Tải bản đầy đủ (.docx) (23 trang)

Từ vựng tiếng anh lớp 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (252.7 KB, 23 trang )

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8

Từ vựng tiếng anh lớp 8 thực sự rất quan trọng và cần thiết. Vì thế, hôm nay
anh ngữ EFC sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng trong các Unit trong chương
trình học lớp 8. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn.
UNIT 1. MY FRIENDS
STT
Từ vựng
Nghĩa

1

public (n)

công cộng

2

look like

trông giống như

3

laugh (v)

cười

4

photograph (n)



bức ảnh

5

humorous (a)

có tính hài hước

6

enough

đủ

7

introduce (v)

giới thiệu

8

blond (a)

vàng hoe

9

set (v)


lặn (mặt trời)

10

slim (a)

người thanh, mảnh dẻ

11

rise (v)

mọc (mặt trời)

12

straight (a)

thẳng

13

planet (n)

hành tinh


14


curly (a)

quăn, xoăn

15

earth (n)

trái đất

16

bold (a)

hói

17

moon (n)

mặt trăng

18

fair (a)

trắng (da), vàng nhạt (tóc)

19


silly (a)

ngu xuẩn

20

cousin (n)

anh, chị em họ

21

Mercury (n)

sao Thủy

22

principal (n)

người đứng đầu

23

Mars (n)

sao Hỏa

24


lucky (a)

may mắn

25

grocery (n)

cửa hàng tạp hóa

26

character (n)

tính nết, tính cách

27

carry (v)

mang, vác

28

sociable (a)

dễ gần gũi, hòa đồng

29


lift (v)

nâng lên, giơ lên …

30
extremely (a)
UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS
STT
Từ vựng

cực kì
Nghĩa

1

rackets (n)

vợt (bóng bàn, cầu lông)

2

fax machine (n)

máy FAX

3

fishing rod (n)

cần câu


4

mobile phone (n)

điện thoại di động

5

hide and seek (n)

trò chơi trốn tìm

6

downstairs (n)

dưới gác

7

upstairs (n)

trên gác

8

hold on

giữ máy


9

perhaps

có lẽ

10

tobe on

trình chiếu

11

agree (v)

đồng ý

12

Scotsman (n)

người Scotland


13

emigrate (v)


xuất cảnh, di cư

14

deafmute (n)

tật vừa câm vừa điếc

15

transmit (v)

truyền, phát tín hiệu

16

speech (n)

giọng nó, lời nóii

17

distance (n)

khoảng cách

18

led to (v)


dẫn đến

19

assistant (n)

người giúp đỡ, phụ tá

20

conduct (v)

thực hiện, tiến hành

21

divice (n)

thiết bị, dụng cụ, máy móc

22

message (n)

thông điệp, lời nhắn

23

exhibition (n)


cuộc triểm lãm

24

commercial (a)

buôn bán, thương mại

25

furniture (n)

đồ đạc

26

delivery (v)

giao

27

midday (adv)

nửa ngày

28

customer (n)


khách hàng

29

stationery (n)

đồ dùng văn phòng

30

leave the message

để lại lời nhắn

31
pick up (v)
UNIT 3. AT HOME
STT
Từ vựng

đón
Nghĩa

1

counter (n)

quầy hàng, cửa hàng

2


chore (n)

công việc trong nhà

3

beneath (prep, adv)

dưới, phía dưới

4

yourself

chính bạn

5

jar (n)

hũ, lọ

6

steamer (n)

nồi hấp, nồi đun hơi

7


flour (n)

bột

8

saucepan (n)

cái chảo

9

vase (n)

bình hoa

10

cooker (n)

nồi nấu cơm


11

description (n)

sự mô tả


12

rug (n)

thảm, tấm thảm trải sàn

13

feed (v)

cho ăn

14

cushion (n)

cái nệm

15

empty (v, a)

rỗng, làm cho rỗng

16

safety (n)

sự an toàn


17

tidy (a)

gọn gàng

18

precaution (n)

lời cảnh báo

19

sweep (v)

quét

20

chemical (n)

hóa chất

21

dust (v)

phủi bụi, đất


22

drug (n)

thuốc

23

tank (n)

bình

24

locked (a)

được khóa

25

garbage (n)

rác

26

match (n)

diêm


27

fail (v)

thất bại, thua

28

fire (n)

lửa

29

ache (v)

làm đau

30

destroy (v)

phá hủy

31

repairman (n)

thợ sửa chữa


32

injure (v)

làm bị thương

33

kill (v)

giết chết

34

cover (n)

phủ lên, bao phủ

35

electrical socket (n)

ổ cắm điện

36

myself

chính tôi


37

electricity (n)

điện

38

yourself

chính bạn

39

out of children’s reach

xa tầm với của trẻ con

40

himself

chính anh ấy

41

scissors (n)

cái kéo



42

herself

chính cô ấy

43

bead (n)

hạt, vật tròn nhỏ

44

ourselves

chính chúng tôi

45

folder (n)

Ngăn

46

themselves

chính họ


47

wardrobe (n)

tủ đựng quần áo

48

yourselves

chính các bạn

49

corner (n)

góc

50
oven (n)
UNIT 4. OUR PAST
STT
Từ vựng

lò nướng
Nghĩa

1


used to (v)

đã từng

2

life (n)

cuộc sống

3

have to ” had to phải

– have to ” had to phải

4

look after (v)

trông nom

5

great grandma (n)

cụ bà

6


electricity (n)

điện

7

modern (a)

hiện đại

8

lit (v)

đốt, thắp, tình cờ gặp

9

folktale (n)

chuyện dân gian

10

tale (n)

chuyện kể, chuyện nói xấu

11


conversation (n)

cuộc đàm thoại

12

moral (a)

thuộc về tinh thần

13

foolish (a)

ngốc nghếch

14

greedy (a)

tham lam, hám ăn

15

unfortunately

không may

16


cruel (a)

tàn ác

17

upset (a)

buồn phiền, thất vọng

18

broken heart (n)

trái tim tan nát

19

prince (n)

hoàng tử

20

fairy (n)

nàng tiên


21


magically (adv)

một cách nhiệm màu

22

change (v)

thay đổi

23

rag (n)

giẻ rách

24

immediately (adv)

ngay lập tức

25

fall in love with

phải lòng ai/ yêu thích ai

26


marry (v)

kết hôn, cưới

27

graze (v)

gặm cỏ

28

nearby (adv)

gần đó

29

tiger (n)

con hổ

30

servant (n)

nô lệ

31


master (n)

ông chủ

32

wisdom (n)

trí khôn

33

rope (n)

dây thừng

34

straw (n)

rơm

35

stripes (n)

sọc vằn

36

appear (v)
Unit 5: STUDY HABITS
STT
Từ vựng

xuất hiện
Nghĩa

1

report card (n)

phiếu báo kết quả học tập

2

underline (v)

gạch chân

3

excellent (a)

xuất sắc

4

highlight (v)


làm nổi bật

5

proud of (a)

tự hào về

6

revision (n)

ôn tập, xem lại

7

improve (v)

cải thiện, nâng cao

8

necessary (a)

cần thiết

9

Spanish (n)


tiếng, người Tây Ban Nha

10

revise (n)

bản in thử lần thứ 2

11

pronounciation (n)

cách phát âm

12

find out (v)

nhận ra, tìm ra

13

dictionary (n)

từ điển


14

body (n)


phần thân, cơ thể

15

sound (n)

âm thanh

16

heading (n)

phần đầu

17

try one’s best

cố gắng hết sức

18

Lunar New Year

tết âm lịch

19

believe (v)


tin tưởng

20

behave (v)

cư xử, đối xử

21

promise (v)

hứa

22

sore throat (n)

đau họng

23

participation

sự tham gia

24

replant (v)


trồng lại

25

cooperation (n)

sự hợp tác

26

mend (v)

sửa chữa

27

satisfactory (a)

thảo mãn, hài lòng

28

roof (n)

mái nhà

29

signature (n)


chữ ký

30

report (v)

thông báo

31

mother tongue (n)

tiếng mẹ đẻ

32
piece of paper (n)
UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB
STT
Từ vựng

một mảnh giấy
Nghĩa

1

encourage (v)

động viên, khuyến khích


2

blind (a)



3

citizenship (n)

quyền công dân

4

handicapped (a)

tàn tật

5

businessman (n)

thương gia

6

enroll (v)

đăng kí vào học


7

explain (v)

giải thích

8

application (n)

việc nộp đơn

9

similar (a)

giống nhau

10

fill out (v)

điền (vào mẫu đơn)


11

coeducational (a)

giáo dục chung cho cả nam và nữ


12

act (v)

hành động

13

differ (v)

khác, phân biệt được …

14

sign (v)

kí tên

15

Atlantic (n)

Đại tây dương

16

sex (n)

giới tính


17

aim (n)

mục đích

18

interest (n)

sở thích

19

natural resource (n)

năng lượng tự nhiên

20

favor (n)

ân huệ

21

earn (v)

kiếm được


22

ask for (v)

hỏi xin

23

possible (a)

có thể

24

respond (v)

trả lời, phản ứng lại

25

raise (v)

nuôi

26

do one’s a favor

ban cho ai một ân huệ


27

fund (n)

quỹ

28

offer (v)

trao tặng

29

register (v)

đăng kí

30

assistance (n)

người giúp việc

31

gardening (n)

công việc vườn


32

hurt (v)

làm đau

33

ticket (n)



34

lost (v)

mất

35

academic (a)

thuộc về học tập

36

money (n)

tiền


37

position (n)

vị trí

38

broken leg (n)

cái chân bị gãy

39

recycle (v)

tái chế

40

flat tire (n)

cái lốp xe bị xẹp

41

tutor (v,n)

dạy phụ đạo



42

build (v)

xây dựng

43
unite (v)
UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD
STT
Từ vựng

đoàn kết
Nghĩa

1

discuss (v)

thảo luận

2

wet market (n)

chợ cá tươi sống

3


situation (n)

tình huống

4

area (n)

vùng, khu vực

5

discount (n)

sự giảm giá

6

pancake (n)

bánh bột mì

7

facility (n)

cơ sở vật chất

8


tasty (a)

ngon, hợp khẩu vị

9

available (a)

có sẵn

10

parcel (n)

gói hàng, bưu kiện

11

contact (v)

liên hệ, tiếp xúc

12

airmail (n)

thư gửi bằng đường hàng

13


a period of time

một khoảng thời gian

14

a point of time

một điểm thời gian

15

exhibition (n)

cuộc triển lãm

16

company (n)

công ty

17

contest (n)

cuộc thi

18


airconditioned (a)

có điều hòa nhiệt độ

19

fan (n)

người hâm mộ

20

product (n)

sản phẩm

21

mall (n)

khu thương mại

22

serve (v)

phục vụ

23


convenient (a)

tiện lợi, thuận tiện

24

especially (adv)

đặc biệt

25

humid (a)

ẩm ướt

26

comfort (n)

sự thoải mái

27

offer (v)

trao tặng



28

resident (n)

cư dân

29

concern about (v)

lo lắng về

30

organize (v)

tổ chức

31
in order to
UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE

để

STT

Từ vựng

Nghĩa


1

urban (n)

thuộc về thành thị, TP

2

fresh air (n)

Không khí trong lành

3

government (n)

chính phủ

4

goods (n)

hàng hóa

5

migrant (n)

dân di cư


6

traffic jam (n)

tắc nghẽn giao thông

7

opportunity (n)

cơ hội

8

tobe away

đi xa

9

create (v)

tạo ra

10

relative (n)

họ hàng, bà con


11

adequate (a)

đầy đủ

12

permanently (adv)

vĩnh viễn, mãi mãi

13

pressure (n)

áp lực

14

nothing

không có gì

15

event (n)

sự kiện


16

remote (a)

xa xôi

17

delay (v)

hoãn lại

18

refrigerator (n)

tủ lạnh

19

boat (n)

thuyền

20

medical facility (n)

– medical facility (n)


21

rainforest (n)

rừng mưa nhiệt đới

22

accessible (a)

Có thể sử dụng

23

violin (n)

vi ô lông

24

province (n)

tỉnh


25

computer (n)

máy vi tính


26

definitely (a)

xác định

27

transport (n)

giao thông

28

opinion (n)

quan điểm, ý kiến

29

villa (n)

biệt thự

30

mean (v)

có nghĩa


31

balcony (n)

ban công

32

mention (v)

đề cập đến

33

rural (n)

thuộc nông thôn

34

plentiful (a)

nhiều

35

struggle (v)

đấu tranh


36

typhoon (n)

trận bão lớn

37

flood (n)

lũ lụt

38

drought (n)

nạn hạn hán

39

increase (n)

sự gia tăng

40

overcrowding (n)

đông đúc, đông người


41

strain (n)

sự quá tải (dân số)

42

human (n)

con người

43
tragedy (n)
UNIT 9: A FIRST AID COURSE
STT
Từ vựng

bi kịch
Nghĩa

1

victim (n)

nạn nhân

2


nose bleed (n)

chảy máu mũi

3

revive (v)

xem lại, xét lại, đọc lại

4

bee sting (n)

vết ong đốt

5

shock (n)

cơn sốc

6

emergency (n)

cấp cứu, tình trạng khẩn cấp

7


overheat (v)

quá nóng

8

ambulance (n)

xe cứu thương

9

blanket (n)

cái chăn

10

calm down

bình tĩnh


11

drug (n)

thuốc

12


fall off (v)

ngã xuống

13

alcohol (n)

rượu

14

hit (v)

đụng, đánh

15

minimize (v)

giảm đến mức tối thiểu

16

conscious (a)

tỉnh táo

17


tissue (n)



18

bleed (v)

chảy máu

19

tap (n)

vòi nước

20

handkerchief (n)

khăn tay

21

pack (n)

túi

22


wound (n)

vết thương

23

sterile (a)

vô trùng

24

tight (a)

chặt

25

cheer up (v)

làm cho vui

26

lane (n)

đường

27


first aid (n)

sơ cứu

28

promise (v)

hứa

29

ease (v)

làm giảm

30

fall asleep (v)

ngủ

31

anxiety (v)

mối lo lắng

32


awake (a)

thức

33

inform (v)

thông báo

34

condition (n)

điều kiện

35

schedule (n)

kế hoạch

36

injured (a)

bị thương

37


burn (n)

chỗ bỏng, vết bỏng

38

bandage (n)

băng

39

injection (n)

mũi tiêm

40

stretcher (n)

cái cáng

41

crutch (n)

cái nạng



42

wheelchair (n)

xe đẩy

43

scale (n)

cái cân

44

eye chart (n)

bảng đo thị lực

45

case (n)

trường hợp

46

fainting (n)

cơn ngất (xỉu)


47
elevate (v)
UNIT 10: RECYCLING
STT
Từ vựng

nâng lên
Nghĩa

1

dry (v)

sấy khổ

2

reuse (v)

sử dụng lại, tái sử dụng

3

press (v)

nhấn, đẩy

4

representative (n)


đại diện

5

bucket (n)

xô, gàu

6

natural resources (n)

năng lượng tự nhiên

7

wooden (a)

bằng gỗ, giống như gỗ

8

reduce (v)

làm giảm

9

mash (v)


nghiền, ép

10

explain (v)

giải thích

11

mixture (n)

sự pha trộn, hỗn hợp

12

overpackaged (a)

được đóng gói

13

pull out (v)

đi khỏi, rời đi

14

look for (v)


tìm kiếm

15

sunlight (n)

ánh nắng mặt trời

16

metal (n)

kim loại

17

scatter (v)

rải, rắc, phân tán

18

vegetable matter (n)

vấn đề về rau

19

passive form


hình thức bị động

20

fabric (n)

sợi (vải)

21

detergent liquid (n)

dung dịch giặt tẩy

22

leather (n)

da

23

dip (v)

nhúng, nhận chìm vào


24


belong to (v)

thuộc về

25

intended shape (n)

hình dạng định sẵn

26

compost (n)

phân xanh

27

mankind (n)

nhân loại

28

grain product (n)

sản phẩm từ ngũ cốc

29


delighted (a)

vui sướng, vui mừng

30

heap (n)

một đống

31

congratulation (n)

lời chúc mừng

32

car tire (n)

lốp xe

33

confirm (v)

xác định

34


pipe (n)

ống nước

35

glassware (n)

đồ dùng bằng thủy tinh

36

sandal (n)

dép xăng đan

37

milkman (n)

người đưa sữa

38

refill (v)

làm đầy lại

39


industry (n)

công nghiệp

40

melt (v)

tan ra, chảy ra

41

deposit

tiền đặt cọc

42

dung (n)

phân bón

43

soak (n)

nhúng nước, ngâm

44
wrap (v)

UNIT 11: TRAVELING AROUND VIETNAM
STT
Từ vựng

gói, bọc
Nghĩa

1

recognize (v)

nhận ra

2

habour (n)

cảng

3

UNESCO

tổ chức UNESCO

4

corn (n)

bắp, ngô


5

heritage (n)

di sản

6

sugar cane (n)

cây mía

7

magnificent (n)

lộng lẫy, đầy ấn tượng

8

luggage (n)

hành lý


9

cave (n)


cái hang

10

tourist (n)

du lịch

11

limestone (n)

đá vôi

12

expression (n)

sự diễn tả

13

sand (n)

cát

14

mind (v)


phiền

15

sunbathe (v)

tắm nắng

16

suggest (v)

gợi ý

17

florist (n)

người bán hoa

18

suggestion (n)

sự gợi ý

19

import (v)


nhập khẩu

20

revolutionary (n)

cánh mạng

21

adventure (n)

cuộc phiêu lưu

22

seaside (n)

bờ biển

23

canoe (n)

ca nô, xuồng

24

resort (n)


vùng, khu nghỉ mát

25

hire (v)

thuê

26

oceanic (a)

thuộc về đại dương

27

rescue (v)

cứu hộ

28

institute (n)

học viện, viện nghiên cứu

29

wind (n)


gió

30

giant (a)

to lớn, khổng lồ

31

blow (v)

thổi

32

buddha (n)

phật

33

lean (v)

nghiêng đi, dựa, tựa

34

offshore (n)


ngoài khơi

35

overturn (v)

lật đổ, lật úp

36

island (n)

hòn đảo

37

deep (a)

sâu

38

accomodation (n)

chỗ ở

39

stumble (v)


vấp, ngã


40

daily (adv)

hàng ngày

41

realize (v)

nhận ra

42

northern (n)

phía bắc

43

alarm clock (n)

đồng hồ báo thức

44

southern (n)


phía nam

45

make in (v)

sản xuất tại

46

eternal (n)

vĩnh cửu

47

keep in (v)

giữ

48

waterfall (n)

thác nước

49

wrap in (v)


gói, bọc, quấn

50

tribe (n)

bộ tộc, bộ lạc

51

cigarette (n)

thuốc lá

52

slope (n)

sườn, dốc

53
jungle stream (n)
UNIT 12: A VACATION ABROAD
STT
Từ vựng

suối trong rừng
Nghĩa


1

prison (n)

nhà tù

2

friendly (a)

thân thiện

3

carve (v)

khắc, chạm

4

surprise (n)

sự ngạc nhiên

5

hospitable (a)

lòng hiếu khách


6

tour (n)

một vòng

7

mailman (n)

người đưa thư

8

include (v)

bao gồm

9

drum (n)

trống

10

ticket (n)




11

crowd (n)

đám đông

12

pick up (v)

đón

13

bother (v)

làm phiền, bận tâm

14

itinerary (n)

lộ trình

15

gallery (n)

phòng trưng bày



16

brochure (n)

tờ rơi, giới thiệu

17

overhead (adv)

ở phía trên đầu

18

gym (n)

phòng tập thể dục

19

pour (v)

đổ ra

20

single (n)

đơn


21

sightseeing (n)

đi ngắm cảnh, tham quan

22

double (n)

đôi

23

valley (n)

thung lũng

24

facility (n)

cơ sở vật chất

25

wharf (n)

cầu tầu, cầu cảng


26

humid (a)

ẩm ướt

27

volcano (n)

núi lửa

28
lava (n)
UNIT 13: FESTIVALS
STT
Từ vựng

Nham thạch
Nghĩa

1

council (n)

hội đồng

2


keen on (v)

duy trì

3

leader (n)

người đứng đầu

4

pottery (n)

đồ gốm

5

tidy (v)

gọn gàng

6

tobe fond of

thích

7


pomegranate (n)

quả lựu

8

festival (n)

lễ hội

9

preparation (n)

sự chuẩn bị

10

fetch (v)

đi lấy, mang về

11

marigold (n)

cúc vạn thọ

12


firemaking (n)

nhóm , đốt lửa

13

spread (v)

lan rộng

14

ricecooking (n)

nấu ăn

15

throughout (adv)

thông qua

16

upset (a)

bồn chồn


17


jolly (n)

vui nhộn, vui vẻ

18

yell (v)

hét to, la to

19

professor (n)

giáo sư

20

urge (v)

thúc giục

21

description (n)

sự miêu tả

22


teammate (n)

đồng đội

23

perform (v)

trình diễn

24

faster (adv)

nhanh hơn

25

communal (a)

công cộng, chung

26

rub (v)

cọ xát

27


break (v)

làm vỡ

28

bamboo (n)

cây tre

29

jumble (v)

trộn lẫn, làm lộn xộn

30

participate in (v)

tham gia vào

31

scatter (v)

rải, rắc, phân tán

32


separate (v)

tách rời

33

mushroom (n)

nấm

34

husk (n)

vỏ trấu

35

export (v)

xuất khẩu

36

judge (n)

sự đánh giái

37


plumber (n)

thợ (lắp, sửa) ống nước

38

grand prize (n)

giải nhất

39

award (v)

tặng quà

40
carol (n)
UNIT 14: WONDERS OF THE WORLD
STT
Từ vựng

bài hát vui, thánh ca
Nghĩa

1

construct (v)


kiến trúc

2

stonehenge (n)

tượng đài kỉ niệm bằng

3

reach (v)

đạt đến

4

pyramid (n)

kim tự tháp

5

design (v)

thiết kế


6

opera house (n)


nhà hòa nhạc Opera

7

summit (n)

đỉnh cao nhất, thượng đỉnh

8

clue (n)

gợi ý

9

expedition (n)

viễn chinh, thám hiểm

10

bored (a)

chán, buồn

11

shelter (n)


chỗ ẩn, che chở

12

mistake (n)

lỗi

13

edge (n)

rìa, mép, hàng rào

14

advertisement (n)

quảng cáo

15

god (n)

vị thần

16

paragraph (n)


đoạn

17

heritage (n)

di sản

18

Coconut Palm Inn

quán cây cọ dừa

19

jungle (n)

rừng rậm nhiệt đới

20

crystalclear (a)

trong suốt (như pha lê)

21

marine (a)


thuộc biển, hàng hải

22

century (n)

thế kỷ

23

memorial (n)

tượng đài, đài tưởng niệm

24

compile (v)

biên soạn, tập hợp

25

ranger (n)

kiểm lâm

26

honor (v)


thật thà

27

snorkel (v)

bơi lặn có sử dụng ống thở

28

religious (a)

tôn giáo

29

wonder (n)

kì quan

30

royal (a)

hoàng gia

31

originally (adv)


một cách độc đáo sáng tạo

32

separate (v)

tách rời

33

mushroom (n)

nấm

34

husk (n)

vỏ trấu

35

export (v)

xuất khẩu

36

judge (n)


sự đánh giái


37

plumber (n)

thợ (lắp, sửa) ống nước

38

grand prize (n)

giải nhất

39

award (v)

tặng quà

40
carol (n)
UNIT 15: COMPUTERS
STT
Từ vựng

bài hát vui, thánh ca
Nghĩa


1

have access (v)

truy cập

2

computer (n)

máy vi tính

3

requirement (n)

sự yêu cầu

4

printer (n)

máy in

5

campus (n)

ký túc xá


6

turn on (v)

bật lên

7

restrict (v)

giới hạn, hạn chế

8

yet (adv)

chưa

9

bulletin board (n)

bảng tin

10

connect (v)

nối, kết nối


11

technology (n)

công nghệ

12

properly (adv)

hoàn hiện, hoàn chỉnh

13

skeptical (a)

có tư tưởng hoài nghi

14

plug (n)

cắm

15

method (n)

phương pháp


16

socket (n)



17

impact (n)

ảnh hưởng

18

manual (n)

sách hướng dẫn sử dụng

19

jack (n)

ổ cắm

20

guarantee (n)

bảo hành


21

internet (n)

internet

22

company (n)

công ty

23

tray (n)

khay

24

disagree (v)

không đồng ý

25

button (n)

nút



26

jam (n)

sự tắc nghẽn

27

icon (n)

biểu tượng

28

challenging (a)

mang tính thách thức

29

path (n)

đường

30

post (v)


đưa thông tin lên mạng

31

paper (n)

giấy

32

monitor (n)

màn hình

33

remove (v)

di chuyển

34

mouse (n)

con chuột (máy tính)

35

load (v)


đặt vào

36

screen (n)

màn hình

37

depart (v)

bắt đầu

38

adjust (v)

điều chỉnh

39

degree (n)

bằng cấp

40

knob (n)


núm điều chỉnh

41

document (n)

tài liệu, văn bản

42

message (n)

thông điệp, lời nhắn

43

freshman (n)

SV năm thứ nhất

44

line (n)

đường (dây)

45
install (v)
UNIT 16: INVENTIONS
STT

Từ vựng

cài đặt
Nghĩa

1

microphone (n)

mi crô

2

Egyptian (n)

người Ai cập

3

Xray (n)

tia X

4

plant (n)

nhà máy, thực vật

5


loudspeaker (n)

loa phóng thanh

6

papyus (n)

cây cói giấy, giấy cói

7

helicopter (n)

máy bay lên thẳng

8

pulp (n)

bột giấy

9

laser (n)

tia la de



10

Arab (n)

người ả rập

11

procedure (n)

tiến trình

12

foreman (n)

quản đốc

13

drain (v)

làm rút nước, tháo nước

14

cacao (n)

ca cao


15

fiber (n)

Sợi, chất xơ

16

manufacture (v)

sản xuất, chế biến

17

smooth (v)

làm nhẵn

18

touch (v)

chạm vào

19

microwave (n)

vi sóng


20

shell (n)

vỏ

21

vacuum (n)

máy hút bụi, chân không

22

crush (v)

nghiền nát

23

rinse (v)

giũ (quần áo)

24

liquify (v)

làm cho thành nước


25

utensil (v)

đồ dùng (nhà bếp)

26

add (v)

thêm vào

27

defrost (v)

làm tan giá đông

28

vanilla (n)

vani

29

chip (n)

miếng nhỏ, mảnh nhỏ


30

mixture (v)

trộn

31

acid (n)

a xít

32

roll (v)

cán ra

33

refine (v)

lọc trong, tinh luyện, tinh chế

34

mold (n)

cái khuôn đúc


35

liquor (n)

rượu, nước dùng

36

conveyorbelt (n)

băng tải, băng truyền

37

ferment (v)

lên men

38

sample (n)

vật mẫu, mẫu vật

39

ingredient (n)

thành phần


40

zipper (AE), zip (BE)

khóa kéo


41

facsimile (n)

máy fax

42

maize (n)

bắp ngô, cây ngô

43

ballpoint pen (n)

bút bi

44

xerography (n)

quy trình in ấn khô


45

thresh (v)

đập (lúa)

46

mortar (n)

cối giã (gạo)

47

winnow (v)

sàng sẩy, thổi bay

48

mill (n)

cối xay

49

grind(v)

xay nhỏ


50

process

qui trình, quá trình

51

reinforced concrete (n)

bê tông cốt thép



×