Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Thông tư Quản lí 1780 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (47.83 KB, 4 trang )

Mục lục
Trang
- Thuyết minh và hớng dẫn áp dụng
Chơng I

Thí nghiệm vật liệu xây dựng

2
4

DA.0100
0

Thí nghiệm xi măng

4

DA.0200
0

Thí nghiệm thạch cao

9

DA.0300
0

Thí nghiệm cát

10


DA.0410
0

Thí nghiệm đá dăm, sỏi

13

DA.0420
0

Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn mẫu đá Base và Subbase
(Thí nghiệm với cối Proctor cải tiến)

16

DA.0510
0

Thí nghiệm phản ứng kiềm của cốt liệu đá, cát

17

DA.0520
0

Thí nghiệm phản ứng ALKALI của cốt liệu đá, cát bằng phơng
pháp thanh vữa

18


DA.0600
0

Thí nghiệm vôi xây dựng

19

DA.0700
0

Thiết kế mác bê tông

20

DA.0800
0

Thiết kế mác vữa

20

DA.0900
0

Xác định độ sụt hỗn hợp bê tông

20

DA.1000
0


ép mẫu bê tông , mẫu vữa

21

DA.1100
0

Thí nghiệm vữa xây dựng

23

DA.1200
0

Thử bê tông nặng

25

DA.1300
0

Thí nghiệm gạch men , sứ vệ sinh

28

DA.1400
0

Thí nghiệm gạch xây đất sét nung


29

DA.1500

Thí nghiệm gạch lát xi măng

30

86


0
DA.1600
0

Thí nghiệm gạch chịu lửa

31

DA.1700
0

Thí nghiệm ngói sét nung

34

DA.1800
0


Thí nghiệm ngói xi măng cát

35

DA.1900
0

Thí nghiệm gạch gốm ốp lát

36

DA.2000
0

Thí nghiệm cơ lý gỗ

37

DA.2110
0

Thí nghiệm cơ lý đất trong phòng thí nghiệm

39

DA.2120
0

Thí nghiệm độ co ngót và trơng nở của mẫu đất


43

DA.2130
0

Thí nghiệm xác định hệ số thấm của mẫu đất; thí nghiệm
nén sập mẫu đất

44

DA.2200
0

Thí nghiệm ngói fibro xi măng ; xi ca day

45

DA.2300
0

Thí nghiệm phân tích thành phần hoá học vật liệu: Cát, đá,
XM, gạch

46

DA.2400
0

Xác định cấu trúc vật liệu bằng kính hiển vi điện tử quét


49

DA.2500
0

Phân tích khoáng trên máy vi nhiệt

50

DA.2600
0

Phân tích nớc

51

DA.2700
0

Phân tích vật liệu bi tum

54

DA.2800
0

Thí nghiệm bê tông nhựa

57


DA.2900
0

Thí nghiệm cơ lý vật liệu bột khoáng trong bê tông nhựa

59

DA.3000
0

Tính năng cơ lý của màng sơn

61

DA.3100
0

Thí nghiệm chiều dày màng sơn trên BT, gỗ, thép, tôn

63

DA.3200

Phân tích than

64

87



0
DA.3300
0

Hệ số dẫn nhiệt, cách âm của vật liệu xây dựng

65

DA.3400
0

Thí nghiệm kéo thép tròn, thép dẹt, cờng độ , độ dãn dài

66

DA.3500
0

Thí nghiệm kéo mối hàn thép tròn, mối hàn thép dẹt, độ
bền mối hàn

67

DA.3600
0

Thí nghiệm uốn thép tròn, thép dẹt, mối hàn thép tròn, mối
hàn thép dẹt, góc uốn

68


DA.3700
0

Thí nghiệm nén thép ống có mối hàn, độ bền uốn

69

DA.3800
0

Thí nghiệm kéo thép ống nguyên và thép ống có mối hàn

69

DA.3900
0

Mô đun đàn hồi thép tròn, thép dẹt

70

DA.4000
0

Thí nghiệm bu lông

71

Chơng II Thí nghiệm cấu kiện và kết cấu xây dựng


72

DB.0100
0

Kiểm tra mối hàn bằng sóng siêu âm

72

DB.0200
0

Phân tích chất lợng kim loại bằng quang phổ

72

DB.0300
0

Siêu âm chiều dầy kim loại

73

DB.0400
0

Thí nghiệm đo tốc độ ăn mòn của cốt thép trong BT bằng
máy đo điện hóa


74

DB.0500
0

Thí nghiệm panen hộp trong phòng thí nghiệm

75

DB.0600
0

Kiểm tra cờng độ bê tông của cấu kiện bê tông và bê tông cốt
thép tại hiện trờng

76

DB.0700
0

Kiểm tra chiều dày lớp bê tông bảo vệ và đờng kính cốt thép

77

DB.0810
0

Thí nghiệm mức độ thấm của ion cl vào trong BT

78


DB.0820
0

Thí nghiệm mức độ khuếch tán của ion cl vào trong BT

79

DB.0900
0

Thí nghiệm khả năng chống ăn mòn của BTCT bằng phơng
pháp gia tốc

80

88


DB.1000
0

Thí nghiệm xác định độ chặt nền đờng bằng phơng pháp
đếm phóng xạ

81

DB.1100
0


Đo E động và chậu võng bằng thiết bị FWD

82

DB.1200
0

Định chuẩn thiết lập phơng trình tơng quan thực nghiệm
giữa IRI và độ đo xóc cộng dồn

83

DB.1300
0

Đo EIRI bằng thiết bị phản ứng (ROMDAS)

84

DB.1400
0

Thí nghiệm bằng chuỳ xuyên động DCP

85

Mục lục

86


89



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×