mục lục
Định mức dự toán lắp đặt
truyền dẫn phát sóng truyền hình trong xây dựng cơ bản
Mã hiệu
Danh mục xây lắp
từ trang
đến
trang
1
2
Lắp dựng hệ thống cột, tháp antel truyền
dẫn phát sóng
và hệ thống chống sét
3
4
Lắp dựng cột antel và cầu cáp
3
17
18
35
1.00.00
0
1.01.00
00
1.01.10
00
1.01.20
00
1.01.30
00
1.01.40
00
1.01.50
00
1.01.60
00
1.02.00
00
1.02.10
00
1.02.20
00
1.02.30
00
1.02.40
00
1.02.50
00
1.02.6
000
1.02.7
000
1.02.8
000
Lắp dựng cột anten dây néo
Gia công đấu nối dây néo chính cột
anten dây néo
dựng cột anten tự đứng
Lắp đèn tín hiệu trên cột, tháp anten
Lắp đặt cầu cáp
Công tác sơn
Lắp đặt hệ thống chống sét
Đo kiểm tra điện trở suất của đất
Chôn các điện cực tiếp đất
Lắp đặt cáp tiếp đất
Hàn cáp dẫn đât của hệ thống tiếp
đất
Đo kiểm tra, nghiệm thu hệ thống tiếp
đất , xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt
hệ thống tiép đât theo hệ thống thi
công
Lắp đặt mạng liên kết dây nối đất
trong nhà trạm máy phát hình
Lắp đặt bộ cắt sét, lọc sét
Hệ thống chống sét hiện đại
81
2.00.00
00
2.01.10
00
2.01.20
00
2.01.30
00
2.01.40
00
2.01.50
00
2.01.60
00
2.02.00
0
2.02.10
00
2.02.00
00
2.02.00
00
2.03.00
00
2.03.10
00
2.03.10
00
1
2.04.00
00
2.05.00
00
2.05.10
00
2.05.20
00
2.05.30
00
2.05.40
00
2.06.00
Lắp đặt thiết bị truyền dẫn phát sóng
36
40
3
4
Lắp đặt hệ thống anten
Lắp đặt bộ chấn tử anten trên cột
Gia công bộ gá, bộ chia
Lắp đặt bộ gá, bộ chia
Lắp đặt bộ gá, bộ chia trên cột
Lắp đặt dàn anten trên cột
Lắp đặt cáp đồng trục
Lắp đặt cáp đồng trục
Lắp đặt fidơ chính
Lắp đặt fidơ cứng
Lắp đặt hệ thống thông gió
Lắp dặt máy nén khí
Gia công và lắp đặt ống thông gió
2
Lắp đặt các bộ phận máy phát hình
Lắp đặt cáp nguồn và dây đất
Lắp đặt cáp nguồn và dây đất treo
Lắp đặt cáp nguồn và dây đất trong
máng nổi , trên cầu cáp
Lắp đặt cáp nguồn và dây đất trong
ống chìm
Lắp đặt cáp thông tin, cáp đồng
trục , cáp đối sứng
Lắp đặt các loại máng cáp
82
00
2.06.10
00
2.07.00
00
2.07.10
00
2.07.20
00
Lắp đặt máng nhựa , máng kim loại
Lắp đặt thiết bị phụ trợ
Lắp đặt chân chảo thu vệ tinh
Lắp đặt chân thu vệ tinh
3.00.00
00
3.00.01
00
3.00.02
00
3.00.03
00
3.00.04
00
3.00.05
00
3.00.06
00
3.00.07
00
3.00.08
00
3.00..09
00
3.00.10
00
3.00.11
00
3.00.12
00
3.00.13
00
Đo lờng và kiểm định hệ thống máy phát
hình
4.00.00
00
4.01.10
00
4.01.20
Công tác bốc dỡ, vận chuyển
62
70
77
80
Đo lờng và kiểm định máy phát hình
Đo anten máy phát hình
Đo bộ chia
Đo mức hài máy phát hình
Đo bộ CONBINER
Đo hệ thống tiếp đất
Đo cờng độ điện trờng
Đo anten thu hình
Đo máy thu hình màu
Đo máy thu thanh
Đo SETOPBOX ( vệ tinh, mặt đất )
Đo máy ghi hình, các thiết bị dựng, kỹ
sảo
Đo chỉ tiêu kỹ thuật của phòng thu
Vận chuyển vật liệu bằng thủ công
( đất, cát , đá, sỏi .v.v
Vận chuyển thủ công các loại vật t, phụ
83
00
4.01.30
00
4.02.10
00
4.03.50
00
kiện
Vận chuyển thủ công các cấu kiện
5.00.00
0
5.10.00
0
5.20.00
0
5.30.00
0
5.40.00
0
5.50.00
0
5.60.00
0
5.70.00
0
5.80.00
0
5.90.00
0
Bảng các chỉ tiêu đo lờng thủ nghiệm
máy phát hình
Máy phát hình
Vận chuyển cơ giới kết hợp thủ công
Bốc dỡ vật liệu, phụ kiện
Máy phát FM
Máy tăng âm
Máy thu hình
Anten
Đo cờng độ điện trờng
Studio
Thiết bị sản xuất chơng trình
Đo chất lợng Setop box
84
71
76