 6
C. 6 và -6
D. 36
Câu 2 : Rút gọn biểu thức
2
(1 2)
đợc kết quả là :
A.
1 2
B.
2 1
C.
2
( 2 1)
D.
(1 2)
Câu 3 : Kết quả phép tính :
0,09.64
là :
A. 2,4
B. 24
C. 0,72
D. 72
Câu 4 : Kết quả phép tính :


289
225
là :
A.
17
15
B.
289
225
C. -
17
15
D. -
289
225
Câu 5 : So sánh
23

2 3
ta đợc :
A.
23
>
2 3
B.
23
=
2 3
C.
23

<
2 3
D.
3 2 2 3
Câu 6 : Khử mẫu biểu thức lấy căn
1
50
đợc kết quả :
A.
1
50
B.
2
10
C.
1
5 2
D.
2
100
Câu 7 : Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
9
3
đợc kết quả
A.
3
B.
9 3
C. 3
3

D. 3
Câu 8 : Trục căn thức ở mẫu biểu thức
12
1

ta đợc
A.
12

B.
12
+
C.
2
D. 1
Câu 9 : Điều kiện xác định của
x-1
là :
A. x >1
B. x<1
C. x 1
D. x 1
Câu 10 : Kết quả phép tính :
12. 3

A. 36
B. 6
C. 18
D.
2 3

trờng thcs hữu bằng kiểm tra toán 9
(Thời gian 15phút)
Đề số :1
Họ và tên : .................................................. lớp ......................................
Chọn đáp án đúng
Câu 1 : So sánh
23

2 3
ta đợc :
A.
3 2 2 3
B.
23
>
2 3
C.
23
=
2 3
D.
23
<
2 3
Câu 2 : Kết quả phép tính :
12. 3

A. 18 B.
2 3
C. 36 D. 6

Câu 3 : Kết quả phép tính :
0,09.64
là :
A. 0,72 B. 24 C. 72 D. 2,4
Câu 4 : Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
9
3
đợc kết quả
A.
3
B.
9 3
C. 3 D. 3
3
Câu 5 : Khử mẫu biểu thức lấy căn
1
50
đợc kết quả :
A.
1
5 2
B.
2
100
C.
1
50
D.
2
10

Câu 6 : Kết quả phép tính :
289
225
là :
A.
289
225
B. -
289
225
C. -
17
15
D.
17
15
Câu 7 : Điều kiện xác định của
x-1
là :
A. x 1 B. x >1 C. x 1 D. x<1
Câu 8 : Rút gọn biểu thức
2
(1 2)
đợc kết quả là :
A.
2
( 2 1)
B.
(1 2)
C.

2 1
D.
1 2
Câu 9 : Trục căn thức ở mẫu biểu thức
12
1

ta đợc
A.
2
B.
12

C.
12
+
D. 1
Câu 10 : Căn bậc hai số học của 36 là :
A. 36 B. 6 C. - 6 D. 6 và -6
trờng thcs hữu bằng kiểm tra toán 9
(Thời gian 15phút)
Đề số :2
Họ và tên : .................................................. lớp ......................................
Chọn đáp án đúng
Câu 1 : Căn bậc hai số học của 36 là :
A. 6 và -6 B. 6 C. - 6 D. 36
Câu 2 : Trục căn thức ở mẫu biểu thức
12
1


ta đợc
A.
12
+
B.
12

C.
2
D. 1
Câu 3 : Rút gọn biểu thức
2
(1 2)
đợc kết quả là :
A.
1 2
B.
2 1
C.
2
( 2 1)
D.
(1 2)
Câu 4 : Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
9
3
đợc kết quả
A.
9 3
B. 3 C.

3
D. 3
3
Câu 5 : Điều kiện xác định của
x-1
là :
A. x >1 B. x<1 C. x 1 D. x 1
Câu 6 : Kết quả phép tính :
12. 3

A. 6 B. 36 C.
2 3
D. 18
Câu 7 : Khử mẫu biểu thức lấy căn
1
50
đợc kết quả :
A.
1
50
B.
1
5 2
C.
2
10
D.
2
100
Câu 8 : Kết quả phép tính :

289
225
là :
A. -
289
225
B.
17
15
C. -
17
15
D.
289
225
Câu 9 : Kết quả phép tính :
0,09.64
là :
A. 0,72 B. 24 C. 2,4 D. 72
Câu 10 : So sánh
23

2 3
ta đợc :
A.
23
>
2 3
B.
23

=
2 3
C.
23
<
2 3
D.
3 2 2 3
trờng thcs hữu bằng kiểm tra toán 9
(Thời gian 15phút)
Đề số :3
Họ và tên : .................................................. lớp ......................................
Chọn đáp án đúng
Câu 1 : Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
9
3
đợc kết quả
A. 3 B.
9 3
C.
3
D. 3
3
Câu 2 : Kết quả phép tính :
12. 3

A. 36 B. 18 C.
2 3
D. 6
Câu 3 : Trục căn thức ở mẫu biểu thức

12
1

ta đợc
A.
12
+
B.
2
C.
12

D. 1
Câu 4 : Rút gọn biểu thức
2
(1 2)
đợc kết quả là :
A.
(1 2)
B.
2 1
C.
1 2
D.
2
( 2 1)
Câu 5 : Kết quả phép tính :
289
225
là :

A.
289
225
B.
17
15
C. -
289
225
D. -
17
15
Câu 6 : Kết quả phép tính :
0,09.64
là :
A. 72 B. 0,72 C. 24 D. 2,4
Câu 7 : So sánh
23

2 3
ta đợc :
A.
3 2 2 3
B.
23
<
2 3
C.
23
=

2 3
D.
23
>
2 3
Câu 8 : Điều kiện xác định của
x-1
là :
A. x<1 B. x >1 C. x 1 D. x 1
Câu 9 : Căn bậc hai số học của 36 là :
A. 36 B. 6 C. 6 và -6 D. - 6
Câu 10 : Khử mẫu biểu thức lấy căn
1
50
đợc kết quả :
A.
2
100
B.
1
50
C.
2
10
D.
1
5 2
trờng thcs hữu bằng kiểm tra toán 9
(Thời gian 15phút)
Đề số :4

Họ và tên : .................................................. lớp ......................................
Chọn đáp án đúng
Câu 1 : Trục căn thức ở mẫu biểu thức
12
1

ta đợc
A. 1 B.
2
C.
12

D.
12
+
Câu 2 : Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
9
3
đợc kết quả
A. 3
3
B.
3
C.
9 3
D. 3
Câu 3 : Kết quả phép tính :
289
225
là :

A. -
289
225
B. -
17
15
C.
289
225
D.
17
15
Câu 4 : Rút gọn biểu thức
2
(1 2)
đợc kết quả là :
A.
(1 2)
B.
1 2
C.
2
( 2 1)
D.
2 1
Câu 5 : Căn bậc hai số học của 36 là :
A. 6 B. 6 và -6 C. - 6 D. 36
Câu 6 : Điều kiện xác định của
x-1
là :

A. x 1 B. x 1 C. x<1 D. x >1
Câu 7 : Khử mẫu biểu thức lấy căn
1
50
đợc kết quả :
A.
2
100
B.
2
10
C.
1
50
D.
1
5 2
Câu 8 : So sánh
23

2 3
ta đợc :
A.
23
<
2 3
B.
23
=
2 3

C.
23
>
2 3
D.
3 2 2 3
Câu 9 : Kết quả phép tính :
12. 3

A. 36 B. 6 C.
2 3
D. 18
Câu 10 : Kết quả phép tính :
0,09.64
là :
A. 24 B. 0,72 C. 2,4 D. 72
trờng thcs hữu bằng kiểm tra toán 9
(Thời gian 15phút)
Đề số :5
Họ và tên : .................................................. lớp ......................................
Chọn đáp án đúng
Câu 1 : Rút gọn biểu thức
2
(1 2)
đợc kết quả là :
A.
(1 2)
B.
2
( 2 1)

C.
2 1
D.
1 2
Câu 2 : So sánh
23

2 3
ta đợc :
A.
3 2 2 3
B.
23
>
2 3
C.
23
<
2 3
D.
23
=
2 3
Câu 3 : Kết quả phép tính :
12. 3

A. 6 B. 18 C.
2 3
D. 36
Câu 4 : Trục căn thức ở mẫu biểu thức

12
1

ta đợc
A. 1 B.
12

C.
12
+
D.
2
Câu 5 : Điều kiện xác định của
x-1
là :
A. x 1 B. x 1 C. x >1 D. x<1
Câu 6 : Kết quả phép tính :
0,09.64
là :
A. 2,4 B. 0,72 C. 24 D. 72
Câu 7 : Khử mẫu biểu thức lấy căn
1
50
đợc kết quả :
A.
2
10
B.
1
50

C.
1
5 2
D.
2
100
Câu 8 : Căn bậc hai số học của 36 là :
A. 36 B. 6 C. 6 và -6 D. - 6
Câu 9 : Kết quả phép tính :
289
225
là :
A.
289
225
B.
17
15
C. -
289
225
D. -
17
15
Câu 10 : Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
9
3
đợc kết quả
A. 3 B.
3

C.
9 3
D. 3
3
trờng thcs hữu bằng kiểm tra toán 9
(Thời gian 15phút)
Đề số :6
Họ và tên : .................................................. lớp ......................................
Chọn đáp án đúng
Câu 1 : Căn bậc hai số học của 36 là :
A. 6 và -6 B. - 6 C. 6 D. 36
Câu 2 : Điều kiện xác định của
x-1
là :
A. x 1 B. x<1 C. x 1 D. x >1
Câu 3 : Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
9
3
đợc kết quả
A. 3 B.
9 3
C. 3
3
D.
3
Câu 4 : Trục căn thức ở mẫu biểu thức
12
1

ta đợc

A.
12

B.
12
+
C.
2
D. 1
Câu 5 : Khử mẫu biểu thức lấy căn
1
50
đợc kết quả :
A.
2
10
B.
1
5 2
C.
1
50
D.
2
100
Câu 6 : Kết quả phép tính :
289
225
là :
A.

17
15
B. -
289
225
C.
289
225
D. -
17
15
Câu 7 : Kết quả phép tính :
0,09.64
là :
A. 0,72 B. 2,4 C. 72 D. 24
Câu 8 : Kết quả phép tính :
12. 3

A. 36 B. 6 C. 18 D.
2 3
Câu 9 : So sánh
23

2 3
ta đợc :
A.
23
>
2 3
B.

23
=
2 3
C.
3 2 2 3
D.
23
<
2 3
Câu 10 : Rút gọn biểu thức
2
(1 2)
đợc kết quả là :
A.
1 2
B.
(1 2)
C.
2 1
D.
2
( 2 1)
trờng thcs hữu bằng kiểm tra toán 9
(Thời gian 15phút)
Đề số :7
Họ và tên : .................................................. lớp ......................................
Chọn đáp án đúng
Câu 1 : So sánh
23


2 3
ta đợc :
A.
23
<
2 3
B.
3 2 2 3
C.
23
=
2 3
D.
23
>
2 3
Câu 2 : Khử mẫu biểu thức lấy căn
1
50
đợc kết quả :
A.
1
50
B.
2
10
C.
1
5 2
D.

2
100
Câu 3 : Căn bậc hai số học của 36 là :
A. 36 B. - 6 C. 6 và -6 D. 6
Câu 4 : Kết quả phép tính :
289
225
là :
A. -
17
15
B.
289
225
C.
17
15
D. -
289
225
Câu 5 : Trục căn thức ở mẫu biểu thức
12
1

ta đợc
A. 1 B.
2
C.
12
+

D.
12

Câu 6 : Điều kiện xác định của
x-1
là :
A. x >1 B. x 1 C. x 1 D. x<1
Câu 7 : Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
9
3
đợc kết quả
A.
3
B.
9 3
C. 3
3
D. 3
Câu 8 : Kết quả phép tính :
0,09.64
là :
A. 72 B. 2,4 C. 0,72 D. 24
Câu 9 : Kết quả phép tính :
12. 3

A. 6 B. 18 C.
2 3
D. 36
Câu 10 : Rút gọn biểu thức
2

(1 2)
đợc kết quả là :
A.
(1 2)
B.
2 1
C.
1 2
D.
2
( 2 1)
trờng thcs hữu bằng kiểm tra toán 9
(Thời gian 15phút)
Đề số :8
Họ và tên : .................................................. lớp ......................................
Chọn đáp án đúng
Câu 1 : Rút gọn biểu thức
2
(1 2)
đợc kết quả là :
A.
2
( 2 1)
B.
(1 2)
C.
1 2
D.
2 1
Câu 2 : Khử mẫu biểu thức lấy căn

1
50
đợc kết quả :
A.
2
100
B.
1
5 2
C.
1
50
D.
2
10
Câu 3 : Kết quả phép tính :
12. 3

A.
2 3
B. 18 C. 36 D. 6
Câu 4 : Kết quả phép tính :
289
225
là :
A. -
289
225
B. -
17

15
C.
17
15
D.
289
225
Câu 5 : Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
9
3
đợc kết quả
A. 3
3
B.
3
C.
9 3
D. 3
Câu 6 : Kết quả phép tính :
0,09.64
là :
A. 0,72 B. 2,4 C. 24 D. 72
Câu 7 : Căn bậc hai số học của 36 là :
A. 6 và -6 B. 36 C. 6 D. - 6
Câu 8 : Trục căn thức ở mẫu biểu thức
12
1

ta đợc
A.

2
B.
12
+
C.
12

D. 1
Câu 9 : So sánh
23

2 3
ta đợc :
A.
23
=
2 3
B.
23
<
2 3
C.
3 2 2 3
D.
23
>
2 3
Câu 10 : Điều kiện xác định của
x-1
là :

A. x 1 B. x<1 C. x 1 D. x >1
trờng thcs hữu bằng kiểm tra toán 9
(Thời gian 15phút)
Đề số :9
Họ và tên : .................................................. lớp ......................................
Chọn đáp án đúng
Câu 1 : Kết quả phép tính :
289
225
là :
A.
17
15
B.
289
225
C. -
289
225
D. -
17
15
Câu 2 : Căn bậc hai số học của 36 là :
A. 36 B. - 6 C. 6 và -6 D. 6
Câu 3 : Kết quả phép tính :
12. 3

A. 6 B. 18 C. 36 D.
2 3
Câu 4 : Trục căn thức ở mẫu của biểu thức

9
3
đợc kết quả
A.
9 3
B.
3
C. 3
3
D. 3
Câu 5 : Rút gọn biểu thức
2
(1 2)
đợc kết quả là :
A.
2 1
B.
1 2
C.
(1 2)
D.
2
( 2 1)
Câu 6 : Khử mẫu biểu thức lấy căn
1
50
đợc kết quả :
A.
2
100

B.
1
5 2
C.
1
50
D.
2
10
Câu 7 : So sánh
23

2 3
ta đợc :
A.
23
<
2 3
B.
3 2 2 3
C.
23
=
2 3
D.
23
>
2 3
Câu 8 : Trục căn thức ở mẫu biểu thức
12

1

ta đợc
A.
12

B.
12
+
C.
2
D. 1
Câu 9 : Kết quả phép tính :
0,09.64
là :
A. 0,72 B. 2,4 C. 72 D. 24
Câu 10 : Điều kiện xác định của
x-1
là :
A. x<1 B. x 1 C. x 1 D. x >1
trờng thcs hữu bằng kiểm tra toán 9
(Thời gian 15phút)
Đề số :10
Họ và tên : .................................................. lớp ......................................
Chọn đáp án đúng
Câu 1 : Kết quả phép tính :
12. 3

A. 36 B. 18 C. 6 D.
2 3

Câu 2 : Trục căn thức ở mẫu biểu thức
12
1

ta đợc
A.
12

B. 1 C.
12
+
D.
2
Câu 3 : Điều kiện xác định của
x-1
là :
A. x >1 B. x 1 C. x<1 D. x 1
Câu 4 : So sánh
23

2 3
ta đợc :
A.
23
<
2 3
B.
3 2 2 3
C.
23

>
2 3
D.
23
=
2 3
Câu 5 : Kết quả phép tính :
289
225
là :
A.
289
225
B.
17
15
C. -
289
225
D. -
17
15
Câu 6 : Rút gọn biểu thức
2
(1 2)
đợc kết quả là :
A.
(1 2)
B.
2

( 2 1)
C.
2 1
D.
1 2
Câu 7 : Căn bậc hai số học của 36 là :
A. 6 và -6 B. - 6 C. 6 D. 36
Câu 8 : Kết quả phép tính :
0,09.64
là :
A. 24 B. 2,4 C. 0,72 D. 72
Câu 9 : Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
9
3
đợc kết quả
A. 3
3
B. 3 C.
3
D.
9 3
Câu 10 : Khử mẫu biểu thức lấy căn
1
50
đợc kết quả :
A.
2
100
B.
2

10
C.
1
5 2
D.
1
50
trờng thcs hữu bằng kiểm tra toán 9
(Thời gian 15phút)
Đề số :11
Họ và tên : .................................................. lớp ......................................
Chọn đáp án đúng
Câu 1 : Kết quả phép tính :
289
225
là :
A.
289
225
B. -
289
225
C.
17
15
D. -
17
15
Câu 2 : Rút gọn biểu thức
2

(1 2)
đợc kết quả là :
A.
2 1
B.
2
( 2 1)
C.
(1 2)
D.
1 2
Câu 3 : Kết quả phép tính :
12. 3

A. 18 B.
2 3
C. 36 D. 6
Câu 4 : Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
9
3
đợc kết quả
A.
9 3
B.
3
C. 3
3
D. 3
Câu 5 : Căn bậc hai số học của 36 là :
A. 6 B. - 6 C. 6 và -6 D. 36

Câu 6 : So sánh
23

2 3
ta đợc :
A.
23
>
2 3
B.
23
=
2 3
C.
23
<
2 3
D.
3 2 2 3
Câu 7 : Trục căn thức ở mẫu biểu thức
12
1

ta đợc
A.
2
B.
12

C.

12
+
D. 1
Câu 8 : Kết quả phép tính :
0,09.64
là :
A. 24 B. 2,4 C. 72 D. 0,72
Câu 9 : Điều kiện xác định của
x-1
là :
A. x<1 B. x >1 C. x 1 D. x 1
Câu 10 : Khử mẫu biểu thức lấy căn
1
50
đợc kết quả :
A.
1
5 2
B.
2
10
C.
1
50
D.
2
100
trờng thcs hữu bằng kiểm tra toán 9
(Thời gian 15phút)
Đề số :12

Họ và tên : .................................................. lớp ......................................
Chọn đáp án đúng
Câu 1 : Rút gọn biểu thức
2
(1 2)
đợc kết quả là :
A.
1 2
B.
2 1
C.
2
( 2 1)
D.
(1 2)
Câu 2 : Kết quả phép tính :
289
225
là :
A.
289
225
B. -
289
225
C.
17
15
D. -
17

15
Câu 3 : Trục căn thức ở mẫu biểu thức
12
1

ta đợc
A. 1 B.
2
C.
12

D.
12
+
Câu 4 : Điều kiện xác định của
x-1
là :
A. x<1 B. x 1 C. x 1 D. x >1
Câu 5 : Khử mẫu biểu thức lấy căn
1
50
đợc kết quả :
A.
1
50
B.
2
100
C.
2

10
D.
1
5 2
Câu 6 : Kết quả phép tính :
0,09.64
là :
A. 0,72 B. 24 C. 72 D. 2,4
Câu 7 : Kết quả phép tính :
12. 3

A.
2 3
B. 18 C. 36 D. 6
Câu 8 : Căn bậc hai số học của 36 là :
A. 6 và -6 B. - 6 C. 6 D. 36
Câu 9 : Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
9
3
đợc kết quả
A. 3
3
B.
9 3
C. 3 D.
3
Câu 10 : So sánh
23

2 3

ta đợc :
A.
23
<
2 3
B.
23
=
2 3
C.
23
>
2 3
D.
3 2 2 3
trờng thcs hữu bằng kiểm tra toán 9
(Thời gian 15phút)
Đề số :13
Họ và tên : .................................................. lớp ......................................
Chọn đáp án đúng
Câu 1 : Điều kiện xác định của
x-1
là :
A. x >1 B. x 1 C. x<1 D. x 1
Câu 2 : Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
9
3
đợc kết quả
A.
3

B. 3
3
C. 3 D.
9 3
Câu 3 : Kết quả phép tính :
289
225
là :
A. -
289
225
B. -
17
15
C.
289
225
D.
17
15
Câu 4 : Căn bậc hai số học của 36 là :
A. - 6 B. 6 C. 6 và -6 D. 36
Câu 5 : Trục căn thức ở mẫu biểu thức
12
1

ta đợc
A.
12
+

B.
12

C.
2
D. 1
Câu 6 : Rút gọn biểu thức
2
(1 2)
đợc kết quả là :
A.
2 1
B.
1 2
C.
(1 2)
D.
2
( 2 1)
Câu 7 : Kết quả phép tính :
12. 3

A.
2 3
B. 36 C. 18 D. 6
Câu 8 : So sánh
23

2 3
ta đợc :

A.
3 2 2 3
B.
23
>
2 3
C.
23
<
2 3
D.
23
=
2 3
Câu 9 : Kết quả phép tính :
0,09.64
là :
A. 72 B. 2,4 C. 0,72 D. 24
Câu 10 : Khử mẫu biểu thức lấy căn
1
50
đợc kết quả :
A.
1
5 2
B.
2
100
C.
2

10
D.
1
50
trờng thcs hữu bằng kiểm tra toán 9
(Thời gian 15phút)
Đề số :14
Họ và tên : .................................................. lớp ......................................
Chọn đáp án đúng
Câu 1 : Kết quả phép tính :
289
225
là :
A.
289
225
B.
17
15
C. -
289
225
D. -
17
15
Câu 2 : Căn bậc hai số học của 36 là :
A. 6 B. 6 và -6 C. 36 D. - 6
Câu 3 : Khử mẫu biểu thức lấy căn
1
50

đợc kết quả :
A.
2
10
B.
1
50
C.
1
5 2
D.
2
100
Câu 4 : Kết quả phép tính :
0,09.64
là :
A. 24 B. 72 C. 2,4 D. 0,72
Câu 5 : Kết quả phép tính :
12. 3

A.
2 3
B. 6 C. 18 D. 36
Câu 6 : Điều kiện xác định của
x-1
là :
A. x 1 B. x >1 C. x 1 D. x<1
Câu 7 : Trục căn thức ở mẫu biểu thức
12
1


ta đợc
A.
2
B.
12
+
C.
12

D. 1
Câu 8 : Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
9
3
đợc kết quả
A. 3 B. 3
3
C.
3
D.
9 3
Câu 9 : Rút gọn biểu thức
2
(1 2)
đợc kết quả là :
A.
2
( 2 1)
B.
1 2

C.
(1 2)
D.
2 1
Câu 10 : So sánh
23

2 3
ta đợc :
A.
23
>
2 3
B.
23
<
2 3
C.
3 2 2 3
D.
23
=
2 3

×