ÔN TẬP CHƯƠNG 2 LẦN 2 – NGÀY 20 – 8
Cho log2 m= a với m> 0, m≠ 1 và A = logm 8m. Tìm A theo a?
A. A =
3+ a
a
C. A =
B. A = 1+ 3a
1
+1
a3
D. A =
4
a
[
]
Cho hàm số y = esinx . Đặt K = y’cosx – y.sinx − y” . Tìm kết quả rút gọn của K ?
A. K = 0
B. K = −2sin x.esinx
sinx
C. K = 2cos 2 x.esinx
D. K = e ( cos x − s inx − 1) 1
[
]
5 3
Cho biểu thức P = loga a a a a ÷ với a > 0, a ≠ 1. Tính giá trị của biểu thức P?
A. P =
7
4
B. P =
13
10
C. P =
13
5
D. P =
5
3
[
]
b2 5 b2 3 b4
÷ với b > 0, b ≠ 1. Hỏi giá trị của P bằng bao nhiêu?
Cho P = logb
b3 b ÷
A.
7
30
16
15
B.
C.
37
30
D.
292
105
[
]
Một người gửi tiết kiệm với lãi suất 6.7%/năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi
năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu ( người ta gọi đó là lãi kép). Hỏi sau bao nhiêu năm người đó
thu được gấp đôi số tiền ban đầu ?
A. 11 năm
B. 10 năm
C. 9 năm
D. 12
năm
[
]
Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
(
C. (
A.
)
3 − 1)
3−1
2017
2017
(
<(
>
)
3 − 1)
3−1
2016
2016
(
D. (
.
B.
.
)
2 + 1)
3+1
2017
2017
(
>(
>
)
2 + 1)
3+1
2016
2016
.
.
[
]
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. Đồ thị các hàm số y = loga x và y = log1 x (0 < a ≠ 1) đối xứng với nhau qua trục Ox.
a
B. Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞).
C. Hàm số y = loga x (0 < a ≠ 1) có tập xác định là R .
D. Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞).
[
]
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây?
x
1
x
A. Đồ thị các hàm số y = a và y = ÷ (0 < a ≠ 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung.
a
x
B. Hàm số y = a với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞).
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ≠ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1).
D. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞).
[
]
/
Cho hàm số y = ln(2 x 2 + e 2 ) . Nếu y (e) = 3m +
A. m = 0
B. m =
2
9e
4
thì m bằng:
3e
C. m =
−1
9e
D. m =
1 − 4e
9e 2
[
]
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y = x + ln x trên đoạn [ 1; e] .
2
A. e + 1.
B. .
C. 1.
e
[
]
Tìm đạo hàm của hàm số y = (2 x + 1) ln(1 − x ) .
2x + 1
.
A. 2 ln ( 1 − x ) −
B. 2 ln ( 1 − x ) .
1− x
2x +1
1
.
.
C. 2 ln ( 1 − x ) +
D. 2 ln ( 1 − x ) +
1− x
1− x
[
]
x +1
Tìm tập xác định D của hàm số y = log 2
÷.
3 − 2x
3
3
3
A. D = −1; ÷.
B. D = ¡ \
C. D = −1; .
2
2
2
[
]
x
Tính đạo hàm hàm số y = 2017 .
x
A. y ' = ln 2017.2017 .
B. y ' = x.2017 x−1 .
C. y ' = 2017 x−1 .
x
D. y ' = ln 2017.2017 (2017) ' .
[
]
Đạo hàm của hàm số y = f ( x).e − x là:
A. y / = ( f / ( x) − f ( x)).e − x .
B. y / = ( f ( x) − f / ( x )).e − x .
C. y / = ( f / ( x) + f ( x )).e − x .
D. y / = − f / ( x).e − x .
[
]
a2 3 b
log
b
=
2,log
c
=
3
A
=
log
Cho
. Tính giá trị của biểu thức
÷.
a
a
a
c
1
A. A = − .
3
B. A = 6.
C. A = 5.
D. A =
2
.
3
[
]
x
Đạo hàm của hàm số y = logπ (3 − 3) là:
3x ln 3
.
A. y ' = x
(3 − 3) ln π
1
D. 1 + .
e
D. D = ( −1; +∞ ) .
3x
.
3x − 3
3x
.
C. y ' = x
(3 − 3) ln π
3x ln 3
D. y ' = x
.
3 −3
[
]
B. y ' =
Cho log a b =
A. P =
4 2−1
4+ 2 2
2 ( a, b > 0, a ≠ 1) . Tính giá trị biểu thức P = log a b
2
b2
.
a
.
B. P =
4 2−1
.
2+ 2
C. P =
2 2−1
.
2+ 2
D. P =
2 2−1
.
2+ 2
[
]
x+2
+ 1 ÷.
Tìm tập xác định D của hàm số y = ln
x −1
1
A. D = −∞; − ÷∪ ( 1; + ∞ ) .
2
B. D = ( −2; + ∞ ) .
C. D = R \ { 1} .
−1
D. D = ; + ∞ ÷.
2
[
]
Cho 3x + 3− x = 5 , hỏi giá trị biểu thức D = 5 + 9 x + 9− x là bao nhiêu?
A. D = 28.
B. D = 30.
C. D = 23.
D. D= 5 + 5 .
[
]
Cho α là số thực khác 0 , a > 0 và a ≠ 1 . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
1
1 1
a
A. log a ÷ = −1 .
B. log a 1 = 1 .
C. log a α ÷ = .
D. log a α = a .
a
a α
[
]
Cho đồ thị như hình dưới đây
Hỏi hình (H) là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A. y = log a x với a > 1 .
B. y = a x với a > 1 .
C. y = log a x với 0 < a < 1 .
D. y = a x với 0 < a < 1 .
[
]
−x
/
/
Cho hai hàm số f ( x ) = e và g ( x ) = ln ( 3x ) . Tính f ( g ( 4 ) ) .
/
/
A. f ( g ( 4 ) ) = −
/
/
C. f ( g ( 4 ) ) =
1
.
e
1
/
/
B. f ( g ( 4 ) ) = − 12 .
e
1
/
/
D. f ( g ( 4 ) ) = 4 .
e
4
1
.
e
4
[
]
Cho a = log3 10, b = log3 15 . Tính theo a, b giá trị của Q = log3 3 50.
2
4
3
A. Q = ( a + b − 1) .
B. Q = ( a + b − 1) .
C. Q = ( a + b ) .
3
3
2
[
]
Hàm số y = ( 4 x 2 − 1)
−4
[
]
(
8
( a + b) .
3
có tập xác định là:
B. ( 0;+∞ ]
.
A. R .
D. Q =
)
Hàm số y = xπ + x2 − 1
e
C. R \ − 1 ; 1
2 2 .
D. − 1 ; 1 ÷
2 2.
có tập xác định là.
A. R.
B. (1; +∞).
C. (-1; 1).
D. R\{-1; 1}.
[
]
Hµm sè nµo ®©y ®ång biÕn trªn tËp x¸c ®Þnh cña nã?
A. y = ( 0,5) x .
x
e
= ÷
π
[
]
x
B. y = 2 ÷
3 .
C. y =
( 2)
x
.
D. y