Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Thông tư Quản lí 1781 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.52 MB, 4 trang )

Mục lục
Mã hiệu

Nội dung công việc

1

2
Thuyết minh và quy định áp dụng

EA.10000
EA.11000
EA.12000
EA.20000
EA.21000
EA.21100
EA.21200
EA.22000
EA.22100
EA.22200
EA.30000
EA.31000

EA.32000
EA.33000
EA.40000
EA.41000
EA.42000
EA.50000
EA.51000
EA.52000



EB.10000
EB.11000
EB.12000
EB.13000

Chơng I
Thí nghiệm các thiết bị điện
Động cơ điện, máy phát điện
Thí nghiệm máy phát điện, động cơ điện đồng
bộ,U<1000V
Thí nghiệm động cơ điện không đồng bộ, U <
1000V
Máy biến áp lực
Thí nghiệm máy biến áp lực 66-500kV
Thí nghiệm máy biến áp lực 3 pha 110kV
Thí nghiệm máy biến áp lực 220-500kV
Thí nghiệm máy biến áp U đến 35KV
Thí nghiệm máy biến áp : 22- 35KV
Thí nghiệm máy biến áp - U 3-15KV
Máy biến điện áp
Thí nghiệm biến điện áp 1 pha, phân áp bằng tụ
điện
điện áp 66-500KV
Thí nghiệm biến điện áp cảm ứng 1 pha, điện áp 66
- 500KV
Thí nghiệm biến điện áp cảm ứng, điện áp < 35KV
Biến dòng điện
Thí nghiệm biến dòng điện điện áp: 66-500kV
Thí nghiệm biến dòng điện : < 1kV; < 15kV; 2235kV.

Kháng điện
Thí nghiệm kháng điện dầu, máy tạo trung tính,
cuộn dập hồ quang
Thí nghiệm điện kháng khô và cuộn cản cao tần các
cấp điện áp
Chơng II
thí nghiệm Khí cụ điện, trang bị điện
Máy ngắt
Thí nghiệm máy ngắt SF6
Thí nghiệm máy ngắt dầu
Thí nghiệm máy ngắt không khí

Trang
3
5

7
7
7
8
9
9
9
11
13
13
15
16
16


17
18
19
19
20
21
21
22

23
23
23
25
26
76


EB.14000
EB.20000
EB.21000
EB.22000
EB.30000
EB.40000
EB.41000
1
EB.42000
EB.50000
EB.60000
EB.70000
EB.71000

EB.72000

EC.10000
EC.11000
EC.12000
EC.20000
EC.21000

Thí nghiệm
Dao cách ly
Thí nghiệm
Thí nghiệm
Thí nghiệm
Thí nghiệm
Thí nghiệm
Thí
Thí
Thí
Thí
Thí
Thí

nghiệm
nghiệm
nghiệm
nghiệm
nghiệm
nghiệm

máy ngắt chân không

dao cách ly thao tác bằng điện
dao cách ly thao tác bằng cơ khí.
Thanh cái
cách điện
cách đứng, treo
2
cách điện xuyên
tụ điện
cáp lực
aptômát và khởi động từ
aptomat và khởi động từ >300A
aptomat và khởi động từ < 300A

Chơng III
Thí nghiệm chống sét van, tiếp đất
Chống sét van và bộ đếm sét
Thí nghiệm chống sét van 22-500kV
Thí nghiệm chống sét van đến 15kV
Đo điện trở tiếp đất .
Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp

EC.22000 Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôi

ED.11000
ED.12000
ED.13000
ED.14000
ED.15000
ED.16000
ED.17000

ED.18000
ED.19000
ED.20000
ED.21000

Chơng IV
Thí nghiệm Rơle bảo vệ và tự động điện
Thí nghiệm rơle so lệch (kỹ thuật số)
Thí nghiệm rơle khoảng cách
Thí nghiệm rơle: điện áp, dòng điện.
Thí nghiệm rơle: trung gian - Thời gian - Tín hiệu .
Thí nghiệm rơle: công suất, dòng và áp thứ tự
nghịch, thứ tự không, tần số.
Thí nghiệm rơle: cắt (đầu ra); Bảo vệ chống h hỏng
máy ngắt
Thí nghiệm rơle : tự động đóng lại, kiểm tra đồng
bộ.
Thí nghiệm hợp bộ rơle tự động điều chỉnh điện
áp, rơle tự động nạp ắc qui, rơle ghi sự cố.
Thí nghiệm rơle giám sát mạch cắt, giám sát mạch
dòng, mạch áp.
Thí nghiệm rơle: hơi, dòng dầu.
Thí nghiệm thiết bị tích hợp mức ngăn

27
28
28
29
30
31

31
3
32
33
34
35
35
36

37
37
37
38
39
39
40

41
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51


77


ED.22000 Thí nghiệm thiết bị tích hợp mức trạm
(Khối điều khiển trung tâm )

EE.10000
EE.20000
EE.30000
EE.40000
EE.50000
1

Chơng V
Thí nghiệm đo lờng điện
Thí nghiệm Ampemét, vônmét.
Thí nghiệm Ampemét, vônmét có bộ biến đổi; báo
chạm đất, đo độ lệch điện áp; chỉ thị nấc MBA,
đồng bộ kế; tần số kế .
Thí nghiệm đồng hồ: công suất 3 pha hữu công vô
công có bộ biến đổi, không có bộ biến đổi; góc pha.
Thí nghiệm công tơ 1pha; công tơ 3 pha
Thí nghiệm hợp bộ đo lờng đa chức năng kỹ thuật số
có lập trình.
2
Chơng VI
thí nghiệm thiết bị đo lờng

EF.10000
EF.20000

EF.30000

nhiệt
Thí nghiệm áp kế, chân không kế.
Thí nghiệm đồng hồ mức, lu lợng, cầu đo nhiệt độ
chỉ thị
Thí nghiệm rơle áp lực, chân không, rơ le nhiệt,
logomét đo nhiệt, bộ biến đổi tín hiệu không điện
sang tín hiệu điện.

Chơng VII
thí nghiệm mạch điều khiển, đo lờng,
rơ le bảo vệ, tự động và tín hiệu.
EG.10000 Thí nghiệm hệ thống mạch nguồn AC, DC; mạch tín
hiệu trung tâm; mạch điện áp và dòng điện.
EG.20000 Thí nghiệm mạch điều khiển máy ngắt, dao cách ly
EG.30000 Thí nghiệm mạch điều khiển: nén khí; cứu hoả; làm
mát; sấy, chiếu sáng cho tủ.
EG.40000 Thí nghiệm hệ thống mạch: bảo vệ (thời gian, trung
gian, cắt trực tiếp, mạch đầu ra); mạch đo lờng;
mạch ghi chụp.
EG.50000 Thí nghiệm hệ thống mạch tự động: điều chỉnh
điện áp dới tải, đóng lặp lại máy ngắt (kể cả đồng
bộ).
EG.60000 Thí nghiệm mạch thiết bị đo xa.
EG.70000 Thí nghiệm mạch sơ đồ logic (điều khiển, bảo vệ và
truyền cắt)
EG.80000 Thí nghiệm hệ thống mạch điều khiển tích hợp mức
ngăn.


52

53
53
54
55
56
57
3

58
58
59
60

61
61
62
63
64
65
66
67
68
69

78


EG.90000 Thí nghiệm hệ thống mạch điều khiển tích hợp mức

trạm.

EH.10000
EH.20000
EH.30000
EH.40000
EH.50000
EH.60000

Chơng VIII
Thí nghiệm mẫu hoá
Thí nghiệm tính chất hoá học mẫu dầu cách điện
Thí nghiệm điện áp xuyên thủng; Tg của dầu cách
điện
Thí nghiệm độ ổn định ô xy hoá dầu cách điện.
Thí nghiệm hàm vi lợng ẩm của dầu cách điện
Thí nghiệm phân tích hàm lợng khí hoà tan trong
dầu cách điện
Thí nghiệm phân tích độ ẩm trong khí SF6

70
70
71
72
73
74
75

79




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×