Tải bản đầy đủ (.doc) (26 trang)

Các câu thông dụng tiếng anh giao tiếp tại các nhà hàng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.53 KB, 26 trang )

BÀI I : CÁCH ĐÓN TIẾP KHÁCH HÀNG
TRONG NHÀ HÀNG
Làm việc cho nhà hàng nước ngoài cũng giống như bất kỳ nhà hàng khác, khi khách đến thì chào
khách, hỏi thăm số người cần phục vụ, sắp xếp chỗ ngồi, gọi món, phục vụ và sau đó tính tiền và
tiễn khách ra về. Điểm khác ở đây là chúng ta sử dụng tiếng anh trong quá trình giao tiếp.
Bên dưới đây là một đoạn nói chuyện giữa Khách (G: Guest) và một nhân viên tiếp tân (W:
Waiter- Dùng cho nam hoặc Waitress - Dùng cho nữ) tiếp đón khách đến nhà hàng.

Bước 1: Chào khách:
Waiter: Good afternoon, sir. Welcome to Hilton Restaurant.
Xin chào ông, Chào mừng ông đến với nhà hàng Hilton.
Guest: Thanks
Cảm ơn.

Bước 2: Hỏi thông tin khách để phục vụ
W. How many persons, please?
Xin cho biết có bao nhiêu người?
G: A table for six, please.
Chúng tôi muốn một bàn ăn cho sáu người.

Bước 3: Sắp xếp chỗ ngồi
Việc sắp sếp chỗ ngồi, chúng ta thường dùng cấu trúc "Where would you prefer to sit" cộng thêm
tùy chọn là "by the window or in the middle" hoặc những cụm từ chỉ vị trí khác trong nhà hàng.
W. Where would you prefer to sit?
Ông muốn ngồi ở đâu?
G: Well, by the window, please.
Xin cho ngồi cạnh cửa sổ.
W: I'll show you to the table. This way, please.
Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.



W: Is this fine?
Như vậy được chưa ạ?
G: O.K. That'll do fine.
Được, vậy là tốt rồi.
W: Please take a seat, sir.
Xin mời ngồi.
G: Thanks
Cảm ơn

Bước 4: Ghi món ăn cho khách
W: A waiter will come to take your order. Just a moment, please.
Tiếp viên sẽ đến ghi món ăn. Xin vui lòng đợi một lát.
Useful expressions: Những mẫu câu hữu dụng
1. How many persons are there in your party, sir?
Thưa ông, nhóm của ông có bao nhiêu người?
2. I'll show you to your new table.
Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn mới.
3. I'm afraid that area is under preparation.
Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang dọn dẹp.
4. I'm afraid that table is reserved.
Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi
5. I'm afraid we cannot seat you at the same table. Would you mind sitting separately?
Rất tiếc là chúng tôi không thể xếp các ông ngồi chung một bàn. Quý ông cảm phiền ngồi
riêng nhé.
6. Would you like a high chair for your son/daughter/child?
Ông có muốn ghế cao cho con trai/Con gái/con của ông không?
7. Is anyone joining you, sir?
Có ai cùng dùng bữa với ngài không?
8. Would you mind sharing a table?
Ngài cảm phiền ngồn chung bàn nhé.



9. Another guest wishes to join this table.
Một vị khách khác muốn ngồi chung bàn với ông.
10. Excuse me, sir. Would you mind moving over a little?
Xin lỗi ông, cảm phiền ông nhích vào một chút được không?
11. Could you move along one seat, please?
Xin ông vui lòng ngồi vào ghế trong được không?
12. Excuse me, madam, but may I pass?
Xin lỗi bà, tôi có thể đi qua được không?
13. Could you move your chair closer to the table, please?
Xin vui lòng kéo ghế của ông vào gần bàn ăn hơn.

Cách phục vụ khách bằng tiếng anh Serve your guests
Khi thức ăn đã sẵn sàng và bê lên cho khách thì thông thường chúng ta nhắc lại các món mà
khách đã gọi, nhằm mục đích bày tỏ rằng chúng ta rất quan tâm đến những món khách gọi, ngoài
ra nó giúp xác nhận những món phục vụ có đúng với yêu cầu của khách hay không.
Waiter: Your steak, salad and beer, sir. Please enjoy your lunch.
Sườn bò nướng chữ T, salad và bia của ông đây. Chúc ngon miệng.
W: Excuse me, may I take your plate, sir?
Xin lỗi, tôi dọn dĩa của ông được chứ?
Guest: Sure, go ahead.
Vâng, anh dọn đi.
W: May I show you the desert menu?
Ông xem thực đơn món tráng miệng nhé.
G: Yes, please
Vâng.
W: Here you are, sir.
Thực đơn đây, thưa ông.
G: Let's see. Ill have some ice cream, please.



Xem nào. Xin cho tôi món kem.
W: Which flavor would you prefer, chocolate or vanilla?
Ông thích hương vị nào, Sô-cô-la hay va-ni?
G: I'll take the vanilla, please.
Cho tôi kem hương va-ni.
W: Certainly, sir. Just a moment, please.
Vâng, thưa ông. Xin chờ một lát.
W: Your ice scream and coffee, sir. Will that be all?
Kem và cà phê của ông đây. Còn thiếu gì nữa không, thưa ông?
G: Yes.
vâng
W: Thank you, sir. Have a nice afternoon.
Cảm ơn ông. Chúc ông một buổi chiều thú vị.
G: Thanks, I will.
Cảm ơn, nhất định là thế.
Sau khi làm quen với các đối thoại trên, ta hãy học những cách diễn đạt thường dùng sau để giúp
chúng ta tự tin hơn khi phục vụ và giáo tiếp với khách bằng tiếng anh.
Useful expressions: Các cách diễn đạt hữu dụng
1. May I serve it to you now?
Bây giờ chúng tôi dọn lên cho ông nhé?
2. This dish is very hot. Please be carefull.
Món này rất nóng, xin cẩn thận.
3. May I move your plate to the side?
Tôi dời đĩa của ông sang một bên nhé.
4. Have you finished your meal, sir?
Ông đã dùng bữa xong chưa?
5. Would you like some tea?
Ông muốn dùng trà không?

6. How is your meal?
Bữa ăn của ông thế nào?


7. Are you enjoying your meal, sir?
Ông ăn có ngon miệng không?
8. May I clean (clear) the table, sir?
Tôi dọn bàn nhé?
9. This is our last service for coffee. Would you like some more?
Đây là lần phục vụ cà phê cuối cùng của chúng tôi, Ông muốn dùng thêm không?
10. We are taking the last order for food (drinks). Will there be anything else?
Chúng tôi đang dọn món ăn (món uống) cuối. Ông còn dùng món gì nữa không?
11. This food is best eaten while hot. Please enjoy your meal.
Món này ngon nhất khi còn nóng. Chúc ông ngon miệng

Cách gọi các món cơm trong tiếng anh
Thứ hai - 02/12/2013 10:00




Bên cạnh các món ăn từ hải sản xuất xứ từ phương tây, thì ẩm thực việt cũng có những món rất truyền
thống nhưng được cải tiến cho phù hợp với xu thế hiện nay.

Các món ăn với cơm: Rice
Steamed rice with beef sauté, tomato sauce.
Cơm với thịt bò áp chảo, nước xốt cà chua.
Fried rice with shrimps, eggs and diced ham.
Cơm chiên với tôm, trứng và giăm bông thái hạt lựu.
Steamed rice with beef and raw egg.

Cơm với thịt bò và một quả trứng sống.
Steamed rice with sauté chicken.
Cơm với thịt gà áp chảo.
Steamed rice with Sauté prawns.


Cơm với tôm pandan áp chảo.
Steam rice with sauté beef.
Cơm với thịt bò áp chảo.
Steam rice with sauté pork.
Cơm với thịt lợn áp chảo.
Steamed rice with sauté fish fillets.
Cơm với cá fillet áp chảo.
Steamed rice with sauté chicken giblet.
Cơm với lòng gà áp chảo.
Steam rice with dried pork sausages.
Cơm với xúc xích.
Steamed rice with preserved duck.
Cơm với vịt lạp.
Steamed rice with spiced pig's offals.
Cơm với lòng lợn ướp gia vị.

Các món mì thông dụng: Popular Noodles
Noodle and assorted meats in tureen.
Mì thịt thập cẩm đựng trong liễn.
Fried noodle with sliced beef.
Mì xào với thịt bò thái lát.
Fried noodle with julienne of chicken.
Mì xào với thịt gà thái sợi.
Fried noodle with chicken giblet.

Mì xào với lòng gà.
Fried noodle with garoupa fillet.
Mì xào với cá mú fillet. (Thịt nạc của cá)
Fried noodle with prawns.
Mì xào với tôm pandan.
Fried noodle with sliced pork.
Mì xào với thịt lợn thái lát.


Fried Noodle with braised goose webfoot and mushrooms.
Mì xào với chân ngỗng om và nấm.
Sliced beef & noodle in soup.
Súp mì thịt bò thái lát.
Sliced pork & noodle in soup.
Súp mì thịt lợn thái lát.
Barbecued goose and noodle in soup.
Súp mì ăn với thịt ngỗng quay.
Julienne of ginger & Springe onion with noodle.
Mì với gừng thái sợi và hành hương.
Noodle & Pork raviolis in soup.
Súp mì thịt lợn ravioli.
Braised beef & Noodles in soup.
Súp mì thịt bò om.

Các món súp - Popular Soups
Rice flour pancake & Julienne of Pork in soup.
Súp bánh kếp bột gạo với thịt lợn thái sợi.
Rice flour pancake & Julienne of Beef in soup.
Súp bánh kếp bột gạo với thịt bò thái sợi.
Rice flour pancake & sliced fish in soup.

Súp bánh kếp bột gạo với cá thái lát.
Chicken Giblet and Rice flour pancake in soup.
Súp lòng gà với bánh kếp bột gạo.
Sauté beef with rice flour pancakes.
Thịt bò áp chảo với bánh kếp bột gạo.
Sauté pork with rice flour pancakes.
Thịt lợn áp chảo với bánh kếp bột gạo.
Barbecued pork loin & rice flour pancakes.
Thịt thăn lợn quay với bánh kếp bột gạo.


Sauté shredded chicken & rice flour pancakes.
Thịt gà xé nhỏ áp chảo với bánh kếp bột gạo.
Sauté beef with green pepper and black beans on rice flour pancakes.
Thịt bò áp chảo với bánh kếp bột gạo có ớt xanh và đậu đen bên trên.
Sauté beef & Rice flour pancake with soy sauce.
Thịt bò áp chảo và bánh kếp bột gạo với nước tương.

ướng dẫn khách chọn món ăn - Help guests
take orders
Thứ bảy - 30/11/2013 10:00




Ghi món cho khách trong một nhà hàng, khách sạn hoặc trong một quán cà phê cần phải có một cung
cách phù hợp (Tiếng anh gọi là Proper etiquette), Qua cách phục vụ, nó thể hiện sự hiếu khách, sự
chuyên nghiệp khi phục vụ, và để lại ấn tượng tốt cho thực khách. Bài học sau sẽ giúp các bạn thực hiện
các nghi thức đó bằng tiếng anh.


Chào hỏi và cho khách xem thực đơn:
Waiter: Good afternoon, sir. Welcome to the Coffee Shop. May I show you our lunch menu?
Xin chào ông. Chào mừng ông đến với Quán chúng tôi. Cho phép tôi đưa ông xem thực đơ bữa
trưa của chúng tôi.
Guest: Thanks
Cảm ơn.
W: Please take your time
Xin cứ thư thả.

xin phép khách để ghi món khách yêu cầu:
W: May I take your order, now?


Bây giờ tôi có thể ghi những món ông gọi đựa chưa?
Gọi món chính:
G: Yes, I'll have a Ham Salad and a T-born Steak. Which vegetables come with the steak?
Vâng, tôi sẽ dùng món salad giăm bông và sườn nướng chữ T, Những món rau củ nào ăn kèm với thịt
nướng?
W: Frend fried patatoes, carrots and cabbage.
Khoai tây chiên kiểu pháp, cà rốt và bắp cải.
G: That's be fine.
Tốt lắm.
W: How would you like your steak, sir?
Ông muốn món sườn nướng như thế nào?
G: I'll have it medium rare, please.
Tôi thích kiểu nướng lòng đào.
w: Which kind of salad dressing would you prefer, French, Thousand Island or Oil and Vinegar?
Ông thích loại dầu trộn salad nào, loại của pháp, loại Thousand Island hay dầu và giấm?
G: Do you have any Blue cheese dressing?
Ông có dầu trộn Blue cheese không?

W: I'm afraid not, but I would recommend the French dressing.
Rất tiếc là món đó không có. Nhưng tôi sẽ giới thiệu với ông món dầu trộn kiểu pháp.
G: I see. O.K. I'll take that.
Được rồi, tôi đồng ý. Tôi sẽ dùng loại đó.
Gọi thức uống:
W: Would you like anything to drink, sir?
Ông muốn uống món gì không?

G: Yes, I'll have some beer with coffee to follow.
Tôi sẽ uống bia, rồi sau đó là cà phê.
W: Would you like your coffee now or later?
Ông có muốn dùng cà phê bây giờ hay lát nữa?
G: Now, please


Bây giờ nhé.
Mời bạn đọc thêm các món ăn bằng tiếng anh.

Xác nhận lại các món đã gọi cùng với cách thức chế biến của từng món.
W: A Medium-rare T bone Steak, Ham Salad, a glass of beer and a cup of coffee. Will there be anything
else?
Món sườn nướng chữ T lòng đào, Salad giăm bông, một ly bia và một tách cà phê. Ông còn muốn
dùng gì nữa không?
G: No, that's all, thanks.
Không, vậy là đủ. Cảm ơn.
W: Thank you, sir. Just a moment, please.
Cảm ơn ông, xin chờ cho một lát.
Sau khi ghi thực đơn cho khách xong chúng ta thường nói cảm ơn và yêu cầu khách đợi cho đến khi món
ăn được chế biến xong.


BÀI II: BÀI HỌC CHO NHÂN VIÊN THU
NGÂN


Do you have a discount card today? -> Câu này dùng để hỏi khách hàng có mang theo
phiếu giảm giá không.



Are you using any coupons today? -> Hỏi về phiếu mua hàng.



I will need to see some ID to sell you a lottery ticket. (for age restricted items), ->Xem
chứng minh thư để là đăng ký rút thăm



I'm sorry but your card has been declined. Would you like to use another form of
payment? (when a credit or debit card has insufficient funds.) -> thông báo thẻ thanh toán
bị từ chối và hỏi khách hàng có loại hình thanh toán nào khác không.



Will there be anything else for you today? -> Hỏi khách hàng có muốn mua gì nữa không



Is this everything today? -> Xác nhận số lượng hàng đã chọn





And how was everything today? (service industry), ->Hỏi thăm khách hàng



Will that be cash or charge? ->Thanh toán bằng tiền mặt hay ghi nợ vào tài khoản



How will you be paying today? -> hỏi về phương thức thanh toán



Your total comes to $16.50. -> Thông báo tổng tiền



From twenty...and here's $3.50 change. -> Báo lại số tiền khách đã đưa và số tiền còn dư.



Please swipe your card. -> Yêu cầu quét thẻ.



I just need to see some photo ID to verify your check. ->Xem chứng minh thư để xác
nhận séc




Would you like your receipt in the bag? -> Hỏi khách hàng có muốn mình cho biên lai
vào túi đựng hàng không.

Như vậy chúng ta hãy học thuộc những câu văn thường xảy ra trong quá trình giao dịch thanh
toán với khách hàng và luyện tập các đoạn hội thoại mẫu dưới đây để luyện phản xạ nghe và nói.

Mẫu giao dịch giữa nhân viên thu ngân và khách hàng.
Hãy luyện tập cùng bạn của mình, và nhớ đổi vai cho nhau nhé.

Sample Cash transaction
Cashier:
Customer:
Cashier:
Customer:
Cashier:
Customer:
Cashier:
Customer:
Cashier:

Hello. Is this everything for y
Yes. Just a few items today.
Did you find everything you w
Yes, thank you.
Okay. Your total comes to $8.
Can you break a fifty? I'm afr
No problem. From fifty $41.3
Thank you.

Thank you. See you again.

Break a fifty, a hundred...Khách hàng muốn thanh toán bằng tiền chẵn lớn hơn số tiền phải
thanh toán rất nhiều.

Sample Credit Card transaction
Cashier:
Customer:

Here is your order, sir. T
No, that's great thanks.


Cashier:
Customer:
Cashier:
Customer:
Cashier:
Customer:
Cashier:

Okay. Will that be cash
Charge.
Okay. Please swipe you
Is there a problem with
No, it's going through fi
There you go.
Thank you Mr. Bates. E

Customer Service

Dưới đây là các mẫu câu thường dùng khi làm công việc thu ngân, chúng ta hãy luyện tập với
bạn bè hoặc người thân trong gia đình. Hãy tham khảo các từ vựng vocabulary for cashier nếu
bạn không biết nghĩa của chúng


Did you find everything you were looking for today?



Has it warmed up/cooled down/dried up out there yet?



Are you interested in taking part in our promotion?



I apologize for the wait.



I'm new at this job. Thank you for your patience.



I'm going to have to call to get a price check.



Do you need a hand out with your bags?




Have a wonderful day.



Thanks for shopping at...



Please come again.



See you again soon.



Sample Customer Service Encounters: Speaking Practice.
Hãy luyện tập cùng bạn của mình, và nhớ đổi vai cho nhau nhé.


Making a sale (upselling)
Cashier:
Customer:
Cashier:
Customer:
Cashier:
Customer:

Cashier:
Customer:

I see you've chosen some nice
No, actually, I'm not.
All men's and lady's fall tops
Oh, that's great.
Would you like to look around
No thank you. I can't shop for
(laughs) So, just these two blo
Yes, that's all for today.

Handling a complaint / Khi khách hàng khiếu nại
Cashier:
Customer:
Cashier:
Customer:
Cashier:
Customer:
Cashier:
Customer:

How was your meal today?
Well, the food was good as it
Oh, I'm sorry to hear that. Wo
That's okay. We know it's you
Well, I'd like to make it up to
Oh, that would be nice. Thank
No, thank you. Your satisfacti
Thank you. We will.


Vocabulary for Cashier
Word / Từ
action code

Adjustment

age restricted items

Meaning/Ý nghĩa
a number cashiers type on the register to tell the computer to do
something (#2A=void item)
Ý nghĩa: Mã thực hiện
a change (usually related to price change)
Ý nghĩa: Thay đổi giá
products such as alcohol, tobacco, and restricted movies and videos
which cannot be purchased by minors
Ý nghĩa: Mặc hàng có giới hạn độ tuổi

Aisles

long narrow areas that a room is divided into
Ý nghĩa: Lối đi

Associate

another employee who works with you
Ý nghĩa: Cộng tác viên

bag verb


to place purchased items in a bag for the customer
Ý nghĩa: Túi


bank card

a card that allows customers to purchase an item using money from their
bank account (also called debit card)
Ý nghĩa: Thẻ ngân hàng

bar code

a series of lines that a computer reads to determine the product and price
Ý nghĩa: Mã vạch

Bill

the total amount owed by the customer (also called receipt)
Ý nghĩa: Hóa đơn

Break

a short time for an employee to take a rest from work
Ý nghĩa: Nghỉ giải lao

Bulk

Cash


cash advance

cash register

Change

items that are purchased in large amounts (also refers to items where
customer collects the amount desired from a large bin)
Ý nghĩa: Hàng mua với số lượng lớn,
paper or coin money that the customer gives for payment
Ý nghĩa: Tiền mặt
money given to an employee or customer that he will have to pay back
later
Ý nghĩa: Tiền tạm ứng
system used to key in purchases; also makes mathematical calculations
and records payments
Ý nghĩa: Phần mềm bán hàng
the money you give back to a customer
Ý nghĩa: Tiền thối lại

charge verb

to request a certain payment (They charge fifty dollars an hour.)
Ý nghĩa: ra giá

charge verb and noun

to pay (payment) with a credit card
Ý nghĩa: Thanh toán bằng thẻ ghi nợ


Checkout

the place where customers go to pay for purchases
Ý nghĩa: Quầy thanh toán

Clerk

person who serves customers; usually stands behind a desk
Ý nghĩa: Nhân viên phục vụ

Coins

small amounts of money; circular shape (also called change)
Ý nghĩa: Tiền kên


company procedures the rules and practices outlined by the employer for the employees
Ý nghĩa: Quy trình nội quy
Competition

other businesses that offer similar products or services
Ý nghĩa: Đối thủ cạnh tranh

Counterfeit

money that looks real but is actually fake
Ý nghĩa: Tiền giả

Coupon


a piece of paper that offers a set discount on a product or service
Ý nghĩa: Phiếu mua giảm giá

Consumer

the person who buys and uses the products and services
Ý nghĩa: Khách hàng

Currency

type of money used in each country (eg. dollar, yen)
Ý nghĩa: Tiền tệ

customer service

fulfilling the needs of the people who buy products or services
Ý nghĩa: Dịch vụ khách hàng

damaged; defective

does not work or does not look new
Ý nghĩa: Hàng lỗi, hỏng

Deactivate

remove security device
Ý nghĩa: Không kích hoạt

Debit


to take money out (also refers to paying with a bank card)
Ý nghĩa: Ghi có

denomination

related to type of currency (eg. ones, tens, fifties )
Ý nghĩa: Mệnh Gíá

department store

a store that sells a wide variety of personal and household needs, such as
groceries, furniture and clothing
Ý nghĩa: Cửa hàng bách hóa

Discount

a price reduction
Ý nghĩa: Chiếc khấu

Estimate

guess the right amount
Ý nghĩa: Ước tính

Float

the amount of money in a cash register or till before and after a person's
shift



Ý nghĩa: Số Tiến trong máy bán hàng trước và sau bàn giao ca
Feed
gift certificate; gift
card

gift receipt

to insert the end of a roll of paper into a slot
Ý nghĩa: Lắp giấy in
a pre-paid card that a customer uses to pay for purchases
Ý nghĩa: Phiếu quà tặng
a receipt that documents a purchase but does not include the price of the
product
Ý nghĩa: Biên lai nhận quà

Identification

photograph and official document that proves who a person is
Ý nghĩa: Chứng minh thư

Initials

first letter of a person's first and last name
Ý nghĩa: Chữ cái đầu tiên của tên

Inquiry

a question
Ý nghĩa: Câu hỏi / yêu cầu


key in

to type a code into a cash register
Ý nghĩa: Nhập mã hàng

(put on) layaway

to put a product away for a customer who will come back to purchase it
at a later time
Ý nghĩa: Cất lại hàng

Log

a record of sales information
Ý nghĩa: Thông tin giao dịch được lưu lại

Manual

instruction booklet
Ý nghĩa: Sách hướng dẫn

Merchandise

things that customers buy
Ý nghĩa: Hàng hóa

multiple item

a product that a customer is buying more than one of (eg. five balls)
Ý nghĩa:


multitask

do many things at once
Ý nghĩa : Chạy đa nhiệm

NOF

an error code that means a product price is not on file
Ý nghĩa : Lỗi do giá không tồn tại


on sale

costs less than usual
Ý nghĩa : Giảm giá

Orientation

a time for learning about the company and job
Ý nghĩa: Thời gian học việc

peak time

the busy time of the day
Ý nghĩa: Giờ cao điểm

Perk

personal check


price override

a little bonus that employees enjoy on top of their wage or salary
(eg.restaurant employees get free lunch)
Ý nghĩa: Tiền trợ cấp
a written document that allows a business to retrieve funds from a
customer's bank account
Ý nghĩa: Ngân phiếu cá nhân
change the automated price of a product or service
Ý nghĩa: Thay đổi giá

POS system

Point of Sale system (cash register)
Ý nghĩa: Máy bán hàng

price tag

the sticker or ticket that tells customers what a product costs
Ý nghĩa: Thẻ ghi giá

Produce (n)

fresh fruit and vegetables
Ý nghĩa: Hàng nông sản tươi

Promotion

a special discount or offer

Ý nghĩa: Khuyển mại

prompt service

to help customers quickly
Ý nghĩa: Dịch vụ hỏa tốc

punch in/out

record the start and end time of your shift using a time clock system
Ý nghĩa: Máy chấm công

rain check

Receipt

a ticket given to a customer that allows them to receive an out-of-stock
item or attend a cancelled event at a later date
Ý nghĩa: Phiếu hẹn
a piece of paper that records the place, time, and price of items or
services purchased
Ý nghĩa: Biên lai


reduce(d)

price is less than usual
Ý nghĩa: Giảm giá

Refund


get money back
Ý nghĩa: Hoàn tiền

register area
register tape

the place where a cashier stands and serves the customer
Ý nghĩa: Khu vực thanh toán
the paper that goes into the cash register and provides a printed record of
all transactions
Ý nghĩa: Giấy in hóa đơn

Retailer

a store or business that sells products for the manufacturer
Ý nghĩa: Cửa hàn bán lẻ

ring in

type the product code or service item into the POS
Ý nghĩa: Nhập mã sản phẩm vào máy

Safe

Sale

Scan

Schedule


security device

a secure cabinet where a large amount of money is locked up; requires a
code or key to open
Ý nghĩa: Két sắt
a price reduction
Ý nghĩa: Giảm giá
pass a product over a laser (scanner reads the bar code and transfers the
data (price, product name) to the POS system)
Ý nghĩa: Quét mã vạch
a table that identifies the weekly or monthly shifts for each employee
Ý nghĩa: Bản kế hoạch làm việc
a device attached to products that will set off an alarm if it is not removed
by the cashier
Ý nghĩa: Dụng cụ an ninh

serial number

a number system used to identify products and services
Ý nghĩa: Số seri

Shelves

long rows of flat wood or metal used to hold products that are for sale in
a store
Ý nghĩa: Kệ hàng

shift report


a record of notes that must be handed in by a cashier at the end of a work


shift
Ý nghĩa: Bản báo cáo ca làm việc
sign in/sign off
Supplies

Supplier

Swipe (Verb)

indicate that one is starting or finishing
things that are needed to do a job (eg. calculator, pens, paper)
Ý nghĩa: Dụng cụ làm việc
the company or business that provides a retailer or wholesaler with
products to sell
Ý nghĩa: Nhà cung cấp
slide quickly across (eg. Swipe your credit card through the card reader,
please.)
Ý nghĩa: Quét thẻ thanh toán

Tally

add up
Ý nghĩa: Kiểm đếm

tax exempt

a special case in which the customer does not have to pay taxes

Ý nghĩa: Miễn thuế

Tender

Money
Ý nghĩa: Tiền

Terminal

a single computer or POS system
Ý nghĩa: Quầy thanh toán

Till

the drawer that holds money in a cash register
Ý nghĩa: Ngăn kéo đựng tiền

Transaction

the sale and purchase of a product or service
Ý nghĩa: Giao dịch

UPC

Universal Product Code: a number the identifies the product and the
retailer
Ý nghĩa: Mã vạch sản phẩm quốc tế

Void


cancel a transaction
Ý nghĩa: Hủy giao dịch

Wholesale

the sale of a large quantity of goods to a retail outlet
Ý nghĩa: Bán sỉ

Workstation

the area where a cashier works


Ý nghĩa: Quầy làm việc

BÀI III : Những câu tiếng anh khách hàng
hay dùng
Thực khách đôi khi không hài lòng về cách phục vụ, cách bài trí các món ăn trên bàn, hay cách
chế biến các món ăn của nhà hàng, khách sạn. Do đó để nghe hiểu được những góp ý của khách
hàng, chúng ta hãy làm quen với những câu nói tiếng anh họ hay dùng nhất dưới đây
Guest: There's no ashtray on the table.
Không có cái gạt tàn nào trên bàn.
G: Could I have some toothpicks (Matches), please?
Xin cho tôi một ít tăm xỉa răng (Diêm quẹt).
W: Certainly, sir. I'll bring you some.
Vâng, thưa ông. Tôi sẽ mang đến cho ông.
G: This glass is Cracked!
Cái ly này
dirty!
Smeared!

Spotted!
Stained!
Chipped!

bị nứt!
bị dơ!
bị ố bẩn!
bị đốm bẩn!
bị vết bẩn!
bị mẻ!

G: This knife is blunt!
Cái dao này bent!
isn't sharp!
doesn't cut!

bị cùn!
bị cong!
Không sắc!
Không cắt được!

I dropped my soup spoon on the floor.
Tôi đánh rơi muỗng xúp trên nền nhà.
The food ứa dreadful. I'd like a discount.
Món ăn tệ quá. Tôi muốn được bớt giá.
The service was very bad. I'm certainly not paying the service charge.
Cách phục vụ quá tồi. Nhất định tôi không trả phí phục vụ.
It's very noisy (Cold/freezing, hot/stifling, dark/gloomy) in here.
Ở đây ồn (Lạnh/lạnh cóng, nóng/ngộp, tối/u ám) quá.



Our table was in a very poor position.
Bàn của chúng tôi nằm ở vị trí tệ hại quá.
New words: Stifle: (verb) [ˈstaɪfl]
1 [transitive] stifle something to prevent something from happening; to prevent a feeling from
being expressed.
>> SYNONYM suppress
- She managed to stifle a yawn.
- They hope the new rules will not stifle creativity.
- The government failed to stifle the unrest.
2 [intransitive, transitive] to feel unable to breathe, or to make somebody unable to breathe,
because it is too hot and/or there is no fresh air
SYNONYM suffocate
- I felt I was stifling in the airless room. stifle somebody Most of the victims were stifled by the
fumes.
>>> stifling [ˈstaɪflɪŋ] ADJECTIVE
- a stifling room
- ‘ It's stifling in here —can we open a window?’
- At 25, she found family life stifling.
>>> stiflingly ˈ[staɪflɪŋli] ADVERB
- The room was stiflingly hot.

Hướng dẫn khách chọn món ăn - Help guests
take orders
Ghi món cho khách trong một nhà hàng, khách sạn hoặc trong một quán cà phê cần phải có một
cung cách phù hợp (Tiếng anh gọi là Proper etiquette), Qua cách phục vụ, nó thể hiện sự hiếu
khách, sự chuyên nghiệp khi phục vụ, và để lại ấn tượng tốt cho thực khách. Bài học sau sẽ giúp
các bạn thực hiện các nghi thức đó bằng tiếng anh.
Chào hỏi và cho khách xem thực đơn:



Waiter: Good afternoon, sir. Welcome to the Coffee Shop. May I show you our lunch menu?
Xin chào ông. Chào mừng ông đến với Quán chúng tôi. Cho phép tôi đưa ông xem thực
đơ bữa trưa của chúng tôi.
Guest: Thanks
Cảm ơn.
W: Please take your time
Xin cứ thư thả.
xin phép khách để ghi món khách yêu cầu:
W: May I take your order, now?
Bây giờ tôi có thể ghi những món ông gọi đựa chưa?
Gọi món chính:
G: Yes, I'll have a Ham Salad and a T-born Steak. Which vegetables come with the steak?
Vâng, tôi sẽ dùng món salad giăm bông và sườn nướng chữ T, Những món rau củ nào ăn kèm
với thịt nướng?
W: Frend fried patatoes, carrots and cabbage.
Khoai tây chiên kiểu pháp, cà rốt và bắp cải.
G: That's be fine.
Tốt lắm.
W: How would you like your steak, sir?
Ông muốn món sườn nướng như thế nào?
G: I'll have it medium rare, please.
Tôi thích kiểu nướng lòng đào.
w: Which kind of salad dressing would you prefer, French, Thousand Island or Oil and Vinegar?
Ông thích loại dầu trộn salad nào, loại của pháp, loại Thousand Island hay dầu và giấm?
G: Do you have any Blue cheese dressing?
Ông có dầu trộn Blue cheese không?
W: I'm afraid not, but I would recommend the French dressing.
Rất tiếc là món đó không có. Nhưng tôi sẽ giới thiệu với ông món dầu trộn kiểu pháp.
G: I see. O.K. I'll take that.

Được rồi, tôi đồng ý. Tôi sẽ dùng loại đó.


Gọi thức uống:
W: Would you like anything to drink, sir?
Ông muốn uống món gì không?
G: Yes, I'll have some beer with coffee to follow.
Tôi sẽ uống bia, rồi sau đó là cà phê.
W: Would you like your coffee now or later?
Ông có muốn dùng cà phê bây giờ hay lát nữa?
G: Now, please
Bây giờ nhé.
Mời bạn đọc thêm các món ăn bằng tiếng anh.
Xác nhận lại các món đã gọi cùng với cách thức chế biến của từng món.
W: A Medium-rare T bone Steak, Ham Salad, a glass of beer and a cup of coffee. Will there
be anything else?
Món sườn nướng chữ T lòng đào, Salad giăm bông, một ly bia và một tách cà phê. Ông
còn muốn dùng gì nữa không?
G: No, that's all, thanks.
Không, vậy là đủ. Cảm ơn.
W: Thank you, sir. Just a moment, please.
Cảm ơn ông, xin chờ cho một lát.
Sau khi ghi thực đơn cho khách xong chúng ta thường nói cảm ơn và yêu cầu khách đợi
cho đến khi món ăn được chế biến xong.

Hướng dẫn khách chọn món ăn - Help guests
take orders
Thứ bảy - 30/11/2013 10:00







Ghi món cho khách trong một nhà hàng, khách sạn hoặc trong một quán cà phê cần phải có một
cung cách phù hợp (Tiếng anh gọi là Proper etiquette), Qua cách phục vụ, nó thể hiện sự hiếu
khách, sự chuyên nghiệp khi phục vụ, và để lại ấn tượng tốt cho thực khách. Bài học sau sẽ giúp
các bạn thực hiện các nghi thức đó bằng tiếng anh.
Chào hỏi và cho khách xem thực đơn:
Waiter: Good afternoon, sir. Welcome to the Coffee Shop. May I show you our lunch menu?
Xin chào ông. Chào mừng ông đến với Quán chúng tôi. Cho phép tôi đưa ông xem thực
đơ bữa trưa của chúng tôi.
Guest: Thanks
Cảm ơn.
W: Please take your time
Xin cứ thư thả.
xin phép khách để ghi món khách yêu cầu:
W: May I take your order, now?
Bây giờ tôi có thể ghi những món ông gọi đựa chưa?
Gọi món chính:
G: Yes, I'll have a Ham Salad and a T-born Steak. Which vegetables come with the steak?
Vâng, tôi sẽ dùng món salad giăm bông và sườn nướng chữ T, Những món rau củ nào ăn kèm
với thịt nướng?
W: Frend fried patatoes, carrots and cabbage.
Khoai tây chiên kiểu pháp, cà rốt và bắp cải.
G: That's be fine.
Tốt lắm.
W: How would you like your steak, sir?
Ông muốn món sườn nướng như thế nào?
G: I'll have it medium rare, please.

Tôi thích kiểu nướng lòng đào.
w: Which kind of salad dressing would you prefer, French, Thousand Island or Oil and Vinegar?
Ông thích loại dầu trộn salad nào, loại của pháp, loại Thousand Island hay dầu và giấm?


G: Do you have any Blue cheese dressing?
Ông có dầu trộn Blue cheese không?
W: I'm afraid not, but I would recommend the French dressing.
Rất tiếc là món đó không có. Nhưng tôi sẽ giới thiệu với ông món dầu trộn kiểu pháp.
G: I see. O.K. I'll take that.
Được rồi, tôi đồng ý. Tôi sẽ dùng loại đó.
Gọi thức uống:
W: Would you like anything to drink, sir?
Ông muốn uống món gì không?
G: Yes, I'll have some beer with coffee to follow.
Tôi sẽ uống bia, rồi sau đó là cà phê.
W: Would you like your coffee now or later?
Ông có muốn dùng cà phê bây giờ hay lát nữa?
G: Now, please
Bây giờ nhé.
Mời bạn đọc thêm các món ăn bằng tiếng anh.
Xác nhận lại các món đã gọi cùng với cách thức chế biến của từng món.
W: A Medium-rare T bone Steak, Ham Salad, a glass of beer and a cup of coffee. Will there be
anything else?
Món sườn nướng chữ T lòng đào, Salad giăm bông, một ly bia và một tách cà phê. Ông còn
muốn dùng gì nữa không?
G: No, that's all, thanks.
Không, vậy là đủ. Cảm ơn.
W: Thank you, sir. Just a moment, please.
Cảm ơn ông, xin chờ cho một lát.

Sau khi ghi thực đơn cho khách xong chúng ta thường nói cảm ơn và yêu cầu khách đợi cho đến
khi món ăn được chế biến xong.
Chúng ta hãy đọc thêm các mẫu câu tiếng anh khi phục vụ thực khách ở đây.


×