Tải bản đầy đủ (.pdf) (50 trang)

TOIEC NHỮNG cụm từ HAY gặp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (590.84 KB, 50 trang )

Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang

Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

NHỮNG CỤM TỪ TOEIC HAY

Biên soạn bởi cô Nguyễn Quỳnh Trang

a broad range of fields một loạt các lĩnh vực
a broad range of fieldss một loạt các lĩnh vực
a cash deposit tiền cọc bằng tiền mặt
a celebration party một buỗi lễ kỹ niệm
a common misconception một quan niệm sai lầm phổ biến
a company picnic chuyến dã ngoại của công ty
a competitive salary một mức lương cạnh tranh
a complete list hoàn thành danh sách đầy đủ
a comprehensive approach một cách tiếp cận toàn diện
a comprehensive approach một cách tiếp cận toàn diện
a confidential nature có tính chất bí mật
a copy of một bản sao của
a counter at the front of một quầy ở phía trước
a favorable budget ngân sách thuận lợi/nguồn thu thuận lợi
a few differing opinions một vài ý kiến khác nhau/bất đồng
a few executive positions một vài vị trí điều hành
A few financial investment một vài khoản đầu tư tài chính.
a few flight attendants một vài tiếp viên hàng không
a few flight attendants một vài tiếp viên hàng không
a few of their functions một vài chức năng của mình
a financial consultion business: một doanh nghiệp tư vấn tài chính.
a financial planner một kế hoạch tài chính
a free four-piece of stainless-steel saucepans miễn phí 1 bộ 4 nồi thép không rỉ


a full one-year tròn một năm
Moon.vn - Học để khẳng định mình

1

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang

Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

a full refund hoàn tiền đầy đủ
a global service dịch vụ toàn cầu
a great honor một vinh dự lớn
a great honor một vinh dự lớn.
a group of established corporations một nhóm các công ty thành lập
a growing reputation danh tiếng ngày càng tăng
a healthy lifestyle một lối sống lành lạnh
a high structured daily schedule một lịch trình hoạt động cao hằng ngày
a higher lever of success cấp độ thành công cao hơn
A large facility mở rộng công ty
a large number of một số lượng lớn
a local newsletter báo địa phương/tin tức địa phương
a lot of experience nhiều kinh nghiệm
a lot of experience nhiều kinh nghiệm
a lower price ticket giá vé thấp
a loyal member thành viên trung thành
A major success một thành công lớn
a malfunctioning một sự trục trặc

a mandatory form một hình thức bắt buộc
a marked advantage một lợi thế đáng kể
a master of business administration một bậc thầy về quản trị kinh doanh
a mechanical problem vấn đề cơ khí
a minimum wage mức lương tối thiểu
A natural mornitoring system: hệ thống giám sát tự động.
a nearly impossible plan một kế hoạch gần như không thể
a new information system hệ thống thông tin mới
a new innovative program một chương trình sáng tạo
a new line of fall clothing một dòng quần áo mới mùa thu
a new policy chính sách mới
Moon.vn - Học để khẳng định mình

2

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang

Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

a nonprofit agency một cơ quan/tổ chức phi lợi nhuận
a noticeable decline một sự suy giảm đáng kể
a noticeable increase một sự gia tăng đáng chú ý
a notification period một khoảng thời gian thông báo
a one-page abstract trang tóm tắt
a personalized experience trải nghiệm cá nhân
a point to chú ý/tập trung gì đó emergency equipment thiết bị cảnh báo
a pool-side bar quầy ba cạnh hồ bơi

a powerful marketing tool công cụ tiếp thị mạnh mẽ
a premiere one một buổi ra mắt
a promising bookkeeper: 1 nhân viên kế toán đầy triển vọng
a quickly recovery phục hồi nhanh chóng
a quiet setting một khung cảnh yên tỉnh
a raffle event một sự kiện xổ số
a reasonable price giá cả hợp lý
a recent incident một sự việc gần đây
a recreational family camping site địa điểm cắm trại gia đình
a regular employment session một buổi thường xuyên về công việc
a related field một lĩnh vực liên quan
a renewed membership thành viên mới
a required form một mẫu đơn yêu cầu
a required form một mẫu đơn yêu cầu
a resullt of unfavorable kết quả không thuận lợi
a result of accident kết quả của tai nạn
a retail store cửa hàng bán lẻ
a retirement party buổi tiệc nghỉ hưu
a rigorous judging process quá trình đánh giá khắc khe
a safe and enjoyable one an toàn và thú vị
a safe and enjoyable one là an toàn và thú vị
Moon.vn - Học để khẳng định mình

3

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang


Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

a series of complicates restructuring processes một loạt các qua trình phức tạp tái cơ cấu
a serious shortage sự thiếu thụt nghiêm trọng
a short-term failure một thất bại ngắn
a significant impact on một tác động đáng kể
a significant number một số lượng đáng kể
a single incident một sự cố đơn lẽ
a skilled orator nhà hùng biện giỏi
a solid reputation một danh tiếng vững chắc
a steadily increasing number tăng đều đặn số lượng
a strategic decision quyết định một chiến lược
A survey of consumers cuộc khảo sát người tiêu dùng
a technical description mô tả kỹ thuật
a telvevision interview cuộc phỏng vấn trên truyền hình
a temporary interruption sự gián đoạn tạm thời
a thorough survey một cuộc điều tra kỹ lưỡng
a time manner: đúng hạn
a timely manner một cách kịp thời
A timely manner: đúng thời hạn
a transaction tax thuế giao dịch
a typical business một doanh nghiệp điển hình
a valid driver's license giấy phép lái xe hợp lệ
a valid receipt biên nhận hợp lệ
a valid student id card một thẻ sinh viên còn hiệu lực
a valt parking system một hệ thống đỗ xe
A vice president phó chủ tịch
a wide variety nhiều/đa dạng
a wide variety of benefits một loạt/nhiều lợi ích
a wide variety of dinning pleasures sự đa dạng về các bữa ăn

a written estimate bản dự kiến/bản khảo giá
Moon.vn - Học để khẳng định mình

4

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang

Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

abnormal use sử dụng không đúng cách
Access a new workshop registration: truy cập hội thảo đăng ký
accidental system prolem vấn đề rũi ro hệ thống
accompany by st/sb kèm theo cái gì/đi theo ai đó
accounts for: giải thích, nguyên nhân của
achieving impressive revenue đạt doanh thu ấn tượng
acnnounced plans thông báo kế hoạch
additional capital vốn bổ sung
Additional information thông tin thêm
addressed correctly giải quyết một cách chính xác
adequate support hỗ trợ đầy đủ
admission sự thừa nhận/sự cho phép
admisstion to performances đi vào buổi biểu diễn
advances in tiến bộ/bước tiến trong
adverse consequences hậu quả xấu
adverse effect ảnh hưởng xấu
advertising initiative sáng kiến quảng cáo
advertising proposals đề xuất quảng cáo

afford to có đủ khả năng, có đủ điều kiện để làm gì
agreement of payment and publication thỏa thuận về chi trả (tiền) và xuất bản
Ahead of schedue trươc thời hạn
air-conditioning điều hòa không khí
air-cooling system máy lạnh
alerted thông báo/cảnh báo
all over the world trên toàn thế giới
all the manuals tất cả hướng dẫn sử dụng
all times toàn bộ thời gian (trong suốt time đi làm)
allied financial firm công ty tài chính liên minh
alternate means phương tiện thay thế
Moon.vn - Học để khẳng định mình

5

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang

Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

alternative instructions hướng dẫn thay thế
Ambitious production goals mục tiêu sản xuất tham vọng
amusement park công viên giải trí
amusement park công viên vui chơi giải trí
an accurate report báo cáo chính xác
an aging population dân số già
an amazing discovery một khám phá tuyệt vời
an anniversary dinner: buổi ăn kỷ niệm

an annual agricultural nông nghiệp hàng năm
an application form mẫu đơn xin việc
an application immediately một mẫu đơn
an average of trung bình của
an edge against đạt được ưu thế
an estimated ước tính
an even greater asset một tải sản lớn hơn
an even higher level một mức độ cao hơn
an exceptionally energetic member một thành viên đặc biệt năng động
an existing arrangement sự thỏa thuận còn thời hạn.
an extraordinary service một dịch vụ bất thường
an extraordinary service một dịch vụ bất thường
an influential literary critic một nhà văn học phê bình có ảnh hưởng
an inquisitive nature bản chất tò mò
an investment một khoản đầu tư
analytical skill kỹ năng phân tích
Annual award giải thưởng hàng năm
annual event sự kiện hằng năm
another piece of evidence một phần bằng chứng
answering service dịch vụ trả lời
Any concerns bất cứ vấn đề liên quan
Moon.vn - Học để khẳng định mình

6

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang


Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

any credit cards nhiều thẻ tín dụng
any errors bất kỳ lỗi nào
any expenses incurred bất kì chi phí phát sinh
any further assistance hỗ trợ thêm.
any infomation customers bất kỳ thông tin khắc hàng
any malfunction bất kỳ trục trặc/sự cố
any secret information thông tin bí mật
any sort of problem bất kì loại vấn đề
Any stage of the life cycle bất kì giai đoạn nào của chu kỳ cuộc sống.
any violation bất kỳ vi phạm
apartment building's occupancy sở hữu tòa nhà chung cư
appearance xuất hiện/diện mạo
application packet hồ sơ xin việc
appointed manager được bổ nhiệm quản lý
appointment cuộc hẹn/sự bổ nhiệm
appropriate written permission sự cho phép bằng văn bản
approval sự chấp thuận
approved proposal: tán thành đề xuất.
approximately xấp xỉ + con số/time.
around the country trên toàn quốc
arriving back khi trở lại
as portable audio items như các mặt hàng âm thanh di động
As proof purchase: như là bằng chứng mua hàng.
as soon as possible ngay khi có thể
as stocks and bonds như cỗ phiểu và trái phiếu
as the main cause như là nguyên nhân chính
As thoroughly as possible càng kỹ lưỡng càng tốt
as well as cũng như

assigned tasks nhiệm vụ được giao
Moon.vn - Học để khẳng định mình

7

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang

Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

assigned work schedule lịch làm việc được phân công
assistant director trợ lý giám đốc
associated with liên kết/kết hợp với
assuming that giả sử rằng, nếu như
At a low cost ở mức giá thấp
at all time luôn luôn, mọi lúc
at the end of the next month cuối tháng sau.
attendance is mandatory: sự tham dự bắt buộc
Attendane lượng ngừoi tham dự/attendee người tham gia.
attention toward solving sự chú ý về phía giải quyết
attitudes towards urban gun control laws thái độ đối với pháp luật kiểm soát súng ống đô
thị
attract prospective customers thu hút tiềm năng khách hàng
attributed sucess những thành công do
audience member khán giả
automobile fatalies: tử vong xe ô tô
available at all times mọi lúc
Available exclusively đặc biệt dành cho

available for có sẵn
average person người trung bình
aviation technology công nghệ hàng không
award-winning publications ấn phẩm đoạt giải thưởng
award-winning publicationsbài báo về đoạt giải thưởng
aware of nhận thức
background information thông tin lý lịch
Bank empoyes: các nhân viên ngân hàng
basic computer skills kỹ năng máy tính cơ bản
be accused of bị buộc tội gì
be attributed to st: góp phần vào
Moon.vn - Học để khẳng định mình

8

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang

Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

be attributed to st: góp phần vào
be blamed for bị trách móc, bị cho là
be permitted được cho phép
be presented to trình bày cho ai
be used for +ving/N: dùng để làm gì.
Be used to: đã quen với
beginning + time: bắt đầu từ thời gian đó
beginning next april bắt đầu từ tháng april

beneficial relationship mối quan hệ có lợi
benefit lợi nhuận/lợi ích
better garbage collection thu gom rác thải tốt hơn
better solutions giải pháp tốt hơn
better-quality chất lượng tốt hơn
beyond customer expectations vượt quá mong đợi của khác hàng
board members thành viên hội đồng
Board the plane: lên máy bay.
bonus checks chi phiếu tiền thưởng
borrowed books sách mượn
borrowing library materials mượn tài liệu thư viện.
breast cancer treatment điều trị ung thư vú
Brief vắn tắt/ngắn ngọn
broad familiarity rộng với
budget requirement yêu cầu ngân sách
budgets approved phê duyệt ngân sách
bulk pickup service thu gom khối lượng lớn
busiest location: địa điểm thu hút nhất
business days ngày làm việc
business operations hoạt động kinh doanh
busy calculating figures bận rộn tính toán số liệu
Moon.vn - Học để khẳng định mình

9

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang


Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

by the date specified ngày quy định
by the end/at the end of cuối cùng
camera displays màn hình máy ảnh
career path and skills con đường sự nghiệp và kỹ năng.
career plan kế hoạch nghề nghiệp
carry out tiến hành/thực hiện
Catch a taxi: bắt/ đón taxi.
cấu trúc be known for = be famous for nổi tiếng về
cấu trúc: keep some one up-to-date: báo cho người khác biết về tin tức mới nhất về việc

causes distraction gây mất tập trung
causes distraction gây mất tập trung
Certain that chắc chắn rằng
certified financial advisors tư vấn tài chính đủ trình độ
certified financial advisors chứng nhận cố vấn tài chính
chance of st cơ hội làm gì đó.
change departments thay đổi bộ phận
change of/in/to thay đổi
chemicals ltđ tập đoàn hóa chất
chief financial officer giám đốc tài chính
childhood obesity trẻ em béo phì
chronic disease bệnh mãn tính
city's urban đô thị của thành phố
Closed for renovations đóng cửa cho cải tạo.
Closed for renovations: đóng cửa để cải tạo.
collection times thời gian thu thập
come up đi lên
comforts and amenities tiện nghi và tiện nghi

commercial purposes mục đích thương mại
Moon.vn - Học để khẳng định mình

10

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang

Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

commercial value = market value giá thị trường
commitment cam kết
communication antena facilities phương tiện truyền thông antenan
communications systems hệ thống thông tin liên lạc
community service dịch vụ cộng đồng
Company polices: chính sách công ty
company's accounting team đội ngũ kế toán công ty
company's bookkeeping kế toán của công ty
comparable experience kinh nghiệm tương đương
comparable with tương đương với
compensation contracts bồi thường hợp đồng
competition of reconstruction contracts cạnh tranh của các hợp đồng xây dựng
competitive prices giá cả cạnh tranh
complications with our customers những rắc rối với khách hàng
compliment =free of charge = at no charge = for nothing = at no extra cost = at no
additional charge: miễn phí /không cần trả thêm phí
comprehensive and cost effective solutions các giải pháp toàn diện và chi phí hiệu quả
computer system hệ thống máy tính

concerned about mối quan tâm về
Concerned about: quan tâm về.
concerning fringe benefits liên quan đến phúc lợi
concerns about lo ngại/quan tâm về
concerns regarding: mối quan tâm/lo gại về
conducted develop tiến hành phát triển
confidential data thông tin bí mật
consider possible xem xét có thể
consider volunteering xem xét việc làm tình nguyện viên
considerable cost reductions giảm chi phí đáng kể
considered overtime: được xem là làm quá giờ.
Moon.vn - Học để khẳng định mình

11

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang

Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

considered untimely được coi không hợp thời
construct additional xây dựng thêm
construction công trình/xây dựng
Constructions công trình/xây dựng
consumer advocates người tiêu dùng ủng hộ
Contact your immediate supervisor liên hệ ngay lập tức người giám sát của bạn
continually upgraded tiếp tục nâng cấp
continued development tiếp tục phát triển

contract negotiations đàm phán hợp đồng
contract negotiations đàm phán hợp đồng
conveniently located vị trí thuận lợi
conveniently located vị trí thuận lợi (adv + V).
corner góc (góc phòng, góc phố, ....)
corporate farms trang trại của công ty
cost-effective chi phí hiệu quả
costs= expenditure = spending =expenses= overheads = outlay chi phí
coupons on gifts phiếu giảm giá trên quà tặng
creative research activities hoạt động sáng tạo nghiên cứu
Cụm satisfied customer rating tỷ lệ hài lòng khách hàng
current activities các hoạt động hiện tại
current job công việc hiện tại
current trends xu hướng hiện nay
customer satisfaction level mức độ hài lòng của khách hàng
customer satisfaction sự hài lòng của khách hàng
customer satisfaction sự hài lòng của khách hàng
customer satisfaction sự hài lòng của khách hàng
Customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng.
Customer service bộ phận dịch vụ
customer service department bộ phận chăm sóc khách hàng
Moon.vn - Học để khẳng định mình

12

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang


Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

customer service desk quầy phục vụ khách hàng
customer service dịch vụ khách hàng.
customer service representatives đại diện dịch vụ chăm sóc khách hàng
cutbacks on members cắt giảm các thành viên
Cutting back on some overhead cost: cắt giảm một vài chi phí duy tu.
daily routine thói quen hằng ngày
damaged products sản phẩm bị hư hỏng
dealing with đối phó/xử lý với
dealing with traffic giải quyết.đối phó với giao thông
declining sales giảm doanh số bán hàng
declining sales suy giảm bán hàng
deemed mandatory coi là bắt buộc
Definite that rõ ràng rằng/xác định rằng
deliver exceptional performance cung cấp hiệu năng vượt trội
deluxe system hệ thống sang trọng
demanding customers khách hàng yêu cầu
department stores cửa hàng bách hóa
department stores cửa hàng tạp hóa
departure time thời gian khởi hành
depend on phụ thuộc vào
Detailed instructors hướng dẫn chi tiết
detailed website trang web chi tiết
develop new programs phát triển các chương trình mới
diagnose illnesses chuẩn đoán bệnh
diagnosing the problem chuẩn đoán lỗi
different effects ảnh hưởng khác nhau
Directed by a skilled team of qualified managers. Hướng dẫn bởi đội ngũ quản lý chuyên
nghiệp.

directions for ordering online hướng dẫn đặt hàng trực tuyến
Moon.vn - Học để khẳng định mình

13

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang

Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

discusion on st: thảo luận về việc gì
distributed to someone/something: phân phát/phân phối gì ai đó
do not hesitate đừng ngại/do dự
Documents with a secret nature những tài liệu với tính chất bí mật
domestic filmmakers các nhà làm phim trong nước
donate money quyên góp tiền/tặng tiền
Double-check: kiểm tra lần 2.
dramatic increase: gia tăng đột ngột.
during trong suốt một thời gian nào đó
earning thu nhập/nhận được
easily cost dễ dàng chi phí
economic opportunities cơ hội kinh tế
economically beneficial lợi ích kinh tế
economically sound guidelines những quy định hợp lý về mặt kinh tế
economically sound guidelines những quy định hợp lý về mặt kinh tế
Economy conditions các điều kiện kinh tế
educate attendees hướng dẫn người tham gia
education program chương trình giáo dục

effective immediately có hiệu lực/hiệu quả ngay lập tức
effective programs ảnh hưởng chương trình
eficiently transport hiệu quả vận chuyển
electronic device thiết bị điện tử
eliminating unnecessary loại bỏ không cần thiết
Employee guidline booklets: sổ tay nhân viên
employee handbook sổ tay nhân viên
employees nhân viên
encounter any trouble gặp bất kì rắc rối
encourage success khuyến thích thành công
energy and resources năng lượng và tài nguyên
Moon.vn - Học để khẳng định mình

14

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang

Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

engagement hôn ước/lời hứa
enjoyable experience kinh nghiệm thú vị
enormous grownth tăng trưởng lớn
enter the password nhập mật khẩu
entered the room bước vào phòng
entitle cho phép
enviable customer rating đánh giá tuyệt với của khách hàng
enviromental consequences hậu quả môi trường

enviromental issues vấn đề môi trường
enviromentally safe an toàn với môi trường
environmentally friendly thân thiện với môi trường
environmentally-friendly môi trường thân thiện
equal to tương đương với
equal to: ngang bằng với.
equally effective ảnh hưởng ngang bằng
especially preferred đặc biệt ưu tiên
essential maintenance work công việc bảo trì thiết yếu
esteemed company quý công ty
Ethical journalism: đạo đức nghề báo.
even thậm chí (much, still, far + so sánh hơn) nhằm nhấn mạnh
even, much, still, far + so sánh hơn: nhằm nhấn mạnh
events in celebration sự kiện trong lễ kĩ niệm
Every is correct: tất cả/mỗi cái đều đúng
everything possible to mọi thứ có thể để
excellent vision tầm nhìn tuyệt vời
except ngoại trừ
exceptional achievements những đóng góp/thành tựu đặc biệt/phi thường
exceptional contribution: đóng góp đặc biệt
exceptional goods hàng hóa đặc biệt (cái này chắc chất lượng tốt)
Moon.vn - Học để khẳng định mình

15

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang


Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

exceptional service dịch vụ đặc biệt
exceptional work performance hiệu suất công việc phi thường
exceptionally hard đặc biệt chăm chỉ
excessive supply still exists cung cấp quá mức vẫn tồn tại
exchange policy chính sách đổi trả
exempt form overtime hình thức làm thêm giờ được miễn
exercise discretion làm việc thận trọng
existing customers khách hàng hiện tại
expansion across the continent mở rộng trên khắp lục địa
expect bonuses mong đợi tiền thưởng
expected to dự kiến/mong đợi
expense of buying the land chi phí mua đất
expenses incurred for: chi phí phát sinh cho.
Experienced pharmacists dược sĩ có kinh nghiệm
Experiences complications: trãi qua rắc rối/gặp những rắc rối
exploring agricultural innovations khám phá sáng kiến nông nghiệp/ tìm kiếm sự đổi mới
nông nghiệp
expressed concerns bày tỏ lo ngại
expressed concerns bày tỏ mối quan tâm
extensive financial aid hỗ trợ tài chính mở rộng
extensive knowledge kiến thức sâu rộng
extensive renovations cải tạo mở rộng
extensive renovations mở rộng cải tạo
extra kitchen thêm nhiều đầu bếp
extra kitchen thêm nhiều đầu bếp
extraordinary service dịch vụ phi thường/đặc biệt
fabulous amenities tiện nghi tuyệt vời
fabulous national park công viên quốc gia tuyệt vời

factory equipment thiết bị nhà máy
Moon.vn - Học để khẳng định mình

16

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang

Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

failure of our system thất bại hệ thống của bạn
fairly common for khá phổ biến cho
fall in value sự giảm giá
favorable outcome kết quả thuận lợi
Favorable thuận thiện/thuận lợi
favoring rigid critera systems ưu chuyện những tiêu chuẩn hệ thống khắc khe
ferries passengers chỡ hành khách
Filght attentdants: các nhân viên hàng thông.
fill out điền vào
filled right away điền ngay
filling documents để tài liệu vào đâu đó
final approval sự xác nhận/phê duyệt cuối cùng
final pricing giá chính thức
Financial benefits các lợi nhuận tài chính.
Financial situation tình hình tài chính
finished shortly hoàn thành trong thời gian ngắn
first quarter quý đầu tiên
fix this problem khắc phục vấn đề này

flight information thông tin chuyến bay
fluctuating deadlines thời hạn biến động
fluctuating food prices biến động giá lương thực
fly bussiness class chuyến bay hạng sang
focus resource tập trung nguồn lực
following months of tough negotiations sau nhiều tháng đàm phán khó khăn
food selections lựa chọn thực phẩm
for safety reasons vì lý do an toàn
for struggling companies cho các công ty gặp khó khăn
For the time being đối với thời điểm hiện tại
for the time being trong thời gian này
Moon.vn - Học để khẳng định mình

17

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang

Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

foreign development: sự phát triển ở nước ngoài
foreign manufacturing plants nhà máy sản xuất ở nước ngoài
forms of corresponding các mẫu đơn tương ứng
free legal advice online tư vấn pháp lý trực tuyến miễn phí.
free students guide booklet: sổ tay hướng dẫn sinh viên miễn phí
free tickets vé miễn phí
Free workshops hội thảo miễn phí
frequent interruptions gián đoạn thường xuyên

friendly rental agent đại lý cho thuê nhà thân thiện
front-row seats hàng ghế đầu tiên
fuel prices giá nhiên liệu
fulfill thực hiện đầy đủ/làm thỏa mản
full compensation bồi thường đầy đủ
fullfilling hoàn thành
fully implemented thực hiện đầy đủ
further notice thông báo mới
further productivity năng suất hơn nữa
further studies nghiên cứu sâu hơn
gain automatic access được truy cập tự động
gain experience đạt được kinh nghiệm
gas exploisions nổ gas/vụ nổ gas
general guidance hướng dẫn chung
generate enormously tạo ra vô cùng
Glad to assist vui mừng để hổ trợ
government standards for safely tiêu chuẩn an toàn của chính phủ
gradually increases in value tăng dần về giá trị
greatly improve cải thiện đáng kể
ground transportation vận tải đường bộ
growing business phát triển kinh doanh
Moon.vn - Học để khẳng định mình

18

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang


Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

growing bussiness phát triển kinh doanh
guaranteed of high-quality security monitoring đảm bảo về an ninh giám sát chất lượng
cao
habitually answer incoming phone thói quen trả lời cuộc gọi đến
handing large funds: xử lý các quỷ lớn
handles classes xử lý các lớp
hard work công việc khó khăn
hard-working làm việc chăm chỉ
has patented serveral formulas: đã được cấp bằng sáng chế một số công thức
health insurrance coverage bảo hiểm y tế
healthier alternatives thay thế tốt cho sức khỏe hơn
heated discussion thảo luận nóng
heatlth insurance plans chính sách bảo hiểm y tế
heavily influenced chịu ảnh hưởng nặng nề
heavily influenced chịu ảnh hưởng nặng nề
hesitate ngần ngại/do dự
highly desirable sites các trang web mong muốn
highly regarded được đánh giá cao
high-quality line of products dòng chất lượng cao cỉa sản phẩm
High-ranking officials các quan chức cao cấp
hiring workers tuyền dụng công nhân
hold a raffle event tổ chức sự kiện xổ số
home's security system hệ thống an ninh nhà
Hosted dinner: tổ chức bửa ăn tối.
hotel amenities tiện nghi khác sạn
hotel amenities tiện nghi sách sạn
hotline đường dây nóng
hours of debate giờ của cuộc tranh luận

how to get làm thế nào để có được
Moon.vn - Học để khẳng định mình

19

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang

Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

How Well-make làm thế nào phát triển cân đối
immune system hệ thống miễn dịch
implement corrective actions thực hiện các hành động khắc phục
Implemented several policies: thực hiện một số chính sách
important client: khách hàng quan trọng.
important student information thông tin sinh viên quan trọng
Improper storage lưu giữ không đúng cách.
Improper storage lưu giữ không đúng cách.
Improvernment made by our service experts: cải thiện thực hiện bởi chuyên gia dịch vụ
in an effort to do sth: trong nỗ lực làm gì
in compliance with: phù hợp với
in order to ensure safety: để đảm bảo cho khách hàng an toàn
in that case trong trường hợp đó
in the building trong tòa nhà
in/for the next + con số + st: trong những ......tới
Inadequate plant capacity: công suất nhà máy không đủ.
Incidental details: những chi tiết không quan trọng
inconvenience không thuận tiện/bất tiện

incorrect tax information thuế không chính xác
increase = go up = rise = grow: tăng
increased revenues danh thu tăng
increasing levels tăng mức độ/gia tăng mức độ
increasingly reliant on ngày càng phụ thuộc
independent survey khảo sát độc lập
Individual charges chi phí cá nhân
individual workshops hội thảo cá nhân
Individually owned: tư nhân hóa/sở hữu tư nhân.
information concerning thông tin liên quan
information science major thông tin chính khoa học
Moon.vn - Học để khẳng định mình

20

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang

Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

initially ban đầu
initiatial outlay kinh phí ban đầu
innovative marketing skills kỹ năng tiếp thị sáng tạo
innovative marketing team đội ngũ tiếp thị sáng tạo
innovative services đổi mới dịch vụ
instantly recognizable nhìn nhận ngay lập tức
Instituted a new set of guidelines : lập ra một bộ hướng dẫn.
intend to do st có ý định

intensive negotiation đàm phán chuyên sâu
International business kinh doanh quốc tế/ toàn cầu.
international shipping company công ty vận chuyển quốc tế
interview potential employees: Phỏng vấn các nhân viên tiềm năng.
introductory workshop giới thiệu hội thảo
involvement sự rắc rối/bao gồm/tham gia
it looks like nó có vẽ như
job advertisement quảng cáo việc làm
job seekers người tìm việc
joumey hành trình
Judged to be a major success : đánh giá khá cao.
kitchen appliances dụng cụ nhà bếp
Know immediately biết ngay lập tức
known worldwide được biết đến trên toàn thế giới
labels chemical sample according dán nhãn hóa chất phù hợp
labor standards tiêu chuẩn lao động
laboratory employees nhân viên phòng thí nghiệm
large packages: những gói hàng lớn.
largely responsible chịu trách nhiệm chính
last + khoảng thời gian bao lâu: kéo dài
last workshop: hội thảo gần đây (quá khứ).
Moon.vn - Học để khẳng định mình

21

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang


Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

leading research nghiên cứu hàng đầu
leaving personal items để lại vật dụng cá nhân
Legally mandated ủy quyền hợp pháp
Less remote suppliers nhà cung cấp nhỏ lẻ xa
level of professionalism mức độ chuyên nghiệp
levels of acid rain mức độ mưa acit
liability insurance policy chính sách bảo hiểm trách nhiệm
likely to face có khả năng đối ặmt
limited waranty thời hạn bảo hành
line of electronics dòng thiết bị điện tử
line outside of the box office đường dây bên ngoài của phòng vé
local businesses doanh nghiệp địa phương
local libraries thư viện địa phương
local media coverage bảo trợ truyền thông trong nước.
local medical professionals các chuyên gia y tế địa phương
local residents cư dân địa phương
local restaurant nhà hàng địa phương
Local talent tài năng địa phương
locate agents xác định đúng tác nhân
long-term economic growth tăng trưởng kinh tế dài hạn
long-term kéo dài
long-term use việc sử dụng lâu dài
lower income ecnonomies nền kinh tế thu nhập thấp
lowering stress levels giảm mức độ căng thẳng
low-income populations dân số có thu nhập thấp
lucrative contract: hợp đồng béo bỡ
lucrative earnings thu nhập hấp dẫn/có lợi
lucrative field lĩnh vực sinh lợi

made internal corporate blogs làm blog nội bộ công ty
Moon.vn - Học để khẳng định mình

22

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang

Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

made of recycled materials làm bằng các vật liệu tái chế
main source nguồn chính'
maintain a strict standard duy trì tiêu chuẩn nghiêm ngặt
maintaince check duy trì bảo trì/kiểm tra
management tools công cụ quản lý
managerial experience quản lý có kinh nghiệm
managing director giám đốc điều hành
manufacturing investment đầu tư sản xuất
many branch offices nhiều văn phòng chi nhánh
Many financial specialists nhiều chuyên gia tài chính
Many on-line retailers nhiều nhà bán lẻ trực tuyến
mark the appropriate box đánh dấu vào ô thích hợp
market conditions điều kiện thị trường
Marketing firm công ty thương mại
marketing project dự án tiếp thị
materials effectively vật liệu có hiệu quả
maximum benefits lợi ích tối đa
may entail có thể đòi hỏi

medical professionals các chuyên gia y tế
medical treatment điều trị y tế
Meeting downtown họp ở thị trấn
membership cards thẻ thành viên
Methods and strategies phương pháp và chiến dịch
more efforts nỗ lực nhiều hơn
more favorable outcome kết quả thuận lợi hơn
more serious nghiêm trọng hơn
more short term alternatives nhiều sự thay thế ngắn hạn
most companies hầu hết các công ty
most countries nhiều quốc gia/hầu hết các nước
Moon.vn - Học để khẳng định mình

23

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang

Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

most likely = very likely rất có thể
motivated năng động
music industry ngành công nghiệp âm nhạc
Necessary safety certification: giấy chứng nhận an toàn cần thiết.
necessary training tập huấn cần thiết
need to contact cần liên hệ/liên lạc
negotiable thương lượng/đàm phán
neighborhood khu vực lân cận

net profit lợi nhuận ròng
net profit lợi nhuận ròng
network problem mạng gặp vấn đề
new ads: quảng cáo mới
New advances technolgy sự tiến bộ kỹ thuật
New government regulation quy định mới của chính phủ.
new identification made làm thẻ nhận dạng mới
new wireless electronic product sản phẩm điện tử không dây
newest luxury ocean liner tàu biển mới sang trọng
newest series loạt mới nhất/chuỗi mới nhất
no later than không chậm hơn
no later than không trễ hơn/không chậm hơn
no longer không còn
no matter how dù cho như thế nào
no matter how dù có vấn đề như thế nào
no time nhanh chóng/không mất time
nominate chỉ định/tiến cử
notebook computers máy tính xác tay
noticeable increase gia tăng đáng kể
numerically về số lượng
numerous cases nhiều trường hợp
Moon.vn - Học để khẳng định mình

24

Hotline: 0432 99 98 98


Khóa TOEIC GV: Nguyễn Quỳnh Trang


Facebook:www.facebook.com/ lopcoquynhtrang

Obesting experts: các chuyên gia về béo phì
obtain information thu thập/đạt được thông tin
Obtaining: có được/đạt được/
occationally re-read: thỉnh thoảng đọc lại
Office building tòa nhà văn phòng
oil prices giá dầu
on account of = due to = because of + N/Ving mặc dù
on how to làm thế nào để
on my behalf thay mặt cho tôi
on the ground level trên mặt đất
on your own = by yourshelf = alone: tự mình làm
once upon a time ngày xửa ngày xưa
on-line tours tour du lịch trên mạng
only chỉ/ duy nhất/tốt nhất/đáng xem xét nhất
on-site workers người lao động ngoài trời
opening company branches mở chi nhánh công ty
opening doors cơ chế mở cửa
opening for sb = opportunity for sb: cơ hội cho ai
openings = job vacancies tuyền dụng việc làm/vị trí còn trống
operating complexity vận hành phức tạp
order processing department bộ phận xử lý đơn hàng
original artworks tác phẩm nghệ thuật độc đáo/ban đầu
original ban đầu/nguyên bản/gốc
originally ban đầu/nguyên thể
other regions các khu vực khác
other related paperwork: các giấy tờ khác có liên quan
our associates những cộng tác của chúng tôi
our policy guarantees sự đảm bảo về chính sách của chúng tôi

out of debt ra khỏi nợ nầng
Moon.vn - Học để khẳng định mình

25

Hotline: 0432 99 98 98


×