Tải bản đầy đủ (.docx) (24 trang)

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề kèm phiên âm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (382.64 KB, 24 trang )

Composed by Đặng Tùng-2017

Danh sách từ vựng cơ bản
Các lớp từ vựng cơ bản
Các Từ Vựng cơ bản :
Be
/biː/
Is
/ɪz/
I
/aɪ/
she
/ʃiː/
it
/ɪt/
we
/wiː/
Him
/hɪm/
them
/ðem/
mine
/maɪn/
ours
/ˈaʊər/
My
/maɪ/
Our
/ˈaʊər/
His
/hɪz/


Its
/ɪts/
Himself
/hɪmˈself/
This
/ðɪs/
These
/ðiːz/
Các Từ để Hỏi
Who
/huː/
Which
/wɪtʃ/
Whose
/huːz/
Where
/wer/
How
/haʊ/
Giới Từ
in
/ɪn/
At
/æt/
Before
/bɪˈfɔːr/
During
/ˈdʊrɪŋ/
From
/frɑːm/

Across
/əˈkrɑːs/
Behind
/bɪˈhaɪnd/
Beside
/bɪˈsaɪd/
Below
/bɪˈloʊ/
Above
/əˈbʌv/
into
/ˈɪntuː/
Without
/wɪˈðaʊt/
With
/wɪθ/
Against
/əˈɡeɪnst/
Between
Past

/bɪˈtwiːn/
/pæst/

Tôi
Cô ấy

Chúng tôi/ta
Anh ấy
Bọn họ

Cái của tôi
Cái của chúng
ta/tôi
Của tôi
Của chúng ta
Của anh ấy
Của nó
Bản thân anh ta
Cái Này
Những cái này
Ai ?
Cái Nào?
Của Ai ?
Ở Đâu
Bằng cách nào?
ở trong/vào
Tại/Lúc
Trước khi
Trong lúc
Từ
Qua,ngang qua
Đằng sau
Bên cạnh
Ở dưới
ở trên
Vào/vào trong
Không/thiếu
Với
Chống/ngược
lại

ở giữa hai vật
Quá,qua

am
Are
you
He
they
me
Her
us
yours
theirs

/æm/
/ɑːr/
/juː/
/hiː/
/ðeɪ/
/miː/
/hɜːr/
/ʌs/
/jɔːrz/; /jʊrz/
/ðerz/

Bạn
Anh ấy
Họ
Tôi
Cô ấy

Chúng tôi/ta
Cái của bạn
Cái của bọn họ

your
their
Her
Myself
Herself
That
Those

/jʊr/
/ðer/
/hɜːr/
/maɪˈself/
/hɜːrˈself/
/ðæt/
/ðoʊz/

của bạn
Của bọn họ
Của cô ấy
Bản thân tôi
Bản thân cô ấy
Cái Đó
Những cái đó

What
Whom

When
Why

/wɑːt/;/wʌt/
/huːm/
/wen/
/waɪ/

Cái Gì ?
Ai,người nào
Khi Nào ?
Tại Sao ?

on
Via
Since
By
To
Along
Beyond
Beneath
Under
Over
onto
Within
Through
About
Among
Around


/ɑːn/; /ɔːn/

ở trên/vào

/sɪns/
/baɪ/
/tuː/
/əˈlɔːŋ/
/bɪˈjɑːnd/
/bɪˈniːθ/
/ˈʌndər/
/ˈoʊvər/
/ˈɔːntu/
/wɪˈðɪn/
/θruː/
/əˈbaʊt/

Từ khi/lúc
Trước/bằng
Tới
Theo,dọc theo
ở bên kia
ở dưới

/əˈmʌŋ/
/əˈraʊnd/

Lên/bên trên
Về phía trên
Trong vòng

Thông qua
Khoảng/về
Ở giữa nhiều vật
Quanh,chừng


Composed by Đặng Tùng-2017
Next to
Out of
Near

/nɪr/

In spite of
In orderto
Becase of
Liên Từ :
For
/fɔːr/
Or
/ɔːr/
But
/bʌt/
Nor
/nɔːr/
After
/ˈæftər/
Untill
/ənˈtɪl/
If

/ɪf/
unless
/ənˈles/
whereas
/ˌwerˈæz/
Although
/ɔːlˈðoʊ/
Động Từ khuyết thiếu :
Can
/kæn/
May
/meɪ/
Shall
/ʃæl/
Must
/mʌst/
Will
/wɪl/
Have
/hæv/
Các Từ vựng Khác
Some
/sʌm/
Many
/ˈmeni/
Little
/ˈlɪtl/
Each
/iːtʃ/
No

/noʊ/
All
/ɔːl/
Most
/moʊst/
Both
/boʊθ/
Neither
/ˈnaɪðər/
Other
/ˈʌðər/
A
Rather
/ˈræðər/
Own
/oʊn/
Only
/ˈoʊnli/
Also
/ˈɔːlsoʊ/
Very
/ˈveri/
Enough
/ɪˈnʌf/
UP
/ʌp/
Inside
/ˌɪnˈsaɪd/
Therefore
/ˈðerfɔːr/


Bên cạnh
Ra khỏi
Gần

Opposite
Toward
Round

Mặc Dù
Để
Bởi vì

Instead of
According to
In front of

Cho,thay cho
Hoặc là
Nhưng
Mà..không
Sau khi
Cho đến khi
Nếu
Trừ khi
Ngược lại
Dù/Mặc dù

Mạo từ


/ˈɑːpəzət/
/tɔːrdz/
/raʊnd/

Đối diện với
Về phía trước
quanh, xung
quanh
Thay vì
Theo
Đằng trước

So
And
Because
Yet
As
Till
whether
Incase
while
Though

/soʊ/
/ænd/
/bɪˈkɔːz/
/jet/
/æz/
/tɪl/
/ˈweðər/


Vậy/Nên

Bởi Vì
Còn,hãy còn
Như
Tới khi
Có..chăng
Phòng khi
Trong khi


Could
Might
Should
Had to
Would
Has

/kʊd/
/maɪt/
/ʃʊd/

Any
Much
Few
Every
None
Whole
Half

Either
Several
Another
The
Quite
Else
Even
Almost
Too
Otherwise
Down
outside
Than

/ˈeni/
/mʌtʃ/
/fjuː/
/ˈevri/
/nʌn/
/hoʊl/
/hæf/
/ˈaɪðər/, /ˈiːðər/
/ˈsevrəl/
/əˈnʌðər/

/waɪl/
/ðoʊ/

/wʊd/
/hæz/


Mạo từ
/kwaɪt/
/els/
/ˈiːvn/
/ˈɔːlmoʊst/
/tuː/
/ˈʌðərwaɪz/
/daʊn/
/ˌaʊtˈsaɪd/
/ðæn/


Composed by Đặng Tùng-2017
Các lớp Từ Vựng Cơ bản 2 :
Number
/ˈnʌmbər/
Time
/taɪm/
Shape
/ʃeɪp/
Material
/məˈtɪriəl/
Climate
/ˈklaɪmət/
Electricity
/ɪˌlekˈtrɪsəti/
Animal
/ˈænɪml/
Bird

/bɜːrd/
Ghost
/ɡoʊst/
Tree
/triː/
Vegetable
/ˈvedʒtəbl/
Food
/fuːd/
World
/wɜːrld/
Life
/laɪf/
Nation
/ˈneɪʃn/
Language
/ˈlæŋɡwɪdʒ/
Job
/dʒɑːb/
Hobby
/ˈhɑːbi/
Family
/ˈfæməli/
House
/haʊs/
Room
/ruːm/
State
/steɪt/
City

/ˈsɪti/
Town
/taʊn/
Household /ˈhaʊshoʊld/
Culture
/ˈkʌltʃər/
Music
/ˈmjuːzɪk/
Game
/ɡeɪm/
Vocation
/voʊˈkeɪʃn/
Disease
/dɪˈziːz/
Health
/helθ/

Zero
Two
Four
Six
Eight
Ten
Twelve
Fourteen
Sixteen
Eighteen
Twenty
Thirty


/ˈziːroʊ/
/tuː/
/fɔːr/
/sɪks/
/eɪt/
/ten/
/twelv/
/ˌfɔːrˈtiːn/
/ˌsɪksˈtiːn/
/ˌeɪˈtiːn/
/ˈtwenti/
/ˈθɜːrti/

Con số
Colour
Thời gian
Season
Hình dáng
Motion
Chất liệu
Emotion
Khí Hậu
Weather
Điện
Heat
Động Vật
Plant
Chim
Fish
Ma

Monster
Cây cối
Flower
Rau
Fruit
Thức ăn
Drink
Thế giới
Nature
Cuộc sống/đời People
Quốc gia
Hometown
Ngôn ngữ
Religion
Nghề nghiệp
Education
Sở thích
Habit
Gia đình
Relative
Ngôi Nhà
Home
Căn phòng
Space
Bang
Capital
Thành phố
Metropolis
Thị xã
District

Hộ gia đình
Population
Văn Hóa
Policy
Âm nhạc
Sport
Chò trơi
Fashion
Kỳ nghỉ
Festival
Bệnh tật
Symptom
Sức Khỏe
Lifestyle
Các lớp từ vựng theo chủ đề
Số và số thứ tự
Số 0
one
Hai
three
Bốn
five
Sáu
seven
Tám
nine
Mười
eleven
Mười hai
thirteen

Mười Bốn
fifteen
Mười sáu
seventeen
Mười Tám
nineteen
Hai Mươi
twenty-one
Ba mươi
forty

/ˈkʌlər/
/ˈsiːzn/
/ˈmoʊʃn/
/ɪˈmoʊʃn/
/ˈweðər/
/hiːt/
/plænt/
/fɪʃ/
/ˈmɑːnstər/
/ˈflaʊər/
/fruːt/
/drɪŋk/
/ˈneɪtʃər/
/ˈpiːpl/
/ˈhoʊmtaʊn/
/rɪˈlɪdʒəs/
/ˌedʒuˈkeɪʃn/
/ˈhæbɪt/
/ˈrelətɪv/

/hoʊm/
/speɪs/
/ˈkæpɪtl/
/məˈtrɑpələs/
/ˈdɪstrɪkt/
/ˌpɑːpjuˈleɪʃn/
/ˈpɑːləsi/
/spɔːrt/
/ˈfæʃn/
/ˈfestɪvl/
/ˈsɪmptəm/
/ˈlaɪfstaɪl/

/wʌn/
/θriː/
/faɪv/
/ˈsevn/
/naɪn/
/ɪˈlevn/
/ˌθɜːrˈtiːn/
/ˌfɪfˈtiːn/
/ˌsevnˈtiːn/
/ˌnaɪnˈtiːn/
/ˈfɔːrti/

Màu sắc
Mùa
Sự Chuyển động
Cảm xúc
Thời tiết

Nhiệt,sức nóng
Thực vật

Quái vật
Hoa
Hoa quả
Đồ Uống
Tự nhiên
Con người
Quê Hương
Tôn giáo
Sự giáo dục
Thói Quen
Họ Hàng
Tổ ấm
Không gian
Thủ đô
Thủ Phủ
Quận
Dân số
Chính trị
Thể thao
Thời trang
Lễ Hội
Triệu chứng
Lối sống

Một
Ba
Năm

Bảy
Chín
Mười một
Mười ba
Mười năm
Mười bảy
Mười chín
Hai một
Bốn mươi


Composed by Đặng Tùng-2017
Fifty
Seventy
ninety
Two hundred
one million
First
Third
Fifth
Seventh
Ninth
Eleventh
Thirteenth
Fifteenth

/ˈfɪfti/
/ˈsevnti/
/ˈnaɪnti/


Twentieth

/ˈtwentiəθ/

Second
Minute
Week
Month
Decade
Morning

/ˈsekənd/
/ˈmɪnɪt/
/wiːk/
/mʌnθ/
/dɪˈkeɪd/
/ˈmɔːrnɪŋ/

Evening
Noon
Dawn
Sunrise

/ˈiːvnɪŋ/
/nuːn/
/dɔːn/
/ˈsʌnraɪz/

Monday
Wednesday

Friday
Sunday
January
March
May
July
September
November

/ˈmʌndeɪ/
/ˈwenzdeɪ/
/ˈfraɪdeɪ/
/ˈsʌndeɪ/
/ˈdʒænjueri/
/mɑːrtʃ/
/meɪ/
/dʒuˈlaɪ/
/sepˈtembər/
/noʊˈvembər/

Buối tối
Night
Buổi trưa
Midnight
Bình minh
Dusk
Lúc mặt trời Sunset
Mặt
Ngày,tháng,mùa màng
Thứ hai

Tuesday
Thứ tư
Thursday
Thứ sáu
Saturday
Chủ Nhật
Tháng một
February
Tháng ba
April
Tháng năm
June
Tháng bảy
August
Tháng chín
October
Tháng 11
December

spring
autumn

/sprɪŋ/
/ˈɔːtəm/

Xuân
Thu

white
Blue

Yellow

/waɪt/
/bluː/
/ˈjeloʊ/

/ˈmɪljən/
/fɜːrst/
/θɜːrd/
/fɪfθ/
/ˈsevnθ/
/naɪnθ/
/ɪˈlevnθ/
/ˌθɜːrˈtiːnθ/
/ˌfɪfˈtiːnθ/

Năm mươi
sixty
Bảy Mươi
eighty
Chín Mươi
one hundred
Hai trăm
one thousand
Một triệu
one billion
Thứ nhất
second
Thứ Ba
fourth

Thứ 5
sixth
Thứ bảy
eighth
THứ chín
tenth
Thứ mười một twelfth
Thứ mười ba
fourteenth
Thứ mười
sixteenth
năm
Thứ hai mươi Twenty-first
Thời gian
giây
Hour
phút
Day
Tuần
Fortnight
tháng
Year
Thập kỉ
Century
Buổi sáng
Afternoon

summer
winter
Màu sắc

Màu sắc
Black
Xanh da trời Green
Vàng
Orange

/ˈsɪksti/
/ˈeɪti/
/ˈhʌndrəd/
/ˈθaʊznd/
/ˈbɪljən/
/ˈsekənd/
/fɔːrθ/
/sɪksθ/
/eɪtθ/
/tenθ/
/twelfθ/
/ˌfɔːrˈtiːnθ/
/ˌsɪksˈtiːnθ/

Sáu mươi
Tám Mươi
Một trăm
một nghìn
một tỉ
Thứ hai
Thứ tư
Thứ sáu
THứ tám
Thứ mười

Thứ mười hai
Thứ mười bốn
Thứ mười sáu
Thứ hai mốt

/ˈaʊər/
/deɪ/
/ˈfɔːrtnaɪt/
/jɪr/
/ˈsentʃəri/
/ˌæftər
ˈnuːn
/naɪt/
/ˈmɪdnaɪt/
/dʌsk/
/ˈsʌnset/

Giờ
ngày
Nữa tháng
Năm
Thế kỉ
Buổi chiều

/ˈtuːzdeɪ/
/ˈθɜːrzdeɪ/
/ˈsætərdeɪ/

Thứ ba
Thứ Năm

Thứ bảy

/ˈfebrueri/
/ˈeɪprəl/
/dʒuːn/
/ɔːˈɡʌst/
/ɑːkˈtoʊbər
/dɪ
ˈsembər/
/ˈsʌmər/
/ˈwɪntər/

Tháng hai
Tháng tư
Tháng sáu
Tháng tám
Tháng mười
Tháng 12

/blæk/
/ɡriːn/
/ˈɔːrɪndʒ/

Đen
Xanh lá cây
Da cam

Buổi đêm
Nửa đêm
Hoàng hôn

Lúc mặt trời lặn


Đông


Composed by Đặng Tùng-2017
Red
Purple
Gray

/red/
/ˈpɜːrpl/
/ɡreɪ/

Đỏ
Tím
xám

Circle
Rectangle
Triangle
Hexagon
Cone
Cylinder

/ˈsɜːrkl/
/ˈrektæŋɡl/
/ˈtraɪæŋɡl/
/ˈheksəɡɑːn/

/koʊn/
/ˈsɪlɪndər/

Hình dáng hình học
Hình tròn
Oval
Chữ nhật
Square
Tam giác
Pentagon
Lục giác
Octagon
Hình nón
Sphere
Hình trụ
Cube
Thực vật

Các loài hoa
Rose
Lily
Daisy

/roʊz/
/ˈlɪli/
/ˈdeɪzi/

Hoa hồng
Loa kèn
Hoa cúc


Cockscomb
Mào gà
Gladiolus
/ˌɡlædiˈoʊləs/ Lay ơn
Agnolia
Ngọc lan
Các loài cây :
Palm
/pɑːm/
Cây cọ
Cactus
/ˈkæktəs/
Xương rồng
Bamboo
/ˌbæmˈbuː/
Cây tre
Các bộ phận của cây
Root
/ruːt/
Rễ cây
Branch
/bræntʃ/
cành
Bark
/bɑːrk/
Vỏ
Bud
/bʌd/
Chồi

Thorn
/θɔːrn/
Gai
Petal
/ˈpetl/
Cánh hoa
Treetop
/ˈtriːtɑːp/
Ngọn cây
Lương thực :
Rice
/raɪs/
lúa
oats
/oʊts/
Yến mạch
Vật nuôi :
Dog
/dɔːɡ/
Bird
/bɜːrd/
Chicken
/ˈtʃɪkɪn/
Horse
/hɔːrs/
Sheep
/ʃiːp/
buffalo
/ˈbʌfəloʊ/
Bull

/bʊl/
Động vật hoang dã
wolf
/wʊlf/
tiger
/ˈtaɪɡər/

pink
Brown

Lotus
Water lily
Carnation

/pɪŋk/
/braʊn/

/ˈoʊvl/
/skwer/
/ˈpentəɡɑːn
/ˈɑːktəɡɑːn/
/sfɪr/
/kjuːb/

Bầu dục
Hình vuông
Ngũ giác
Bát giác
Hình cầu
Lập phương


Gerbera
Hibiscus
Orchid

/haɪˈbɪskəs/
/ˈɔːrkɪd/

Hoa sen
Hoa súng
Hoa cẩm
chướng
Đồng tiền
Râm bụt
Hoa lan

Pine
Oak
Banyan

/paɪn/
/oʊk/
/ˈbænjən/

Cây thông
Cây sồi
Cây đa

Trunk
Leaf

Sap
Flower
Stem

/trʌŋk/
/liːf/
/sæp/
/ˈflaʊər/
/stem/

Thân cây

Nhựa cây
hoa
Thân cây hoa

/wiːt/
/kɔːrn/

Lúa mì
ngô

wheat
Corn
Động vật

/ˈloʊtəs/

Hồng
Nâu


/kɑːrˈneɪʃn/

chó
chim

Ngựa
Cừu
trâu
Bò đực

Cat
Monkey
Duck
Donkey
Goat
Calf
Cow

/kæt/
/ˈmʌŋki/
/dʌk/
/ˈdɑːŋki/
/ɡoʊt/
/kæf/
/kaʊ/

mèo
Khỉ
Vịt

Lừa


Bò cái

Chó sói
Hổ

fox
lion

/fɑːks/
/ˈlaɪən/

cáo
Sư tử


Composed by Đặng Tùng-2017
bear
/ber/
kangaroo
/ˌkæŋɡəˈruː/
squirrel
/ˈskwɜːrəl/
Bò sát
lizard
/ˈlɪzərd/
crocodile
ˈkrɑːkədaɪl/

snake
/sneɪk/
Côn trùng
Fly
/flaɪ/
ant
/ænt/
worm
/wɜːrm/
butterfly
/ˈbʌtərflaɪ/
grasshopper
/ˈɡræshɑːpər
cockroach
/ˈkɑːkroʊtʃ/
wasp
/wɑːsp/
spider
/ˈspaɪdər/
ladybug
/ˈleɪdibɜːrd/
snail
/sneɪl/
Các loài chim
eagle
/ˈiːɡl/
dove
/dʌv/
crow
/kroʊ/

owl
/aʊl/
sparrow
/ˈspæroʊ/
hummingbird /ˈhʌmɪŋbɜːrd
peacock
/ˈpiːkɑːk/
stork
/stɔːrk/
heron
/ˈherən/
ostrich
/ˈɔːstrɪtʃ/
Sinh Vật Biển
Các Loài Cá:
whale
/weɪl/
shark
/ʃɑːrk/
Động Thực Vật khác :
seal
/siːl/
octopus
/ˈɑːktəpəs/
squid
/skwɪd/
pearl
/pɜːrl/
shrimp
/ʃrɪmp/

starfish
/ˈstɑːrfɪʃ/
Vật thể tự nhiên :
mountain
/ˈmaʊntn/
stream
/striːm/
Lake
/leɪk/
sea
/siː/

Gấu
Chuột túi
sóc

panda
mole
skunk

/ˈpændə/
/moʊl/
/skʌŋk/

Gấu trúc
Chuột chũi
Chồn hôi

Thằn lằn
Cá sấu

Rắn

chameleon
alligator
Turtle

/kəˈmiːliən/
/ˈælɪɡeɪtər/
/ˈtɜːrtl/

Tắc kè hoa
Cá sấu mỹ
rùa

Con ruồi
Kiến
dun
Bướm
Châu chấu
gián
Bắp cày
Nhện
Bọ rùa
ốc sên

Mosquito
cricket
caterpillar
dragonfly
Mantis

moth
Bee
scorpion
flea
cocoon

/məˈskiːtoʊ/
/ˈkrɪkɪt/
/ˈkætərpɪlər
/ˈdræɡənflaɪ/
/ˈmæntɪs/
/mɔːθ/
/biː/
/ˈskɔːrpiən/
/fliː/
/kəˈkuːn/

Muỗi
Dế
sâu
Chuồn chuồn
Bọ ngựa
Bướm đêm
ong
Bọ cạp
Bọ chét
kén

Đại bàng
Bồ câu

Quạ
Cú mèo
Chim sẻ
Chim ruồi
Con công

Con diệc
Đà điểu

falcon
vulture
pigeon
parrot
woodpecker
penguin
swan
crane
pelican
turkey

/ˈfælkən/
/ˈvʌltʃər/
/ˈpɪdʒɪn/
/ˈpærət/
/ˈwʊdpekər/
/ˈpeŋɡwɪn/
/swɑːn
/kreɪn/
/ˈpelɪkən/
/ˈtɜːrki/


Chim ưng
Kền kền
Bồ câu
Con vẹt
Gõ kiến
Chim cánh cụt
Thiên nga
Sếu
Bồ nông
Gà tây

Cá voi
Cá mập

dolphin
seahorse

/ˈdɑːlfɪn/
/ˈsiːhɔːrs/

Cá heo
Cá ngựa

/ˈwɔːlrəs/
/ˈdʒelifɪʃ/
/ˈlɑːbstər/
/klæm/
/kræb/
/ˈkɑːrəl/


Con moóc
Sứa
Tôm hùm
Nghêu,ngao
cua
San hô

/hɪl/
/ˈwɑːtərfɔːl/
/pɑːnd/
/ˈoʊʃn/

Đồi
Thác nước
ao
Đại dương

Chó biển
Bạch tuộc
Mực ống
Ngọc trai
Tôm
Sao biển

núi
Dòng suối
Hồ
Biển


walrus
jellyfish
lobster
clam
crab
Coral
Tự nhiên
Hill
waterfall
pond
ocean


Composed by Đặng Tùng-2017
beach
field
plain
jungle

/biːtʃ/
/fiːld/
/pleɪn/
/ˈdʒʌŋɡl

Bãi biến
Cách đồng
Đồng bằng
Rừng rậm

sky

raindrop
Ice

/skaɪ/
/ˈreɪndrɑːp/
/aɪs/

Weather
Cloud
Wind
Sunshine
Snow
Mist
Fog
Breeze
Thunder
Wave
Bubble
Fire

/ˈweðər/
/klaʊd/
/wɪnd/
/ˈsʌnʃaɪn/
/snoʊ/
/mɪst/
/fɑːɡ/
/briːz/
/ˈθʌndər
/weɪv/

/ˈbʌbl/
/ˈfaɪər/

Bầu trời
Volcano
Hạt mưa
snowflake
Băng
Mud
Hiện Tượng thiên nhiên
Thời tiết
Climate
Mây
Rain
Gió
Rainbow
Ánh nắng
Hail
Tuyết
Drizzle
Sương muối
Sleet
Sương mù
Shower
Gió nhẹ
Frost
Sấm
Lightning
Làn sóng
Bong Bóng

Foam
Lửa
Shadow
Thiên Tai
Bão có sấm
Storm
sét

Thunderstorm

/
ˈθʌndərstɔːrm
/
Tornado
/tɔːrˈneɪdoʊ/
Bão xoáy
Flood
/flʌd/
Lũ lụt
Earthquake
/ˈɜːrθkweɪk/
Động Đất
Cyclone
/ˈsaɪkloʊn/
Cơn lốc
Snowstorm
/ˈsnoʊstɔːrm/ Bão tuyết
Một số từ ngữ liên quan đến thời tiết-khí hậu
Rainfall
/ˈreɪnfɔːl/

Lượng mưa
Humidity
/hjuːˈmɪdəti/
Độ ẩm
Celsius
/ˈselsiəs/
Độ C
thermometer /θərˈmɑːmɪtər Nhiệt kế
Chất liệu :
Gold
/ɡoʊld/
Vàng
Iron
/ˈaɪərn/
Sắt
Aluminum
ˌæləˈmɪniəm
Nhôm
Lead
/liːd/
chì
Diamond
/ˈdaɪəmənd/
Kim cương
Brick
/brɪk/
Gạch
Pebble
/ˈpebl/
Sỏi

Marble
/ˈmɑːrbl/
Đá hoa
Cement
/sɪˈment/
Xi măng
Plastic
/ˈplæstɪk/
Nhựa

coast
meadow
desert
rainforest

/koʊst/
/ˈmedoʊ/
/ˈdezərt/
/ˈreɪnfɑːrɪst/
/vɔːlˈkeɪnoʊ/
/ˈsnoʊfleɪk/

/foʊm/
/ˈʃædoʊ/

Khí hậu
Cơn mưa
Cầu vồng
Mưa đá
Mưa phùn

Mưa tuyết
Mưa rào nhẹ
Sự lạnh giá
Chớp
Thủy triều
Bọt
Bóng tối

/stɔːrm/

Cơn bão

/ˈhɜːrəkeɪn/
/draʊt/
/tsuːˈnɑːmi/
/taɪˈfuːn/
/ˈsændstɔːrm/

Cuồng phong
Hạn hán
Sóng Thần
Bão nhiệt đới
Bão cát

Temperature
Pressure
Fahrenheit
Degree

/ˈtemprətʃər/

/ˈpreʃər/
/ˈfærənhaɪt/
/dɪˈɡriː/

Nhiệt Độ
Áp suất
Độ F
Độ

silver
steel
copper
Bronze
Sand
Stone
Soil
Clay
Pebblestone
Wood

/ˈsɪlvər/
/stiːl/
/ˈkɑːpər/
/brɑːnz/
/sænd/
/stoʊn/
/sɔɪl/
/kleɪ/

Bạc

thép
Đồng đỏ
Đồng thiếc
cát
Đá cục
Đất
Đất sét
Đá cuội
Gỗ

Hurricane
Drought
Tsunami
Typhoon
Sandstorm

/ˈklaɪmət/
/reɪn/
/ˈreɪnboʊ/
/heɪl/
/ˈdrɪzl/
/sliːt/
/ˈʃaʊər/
/frɔːst/
/ˈlaɪtnɪŋ/

Bờ biển
Đồng cỏ
Sa mạc
Rừng mưa

nhiệt đới
Núi lửa
Bông tuyết
Bùn

/wʊd/


Composed by Đặng Tùng-2017
Coal
Oil
Gas
Cloth
Wool
Silk
Thiên văn :
Sun
Moon
Mercury
Jupiter
Uranus

/koʊl/
/ɔɪl/
/ɡæs/
/klɔːθ
/wʊl/
/sɪlk/

Than đá

Dầu
ga
Vải
len
Lụa

Charcoal
Petrol
Paper
Cotton
Linen
Lace

/ˈtʃɑːrkoʊl/
/ˈpetrəl/
/ˈpeɪpər/
/ˈkɑːtn/
/ˈlɪnɪn/
/leɪs/

Than củi
Xăng
Giấy

/sʌn/
/muːn/
/ˈmɜːrkjəri/
/ˈdʒuːpɪtər/
/ˈjʊrənəs/


Earth
Mars
Venus
Saturn
Neptune

/ɜːrθ/
/mɑːrz/
/ˈviːnəs/
/ˈsætɜːrn/
/ˈneptuːn/

Trái Đất
Sao hỏa
Sao kim
Sao Thổ
Hai Vương

Asteroid

/ˈæstərɔɪd/

Orbit

/ˈɔːrbɪt/

Quỹ Đạo

Galaxy
Constellation

Meteor
Telescope

/ˈɡæləksi/
ˌkɑːnstəˈleɪʃn
/ˈmiːtiɔːr/
/ˈtelɪskoʊp/

Mặt trời
Mặt Trăng
Sao thủy
Sao Mộc
Thiên
Vương
Tiểu Hành
tinh
Dãi Ngân Hà
Chòm Sao
Sao Băng
kính thiên
văn

Comet
Star
Ring
Planet

/ˈkɑːmət/
/stɑːr/
/rɪŋ/


Sao chổi
Ngôi sao
Quầng

Châu âu
Châu phi
Châu Nam
Cực
Thái bình
dương
Ân độ
dương

Asia
Australia
America

/ˈeɪʃə/

Châu á
Châu úc
Châu mĩ

Châu lục-đại dương-biển
Europe
/ˈjʊrəp/
Africa
/ˈæfrɪkə
Antarctica

/ænˈtɑːrktɪkə/
the Pacific

/pəˈsɪfɪk/

the Indian
Ocean
the Caribbean

United States
Mexico
Argentina
Chile
Peru
Denmark
Norway
Sweden
Belgium
Germany
Switzerland
Italy
Spain
Bulgaria

/ˈmeksɪkoʊ/
ˌɑːrdʒənˈtiːnə
/ˈtʃɪli/
/pəˈruː/
/ˈdenmɑːrk/
/ˈnɔːrweɪ/

/ˈswiːdn/
/ˈbeldʒəm/
/ˈdʒɜːrməni/
/ˈswɪtsərlənd/
/ˈɪtəli/
/speɪn/
/bʌlˈɡeriə/

Vải lanh
ren

the Atlantic
the Arctic Ocean

the Baltic
Con người và cuộc sống
Quốc gia-vùng lãnh thổ
Mỹ
Canada
Mê-xi-cô
Cuba
Ác-hen-ti-na Brazil
Chi-lê
Colombia
Pê-ru
Venezuela
Đan mạch
Finland
Na uy
Scotland

Thụy điển
Austria
Bỉ
France
Đức
Netherlands
Thụy sĩ
Greece
I-ta-li-a
Portugal
Tây Ban Nha Belarus
Bun-ga-ri
Czech Republic

Biển ban-tich

/ˈkjuːbə/
/brəˈzɪl/
/kəˈlʌmbiə/
/ˌvenəˈzweɪlə
/ˈfɪnlənd/
/ˈskɑːtlənd/
/ˈɔːstriə/
/fræns/
/ˈneðərləndz/
/ɡriːs/
/ˈpɔːrtʃʊɡl/
/ˌbeləˈruːs/
ˌtʃek rɪˈpʌblɪk


Canada
Cu-ba
Brazin
Cô-lôm-bi-a
Phần lan
Scot-len
Áo
Pháp
Hà lan
Hy lạp
Bồ Đào nha
Bê-La-Rút
Cộng Hòa séc


Composed by Đặng Tùng-2017
Hungary
Romania
Ukraine
Iraq
Jordan
Turkey

/ˈhʌŋɡəri/
/ruˈmeɪniə/
/juːˈkreɪn/
/ɪˈræk/
/ˈdʒɔːrdn/
/ˈtɜːrki/


Afghanistan
India
Japan
Mongolia
Cambodia

/æfˈɡænɪstɑːn

Laos
Myanmar
Singapore
Vietnam
New Zealand
Nigeria
Ethiopia
Somalia
Tanzania
Zimbabwe

/laʊs/
/miˌænˈmɑːr/

/dʒəˈpæn/
/mɑːŋˈɡoʊliə/
/kæmˈboʊdiə/

/ˌvjetˈnæm/
/ˌnuː ˈziːlənd/

Hung-ga-ri

Rô-ma-ni
Ukraina
I-rắc
Gióc-đan
Thổ Nhính
kỳ

Poland
Russia
Iran
Israel
Syria
Yemen
Bangladesh
Nepal
Korean
Taiwan
Indonesia

Ấn Độ
Nhật Bản
Mông Cổ
Cam-puchia
Lào
My-an-ma
Sing-ga-po
Việt Nam
Niu-zi-lân

Malaysia

Philippines
Thailand
Australia
Egypt
Tunisia
Kenya
Sudan
Angola
Mozambique

/ˌiːθiˈoʊpiə/
/səˈmɑːliə/

English
Bulgarian

/ˈɪŋɡlɪʃ/
/bʌlˈɡeriən/

Catalan
Croatian
Danish
Finnish
Greek
Hebrew
Hungarian
Irish
Japanese
Korean
Latin

Norwegian
Polish
Russian
Thai
Turkish
Vietnamese

/ˈkætəlæn/
/kroʊˈeɪʃn/
/ˈdeɪnɪʃ/
/ˈfɪnɪʃ/
/ɡriːk/
/ˈhiːbruː/
/hʌŋˈɡeriən/
/ˈaɪrɪʃ/
/ˌdʒæpəˈniːz/
/kəˈriən/
/ˈlætn/
/nɔːrˈwiːdʒən/
/ˈpɑːlɪʃ/
/ˈrʌʃn/
/taɪ/
/ˈtɜːrkɪʃ/
/ˌvjetnəˈmiːz/

Tiếng anh
Tiếng bunga-ri

Ngôn ngữ
Arabic

Cantonese

Đan mạch
Phần lan
Tiếng hy lạp
Do thái
Hung-ga-ri
Ai len
Tiếng nhật
Tiếng hàn
Tiếng latin
Tiếng Na uy
Tiếng ba lan
Tiếng nga
Tiếng thái
Thổ nhĩnh kỳ

Mandarin
Czech
Dutch
French
German
Hindi
Indonesian
Italian
Khmer
Lao
Mongolian
Persian
Portuguese

Spanish
Swedish
Ukrainian
Tiền tệ

/ˈpoʊlənd/
/ˈrʌʃə/
/ɪˈræn/
/ˈɪzreɪl/
/ˈsɪriə/
/ˈjemən/

/nəˈpɔːl/
/kəˈriən/

Ba Lan
Nga

Sê-ri
Y-ê-men
Băng-la-đét
Nê-pan
Hàn Quốc
Đài Loan

/ˌɪndəˈniːʒə/

/ˈfɪlɪpiːnz/
/ˈtaɪlænd
/ˈiːdʒɪpt/

/tuˈniːʒə/

Ma-lay-si-a
Phi-lip-pin
Thái Lan
Úc đại lợi
Ai Cập

/suˈdæn/
/æŋˈɡoʊlə/
/ˌmoʊzæm
ˈbiːk/
/ˈærəbɪk/
/ˌkæntəˈniːz/
/ˈmændərɪn/
/tʃek/
/dʌtʃ/
/frentʃ/
/ˈdʒɜːrmən/
/ˈhɪndi/
/ˌɪndəˈniːʒn/
/ɪˈtæliən/
/kmer/
/laʊ/
/mɑːŋˈɡoʊliən
/ˈpɜːrʒn
/ˌpɔːrtʃʊˈɡiːz/
/ˈspænɪʃ/
/ˈswiːdɪʃ/
/juːˈkreɪniən/


Tiếng ả rập
Tiếng quảng
đông
Quan thoại
Tiếng séc
Tiếng hà Lan
Tiếng pháp
Tiếng Đức
Hin-đi
Tiếng In-do
Tiếng I-ta-ly
Khơ-me
Tiếng Lào
Mông Cổ
Tiếng Ba Tư
Bồ đào nha
Tây ban nha
Tiếng thụy điển


Composed by Đặng Tùng-2017
Pound
Euro
Rouble

/paʊnd/
/ˈjʊroʊ/
/ˈruːbl/


Bảng anh
Tiền LM châu âu
Tiền nga

Rupee

/ruːˈpiː/

Tiền ấn độ

Dollar
Yen
Peso

/ˈdɑːlər/
/jen/
/ˈpeɪsoʊ/

Đô-la mỹ
Yên nhật
Châu mỹ la
tinh

Tôn giáo
+Tên các tôn giáo :
Taoism
/ˈtaʊɪzəm/
Lão giáo
Confucianism
kənˈfjuːʃənɪzəm Nho giáo

Buddhism
/ˈbʊdɪzəm/
Phật giáo
Islam
/ɪzˈlɑːm/
Hồi giáo
Hinduism
/ˈhɪnduːɪzəm/
ấn giáo
Brahmanism
Bà la môn
Anglicanism
Anh giáo
Catholicism
kəˈθɑːləsɪzəm
Công giáo
Protestantism ˈprɑːtɪstəntɪzəm Đạo tin lành Puritanism
ˈpjʊrɪtənɪzəm
Thanh giáo
Christianity
/ˌkrɪstiˈænəti/
Đạo cơ đốc
Judaism
ˈdʒuːdəɪzəm
Do thái giáo
+Một số địa điểm tôn giáo :
Temple
/ˈtempl/
Đền,miếu
Church

/tʃɜːrtʃ/
Nhà thờ thiên chúa
Pagoda
pəˈɡoʊdə Chùa
Nhà thờ lơn
Mosque
/mɑːsk/
Nhà thờ hồi giáo Cynagogue
Giáo đường do thái
Con người-Gia đình-họ hàng
+Con người
Man
/mæn/
Đàn ông
Men(số nhiều)
/men/
Đàn ông
Woman
/ˈwʊmən/
Phụ nữ
Women
/ˈwɪmɪn/
Phụ nữ
Boy
/bɔɪ/
Con trai
Girl
/ɡɜːrl/
Con gái
Baby

/ˈbeɪbi/
Em bé
Kid
/kɪd/
Đứa trẻ
Boyfriend
/ˈbɔɪfrend/
Bạn trai
Girlfriend
/ˈɡɜːrlfrend/
Bạn gái
Friend
/frend/
Bạn Bè
Partner
/ˈpɑːrtnər/
Đối tác
King
/kɪŋ/
Nhà vua
Queen
/kwiːn/
Hoàng hậu
Captain
/ˈkæptɪn/
Đội trưởng
Boss
/bɑːs/
Ông chủ
Citizen

/ˈsɪtɪzn/
Công dân
Member
/ˈmembər/
Thành viên
Candidate
/ˈkændɪdeɪt/
Thí sinh
+Gia đình-Họ Hàng
Bride
/braɪd/
Cô dâu
Bridegroom
/ˈbraɪdɡruːm/ Chú rể
ancestor
/ˈænsestər/
Tổ tiên
Forefather
/ˈfɔːrfɑːðər/
Father
/ˈfɑːðər/
Bố
Mother
/ˈmʌðər/
Mẹ
grandmother
/ˈɡrænmʌðər/ Bà
grandfather
/ˈɡrænfɑːðər/ Ông
Parent

/ˈperənt/
Bố mẹ
grandparents
/ˈɡrænperənt Ông bà
grandson
/ˈɡrænsʌn
Cháu trai
granddaughter
/ˈɡrændɔːtər
Cháu gái
grandchild
/ˈɡræntʃaɪld/
cháu
grandchildren
Cháu(số
nhiều)
brother
/ˈbrʌðər
Anh/em trai sister
/ˈsɪstər/
Chị/em gái
Cousin
/ˈkʌzn/
Anh/chi..họ sibling
/ˈsɪblɪŋ/
Anh/em.. ruột
Twin
/twɪn/
Anh chị em sinh đôi
Uncle

/ˈʌŋkl/
Chú/cậu/bá aunt
/ænt/
Cô/dì/mợ/bác
c
nephew
/ˈnefjuː/
Cháu trai
niece
/niːs/
Cháu gái
stepfather
/ˈstepfɑːðər/
Bố dượng
stepmother
/ˈstepmʌðər/
Mẹ kế
stepson
/ˈstepsʌn/
Con trai
stepdaughter
/ˈstepdɔːtər/
Con gái riêng


Composed by Đặng Tùng-2017
riêng
stepbrother
/ˈstepbrʌðər
Con Trai của bố dượng/mẹ kế

stepsister
/ˈstepsɪstər/
Con Gái của bố dượng/mẹ kế
half-sister : chị em cùng me/cha khác cha/mẹ
half-brother
anh em cùng me/cha khác cha/mẹ
Mother-in-law :
mẹ chồng/mẹ
father-in-law :
bố chồng/bố vợ
vợ
son-in-law :
Con
daughter-in-law :
Con dâu
rể
sister-in-law
chị/em
brother-in-law
anh/em
dâu
rể
Husband
/ˈhʌzbənd/
Chồng
Wife
/waɪf/
Vợ
Son
/sʌn/

Con Trai
Daughter
/ˈdɔːtər/
Con Gái
Cơ thể người
+Từ ngữ chung
Head
/hed/
Đầu
Face
/feɪs/
Mặt
Arm
/ɑːrm/
Cánh Tay
Leg
/leɡ/
Chân
Back
/bæk/
Lưng
Chest
/tʃest/
Ngực
Neck
/nek/
Cổ
Shoulder
/ˈʃoʊldər/
Vai

Waist
/weɪst/
Eo
Belly
/ˈbeli/
Bụng
Buttocks
/ˈbʌtək/
Mông
Anus
/ˈeɪnəs
Hậu môn
Groin
/ɡrɔɪn/
Háng
Hip
/hɪp/
hông
+ Đầu và mặt
Beard
/bɪrd/
Râu
Cheek
/tʃiːk/

Chin
/tʃɪn/
Cằm
Hair
/her/

tóc
Ear
/ɪr/
tai
Eyes
/aɪ/
Đôi mắt
Forehead
/ˈfɔːrhed/
trán
Jaw
/dʒɔː/
Quai hàm
Lip
/lɪp/
Môi
Nose
/noʊz/
Mũi
Moustache
/ˈmʌstæʃ/
ria
Nostril
/ˈnɑːstrəl/
Lỗ mũi
Tongue
/tʌŋ/
Lưỡi
Wrinkle
/ˈrɪŋkl/

Nếp nhăn
Tooth(teeth)
/tuːθ/ /tiːθ/
Răng
+Phần tay
armpit
/ˈɑːrmpɪt/
Nách
Hand
/hænd/
Bàn tay
Finger
/ˈfɪŋɡər/
Ngón tay
Fingernail
/ˈfɪŋɡərneɪl/
Móng tay
Forearm
/ˈfɔːrɑːrm/
Cẳng tay
Knuckle
/ˈnʌkl/
Khớp ngón tay
Elbow
/ˈelboʊ/
Khuỷu tay
Palm
/pɑːm/
Long bàn tay
Wrist

/rɪst/
Cổ tay
+Phân chân
Thigh
/θaɪ/
Đùi
Knee
/niː/
Đầu gối
Toe
/toʊ/
Ngón chân
Toenail
/ˈtoʊneɪl/
Móng chân
Sole
/soʊl/
Lòng bàn
Calf
/kæf/
Bắp chân
chân
Foot(feet)
/fʊt/( /fiːt/)
Bàn chân
Heel
/hiːl/
gót
Ankle
/ˈæŋkl/

Mắt cá chân Big toe
Ngón chân cái
+Mắt,Tai
Cornea
/ˈkɔːrniə/
Giác mạc
Eyeball
/ˈaɪbɔːl/
Nhãn cầu
Iris
/ˈaɪrɪs/
Mống mắt
Retina
/ˈretənə/
Võng mạc


Composed by Đặng Tùng-2017
Pupil
/ˈpjuːpl/
Earlobe
/ˈɪrloʊb/
+Nội quan
Brain
/breɪn
Lungs
/lʌŋ/
Stomach
/ˈstʌmək/
Pancreas

/ˈpæŋkriəs/
Tendon
/ˈtendən/
+chất lỏng trong cơ thể
Bile
/baɪl/
Saliva
/səˈlaɪvə/
Tears
/ter/
Semen
/ˈsiːmən
Accountant
Actor
Artist
Babysitter
Barber
Businessman
Butcher

/əˈkaʊntənt/
/ˈæktər/
/ˈɑːrtɪs/
/ˈbeɪbisɪtər/
/ˈbɑːrbər /
ˈbɪznəsmæn
/ ˈbʊtʃər /

Cashier
Farmer

Fisher
Gardener
Homemaker

/kæˈʃɪr/
/ˈfɑːrmər/
/ˈfɪʃər/
/ˈɡɑːrdnər/
ˈhoʊmmeɪkər

Engineer
Reporter
Manager
Painter
Photographer

/ ˌendʒɪˈnɪr /
/ rɪˈpɔːrtər /
ˈmænɪdʒər
ˈpeɪntər
fəˈtɑːɡrəfər

Policeman
Salesperson

pəˈliːsmən
/ˈseɪlzpɜːrsn/

Tailor
Translator


/ˈteɪlər/
/trænsˈleɪtər/

Waiter
Welder
Bartender

/ˈweɪtər/
/ ˈweldər /
/ˈbɑːrtendə/

Maid
Plumber

/ meɪd /
/ ˈplʌmər /

Con người
Dái tai

Eardrum

/ˈɪrdrʌm/

Màng nhĩ

Não
Phổi
Dạ dày

Tụy
gân

Heart
Kidneys
Intestines
Spleen
Bone

/hɑːrt/
/ˈkɪdni/
/ɪnˈtestɪn/
/spliːn/
/boʊn/

Trái tim
Thận
Ruột
lách
Xương

/blʌd/
/flem/
/ˈjʊrən/
/swet/

máu
Đờm
Nước tiểu
Mồ hôi


/ˈɑːrkɪtekt /
/ˈæktrəs/
/əˈsemblər/
/ˈbeɪkər/
/ˈbrɪkleɪər/
ˈbɪznəswʊmən
ˈkɑːrpəntər

Kiến trúc sư
Nữ Diễn Viên
Thợ lắp ráp
Thợ làm bánh
Thờ lề
Nữ thương gia
Thợ mộc

/ʃef/
/ˈfaɪərmən/
ˈfɔːrmən
ˈherdresər
ˈhaʊskiːpər

Đầu bếp
Lính cứu hỏa
Quản Đốc
Thợ căt tóc
Bà quản Gia

ˈdʒɜːrnəlɪst

/ ˈlɔːjər /
/ məˈkænɪk /
ˈfɑːrməsɪst
ˈpaɪlə

Nhà báo
Luật sư
Thợ máy
Dược sĩ
Phi công

rɪˈsepʃənɪst
/ˈsekrəteri/

Tiếp tân
Thư ký

/ˈtiːtʃər /
/vet/

Giáo viên
Bác sĩ thú y

/ˈweɪtrəs/
/ laɪˈbreriən /
/ˈdʒænɪtər/

Nữ hầu bàn
Thủ thư
Quản gia


/ ˈmaɪnər /
/ ɪˌlekˈtrɪʃn /

Thợ mỏ
Thợ điện

Dịch mật
Nước bọt
Nước mắt
Tinh dịch

Blood
Phlegm
Urine
Sweat
Ngề nghiệp
Kế toán viên Architect
Diễn viên
Actress
Nghệ sĩ
Assembler
Trông trẻ
Baker
Thợ căt tóc
Bricklayer
Thương gia
Businesswoman
Người bán
Carpenter

thịt
Thủ quỹ
Chef
Nông dân
Fireman
Foreman
Làm vườn
Hairdresser
Người nội
Housekeeper
trợ
Kỹ sư
Journalist
Phóng viên
Lawyer
Quản Lý
Mechanic
Thợ sơn
Pharmacist
Thợ chụp
Pilot
ảnh
Cảnh Sát
Receptionist
Người bán
Secretary
hàng
Thợ may
Teacher
Thông dịch

Vet
viên
Hầu bàn
waitress
Thợ hàn
Librarian
Người pha
Janitor
rượu
Hầu gái
Miner
Thợ sửa ống Electrician


Composed by Đặng Tùng-2017

Doctor
Nurse

/ ˈdɑːktər /
/ nɜːrs /

+Các môn học
Maths
Chemistry
Geography
Art
Drama
Archaeology
Economics

Psychology
Geology
Sex education

/mæθ/
/ˈkemɪstri/
/dʒiˈɑːɡrəfi/
/ɑːrt/
/ˈdrɑːmə/
/ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/
/ˌiːkəˈnɑːmɪks
/saɪˈkɑːlədʒi/
/dʒiˈɑːlədʒi/

+Vật dụng học tập
Book
/bʊk/
Board
/bɔːrd/
Schoolbag
Ruler
/ˈruːlər/
Easer
Sharpener
/ˈʃɑːrpnər/
Chalk
/tʃɔːk/

nước
Bác sĩ

Y Tá

Dentist
Technician
Giáo dục

Toán
Hóa học
Địa lý
Nghệ thuật
Kịch
Khảo cổ học
Kinh tế học
Tâm lý học
Địa chất học
Giáo dục
giới
tính

Physics
Biology
History
Literature
Philosophy
Theology
Politics
Sociology
Medicine
Physical
education


sách
Bảng
Cặp sách
Thước kẻ
Cái tẩy
Gọt bút chì
Phấn viết

notebook
globe
Pen
Pencil
Paper
Crayon
TextBook

calculator
/ˈkælkjuleɪtər/ Máy tính
+Các từ ngữ sử dụng trong học tập
Classroom
/ˈklæsrʊm/
Phòng học
Lesson
Homework
/ˈhoʊmwɜːrk/ Bài tập
Test
Term
/tɜːrm/
Học kỳ

Break
Degree
/dɪˈɡriː/
Bằng
Lecture
Semester
/sɪˈmestər/
Học kỳ
Exam
Curriculum
/kəˈrɪkjələm/
Chương
Course
trình học
Subject
/ˈsʌbdʒekt/
Môn học
Mark
Question
/ˈkwestʃən/
Câu hỏi
Answer
Nhà cửa và vật dụng
+Kết cấu ngôi nhà
Living room
Phòng khách
Bedroom
Dining room
Phòng ăn
Bathroom

Kitchen
/ˈkɪtʃɪn/
Bếp
Toilet
Basement
/ˈbeɪsmənt/ Hầm
Garage
Yard
/jɑːrd/
Sân
Garden
Bacolny
Ban công
Attic
Roof
/ruːf/
Mái nhà
Chimney

/ ˈdentɪst /
/ tekˈnɪʃn /

/ˈfɪzɪks/
/baɪˈɑːlədʒi/
/ˈhɪstri/
/ˈlɪtrətʃər/
/fəˈlɑːsəfi/
/θiˈɑːlədʒi/
/ˈpɑːlətɪks/
ˌsoʊsiˈɑːlədʒi

/ˈmedɪsn/
/ˌfɪzɪkl edʒu
ˈkeɪʃn/

Nha sĩ
Kỹ thuật viên

Vật lý
Sinh Học
Lịch Sử
Văn Học
Triết học
Thần học
Chính trị học
Xã hội học
Y học
Giáo dục thể
chất

/ˈnoʊtbʊk/
/ɡloʊb/
/pen/
/ˈpensl/
/ˈpeɪpər
/ˈkreɪən/
/ˈtekstbʊk/

Vở
Quả địa cầu
Bút mực

Bút chì
Giấy
Màu vẽ
Sách giáo
khoa

/ˈlesn/
/test/
/breɪk/
/ˈlektʃər/
/ɪɡˈzæm/
/kɔːrs/

Bài học
Bài kiểm tra
Giờ giải lao
Bài giảng
Kỳ thi
Khóa học

/mɑːrk/
/ˈænsər/

Điểm
Câu trả lời

/ˈbedrʊm/
/ˈbæθrʊm/
/ˈtɔɪlət/
/ɡəˈrɑːdʒ/

/ˈɡɑːrdn/
/ˈætɪk/
/ˈtʃɪmni/

Phòng ngủ
Phòng Tắm
Ga-ra
Vườn
Gác thượng
ống khói


Composed by Đặng Tùng-2017
Door
/dɔːr/
Cửa
Sidewalk
/ˈsaɪdwɔːk
Vỉa hè
Driveway
/ˈdraɪvweɪ/
Đường lái xe
+Đồ Đạc và thiết bị trong phòng
Chair
/tʃer/
Ghế
Stool
/stuːl/
Ghế đẩu
Couch

/kaʊtʃ/
Trường kỉ
Table
/ˈteɪbl/
Bàn
Carpet
/ˈkɑːrpɪt/
Thảm trải
Lamp
/læmp/
Đèn bàn
Radiator
/ˈreɪdieɪtər/
Lò sưởi
Television
/ˈtelɪvɪʒn/
Vô tuyến
Torch
/tɔːrtʃ/
Đèn pin

Window
Curb

/ˈwɪndoʊ/
/kɜːrb/

Của số
Lề đường


Armchair
Bench
Sofa
Desk
Rug
Iron
Radio
Telephone
Plug
Doormat

/ˈɑːrmtʃer/
/bentʃ/
/ˈsoʊfə/
/desk/
/rʌɡ/
/ˈaɪərn/
/ˈreɪdioʊ/
/ˈtelɪfoʊn/
/plʌɡ/
/ˈdɔːrmæt/

Picture
Vase
Broom

Bức tranh
Bình Hoa
Cái chổi


Poster
Dustbin
Blinds

/ˈpoʊstər/
/ˈdʌstbɪn/

Clock
/klɑːk/
Computer
/kəmˈpjuːtər/
Dryer
/ˈdraɪər/
Scales
/skeɪl/
Match
/mætʃ/
Rope
/roʊp/
+Vật dụng nhà bếp
Cooker
/ˈkʊkər/
Dishwasher
/ˈdɪʃwɔːʃər/
Oven
/ˈʌvn/

Đồng Hồ
Máy tính
Máy sấy

Cái Cân
Diêm
Dây thừng

Fan
Air conditioner
Calendar
Candle
Ladder
Latch

/fæn/

Ghế có tay vịn
Ghế bành
Trường kỉ
Bàn viết
Thảm lau chân
Bàn là
đài
Điện thoại
Phích cắm
Thảm chùi
chân
Bức Ảnh lớn
Thùng Rác
Rèm chắn
sáng
Cái quạt
Điều Hòa

Lịch
Nến
Cây thang
Chốt,then cài

Bếp/nồi nấu
Máy rửa bát


Refrigerator
Stove
washing machine

rɪˈfrɪdʒəreɪtər
/stoʊv/
/ˈwɑːʃɪŋ
məʃiːn/

Blender

/ˈblendər/

Breadbox

Knife
Colander
Tray
Spoon
Cup
glass


/naɪf/
/ˈkɑːləndər/
/treɪ/
/spuːn/
/kʌp/
/ɡlæs/

Máy xay
sinh tố
dao
Cái rổ
mâm
thìa
chén
Cốc thủy
tinh
ấm trà
Bình nước
Tạp dề
Vỉ nướng
Khan lau bát
Bật lửa

/ˈpɪktʃər/
/veɪs/
/bruːm/

Teapot
/ˈtiːpɑːt/

Pitcher
/ˈpɪtʃər/
Apron
/ˈeɪprən/
Broiler
/ˈbrɔɪlər/
Dishcloth
/ˈdɪʃklɔːθ/
Burner
/ˈbɜːrnər/
+Vật dụng nhà tắm

/ˈkælɪndər/
/ˈkændl/
/ˈlædər/
/lætʃ/

Tủ lạnh
Bếp Lò
Máy Giặt

Fork
Saucepan
Kettle
Chopsticks
Bowl
Plate

/fɔːrk/
/ˈsɔːspæn/

/ˈketl/
/boʊl/
/pleɪt/

Thùng bánh
mỳ
Cái nĩa
Nồi
ấm đun nước
đũa
bát
đĩa

Saucer
funnel
grater
Steamer

/ˈsɔːsər/
/ˈfʌnl/
/ˈɡreɪtər/
/ˈstiːmər/

đĩa đựng chén
Phễu
Cái nạo
Nồi hấp


Composed by Đặng Tùng-2017

Toothpaste

/ˈtuːθpeɪst/

Comb
Soap
washcloth
Sink
Toilet
Mop
flannel

/koʊm/
/soʊp/
/ˈwɑːʃklɔːθ/
/sɪŋk/
/ˈtɔɪlət/
/mɑːp/
/ˈflænl/

Razor
/ˈreɪzər/
+Vật dụng phòng ngủ
Blanket
/ˈblæŋkɪt/
Pillow
/ˈpɪloʊ/
Bed
/bed/
Mattress

/ˈmætrəs/
Curtain
/ˈkɜːrtn/
+Đồ may mặc :
shirt
/ʃɜːrt/
Trousers
/ˈtraʊzərz/
Shorts
/ʃɔːrts/
Coat
/koʊt/
sweater
/ˈswetər/

Kem đánh
răng
Lược
Xà Phòng
Khan mặt
Bồn rửa mặt
Bồn cầu
Cây lau nhà
Khăn rửa
mặt
Dao cạo râu

Toothbrush

/ˈtuːθbrʌʃ/


Mirror
Shampoo
Hand towel
Bathtub
Toilet paper
Tap
Bucket

/ˈmɪrər/
/ʃæmˈpuː/

/ˈbʌkɪt/

Bàn chải đánh
răng
Gương
Dầu Gội
Khan lau tay
Bồn tắm
Giấy vệ sinh
Vòi nước
Cái xô

Chăn
Gối
Giường
Đệm
Ri-đô


cushion
pillowcase
wardrobe
sheet

/ˈkʊʃn/
/ˈpɪloʊkeɪs/
/ˈwɔːrdroʊb/
/ʃiːt/

Đệm
Vỏ gối
Tủ quần áo
Ga trải giường

Sơ mi
Quần
Quần đùi
Áo Khoác
Áo len

T-shirt
Jeans
pants
jacket
pullover

/dʒiːnz/
/pænts/
/ˈdʒækɪt/

/ˈpʊloʊvər/

/ˈbæθtʌb/

Suit
Dress
Tights
Underpants
Stockings
Nightgown
Pajamas

/suːt/
/dres/
/taɪts/
/ˈʌndərpænts
/ˈstɑːkɪŋ/
/ˈnaɪtɡaʊn/
/pəˈdʒæməz/

Com lê
Váy liền
Quần tất
Quần lot nữ
Tất dài
Váy ngủ
Bộ đồ ngủ

Vest
skirt

Pantyhose
Knickers
bra
nightdress
Bathrobe

/vest/
/skɜːrt/
/ˈpæntihoʊz/
/ˈnɪkərz/
/brɑː/

Coveralls

/ˈkʌvərɔːlz/

Raincoat

/ˈreɪnkoʊt/

Underwear
Tie
scarf
Belt
shoes
sandal
trainer

/ˈʌndərwer/
/taɪ/

/skɑːrf/
/belt/
/ʃuː/
/ˈsændl/
/ˈtreɪnər/

Bikinni
Socks
Glove
Hat
Boot
Slipper
Wellington

/bɪˈkiːni/
/sɑːk/
/ɡlʌv/
/hæt

Collar
Pocket
sole
-phụ kiện :

/ˈkɑːlər/
/ˈpɑːkɪt/

Quần áo
liền
Quần áo lót

Cá vạt
khăn
Thắt lưng
Giày
Dép có quai
Giày thể
thao
Cổ áo
Túi áo/quần
Đế giày

Sleeve
Buttons
Buckle

/sliːv/

/ˈbæθroʊb/

/ˈslɪpər/
/ˈwelɪŋtən/

Áo phông
Quần bò
Quần dài
Áo vest
Áo len chui
đầu
Ghi-lê
váy

Quần tất
Quần lót nữ
Áo lót
Váy ngủ
Áo choàng
tắm
Áo mưa

Tất
Găng tay
Mũ(có vành)
Giày ống(bốt)
Dép trong nhà
ủng cao su
Tay áo
Cúc áo quần
Khóa quần áo


Composed by Đặng Tùng-2017
Wallet
Handbag
Watch
Bracelet
Necklace
Glasses

/ˈwɑːlɪt/
/ˈhændbæɡ/
/wɑːtʃ/

/ˈbreɪslət
/ˈnekləs/
/ɡlæs/

Ví nam
Purse
Túi xách
Umbrella
Đồng hồ
Lighter
Vòng tay
Earrings
Vòng cổ
Ring
kính
Sunglasses
Địa điểm xung quyanh thành phố

/pɜːrs/
/ʌmˈbrelə/
/ˈlaɪtər/
/ˈɪrɪŋ/
/rɪŋ/
/ˈsʌnɡlæsɪz/

Ví nữ
Cái ô
Bật Lửa
Khuyên tai
Nhẫn

Kính Râm

=Một số địa điểm
Bank
/bæŋk/
Café
/kæˈfeɪ/

Ngân hàng
Quán Cafe

Bar
Cinema

/bɑːr/
/ˈsɪnəmə/

Gym
Library
Petrol station
Post office
School
Theatre
Court

Phòng thể h
Thư viên
Trạm xăng
Bưu điện
Trường Học

Rạp Hát
Tòa án

Hospital
Hotel
police station
Restaurant
University
Supermarket
Gallery

/ˈhɑːspɪtl/
/hoʊˈtel/
/pəˈliːs steɪʃn/
/ˈrestrɑːnt/
ˌjuːnɪˈvɜːrsəti
ˈsuːpərmɑːrkət
/ˈɡæləri/

Nhà máy

Bookstore

/ˈbʊkstɔːr/

Quán Rượu
Rạp chiếu
phim
Bệnh viện
Khách Sạn

Đồn cảnh sát
Nhà hàng
Đại Học
Siêu thị
Phòng trưng
bày
Nhà sách

Zoo
Cemetery

/zuː/
/ˈseməteri/

Sở thú
Nghĩa trang

Airport

/ˈerpɔːrt/

Sân bay

Memorial

/məˈmɔːriəl/

Đài tưởng
niệm


/dʒɪm/
/ˈlaɪbreri/
/ˈpetrəl steɪʃn/
/skuːl/
/ˈθiːətər/
/kɔːrt/

Factory
/ˈfæktri/
+Các cửa hàng
Bakery
/ˈbeɪkəri/
Bookshop
/ˈbʊkʃɑːp/
Pharmacy
/ˈfɑːrməsi/
Barbershop
/ˈbɑːrbərʃɑːp/
Pub
/pʌb/
+Các địa điểm khác
Park
/pɑːrk/
Stadium
/ˈsteɪdiəm/
Square

/skwer/

Flagstaff


/ˈflæɡstæf/

Hiệu bánh mì
Hiệu sách
Hiệu thuốc
Quán cắt tóc
Quán rượu
Công Viên
Sân vận
động
Quảng
trường
Cột cờ

Restroom
Chủ đề cơ bản trong cuộc sống
Ăn uống
+Các loại món ăn
Beef
/biːf/
Bam
Lamb
/læm/
Pork
/pɔːrk/
Sausages
/ˈsɔːsɪdʒ/
Butter
/ˈbʌtər/

Cheese
/tʃiːz/
Yoghurt
/ˈjoʊɡərt/

Thịt bò
Giăm bông
Thịt cừu
Thịt lơn
Xúc xích

Phô mai
Sữa chua

Chicken
Bacon
Veal
Turkey

/ˈtʃɪkɪn/
/ˈbeɪkən/
/viːl/
/ˈtɜːrki/

Thịt gà
Thịt muối
Thịt bê
Gà tây

Cream

Egg
Cake

/kriːm/
/eɡ/
/keɪk/

kem
Trứng
Bánh ngọt


Composed by Đặng Tùng-2017
Honey
Toast

/ˈhʌni/
/toʊst/

Pasta
/ˈpɑːstə/
Rice
/raɪs/
+Các loại đồ uống
Milk
/mɪlk/
Lemonade
/ˌleməˈneɪd/
Water
/ˈwɔːtər/

Cocoa
/ˈkoʊkoʊ/
Juice
/dʒuːs/
Tea
/tiː/
Wine
/waɪn/
Whisky
/ˈwɪski/
Alcohol
/ˈælkəhɔːl/
+Các loại rau củ,gia vị
Asparagus
/əˈspærəɡəs/
Cabbage
/ˈkæbɪdʒ/

Mật ong
Bánh mì
nướng
Mỳ ý
Gạo

Porridge
Noodles

/ˈpɔːrɪdʒ/
/ˈnuːdl/


cháo
Bún miến

Pizza
Spaghetti

/ˈpiːtsə/
/spəˈɡeti/

pizza
Mì ống

Sữa
Nước chanh
Nước

Smoothie
Squash
Mineral water
Coffee

/ˈsmuːði/

Beer
Champagne
Vodka
Soda

/bɪr/
/ʃæmˈpeɪn/

/ˈvɑːdkə/
/ˈsoʊdə/

Bia
Sâm-panh

Măng tây
Bắp cải

Broccoli
Cauliflower

súp lơ xanh
Súp lơ trắng

Lettuce

/ˈbrɑːkəli/
/
ˈkɔːliflaʊər/
/ˈletɪs/
/ˈkærət/

Cà rốt
Quả bí
Cà chua

Nước ép trái
cây
Trà

Rượu

Celery
Spinach
Beansprouts
Potato
Cucumber

/ˈseləri/
/ˈspɪnɪtʃ/
/pəˈteɪtoʊ/
/ˈkjuːkʌmbər/

Cần tây
Rau chân vịt
Giá đỗ
Khoai tây
Dưa chuột

Chilli
Ginger
Onion
Salt
Mustard
Vinegar
Parsley

/ˈtʃɪli/
/ˈdʒɪndʒər/
/ˈʌnjən/

/sɔːlt/
/ˈmʌstərd/
/ˈvɪnɪɡər/
/ˈpɑːrsli/

ớt
Gừng
Hành tây
Muối
Mù tạc
Giấm
Mùi tây

Garlic
Leek
Cinnamon
Sugar
Pepper

rau mùi

Dill

táo
Chuối
Dừa
nho
Chanh tây
xoài
Cam


Mận
dâu

Apricot
Cherry
Fig
Grapefruit
Lemi
Melon
Peach
Pineapple
Pomegranate

Coriander
/ˌkɔːriˈændər/
+Các loại hoa quả
Apple
/ˈæpl/
Banana
/bəˈnænə
Coconut
/ˈkoʊkənʌt/
Grape
/ɡreɪp/
Lemon
/ˈlemən/
Mango
/ˈmæŋɡoʊ/
Orange

/ˈɔːrɪndʒ/
Pear
/per/
Plum
/plʌm/
Strawberry
/ˈstrɔːberi/

Carrot
Squash
Tomato

Rosemary

Nước Khoáng
/ˈkɑːfi/

/tə
ˈmeɪtoʊ/
/ˈɡɑːrlɪk/
/liːk/
/ˈsɪnəmən/
/ˈʃʊɡər/
/ˈpepər/
/
ˈroʊzmeri/
/dɪl/

Sô-đa


Xà lách

Tỏi
Tỏi tây
Quế
Đường
Hạt tiêu
Hương thảo
Thì là

/ˈæprɪkɑːt/
/ˈtʃeri/
/fɪɡ/
/ˈɡreɪpfruːt/
/ˈmelən/
/piːtʃ/
/ˈpaɪnæpl/
/ˈpɑːmɪɡrænɪt


Anh đào
sung
Bưởi
Chanh ta
Dưa hấu
Đào
Dứa
Quả lựu



Composed by Đặng Tùng-2017
Sức khỏe
+Danh từ về các triệu trứng :
-các triệu trứng thông thường :
Sneeze
/sniːz/
Dizziness
/ˈdɪzinəs/
Cough
/kɔːf/
-Các triệu trứng đau :
Headache
/ˈhedeɪk/
Toothache
/ˈtuːθeɪk/
Earache
/ˈɪreɪk/
-Triệu trứng trên da :
Freckles
/ˈfrekl/
Blister
/ˈblɪstər/
Rash
/ræʃ/
-Các triệu chứng khác :
Fracture
/ˈfræktʃər/
Depression
/dɪˈpreʃn/
Infection

/ɪnˈfekʃn/
Bruise
/bruːz/
+Danh từ về các loại bệnh :
Haemorrhoids /ˈhemərɔɪdz/
Measles
/ˈmiːzlz/
Polio
/ˈpoʊlioʊ/
Tuberculosis
/tuːˌbɜːrkjə
ˈloʊsɪs/
Diarrhoea
/ˌdaɪəˈriːə/
Diabetes
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/
Hepatitis
/ˌhepəˈtaɪtɪs/
Typhoid
/ˈtaɪfɔɪd/
Cirrhosis
/səˈroʊsɪs/
Diphtheria
/dɪfˈθɪriə/
Cancer
/ˈkænsər/
Pneumonia
/nuːˈmoʊniə/
Rheumatism
/ˈruːmətɪzəm/

+Các từ ngữ sử dụng trong y tế
Medicine
Anaesthetic
/ˌænəsˈθetɪk/
Ointment
/ˈɔɪntmənt/
Powder
Spray
Patient
Surgery

/ˈpeɪʃnt/
/ˈsɜːrdʒəri/

Pulse
Pain

/pʌls/
/peɪn/

Hắt hơi
Chóng mặt
Ho

Sniffles
Fever
Nausea

/ˈsnɪfl/
/ˈfiːvər/

/ˈnɔːsiə/

Sổ mũi
Sốt
Buồn nôn

Đau răng
Đau răng
Đau tai

Backache
Stomachache

/ˈbækeɪk/

Đau lưng
Đau dạ giày

Tàn nhang
Phồng dộp
Phát ban

Acne
Swelling
Allergy

/ˈækni/
/ˈswelɪŋ/
/ˈælərdʒi/


Mụn trứng cá
Sung tấy
Dị ứng

Gãy xương
Suy nhược
Nhiễm trùng
Vết thâm

Bleeding
Inflammation
Sprain

/ˈbliːdɪŋ/
/ˌɪnfləˈmeɪʃn/
/spreɪn/

Chảy máu
Viêm
Bong gân

trĩ
Sởi
Bại liệt
lao

Malaria
Mumps
Rabies
osteoporosis


/məˈleriə/
/mʌmps/
/ˈreɪbiːz/
/ˌɑːstioʊpə
ˈroʊsɪs/

Tiêu chảy
Tiểu đường
Viêm gan
Lao
Xơ gan
Bạch cầu
Ung thư
Viêm phổi
Thấp khớp

Chickenpox
Constipation
Scabies
Albinism
Cholera
Jaundice
Rabies
eczema

Sốt rét
Quai bị
Bậy dại
Xương thủy

tinh
Đậu mùa
Táo bón
Ghẻ
Bạch tạng
Tả
Vàng Da
Dại

Thuốc
Thuốc gây tê
Thuốc mỡ
Thuốc bột
Thuốc xịt

Tablet
Pill
Paste
Injection
Operation

/ˈtæblət/
/pɪl/

Ward

/wɔːrd

Bệnh nhân
Ca phẫu

thuật
Nhịp tim
Sự đau

Blood pressure
Blood sample

ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn
/ˈskeɪbiːz/
/ˈælbɪnɪzəm/
/ˈkɑːlərə/
/ˈdʒɔːndɪs/
/ˈreɪbiːz/
/ɪɡˈziːmə/

/ɪnˈdʒekʃn/
/ˌɑːpə
ˈreɪʃn/

Thuốc viên
Thuốc con nhộng
Thuốc bôi
Thuốc tiêm
Ca mổ

Buồng bệnh
Huyết áp
Mẫu máu



Composed by Đặng Tùng-2017
Âm nhạc
+Nhạc cụ
Piano
Guitar
Harmonica

/piˈænoʊ/
Dương cầm
/ɡɪˈtɑːr/
Đàn gi-ta
/hɑːr
acmonica
ˈmɑːnɪkə/
Flute
/fluːt/
Sáo tây
Saxophone
/ˈsæksəfoʊn/
kèn
+Một số thuật ngữ âm nhạc
Beat
/biːt/
Nhịp
Melody
/ˈmelədi/
Giai điệu
Note
/noʊt/
Nốt nhạc

Scale
/skeɪl/
gam
Alto
/ˈæltoʊ/
giọng nữ cao
Bass
/beɪs/
giọng nam
trầm

+Các dòng nhạc
Blues
/bluːz/
Country
/ˈkʌntri/
Electronic
/ɪˌlekˈtrɑːnɪk/
Hip hop
/ˈhɪp hɑːp/
Latin
/ˈlætn/
Pop
/pɑːp/
Rock
/rɑːk/
+Một số ngành nghề âm nhạc :
Composer
/kəmˈpoʊzər/
Performer

/pərˈfɔːrmər
Conductor
/kənˈdʌktər/
Drummer
/ˈdrʌmər/
Guitarist
/ɡɪˈtɑːrɪst/
Organist
/ˈɔːrɡənɪst/

Đồng quê
Điện tử
La-tinh

Saxophonist
ˈsæksəfoʊnɪst
+Một số từ ngữ khác :
Band
/bænd/
Ban nhạc
Orchestra
/ˈɔːrkɪstrə/ Dàn giao
Hưởng
Concert
/ˈkɑːnsərt/ Buổi hòa nhạc
recording
/rɪˈkɔːrdɪŋ/ Bản thu
Stage
Sân khấu
+Các môn thể thao

Basketball
/ˈbæskɪtbɔːl/
Badminton
/ˈbædmɪntən/

Organ
Violin

/ˈɔːrɡən/
/ˌvaɪəˈlɪn/

Phong cầm
Đàn violon

Recorder
Drums

/rɪˈkɔːrdər/
/drʌm/

Sáo dọc
Trống

Lyrics
Harmony
Rhythm
Sheet music
Soprano
Tenor


/ˈlɪrɪk/
/ˈhɑːrmən/
/ˈrɪðəm/

Lời bài hát
Hòa âm
Nhịp điệu
Bản ghi nhạc
giọng nữ trầm
giọng nam cao

Baritone

/ˈbærɪtoʊn/

giọng nam
trung

Classical
Dance
Folk
Jazz
Opera
Rap
Techno

/ˈklæsɪkl/
/dæns/
/foʊk/
/dʒæz/

/ˈɑːprə/
/ræp/
/ˈteknoʊ/

Cổ điển

Musician
Singer
DJ
Flautist
Pianist
Violinist
Rapper

/mjuˈzɪʃn
/ˈsɪŋər/
/ˈdiː dʒeɪ/
/ˈflaʊtɪst
/ˈpɪənɪst/
/ˌvaɪə
ˈlɪnɪst/
/ˈræpər/

Choir
Audience

/ˈkwaɪər/
/ˈɔːdiəns/

Đội hợp sướng

Khán giả

/hɪm/
/sɔːŋ/
/vɔɪs/

Thánh ca
Bài hát
Giọng

Hymn
Song
Voice
Thể thao
Baseball
Boxing

/səˈprɑːnoʊ/
/ˈtenər/

/ˈbeɪsbɔːl/
/ˈbɑːksɪŋ/

Dân gian

Ca sĩ
Người phối nhạc
Người chơi sáo



Composed by Đặng Tùng-2017
Cycling
Windsurfing
Hurdling
Tennis
Volleyball

/ˈsaɪklɪŋ/
/ˈwɪndsɜːrfɪŋ/
/ˈhɜːrdlɪŋ/
/ˈtenɪs/
/ˈvɑːlibɔːl/

Lướt sóng

Bóng
chuyền

Eurythmics
Athletics
/æθˈletɪks/
Golf
/ɡɑːlf/
Snooker
/ˈsnuːkər/
Upstart
/ˈʌpstɑːrt/
+Một số thuật ngữ bóng đá :
Booking
/ˈbʊkɪŋ/

Goal
/ɡoʊl/
Player
/ˈpleɪər/
Referee
/ˌrefəˈriː/
Skipper
/ˈskɪpər/
Midfielder
/ˌmɪdˈfiːldər/
Sideline
/ˈsaɪdlaɪn/
Offside
/ˌɔːfˈsaɪd/
+Một số từ ngữ khác:
Fixture
/ˈfɪkstʃər/
Match
/mætʃ/
Result
/rɪˈzʌlt/
Umpire
/ˈʌmpaɪər/
Winner
/ˈwɪnər/

Swimming
Fencing
Weightlifting
Regatta

Rugby

/ˈswɪmɪŋ/
/ˈfensɪŋ/
/ˈweɪtlɪftɪŋ/
/rɪˈɡætə/
/ˈrʌɡbi/

Gymnastics

/dʒɪm
ˈnæstɪks/
/ˈresl/
/ˈhɑːki/
/ˈɑːrtʃəri/

Đấu kiếm
Đua thuyền
Bóng bầu dục

Điền kinh
Đánh gôn
Bi-a
Uốn dẻo

Wrestle
Hockey
Archery
Hang


Thẻ phạt
Khung
thành
Cầu thủ
Trọng tài
Đội trưởng
Tiền vệ
Đường biên
Việt vị

Foul
Net

/faʊl/
/net/

Lỗi
Lưới

Goalkeeper
Linesman
Attacker
Defender
Crossbar
Half

/ˈɡoʊlkiːpər/
/ˈlaɪnzmən/
/əˈtækər/
/dɪˈfendər/

/ˈkrɔːsbɑːr/
/hæf/

Thủ môn
Trọng tài biên
Tiền đạo
Hậu vệ
Xà ngang
Hiệp đấu

/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/
/skɔːr/
/əˈpoʊnənt/
/ˈspekteɪtər/
/ˈluːzər/

Cuộc thi đấu
Tỉ số
Đối thủ
Khán giả
Người thua

Bus
Bicycle
Recycle
Coach
Helicopter
Tram
Ferry


/bʌs/
/ˈbaɪsɪkl/
/ˌriːˈsaɪkl/
/koʊtʃ/
/ˈhelɪkɑːptər/
/træm/
/ˈferi/

Xe buýt
Xe đạp
Xích lô
Xe khách
Trực thăng
Tàu điện
phà

vehicle
Roadside
Turning
Signpost
passenger
Tunnel

/ˈviːəkl/
/ˈroʊdsaɪd/
/ ˈtɜːrnɪŋ /
/ˈsaɪnpoʊst /
/ˈpæsɪndʒər/
/ˈtʌnl /


Phương tiện
Lề đường
Chỗ rẽ
Biển báo
Hành khách
Hầm giao
thông

Cuộc thi đấu Competition
Trận đấu
Score
Kết quả
Opponent
Trọng tài
Spectator
Người thắng Loser
Giao thông

+Các phương tiện giao thông
Car
/kɑːr/
Xe hơi
Truck
/trʌk/
Xe tải
Plane
/pleɪn/
Máy bay
Minibus
/ˈmɪnibʌs/

Xe buýt nhỏ
Motorbike
/ˈmoʊtərbaɪk/ Máy bay
Train
/treɪn/
Tàu lửa
Boat
/boʊt/
Thuyền
Ship
/ʃɪp/
Tàu thủy
+Một số từ ngữ khi tham gia giao thông
Traffic
/ ˈtræfɪk /
Giao thông
Road
/ roʊd /
Đường
Fork
/ fɔːrk /
Ngã ba
Accident
/ˈæksɪdənt/
Tai nạn
Motorway
ˈmoʊtərweɪ
Xa lộ
Crossroads
/ˈkrɔːsroʊdz/ Ngã tư


Vật
Khúc quân cầu
Bắn cung
Xiếc


Composed by Đặng Tùng-2017
Traffic light

/ˈtræfɪk laɪt/

Highway

/ˈhaɪweɪ/

Bypass

/ˈbaɪpɑːs /

+Các từ loại trong tiếng anh :
Noun(N)
/naʊn/
Adjective
/ˈædʒɪktɪv/
preposition
/ˌprepəˈzɪʃn/
interjection
/ˌɪntər
ˈdʒekʃn/

+Các từ ngữ khác :
vocabulary
/vəˈkæbjəleri/
grammar
/ˈɡræmər/
phrase
Subject
Meaning
Vowel
alphabet

/freɪz/
/ˈsʌbdʒɪkt/
/ˈmiːnɪŋ/
/ˈvaʊəl/
/ˈælfəbet/

Monophthong

/ˈmɑːnəfθɔːŋ/

Đèn giao
thông
Đường cao
tốc
Đường vòng

Street

/striːt/


Đường nhựa

Lane

/ leɪn /

Làn đường

/ˈʃɔːrtkʌt
/ spiːd /

Đường tắt
Tốc độ

Shortcut
speed
Ngôn ngữ học

Danh Từ
Tính từ
Giới từ
Thán từ

Pronoun
Adverb
conjunctions
Article

/ˈproʊnaʊn/

/ˈædvɜːrb/
/kənˈdʒʌŋkʃn/
/ˈɑːrtɪkl/

Đại Từ
Trạng Từ
Liên Từ
Mạo từ

Từ Vựng
Ngữ pháp

sentence
Pronunciation

Câu
Cách phát âm

Cụm Từ
Chủ ngữ
Nghĩa

Clause
Object
Sound
consonant
Letter

/ˈsentəns/
/prəˌnʌnsi

ˈeɪʃn/
/klɔːz/
/ˈɑːbdʒekt/
/saʊnd/
/ˈkɑːnsənənt/
/ˈletər/

Diphthong

/ˈdɪfθɔːŋ/

Nguyên âm
kép

Handsome
Bald
Ugly
Short
Slim
Plump
Skinny

/ˈhænsəm/
/bɔːld/
/ˈʌɡli/
/ʃɔːrt/
/slɪm/
/plʌmp/
/ˈskɪni/


Đẹp trai
hói
Xấu xí
Thấp
Thon thả
Phúng phính
Gầy nhom

Thirsty
Full

/ˈθɜːrsti/
/fʊl/

Khát
No,đầy

exhausted

/ɪɡˈzɔːstɪd/

Kiệt sức

wonderful
Joyful

/ˈwʌndərfl/
/ˈdʒɔɪfl/

Tuyệt vời

Vui sướng

Bảng chữ
cái
Nguyên âm
đơn

Mệnh Đề
Tân Ngữ
Âm
Phụ âm
Ký tự,chữ

Lớp từ vựng theo từ loại
Từ vựng về tính từ
Tính từ chỉ diện mạo,hình dáng :
Beautiful
/ˈbjuːtɪfl/
Xinh đẹp
Pretty
/ˈprɪti/
xinh
Gorgeous
/ˈɡɔːrdʒəs/
Lộng lẫy
Tall
/tɔːl/
cao
Stocky
/ˈstɑːki/

Chắc nịch
Thin
/θɪn/
Gầy
Fat
/fæt/
béo
Well-built
Cường tráng
Tính từ diễn tả trạng thái sinh lý :
Sleepy
/ˈsliːpi/
Buồn ngủ
Hungry
/ˈhʌŋɡri/
Đói
Fresh
/freʃ/
Tươi khỏe
Tired
/ˈtaɪərd/
Mệt
Tính từ diễn tả tâm trạng-cảm xúc
Tích cực :
Happy
/ˈhæpi/
Hạnh phúc
Confident
/ˈkɑːnfɪdənt/
Tự tin



Composed by Đặng Tùng-2017
Great
Hopeful

/ɡreɪt/
/ˈhoʊpfl/

Tuyệt vời
Tràn đầy hy
vọng
Sảng khoái

Merry
Tiêu cực :
Angry
/ˈæŋɡri/
Tức giận
Anxious
/ˈæŋkʃəs/
Lo lắng
Lovesick
/ˈlʌvsɪk/
Thất tình
Lonely
Cô đơn
/ˈloʊnli/
Tính từ đuôi ed :
Relaxed

/rɪˈlækst/
Thư giãn
Disappointed
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ Thất vọng
Bored
/bɔːrd/
Buồn chán
Tính từ diễn tả phẩm chất-tính cách
Lazy
/ˈleɪzi/
Lười biếng
Rude
/ruːd/
Thô lỗ
Stupid
/ˈstuːpɪd/
Ngốc nghếch
Mean
/miːn/
Keo kiệt
Selfish
/ˈselfɪʃ/
Ích kỷ
Cruel
/ˈkruːəl/
Tàn/độc ác
insolent
/ˈɪnsələnt/
Láo xược
Tích cực :

Generous
/ˈdʒenərəs/
Phóng khoáng
Sensible
/ˈsensəbl/
Khôn ngoan
Clever
/ˈklevər/
Nhanh trí
Smart
/smɑːrt/
Outgoing
/ˈaʊtɡoʊɪŋ/
Cởi mở
Polite
/pəˈlaɪt/
Lịch sử
Friendly
/ˈfrendli/
Thân thiện
Tactful
/ˈtæktfl/
Lịch thiệp
Faithful
/ˈfeɪθfl/
Chung thủy
Patient
/ˈpeɪʃnt/
Kiên nhẫn
Sociable

/ˈsoʊʃəbl/
Hòa đồng
Sincere
/sɪnˈsɪr/
Thành thật
Enthusiastic
/ɪnˌθuːziˈæstɪk Nhiệt tình
Tính từ diễn tả tính chất
Old
/oʊld/

Small
/smɔːl/
Nhỏ
Slow
/sloʊ/
Chậm
Weak
/wiːk/
Yếu
Soft
/sɔːft/
Mềm
Narrow
/ˈnæroʊ/
Hẹp
Thin
/θɪn/
Mỏng
Heavy

/ˈhevi/
Nặng
wet
/wet/
Ướt
Short
/ʃɔːrt/
Ngắn

Positive
Proud

/ˈpɑːzətɪv/
/praʊd/

Lạc quan
Hãnh diện

Sad
Furious
Sheepish
Jealous

/sæd/
/ˈfjʊriəs/
/ˈʃiːpɪʃ/
/ˈdʒeləs/

Buồn
Điên tiết

Xấu hổ,e thẹn
ghen

Amused

/əˈmjuːzd/

Thích thú

Shy
Cowardly
Crazy
Naughty
Mad
Haughty
Stubborn

/ʃaɪ/
/ˈkaʊərdli/
/ˈkreɪzi/
/ˈnɔːti/
/mæd/
/ˈhɔːti/
/ˈstʌbərn/

Nhút nhát
Nhát gan
Điên khùng
Nghịch ngợm
Điên,mất trí

Kiêu căng
Bướng bỉnh

/kaɪnd/
/ˈɑːnɪst/
/ɪnˈtelɪdʒənt/
/waɪz/
/ˈkɔːʃəs/
/ˈfʌni/
/ˈmɑːdɪst/
/breɪv/
/ˈlɔɪəl/
/ˌɑːptɪˈmɪstɪk/
/kriˈeɪtɪv/
/ˈdʒentl/

Tốt bụng,tử tế
Thật thà
Thông minh
Khôn ngoan
Cẩn thận
Vui vẻ
Khiêm tốn
Dũng cảm
Trung thành
Lạc quan
Sang tạo
Dịu dàng

/nuː/

/bɪɡ/
/fæst/
/strɔːŋ/
/hɑːrd/
/waɪd/
/θɪk/
/laɪt/
/draɪ/
/lɔːŋ/

Mới
To
Nhanh
Mạnh
Cứng
Rộng
dày
Nhẹ
khô
dài

Kind
Honest
Intelligent
Wise
Cautious
Funny
Modest
Brave
Loyal

Optimistic
Creative
Gentle

New
Big
Fast
Strong
Hard
Wide
Thick
Light
Dry
Long


Composed by Đặng Tùng-2017

Nghèo
Tốt
đúng
đúng
Dễ
Rẻ

Deep
Rich
Bad
Fasle
Wrong

Difficult
Expensive
Noisy

/diːp/
/rɪtʃ/
/bæd/

Các tính từ chỉ thời tiết
Sunny
/ˈsʌni/
Cloudy
/ˈklaʊdi/
Foggy
/ˈfɔːɡi/
Frosty
/ˈfrɔːsti/

Có năng
Nhiều mây
Có sương mù
Giá rét

Rainy
Windy
Stormy
Chilly

/ˈreɪni/
/ˈwɪndi/

/ˈstɔːrmi/
/ˈtʃɪli/

Hot

Nóng

Poor
Good
True
Right
Easy
Cheap

/pʊr/
/ɡʊd/
/truː/
/raɪt/
/ˈiːzi/
/tʃiːp/

/hɑːt/

Các trạng từ chỉ thời gian
Now
/naʊ
Later
/ˈleɪtər/
Các trạng từ tần suất
Always

/ˈɔːlweɪz/
Often
/ˈɔːfn/
Frequently
/ˈfriːkwəntli/
Rarely
/ˈrerli/
Never
/ˈnevər/
Các trạng từ chỉ nơi chốn
Here
/hɪr/

Cold
Từ vựng và trạng từ

/rɔːŋ/
/ˈdɪfɪkəlt/
/ɪkˈspensɪv/
/ˈnɔɪzi/

sâu
giàu
Xấu
Sai , nhầm
sai
khó
Đắt
ồn ào


/koʊld/

Có mưa
Nhiều gió
Có bão
Lạnh thấu
sương
Lạnh

Bây giờ
Sau đó

Then
Soon

/ðen/
/suːn/

Lúc đó
Sớm

Luôn luôn
Thường thương

Usually
Sometime
Occasionally
Seldom

/ˈjuːʒuəli/

/ˈsʌmtaɪm/
/əˈkeɪʒnəli/
/ˈseldəm/

Thường xuyên
Đôi khi

There

/ðer/

ở đó

Hiếm khi
Ko bao giờ
ở đây

Từ vựng về động từ
Các động diễn tả hành động :
Run
/rʌn/
Sit
/sɪt/
Climb
/klaɪm/
Stretch
/stretʃ/
Bend
/bend/
Squat

/skwɑːt/
Lean
/liːn/
Throw
/θroʊ/
Push
/pʊʃ/
Hold
/hoʊld/
Punch
/pʌntʃ/
Hit
/hɪt/
Swim
/swɪm/
Các động từ diễn tả tri giác
Hear
/hɪr/
Listen
/ˈlɪsn/

Chạy
Ngồi
Trèo,leo
Duỗi(tay,..)
Cúi xuống
Ngồi xổm
Tựa,dựa
Ném,quăng
Đẩy

Giữ
Đấm
đánh
bơi

Walk
Crawl
Jump

/wɔːk/
/krɔːl/
/dʒʌmp/

Crouch

/kraʊtʃ/

Đi bộ
Bò,trườn
Nhảy
Nằm
Né,núp

Kneel
Lift
Pull
Catch
Kick
Slap
Dive


/niːl/
/lɪft
/pʊl/
/kætʃ/
/kɪk/
/slæp/
/daɪv/

Quỳ
Nâng,nhấc
kéo
Bắt
đá
tát
Lặn

Nge thấy
Lắng nghe

Look
See

/lʊk/
/siː/

Nhìn
Thấy



Composed by Đặng Tùng-2017
Feel
Smell
Taste
Appears
Like
Hate
admire
Hope
Think
Know
Remember
Believe
Want

/fiːl/
/smel/
/teɪst/
/əˈpɪr/
/laɪk/
/heɪt/
/ədˈmaɪər/
/hoʊp/
/θɪŋk/
/noʊ/
/rɪˈmembər/
/bɪˈliːv/
/wɔːnt/

Cảm thấy

Ngửi thấy
Có vị
Có vẻ
Thích
Ghét
Ngưỡng mộ
Hi vọng
Ngĩ
Biết
Ghi Nhớ
Tin
Muốn

watch
View
Sound
enjoy
love
Miss
Respect
Prefer
Understand
Realize
Forget
Recognize
Decide

/wɑːtʃ/
/vjuː/
/saʊnd/

/ɪnˈdʒɔɪ
/lʌv/
/mɪs/
/rɪˈspekt/
/prɪˈfɜːr
/ˌʌndərˈstænd
/ˈriːəlaɪz
/fərˈɡet/
ˈrekəɡnaɪz/
/dɪˈsaɪd/

Xem
Ngắm
Nghe có vẻ
Yêu
Nhớ,nhỡ
Kính trọng
Thích hơn
Hiểu
Nhận ra/thấy
Quên
Quyết định



×