Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

Hình vẽ cho bài soan 12 phần KTĐT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (298.74 KB, 15 trang )

BÀI 2 ĐIỆN TRỞ-TỤ ĐIỆN-CUỘN CẢM
BÀI 3 THỰC HÀNH
ĐIỆN TRỬ-TỤ ĐIỆN-CUỘN CẢM
1
Kí hiệu ®iÖn trë
C
1
C
2
C
3
C
1
a)
b)
c)
d)
Kí hiệu tụ điện
Kí hiệu cuộn cảm
b)a)
c)
d)
Vòng 4
Vòng 3
Vòng 2
Vòng 1
Vòng 1
Điện trở vòng màu
R
R
R


R
Scd
T h
V
a)
b)
c)
d)
e)
Bảng màu
§en 0 Xanh lôc 5
N©u 1 Xanh lam 6
§á 2 TÝm 7
Cam 3 X¸m 8
Vµng 4 Tr¾ng 9
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim quay
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số
2
Mẫu báo cáo
CÁC LINH KIỆN ĐIỆN TRỞ TỤ ĐIỆN CUỘN CẢM
HỌ VÀ TÊN…………….
LỚP …………………
Tìm hiểu về điện trở
STT Vạch màu trên thân
điện trở
Trị số đọc Trị số đo Nhận xét
1
2
3
4

5
Tìm hiểu về cuộn cảm
STT Loại cuộn cảm Kí hiệu và vật liệu lõi Nhận xét
1 Cuộn cảm cao tần
2 Cuộn cảm trung tần
3 Cuộn cảm âm tần
Tìm hiểu về tụ điện
STT Loại tụ điện Số liệu kỹ thuật ghi trên tụ Giải thích số liệu
1 Tụ không có cực tính
2 Tụ có cực tính
BÀI 4 LINH KIỆN BÁN DẪN VÀ IC
3
K
A
K
A
Cực anốt
Cực katốt
P N
Điốt tiếp điểm và tiếp mặt
Cấu tạo điốt
BÀI 5 THỰC HÀNH ĐIỐT-TIRIXTO- TRIAC
4
A
K
A
K
Kí hiệu điốt
Điốt thường Điốt ổn áp
E

B
C
P
N
P
E
B
C
N
P
N
Cấu tạo tranzito
Kí hiệu tranzito
Kí hiệu tirixto


Cấu tạo tirixto


P
1
N
1
N
2
N
2
P
2
CựcAnốt (A)

Cực Katốt (K)
Cực điều khiển
(G)
5
Que đen (+)
Que đỏ (-)
Que đen (+)
Que đỏ (-)
Khi U
C
=0
Để hở
Que đen (+)
Que đỏ (-)
Que đen (+)
Que đỏ (-)
Khi U
C
=0
nối với cực
A
2
A
2
A
1
A
2
A
1

Đo, kiểm tra triac
Que đen (+)
Que đỏ (-)
Que đen (+)
Que đỏ (-)
Khi U
GK
=0
Que đen (+)
Que đỏ (-)
Que đen (+)
Que đỏ (-)
Khi U
GK
>0
Đo, kiểm tra tirixto
Que
đen
(+)
Que
đỏ
(-)
Đo phân cực thuận
Đo phân cực ngược
Que
đỏ
(-)
Que
đen
(+)

Đo, kiểm tra Điốt
BÀI 6 THỰC HÀNH TRANZITO
III. Mẫu báo cáo thực hành
TRANZITO
Họ và tên …………..
Lớp …………………
1-Tìm hiểu và kiểm tra tranzito
Loại tranzito Kí hiệu
Trị số điện
trở B-E (Ω)
Trị số điện
trở B-C (Ω)
Nhận xét
Que
đỏ ở
B
Que
đen ở
B
Que
đỏ ở
B
Que
đen ở
B
Tranzito
PNP
2SA……..
2SA……..
2SB……..

2SB……..
6
Que đen
(+)
Que đỏ (-)
E
B
C
P
P N
Đo điện trở thuận tranzito PNP
Que đỏ
(-)
Que đen (+)
E
B
C
P
NN
Đo điện trở thuận tranzito NPN

×