Tải bản đầy đủ (.ppt) (25 trang)

unit 5: read

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (839.81 KB, 25 trang )



Y
A
L
A
V
C
B
U
R
O
V O U Y B R L C
A
A
Luật chơi
-
Caỷ lụựp chia thaứnh 6 nhoựm, mỗi nhoựm gồm hai baứn. Các bạn
trong mỗi nhoựm cùng nhau viết các từ thuộc chủ điểm trường,
lớp và đồ dùng học tập sao cho mỗi từ đều chứa các chữ cái đã
cho trước. Trong thời gian 1 phút đoọi nào viết được nhiều từ đúng
hơn sẽ thắng cuộc.
123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960

(to) stick
(to) stick

You are students.
(to) underline
(to) underline





He worked with deaf- mutes

(to) highlight
(to) highlight




(
(
to) come across
to) come across
Mother tongue (n)
Mother tongue (n)
(to) revise
(to) revise
Revision (n)
Revision (n)




In order to
In order to
get good marks, you
get good marks, you
should study hard.

should study hard.
You should study hard
You should study hard
so as to
so as to


get good marks.
get good marks.




(to) stick :
(to) underline:
(to) highlight :

(to) come across :
mother tongue :
(to) revise :


g¹ch ch©n
g¹ch ch©n


d¸n
d¸n



lµm næi bËt
lµm næi bËt


tiÕng mÑ ®Î
tiÕng mÑ ®Î
«n l¹i
«n l¹i
gÆp t×nh cê
gÆp t×nh cê




Lesson 3 : READ




I/
I/
New words
New words
:
:
1.mother tongue (n) :
2.come across (v) :
3.underline (v) :
4.highlight (v) :
5.revise (v) :

revision (n)
6.in order to
so as to
tiếng mẹ đẻ
gặp tình cờ
gạch chân
làm nổi bật
ôn tập
để/ để mà
+ V- inf. :

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×