Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

Danh sách sinh viên được cấp HKKHT và TCXH học kỳ 1 NH 2016 - 2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1000.34 KB, 20 trang )

DANH SÁCH SINH VIÊN
Được cấp học bổng khuyến khích học tập và trợ cấp xã hội
Học kỳ 1 năm học 2016 - 2017 - Đại học khóa 9, khóa 10, khóa 11, khóa 12
(Theo Quyết định số : 928/QĐ - ĐHLĐXH, ngày 29 tháng 05 năm 2017 của Hiệu trưởng)

TT


sv

Họ và tên

Lớp

KQ học tập

KQ rèn luyện

Học bổng, TCXH

Điểm

XL

Điểm

XL

Loại

Mức



Đ9.QL1

3.88

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.QL1

3.83

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

DTVC


840.000

Đại học khóa 9
1. Khoa QLNNL
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

26
27
28
29
30
31
32
33
34

1109010026
1109010004
1109010058
1109010095
1109010080
1109010101
1109010099
1109010083
1109010092
1109010144
1109010166
1109010211
1109010148
1109010185
0101070310
1109010189
1109010231
1109010283
1109010218
1109010227

1109010222
1109010273
1109010298
1109010292
1109010363
1109010397
1109010365
1109010377
1109010398
1109010478
1109010432
1109010461
1109010528
1109010545

Lê Phương
Trần Thị
Nguyễn Thị Diệu
Nguyễn Thị
Thân Đức
Nguyễn Hạnh
Đặng Tú
Triệu Trường
Chu Thị Kiều
Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thị Khánh
Hoàng Kim
Trần Việt
Hoàng Thảo
Nguyễn Hồng

Khổng Thị Thanh
Trần Thị
Lê Hải
Tạ Đức
Trương Thị
Nguyễn Thị
Bùi Thu
Phạm Thị Mỹ
Nguyễn Thị
Nguyễn Đăng Hoàng
Chu Thị
Trương Thị
Đinh Thị
Vũ Khánh
Nguyễn Thị Bích
Đào Thị Lan
Lê Thị
Phùng Hải
Ma Thị

Linh
Bích
Th
Lạng
Duy
Linh
Linh
Giang
Huế
Ánh

Linh
Yến
Hằng
Phương
Qn
Thảo
Hoa
Yến
Anh

Hằng
Trang
Dun
Chung
Cương
Loan
Chăm
Hồng
Ly
Ngọc
Anh
Hồi
Linh
Tươi

Đ9.QL1
Đ9.QL2

4.00


Xuất sắc

94

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Đ9.QL2

3.95

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.QL2

3.90

Xuất sắc

82

Tốt


Giỏi

5025.000

Đ9.QL2

3.87

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.QL2

DTVC

840.000

Đ9.QL2

DTVC

840.000


Đ9.QL3

4.00

Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Đ9.QL3

3.93

Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Đ9.QL3

3.74

Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000


Đ9.QL3

3.89

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.QL3

3.84

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.QL3


3.83

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.QL3

3.83

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.QL4

3.88


Xuất sắc

91

Đ9.QL4

3.90

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.QL4

3.88

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi


5025.000

Đ9.QL4

3.88

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.QL4

3.84

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000


Đ9.QL4

3.82

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.QL5

3.83

Xuất sắc

94

Đ9.QL5

3.92

Xuất sắc

82


Đ9.QL6

3.66

Xuất sắc

91

Đ9.QL6

3.83

Xuất sắc

82

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000
Tốt

Giỏi

5025.000

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000
Giỏi

5025.000


Đ9.QL6

DTVC

840.000

Đ9.QL6

DTVC

840.000

Đ9.QL6

DTVC

840.000

Đ9.QL7

3.69

Xuất sắc

91

Đ9.QL7

3.86


Xuất sắc

82

Đ9.QL7

3.33

Đ9.QL8

4.00

Đ9.QL8

1

82
Xuất sắc

96

Tốt

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000
Tốt

Giỏi

5025.000


Hộ nghèo

600.000

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000
DTVC

840.000


TT

35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52



sv

1109010574
1109010596
1109010730
1109010688
1109010663
1109010672
1109010858
1109010899
1109010933
1109011007
1109010988
1109010996
1109011019
1109010980
1109010962
1109011017
1109011021
1109011010

Họ và tên

Nguyễn Mạnh
Lương Thị
Nguyễn Thị Quỳnh
Đặng Thuỳ
Nguyễn Thị Ngân

Nguyễn Thị
Lê Thị Thuỳ
Phan Thuỳ
Nguyễn Thanh
Nguyễn Thị Phương
Từ Hoàng
Lê Thị Thanh
Nguyễn Thị Tố
Vũ Thị Thanh
Dỗn Kiều
Nguyễn Xn
Hán Thị
Chu Thị Hà

Lớp

Duy
Huấn
Trang
Linh

Hồi
Dung
Trinh
Lụa
Thảo
Linh
Nga
Un
Hường

Anh
Tun
Yến
Thu

Đ9.QL9

KQ học tập

KQ rèn luyện

Học bổng, TCXH

Điểm

XL

Điểm

XL

Loại

Mức

3.88

Xuất sắc

88


Tốt

Giỏi

5025.000

DTVC

840.000

Đ9.QL9
Đ9.QL10

3.93

Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Đ9.QL10

3.79

Xuất sắc

91


Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Đ9.QL10

3.71

Xuất sắc

96

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Đ9.QL10

3.82

Xuất sắc

85

Đ9.QL13

3.83

Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000


Đ9.QL13

3.71

Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Tốt

Đ9.QL14

Giỏi

DTVC

5025.000

840.000

Đ9.QL15

4.00

Xuất sắc

96


Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Đ9.QL15

4.00

Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Đ9.QL15

3.85

Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Đ9.QL15

3.77

Xuất sắc

91


Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Đ9.QL15

3.68

Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Đ9.QL15

3.88

Xuất sắc

85

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.QL15

3.87


Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.QL15

3.85

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.QL15

3.82

Xuất sắc


82

Tốt

Giỏi

5025.000

CMC

600.000

Giỏi

5025.000

Đ9.KT2

DTVC

840.000

Đ9.KT3

CMC

600.000

2. Khoa Kế tốn
1

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

1109021040
1109021085
1109021125
1109021186
1109021239
1109021261

1109021287
1109021333
1109021517
1109021489
1109021464
1109021562
1109021560
1109021570
1109021589
1109021565
1109021564
1109021595
1109021585
1109021609
1109021679
1109021733
1109021743
1109021726

Nguyễn Thu
Vũ Thị Hồng
Nguyễn Thị Thanh
Chử Thị Thu
Hoàng Kiều
Nguyễn Trung
Nguyễn Thuỳ
Nguyễn Thị
Đinh Thị
Trần Thị Thu
Vũ Thị Thanh

Nguyễn Viết Hoàng
Tạ Ngọc
Thái Thị Thu
Phạm Thị
Bùi Thanh
Nguyễn Thị
Trần Thị Minh
Bùi Hồng
Nguyễn Thu
Nguyễn Thị Minh
Đặng Thanh Phương
Lê Thị
Tạ Thị Khánh

Hường
Anh
Tâm
Thuỷ
Sương
Anh
Linh
Hạnh
Oanh
Huyền
Hằng
Đạt
Diệp

Quý
Hằng

Giang
Thuỷ
Nhẫn

Phương
Phương
Thuỳ
Linh

Đ9.KT1
Đ9.KT2

3.70

Xuất sắc

82

Tốt

Đ9.KT4

3.72

Xuất sắc

82

Tốt


Giỏi

5025.000

Đ9.KT5

3.70

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT5

3.70

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi


5025.000

Đ9.KT6

3.60

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT8

3.64

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000


Đ9.KT8

3.64

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT8

3.60

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT9


3.82

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT9

3.82

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT9

3.76


Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT9

3.75

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT9

3.74

Xuất sắc


88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT9

3.73

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT9

3.68

Xuất sắc

88


Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT9

3.60

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT10

3.71

Xuất sắc

82

Tốt


Giỏi

5025.000

Đ9.KT11

3.76

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT12

3.76

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi


5025.000

Đ9.KT12

3.67

Xuất sắc

84

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT12

3.64

Xuất sắc

85

Tốt

Giỏi

5025.000


2


TT

25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38


sv

1109021721
1109021711
1109021721
1109021791
1109021788
1109021811
1109021833

1109021805
1109021828
1109021841
1109021868
1109021891
1109021908
1109021943

Họ và tên

Nguyễn Thị Thu
Trương Minh
Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thị Lan
Trần Thị Hồng
Nguyễn Thị Kim
Nguyễn Thị Phương
Nguyễn Thanh
Trần Ngọc Nam
Nguyễn Thị Huyền
Phạm Thị Lan
Nguyễn Thị Thu
Xuân Thị
Trần Thị Huyền

Lớp

KQ học tập

KQ rèn luyện


Học bổng, TCXH

Điểm

XL

Điểm

XL

Loại

Mức

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Huyền
Hằng
Huyền
Vi
Thu

Hồng
Thảo
Hằng
Phương
Trang
Ngân
Trang
Hằng
Trang

Đ9.KT12

3.60

Đ9.KT12

3.49

88

Hộ nghèo

600.000

Đ9.KT12

3.60

82


Hộ nghèo

600.000

Đ9.KT13

3.68

Giỏi

5025.000

DTVC

840.000

Trang
Dung
Vinh
Loan
Thiện
Thoa
Huế
Hằng
Hiền
Diệp
Hùng
Lan
Yến
Thêu


Thuỷ
Hoa
Lanh
Anh
Hoàn
Hằng
Bách
Oanh
Trang
Hương
Thuỷ
Dũng
Dũng

Xuất sắc

88

Tốt

Đ9.KT13
Đ9.KT14

3.91

Xuất sắc

88


Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT14

3.78

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT14

3.74

Xuất sắc

82

Tốt


Giỏi

5025.000

Đ9.KT14

3.71

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT14

3.60

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi


5025.000

Đ9.KT15

3.72

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT15

3.66

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000


Đ9.KT16

3.71

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.KT16

3.60

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH1


3.78

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH1

DTVC

840.000

Đ9.BH1

DTVC

840.000

3. Khoa Bảo hiểm
1
2
3
4
5

6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28

1109032012
1109031965
1109032016
1109032577
1109032599
1109032657

1109032638
1109032621
1109032632
1109032616
1109032631
1109032694
1109032727
1109032715
1109032787
1109032778
1109032750
1109032757
1109032022
1109032112
1109032104
1109032095
1109032194
1109032212
1109032238
1109032278
1109032231
1109032232

Khuất Thị Thu
Sùng Thị
Mông Thị Khánh
Vũ Thị
Nguyễn Đức
Nguyễn Thị
Trần Thị Hồng

Nguyễn Thu
Mai Thị Thu
Vi Ngọc
Phạm Việt
Nguyễn Thị Phương
Nguyễn Hoàng
Nguyễn Thị Hồng
Lã Tiến
Nghiêm Thị Thu
Nguyễn Thị Thanh
Lý Thị
Kim Thị Quỳnh
Hoàng Thuý
Phạm Thị
Lý Thị
Nguyễn Thị
Lương Thuỳ
Vũ Thị
Trần Thị Thu
Nguyễn Văn
Trần Minh

Đ9.BH10

3.80

Xuất sắc

82


Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH10

3.75

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH11

3.83

Xuất sắc

88

Tốt


Giỏi

5025.000

Đ9.BH11

3.76

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH11

3.69

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi


5025.000

Đ9.BH11

3.69

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH11

DTVC

840.000

Đ9.BH11

DTVC

840.000

Đ9.BH12


3.79

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH12

3.74

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH12

3.70


Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH13

3.73

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH13

3.71

Xuất sắc


88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH13

3.71

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000

DTVC

840.000

Đ9.BH13
Đ9.BH2

3.70


Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH3

3.66

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH3

3.66

Xuất sắc


82

Tốt

Giỏi

5025.000

DTVC

840.000

Giỏi

5025.000

DTVC

840.000

Giỏi

5025.000

Đ9.BH5

CMC

600.000


Đ9.BH5

DTVC

840.000

Đ9.BH5

DTVC

840.000

Đ9.BH3
Đ9.BH4

3.71

Xuất sắc

82

Tốt

Đ9.BH4
Đ9.BH5

3

3.70


Xuất sắc

82

Tốt


TT

29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48

49
50
51


sv

1109032264
1109032347
1109032356
1109032332
1109032322
1109032311
1109032342
1109032311
1109032317
1109032341
1109032343
1109032394
1109032415
1109032388
1109032384
1109032426
1109032441
1109032439
1109032437
1109032451
1109032480
1109032522
1109032496


Họ và tên

Trịnh Mai
Đỗ Thị
Lê Thị Hải
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Nơng Hồng
Hà Thị Phương
Nơng Hồng
Cầm Mỹ
Lù Thị
Đặng Thị
Nguyễn Thị An
Nguyễn Thị
Đỗ Thị Hương
Lê Thị Ngọc
Hoàng Thị
Hà Hương
Nguyễn Thị Thuỳ
Đinh Thị Kim
Nguyễn Thị
Lộc Thị
Đỗ Trà
Nguyễn Thị Thuỳ

Lớp

Phương

Trang
Yến
Phương
Lệ
Hảo
Thuỷ
Hảo
Linh
Thiết
Thức
Ngân
Th
Ly
Linh
Vui
Giang
Dung
Chi
Hoa
Thao
My
Dung

Đ9.BH5

My
Thanh
Bích
Hồ
Mến

Oanh
Dung
Qun
Hạnh
Chuẩn
Hùng
Huyền
Huyền
Linh
Sen
Thêu
Thu
Trang


KQ học tập
Điểm

XL

KQ rèn luyện
Điểm

XL

Học bổng, TCXH
Loại

Mức


DTVC

840.000

Đ9.BH6

3.79

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH6

3.78

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi


5025.000

Đ9.BH6

3.71

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH6

3.68

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000


Đ9.BH6

3.66

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH6

3.66

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH6


DTVC

840.000

Đ9.BH6

DTVC

840.000

Đ9.BH6

DTVC

840.000

Đ9.BH6

DTVC

840.000

Đ9.BH7

3.79

Xuất sắc

82


Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH7

3.76

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH7

3.73

Xuất sắc

82

Tốt


Giỏi

5025.000

Đ9.BH7

3.66

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH7

3.65

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi


5025.000

Đ9.BH8

3.70

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.BH8

3.68

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000


Đ9.BH8

DTVC

840.000

Đ9.BH8

DTVC

840.000

Đ9.BH8

DTVC

840.000

Đ9.BH9

3.81

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi


5025.000

Đ9.BH9

3.75

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.CT1

4.00

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000


Đ9.CT1

3.95

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.CT1

DTVC

840.000

Đ9.CT1

DTVC

840.000

Đ9.CT1

DTVC


840.000

Đ9.CT1

DTVC

840.000

3. Khoa CTXH
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

1109042825

1109042837
1109042792
1109042812
1109042823
1109042829
1109042797
1109042832
1109042866
1109042858
1109042868
1109042876
1109042877
1109042880
1109042896
1109042901
1109042904
1109042909
1109042925

Hoàng Đức Trà
Kiều Phương
Chu Thị
Lê Thị
Lã Thị
Hoàng Thị Kiều
Nguyễn Thị
Lê Thị
Phùng Thị
Lù Thị
Phạm Mạnh

Lê Thị
Phạm Thương
Ly Th
Hồng Thị
Nơng Thị
Quan Thị
Phạm Thị
Cù Thị Thu

Đ9.CT1

3.63

82

Hộ nghèo

600.000

Đ9.CT1

3.60

82

Hộ nghèo

600.000

Đ9.CT2


3.95

Giỏi

5025.000

Đ9.CT2

DTVC

840.000

Đ9.CT2

DTVC

840.000

Đ9.CT2

DTVC

840.000

Đ9.CT2

DTVC

840.000


Đ9.CT2

DTVC

840.000

Đ9.CT2

DTVC

840.000

Đ9.CT2

DTVC

840.000

Đ9.CT2

DTVC

840.000

Đ9.CT2

DTVC

840.000


Đ9.CT3

4

3.76

Xuất sắc

Xuất sắc

88

91

Tốt

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000


TT

20
21
22
23
24
25
26
27

28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57

58
59
60
61
62
63


sv

1109042916
1109042928
1109042934
1109042944
1109042948
1109042951
1109042952
1109042969
1109042971
1109042973
1109043027
1109042980
1109043028
1109043017
1109042984
1109042990
1109043008
1109043011
1109043017
1109043014

1109043023
1109043012
1109043041
1109043045
1109043052
1109043053
1109043061
1109043065
1109043076
1109043082
1109043083
1109043081
1109043094
1109043115
1109043143
1109043203
1109043163
1109043183
1109043158
1109043165
1109043174
1109043189
1109043249
1109043209

Họ và tên

Lộc Thị
Lê Thị
Nguyễn Thị

Giàng Seo
Vàng Thị
Lị Thị
Lý Thị
Hồng Thị
Hồng Ánh
Ngơ Thị Kiều
Nguyễn Thị Thanh
Bùi Thị Thuỳ
Đồn Quốc
Vi Thị
Hồng Thị
Lương Thị
Bùi Thị Như
Ngân Thị
Vi Thị
Hà Thị
Đinh Văn
Hà Thị
Lường Văn
Hà Thị
Hồng Thị
Nơng Khánh
Hồng Thị
Lang Thị
Hồng Thị
Vi Thị
Cầm Bá
Nguyễn Thanh
Phan Quỳnh

Hà Thu
Triệu Thị Thanh
Phùng Thị Thu
Nguyễn Nữ Thảo
Hồng Tuyết
Nguyễn Thị Phương
Nơng Thị
Vi Ngọc
Lương Vĩnh
Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thị Hồi

Lớp

Biểu
Hồng
Huyền
Páo
Phếnh
Sơn
Thìn
Tuyến
Tuyết
Anh
Vân
Dung
Việt
Thảo
Hằng
Hồi

Quỳnh
Tâm
Thảo
Thơm
Tun
Tươi

Hiền
Lập
Linh
Mây
Nương
Thảo
Tiềm
Trình
Tùng
Anh
Huyền
Thuỷ
Trang
Duy
Mai
Anh
Giang
Hn
Quang
Quỳnh
Anh

KQ học tập

Điểm

KQ rèn luyện

Loại

Mức

Đ9.CT3

DTVC

840.000

Đ9.CT3

DTVC

840.000

Đ9.CT3

DTVC

840.000

Đ9.CT3

DTVC


840.000

Đ9.CT3

DTVC

840.000

Đ9.CT3

DTVC

840.000

Đ9.CT3

DTVC

840.000

Đ9.CT3

DTVC

840.000

Đ9.CT3

DTVC


840.000

XL

Điểm

Học bổng, TCXH

XL

Đ9.CT4

3.95

Xuất sắc

94

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Đ9.CT4

3.95

Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000


Đ9.CT4

3.90

Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Đ9.CT4

3.77

Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Đ9.CT4

3.72

Xuất sắc

94

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000


Đ9.CT4

DTVC

840.000

Đ9.CT4

DTVC

840.000

Đ9.CT4

DTVC

840.000

Đ9.CT4

DTVC

840.000

Đ9.CT4

DTVC

840.000


Đ9.CT4

DTVC

840.000

Đ9.CT4

DTVC

840.000

Đ9.CT4

DTVC

840.000

Đ9.CT5

DTVC

840.000

Đ9.CT5

DTVC

840.000


Đ9.CT5

DTVC

840.000

Đ9.CT5

DTVC

840.000

Đ9.CT5

DTVC

840.000

Đ9.CT5

DTVC

840.000

Đ9.CT5

DTVC

840.000


Đ9.CT5

DTVC

840.000

Đ9.CT5

DTVC

840.000

Đ9.CT5

DTVC

840.000

Đ9.CT6

DTVC

840.000

Đ9.CT6

DTVC

840.000


Đ9.CT6

DTVC

840.000

Đ9.CT7

3.90

Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Đ9.CT7

4.00

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000


Đ9.CT7

4.00

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.CT7

3.95

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.CT7


DTVC

840.000

Đ9.CT7

DTVC

840.000

Đ9.CT7

DTVC

840.000

Đ9.CT8

3.90

Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Đ9.CT8

3.77


Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

5


TT

64
65
66
67
68


sv

1109043208
1109043212
1109043248
1109043256
1109043257

Họ và tên

Đỗ Thị Hồng
Thao Văn

Cà Huệ
Nông Văn
Lê Thị

Lớp

Anh
Công
Phương
Thiết
Thuận

Đ9.CT8

KQ học tập

KQ rèn luyện

Điểm

XL

Điểm

3.72

Xuất sắc

94


XL

Học bổng, TCXH
Loại

Mức

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

Đ9.CT8

DTVC

840.000

Đ9.CT8

DTVC

840.000

Đ9.CT8

DTVC

840.000

Đ9.CT8

DTVC


840.000

Ly
Thu
Nga
Trâm
Dương

Đ9.QK1

DTVC

840.000

Linh
Diệp
Oanh
Thảo
Phương
Tính
Phương
Diệp
Anh
Hạnh
Liên
Ly
Kh
Anh
Quỳnh

Mỹ
Ly
Huyền

Giang
Bích
Xn
Bình
Qun
Hằng
Nhung
Yến
Trang
Bích

4. Khoa QTKD
1
2
3
4
5

1109053299
1109053359
1109053422
1109053361
1109053378

Hà Thị Mai
Nguyễn Thị Hồng

Nguyễn Thị
Lê Thị Ngọc
Đinh Thị Thuỳ

Đ9.QK2

3.54

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.QK2

3.49

Giỏi

82

Tốt

Giỏi


5025.000

Đ9.QK2

3.46

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ9.QK3

3.54

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000


D10QL1

3.63

Xuất sắc

91

Đại học khóa 10
1. Khoa QLNNL
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

21
22
23
24
25
26
27
28
29

1110010035
1110010010
1110010044
1110010056
1110010755
1110010772
1110011435
1110011385
1110011471
1110011494
1110011600
1110010116
1110011041
1110011014
1110010202
1110010982
1110010978
1110010969
1110010248
1110010948

1110010240
1110010930
1110010320
1110010446
1110010871
1110010898
1110010855
1110010534
1110010861

Trần Thị Khánh
Lương Thị Ngọc
Nguyễn Thị Lan
Nguyễn Phương
Đoàn Thị
Nghiêm Thị
Nguyễn Thị Xuân
Hứa Thị
Bùi Thị Ngọc
Nguyễn Thục
Nguyễn Thị
Vũ Hương
Lê Minh
Lưu Quỳnh
Phạm Thị
Lê Thị Nhật
Lê Hương
Nguyễn Thị
Trần Thanh Ngân
Nguyễn Minh Hương

Nông Thị Ngọc
Hà Thị
Hứa Thị
Nguyễn Thu
Nguyễn Thị Thanh
Bế Thị
Đào Thị
Ngô Quỳnh
Bùi Thị Hồng

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

D10QL1

DTVC

840.000

D10QL1

DTVC

840.000

D10QL1

DTVC

840.000


D10QL10

3.42

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10QL10

3.39

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10QL11


3.52

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

DTVC

840.000

D10QL11
D10QL12

3.64

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000


D10QL12

3.46

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10QL13

3.46

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10QL2


3.48

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10QL2

3.46

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10QL3

3.39


Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

DTVC

840.000

D10QL3
D10QL4

3.79

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000


D10QL4

3.58

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10QL4

3.50

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10QL4


3.42

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D10QL4

3.39

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

DTVC

840.000


Giỏi

5025.000

DTVC

840.000

D10QL4
D10QL5

3.48

Giỏi

91

Xuất sắc

D10QL5
D10QL6

3.44

Giỏi

82

Tốt


Giỏi

5025.000

D10QL6

3.42

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

DTVC

840.000

D10QL6
D10QL7

3.64

Xuất sắc

82


Tốt

Giỏi

5025.000

D10QL7

3.55

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10QL7

3.43

Giỏi

82

Tốt


Giỏi

5025.000

6


TT

30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49

50
51
52
53
54
55
56


sv

1110010497
1110010848
1110010581
1110010557
1110010628
1110010664
1110010702
1110010646
1110010688
1110011181
1110011149
1110011266
1110011244
1110011349
1110011363
1110011372
1110011143
1110011305
1110011347

1110011197
1110011258
1110011189
1110011329
1110011116
1110011295
1110011293
1110011273

Họ và tên

Nguyễn Bích
Nguyễn Huyền
Nguyễn Ngọc
Hồng Mai Hồng
Nguyễn Đức
Đinh Hằng
Nguyễn Hải
Ngơ Thị
Bế Thị
Đỗ Mạnh
Phạm Thị
Phạm Minh
Đỗ Thị Ngọc
Trần Đình
Trần Cơng
Nguyễn Phan
Đỗ Thị Thu
Nguyễn Giang
Nguyễn Thu

Phan Thị
Phạm Thị
Vũ Thị Thu
Lê Thị Thu
Phạm Văn
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Minh
Nguyễn Thị Hồng

Lớp

Huyền
Trang
Khánh
Cúc
Anh
Nga
Yến
Hương
Thủy
Hùng
Hằng
Nguyệt
Mai
Trọng
Tuyền
Dương

Thanh
Trang

Huyền
Ngân
Hương
Thuỳ
Bốn
Quyên
Phương
Nhung

KQ học tập

KQ rèn luyện

Học bổng, TCXH

Điểm

XL

Điểm

XL

Loại

Mức

D10QL7

3.42


Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10QL7

3.42

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10QL8

3.40

Giỏi


88

Tốt

Giỏi

5025.000

DTVC

840.000

D10QL8
D10QL9

3.62

Xuất sắc

94

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

D10QL9

3.48

Giỏi


82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10QL9

3.46

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10QL9

3.42

Giỏi

91


Xuất sắc

Giỏi

5025.000

DTVC

840.000

D10QL9
D10STQL1

3.90

Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

D10STQL1

3.88

Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000


D10STQL1

3.85

Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

D10STQL1

3.73

Xuất sắc

91

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

D10STQL1

3.80

Xuất sắc

85

Tốt


Giỏi

5025.000

D10STQL1

3.77

Xuất sắc

85

Tốt

Giỏi

5025.000

D10STQL1

3.68

Xuất sắc

85

Tốt

Giỏi


5025.000

D10STQL1

3.63

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10STQL1

3.56

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000


D10STQL1

3.53

Giỏi

85

Tốt

Giỏi

5025.000

D10STQL1

3.53

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10STQL1


3.53

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10STQL1

3.47

Giỏi

85

Tốt

Giỏi

5025.000

D10STQL1

3.47


Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10STQL1

3.42

Giỏi

85

Tốt

Giỏi

5025.000

D10STQL1

3.41

Giỏi


82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10STQL1

3.41

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10STQL1

3.41

Giỏi

82


Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT1

3.41

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT1

3.17

Khá

80

Tốt


Khá

3350.000

D10KT1

2.91

Hộ nghèo

600.000

D10KT10

3.56

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT10

3.33


Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

DTVC

840.000

2. Khoa Kế toán
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

15

1110022232
1110021155
1110021105
1110021766
1110022009
1110021994
1110021890
1110021878
1110021865
1110021988
1110021852
1110021824
1110021881
1110021860
1110021884

Nguyễn Thị Thu
Vũ Minh
Phạm Thị
Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thanh
La Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Đình
Trần Thị Mai
Đỗ Thị
Dương Thị
Nguyễn Thị Ngọc

Bùi Huyền
Lữ Thị Bảo
Vũ Thị Phương

Thảo
Trang
Hậu

Nga
Khiết
Vân
Tiến
Phương
Hoàng
Lương
Anh
Trang
Ngọc
Trinh

80

D10KT10
D10KT11

3.54

Giỏi

82


Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT11

3.54

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT11

3.52

Giỏi

82

Tốt


Giỏi

5025.000

D10KT11

3.47

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT11

3.47

Giỏi

82

Tốt

Giỏi


5025.000

D10KT11

3.47

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT11

3.26

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000


D10KT11

3.21

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT11

3.26

Giỏi

78

Khá

Khá

3350.000

7



TT

16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41

42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59


sv

1110021864
1110021988
1110021904
1110021941
1110021931
1110022677
1110022628
1110022614

1110022753
1110022776
1110022768
1110022754
1110022801
1110022845
1110022839
1110022901
1110022876
1110023039
1110023024
1110022926
1110022972
1110023031
1110022931
1110021162
1110022229
1110021186
1110021168
1110021176
1110021239
1110021251
1110021365
1110021323
1110021428
1110021398
1110022137
1110022130
1110021461
1110022113

1110021471
1110022080
1110021534
1110021563
1110021575
1110021586

Họ và tên

Nguyễn Hà
Đỗ Thị
Đỗ Thùy
Lê Thị
Nguyễn Thị Mỹ
Mai Thị
Nguyễn Thị Thu
Đỗ Thị Mỹ
Lê Vũ Quỳnh
Nguyễn Thị Thanh
Hoàng Thu
Hoàng Thị
Nguyễn Thị Thu
Hồng Cơng
Phạm Thị Thu
Lê Thị Kim
Nguyễn Thị Minh
Nguyễn Thị Mỹ
Võ Thị Thanh
Ngơ Ngọc
Nguyễn Thuỳ

Đỗ Thị Thu
Đinh Thị
Bùi Thị Ngọc
Đồn Thị Bích
Nguyễn Thu
Nguyễn Thị Trâm
Hồng Thị Thùy
Nguyễn Thị
Lương Ngọc
Bùi Thị Hoài
Lê Thị Thu
Nguyễn Thị
Trần Thị
Đỗ Minh
Đinh Thu
Nguyễn Thị Lan
Nguyễn Thị Hải
Nguyễn Thị Mỹ
Trần Th
Tơ Hồng
Nguyễn Sao
Phạm Bảo
Phí Bích

Lớp

Phương
Hồng
Dun
Phương

Linh
Th
Huyền

Ly
Tâm
Phương
Ly
Un
Hiếu

Tiến
Nguyệt
Hạnh
Un
Anh
Linh

Chinh
Anh
Thảo
Hiền
Anh
Dung
Biên
Hằng
Thu
Hằng
Sen
Hằng

Hiếu
Hằng
Anh
Yến
Dun
Nga
Anh
Mai
Ngọc
Thảo

KQ học tập

KQ rèn luyện

Học bổng, TCXH

Điểm

XL

Điểm

XL

Loại

Mức

D10KT11


3.12

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D10KT11

3.47

Hộ nghèo

600.000

D10KT12

3.57

Giỏi

88

Tốt


Giỏi

5025.000

D10KT12

3.39

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT12

3.32

Giỏi

82

Tốt

Giỏi


5025.000

D10KT13

3.41

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT13

3.24

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000


D10KT13

3.42

Giỏi

77

Khá

Khá

3350.000

D10KT14

3.33

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT14


3.30

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT14

3.25

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT14

3.18


Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D10KT14

3.15

Khá

86

Tốt

Khá

3350.000

D10KT15

3.62

Xuất sắc


82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT15

3.59

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT15

3.30

Giỏi

82


Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT15

3.17

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D10KT16

3.63

Xuất sắc

82

Tốt


Giỏi

5025.000

D10KT16

3.57

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT16

3.53

Giỏi

82

Tốt

Giỏi


5025.000

D10KT16

3.22

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT16

3.21

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000


DTVC

840.000

82

D10KT16
D10KT2

3.59

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT2

3.47

Giỏi

91


Xuất sắc

Giỏi

5025.000

D10KT2

3.47

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT2

3.38

Giỏi

82

Tốt


Giỏi

5025.000

DTVC

840.000

D10KT2
D10KT3

3.26

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT3

3.18

Khá

86


Tốt

Khá

3350.000

D10KT4

3.24

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT4

3.18

Khá

80

Tốt


Khá

3350.000

D10KT5

3.42

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT5

3.38

Giỏi

84

Tốt

Giỏi


5025.000

D10KT5

3.36

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT5

3.18

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000


D10KT6

3.27

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT6

3.22

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT6


3.19

Khá

82

Tốt

Khá

3350.000

D10KT7

3.39

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT7

3.24


Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT7

3.18

Khá

86

Tốt

Khá

3350.000

D10KT7

3.18

Khá


80

Tốt

Khá

3350.000

D10KT7

3.13

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

8


TT

60
61

62
63
64
65
66
67


sv

1110021633
1110022068
1110021606
1110021657
1110021728
1110021681
1110022018
1110022461

Họ và tên

Đỗ Hiền
Trần Khánh
Hoàng Thị Linh
Vũ Minh
Nguyễn Thu
Nguyễn Thị Quỳnh
Lưu Thu
Vũ Thị


Lớp

Lương
Huyền
Chi
Thu
Phương
Anh
Quyên
Nguyệt

KQ học tập

KQ rèn luyện

Học bổng, TCXH

Điểm

XL

Điểm

XL

Loại

Mức

D10KT8


3.56

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT8

3.31

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT8

3.21


Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT8

3.10

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D10KT9

3.41

Giỏi


82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT9

3.38

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10KT9

3.26

Giỏi

82


Tốt

Giỏi

5025.000

D10STKT1

3.42

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D10BH1

3.31

Giỏi

88

Tốt


Giỏi

5025.000

D10BH1

3.29

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10BH1

DTVC

840.000

D10BH1

DTVC

840.000


3. Khoa Bảo hiểm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28

29
30
31
32

1110032786
1110032333
1110032788
1110032314
1110032359
1110032382
1110032405
1110032401
1110032729
1110032408
1110032388
1110032405
1110032458
1110032483
1110032658
1110032666
1110032462
1110032536
1110032538
1110032532
1110032540
1110032535
1110032555
1110032557
1110032279

1110032620
1110032686
1110033049
1110033060
1110032886
1110032961
1110032858

Hà Nguyệt
Bùi Thị Cẩm
Hoàng Thị Nhật
Long Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Lục Thị Tố
Ngọ Thị Ngọc
Bùi Thị
Trương Thị
Phùng Thúy
Lục Thị Tố
Tô Thị
Đỗ Thị
Nguyễn Thị
Trần Thị
Bàn Thị
Lương Thị Như
Lê Thị Phương
Vũ Cẩm
Nguyễn Phương
Hà Thị

Lương Thị Khánh
Hồng Kim
Nguyễn Thị
Trần Vũ Phương
Nơng Thị
Hồng Diệu
Đỗ Thị Minh
Ngô Thị
Trần Thị
Đào Thị Mỹ

Quỳnh
Vân
Lệ
Thanh
Hồng
Ngọc
Uyên
Trang
Hiền
Vi
Nhung
Uyên
Ngọc
Uyên
Hiền
Hương
Oanh
Quỳnh
Thảo

Nhung
Thảo
Quyên
Vy
Xuyến
Hạnh
Thảo
Nhung
Quỳnh
Thúy
Mai
Xuân
Huyền

D10BH2

3.56

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10BH2


3.42

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10BH2

3.39

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10BH2

3.36


Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10BH2

3.27

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10BH2

3.19

Khá


88

Tốt

Khá

3350.000

D10BH2

DTVC

840.000

D10BH2

DTVC

840.000

D10BH3

3.52

Giỏi

82

Tốt


Giỏi

5025.000

D10BH3

3.34

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10BH3

3.33

Giỏi

88

Tốt

Giỏi


5025.000

D10BH3

3.23

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

DTVC

840.000

D10BH3
D10BH4

3.29

Giỏi

82

Tốt


Giỏi

5025.000

D10BH4

3.26

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D10BH4

3.25

Giỏi

82

Tốt

Giỏi


5025.000

D10BH4

3.23

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10BH4

DTVC

840.000

D10BH4

DTVC

840.000

D10BH4


DTVC

840.000

Giỏi

5025.000

D10BH5

CMC

600.000

D10BH5

DTVC

840.000

D10BH5

3.20

Giỏi

82

Tốt


D10BH6

3.54

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10BH6

3.26

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10STBH1


3.68

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10STBH1

3.50

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10STBH1

3.22


Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

4. Khoa CTXH
9


TT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43

44


sv

1110042844
1110042812
1110042831
1110042810
1110042794
1110043283
1110042801
1110042848
1110042855
1110042856
1110042868
1110042903
1110042918
1110043312
1110042873
1110043315
1110042897
1110043306
1110042907
1110043311
1110042948
1110043281
1110042979
1110043269
1110042967

1110043276
1110043016
1110042960
1110042990
1110042996
1110042997
1110043006
1110043114
1110043256
1110043082
1110043050
1110043044
1110043046
1110043076
1110043085
1110043093
1110043097
1110043103
1110043251

Họ và tên

Bùi Thị Thu
Nguyễn Thị
Bùi Thị Cẩm
Lưu Thị
Nguyễn Thị
Cầm Thị
Trần Thị
Lị Thị

Hồng Thị
Lục Thị
Hờ A
Kim Thị Thùy
Nguyễn Hà
Phan Thị
Lương Thị
Nơng Thị Bích
Mà Thị
Lương Thúy
Sùng A
Hồng Thảo
Lù Xa
Trần Thị Thu
Phùng Thị Thu
Nguyễn Phương
Nguyễn Thị Hồng
Nguyễn Thị Huyền
Phạm Thị Phương
Vàng Văn
Hà Thị
Hồng Thị
Ma Thị
Đồng Thị
Hồng Lữ Tố
Nguyễn Hồng
Trần Thị
Vi Thị
Nơng Hồng
Lê Ngọc

Tẩn u
Lý Thị
Đồng Thị
Nơng Thị
Nơng Thị
Lê Thị Minh

Lớp

Thảo
Lăng
Nhung
Lan
Dung
Hằng
Hằng
Thơm
Tiềm
Tới
Vàng
Linh
My
Anh
Chương
Huệ
Hun
Kiều
Lử
Ly
Xẻm

Un
Hiền
Thảo

Trang
Thảo
Đơng
Linh
Luyến
Mai
Nhẫn
Un
Nhung
Nga
Dung
Đại
Đào
Mẩy
Ngậu
Oanh
Qun
Thím
Nguyệt

KQ học tập

KQ rèn luyện

Học bổng, TCXH


Điểm

XL

Điểm

XL

Loại

Mức

D10CT1

3.70

Xuất sắc

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D10CT1

3.44


Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10CT1

3.42

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D10CT1

3.34

Giỏi


82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10CT1

DTVC

840.000

D10CT1

DTVC

840.000

D10CT1

DTVC

840.000

D10CT1

DTVC


840.000

D10CT1

DTVC

840.000

D10CT1

DTVC

840.000

D10CT1

DTVC

840.000

D10CT2

3.58

Giỏi

82

Tốt


Giỏi

5025.000

D10CT2

3.39

Giỏi

91

Xuất sắc

Giỏi

5025.000

D10CT2

DTVC

840.000

D10CT2

DTVC

840.000


D10CT2

DTVC

840.000

D10CT2

DTVC

840.000

D10CT2

DTVC

840.000

D10CT2

DTVC

840.000

D10CT2

DTVC

840.000


D10CT2

DTVC

840.000

D10CT3

3.58

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D10CT3

3.50

Giỏi

88

Tốt


Giỏi

5025.000

D10CT3

3.48

Giỏi

85

Tốt

Giỏi

5025.000

D10CT3

3.39

Giỏi

88

Tốt

Giỏi


5025.000

D10CT3

3.39

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10CT3

3.35

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000


D10CT3

DTVC

840.000

D10CT3

DTVC

840.000

D10CT3

DTVC

840.000

D10CT3

DTVC

840.000

D10CT3

DTVC

840.000


D10CT4

3.59

Giỏi

91

Xuất sắc

Giỏi

5025.000

D10CT4

3.36

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10CT4


3.31

Giỏi

89

Tốt

Giỏi

5025.000

D10CT4

DTVC

840.000

D10CT4

DTVC

840.000

D10CT4

DTVC

840.000


D10CT4

DTVC

840.000

D10CT4

DTVC

840.000

D10CT4

DTVC

840.000

D10CT4

DTVC

840.000

D10CT4

DTVC

840.000


Giỏi

5025.000

D10CT5

10

3.38

Giỏi

88

Tốt


TT

45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85

86
87


sv

1110043167
1110043248
1110043127
1110043122
1110043135
1110043142
1110043241
1110043244
1110043153
1110043166
1110043167
1110043169
1110043171
1110043173
1110043180
1110043200
1110043208
1110043214
1110043307
1110043232
1110043235
1110043239
1110042912
1110043079

1110042839
1110043195
1110043330
1110043407
1110043376
1110043350
1110043355
1110043334
1110043359
1110043411
1110043420
1110043432
1110043455
1110043475
1110043531
1110043549
1110043580
1110043585
1110043564

Họ và tên

Hồng Thị
Phùng Thị
Nguyễn Thị
Hồng Thị
Nơng Thị
Triệu Huy
Thi Thị
Bùi Thị Kiều

Lị Thị
Nơng Trang
Hồng Thị
Nơng Thị
Hồng Thị
Vi Thị
Thào A
Bùi Văn
Thàn Thị
Hồng Thị
Nguyễn Thị
Bế Thị
Phan Thị
Sùng Seo
Sùng A
Bàn Thị
Lị Văn
Đặng Lê
Đào Tuấn
Trần Quang
Tạ Thị
Nguyễn Thị Mỹ
Nguyễn Thị
Trương Văn
Ma Thị
Nông Quang
Đinh Thị
Nông Lan
Lù A
Lăng Trung

Nguyễn Thị Thanh
Lê Quỳnh
Vũ Thị
Nguyễn Thị
Lị Thị Hà

Lớp

Nhi
Nga

Bay
Hiền
Hùng
Liên
Loan
Loan
Nhã
Nhi
Nhi
Nhung
Nương
Súa
An
Đào
Giang
Hun
Huyền
Kiều
Lềnh

Máo
Nga
Quyền
Xn
Anh
Trung
Nga

Hiền
Bắc
Huế

Chà
Hương
Lín
Thành
Huyền
Oanh
Việt
Th
Thu

KQ học tập

KQ rèn luyện

Học bổng, TCXH

Điểm


XL

Điểm

XL

Loại

Mức

D10CT5

3.36

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10CT5

3.34

Giỏi


82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10CT5

3.32

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D10CT5

DTVC

840.000

D10CT5


DTVC

840.000

D10CT5

DTVC

840.000

D10CT5

DTVC

840.000

D10CT5

DTVC

840.000

D10CT5

DTVC

840.000

D10CT5


DTVC

840.000

D10CT5

DTVC

840.000

D10CT5

DTVC

840.000

D10CT5

DTVC

840.000

D10CT5

DTVC

840.000

D10CT5


DTVC

840.000

D10CT6

DTVC

840.000

D10CT6

DTVC

840.000

D10CT6

DTVC

840.000

D10CT6

DTVC

840.000

D10CT6


DTVC

840.000

D10CT6

DTVC

840.000

D10CT6

DTVC

840.000

D10CT6

DTVC

840.000

D10CT6

DTVC

840.000

D10CT6


DTVC

840.000

D10CT6

DTVC

840.000

D10CT7

3.68

Xuất sắc

94

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000

D10CT7

3.66

Xuất sắc

88

Tốt


Giỏi

5025.000

D10CT7

3.54

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D10CT7

3.54

Giỏi

82

Tốt

Giỏi


5025.000

D10CT7

3.36

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10CT7

DTVC

840.000

D10CT7

DTVC

840.000

D10CT7


DTVC

840.000

D10CT8

DTVC

840.000

D10CT8

DTVC

840.000

D10CT8

DTVC

840.000

D10CT8

DTVC

840.000

D10CT9


3.78

Xuất sắc

91

D10CT9

3.38

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D10CT9

3.34

Giỏi

82

Tốt


Giỏi

5025.000

D10CT9

3.33

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

DTVC

840.000

D10CT9

11

Xuất sắc Xuất sắc 6700.000


TT



sv

Họ và tên

Lớp

KQ học tập

KQ rèn luyện

Học bổng, TCXH

Điểm

XL

Điểm

XL

Loại

Mức

D10QK1

3.09


Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D10QK1

2.94

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D10QK1

2.86

Khá


80

Tốt

Khá

3350.000

D10QK1

2.61

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D10QK1

2.56

Khá

80


Tốt

Khá

3350.000

DTVC

840.000

5. Khoa QTKD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

20
21
22
23

1110053712
1110053711
1110053304
1110053284
1110053343
1110053718
1110053669
1110053382
1110053365
1110053358
1110053365
1110053632
1110053509
1110053946
1110053932
1110053990
1110053997
1110054057
1110054080
1110054155
1110053881
1110053767
1110053787

Đinh Thị

Trần Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Quỳnh
Nguyễn Thị Hoài
Hoàng Thị Quỳnh
Lê Thị Hồng
Nguyễn Thị Lan
Cao Thu
Đồn Thị Th
Cao Thu
Đỗ Thu
Nguyễn Chí
Nguyễn Văn
Lê Thu
Vũ Thị
Nguyễn Thị Phương
Triệu Thị Thu
Nguyễn Diệu
Đinh Thị
Nguyễn Thương
Đoàn Ngọc
Vũ Thị Minh

Thùy
Thu
Hồng
Anh
Thu
Trang


Hương
Cúc
Anh
Cúc
Phương
Anh
Linh

Yến
Anh
Thảo
Anh

Thương
Điệp
Hiền

D10QK1
D10QK2

3.05

Khá

80

Tốt

Khá


3350.000

D10QK2

2.77

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D10QK2

2.72

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000


D10QK2

2.58

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

DTVC

840.000

D10QK2
D10QK3

2.50

Khá

80

Tốt

Khá


3350.000

D10QK4

3.32

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D10QK5

3.31

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000


D10QK5

2.98

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D10QK5

2.94

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D10QK6


2.63

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

DTVC

840.000

D10QK6
D10QK7

2.70

Khá

86

Tốt

Khá


3350.000

D10QK7

2.69

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D10STQK1

3.18

Khá

86

Tốt

Khá

3350.000


D10STQK1

2.77

Khá

83

Tốt

Khá

3350.000

D10STQK1

2.76

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QL1


3.03

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QL1

3.01

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QL2

3.50


Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11QL2

3.15

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QL2

3.15

Khá


80

Tốt

Khá

3350.000

D11QL2

3.08

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QL2

2.87

Khá

80


Tốt

Khá

3350.000

D11QL3

3.43

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11QL3

3.06

Khá

86

Tốt


Khá

3350.000

D11QL3

3.04

Khá

89

Tốt

Khá

3350.000

D11QL3

3.04

Khá

80

Tốt

Khá


3350.000

D11QL3

3.00

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QL4

3.79

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000


D11QL4

3.68

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11QL4

3.55

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11QL4


3.40

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11QL4

3.39

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

Đại học khóa 11
1. Khoa QLNNL
1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

1111010069
1111010008
1111010100
1111010146
1111010153
1111010138
1111010145
1111010237
1111010215
1111010193
1111010231
1111010200
1111010289
1111010294

1111010280
1111010310
1111010276

Đỗ Thị Thu
Nguyễn Thị Bảo
Trần Thị Thu
Nguyễn Phương
Võ Thị Vân
Đàm Thu
Hoàng Phương
Trần Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Trần Thị Thuỳ
Phạm Thị Phương
Nguyễn Thị
Phạm Diệu
Nguyễn Thị Huyền
Phạm Thị Hồng

Thủy
Châm

Thảo
Trang
Quyên
Thảo
Vân

Phương
Hương
Toàn
Linh
Nhung
Quyên
Linh
Trang
Liên

12


TT

18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49


sv

1111010312
1111010304
1111010291
1111010386
1111010365
1111010459
1111010427
1111010450
1111010453

1111010413
1111010416
1111010460
1111010395
1111010538
1111010541
1111010528
1111010539
1111010595
1111010610
1111010579
1111010592
1111010603
1111010562
1111010763
1111010934
1111010845
1111010900
1111010885
1111010711
1111010928
1111010875
1111010725

Họ và tên

Phạm Kiều
Hoàng Ngọc Minh
Nguyễn Thị Tú
Phạm Thị Huyền

Giáp Thị
Nguyễn Thị Thanh
Phùng Thị Mai
Đặng Bích
Trần Thị Hồng
Nguyễn Thu
Lê Vân
Vũ Thanh
Vũ Thanh Thanh
Phạm Thị
Hà Thị Thu
Lê Kim
Lại Thị
Khương Thanh
Nguyễn Thúy
Lưu Thị
Bùi Ngọc
Tạ Ngọc
Nguyễn Thùy
Đỗ Văn
Nguyễn Ngọc
Bùi Thị Ánh
Nguyễn Thị
Nguyễn Trường
Nguyễn Thị Ánh
Nguyễn Thị Thu
Vũ Ngọc
Nguyễn Tiến

Lớp


Trinh
Thương
Oanh
Trang
Nhung
Tâm
Hương
Ngọc
Ngọc
Giang

Tâm
An
Thơ
Thuý
Phượng
Thu
Mai
Quyên
Hường
Mai
Nhân
Dương
Phồn
Hân
Tuyết
Hạnh
Giang
Phượng

Hiền

Dũng

KQ học tập

KQ rèn luyện

Học bổng, TCXH

Điểm

XL

Điểm

XL

Loại

Mức

D11QL4

3.38

Giỏi

82


Tốt

Giỏi

5025.000

D11QL4

3.34

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11QL4

3.02

Khá

80

Tốt


Khá

3350.000

D11QL5

3.08

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QL5

3.06

Khá

80

Tốt

Khá


3350.000

D11QL6

3.32

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11QL6

3.26

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000


D11QL6

3.19

Khá

82

Tốt

Khá

3350.000

D11QL6

3.18

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QL6


2.96

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QL6

2.94

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QL6

2.91


Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QL6

2.85

Khá

86

Tốt

Khá

3350.000

D11QL7

3.22

Giỏi


82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11QL7

3.17

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QL7

3.00

Khá

80


Tốt

Khá

3350.000

D11QL7

2.98

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QL8

3.43

Giỏi

82

Tốt


Giỏi

5025.000

D11QL8

3.29

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11QL8

3.16

Khá

80

Tốt

Khá


3350.000

D11QL8

3.05

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QL8

3.04

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000


D11QL8

3.00

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

Đ11ST.QL10

3.46

Giỏi

91

Xuất sắc

Giỏi

5025.000

Đ11ST.QL10


3.21

Giỏi

85

Tốt

Giỏi

5025.000

Đ11ST.QL10

3.18

Khá

83

Tốt

Khá

3350.000

Đ11ST.QL10

3.18


Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

Đ11ST.QL10

3.03

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

Đ11ST.QL10

2.95

Khá


80

Tốt

Khá

3350.000

Đ11ST.QL10

2.94

Khá

86

Tốt

Khá

3350.000

Đ11ST.QL10

2.85

Khá

80


Tốt

Khá

3350.000

Đ11ST.QL10

2.82

Khá

83

Tốt

Khá

3350.000

D11KT1

3.24

Giỏi

82

Tốt


Giỏi

5025.000

D11KT1

3.22

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11KT1

3.19

Khá

91

Xuất sắc

Khá


3350.000

D11KT1

3.19

Khá

82

Tốt

Khá

3350.000

D11KT1

2.94

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000


D11KT1

2.88

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT2

3.49

Giỏi

91

Xuất sắc

Giỏi

5025.000

D11KT2


3.16

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT2

3.07

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT2

2.92


Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

2. Khoa Kế toán
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

1111020078
1111020071
1111020076
1111020073
1111020057
1111020040
1111020120
1111020099

1111020091
1111020156

Lê Thị Hải
Nguyễn Thị Thùy
Trần Thị Tường
Vũ Thị Huyền
Nguyễn Thị
Tống Thị
Chu Hồng
Trần Thị Mỹ
Vương Quỳnh
Trần Thị Hà

Yến
Trang
Vân
Trang
Phương
Lệ
Liên
Duyên
Anh


13


TT


11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54


sv

1111020134
1111020105
1111020115
1111020153
1111020182
1111020224
1111020169
1111020233
1111020302
1111020256
1111020249
1111020304

1111020311
1111020294
1111020372
1111020390
1111020318
1111020379
1111020375
1111020388
1111020321
1111020393
1111020324
1111020429
1111020398
1111020421
1111020467
1111020434
1111020418
1111020545
1111020544
1111020515
1111020511
1111020490
1111020513
1111020486
1111020488
1111020587
1111020599
1111020573
1111020576
1111020612

1111020571
1111020679

Họ và tên

Nguyễn Hằng
Bùi Thu
Vũ Thị Mai
Đặng Kim
Nguyễn Minh
Trần Thị
La Thị
Nguyễn Huyền
Lê Thị Thu
Lê Thị Thu
Lê Thùy
Từ Thị
Vũ Thị
Bùi Thị Mỹ
Nguyễn Thị Phương
Phạm Thị
Dương Thị
Vũ Thu
Bùi Thị
Nguyễn Thiên
Trịnh Minh
Bùi Thị Hải
Trần Thị Thùy
Phạm Thị
Nguyễn Ngọc

Lê Thị
Trương Thị Huyền
Nguyễn Thùy
Lại Thị
Vũ Thị Quỳnh
Vũ Minh
Phạm Thị
Phạm Thùy
Bùi Thị
Hoàng Thị
Bùi Thúy
Nguyễn Thị Mỹ
Nguyễn Minh
Đỗ Thị Kim
Nguyễn Thị Thu
Trịnh Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Hà Thị Phương

Lớp

Nga
Hiền
Hương
Trang
Hiền
Thoa
Dung
Trang

Thành
Hạnh
Dung
Thương
Trang
Nhường
Thảo
Tươi
Bảo
Thủy
Thương
Trang
Chi
Yến
Dương
Liên
Anh
Huế
Trang
Linh
Hiền
Trang
Trang
Mai
Linh
Hậu
Lường
Hằng
Hạnh
Khuê

Ngân
Hằng
Hiền
Thắm

Thảo

KQ học tập

KQ rèn luyện

Học bổng, TCXH

Điểm

XL

Điểm

XL

Loại

Mức

D11KT2

2.88

Khá


80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT2

2.86

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT2

2.69

Khá

80


Tốt

Khá

3350.000

D11KT2

2.67

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT3

3.36

Giỏi

82

Tốt


Giỏi

5025.000

D11KT3

3.09

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT3

2.88

Khá

80

Tốt

Khá


3350.000

D11KT3

2.78

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT4

3.69

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000


D11KT4

3.07

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT4

3.03

Khá

86

Tốt

Khá

3350.000

D11KT4


2.98

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT4

2.89

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT4

2.69


Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT5

3.19

Khá

82

Tốt

Khá

3350.000

D11KT5

3.07

Khá


80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT5

3.07

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT5

3.02

Khá

80


Tốt

Khá

3350.000

D11KT5

3.00

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT5

2.83

Khá

80

Tốt


Khá

3350.000

D11KT5

2.69

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT5

2.67

Khá

80

Tốt

Khá


3350.000

D11KT5

2.67

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT6

3.36

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000


D11KT6

3.25

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11KT6

3.16

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT6


3.13

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT6

2.87

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT6

2.86


Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT7

3.36

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D11KT7

3.19

Khá


82

Tốt

Khá

3350.000

D11KT7

3.03

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT7

2.99

Khá

86


Tốt

Khá

3350.000

D11KT7

2.99

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT7

2.91

Khá

80

Tốt


Khá

3350.000

D11KT7

2.83

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT7

2.71

Khá

80

Tốt

Khá


3350.000

D11KT8

3.51

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11KT8

3.39

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000


D11KT8

3.16

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT8

2.73

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT8


2.72

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT8

2.72

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11KT9

2.82


Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

14


TT

55
56
57
58
59


sv

1111020734
1111020799
1111020895
1111020793
1111020793


Họ và tên

Hồng Thị
Ngơ Thị Vân
Trần Thị
Nguyễn Mai
Nguyễn Mai

Lớp

KQ học tập

KQ rèn luyện

Học bổng, TCXH

Điểm

XL

Điểm

XL

Loại

Mức

Hiền

Anh
Hằng
Hương
Hương

Đ11ST.KT10

2.93

Khá

83

Tốt

Khá

3350.000

Đ11ST.KT10

2.69

Khá

80

Tốt

Khá


3350.000

Đ11ST.KT10

2.67

Khá

86

Tốt

Khá

3350.000

Đ11ST.KT10

2.67

Khá

83

Tốt

Khá

3350.000


Đ11ST.KT10

CMC

600.000

Hịa
Nguyệt
Mai
Giang
Hạnh
Vy
Ngát
Nga
Yến
Thanh
Ngát
Thúy
Anh
Thúy
Vy

D11BH1

DTVC

840.000

D11BH1


DTVC

840.000

Vân
Quỳnh
Thảo
Thủy
Linh
Hiện
Hoa
Nhình
Tươi
Vân
Hương
Trang
Dun
Ly
Thủy
Huệ
Trang
Giang
Biển
Sua

3. Khoa Bảo hiểm
1
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

1111030073
1111030074
1111030115
1111030091
1111030096
1111030141
1111030120
1111030119
1111030214
1111030193
1111030184
1111030195
1111030217
1111030270
1111030282

Lý Thị

Nơng Thị
Nguyễn Thị Thanh
Hoàng Thị Hương
Đinh Thị
Đỗ Hà
Nguyễn Thị
Phạm Thị
Vương Hồng
Trần Thị
Lê Thị
Lê Thị Thanh
Đỗ Thị Phương
Lý Thị
Nguyễn Khánh

D11BH2

3.24

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11BH2


3.24

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11BH2

3.01

Khá

89

Tốt

Khá

3350.000

D11BH2

2.84


Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11BH2

2.61

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11BH2

2.53

Khá


80

Tốt

Khá

3350.000

D11BH3

3.06

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11BH3

2.89

Khá

80


Tốt

Khá

3350.000

D11BH3

2.81

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11BH3

2.66

Khá

89

Tốt


Khá

3350.000

D11BH4

3.51

Giỏi

91

Xuất sắc

Giỏi

5025.000

D11BH4

3.10

Khá

80

Tốt

Khá


3350.000

D11BH4

2.92

Khá

89

Tốt

Khá

3350.000

D11CT1

3.56

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000


D11CT1

3.49

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT1

3.45

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT1


3.44

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT1

3.39

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT1

CMC


600.000

D11CT1

CMC

600.000

D11CT1

CMC

600.000

D11CT1

DTVC

840.000

D11CT1

DTVC

840.000

4. Khoa CTXH
1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

1111040072
1111040059
1111040063
1111040065
1111040039
1111040028
1111040029
1111040053
1111040079
1111040071
1111040106

1111040144
1111040090
1111040122
1111040142
1111040184
1111040230
1111040182
1111040172
1111040246

Thiều Thị Hồng
Triệu Như
Nguyễn Thị
Đồn Thị Thu
Nguyễn Thị Diệu
Lị Thị
Phương Ngọc
Lị Thị
Vi Thị
Quàng Thị
Vũ Thị
Bùi Huyền
Nguyễn Thị Quỳnh
Lương Thị Mỹ
Phạm Ngọc
Lê Đàm Thu
Mai Thu
Nguyễn Thu
Hoàng Thị
Hờ Y


D11CT2

3.63

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT2

3.57

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT2


3.40

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT2

3.38

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT2

3.38


Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT3

3.61

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT3

3.38

Giỏi


88

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT3

3.38

Giỏi

85

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT3

DTVC

840.000

D11CT3


DTVC

840.000

15


TT

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

41
42
43


sv

1111040267
1111040249
1111040312
1111040301
1111040299
1111040260
1111040263
1111040269
1111040293
1111040328
1111040322
1111040319
1111040247
1111040361
1111040356
1111040332
1111040354
1111040365
1111040352
1111040487
1111040462
1111040451
1111040433


Họ và tên

Vũ Thị
Trần Thị Lan
Phí Thị
Trần Hồng
Nguyễn Thị Hồng
Nguyễn Hương
Hồng Thu
Lị Thị
Lương Thị
Triệu Thị
Nơng Thị
Triệu Thị
Bùi Thị Dương
Phạm Thị Nhật
Nguyễn Thị Thu
Phạm Tuấn
Bùi Thị
Nguyễn Tuấn
Chu Thị
Séo Thị
Đoàn Thị Minh
Đào Thị Sao
Phùng Thị Việt

Lớp

KQ học tập


KQ rèn luyện

Học bổng, TCXH

Điểm

XL

Điểm

XL

Loại

Mức

Hằng
Anh
Thắm
Nhung
Nhung
Giang

Hoa
Mây
Sen
Thủy
Tuyết
Anh

Lệ
Hường
Anh
Hương
Linh
Hoa
Xuyên
Phương
Mai


D11CT4

3.55

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT4

3.50

Giỏi


88

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT4

3.45

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT4

3.39

Giỏi

88


Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT4

3.36

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT4

DTVC

840.000

D11CT4

DTVC


840.000

D11CT4

DTVC

840.000

D11CT4

DTVC

840.000

D11CT4

DTVC

840.000

D11CT4

DTVC

840.000

D11CT4

DTVC


840.000

Hộ nghèo

600.000

Luyến
Thúy
Liên
Phương
Yến
Thương
Thảo
Loan
My
Dung
Phương
Phương
Dung
Huyền
Uyên
Phương
Khánh
Hạnh
Đức

D11QK1

2.93


Khá

80

D11QK1

2.81

Khá

D11QK1

2.79

D11QK1

D11CT4

3.02

80

D11CT5

3.79

Xuất sắc

88


Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT5

3.51

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT5

3.49

Giỏi

82

Tốt


Giỏi

5025.000

D11CT5

3.39

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT5

3.38

Giỏi

88

Tốt

Giỏi


5025.000

DTVC

840.000

D11CT5
D11CT6

3.50

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT6

3.50

Giỏi

82


Tốt

Giỏi

5025.000

D11CT6

3.48

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

DTVC

840.000

Tốt

Khá

3350.000


80

Tốt

Khá

3350.000

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

2.53

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000


D11QK2

3.03

Khá

83

Tốt

Khá

3350.000

D11QK2

3.03

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QK2


2.81

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QK2

2.75

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QK2

2.56


Khá

86

Tốt

Khá

3350.000

D11QK3

3.38

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11QK3

3.34

Giỏi


82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11QK3

3.31

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D11QK3

3.10

Khá

83


Tốt

Khá

3350.000

D11QK3

2.83

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QK3

2.83

Khá

80

Tốt


Khá

3350.000

D11QK3

2.53

Khá

86

Tốt

Khá

3350.000

D11QK4

3.35

Giỏi

88

Tốt

Giỏi


5025.000

D11QK4

3.19

Khá

82

Tốt

Khá

3350.000

D11QK4

3.03

Khá

86

Tốt

Khá

3350.000


D11CT6

5. Khoa QTKD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

1111050050
1111050069
1111050047
1111050063
1111050160
1111050147
1111050146

1111050122
1111050129
1111050178
1111050222
1111050223
1111050177
1111050196
1111050238
1111050224
1111050277
1111050266
1111050263

Trần Thị
Vũ Thị Ngọc
Nguyễn Hương
Vũ Ngọc
Lưu Thị Hải
Hồ Thị Thương
Nguyễn Phương
Đoàn Thị
Nguyễn Trà
Nguyễn Thị Thùy
Nguyễn Hoài
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Hoàng Thị Minh
Phạm Thị Tố
Trần Thảo
Vũ Thị Phương

Trương Thị Mỹ
Nguyễn Bảo

16


TT

20
21
22
23
24
25
26


sv

1111050251
1111050242
1111050297
1111050393
1111050360
1111050399
1111050438

Họ và tên

Vũ Thị Phương

Đỗ Thị Châu
Quách Cao
Phạm Thị Hương
Đỗ Thị Thuỳ
Hoàng Thị Kim
Nguyễn Thị Thanh

Lớp

Anh
Anh
Phúc
Trà
Linh
Tuyến
Huyền

KQ học tập

KQ rèn luyện

Học bổng, TCXH

Điểm

XL

Điểm

XL


Loại

Mức

D11QK4

2.69

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QK4

2.58

Khá

80

Tốt

Khá


3350.000

D11QK4

2.52

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QK5

2.89

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000


D11QK5

2.86

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D11QK5

2.59

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

Đ11ST.QK06


2.64

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12QL01

3.29

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12QL01

2.99


Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12QL01

2.67

Khá

83

Tốt

Khá

3350.000

D12QL02

3.53

Giỏi


82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12QL02

3.29

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D12QL02

3.03

Khá

80


Tốt

Khá

3350.000

D12QL02

2.50

Khá

86

Tốt

Khá

3350.000

D12QL03

2.71

Khá

80

Tốt


Khá

3350.000

D12QL03

2.64

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12QL03

2.50

Khá

83

Tốt

Khá


3350.000

D12QL04

2.89

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12QL04

2.86

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000


D12QL04

2.71

Khá

92

Xuất sắc

Khá

3350.000

D12QL05

3.30

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12QL05


3.13

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12QL05

2.89

Khá

83

Tốt

Khá

3350.000

D12QL05

2.86


Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12QL05

2.84

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12QL05

2.81

Khá


80

Tốt

Khá

3350.000

D12QL05

2.71

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12QL05

2.50

Khá

86


Tốt

Khá

3350.000

D12QL06

3.14

Khá

83

Tốt

Khá

3350.000

D12QL06

2.86

Khá

80

Tốt


Khá

3350.000

D12QL06

2.81

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12QL06

2.81

Khá

80

Tốt

Khá


3350.000

D12QL07

3.57

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12QL07

3.34

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000


D12QL07

2.86

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12QL07

2.57

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12QL08


3.31

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12QL09

3.31

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12QL09

3.16


Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12QL09

3.13

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12QL09

3.03

Khá


80

Tốt

Khá

3350.000

Đại học khóa 12
1. Khoa QLNNL
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34

1112010034
1112010060
1112010042
1112010119
1112010095
1112010121
1112010116
1112010197
1112010170
1112010200
1112010247
1112010292
1112010240
1112010353

1112010315
1112010356
1112010357
1112010322
1112010313
1112010334
1112010349
1112010420
1112010404
1112010386
1112010408
1112010456
1112010514
1112010457
1112010470
1112010586
1112010608
1112010641
1112010675
1112010670

Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Hậu
Nguyễn Thị Cẩm
Đoàn Thị Yến
Phùng Thị Thanh
Vũ Diệu
Nguyễn Hà
Lê Kim

Nguyễn Thị
Phùng Thị
Phan Thu
Đường Hà
Nguyễn Thúy
Trần Tú
Nguyễn Thu
Nguyễn Thị Hải
Đỗ Ngọc
Cao Thị
Trần Bích
Nguyễn Thị Quỳnh
Nguyễn Duy
Đào Anh
Hồng Lan
Trần Phương
Nguyễn Thị Bảo
Hoàng Nghĩa
Nguyễn Đức
Trần Thị Mai
Phạm Thị Phương
Lê Như
Phạm Thị
Nguyễn Phương
Phạm Thị Kiều

Huyền
Linh
Linh
Nhung

Linh
Tâm
Ninh
Phương
Tuyền
Yến
Thu
Huyền
Trang
Nga
Anh
Trang
Yến
Lan
Sen
Thảo
Nga
Thành

Anh
Anh
Trinh
Hưng
Huy
Loan
Thanh
Ngọc
Chi
Thảo
Oanh


17


TT

35
36
37
38
39


sv

1112010613
1112010620
1112010603
1112010684
1112010687

Họ và tên

Phạm Thị
Đàm Trung
Vũ Thùy
Đào Phương
Trần Thị Thu

Lớp


Hịa
Dụng
Trang
Thảo
Hồi

KQ học tập

KQ rèn luyện

Học bổng, TCXH

Điểm

XL

Điểm

XL

Loại

Mức

D12QL09

2.96

Khá


83

Tốt

Khá

3350.000

D12QL09

2.89

Khá

86

Tốt

Khá

3350.000

D12QL09

2.67

Khá

80


Tốt

Khá

3350.000

D12STQL01

3.00

Khá

89

Tốt

Khá

3350.000

D12STQL01

2.57

Khá

80

Tốt


Khá

3350.000

D12KT01

3.21

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12KT01

2.96

Khá

80

Tốt

Khá


3350.000

D12KT01

2.96

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT01

2.67

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000


D12KT01

2.64

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT01

2.57

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT02


3.34

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12KT02

3.17

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT02

2.64


Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT03

3.57

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12KT03

3.24

Giỏi


82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12KT03

3.20

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12KT03

3.03

Khá

80


Tốt

Khá

3350.000

D12KT03

3.00

Khá

86

Tốt

Khá

3350.000

D12KT03

2.71

Khá

80

Tốt


Khá

3350.000

D12KT03

2.64

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT04

2.96

Khá

80

Tốt

Khá


3350.000

D12KT05

3.34

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12KT05

3.27

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000


D12KT05

3.10

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT05

3.03

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT05


2.64

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT05

2.53

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT05

2.50


Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT06

3.27

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12KT06

3.16

Khá


80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT06

3.03

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT06

2.81

Khá

80


Tốt

Khá

3350.000

D12KT06

2.79

Khá

83

Tốt

Khá

3350.000

D12KT06

2.60

Khá

86

Tốt


Khá

3350.000

D12KT06

2.53

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT07

3.29

Giỏi

88

Tốt

Giỏi


5025.000

D12KT07

3.27

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12KT07

3.24

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000


D12KT07

3.23

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12KT07

3.14

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT07


3.03

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

2. Khoa Kế tốn
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37

1112020064
1112020046
1112020069
1112020073
1112020067
1112020050
1112020112
1112020133

1112020102
1112020212
1112020189
1112020168
1112020187
1112020210
1112020163
1112020160
1112020238
1112020307
1112020304
1112020329
1112020362
1112020312
1112020359
1112020345
1112020443
1112020376
1112020423
1112020412
1112020400
1112020448
1112020426
1112020455
1112020477
1112020483
1112020506
1112020512
1112020516


Nguyễn Thị Như
Ngơ Thị
Trần Ánh
Nguyễn Thu
Phan Minh
Ngô Xuân
Đào Thị
Nguyễn Thị Thanh
Nguyễn Thái
Vũ Thị
Nguyễn Thanh
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Phương
Vũ Thị Hương
Ngô Thị
Nguyễn Thị Hương
Nguyễn Hiền
Vũ Xuân
Triệu Việt
Hoàng Mai
Trần Thị Hồng
Võ Quế
Nguyễn Thị
Đinh Thị Trà
Lê Thị Phương
Nguyễn Thị
Vũ Lan
Nguyễn Thị
Lê Kiều

Trần Thị Phương
Phạm Thanh
Hoàng Thị
Đỗ Thị Khánh
Lưu Gia
Bùi Thanh
Hoàng Thị Minh

Phương
Nga
Nguyệt
Trang
Huyền
Hiến
Hoài

Uyên
Dịu
Hằng
Thảo
Tâm

Ly

Ly
Ánh
Chúc

Hương
Nhung

Lâm
Uyên
My
Anh
Lựu
Chi
Thúy
Chi
Thảo

Hải
Linh
Linh
Hoa
Nguyệt

18


TT


sv

Họ và tên

38
39
40
41

42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57

1112020449
1112020604
1112020463
1112020462
1112020508
1112020471
1112020546
1112020594
1112020568
1112020528
1112020559
1112020569
1112020590

1112020551
1112020525
1112020563
1112020542
1112020621
1112020636
1112020678

Trịnh Thị
Bùi Thanh
Trần Thị
Lê Phan Ngọc
Hách Thu
Phạm Thị
Nguyễn Phương
Duy Thị
Bùi Thị Khánh
Đinh Thị
Lê Nguyễn Hồng
Trần Thị
Vũ Thị Kim
Nguyễn Thùy
Ngô Thị
Nguyễn Thanh
Nguyễn Thị Huyền
Đỗ Thị Thủy
Phan Việt Phương
Nguyễn Thu

1

2

1112030056
1112030148

Ninh Thị Tuyết
Nguyễn Minh

Lớp

KQ học tập

KQ rèn luyện

Học bổng, TCXH

Điểm

XL

Điểm

XL

Loại

Mức

Lịch
Mai

Ly
Huyền
Phương
Thắm
Thảo
Giang
Ly
Hồng
Vân
Phương
Oanh
Linh
Hiền
Vân
Thanh
Tiên



D12KT07

2.99

Khá

80

Tốt

Khá


3350.000

D12KT07

2.86

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT07

2.86

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000


D12KT07

2.71

Khá

86

Tốt

Khá

3350.000

D12KT07

2.67

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT07


2.50

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT08

3.67

Xuất sắc

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12KT08

3.44


Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12KT08

3.31

Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D12KT08

3.30

Giỏi


82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12KT08

3.17

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT08

2.96

Khá

80


Tốt

Khá

3350.000

D12KT08

2.87

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT08

2.81

Khá

80

Tốt


Khá

3350.000

D12KT08

2.79

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT08

2.64

Khá

80

Tốt

Khá


3350.000

D12KT08

2.60

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT09

2.96

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000


D12KT09

2.64

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12KT10

2.71

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

Nhung

Anh

D12BH01

2.93

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12BH02

2.74

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000


Thảo
Thu
Oanh
Kái
Phin
Thảo
Hồng
Hoài
Hằng
Thương
Mản
Thơm
Nam
Anh

Minh

D12CT01

2.93

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000


D12CT01

2.93

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12CT01

2.71

Khá

83

Tốt

Khá

3350.000

D12CT01


CMC

600.000

D12CT01

CMC

600.000

3. Khoa Bảo hiểm

4. Khoa CTXH
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16


1112040070
1112040064
1112040002
1112040022
1112040023
1112040128
1112040119
1112040089
1112040190
1112040263
1112040342
1112040313
1112040377
1112040374
1112040372
1112040371

Vũ Thị
Nguyễn Thị
Dương Thị Quỳnh
Mùa Thị
Lường Thị
Dương Phương
Đặng Thị
Trần Minh
Đặng Thị
Lý Thị
Phùng Mùi
Hoàng Thị

Trần Quang
Đỗ Thị Lan
Sùng Seo
Chấu Seo

D12CT02

3.14

Khá

86

Tốt

Khá

3350.000

D12CT02

2.81

Khá

80

Tốt

Khá


3350.000

D12CT02

2.60

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12CT03

3.20

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000


D12CT04

2.79

Khá

86

Tốt

Khá

3350.000

CMC

600.000

Hộ nghèo

600.000

D12CT05
D12CT05

2.93

D12STCT01


2.64

Khá

89

Tốt

Khá

3350.000

D12STCT01

2.64

Khá

83

Tốt

Khá

3350.000

D12STCT01

CMC


600.000

D12STCT01

CMC

600.000

5. Khoa QTKD
19

80


TT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11


sv


1112050039
1112050140
1112050149
1112050213
1112050179
1112050151
1112050175
1112050233
1112050320
1112050318
1112010690

Họ và tên

Phạm Hải
Trần Thị Ngọc
Nguyễn Vũ Phương
Trần Hương
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Hồng
Hà Thúy
Nguyễn Xuân
Lê Hà
Nguyễn Hương
Kiều Kim

Lớp

Linh

Lan
Thảo
Giang
Hiền
Hạnh
Linh
Quỳnh
Phương
Ly
Ngân

KQ học tập

KQ rèn luyện

Học bổng, TCXH

Điểm

XL

Điểm

XL

Loại

Mức

D12QK01


3.27

Giỏi

82

Tốt

Giỏi

5025.000

D12QK02

2.71

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12QK03

3.44


Giỏi

88

Tốt

Giỏi

5025.000

D12QK03

3.10

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12QK03

2.79

Khá


80

Tốt

Khá

3350.000

D12QK03

2.74

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

CMC

600.000

D12QK03
D12QK04


3.17

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12QK05

2.94

Khá

80

Tốt

Khá

3350.000

D12QK05

2.93


Khá

86

Tốt

Khá

3350.000

D12STKT01

3.17

Khá

85

Tốt

Khá

3350.000

KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
PGS. TS. LÊ THANH HÀ

20




×