Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Tài liệu học tiếng hàn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (562.89 KB, 14 trang )

HSK
H10901

HSK
1

20

2

20

15
17
3

ru
ng
ne
t.c

om

5

tie
ng
t

40



1-5



×

1

2

om

3

5

H10901 - 1

tie
ng
t

ru
ng
ne
t.c

4



6-10

A √

B

C

A

B

C

A

B

C

A

B

6

H10901 - 2

C


tie
ng
t

8

ru
ng
ne
t.c

om

7


9

A

B

C

A

B

C


H10901 - 3

tie
ng
t

ru
ng
ne
t.c

om

10


11-15

A

B

C

D

E

F


N

h o!

N

h o!

H n g oxìng rènshi n

C

om

11

13
14
15
H10901 - 4

tie
ng
t

ru
ng
ne
t.c


12


16-20
Xiàw

w

qù sh ngdiàn

T

xiàw

sh ngdiàn

A

t

16

w

xi ng m i yìxi

qù n l




y yuàn

B

de

w

x ngq s n

xuéxiào

C

de

B

A

shu gu

tóngxué de

C
x ngq w

x ngq liù


17

A

B

C

18

A 5

B 15

C 50

19

A

chá

pínggu

B
ài xuéxí

C

om


B

xi ng huí ji

ru
ng
ne
t.c

A

h n piàoliang

H10901 - 5

tie
ng
t

20

b izi

C


21-25

diànshì


×

f ij



xi

21

t ng

22

cài

23

H10901 - 6

ru
ng
ne
t.c

tie
ng
t


g u

25

om

t

24


26-30

A

B

C

D

E

F

W

h n x huan zhè b n sh

E

N

h o

w

néng ch

yí kuàir ma

26

om

T men zài m i y fu ne
du

ch

xi

shu gu

28
Lái

w men kànkan l miàn shì shénme d ngxi

29
Wéi


n

shuìjiào le ma

30
H10901 - 7

tie
ng
t

Ti nqì tài rè le

ru
ng
ne
t.c

27


31-35
N

h

shu

ma


Y yuàn

F

A

Nàge rén shì shéi

Xià y

31

le

B
T

n 'ér du

dà le

W

32

bú rènshi t

C
N


de tóngxué zài n r g ngzuò

33

suì

D 7
Zuóti n shàngw

ti nqì z nmeyàng

34

Xià ge yuè

E
Bàba shénme shíhou lái B ij ng ne

H o de

xièxie!

F

H10901 - 8

tie
ng
t


ru
ng
ne
t.c

om

35


36-40
zuò

qiánmiàn

A

méi gu nxi

B

N

C

míngzi

D


Hàny

E

yuè

F

jiào shénme

D

Zuóti n shì

36



8

19

Nàge fàngu nr zài hu ch zhàn

37

N

huì shu


ma

38

N

h o!

Wáng xi nsheng zài ma

39
Zài

Duìbuq

q ng

w

w

qù jiào t

bú huì zuò fàn

ru
ng
ne
t.c


huì

H10901 - 9

tie
ng
t

w

om

40


HSK

H10901

30
HSK
HSK
HSK
HSK

20

5

1

1
2
3
4
5

om

5

12

H10901 - 10

tie
ng
t

6
7
8
9
10

ru
ng
ne
t.c

6



5

11
11

12

13

14

15

5

16

17

18

50

H10901 - 11

tie
ng
t


ru
ng
ne
t.c

om

16


H10901 - 12

tie
ng
t

om

ru
ng
ne
t.c

19

20


H10901


3

×

4

×

5

A

8

C

9 A

10

6

A

11

D

12 B


13

A

14

16

B

17

18

C

19 C

21

7

×

B

E

C


15 F

20

22

23

×

24

×

25

B

D

27 F

28

C

29

A


30

B

31

C

32

33 A

34

B

35

E

36

F

37 B

38

39 A


40

C

D

E

H10901 - 13

tie
ng
t

26

om

2

ru
ng
ne
t.c

1




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×