Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Bài tập Tiếng anh lớp 3 ( thí điểm )

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (463.29 KB, 4 trang )

BÀI KIỂM TRA SỐ 1 ( UNIT 1 – 3 )
Part I: Sentence Patterns (15 points)

1

2

A: Xin chào, thầy là thầy Lộc.

A: …………………………………….

B: Xin chào thầy Lộc.
Rất vui được gặp thầy.

B: …………………………………….

A: Chào Linda. Bạn có khỏe không?

A: ……………………………………

B: Chào Peter. Mình khỏe cảm ơn.

B: ……………………………………

A: Tạm biệt cả lớp.

A: ……………………………………

B: Tạm biệt cô, cô Hiền.

B: ……………………………………



A: Tớ là Alan. Tên bạn là gì?

A: ……………………………………

B: Tên tớ là Lili.

B: ……………………………………

A: Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?

A: ……………………………………

B: L – I – L – I .

B: L – I – L – I .

A: Đây là Tony.

A: ……………………………………

…………………………………

3

4

5

6


7

B: Rất vui được gặp cậu Tony. Mình là Ken.

B: ………………………………………

A: Kia có phải Ann không?

A: …………………………………..

B: Đúng vậy.

B: …………………………………..

A: Kia có phải Tintin không?

A: ………………………………….

B: Không phải đâu. Đó là Kiki.

B: …………………………………


Part II : Exercises
Exercise 1: Choose the correct answer? (10 points)
1. H_w are you?
A. o

B. e


C. m

D.i

2. Who …… that? – It’s Tony.

7. …… is Puppy.

A. are

A. This

B. am

C. is

D. it

3. ……... is your name?
A. Who

B. How C. It

B. ic

C. ne

D. What


B. uu

B. Are

B. they aren’t

C. it is

C. it isn’t

B. does

A. Yes
C. It

C. is

D. are

10. Is that Nam? - ……., it isn’t.

D. se

6. ….. that Cindy?
A. Am

A. they are

A. do


C. on

D. Bye

9. How ……. you spell your name?

D. ae

5. Goodb_ _, class.
A. ye

C. Hello

8. Is that Mai? – Yes, ………….

4. N_ _ e to meet you.
A. oe

B. What

B. I am

C. No D. It

D. Is

Exercise 2: What’s the order? (10 points)
1

name


My

Billy.

is

............................................................

2

are

you?

How

3

How

you

do

4

isn’t.

No,


it

............................................................

5

that

Tony
?

Is

............................................................

6

is

What

name?

your

............................................................

7


I

thank

you.

fine,

............................................................

8

Yes,

is

it

9

meet

you.

Nice

10

Laura.


I

am

............................................................
your

name? spell

............................................................

............................................................
to

............................................................
............................................................


Exercise 3: Look and write ( 10 points)
1. h l o l e

2. i h

………………

…………….

3. h k t a n s

4. o n


……………..

……………..

5. b e g o d y o

6. m e n a

……………….

……………..

7. p l s e l

8. s i h t

………………

……………..

9. s e y

10. t a t h

……………….

……………

Exercise 4 : Read and Write

Quan: Hi , Tony.
Tony: (1) _________, Quan and Phong.

1

thanks
fine
you
how
Hello

Quan: (2) __________ are you?
Tony: I'm (3) _________, thanks. And you?
Quan: I'm fine. Thank (4) _________.
Tony: And how are you, Phong?
Phong: Fine, (5) _________.
Linda: Hi , I'm Linda. (1) _________ your name?

2

name’s
Linda
How
What’s
Nice

Mai: Hello, my (2) _________ Mai. Nice to meet you, (3)
_________.
Linda: (4) __________ to meet you, too.
Mai: (5) _________ do you spell your name?

Linda: L-I-N-D-A.


3

Nice
This
no
that
meet

Phong: Hi , Linda.
Linda: Hello, Phong. (1) _________ is Tony.
Phong: (2) __________ to meet you.
Tony: Hello, Phong. Nice to (3) _________ you, too.
Linda: Is (4) _____________ Mai?
Phong: (5) _________, it isn't. It's Hoa.



×