Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bài kiểm tra số 1.10.cơ bản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.82 KB, 2 trang )

BI KIM TRA S 1-HC Kè I-LP 10
MễN HO HC
Thi gian lm bi: 45 phỳt
Mó thi 132
Họ và tên: ..
Lớp:
I, Phn trc nghim (7 im):
Cõu 1: Nguyờn t kali cú cỏc ng v v phn trm cỏc ng v tng ng nh sau:
39
19
K 93,258%,
40
19
K 0,012% v cũn li l
41
19
K. Nguyờn t khi trung bỡnh ca K l:
A. 39 B. 39,2 C. 39,135 D. 39,15
Cõu 2: Cho cỏc ng v ca H v Br gm:
1
1
H,
2
1
H,
3
1
H v
79
35
Br,


81
35
Br. Hi t cỏc ng
v ny cú th to ra bao nhiờu loi phõn t HBr khỏc nhau?
A. 7 B. 5 C. 6 D. 4
Cõu 3: Lp electron th n cú s phõn lp electron l:
A. n B. 2n C. 2n
2
D. 4
Cõu 4: S n v in tớch ht nhõn ca X l 13. Trong nguyờn t X, s electron phõn
mc nng lng cao nht l:
A. 7 B. 3 C. 1 D. 5
Cõu 5: Cu hỡnh electron ca nguyờn t
26
Fe trng thỏi c bn l:
A. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
7
4s
1
B. 1s

2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
8
C. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
4s
2
3d
6
D. 1s
2
2s
2
2p

6
3s
2
3p
6
3d
6
4s
2
Cõu 6: Nguyờn t cú Z=13 cú s lp electron ó bóo ho l:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Cõu 7: Cấu hình electron nào sau đây không đúng?
A. 1s
2
2s
2
2p
5
3s
2
B. 1s
2
2s
2
2p
4
C. 1s
2
2s
2

2p
6
D. 1s
2
2s
2
2p
5
Cõu 8: Cỏc mnh no sau õy khụng ỳng:
1.Ch cú ht nhõn nguyờn t clo mi cú 17 proton
2.Ch cú ht nhõn nguyờn t clo mi cú 17 electron
3.Ch cú ht nhõn nguyờn t clo mi cú 18 ntron
4.S n v in tớch ht nhõn c trng cho mt nguyờn t hoỏ hc
A. 3 B. 1,2 C. 2,3 D. 1,2,3,4
Cõu 9: Cỏc phõn lp ó bóo ho electron l:
A. s
2
, p
6
, d
10
,f
14
B. s
1
, p
3
, d
5
,f

7
C. s
2
, p
6
, d
10
,f
4
D. s
2
, p
8
, d
10
,f
14
Cõu 10: Nguyờn t Z= 25 thuc h nguyờn t:
A. s B. p C. f D. d
Cõu 11: Trong nguyên tử lớp electron có mức năng lng trung bình thấp nhất là :
A. Lớp Q B. Lớp K
C. Tất cả đều nh nhau D. Tuỳ thuộc từng nguyên tử
Cõu 12: Chn cõu phỏt biu ỳng:
A. Khi lng nguyờn t bng khi lng ht nhõn nguyờn t
B. Ht electron v proton cú in tớch bng nhau
C. ng kớnh ht nhõn nh hn rt nhiu so vi ng kớnh nguyờn t
D. Ht nhõn nguyờn t c cu to nờn t cỏc ht electron, proton v ntron
Trang 1/2 - Mó thi 132
Câu 13: Nguyên tử
23

X có cấu hình electron là 1s
2
2s
2
2p
6
3s
1
. Hạt nhân nguyên tử X có:
A. 11 proton và 12 nơtron B. 11 electron, 11 proton và 12 nơtron
C. 11 proton và 11 nơtron D. 11 proton
Câu 14: Nguyên tử của nguyên tố X có 7 electron thuộc phân lớp 3d. Số hiệu của
nguyên tử X là:
A. 27 B. 24 C. 26 D. 25
C©u 15: Cho biÕt líp N cã tèi ®a bao nhiªu electron?
A. 2 B. 8 C. 18 D. 32
C©u 16: Cho các cấu hình electron của các nguyên tố sau:
(I) 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
(II) 1s
2
2s
2
2p

6
3s
2
3p
6
(III) 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
4s
2
(IV) 1s
2
2s
2
2p
5
Các nguyên tố kim loại là:
A. I, II, IV B. I, III C. III, IV D. I, IV
II, Phần tự luận (3 điểm):
Trong nguyên tử nguyên tố X có tổng số các loại hạt cơ bản là 46, trong đó số hạt
mang điện nhiều hơn số hạt không mang điện là 14 hạt.
a, Viết kí hiệu nguyên tử X
b, Viết cấu hình electron đầy đủ của X

c, X thuộc họ nguyên tố và loại nguyên tố gì?
I----------------------------------------------aan
----------- HẾT ----------
Trang 2/2 - Mã đề thi 132

×