Tải bản đầy đủ (.pptx) (4 trang)

Giáo án điện tử lớp 3 Luyen tap trang 145

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.78 KB, 4 trang )

Toán:

LUYỆN TẬP
1/ Viết (theo mẫu)

Viết số
16305
16500

Đọc số
Mười sáu nghìn ba trăm linh năm
Mười sáu nghìn năm trăm

62007

Sáu mươi hai nghìn không trăm linh bảy

62070

Sáu mươi hai nghìn không trăm bảy mươi

71010

Bảy mươi mốt nghìn không trăm mười

71001

Bảy mươi mốt nghìn không trăm linh một


AI NHANH AI ĐÚNG



LUYỆN TẬP

2/ Viết (theo mẫu)
Đọc số
Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm
Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm
Tám mươi bảy nghìn không trăm linh một
Tám mươi bảy nghìn năm trăm
Tám mươi bảy nghìn

viết số
87 115

87 105

87 001
87 500

87 000


Toán:

LUYỆN TẬP

THẢOLUẬNNHÓM

3/ Mỗi
3/ số

Mỗiứng
số ứng
với vạch
với vạch
thíchthích
hợp hợp
nào?nào?

A

B

11 000

C

D

12 000

10 000

E

G

15 000

13 000


H

I

18 000

16 000

14 000

K

17 000


LUYỆN TẬP
4/ Tính nhẩm :

a/ 4000 + 500

=

4500

6500 – 500

=

6000


300 + 2000 X 2

=

1000 + 6000 : 2

=

4300

4000

b/ 4000 – (2000-1000) =
4000 -2000 + 1000

=

8000 – 4000 X 2

=

(8000 – 4000) X 2

=

3000

3000
0
8000




×