Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

CĐ BIỂN HIỆU đèn GIAO THÔNG (shopsachngoaingu com)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.48 KB, 10 trang )

BLOG HỌC TIẾNG HÀN – Facebook.com/BlogHocTiengHan
TỪ VỰNG LIÊN QUAN XE ÔTÔ-BIỂN BÁO -GIAO THÔNG.
1. 통통통통: Cấm lưu thông, Đường cấm
2. 통통통통통통통: Cấm ô tô lưu thông
3. 통통통통통통통: Cấm các loại xe tải
4. 통통통통통통통: Cấm xe buýt
5. 통통통 통 통통통 통통통통: Cấm xe cải tiến/ máy cày, công nông
6. 통통통 통통통통: Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu…)
7. 통통통 통통통통: Cấm xe đẩy
8. 통통통 통통통통: Cấm xe đạp
9. 통통통통: Đường cấm
10. 통통통통: Cấm đi thẳng
11. 통통통통통: Cấm quẹo phải
12. 통통통통통: Cấm quẹo trái
13. 통통통통: Cấm băng ngang
14. 통통통통: Cấm quay đầu xe
15. 통통통통통통: Cấm vượt
16. 통통통통통 Cấm dừng đỗ xe quá 5 phút
17. 통통통통: Cấm đỗ xe
18. 통통통통통: Giới hạn trọng lượng xe
19. 통통통통통: Giới hạn chiều cao xe
20. 통통통통: Giới hạn bề rộng xe
21. 통통통통통통: Khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau
Blog Sách & Tài Liệu Học Tiếng Hàn, Ôn Topik, KLPT – Hotline: 0977 173 309 (Zalo)


BLOG HỌC TIẾNG HÀN – Facebook.com/BlogHocTiengHan
22. 통통통통통통: Giới hạn tốc độ tối đa
23. 통통통통통통: Giới hạn tốc độ tối thiểu
24. 통통: Chạy chậm lại
25. 통통통통 :Biển báo dừng tạm thời


26. 통통: Nhường đường
27. 통통통 통통통통: Cấm người đi bộ băng qua đường
28. 통통통 통통통통: Cấm người đi bộ
29. 통통통통통 통통통통통통: Cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm
30. 통통통 통통통통통 통통통통통통통: Cấm xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp
31. 통통통 통통통 통통통통통 통통통통통통통: Cấm xe ô tô, xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp.
32. + 통통통통통: Đường giao nhau hình chữ thập (Ngã tư)
33. T 통통통통: Đường giao nhau hình chữ T (Ngã ba)
34. Y 통통통통: Đường giao nhau hình chữ Y
35. 통 통통통통통: Đường giao nhau phía bên phải
36. 통 통통통통통: Đường giao nhau phía bên trái
37. 통통통통: Đường ưu tiên
38. 통통통통통: Hợp lưu phía bên phải
39. 통통통통통: Hợp lưu phía bên trái
40. 통통통통통통: Vòng xuyến
41. 통통통통통: Giao nhau với đường sắt
42. 통통통통통통: Ngoặt phải nguy hiểm
43. 통통통통통통: Ngoặt trái nguy hiểm
44. 통통통통통통통통통: Đường uốn lượn bên phải (ngoằn nghèo) nguy hiểm

Blog Sách & Tài Liệu Học Tiếng Hàn, Ôn Topik, KLPT – Hotline: 0977 173 309 (Zalo)


BLOG HỌC TIẾNG HÀN – Facebook.com/BlogHocTiengHan
45. 통통통통통통통통통: Đường uốn lượn bên trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm
46. 2 통통통통: Đường 2 chiều
47. 통통통통통: Dốc lên nguy hiểm
48. 통통통통통: Dốc xuống nguy hiểm
49. 통통통통 통통통: Đường bị thu hẹp hai bên
50. 통통통통통통통: Đường bị thu hẹp bên phải

51. 통통통통통통통: Đường bị thu hẹp bên trái
52. 통통통통통: Đi về phía bên phải
53. 통통통통통: Đi cả hai phía
54. 통통통통통통통 Bắt đầu có dải phân cách chia làn
55. 통통통통통통통: Kết thúc dải phân cách chia làn
56. 통통통: Giao nhau có tín hiệu đèn
57. 통통통통통통: Đường trơn
58. 통통통통: Kè vực sâu phía trước (Đường gần sông ngòi)
59. 통통통통통: Gờ giảm tốc
60. 통통통통: Núi lở nguy hiểm
61. 통통통통: Dành cho người đi bộ
62. 통통통통통: Khu vực bảo vệ trẻ em (trường học)
63. 통통통: Dành cho người đi xe đạp
64. 통통통통통: Đường đang thi công
66. 통통,통통: Gió to
67. 통통: Hầm ngầm
68. 통통통통통통: Khu vực bảo hộ động vật sinh thái
69. 통통: Báo nguy hiểm
70. 통통 통통통 통통: Mặt đường không được bằng phẳng

Blog Sách & Tài Liệu Học Tiếng Hàn, Ôn Topik, KLPT – Hotline: 0977 173 309 (Zalo)


BLOG HỌC TIẾNG HÀN – Facebook.com/BlogHocTiengHan
71. 통통통 통: Vũng nước
72. 통통통 통통통 : chulipmun jamulseoi : Khóa cửa
73. 통통통 통통 : saidu mireo : Gương chiếu hậu
74.통통통 : palgeoli : Hộp nhỏ đựng đồ
75.통통통 : sonjabi : Tay cầm
76. 통통 : chayang: Màn che

77 통통통 : oaipeo : Cần gạt nước
78. 통통통 : baekmireo: Kính chiếu hậu
79.통통 : haendul: Vành tai lái
80.통통 통통통: yeollyo chukcheongki : Máy đo nhiên liệu
81. 통통통 : sokdokye: Máy đo tốc độ
82.통통 통통통: banghyang jisiki: Trục lái
83.통통 : kyeongjeok : Tiếng còi xe
84. 통통 : kalleom : Trục,
85.통통통/통통/통: sidonggi/yeolsoi/ki : Chìa khóa xe
86.통통 통통통통: bisang bureiku : Phanh khẩn cấp
87. 통통통 통통: ilinyong jwaseok: Ghế ngồi
88 통통 통통: byeonsok rebeo : Sang số, cần gạt số
89. 통통통 : radio: Radio
90. 통통통 : kyekipan: Bảng điều khiển, bảng đo
91. 통통통 : samulham: Ngăn nhỏ đựng đồ
92. 통통통, 통통통: tongpunggu, hwangigu : Chỗ thông gió
Blog Sách & Tài Liệu Học Tiếng Hàn, Ôn Topik, KLPT – Hotline: 0977 173 309 (Zalo)


BLOG HỌC TIẾNG HÀN – Facebook.com/BlogHocTiengHan
93. 통통 : maeteu Miếng thảm: (để chân)
94. 통통통통, 통통통: anjeonbelteu, anjeontti : Dây an toàn
95. 통통 통통 : beonsok rebeo : Sang số, cần gạt số
96. 통통통: butchabeum V: ật để nắm tay
97. 통통통통: beureikeu: Phanh
98. 통통통통통통, 통통통통 : aekselleoleiteo, kasokjangchi: Chân ga
99. 통통통 : beonhopan: Biển số xe
100. 통통통 : jeongjideung: Đèn dừng lại(đỏ)
101. 통통통 : hujindeung: Đèn phía sau
102. 통통통통통, 통통 : teillaiteu, mideung: Đèn hậu

103. 통통통, 통통통 : duisjari, duisjwaseok : Ghế ngồi phía sau
104. 통통 통통, 통통 통통 : ai jari, ai jwaseok : Ghế cho trẻ em
105. 통통통통 : gaseutaengkeu T: hùng đựng ga
106. 통통 통통통 : meori badchimdae: Tựa đầu
107. 통 통 : huil kaeb: Nắp tròn đựng trục bánh xe
108. (통통) 통통통 : (gomu) taieo: Bánh xe
109. 통 : jaek: Cái kích, cái pa lăng; tayđòn, đòn bẫy.
110. 통통통통통통: seupeeotaieo : Bánh xe dự phòng
111. 통통통 : teuleongkeu: Thùng xe 'phía sau xehơi
112. 통통통, 통통통 : sinhotan: Ánh sáng báo hiệu
113. 통통 통통 : raeeo beompeo: cái hãm xung, cái đỡ va chạm (sau xe)
114. 통통통 : gaechibaek: Cửa phía sau của xe đuôi cong.
Blog Sách & Tài Liệu Học Tiếng Hàn, Ôn Topik, KLPT – Hotline: 0977 173 309 (Zalo)


BLOG HỌC TIẾNG HÀN – Facebook.com/BlogHocTiengHan
115. 통통통 : seonlupeu : Mui trần, nóc xe
116. 통통통통, 통통통통 통 : apyurichang, barammaki chang: Kính chắn gió xe hơi
117. 통통통 : antena : Ăng ten
118. 통통 통통 : yenjin ttukkeong: Mui xe
119. 통통통 : jeonbangdeung : Đèn pha
120. 통통통 : juchadeung: Đèn báo hiệu dừng xe
121. 통통 통통통: banghyang jisideung : Đèn xi nhanh
122. 통 통통 : ap beompeo : Cái đỡ va chạm, hãm xung (trươc xe)
123. 통통 통통 통통, 통통 통통통 : gonggi jeonghwa jangchi, gonggi yeogwagi : Thiết bị c ,
máy lọc không khí
124. 통통통 : paenbelteu: Dây quạt
125. 통통통 : baeteori : Pin
126. 통통통 : teomineol: Cực
127. 통통통 : bangyeolgi : Bộ tỏa nhiệt

128. 통통 : hoseu: ống, đường ống
129. 통통통: gyelyangbong: Cây đo dầu
. ***********
130. 통통: : vận hành
131. 통통: : đỗ xe, đậu xe
132. 통통통: : bãi đỗ xe
133. 통통통통: : phanh xe
134. 통통: : tay lái

Blog Sách & Tài Liệu Học Tiếng Hàn, Ôn Topik, KLPT – Hotline: 0977 173 309 (Zalo)


BLOG HỌC TIẾNG HÀN – Facebook.com/BlogHocTiengHan
135. 통통통: : đèn trước
136. 통통: : đèn sau
137. 통통통: : vô lăng
138. 통통통: : còi
139. 통통 (통통통): : cốp xe
140. 통통통통: : mũi xe
141. 통통통: : gương chiếu hậu (bên ngoài)
142. 통통통: : gương chiếu hậu (trong xe)
143. 통통통통통: : đèn chỉ phương hướng
144. 통통통통: : động cơ khởi động
145. 통통 (door): : cửa xe
146. 통통: : bóng đèn
147. 통통통: : lốp xe
148. 통통통통통: : công tắc đèn
149. 통통통: : đồng hồ km
150. 통통통: : máy lạnh
151. 통통: sưởi

152. 통통통 (통통): : cần số
153. 통통: : động cơ máy
154. 통통통통통: : đèn ưu tiên khi nguy hiểm
155. 통통통: : cần gạt nước
156. 통통통통 (통통통): : dây an toàn
Blog Sách & Tài Liệu Học Tiếng Hàn, Ôn Topik, KLPT – Hotline: 0977 173 309 (Zalo)


BLOG HỌC TIẾNG HÀN – Facebook.com/BlogHocTiengHan
157. 통통통통 통통: : dầu phanh
158. 통통통통: : dầu máy
159. 통통 통통: : dầu hộp số
160. 통통 통통: : dầu trục sau
161. 통통통통: : quãng đường đi được
162. 통통통 통통: : nổ lốp xe, xe non hơi
163. 통통통: : cửa tự động
164. 통통통: : cửa thủ công
165. 통통: : khóa
166. 통통통: : ghế lái xe
167. 통통통: : ghế phụ xe
168. 통통 통통 : : nút điều chỉnh nhiệt độ
169. 통 통통 통통통통: : làm sạch sương mù trên kính trước xe
170. 통통통: : quạt thông gió
171. 통통통 통통: : hộp đựng đồ cá nhân
172. 통통통통: : tấm che nắng
173. 통통통: : đèn trong xe
174. 통통통: : máy nghe nhạc
175. 통통: : đèn pha
176. 통통통통: : điều chỉnh góc độ
177. 통통통통: : điều chỉnh độ cao

178. 통통통: : nước rửa kính
Blog Sách & Tài Liệu Học Tiếng Hàn, Ôn Topik, KLPT – Hotline: 0977 173 309 (Zalo)


BLOG HỌC TIẾNG HÀN – Facebook.com/BlogHocTiengHan
179. 통통통: : đèn đọc sách
180. 통통통: : đèn sử dụng khi trời có sương mù
181. 통통통 통통: : chân côn
182. 통통 통통: : chân ga
183. 통통 통통통: : đèn xi nhan
184. 통통 통통통: : đèn pha
185. 통통 통통통: : đèn cảnh báo cần nạp điện
186. 통통통통 통통 통통통: : đèn cảnh báo áp suất dầu máy
187. 통통 통통 통통통: : đèn báo cửa chưa đóng
188. 통통통 통통: : ắc qui bị phóng điện
189. 통통 통통: : thay phụ tùng
190. 통통: : bị kéo xe (do vi phạm luật)
191. 통통통통: : uống rượu khi lái xe
192. 통통: : quá tốc độ
193. 통통통통: : đường một chiều
194. 통통 통통통: : lốp dự phòng (sơ cua)
195. 통통통: : nước làm lạnh máy
196. 통통통통 통통통통통: : thước đo kiểm tra dầu máy
197. 통통통 통통통: : hơi lốp xe
198. 통통 통통: : lọc dầu
199. 통통 통통: : thùng nhiên liệu
200. 통통통 통통: : kiểm tra nước làm mát
Blog Sách & Tài Liệu Học Tiếng Hàn, Ôn Topik, KLPT – Hotline: 0977 173 309 (Zalo)



BLOG HỌC TIẾNG HÀN – Facebook.com/BlogHocTiengHan
201. 통통 통통: : kiểm tra dây cu roa máy
202. 통통통통통: lọc không khí
203. 통통통 통통: : kiểm tra chất cồn
204. 통통: : thi viết
205. 통통통통: : thi chạy ngoài đường
206. 통통: : thi đỗ( đậu)
207. 통통통: : thi trượt
208. 통통통통: : tai nạn giao thông
209. 통통통통: : lái xe an toàn
210. 통통통: : bãi kiểm tra

Blog Sách & Tài Liệu Học Tiếng Hàn, Ôn Topik, KLPT – Hotline: 0977 173 309 (Zalo)



×