CĂN CỨ LẬP DỰ TOÁN
1. Định mức dự toán số 1776, 1777, 1778/BXD-VP, ngày 16/8/2007 của Bộ xây
dựng
2. Đơn giá xây dựng cơ bản do UBND Tp.Hồ Chí Minh ban hành (sau là công bố)
ngày 14/7/2006 .
3. Luật xây dựng năm 2003/QH11
4. Nghị định 112/2009/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2009 của chính phủ về
quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình.
5. Nghị định 12/2009/NĐ-CP ngày 12 thánh 02 năm 2009 của chính phủ về quản
lý dự án đầu tư xây dựng công trình.
6. Thông tư số 04/2010/TT-BXD ngày 26/05/2010 của Bộ Xây Dựng về hướng
dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình.
7. Công văn số 9427/SXD-QLKTXD ngày 05 tháng 02 năm 2011 của Sở xây dựng
Tp.Hồ Chí Minh V/v Hướng dẫn điều chỉnh dự toán xây dựng trên địa bàn
Tp.HCM theo quy định tại nghị định 108/NĐ-CP và nghị định 70/2011/NĐ - CP
về mức lương tối thiểu.
8. Quyết định số 957/QĐ – BXD ngày 29 tháng 09 năm 2009 của Bộ Xây Dựng
Công bố định mức quản lý dự án và đầu tư xây dựng công trình
9. Công bố giá hàng vật liệu xây dựng và trang trí nội thất trên địa bàn Tp.Hồ
Chí Minh tháng 1 năm 2013
10. Căn cứ khối lượng theo bản vẽ
BẢNG TỔNG HP KINH PHÍ
Công Trình : NHÀ Ở GIA ĐÌNH
Hạng mục : CÁC HẠNG MỤC XÂY LẮP
Ký hiệu
VL
NC
M
TT
T
C
Z
TL
G
VAT
Gxd
Glt
Diễn giải
Chi phí vật liệu
Chi phí nhân cơng
Chi phí máy thi cơng
Trực tiếp phí khác
Cộng chi phí trực tiếp
Chi phí chung
Giá thành dự tóa xây dựng
Thu nhập chịu thuế tính trước
Giá trị dự tốn xây dựng trước thuế
Thuế GTGT
Giá trị dự tốn xây dựng sau thuế
Chi phí lán trại
Cách tính
A+CL
b1 x 5,714
c1 x 1,82
(VL + NC + M) x 2,5%
VL + NC + M + TT
T x 6,5%
T+C
(T + C) x 5,5%
T + C + TL
G x 10%
G + VAT
Gxd x 1%
Thành tiền
162,782,017
51,354,552
19,630,012
5,844,165
239,610,746
15,574,698
255,185,444
14,035,199
269,220,644
26,922,064
296,142,708
2,961,427
Gdt
Chi phí xây dựng
Gxd + Glt
299,104,135
BẢNG DỰ TOÁN KHỐI LƯNG
Công Trình : NHÀ Ở GIA ĐÌNH
Hạng mục : CÁC HẠNG MỤC XÂY LẮP
ST
T
1
Mã
hiệu
AB.114
12
Tên công việc
Cơng tác đào đất
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
<=1m,sâu <=1m, đất cấp II
Đơ
n
vò
m3
M1-4CK : 1,3*4*0,75*0,75*0,8 = 2,34
M2-2CK : 1,3*2*0,75*1,3*0,8 = 2,028
2
AB.113
12
M3-4CK : 1,3*4*0,85*0,75*0,8 = 2,652
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m,
đất cấp II
m3
ĐK-A-1CK : 1,3*1*4*0,2*0,3 = 0,312
ĐK-2-3-2CK : 1,3*2*3*0,2*0,3 = 0,468
ĐK-2*-1CK : 1,3*1*1,7*0,1*0,2 = 0,0442
ĐK-ĐT-1CK : 1,3*1*2,3*0,2*0,3 = 0,1794
ĐP-6CK : 1,3*2*(0,5+0,4+0,6)*0,1*0,2 =
0,078
GB-GA-2CK : 1,3*2*15,85*0,25*0,4 = 4,121
3
AF.1111
2
G1-2-3-4-4CK : 1,3*4*4*0,25*0,4 = 2,08
Cơng tác bê tơng
Bê tơng lót móng rộng <=250cm đá 4x6
M150
M1-4CK : 4*0,75*0,75*0,1 = 0,225
M2-2CK : 2*0,75*1,3*0,1 = 0,195
M3-4CK : 4*0,85*0,75*0,1 = 0,255
m3
Kho
ái
lượ
ng
Đơn giá
V.lie
äu
7.020
0
2.340
0
2.028
0
2.652
0
7.282
6
0.312
0
0.468
0
0.044
2
0.179
4
0.078
0
4.121
0
2.080
0
3.364
5
0.225
0
0.195
0
0.255
0
34836
8
N.co
âng
Thành tiền
MTC
V.liệu
N.cô
ng
43342
304260
.8
29866
217502
.1
51719
17260.
0
1172084
.1
174008
.6
MTC
58071.
3
ĐK-A-1CK : 1*4*0,4*0,1 = 0,16
ĐK-2-3-2CK : 2*3*0,4*0,1 = 0,24
ĐK-2*-1CK : 1*1,7*0,3*0,1 = 0,051
ĐK-ĐT-1CK : 1*2,3*0,4*0,1 = 0,092
GB-GA-2CK : 2*15,85*0,45*0,1 = 1,4265
G1-2-3-4-4CK : 4*4*0,45*0,1 = 0,72
0.160
0
0.240
0
0.051
0
0.092
0
1.426
5
0.720
0
ST
T
Mã
hiệu
4
AF.1122
4
5
AF.1231
4
6
AF.1222
4
7
AF.8112
2
Tên công việc
Bê tơng móng rộng > 250cm đá 1x2
M250
M1-4CK : 4*0,75*0,75*0,8 = 1,8
M2-2CK : 2*0,75*1,3*0,8 = 1,56
M3-4CK : 4*0,85*0,75*0,8 = 2,04
Bê tơng xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M250
ĐK-A-1CK : 1*4*0,2*0,3 = 0,24
ĐK-2-3-2CK : 2*3*0,2*0,3 = 0,36
ĐK-2*-1CK : 1*1,7*0,1*0,2 = 0,034
ĐK-ĐT-1CK : 1*2,3*0,2*0,3 = 0,138
ĐP-6CK : 2*(0,5+0,4+0,6)*0,1*0,2 = 0,06
GB-GA-2CK : 2*15,85*0,25*0,4 = 3,17
G1-2-3-4 -4CK : 4*4*0,25*0,4 = 1,6
Bê tơng cột tiết diện <= 0,1m2 h<=16m
đá 1x2 M250
Tầng trệt:
C1-10CK : 10*(4,1-0,45)*0,25*0,25 =
2,2813
Tầng 1:
C1-10CK : 10*(3,3-0,35)*0,2*0,2 = 1,18
Cc-2CK : 2*(3,3-0,35)*0,2*0,2 = 0,236
Tầng 2:
C1-10CK : 10*(3,3-0,35)*0,2*0,2 = 1,18
Cc-2CK : 2*(3,3-0,35)*0,2*0,2 = 0,236
Tầng thượng:
C1-8CK : 8*(2,9-0,3)*0,2*0,2 = 0,832
C : 2*1,1*0,2*0,2 = 0,088
Tầng mái:
C1-4CK : 4*1,75*0,2*0,2 = 0,28
Cc-2CK : 2*1,75*0,2*0,2 = 0,14
Cơng tác ván khn
SXLD tháo dỡ ván khn móng cột vng,
chữ nhật
M1-4CK : 4*0,75*4*0,8/100 = 0,096
M2-2CK : 2*(0,75+1,3)*2*0,8/100 =
Khối
lượn
g
Đơn giá
V.liệ N.cô
u
ng
MTC
m3
5.4000
1.8000
1.5600
2.0400
522098
71751
1778
3
2819329
.2
387455.
4
96028.2
m3
5.6020
0.2400
0.3600
0.0340
0.1380
0.0600
3.1700
1.6000
64.533
0
484203
140503
3396
9
2712505
.2
787097.
8
190294.
3
53338
190231
3396
9
3442061
.2
1227617
.7
219212.
1
225462
3
117217
0
595220.
5
309452.
9
Đơn
vò
m3
Thành tiền
N.côn
V.liệu
g
MTC
2.2813
1.1800
0.2360
1.1800
0.2360
0.8320
0.0880
0.2800
0.1400
100m
2
0.2640
0.0960
0.0656
0,0656
M3-4CK : 4*(0,85+0,75)*2*0,8/100 =
0,1024
ST
T
Mã
hiệu
8
AF.8114
1
9
10
AF.8113
2
AF.6112
0
Tên công việc
SXLD tháo dỡ ván khn xà dầm, giằng
ĐK-A-1CK : 1*4*0,3*2/100 = 0,024
ĐK-2-3-2CK : 2*3*0,3*2/100 = 0,036
ĐK-2*-1CK : 1*1,7*0,1*0,2/100 = 0,0003
ĐK-ĐT-1CK : 1*2,3*0,3*2 /100 = 0,0138
ĐP-6CK : 2*(0,5+0,4+0,6)*0,2*2/100 =
0,012
GB-GA-2CK : 2*15,85*0,4*2/100 = 0,2536
G1-2-3-4 -4CK : 4*4*0,4*2/100 = 0,128
SXLD tháo dỡ ván khn cột vng, chữ
nhật
Tầng trệt:
C1-10CK : 10*0,25*4*(4,1-0,45)/100 =
0,365
Tầng 1:
C1-10CK : 10*0,2*4*(3,3-0,35)/100 =
0,236
Cc-2CK : 2*0,2*4*(3,3-0,35)/100 = 0,0472
Tầng 2:
C1-10CK : 10*0,2*4*(3,3-0,35)/100 =
0,236
Cc-2CK : 2*0,2*4*(3,3-0,35)/100 = 0,0472
Tầng thượng:
C1-8CK : 8*0,2*4*(2,9-0,3)/100 = 0,1664
C-2CK : 2*0,2*4*1,1/100 = 0,0176
Tầng mái:
C1-4CK : 4*0,2*4*1,75/100 = 0,056
Cc-2CK : 2*0,2*4*1,75/100 = 0,028
Cơng tác cốt thép
SXLD cốt thép móng đường kính <=18mm
0.1024
Đơn
vò
100m
2
100m
2
Khối
lượn
g
0.4677
0.0240
0.0360
0.0003
0.0138
0.0120
0.2536
0.1280
11.994
0
Đơn giá
N.cô
V.liệu
ng
MTC
Thành tiền
N.cô
V.liệu
ng
MTC
258516
1
146156
3
1209079.
8
683.6
223513
0
135613
3
2680814.
9
162654
5
780154
0
329155
2446562.
9
103.2
0.3650
0.2360
0.0472
0.2360
0.0472
0.1664
0.0176
0.0560
0.0280
tấn
0.3136
13476
4
42262
M1-4CK:
4*6*(1,55+1,13)*0,888/1000 = 0,0571
4*6*(1,55+1,13)*0,888/1000 = 0,0571
M2-2CK:
2*9*(1,55+1,13)*0,888/1000 = 0,0428
2*6*(2+1,58)*0,888/1000 = 0,0381
M3-4CK:
4*6*(1,65+1,23)*0,888/1000 = 0,0614
4*6*(1,55+1,13)*0,888/1000 = 0,0571
ST
T
11
Mã
hiệu
AF.6111
0
Tên công việc
SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm
M1-4CK:
0.0571
0.0571
0.0428
0.0381
0.0614
0.0571
Đơn
vò
tấn
AF.6151
2
1*(14+10)*0,73*0,222/1000 = 0,0039
ĐK 2-3:
2*(10+8)*0,73*0,222/1000 = 0,0058
ĐK 2*:
1*20*0,55*0,222/1000 = 0,0024
ĐKĐT:
1*12*0,73*0,222/1000 = 0,0019
GB - GA:
1*(54+40)*1,03*0,222/1000 = 0,0215
N.co
âng
0.109
6
751857
0
751857
0
MTC
V.liệu
N.cô
ng
44676
6
21982
824035.
3
48965.
6
2409.2
65396
8
26536
363146.
9
31586.
7
1281.7
MTC
0.020
0
2*3*3,75*0,888/1000 = 0,02
M3-4CK:
12
V.liệ
u
Thành tiền
Đơn giá
0.028
2
4*3*2,65*0,888/1000 = 0,0282
M2-2CK:
4*6*(1,65+1,23)*0,888/1000 = 0,0614
SXLD cốt thép xà dầm,giằng đk<=10mm
h<16m
ĐK-A :
Khố
i
lượn
g
tấn
0.061
4
0.048
3
0.003
9
0.005
8
0.002
4
0.001
9
G1-2-3-4 - 4CK:
13
AF.6152
2
4*(7+7)*1,03*0,222/1000 = 0,0128
SXLD cốt thép xà dầm,giằng đk<=18mm
h<=16m
ĐK-A :
1*4*(4+0,96)*1,58/1000 = 0,0313
1*1*(0,3+0,7*2)*1,58/1000 = 0,0027
ĐK 2-3:
2*4*(3+0,96)*1,58/1000 = 0,0501
ĐK 2*:
1*4*(4+0,72)*0,888/1000 = 0,0168
ĐKĐT:
1*4*(2,3+0,96)*1,58/1000 = 0,0206
GB - GA:
1*6*(15,85+0,96+0,96)*1,58/1000 =
0,1685
G1-2-3-4 - 4CK:
4*6*(4+0,96)*1,58/1000 = 0,1881
ST
T
14
15
Mã
hiệu
AF.6143
2
AF.6142
2
Tên công việc
tấn
0.021
5
0.012
8
0.478
1
780193
0
3730102
.7
196427
.9
68350.1
0.050
1
0.016
8
0.020
6
0.168
5
0.188
1
Đơ
n
vò
Kho
ái
lượ
ng
V.liệ
u
N.co
âng
MTC
V.liệu
N.cô
ng
MTC
776068
0
34928
3
17209
1
4140322
.8
186342
.5
91810.5
780271
0
40216
9
14584
3
6943631
.6
357890
.2
129785.
7
tấn
0.533
5
C1-10CK : 10*4*5,4*2,47/1000 = 0,5335
SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm
h<=16m
Tầng 1:
tấn
0.533
5
0.889
9
Cc-2CK : 2*4*4,42*1,58/1000 = 0,0559
Tầng 2:
14296
2
0.031
3
0.002
7
SXLD cốt thép cột, trụ đường kính > 18mm
h<=16m
Tầng trệt:
C1-10CK : 10*4*4,56*2/1000 = 0,3648
41085
1
0.364
8
0.055
9
Đơn giá
Thành tiền
0.279
3
0.055
9
C1-10CK : 10*4*4,42*1,58/1000 = 0,2793
Cc-2CK : 2*4*4,42*1,58/1000 = 0,0559
Tầng thượng:
0.025
4
0.021
0
C1-8CK : 8*(13+9)*0,65*0,222/1000 = 0,0254
Cc- 2CK : 2*4*1,66*1,58/1000 = 0,021
Tầng mái:
C1-4CK : 4*4*2,31*1,58/1000 = 0,0584
16
AF.6141
2
Cc-2CK: 2*4*2.31*1.58/1000 = 0,0292
SXLD cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm
h<=16m
Tầng trệt:
C1-10CK : 10*(13+14)*0,85*0,222/1000 =
0,0509
Tầng 1
C1-10CK : 10*(13+11)*0,65*0,222/1000 =
0,0346
Cc-2CK : 2*(13+11)*0,65*0,222/1000 = 0,0069
Tầng 2:
C1-10CK : 10*(13+11)*0,65*0,222/1000 =
0,0346
Cc-2CK : 2*(13+11)*0,65*0,222/1000 = 0,0069
Tầng thượng:
C1-8CK : 8*(13+9)*0,65*0,222/1000 = 0,0254
C-2CK : 2*11*0,65*0,222/1000 = 0,0032
Tầng mái:
C1-4CK : 4*18*0,65*0,222/1000 = 0,0104
Cc-2CK : 2*18*0,65*0,222/1000 = 0,0052
tấn
0.058
4
0.029
2
0.178
1
0.050
9
0.034
6
0.006
9
0.034
6
0.006
9
0.025
4
0.003
2
0.010
4
0.005
2
751857
0
60226
6
26536
1339057
.3
107263
.6
4726.1
ST
T
Mã
hiệu
17
AC.2522
3
18
AC.2932
1
19
AA.223
10
20
AC.1111
2
21
AC.2522
3
22
AB.131
12
23
AE.6321
4
Đơn
vò
Tên công việc
Cơng tác cọc
ép trước cọc BTCT 25x25cm, cọc dài > 4m,
đất cấp II
M1-4CK : 4*1*18/100 = 0,72
M2-2CK : 2*2*18/100 = 0,72
M3-4CK : 4*1*18/100 = 0,72
Nối cọc BTCT 25x25cm
100
m
mối
(4*1+2*2+4*1)*2 = 24
Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn
(4*1+2*2+1*4)*0,25*0,25*0,5 = 0,375
Đóng cọc tràm chiều dài cọc ngập đất
<=2,5m đất cấp II
(0,225+0,195+0,225)*25*2/100 = 0,3225
ép âm cọc BTCT 25x25cm, cọc dài > 4m,
đất cấp II
24*(0,7+0,7+0,5)/100 = 0,456
Cơng tác đắp đất
Đắp đất nền móng cơng trình, độ chặt K =
0,90
7.02+7.2826-5.4-5.602-0.2813=3.0193
Cơng tác xây tường giữ đất trên giằng
móng (code -0.35m)
Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy
<=30cm h<=4m M75
GB-GA-2CK : 0,2*15,85*0,35 = 1,1095
G1-2-3-4 -4CK : 4*0,2*4*0,35 = 1,12
m3
100
m
100
m
m3
m3
Khối
lượn
g
Đơn giá
N.co
V.liệu
âng
MTC
Thành tiền
N.côn
V.liệu
g
MTC
173881
15
62451
5
362119
4
37558328
.4
1348952
.4
7821779.
0
92345
14454
12932
2216280.
0
346.9
310368.0
0.3750
0.3750
7800
30609
250233
2.9
11478.4
93837.4
0.3225
0.3225
584871
71041
188620.9
22910.7
111283
73
49839
1
5074538.
1
227266.
3
2.1600
0.7200
0.7200
0.7200
24.000
0
24.000
0
0.456
290882
8
3.0193
3.0193
22.295
0
24
326322
67094
BẢNG GIÁ TRỊ VẬT LIỆU
Công Trình : NHÀ Ở GIA ĐÌNH
1902
1326425.
6
73.7
727534.9
149586.
1
4240.5
8018618
2
892998
4
1046088
2
Hạng mục : CÁC HẠNG MỤC XÂY LẮP
ST
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
Tên vật liệu
Cát vàng
Cát vàng hạt nhỏ
Cây chống
Cọc bê tơng 25x25
Cọc tràm
Dây thép
Đá 1x2
Đá 4x6
Đinh
Đinh đỉa
Gạch ống ( 8 x 8 x
19 )
Gỗ chống
Gỗ đà, nẹp
Gỗ ván ( cả nẹp)
Gỗ ván cầu cơng tác
Nước
Que hàn
Thép tấm dầy 6mm
Thép tròn f<=10mm
Thép tròn f<=18mm
Thép tròn f>18mm
Xi măng PC30
Đơn
vò
m3
m3
cây
m
m
kg
m3
m3
kg
cái
Khối
lượng
96.7320
0.5244
0.5031
264.2160
338.6250
388.2880
154.7640
31.0160
29.6030
55.2780
Giá
thực tế
320,000
260,000
35,000
315,000
3,500
21,000
360,000
290,000
21,000
1,500
Thành
tiền
3,095,424
136,344
17,609
83,228,040
118,519
815,405
5,571,504
899,464
621,663
8,292
viên
m3
m3
m3
m3
lít
kg
kg
kg
kg
kg
kg
1446.9455
11.3090
0.3225
15.5970
0.2101
4003.4888
578.2920
246.9600
337.6800
1715.2320
544.1700
8251.0901
800
1,000,000
4,200,000
4,200,000
4,200,000
8
21,000
1,530
1,470
1,532
1,550
1,350
1,157,556
1,130,900
1,354,500
6,550,740
88,242
32,028
1,214,413
3,778,488
4,963,896
26,277,354
8,434,635
11,138,972
TỔNG VẬT LIỆU
161,428,16
5
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
Công Trình : NHÀ Ở GIA ĐÌNH
Hạng mục : CÁC HẠNG MỤC XÂY LẮP
ST
T
Mã
hiệu
3
AF.1111
2
4
5
AF.1122
4
AF.1231
4
Đơn vò
Khối
lượn
g
Đònh
mức
KL
yêu
cầu
Bê tơng lót móng rộng <=250cm đá
4x6 M150
m3
3.3645
Xi măng PC30
kg
257.50
00
866.358
8
Cát vàng
m3
0.5140
1.7293
Đá 4x6
m3
0.9219
169.95
00
3.1016
571.796
8
Tên công việc
Nước
Bê tơng móng rộng > 250cm đá 1x2
M250
lít
m3
Gỗ ván cầu cơng tác
m3
0.0150
0.0810
Đinh
kg
0.1220
0.6588
Đinh đỉa
cái
3.2562
Xi măng PC30
kg
0.6030
415.12
50
2241.68
Cát vàng
m3
0.4551
2.4575
Đá 1x2
m3
4.7878
1023.97
5
5.4000
Nước
lít
0.8866
189.62
50
Vật liệu khác
%
1.0000
5.40
Bê tơng xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M250
m3
Xi măng PC30
kg
415.12
50
2325.53
03
Cát vàng
m3
0.4551
2.5495
Đá 1x2
m3
0.8866
189.62
50
1.0000
4.9669
1062.27
93
5.6020
Nước
Vật liệu khác
lít
%
5.6020
6
AF.1222
4
Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2
h<=16m đá 1x2 M250
m3
Gỗ ván cầu công tác
m3
0.0200
0.1291
Đinh
kg
0.0480
0.3098
Đinh đỉa
cái
Xi măng PC30
kg
0.3520
415.12
50
2.2716
2678.92
62
Cát vàng
m3
0.4551
2.9369
Đá 1x2
m3
0.8866
189.62
50
1.0000
5.7217
1223.70
70
6.4533
Nước
Vật liệu khác
7
8
9
AF.8112
2
AF.8114
1
AF.8113
2
SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột
vuông, chữ nhật
6.4533
lít
%
100m2
0.2640
Gỗ ván ( cả nẹp)
m3
0.7920
0.2091
Gỗ đà, nẹp
m3
0.2100
0.0554
Gỗ chống
m3
0.0884
Đinh
kg
0.3350
15.000
0
Vật liệu khác
%
1.0000
0.2640
SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng
100m2
3.9600
0.4677
Gỗ ván ( cả nẹp)
m3
0.7920
0.3704
Gỗ đà, nẹp
m3
0.1890
0.0884
Gỗ chống
m3
0.4476
Đinh
kg
0.9570
14.290
0
Vật liệu khác
SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ
nhật
%
1.0000
0.4677
100m2
6.6834
11.994
0
Gỗ ván ( cả nẹp)
m3
0.7920
0.9499
Gỗ đà, nẹp
m3
0.1490
0.1787
Gỗ chống
m3
0.5949
Đinh
kg
0.4960
15.000
0
Vật liệu khác
%
1.0000
1.1994
1.7991
10
11
12
13
14
15
16
AF.6112
0
AF.6111
0
AF.6151
2
AF.6152
2
AF.6143
2
AF.6142
2
AF.6141
2
SXLD cốt thép móng đường kính
<=18mm
tấn
Thép tròn f<=18mm
kg
Dây thép
kg
1.0200
14.280
0
Que hàn
SXLD cốt thép móng đường kính
<=10mm
kg
4.6400
tấn
Thép tròn f<=10mm
kg
Dây thép
kg
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường
kính <=10mm h<=16m
tấn
Thép tròn f<=10mm
kg
Dây thép
SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường
kính <=18mm h<=16m
kg
tấn
Thép tròn f<=18mm
kg
Dây thép
Que hàn
SXLD cốt thép cột, trụ đường kính >
18mm h<=16m
tấn
Thép tròn f>18mm
kg
Dây thép
kg
1020
14.280
0
Que hàn
SXLD cốt thép cột, trụ đường kính
<=18mm h<=16m
kg
6.2000
3.3077
tấn
Thép tròn f<=18mm
kg
90.7698
Dây thép
Que hàn
kg
kg
1020
14.280
0
4.8200
SXLD cốt thép cột, trụ đường kính
<=10mm h<=16m
tấn
Thép tròn f<=10mm
kg
0.3136
319.872
0
4.4782
1.4551
0.1096
1005
21.420
0
110.148
0
2.3476
0.0483
1005
21.420
0
48.5415
48.7662
kg
1020
14.280
0
kg
4.7000
2.2471
1.0346
0.4781
0.5335
6.8273
544.170
0
7.6184
0.8899
0.1781
1005
12.7078
4.2893
178.990
5
17
18
AC.2522
3
AC.2932
1
19
AA.223
10
20
AC.1111
2
21
23
AC.2522
3
AE.6321
4
Dây thép
ép trước cọc BTCT 25x25cm, cọc dài >
4m, đất cấp II
kg
100m
21.420
0
3.8149
2.1600
Cọc bê tông 25x25
m
101
218.16
Vật liệu khác
%
1
2.16
Nối cọc BTCT 25x25cm
mối
24.000
0
Thép tấm dầy 6mm
kg
10.29
246.96
Que hàn
kg
1.92
46.08
Vật liệu khác
%
3.00
72.00
1.2000
0.45
105
1.56
0.09
5.00
33.8625
0.5031
0.0303
1.6125
101
1
46.0560
0.4560
1446.94
55
138.599
8
0.5244
121.730
7
11.1475
Đập đầu cọc khoan nhồi trên cạn
m3
Que hàn
Đóng cọc tràm chiều dài cọc ngập đất
<=2,5m đất cấp II
Cọc tràm
Cây chống
Gỗ ván ( cả nẹp)
Vật liệu khác
kg
ép âm cọc BTCT 25x25cm, cọc dài >
4m, đất cấp II
Cọc bê tông 25x25
Vật liệu khác
Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy
<=30cm h<=4m M75
0.3750
100m
m
cây
m3
%
0.3225
100m
m
%
0.4560
m3
2.2295
Nước
lít
649.00
00
62.166
3
0.2352
54.600
0
Vật liệu khác
%
5.0000
Gạch ống ( 8 x 8 x 19 )
viên
Xi măng PC30
Cát vàng hạt nhỏ
kg
m3