Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

ĐỘNG từ THƯỜNG gặp TRONG TIẾNG ANH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (24.27 KB, 4 trang )

ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG ANH

1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.


30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.

Be là
have có
do
làm
say nói
get được
make làm
go
đi
see thấy
know biết
Take lấy
think nghĩ
come đến
give cho

look nhìn
use dùng
find tìm thấy
want muốn
tell nói
put đặt
mean nghĩa là
become
trở thành
leave rời khỏi
work làm việc
need cần
feel cảm
seem hình như
ask hỏi
show hiển thị
try thử
call gọi
keep giữ
provide
cung cấp
hold giữ
turn xoay
follow
theo
bring đem lại
begin bắt đầu
like như
going đi
help giúp

start bắt đầu
run chạy
write viết


44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.
65.
66.
67.
68.

69.
70.
71.
72.
73.
74.
75.
76.
77.
78.
79.
80.
81.
82.
83.
84.
85.
86.
87.
88.

set thiết
move hành động
play chơi
pay trả
hear nghe
include
bao gồm
believe
tin tưởng

allow cho phép
meet gặp
lead chỉ
live sống
stand đứng
happen
xảy ra
carry mang
talk nói truyện
appear
xuất hiện
produce
sản xuất
sit
ngồi
offer phục vụ
conside
xem xét
expect
chờ đợi
suggest
đề nghị
let
cho
read đọc
require
yêu cầu
continue
tiếp tục
lose mất

add cộng,them
change
thay đổi
fall rơi
remain
còn lại
remember
nhớ
buy mua
speak nói
stop dừng lại
send gửi
receive
nhận
decide
quyết định
win chiến thắng
understand
biết ,hiểu
describe
miêu tả
develop
phát triển
agree đồng ý
open mở
reach đến


89.
90.

91.
92.
93.
94.
95.
96.
97.
98.
99.
100.
101.
102.
103.
104.
105.
106.
107.
108.
109.
110.
111.
112.
113.
114.
115.
116.
117.
118.
119.
120.

121.
122.
123.
124.
125.
126.
127.
128.
129.
130.
131.
132.
133.

build xây dựng
involve
lien quan đến
spend tiêu
retum trở về
draw rút ra
die chết
hope hi vọng
create
sáng tạo
walk đi bộ
sell bán
wait đợi
cause nguyên nhân
pass vượt qua
lie

nói dối
acceptchấp nhận
watch xem
raise nâng cao
base căn cứ
apply ứng dụng
break nghỉ
explain
giải thích
learn học
increase
tăng lên
cover che
grow lớn lên
claim yêu cầu
report báo cáo
support
ủng hộ
cut cắt
form hình thức
stay ở lại
contain
chứa
reduce
giảm
establish
thiết lập
join ghép
wish ước
achieve

hoàn thành
seek tìm kiếm
choose
chọn\
deal nhiều
face mặt
fail thất bại
serve phục vụ
end cuối
kill giết


134.
135.
136.
137.
138.
139.
140.
141.
142.
143.
144.
145.
146.
147.
148.
149.
150.


occur xảy ra
drive lái xe
represent
đại diện
rise tăng lên
discuss
bàn luận\
love tình yêu
pick nhặt
place nơi
argue tranh luận
prove chứng minh
wear dùng
catch nắm bắt
enjoy thưởng thức
eat ăn
introduce
giới thiệu
enter vào ,tiếp theo
present
hiện tại



×