CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ ( tiếp theo )
HÀNG
Chục
nghìn
Nghìn
Trăm
VIẾT
Chục
Đơn vị
ĐỌC SỐ
SỐ
Chữ số 0 đứng ở hàng nghìn, hàng
3
0
00
00
0
3
2
0
0
0
32 000
3
2
Chữ số 0 trong số 30 000
5 cách viết 0
Hãy nêu
số 30 000 ? 0
đứng ở các hàng nào ?
32 500
Ba mươi hai nghìn năm trăm
0
32 560
Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
2
5
0
5
HÃY ĐỌC SỐ SAU :
Viết theo thứ tự từ trái sang phải,
2
0
5
0
bắt đầu viết từ hàng lớn nhất.
32 505
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
32 050
Ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
3
3
3
3
2
CỐS
ĐỌS
CÁCH Ế
I T
V
H
CÁC
Ố
0
5
6
Ba mươi nghìn
trăm, hàng chục, hàng đơn vị.
Ba mươi hai nghìn
0
5
0
30 050
Ba mươi nghìn không trăm năm mươi
0
0
5
30 005
Ba mươi nghìn không trăm linh năm
HÃY ĐỌC SỐ SAU :
3
0
Chữ số 0 màu đỏ đứng ở hàng nào ?
Chữ số 0 màu đỏ đứng ở hàng nghìn.
MẪU
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ ( tiếp theo )
Bài 1 - Viết ( theo mẫu ) :
Viết số
Đọc số
86 030
Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi
62 300
Sáu mươi hai nghìn ba trăm
58 601
Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một
42 980
Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi
70 031
Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt
60 002
Sáu mươi nghìn không trăm linh hai
Cả ba dãy số
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ ( tiếp theo )
trên đều là dãy
số cách đều và
Bài 2 :
Số
?
số liền sau lớn
hơn số liền
a) 18301 ; 18302 ; ………. ; ………. ; ………. ; 18306 ; ……….
trước 1 đơn vị.
b) 32606 ; 32607 ; ………. ; ………. ; ………. ; 32611 ; ……….
Cả 3 dãy số trên có chỗ nào giống nhau ?
c) 92999 ; 93000 ; 93001 ; ………. ; ………. ; 93004 ; ……….
Bài 3 :
Số
?
20000 ; ………. ; 24000
21000
a) 18000 ; 19000 ; ………. ; ………. ; ……….
22 000
23 000
47300
b) 47000 ; 47100 ; 47200 ; ………. ; ………. ; ………. ;……….
47400
47500
47600
c) 56300 ; 56310 ; 56320 ; ………. ; ………. ; ………. ; 56330
……….
56340
56350
56360
TOÁN
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ ( tiếp theo )
Bài 4:
Cho 8 hình tam giác,
mỗi hình như hình bên:
Hãy xếp thành hình dưới đây:
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ ( tiếp theo )
HÀNG
Chục
VIẾT
ĐỌC SỐ
SỐ
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
3
0
0
0
0
30 000
3
2
0
0
0
32 000
Ba mươi hai nghìn
3
2
5
0
0
32 500
Ba mươi hai nghìn năm trăm
3
2
5
6
0
32 560
Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
3
2
5
0
5
32 505
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
3
2
0
5
0
32 050
Ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
3
0
0
5
0
30 050
Ba mươi nghìn không trăm năm mươi
3
0
0
0
5
30 005
Ba mươi nghìn không trăm linh năm
nghìn
Ba mươi nghìn